Professional Documents
Culture Documents
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
1 123001 Nguyễn Khắc Khang An 10A3 1 x x x x x x x 7
2 123002 Nguyễn Thị Thuý An 10A5 1 x x x x x x x 7
3 123003 Lê Thanh Thiên An 10C3 1 x x x x x x x 7
4 123004 Nguyễn Bảo An 10C4 1 x x x x x x x 7
5 123005 Trần Bùi Thiên An 10D1 1 x x x x x x 6
6 123006 Nguyễn Hoài Anh 10A1 1 x x x x x x x 7
7 123007 Vi Đình Tuệ Anh 10A1 1 x x x x x x x 7
8 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh 10A2 1 x x x x x x x 7
9 123009 Đỗ Đức Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
10 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
11 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
12 123012 Nguyễn Việt Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
13 123013 Hà Hoàng Anh 10A4 1 x x x x x x x 7
14 123014 Nguyễn Thị Lan Anh 10A4 1 x x x x x x x 7
15 123015 Phan Hữu Hoàng Anh 10A5 1 x x x x x x x 7
16 123016 Lương Trần Anh 10C1 1 x x x x x x 6
17 123017 Trương Tú Anh 10C1 1 x x x x x x 6
18 123018 Vi Thị Tú Anh 10C1 1 x x x x x x 6
19 123019 Lô Ngọc Anh 10C2 1 x x x x x x 6
20 123020 Vi Ngọc Anh 10C2 1 x x x x x x 6
21 123021 Phạm Thị Hoài Anh 10C4 1 x x x x x x x 7
22 123022 Nguyễn Trình Anh 10D1 1 x x x x x x 6
23 123023 Nguyễn Vân Anh 10D1 1 x x x x x x 6
24 123024 Nông Thị Quỳnh Anh 10D1 1 x x x x x x 6
25 123025 Lê Công Bảo Anh 10D2 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
26 123026 Lô Quyền Anh 10D2 1 x x x x x x 6
27 123027 Nguyễn Ngọc Ánh 10A2 1 x x x x x x x 7
28 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh 10A3 1 x x x x x x x 7
29 123029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10D1 1 x x x x x x 6
30 123030 Hoàng Ngọc Ánh 10D2 1 x x x x x x 6
31 123031 Lê Thị Ánh 10D2 1 x x x x x x 6
32 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách 10A5 1 x x x x x x x 7
33 123033 Vi Lương Bách 10D2 1 x x x x x x 6
34 123034 Lương Tiểu Băng 10C3 1 x x x x x x x 7
35 123035 Nguyễn Đức Bằng 10A2 1 x x x x x x x 7
36 123036 Nguyễn Sỹ Bằng 10A2 1 x x x x x x x 7
37 123037 Nguyễn Minh Bảo 10A1 1 x x x x x x x 7
38 123038 Cao Gia Bảo 10A2 1 x x x x x x x 7
39 123039 Trương Quốc Bảo 10C1 1 x x x x x x 6
40 123040 Nguyễn Thiên Bảo 10C2 1 x x x x x x 6
41 123041 Nguyễn Đình Bảo 10C3 1 x x x x x x x 7
42 123042 Nguyễn Duy Bảo 10C4 1 x x x x x x x 7
43 123043 Trần Thị Bé 10C3 1 x x x x x x x 7
44 123044 Trương Thị Cẩm 10C1 1 x x x x x x 6
45 123045 Nguyễn Nam Cao 10D2 1 x x x x x x 6
46 123046 Hoàng Bảo Châu 10A1 1 x x x x x x x 7
47 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A1 1 x x x x x x x 7
48 123048 Lê Phan Quỳnh Chi 10A2 1 x x x x x x x 7
49 123049 Nguyễn Châu Yến Chi 10A2 1 x x x x x x x 7
50 123050 Đỗ Thị Quỳnh Chi 10C1 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
51 123051 Vi Thị Linh Chi 10C2 1 x x x x x x 6
52 123052 Trương Thị Quỳnh Chi 10C4 1 x x x x x x x 7
53 123053 Nguyễn Thái Thùy Chi 10D1 1 x x x x x x 6
54 123054 Sầm Quỳnh Chi 10D1 1 x x x x x x 6
55 123055 Phạm Kim Chi 10D2 1 x x x x x x 6
56 123056 Kềm Minh Chiến 10C1 1 x x x x x x 6
57 123057 Trương Văn Chương 10C3 1 x x x x x x x 7
58 123058 Ninh Bảo Cường 10D2 1 x x x x x x 6
59 123059 Hoàng Thế Dân 10D2 1 x x x x x x 6
60 123060 Ngân Thế Đan 10A3 1 x x x x x x x 7
61 123061 Nguyễn Thế Đan 10A5 1 x x x x x x x 7
62 123062 Đinh Thế Đan 10C3 1 x x x x x x x 7
63 123063 Hồ Xuân Đàn 10A4 1 x x x x x x x 7
64 123064 Vi Hải Đăng 10C1 1 x x x x x x 6
65 123065 Hồ Duy Đăng 10C2 1 x x x x x x 6
66 123066 Lò Nhật Đăng 10C2 1 x x x x x x 6
67 123067 Vũ Trọng Đăng 10C3 1 x x x x x x x 7
68 123068 Lương Hải Đăng 10D1 1 x x x x x x 6
69 123069 Lương Hải Đăng 10D2 1 x x x x x x 6
70 123070 Nguyễn Công Đạt 10A1 1 x x x x x x x 7
71 123071 Nguyễn Đình Đạt 10A1 1 x x x x x x x 7
72 123072 Cao Cự Tấn Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
73 123073 Phan Tiến Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
74 123074 Tạ Đức Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
75 123075 Nguyễn Công Đạt 10A5 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
76 123076 Nguyễn Thị Đạt 10C1 1 x x x x x x 6
77 123077 Lê Đình Đạt 10C3 1 x x x x x x x 7
78 123078 Vi Thị Hồng Diễm 10C2 1 x x x x x x 6
79 123079 Võ Thị Ngọc Diệp 10A5 1 x x x x x x x 7
80 123080 Lê Thị Hồng Diệp 10C2 1 x x x x x x 6
81 123081 Hà Ngọc Diệp 10D2 1 x x x x x x 6
82 123082 Trần Thắng Đô 10A1 1 x x x x x x x 7
83 123083 Hoàng Văn Đông 10A4 1 x x x x x x x 7
84 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông 10A4 1 x x x x x x x 7
85 123085 Nguyễn Đình Đức 10A1 1 x x x x x x x 7
86 123086 Trần Phú Đức 10A1 1 x x x x x x x 7
87 123087 Dương Trọng Đức 10A5 1 x x x x x x x 7
88 123088 Nguyễn Công Đức 10C4 1 x x x x x x x 7
89 123089 Vi Thị Thuỳ Dung 10C2 1 x x x x x x 6
90 123090 Võ Thị Thuỳ Dung 10D2 1 x x x x x x 6
91 123091 Phan Đức Dũng 10A2 1 x x x x x x x 7
92 123092 Đặng Tiến Dũng 10A3 1 x x x x x x x 7
93 123093 Nguyễn Quang Dũng 10A3 1 x x x x x x x 7
94 123094 Nguyễn Tiến Dũng 10C3 1 x x x x x x x 7
95 123095 Trương Tấn Dũng 10C3 1 x x x x x x x 7
96 123096 Ứng Đăng Dương 10A1 1 x x x x x x x 7
97 123097 Nguyễn Thái Dương 10C4 1 x x x x x x x 7
98 123098 Lê Thị Hải Dương 10D2 1 x x x x x x 6
99 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên 10A5 1 x x x x x x x 7
100 123100 Đinh Thị Mỹ Duyên 10C1 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
101 123101 Lương Thị Duyên 10C4 1 x x x x x x x 7
102 123102 Trương Thị Mai Duyên 10C4 1 x x x x x x x 7
103 123103 Bạch Thị Giang 10A2 1 x x x x x x x 7
104 123104 Lê Thị Trà Giang 10A4 1 x x x x x x x 7
105 123105 Trần Đàm Long Giang 10A5 1 x x x x x x x 7
106 123106 Lô Thị Quỳnh Giang 10C2 1 x x x x x x 6
107 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp 10A2 1 x x x x x x x 7
108 123108 Lê Nguyễn Thu Hà 10A1 1 x x x x x x x 7
109 123109 Lương Thị Ngọc Hà 10C1 1 x x x x x x 6
110 123110 Nguyễn Ngọc Hải Hà 10C1 1 x x x x x x 6
111 123111 Lương Thị Vi Hà 10C4 1 x x x x x x x 7
112 123112 Hồ Trần Ngọc Hà 10D1 1 x x x x x x 6
113 123113 Ka Nhật Hạ 10D2 1 x x x x x x 6
114 123114 Đào Đức Hải 10A2 1 x x x x x x x 7
115 123115 Trương Đình Hải 10A5 1 x x x x x x x 7
116 123116 Bùi Thanh Hải 10C4 1 x x x x x x x 7
117 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng 10A2 1 x x x x x x x 7
118 123118 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10C2 1 x x x x x x 6
119 123119 Trần Thị Thu Hằng 10D2 1 x x x x x x 6
120 123120 Nguyễn Thị Thái Hiên 10D2 1 x x x x x x 6
121 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10A5 1 x x x x x x x 7
122 123122 Nguyễn Đức Hiệp 10C2 1 x x x x x x 6
123 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu 10A2 1 x x x x x x x 7
124 123124 Đỗ Duy Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
125 123125 Hoàng Anh Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
126 123126 Hoàng Việt Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
127 123127 Trần Văn Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
128 123128 Trương Công Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
129 123129 Nguyễn Đình Hiếu 10C1 1 x x x x x x 6
130 123130 Ca Văn Hiếu 10C2 1 x x x x x x 6
131 123131 Quang Cảnh Hòa 10A3 1 x x x x x x x 7
132 123132 Trương Phan Thái Hòa 10C2 1 x x x x x x 6
133 123133 Hồ Minh Hoàng 10A1 1 x x x x x x x 7
134 123134 Ngô Huy Hoàng 10A1 1 x x x x x x x 7
135 123135 Trần Đình Việt Hoàng 10A4 1 x x x x x x x 7
136 123136 Trương Thị Mai Hoàng 10D1 1 x x x x x x 6
137 123137 Trương Văn Học 10C3 1 x x x x x x x 7
138 123138 Nguyễn Duy Hợp 10A5 1 x x x x x x x 7
139 123139 Hoàng Đức Hùng 10A2 1 x x x x x x x 7
140 123140 Lê Văn Song Hùng 10A3 1 x x x x x x x 7
141 123141 Hoàng Mạnh Hưng 10A1 1 x x x x x x x 7
142 123142 Lê Văn Song Hưng 10A3 1 x x x x x x x 7
143 123143 Lê Tuấn Hưng 10C3 1 x x x x x x x 7
144 123144 Phạm Thị Hương 10C3 1 x x x x x x x 7
145 123145 Đinh Thị Thu Hương 10D2 1 x x x x x x 6
146 123146 Vũ Văn Hướng 10C2 1 x x x x x x 6
147 123147 Trương Thị Thu Hường 10C3 1 x x x x x x x 7
148 123148 Nguyễn Chí Huy 10A2 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
149 123149 Phạm Khánh Huy 10A2 1 x x x x x x x 7
150 123150 Đinh Gia Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
151 123151 Nguyễn Cảnh Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
152 123152 Nguyễn Công Lê Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
153 123153 Nguyễn Quang Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
154 123154 Phạm Đức Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
155 123155 Trịnh Quang Huy 10A4 1 x x x x x x x 7
156 123156 Lê Quang Huy 10C3 1 x x x x x x x 7
157 123157 Vi Gia Huy 10D1 1 x x x x x x 6
158 123158 Nguyễn Tất Gia Huy 10D2 1 x x x x x x 6
159 123159 Hồ Thị Khánh Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
160 123160 Nguyễn Khánh Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
161 123161 Võ Thị Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
162 123162 Phạm Thanh Huyền 10D2 1 x x x x x x 6
163 123163 Trần Thị Thu Huyền 10D2 1 x x x x x x 6
164 123164 Quán Phan Quang Khải 10A2 1 x x x x x x x 7
165 123165 Lương Thế Khải 10C1 1 x x x x x x 6
166 123166 Lô Chí Khanh 10A5 1 x x x x x x x 7
167 123167 Lương Thị Lê Khanh 10C1 1 x x x x x x 6
168 123168 Vi Bảo Khanh 10D2 1 x x x x x x 6
169 123169 Đinh Ngọc Khánh 10A5 1 x x x x x x x 7
170 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh 10A5 1 x x x x x x x 7
171 123171 Vi Quốc Khánh 10C1 1 x x x x x x 6
172 123172 Phạm Hồng Khiêm 10A4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
173 123173 Sầm Khoái 10C2 1 x x x x x x 6
174 123174 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 1 x x x x x x x 7
175 123175 Vi Thị Khuyên 10D2 1 x x x x x x 6
176 123176 Hoàng Viết Kiên 10A1 1 x x x x x x x 7
177 123177 Vi Trương Kiên 10A4 1 x x x x x x x 7
178 123178 Trần Trung Kiên 10C4 1 x x x x x x x 7
179 123179 Lương Chí Kiên 10D2 1 x x x x x x 6
180 123180 Trương Công Kiệt 10A1 1 x x x x x x x 7
181 123181 Trương Anh Kiệt 10C2 1 x x x x x x 6
182 123182 Từ Thụy Ánh Kiều 10C4 1 x x x x x x x 7
183 123183 Hoàng Khắc Kỳ 10A2 1 x x x x x x x 7
184 123184 Nguyễn Khắc Lâm 10A3 1 x x x x x x x 7
185 123185 Trương Bảo Lâm 10C3 1 x x x x x x x 7
186 123186 Nguyễn Lê Phương Lân 10A5 1 x x x x x x x 7
187 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê 10A2 1 x x x x x x x 7
188 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê 10C4 1 x x x x x x x 7
189 123189 Vi Gia Lệ 10A4 1 x x x x x x x 7
190 123190 Trương Thị Liệu 10C4 1 x x x x x x x 7
191 123191 Đặng Trần Khánh Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
192 123192 Lương Mai Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
193 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
194 123194 Cao Lê Ngọc Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
195 123195 Hoàng Khánh Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
196 123196 Lê Thị Mỹ Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
197 123197 Trương Thị Hoài Linh 10A4 1 x x x x x x x 7
198 123198 Trương Thùy Linh 10A4 1 x x x x x x x 7
199 123199 Hoàng Thùy Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
200 123200 Lưu Khánh Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
201 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
202 123202 Đậu Thị Kiều Linh 10C1 1 x x x x x x 6
203 123203 Lữ Ngọc Linh 10C2 1 x x x x x x 6
204 123204 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C2 1 x x x x x x 6
205 123205 Vi Thị Phương Linh 10C3 1 x x x x x x x 7
206 123206 Lo Thị Khánh Linh 10C4 1 x x x x x x x 7
207 123207 Lô Thị Hà Linh 10C4 1 x x x x x x x 7
208 123208 Bùi Hà Linh 10D1 1 x x x x x x 6
209 123209 Lang Nguyễn Thái Linh 10D1 1 x x x x x x 6
210 123210 Lê Nguyễn Phương Linh 10D1 1 x x x x x x 6
211 123211 Lương Thị Hà Linh 10D1 1 x x x x x x 6
212 123212 Trương Thị Thùy Linh 10D1 1 x x x x x x 6
213 123213 Vi Thị Hà Linh 10D2 1 x x x x x x 6
214 123214 Trần Anh Lĩnh 10C1 1 x x x x x x 6
215 123215 Nguyễn Thảo Lộc 10A1 1 x x x x x x x 7
216 123216 Trần Thị Bích Lộc 10C2 1 x x x x x x 6
217 123217 Nguyễn Trần Bảo Long 10A1 1 x x x x x x x 7
218 123218 Sầm Gia Long 10A2 1 x x x x x x x 7
219 123219 Võ Như Long 10A2 1 x x x x x x x 7
220 123220 Nguyễn Đình Long 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
221 123221 Nguyễn Văn Nhật Long 10A3 1 x x x x x x x 7
222 123222 Trịnh Hoàng Luân 10D2 1 x x x x x x 6
223 123223 Trương Thị Luận 10C1 1 x x x x x x 6
224 123224 Vi Thị Khánh Ly 10C2 1 x x x x x x 6
225 123225 Trương Mai Ly 10C3 1 x x x x x x x 7
226 123226 Lương Thị Hương Ly 10C4 1 x x x x x x x 7
227 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai 10A3 1 x x x x x x x 7
228 123228 Nguyễn Phương Mai 10A4 1 x x x x x x x 7
229 123229 Nguyễn Tiến Mạnh 10A1 1 x x x x x x x 7
230 123230 Nguyễn Thế Mạnh 10A4 1 x x x x x x x 7
231 123231 Cao Hồng Mạnh 10A5 1 x x x x x x x 7
232 123232 Lương Đức Mạnh 10C3 1 x x x x x x x 7
233 123233 Trương Duy Mạnh 10C4 1 x x x x x x x 7
234 123234 Lý Trung Mạnh 10D1 1 x x x x x x 6
235 123235 Lê Nguyễn Quang Minh 10A4 1 x x x x x x x 7
236 123236 Vy Thị Mơ 10C2 1 x x x x x x 6
237 123237 Phan Thị Mơ 10C3 1 x x x x x x x 7
238 123238 Lô Thị Mừng 10C1 1 x x x x x x 6
239 123239 Ngân Thị Thảo My 10A4 1 x x x x x x x 7
240 123240 Hà Nguyễn Trà My 10C2 1 x x x x x x 6
241 123241 Lê Thị Hà My 10C2 1 x x x x x x 6
242 123242 Nguyễn Thảo My 10C2 1 x x x x x x 6
243 123243 Lê Trương Trà My 10C3 1 x x x x x x x 7
244 123244 Nguyễn Lê Thảo My 10C3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
245 123245 Sầm Thị Thảo My 10C3 1 x x x x x x x 7
246 123246 Nguyễn Trung Hà My 10D1 1 x x x x x x 6
247 123247 Kim Thị Trà My 10D2 1 x x x x x x 6
248 123248 Nguyễn Thị Lê Na 10C1 1 x x x x x x 6
249 123249 Vi Chi Na 10C1 1 x x x x x x 6
250 123250 Lô Thị Ly Na 10C2 1 x x x x x x 6
251 123251 Kim Thị Lê Na 10C3 1 x x x x x x x 7
252 123252 Trương Thị Lê Na 10C4 1 x x x x x x x 7
253 123253 Lê Nguyễn An Na 10D2 1 x x x x x x 6
254 123254 Ngô Đức Nam 10A2 1 x x x x x x x 7
255 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam 10A3 1 x x x x x x x 7
256 123256 Trương Xuân Nam 10A4 1 x x x x x x x 7
257 123257 Bùi Xuân Nam 10A5 1 x x x x x x x 7
258 123258 Lo Hoài Nam 10A5 1 x x x x x x x 7
259 123259 Phạm Giang Nam 10C3 1 x x x x x x x 7
260 123260 Hà Thị Quỳnh Nga 10A1 1 x x x x x x x 7
261 123261 Nguyễn Thị Hằng Nga 10D2 1 x x x x x x 6
262 123262 Hoàng Ngọc Ngà 10A3 1 x x x x x x x 7
263 123263 Nguyễn Thị Ngân 10A5 1 x x x x x x x 7
264 123264 Hồ Thị Bảo Ngân 10D2 1 x x x x x x 6
265 123265 Lê Thị Thảo Ngân 10D2 1 x x x x x x 6
266 123266 Trương Thanh Nghệ 10C3 1 x x x x x x x 7
267 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc 10A1 1 x x x x x x x 7
268 123268 Trần Bảo Ngọc 10A1 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
269 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc 10A2 1 x x x x x x x 7
270 123270 Trần Như Ngọc 10A2 1 x x x x x x x 7
271 123271 Vy Bảo Ngọc 10A5 1 x x x x x x x 7
272 123272 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10C2 1 x x x x x x 6
273 123273 Dương Bảo Ngọc 10C3 1 x x x x x x x 7
274 123274 Lương Công Ngọc 10C4 1 x x x x x x x 7
275 123275 Phạm Kỳ Nguyên 10A2 1 x x x x x x x 7
276 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên 10A4 1 x x x x x x x 7
277 123277 Nguyễn Đình Nguyên 10A5 1 x x x x x x x 7
278 123278 Trần Thọ Nguyên 10C3 1 x x x x x x x 7
279 123279 Vi Mạnh Nguyên 10C3 1 x x x x x x x 7
280 123280 Phan Hữu Trung Nguyên 10C4 1 x x x x x x x 7
281 123281 Trần Hoàng Nguyên 10D1 1 x x x x x x 6
282 123282 Trần Minh Nguyễn 10A1 1 x x x x x x x 7
283 123283 Lưu Thanh Nhàn 10A2 1 x x x x x x x 7
284 123284 Quang Thị Thanh Nhàn 10C1 1 x x x x x x 6
285 123285 Đặng Phúc Nhân 10A1 1 x x x x x x x 7
286 123286 Đậu Đình Nhân 10A1 1 x x x x x x x 7
287 123287 Hoàng Đăng Nhật 10A1 1 x x x x x x x 7
288 123288 Lê Công Nhật 10A1 1 x x x x x x x 7
289 123289 Nguyễn Viết Nhật 10A2 1 x x x x x x x 7
290 123290 Nguyễn Trọng Nhật 10A3 1 x x x x x x x 7
291 123291 Lê Đức Nhật 10A4 1 x x x x x x x 7
292 123292 Nguyễn Quang Nhật 10C3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
293 123293 Lương Thị Lệ Nhi 10A5 1 x x x x x x x 7
294 123294 Nguyễn Yến Nhi 10C1 1 x x x x x x 6
295 123295 Lô Uyên Nhi 10C3 1 x x x x x x x 7
296 123296 Lô Thị Yến Nhi 10D1 1 x x x x x x 6
297 123297 Sầm Thị Yến Nhi 10D1 1 x x x x x x 6
298 123298 Dương Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
299 123299 Nguyễn Yến Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
300 123300 Vi Quỳnh Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
301 123301 Nguyễn Tâm Như 10A3 1 x x x x x x x 7
302 123302 Lang Thị Diễm Như 10A5 1 x x x x x x x 7
303 123303 Vi Thị Quỳnh Như 10C1 1 x x x x x x 6
304 123304 Lương Thị Quỳnh Như 10C2 1 x x x x x x 6
305 123305 Võ Thị Gia Như 10D1 1 x x x x x x 6
306 123306 Hồ Thị Tuyết Nhung 10C1 1 x x x x x x 6
307 123307 Đinh Thị Thùy Nhung 10C2 1 x x x x x x 6
308 123308 Lê Thị Quỳnh Nhung 10D1 1 x x x x x x 6
309 123309 Trương Ngọc Nữ 10A4 1 x x x x x x x 7
310 123310 Lô Thị Phương Oanh 10C2 1 x x x x x x 6
311 123311 Trần Châu Nhuận Phát 10A5 1 x x x x x x x 7
312 123312 Cao Đức Phi 10C3 1 x x x x x x x 7
313 123313 Quang Nhật Phi 10D1 1 x x x x x x 6
314 123314 Lô Bảo Phố 10C1 1 x x x x x x 6
315 123315 Nguyễn Kỳ Phong 10A1 1 x x x x x x x 7
316 123316 Nguyễn Nam Phong 10A1 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
317 123317 Hoàng Hải Phong 10A3 1 x x x x x x x 7
318 123318 Lê Hồng Phong 10A5 1 x x x x x x x 7
319 123319 Hồ Hữu Phú 10A1 1 x x x x x x x 7
320 123320 Trần Đức Phú 10A4 1 x x x x x x x 7
321 123321 Đặng Thị Thanh Phúc 10C1 1 x x x x x x 6
322 123322 Nguyễn Minh Phương 10A2 1 x x x x x x x 7
323 123323 Lô Thị Ngọc Phương 10A4 1 x x x x x x x 7
324 123324 Nguyễn Hoàng Phương 10C2 1 x x x x x x 6
325 123325 Lê Thị Phương 10C4 1 x x x x x x x 7
326 123326 Quách Thảo Phương 10D1 1 x x x x x x 6
327 123327 Sầm Thị Thu Phượng 10C2 1 x x x x x x 6
328 123328 Phan Anh Quân 10A1 1 x x x x x x x 7
329 123329 Hồ Anh Quân 10A2 1 x x x x x x x 7
330 123330 Lê Anh Quân 10A2 1 x x x x x x x 7
331 123331 Hoàng Đức Quân 10C1 1 x x x x x x 6
332 123332 Trương Văn Quân 10C2 1 x x x x x x 6
333 123333 Lô Quang Quân 10D2 1 x x x x x x 6
334 123334 Nguyễn Cảnh Quang 10A1 1 x x x x x x x 7
335 123335 Nguyễn Bảo Quốc 10A4 1 x x x x x x x 7
336 123336 Trương Quang Quốc 10A4 1 x x x x x x x 7
337 123337 Hoàng Văn Quý 10A4 1 x x x x x x x 7
338 123338 Nguyễn Văn Quyến 10D2 1 x x x x x x 6
339 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A4 1 x x x x x x x 7
340 123340 Lo Thị Như Quỳnh 10C2 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
341 123341 Ngân Thị Quỳnh 10C3 1 x x x x x x x 7
342 123342 Trương Thị Quỳnh 10C3 1 x x x x x x x 7
343 123343 Hồ Nguyễn Công Sang 10A3 1 x x x x x x x 7
344 123344 Lữ Trọng Sang 10A4 1 x x x x x x x 7
345 123345 Trương Tấn Sang 10C4 1 x x x x x x x 7
346 123346 Nguyễn An Tuệ Sang 10D2 1 x x x x x x 6
347 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 10A1 1 x x x x x x x 7
348 123348 Bùi Thị Mai Sương 10C4 1 x x x x x x x 7
349 123349 Lương Minh Tài 10A4 1 x x x x x x x 7
350 123350 Trần Mạnh Tài 10C2 1 x x x x x x 6
351 123351 Chu Anh Thái 10D2 1 x x x x x x 6
352 123352 Sầm Thị Hồng Thắm 10C1 1 x x x x x x 6
353 123353 Lê Xuân Thắng 10A1 1 x x x x x x x 7
354 123354 Đậu Hữu Thắng 10A2 1 x x x x x x x 7
355 123355 Lê Mạnh Thắng 10C3 1 x x x x x x x 7
356 123356 Phạm Thị Thanh 10D1 1 x x x x x x 6
357 123357 Lê Chí Thành 10A3 1 x x x x x x x 7
358 123358 Hà Tất Thành 10D1 1 x x x x x x 6
359 123359 Lô Trung Thành 10D1 1 x x x x x x 6
360 123360 Nguyễn Thị Phương Thảo 10C2 1 x x x x x x 6
361 123361 Lương Thị Thanh Thảo 10C4 1 x x x x x x x 7
362 123362 Trần Lê Phương Thảo 10D1 1 x x x x x x 6
363 123363 Võ Phạm Phương Thảo 10D2 1 x x x x x x 6
364 123364 Quán Vi Bảo Thi 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
365 123365 Trần Đình Thiên 10A1 1 x x x x x x x 7
366 123366 Tạ Bảo Thiên 10D1 1 x x x x x x 6
367 123367 Quang Văn Thiện 10D2 1 x x x x x x 6
368 123368 Sầm Bá Thoại 10C4 1 x x x x x x x 7
369 123369 Hoàng Trung Thông 10A1 1 x x x x x x x 7
370 123370 Đặng Thái Thông 10A3 1 x x x x x x x 7
371 123371 Lương Trung Thông 10C4 1 x x x x x x x 7
372 123372 Nguyễn Văn Thống 10C3 1 x x x x x x x 7
373 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu 10A3 1 x x x x x x x 7
374 123374 Hà Anh Thư 10A3 1 x x x x x x x 7
375 123375 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 1 x x x x x x x 7
376 123376 Phạm Thị Anh Thư 10A4 1 x x x x x x x 7
377 123377 Ngân Thị Anh Thư 10C1 1 x x x x x x 6
378 123378 Trần Thị Kim Thư 10C4 1 x x x x x x x 7
379 123379 Hà Thị Minh Thư 10D1 1 x x x x x x 6
380 123380 Nguyễn Thị Anh Thư 10D1 1 x x x x x x 6
381 123381 Hồ Thị Thương 10A3 1 x x x x x x x 7
382 123382 Sầm Thị Hạ Thương 10A3 1 x x x x x x x 7
383 123383 Phạm Thị Thu Thương 10C3 1 x x x x x x x 7
384 123384 Võ Ngọc Thùy 10A2 1 x x x x x x x 7
385 123385 Chế Thị Thùy 10D1 1 x x x x x x 6
386 123386 Đậu Thị Thu Thủy 10A2 1 x x x x x x x 7
387 123387 Trương Thị Thu Thủy 10C2 1 x x x x x x 6
388 123388 Trương Văn Thuyết 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
389 123389 Nguyễn Văn Tiến 10A4 1 x x x x x x x 7
390 123390 Hủn Vi Thành Tiến 10C4 1 x x x x x x x 7
391 123391 Vi Quang Tiến 10C4 1 x x x x x x x 7
392 123392 Trương Văn Toản 10C1 1 x x x x x x 6
393 123393 Lương Thị Thanh Trà 10A5 1 x x x x x x x 7
394 123394 Ngân Thị Phương Trà 10C4 1 x x x x x x x 7
395 123395 Hoàng Thị Hương Trà 10D1 1 x x x x x x 6
396 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm 10A4 1 x x x x x x x 7
397 123397 Hà Thị Ngọc Trâm 10C1 1 x x x x x x 6
398 123398 Lê Vi Ngọc Trâm 10C1 1 x x x x x x 6
399 123399 Thái Hoàng Quỳnh Trâm 10C2 1 x x x x x x 6
400 123400 Lữ Khả Trâm 10C3 1 x x x x x x x 7
401 123401 Lê Thùy Trâm 10D1 1 x x x x x x 6
402 123402 Cao Thị Minh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
403 123403 Hoàng Quỳnh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
404 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
405 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A3 1 x x x x x x x 7
406 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 1 x x x x x x x 7
407 123407 Nguyễn Thị Minh Trang 10A4 1 x x x x x x x 7
408 123408 Hồ Quỳnh Trang 10C1 1 x x x x x x 6
409 123409 Hồ Thùy Trang 10C2 1 x x x x x x 6
410 123410 Phan Thị Thùy Trang 10C3 1 x x x x x x x 7
411 123411 Lương Thị Hà Trang 10D1 1 x x x x x x 6
412 123412 Nguyễn Mai Trang 10D1 1 x x x x x x 6
413 123413 Kim Thị Phương Trinh 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
414 123414 Nguyễn Văn Trọng 10A2 1 x x x x x x x 7
415 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung 10A4 1 x x x x x x x 7
416 123416 Đinh Sỹ Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
417 123417 Lô Quang Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
418 123418 Trần Võ Quang Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
419 123419 Vi Ngọc Tú 10A5 1 x x x x x x x 7
420 123420 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C1 1 x x x x x x 6
421 123421 Vi Hoàng Thanh Tú 10C1 1 x x x x x x 6
422 123422 Vi Thị Cẩm Tú 10C1 1 x x x x x x 6
423 123423 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C2 1 x x x x x x 6
424 123424 Trương Quang Tú 10C4 1 x x x x x x x 7
425 123425 Trương Tuấn Tú 10C4 1 x x x x x x x 7
426 123426 Đặng Thị Thanh Tú 10D1 1 x x x x x x 6
427 123427 Kim Tuấn Tú 10D1 1 x x x x x x 6
428 123428 Lưu Cẩm Tú 10D2 1 x x x x x x 6
429 123429 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10D2 1 x x x x x x 6
430 123430 Phan Đình Lê Tuấn 10A1 1 x x x x x x x 7
431 123431 Vũ Đức Tuấn 10A3 1 x x x x x x x 7
432 123432 Trần Anh Tuấn 10C2 1 x x x x x x 6
433 123433 Nguyễn Mạnh Tường 10A5 1 x x x x x x x 7
434 123434 Trương Thị Kim Tuyến 10D2 1 x x x x x x 6
435 123435 Lô Thị Ngọc Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
436 123436 Lương Thảo Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
437 123437 Trương Thị Thảo Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
438 123438 Vi Thị Tú Uyên 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10
GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
439 123439 Nguyễn Thị Minh Uyên 10D1 1 x x x x x x 6
440 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân 10A2 1 x x x x x x x 7
441 123441 Phan Anh Vân 10A3 1 x x x x x x x 7
442 123442 Nguyễn Thị Thảo Vân 10C1 1 x x x x x x 6
443 123443 Nguyễn Lê Thảo Vi 10C2 1 x x x x x x 6
444 123444 Mạc Thị Uyển Vi 10C3 1 x x x x x x x 7
445 123445 Kim Thị Cẩm Vi 10C4 1 x x x x x x x 7
446 123446 Đặng Nhật Vi 10D1 1 x x x x x x 6
447 123447 Lữ Đình Vĩ 10C3 1 x x x x x x x 7
448 123448 Trương Quốc Việt 10A5 1 x x x x x x x 7
449 123449 Lương Thái Việt 10C4 1 x x x x x x x 7
450 123450 Trương Quang Việt 10C4 1 x x x x x x x 7
451 123451 Nguyễn Công Vinh 10A4 1 x x x x x x x 7
452 123452 Lê Hoài Vinh 10A5 1 x x x x x x x 7
453 123453 Trương Văn Vinh 10C4 1 x x x x x x x 7
454 123454 Lương Tường Vinh 10D2 1 x x x x x x 6
455 123455 Vy Von 10A1 1 x x x x x x x 7
456 123456 Nguyễn Anh Vũ 10A1 1 x x x x x x x 7
457 123457 Trương Tuấn Vũ 10C3 1 x x x x x x x 7
458 123458 Lê Anh Vũ 10C4 1 x x x x x x x 7
459 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy 10A2 1 x x x x x x x 7
460 123460 Nông Thị Yến Vy 10A4 1 x x x x x x x 7
461 123461 Lô Thị Bảo Vy 10C1 1 x x x x x x 6
462 123462 Lê Thị Hà Vy 10C2 1 x x x x x x 6
463 123463 Lò Thị Hải Vy 10C4 1 x x x x x x x 7
464 123464 Trương Nhật Vy 10D1 1 x x x x x x 6
465 123465 Vi Thị Tố Yên 10C2 1 x x x x x x 6
466 123466 Võ Lưu Hải Yến 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú