Tùy chỉnh môi trường làm việc Header & Footer Thiết lập in ấn HDTH 1.2 Di chuyển đến HDTH 1.2 Bảo mật dữ liệu bảng tính HDTH 1.3 Di chuyển đến HDTH 1.3 Ẩn và khóa công thức Nguyễn Đức Tuệ 05/25/2023 HDTH1.1 2021600920
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
BẢNG ĐIỂM DANH & GHI ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Lớp: Môn học: KNSD CNTT Cơ bản Giáo viên: Số tiết:…………………………………….
Ngày học Điểm
T.số Đủ điều kiện TT Mã SV Họ và tên tiết dự KT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 vắng Đ1 Đ2 Đ3 (Có/không?)
1 67DCCD10001 Nguyễn Đức An x x x x x x x x 0x x x 5 Có
2 67DCCD10002 Nguyễn Nhật Anh x x x 0x x x x 0x 0x 15 Có 3 67DCCD10003 Nguyễn Tuấn Anh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0x 55 Không 4 67DCCD10004 Vương Tiến Anh x x x x x x x x x x x x 0 Có 5 67DCCD10048 Hoàng Ngọc Ánh x x x 0x x x x x x x x 5 Có 6 67DCCD10005 Lê Hữu Bằng x x x x x x x x x 0x x 5 Có 7 67DCCD10006 Tiêu Quang Bảo x x x x x x x x 0x x x 5 Có 8 67DCCD10007 Trần Lê Bình x x x x 0x x x x x x x 5 Có 9 67DCCD10008 Lê Đức Chính x x x 0x x x x x x x x 5 Có 10 67DCCD10009 Đỗ Đức Chuyên x x x x x x x x x x x x 0 Có 11 67DCCD10010 Nguyễn Văn Chuyên x x x x x x x x x x x x 0 Có 12 67DCCD10011 Đào Nguyễn Quốc Công x x x x 0x x x x x x x 5 Có 13 67DCCD10012 Lê Đình Công x x x x x x x x 0x x x 5 Có 14 67DCCD10013 Nguyễn Văn Công x x x x x x x x x x x x 0 Có 15 67DCCD10016 Nguyễn Quốc Cường x x x x x x x x x x x x 0 Có 16 67DCCD10015 Phạm Thanh Danh x x x 0x x x x x x x x 5 Có 17 67DCCD10014 Phan Đình Đức Dũng x x x x x x x x x x x x 0 Có 18 67DCCD10017 Hồ Xuân Đăng 0 0 0 0x 0 0 0 0x x x 40 Không 19 67DCCD10018 Trịnh Trung Đức x x 0x x x x x x x x x 5 Có 20 67DCCD10020 Nguyễn Thế Giang x x x x 0x x 0x x x x 10 Có 21 67DCCD10019 Ngô Đình Trọng Hiếu x x 0x x x 0x 0x x x 15 Có 22 67DCCD10021 Nguyễn Quang Hiệu x 0x x x x x x x x x 0 10 Có 23 67DCCD10024 Ngô Duy Hoà x x x 0x x x x x x x x 5 Có Nguyễn Đức Tuệ 05/25/2023 HDTH1.1 2021600920
Ngày học Điểm
T.số Đủ điều kiện TT Mã SV Họ và tên tiết dự KT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 vắng Đ1 Đ2 Đ3 (Có/không?)
24 67DCCD10025 Phạm Văn Hoàng 0x x 0x 0 0 0 0x 0 0 40 Không
25 67DCCD10023 Nguyễn Việt Hùng x x 0x x x x x x x x x 5 Có 26 67DCCD10022 Đinh Văn Huỳnh x x x x x x x x 0x x x 5 Có 27 67DCCD10026 Nguyễn Đình Huy x x x x 0x x x x x x x 5 Có 28 67DCCD10027 Kiều Nguyễn Ngọc Hưng x x x x x x x x x x x x 0 Có 29 67DCCD10028 Bùi Duy Khánh x x x x x x 0x x x x x 5 Có 30 67DCCD10029 Đỗ Vũ Kiên x x x x x x x x x 0x x 5 Có 31 67DCCD10030 Lê Quang Linh x x x x 0x x x x x x x 5 Có 32 67DCCD10031 Nguyễn Hoàng Linh x x x x x x x x x x x x 0 Có 33 67DCCD10036 Nguyễn Vũ Long x x x x x 0x x 0x x x 10 Có 34 67DCCD10035 Lê Văn Minh x x x x x x x x x x x x 0 Có 35 67DCCD10033 Nguyễn Bá Tuấn Minh x 0x x x x x 0x 0 0x 20 Không 36 67DCCD10032 Trần Quang Minh x x x x x 0x x x x x x 5 Có 37 67DCCD10034 Nguyễn Văn Mạnh x 0x x 0x x 0x x x 0 20 Không 38 67DCCD10039 Lộc Xuân Nam 0x x x x x 0x x 0x 0 20 Không 39 67DCCD10040 Nguyễn Mạnh Nam 0 0 0 0x x x 0x x x x 25 Không 40 67DCCD10037 Lương Thị Ngát x x x x x x x x x x x x 0 Có 41 67DCCD10038 Bùi Văn Nghĩa x x x x x 0x x x x 0x 10 Có 42 67DCCD10041 Tạ Văn Nghiêm x x x x x 0x x x x x x 5 Có 43 67DCCD10042 Nguyễn Đức Quân x x x x x x x x x x x x 0 Có 44 67DCCD10043 Phan Quốc Sử x x x x x x x x x x x x 0 Có 45 67DCCD10044 Nguyễn Ngọc Sơn x x x x x 0x x x x x x 5 Có 46 67DCCD10045 Quản Văn Sơn x x x 0x x x x x x x x 5 Có 47 67DCCD10046 Trần Đăng Hoàng Sơn x x x x x 0x x x x x x 5 Có 48 67DCCD10047 Trần Hoàng Sơn x x x x x x x x x 0x x 5 Có Nguyễn Đức Tuệ 05/25/2023 HDTH1.1 2021600920
Ngày học Điểm
T.số Đủ điều kiện TT Mã SV Họ và tên tiết dự KT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 vắng Đ1 Đ2 Đ3 (Có/không?)
Tổng kết Xếp loại
1 KXL TK>=8:A 5D TK<5:KXL 2 KXL 5<=TK<6:D 9A 6<=TK<7:C 6C 7<=TK<8:B 9A 4 KXL 9A 9A 7B 7B 4 KXL 8A Nguyễn Đức Tuệ 05/25/2023 HDTH1.1 2021600920 CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 09/2020 Đơn giá Thành tiền STT Mã hàng Tốc độ Tên hàng Ngày bán Số lượng Ghi chú (USD) (VND) 1 PX 40 Plextor 40 5/12/2015 5 250 25,062,500.00 2 LG 52 LG Electronic 52 15/12/2015 12 115 28,980,000.00 3 AS 52 Asus Tek 52 1/12/2015 10 160 32,080,000.00 Tặng USB 4 LG 52 LG Electronic 52 20/12/2015 15 115 36,225,000.00 5 PX 48 Plextor 48 10/12/2015 5 250 25,062,500.00 6 LG 48 LG Electronic 48 30/12/2015 5 115 12,075,000.00 7 AS 48 Asus Tek 48 30/12/2015 10 160 33,600,000.00 Tặng USB 8 SO 40 Sony 40 18/12/2015 15 140 44,100,000.00 Tặng USB 9 PX 50 Plextor 50 15/12/2015 10 250 52,500,000.00 10 LG 48 LG Electronic 48 28/12/2015 12 115 28,980,000.00
BẢNG 01 BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số Mã hàng Tên hàng Đơn giá (USD) Mã hàng Tổng tiền lượng PX Plextor 250 PX 20 102625000 AS Asus Tek 160 SO 15 44100000 LG LG Electronic 115 AS 20 65680000 SO Sony 140 LG 44 106260000 CHI TIẾT BÁN HÀNG THÁNG 09/2020 Đơn giá Thành tiền STT Mã hàng Tốc độ Tên hàng Ngày bán Số lượng Ghi chú (USD) (VND) 1 PX 40 Plextor 40 5/12/2015 5 250 25,062,500.00 2 LG 52 LG Electronic 52 15/12/2015 12 115 28,980,000.00 3 AS 52 Asus Tek 52 1/12/2015 10 160 32,080,000.00 Tặng USB 4 LG 52 LG Electronic 52 20/12/2015 15 115 36,225,000.00 5 PX 48 Plextor 48 10/12/2015 5 250 25,062,500.00 6 LG 48 LG Electronic 48 30/12/2015 5 115 12,075,000.00 7 AS 48 Asus Tek 48 30/12/2015 10 160 33,600,000.00 Tặng USB 8 SO 40 Sony 40 18/12/2015 15 140 44,100,000.00 Tặng USB 9 PX 50 Plextor 50 15/12/2015 10 250 52,500,000.00 10 LG 48 LG Electronic 48 28/12/2015 12 115 28,980,000.00
BẢNG 01 BẢNG THỐNG KÊ
Tổng số Mã hàng Tên hàng Đơn giá (USD) Mã hàng Tổng tiền lượng PX Plextor 250 PX 20 102625000 AS Asus Tek 160 SO 15 44100000 LG LG Electronic 115 AS 20 65680000 SO Sony 140 LG 44 106260000
01. Nắm được khái niệm giới hạn một bên của hàm số tại một điểm. 02. Tính được giới hạn một bên của hàm số chứa dấu trị tuyệt đối và dạng - . Một số dạng vận dụng cao