You are on page 1of 89

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I

TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024


DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
1 123001 Nguyễn Khắc Khang An 10A3 1 x x x x x x x 7
2 123002 Nguyễn Thị Thuý An 10A5 1 x x x x x x x 7
3 123003 Lê Thanh Thiên An 10C3 1 x x x x x x x 7
4 123004 Nguyễn Bảo An 10C4 1 x x x x x x x 7
5 123005 Trần Bùi Thiên An 10D1 1 x x x x x x 6
6 123006 Nguyễn Hoài Anh 10A1 1 x x x x x x x 7
7 123007 Vi Đình Tuệ Anh 10A1 1 x x x x x x x 7
8 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh 10A2 1 x x x x x x x 7
9 123009 Đỗ Đức Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
10 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
11 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
12 123012 Nguyễn Việt Anh 10A3 1 x x x x x x x 7
13 123013 Hà Hoàng Anh 10A4 1 x x x x x x x 7
14 123014 Nguyễn Thị Lan Anh 10A4 1 x x x x x x x 7
15 123015 Phan Hữu Hoàng Anh 10A5 1 x x x x x x x 7
16 123016 Lương Trần Anh 10C1 1 x x x x x x 6
17 123017 Trương Tú Anh 10C1 1 x x x x x x 6
18 123018 Vi Thị Tú Anh 10C1 1 x x x x x x 6
19 123019 Lô Ngọc Anh 10C2 1 x x x x x x 6
20 123020 Vi Ngọc Anh 10C2 1 x x x x x x 6
21 123021 Phạm Thị Hoài Anh 10C4 1 x x x x x x x 7
22 123022 Nguyễn Trình Anh 10D1 1 x x x x x x 6
23 123023 Nguyễn Vân Anh 10D1 1 x x x x x x 6
24 123024 Nông Thị Quỳnh Anh 10D1 1 x x x x x x 6
25 123025 Lê Công Bảo Anh 10D2 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
26 123026 Lô Quyền Anh 10D2 1 x x x x x x 6
27 123027 Nguyễn Ngọc Ánh 10A2 1 x x x x x x x 7
28 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh 10A3 1 x x x x x x x 7
29 123029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10D1 1 x x x x x x 6
30 123030 Hoàng Ngọc Ánh 10D2 1 x x x x x x 6
31 123031 Lê Thị Ánh 10D2 1 x x x x x x 6
32 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách 10A5 1 x x x x x x x 7
33 123033 Vi Lương Bách 10D2 1 x x x x x x 6
34 123034 Lương Tiểu Băng 10C3 1 x x x x x x x 7
35 123035 Nguyễn Đức Bằng 10A2 1 x x x x x x x 7
36 123036 Nguyễn Sỹ Bằng 10A2 1 x x x x x x x 7
37 123037 Nguyễn Minh Bảo 10A1 1 x x x x x x x 7
38 123038 Cao Gia Bảo 10A2 1 x x x x x x x 7
39 123039 Trương Quốc Bảo 10C1 1 x x x x x x 6
40 123040 Nguyễn Thiên Bảo 10C2 1 x x x x x x 6
41 123041 Nguyễn Đình Bảo 10C3 1 x x x x x x x 7
42 123042 Nguyễn Duy Bảo 10C4 1 x x x x x x x 7
43 123043 Trần Thị Bé 10C3 1 x x x x x x x 7
44 123044 Trương Thị Cẩm 10C1 1 x x x x x x 6
45 123045 Nguyễn Nam Cao 10D2 1 x x x x x x 6
46 123046 Hoàng Bảo Châu 10A1 1 x x x x x x x 7
47 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A1 1 x x x x x x x 7
48 123048 Lê Phan Quỳnh Chi 10A2 1 x x x x x x x 7
49 123049 Nguyễn Châu Yến Chi 10A2 1 x x x x x x x 7
50 123050 Đỗ Thị Quỳnh Chi 10C1 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
51 123051 Vi Thị Linh Chi 10C2 1 x x x x x x 6
52 123052 Trương Thị Quỳnh Chi 10C4 1 x x x x x x x 7
53 123053 Nguyễn Thái Thùy Chi 10D1 1 x x x x x x 6
54 123054 Sầm Quỳnh Chi 10D1 1 x x x x x x 6
55 123055 Phạm Kim Chi 10D2 1 x x x x x x 6
56 123056 Kềm Minh Chiến 10C1 1 x x x x x x 6
57 123057 Trương Văn Chương 10C3 1 x x x x x x x 7
58 123058 Ninh Bảo Cường 10D2 1 x x x x x x 6
59 123059 Hoàng Thế Dân 10D2 1 x x x x x x 6
60 123060 Ngân Thế Đan 10A3 1 x x x x x x x 7
61 123061 Nguyễn Thế Đan 10A5 1 x x x x x x x 7
62 123062 Đinh Thế Đan 10C3 1 x x x x x x x 7
63 123063 Hồ Xuân Đàn 10A4 1 x x x x x x x 7
64 123064 Vi Hải Đăng 10C1 1 x x x x x x 6
65 123065 Hồ Duy Đăng 10C2 1 x x x x x x 6
66 123066 Lò Nhật Đăng 10C2 1 x x x x x x 6
67 123067 Vũ Trọng Đăng 10C3 1 x x x x x x x 7
68 123068 Lương Hải Đăng 10D1 1 x x x x x x 6
69 123069 Lương Hải Đăng 10D2 1 x x x x x x 6
70 123070 Nguyễn Công Đạt 10A1 1 x x x x x x x 7
71 123071 Nguyễn Đình Đạt 10A1 1 x x x x x x x 7
72 123072 Cao Cự Tấn Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
73 123073 Phan Tiến Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
74 123074 Tạ Đức Đạt 10A2 1 x x x x x x x 7
75 123075 Nguyễn Công Đạt 10A5 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
76 123076 Nguyễn Thị Đạt 10C1 1 x x x x x x 6
77 123077 Lê Đình Đạt 10C3 1 x x x x x x x 7
78 123078 Vi Thị Hồng Diễm 10C2 1 x x x x x x 6
79 123079 Võ Thị Ngọc Diệp 10A5 1 x x x x x x x 7
80 123080 Lê Thị Hồng Diệp 10C2 1 x x x x x x 6
81 123081 Hà Ngọc Diệp 10D2 1 x x x x x x 6
82 123082 Trần Thắng Đô 10A1 1 x x x x x x x 7
83 123083 Hoàng Văn Đông 10A4 1 x x x x x x x 7
84 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông 10A4 1 x x x x x x x 7
85 123085 Nguyễn Đình Đức 10A1 1 x x x x x x x 7
86 123086 Trần Phú Đức 10A1 1 x x x x x x x 7
87 123087 Dương Trọng Đức 10A5 1 x x x x x x x 7
88 123088 Nguyễn Công Đức 10C4 1 x x x x x x x 7
89 123089 Vi Thị Thuỳ Dung 10C2 1 x x x x x x 6
90 123090 Võ Thị Thuỳ Dung 10D2 1 x x x x x x 6
91 123091 Phan Đức Dũng 10A2 1 x x x x x x x 7
92 123092 Đặng Tiến Dũng 10A3 1 x x x x x x x 7
93 123093 Nguyễn Quang Dũng 10A3 1 x x x x x x x 7
94 123094 Nguyễn Tiến Dũng 10C3 1 x x x x x x x 7
95 123095 Trương Tấn Dũng 10C3 1 x x x x x x x 7
96 123096 Ứng Đăng Dương 10A1 1 x x x x x x x 7
97 123097 Nguyễn Thái Dương 10C4 1 x x x x x x x 7
98 123098 Lê Thị Hải Dương 10D2 1 x x x x x x 6
99 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên 10A5 1 x x x x x x x 7
100 123100 Đinh Thị Mỹ Duyên 10C1 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
101 123101 Lương Thị Duyên 10C4 1 x x x x x x x 7
102 123102 Trương Thị Mai Duyên 10C4 1 x x x x x x x 7
103 123103 Bạch Thị Giang 10A2 1 x x x x x x x 7
104 123104 Lê Thị Trà Giang 10A4 1 x x x x x x x 7
105 123105 Trần Đàm Long Giang 10A5 1 x x x x x x x 7
106 123106 Lô Thị Quỳnh Giang 10C2 1 x x x x x x 6
107 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp 10A2 1 x x x x x x x 7
108 123108 Lê Nguyễn Thu Hà 10A1 1 x x x x x x x 7
109 123109 Lương Thị Ngọc Hà 10C1 1 x x x x x x 6
110 123110 Nguyễn Ngọc Hải Hà 10C1 1 x x x x x x 6
111 123111 Lương Thị Vi Hà 10C4 1 x x x x x x x 7
112 123112 Hồ Trần Ngọc Hà 10D1 1 x x x x x x 6
113 123113 Ka Nhật Hạ 10D2 1 x x x x x x 6
114 123114 Đào Đức Hải 10A2 1 x x x x x x x 7
115 123115 Trương Đình Hải 10A5 1 x x x x x x x 7
116 123116 Bùi Thanh Hải 10C4 1 x x x x x x x 7
117 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng 10A2 1 x x x x x x x 7
118 123118 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10C2 1 x x x x x x 6
119 123119 Trần Thị Thu Hằng 10D2 1 x x x x x x 6
120 123120 Nguyễn Thị Thái Hiên 10D2 1 x x x x x x 6
121 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10A5 1 x x x x x x x 7
122 123122 Nguyễn Đức Hiệp 10C2 1 x x x x x x 6
123 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu 10A2 1 x x x x x x x 7
124 123124 Đỗ Duy Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
125 123125 Hoàng Anh Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
126 123126 Hoàng Việt Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
127 123127 Trần Văn Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
128 123128 Trương Công Hiếu 10A4 1 x x x x x x x 7
129 123129 Nguyễn Đình Hiếu 10C1 1 x x x x x x 6
130 123130 Ca Văn Hiếu 10C2 1 x x x x x x 6
131 123131 Quang Cảnh Hòa 10A3 1 x x x x x x x 7
132 123132 Trương Phan Thái Hòa 10C2 1 x x x x x x 6
133 123133 Hồ Minh Hoàng 10A1 1 x x x x x x x 7
134 123134 Ngô Huy Hoàng 10A1 1 x x x x x x x 7
135 123135 Trần Đình Việt Hoàng 10A4 1 x x x x x x x 7
136 123136 Trương Thị Mai Hoàng 10D1 1 x x x x x x 6
137 123137 Trương Văn Học 10C3 1 x x x x x x x 7
138 123138 Nguyễn Duy Hợp 10A5 1 x x x x x x x 7
139 123139 Hoàng Đức Hùng 10A2 1 x x x x x x x 7
140 123140 Lê Văn Song Hùng 10A3 1 x x x x x x x 7
141 123141 Hoàng Mạnh Hưng 10A1 1 x x x x x x x 7
142 123142 Lê Văn Song Hưng 10A3 1 x x x x x x x 7
143 123143 Lê Tuấn Hưng 10C3 1 x x x x x x x 7
144 123144 Phạm Thị Hương 10C3 1 x x x x x x x 7
145 123145 Đinh Thị Thu Hương 10D2 1 x x x x x x 6
146 123146 Vũ Văn Hướng 10C2 1 x x x x x x 6
147 123147 Trương Thị Thu Hường 10C3 1 x x x x x x x 7
148 123148 Nguyễn Chí Huy 10A2 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
149 123149 Phạm Khánh Huy 10A2 1 x x x x x x x 7
150 123150 Đinh Gia Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
151 123151 Nguyễn Cảnh Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
152 123152 Nguyễn Công Lê Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
153 123153 Nguyễn Quang Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
154 123154 Phạm Đức Huy 10A3 1 x x x x x x x 7
155 123155 Trịnh Quang Huy 10A4 1 x x x x x x x 7
156 123156 Lê Quang Huy 10C3 1 x x x x x x x 7
157 123157 Vi Gia Huy 10D1 1 x x x x x x 6
158 123158 Nguyễn Tất Gia Huy 10D2 1 x x x x x x 6
159 123159 Hồ Thị Khánh Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
160 123160 Nguyễn Khánh Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
161 123161 Võ Thị Huyền 10A2 1 x x x x x x x 7
162 123162 Phạm Thanh Huyền 10D2 1 x x x x x x 6
163 123163 Trần Thị Thu Huyền 10D2 1 x x x x x x 6
164 123164 Quán Phan Quang Khải 10A2 1 x x x x x x x 7
165 123165 Lương Thế Khải 10C1 1 x x x x x x 6
166 123166 Lô Chí Khanh 10A5 1 x x x x x x x 7
167 123167 Lương Thị Lê Khanh 10C1 1 x x x x x x 6
168 123168 Vi Bảo Khanh 10D2 1 x x x x x x 6
169 123169 Đinh Ngọc Khánh 10A5 1 x x x x x x x 7
170 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh 10A5 1 x x x x x x x 7
171 123171 Vi Quốc Khánh 10C1 1 x x x x x x 6
172 123172 Phạm Hồng Khiêm 10A4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
173 123173 Sầm Khoái 10C2 1 x x x x x x 6
174 123174 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 1 x x x x x x x 7
175 123175 Vi Thị Khuyên 10D2 1 x x x x x x 6
176 123176 Hoàng Viết Kiên 10A1 1 x x x x x x x 7
177 123177 Vi Trương Kiên 10A4 1 x x x x x x x 7
178 123178 Trần Trung Kiên 10C4 1 x x x x x x x 7
179 123179 Lương Chí Kiên 10D2 1 x x x x x x 6
180 123180 Trương Công Kiệt 10A1 1 x x x x x x x 7
181 123181 Trương Anh Kiệt 10C2 1 x x x x x x 6
182 123182 Từ Thụy Ánh Kiều 10C4 1 x x x x x x x 7
183 123183 Hoàng Khắc Kỳ 10A2 1 x x x x x x x 7
184 123184 Nguyễn Khắc Lâm 10A3 1 x x x x x x x 7
185 123185 Trương Bảo Lâm 10C3 1 x x x x x x x 7
186 123186 Nguyễn Lê Phương Lân 10A5 1 x x x x x x x 7
187 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê 10A2 1 x x x x x x x 7
188 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê 10C4 1 x x x x x x x 7
189 123189 Vi Gia Lệ 10A4 1 x x x x x x x 7
190 123190 Trương Thị Liệu 10C4 1 x x x x x x x 7
191 123191 Đặng Trần Khánh Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
192 123192 Lương Mai Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
193 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh 10A1 1 x x x x x x x 7
194 123194 Cao Lê Ngọc Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
195 123195 Hoàng Khánh Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
196 123196 Lê Thị Mỹ Linh 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
197 123197 Trương Thị Hoài Linh 10A4 1 x x x x x x x 7
198 123198 Trương Thùy Linh 10A4 1 x x x x x x x 7
199 123199 Hoàng Thùy Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
200 123200 Lưu Khánh Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
201 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A5 1 x x x x x x x 7
202 123202 Đậu Thị Kiều Linh 10C1 1 x x x x x x 6
203 123203 Lữ Ngọc Linh 10C2 1 x x x x x x 6
204 123204 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C2 1 x x x x x x 6
205 123205 Vi Thị Phương Linh 10C3 1 x x x x x x x 7
206 123206 Lo Thị Khánh Linh 10C4 1 x x x x x x x 7
207 123207 Lô Thị Hà Linh 10C4 1 x x x x x x x 7
208 123208 Bùi Hà Linh 10D1 1 x x x x x x 6
209 123209 Lang Nguyễn Thái Linh 10D1 1 x x x x x x 6
210 123210 Lê Nguyễn Phương Linh 10D1 1 x x x x x x 6
211 123211 Lương Thị Hà Linh 10D1 1 x x x x x x 6
212 123212 Trương Thị Thùy Linh 10D1 1 x x x x x x 6
213 123213 Vi Thị Hà Linh 10D2 1 x x x x x x 6
214 123214 Trần Anh Lĩnh 10C1 1 x x x x x x 6
215 123215 Nguyễn Thảo Lộc 10A1 1 x x x x x x x 7
216 123216 Trần Thị Bích Lộc 10C2 1 x x x x x x 6
217 123217 Nguyễn Trần Bảo Long 10A1 1 x x x x x x x 7
218 123218 Sầm Gia Long 10A2 1 x x x x x x x 7
219 123219 Võ Như Long 10A2 1 x x x x x x x 7
220 123220 Nguyễn Đình Long 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
221 123221 Nguyễn Văn Nhật Long 10A3 1 x x x x x x x 7
222 123222 Trịnh Hoàng Luân 10D2 1 x x x x x x 6
223 123223 Trương Thị Luận 10C1 1 x x x x x x 6
224 123224 Vi Thị Khánh Ly 10C2 1 x x x x x x 6
225 123225 Trương Mai Ly 10C3 1 x x x x x x x 7
226 123226 Lương Thị Hương Ly 10C4 1 x x x x x x x 7
227 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai 10A3 1 x x x x x x x 7
228 123228 Nguyễn Phương Mai 10A4 1 x x x x x x x 7
229 123229 Nguyễn Tiến Mạnh 10A1 1 x x x x x x x 7
230 123230 Nguyễn Thế Mạnh 10A4 1 x x x x x x x 7
231 123231 Cao Hồng Mạnh 10A5 1 x x x x x x x 7
232 123232 Lương Đức Mạnh 10C3 1 x x x x x x x 7
233 123233 Trương Duy Mạnh 10C4 1 x x x x x x x 7
234 123234 Lý Trung Mạnh 10D1 1 x x x x x x 6
235 123235 Lê Nguyễn Quang Minh 10A4 1 x x x x x x x 7
236 123236 Vy Thị Mơ 10C2 1 x x x x x x 6
237 123237 Phan Thị Mơ 10C3 1 x x x x x x x 7
238 123238 Lô Thị Mừng 10C1 1 x x x x x x 6
239 123239 Ngân Thị Thảo My 10A4 1 x x x x x x x 7
240 123240 Hà Nguyễn Trà My 10C2 1 x x x x x x 6
241 123241 Lê Thị Hà My 10C2 1 x x x x x x 6
242 123242 Nguyễn Thảo My 10C2 1 x x x x x x 6
243 123243 Lê Trương Trà My 10C3 1 x x x x x x x 7
244 123244 Nguyễn Lê Thảo My 10C3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
245 123245 Sầm Thị Thảo My 10C3 1 x x x x x x x 7
246 123246 Nguyễn Trung Hà My 10D1 1 x x x x x x 6
247 123247 Kim Thị Trà My 10D2 1 x x x x x x 6
248 123248 Nguyễn Thị Lê Na 10C1 1 x x x x x x 6
249 123249 Vi Chi Na 10C1 1 x x x x x x 6
250 123250 Lô Thị Ly Na 10C2 1 x x x x x x 6
251 123251 Kim Thị Lê Na 10C3 1 x x x x x x x 7
252 123252 Trương Thị Lê Na 10C4 1 x x x x x x x 7
253 123253 Lê Nguyễn An Na 10D2 1 x x x x x x 6
254 123254 Ngô Đức Nam 10A2 1 x x x x x x x 7
255 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam 10A3 1 x x x x x x x 7
256 123256 Trương Xuân Nam 10A4 1 x x x x x x x 7
257 123257 Bùi Xuân Nam 10A5 1 x x x x x x x 7
258 123258 Lo Hoài Nam 10A5 1 x x x x x x x 7
259 123259 Phạm Giang Nam 10C3 1 x x x x x x x 7
260 123260 Hà Thị Quỳnh Nga 10A1 1 x x x x x x x 7
261 123261 Nguyễn Thị Hằng Nga 10D2 1 x x x x x x 6
262 123262 Hoàng Ngọc Ngà 10A3 1 x x x x x x x 7
263 123263 Nguyễn Thị Ngân 10A5 1 x x x x x x x 7
264 123264 Hồ Thị Bảo Ngân 10D2 1 x x x x x x 6
265 123265 Lê Thị Thảo Ngân 10D2 1 x x x x x x 6
266 123266 Trương Thanh Nghệ 10C3 1 x x x x x x x 7
267 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc 10A1 1 x x x x x x x 7
268 123268 Trần Bảo Ngọc 10A1 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
269 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc 10A2 1 x x x x x x x 7
270 123270 Trần Như Ngọc 10A2 1 x x x x x x x 7
271 123271 Vy Bảo Ngọc 10A5 1 x x x x x x x 7
272 123272 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10C2 1 x x x x x x 6
273 123273 Dương Bảo Ngọc 10C3 1 x x x x x x x 7
274 123274 Lương Công Ngọc 10C4 1 x x x x x x x 7
275 123275 Phạm Kỳ Nguyên 10A2 1 x x x x x x x 7
276 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên 10A4 1 x x x x x x x 7
277 123277 Nguyễn Đình Nguyên 10A5 1 x x x x x x x 7
278 123278 Trần Thọ Nguyên 10C3 1 x x x x x x x 7
279 123279 Vi Mạnh Nguyên 10C3 1 x x x x x x x 7
280 123280 Phan Hữu Trung Nguyên 10C4 1 x x x x x x x 7
281 123281 Trần Hoàng Nguyên 10D1 1 x x x x x x 6
282 123282 Trần Minh Nguyễn 10A1 1 x x x x x x x 7
283 123283 Lưu Thanh Nhàn 10A2 1 x x x x x x x 7
284 123284 Quang Thị Thanh Nhàn 10C1 1 x x x x x x 6
285 123285 Đặng Phúc Nhân 10A1 1 x x x x x x x 7
286 123286 Đậu Đình Nhân 10A1 1 x x x x x x x 7
287 123287 Hoàng Đăng Nhật 10A1 1 x x x x x x x 7
288 123288 Lê Công Nhật 10A1 1 x x x x x x x 7
289 123289 Nguyễn Viết Nhật 10A2 1 x x x x x x x 7
290 123290 Nguyễn Trọng Nhật 10A3 1 x x x x x x x 7
291 123291 Lê Đức Nhật 10A4 1 x x x x x x x 7
292 123292 Nguyễn Quang Nhật 10C3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
293 123293 Lương Thị Lệ Nhi 10A5 1 x x x x x x x 7
294 123294 Nguyễn Yến Nhi 10C1 1 x x x x x x 6
295 123295 Lô Uyên Nhi 10C3 1 x x x x x x x 7
296 123296 Lô Thị Yến Nhi 10D1 1 x x x x x x 6
297 123297 Sầm Thị Yến Nhi 10D1 1 x x x x x x 6
298 123298 Dương Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
299 123299 Nguyễn Yến Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
300 123300 Vi Quỳnh Nhi 10D2 1 x x x x x x 6
301 123301 Nguyễn Tâm Như 10A3 1 x x x x x x x 7
302 123302 Lang Thị Diễm Như 10A5 1 x x x x x x x 7
303 123303 Vi Thị Quỳnh Như 10C1 1 x x x x x x 6
304 123304 Lương Thị Quỳnh Như 10C2 1 x x x x x x 6
305 123305 Võ Thị Gia Như 10D1 1 x x x x x x 6
306 123306 Hồ Thị Tuyết Nhung 10C1 1 x x x x x x 6
307 123307 Đinh Thị Thùy Nhung 10C2 1 x x x x x x 6
308 123308 Lê Thị Quỳnh Nhung 10D1 1 x x x x x x 6
309 123309 Trương Ngọc Nữ 10A4 1 x x x x x x x 7
310 123310 Lô Thị Phương Oanh 10C2 1 x x x x x x 6
311 123311 Trần Châu Nhuận Phát 10A5 1 x x x x x x x 7
312 123312 Cao Đức Phi 10C3 1 x x x x x x x 7
313 123313 Quang Nhật Phi 10D1 1 x x x x x x 6
314 123314 Lô Bảo Phố 10C1 1 x x x x x x 6
315 123315 Nguyễn Kỳ Phong 10A1 1 x x x x x x x 7
316 123316 Nguyễn Nam Phong 10A1 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
317 123317 Hoàng Hải Phong 10A3 1 x x x x x x x 7
318 123318 Lê Hồng Phong 10A5 1 x x x x x x x 7
319 123319 Hồ Hữu Phú 10A1 1 x x x x x x x 7
320 123320 Trần Đức Phú 10A4 1 x x x x x x x 7
321 123321 Đặng Thị Thanh Phúc 10C1 1 x x x x x x 6
322 123322 Nguyễn Minh Phương 10A2 1 x x x x x x x 7
323 123323 Lô Thị Ngọc Phương 10A4 1 x x x x x x x 7
324 123324 Nguyễn Hoàng Phương 10C2 1 x x x x x x 6
325 123325 Lê Thị Phương 10C4 1 x x x x x x x 7
326 123326 Quách Thảo Phương 10D1 1 x x x x x x 6
327 123327 Sầm Thị Thu Phượng 10C2 1 x x x x x x 6
328 123328 Phan Anh Quân 10A1 1 x x x x x x x 7
329 123329 Hồ Anh Quân 10A2 1 x x x x x x x 7
330 123330 Lê Anh Quân 10A2 1 x x x x x x x 7
331 123331 Hoàng Đức Quân 10C1 1 x x x x x x 6
332 123332 Trương Văn Quân 10C2 1 x x x x x x 6
333 123333 Lô Quang Quân 10D2 1 x x x x x x 6
334 123334 Nguyễn Cảnh Quang 10A1 1 x x x x x x x 7
335 123335 Nguyễn Bảo Quốc 10A4 1 x x x x x x x 7
336 123336 Trương Quang Quốc 10A4 1 x x x x x x x 7
337 123337 Hoàng Văn Quý 10A4 1 x x x x x x x 7
338 123338 Nguyễn Văn Quyến 10D2 1 x x x x x x 6
339 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A4 1 x x x x x x x 7
340 123340 Lo Thị Như Quỳnh 10C2 1 x x x x x x 6
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
341 123341 Ngân Thị Quỳnh 10C3 1 x x x x x x x 7
342 123342 Trương Thị Quỳnh 10C3 1 x x x x x x x 7
343 123343 Hồ Nguyễn Công Sang 10A3 1 x x x x x x x 7
344 123344 Lữ Trọng Sang 10A4 1 x x x x x x x 7
345 123345 Trương Tấn Sang 10C4 1 x x x x x x x 7
346 123346 Nguyễn An Tuệ Sang 10D2 1 x x x x x x 6
347 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 10A1 1 x x x x x x x 7
348 123348 Bùi Thị Mai Sương 10C4 1 x x x x x x x 7
349 123349 Lương Minh Tài 10A4 1 x x x x x x x 7
350 123350 Trần Mạnh Tài 10C2 1 x x x x x x 6
351 123351 Chu Anh Thái 10D2 1 x x x x x x 6
352 123352 Sầm Thị Hồng Thắm 10C1 1 x x x x x x 6
353 123353 Lê Xuân Thắng 10A1 1 x x x x x x x 7
354 123354 Đậu Hữu Thắng 10A2 1 x x x x x x x 7
355 123355 Lê Mạnh Thắng 10C3 1 x x x x x x x 7
356 123356 Phạm Thị Thanh 10D1 1 x x x x x x 6
357 123357 Lê Chí Thành 10A3 1 x x x x x x x 7
358 123358 Hà Tất Thành 10D1 1 x x x x x x 6
359 123359 Lô Trung Thành 10D1 1 x x x x x x 6
360 123360 Nguyễn Thị Phương Thảo 10C2 1 x x x x x x 6
361 123361 Lương Thị Thanh Thảo 10C4 1 x x x x x x x 7
362 123362 Trần Lê Phương Thảo 10D1 1 x x x x x x 6
363 123363 Võ Phạm Phương Thảo 10D2 1 x x x x x x 6
364 123364 Quán Vi Bảo Thi 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
365 123365 Trần Đình Thiên 10A1 1 x x x x x x x 7
366 123366 Tạ Bảo Thiên 10D1 1 x x x x x x 6
367 123367 Quang Văn Thiện 10D2 1 x x x x x x 6
368 123368 Sầm Bá Thoại 10C4 1 x x x x x x x 7
369 123369 Hoàng Trung Thông 10A1 1 x x x x x x x 7
370 123370 Đặng Thái Thông 10A3 1 x x x x x x x 7
371 123371 Lương Trung Thông 10C4 1 x x x x x x x 7
372 123372 Nguyễn Văn Thống 10C3 1 x x x x x x x 7
373 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu 10A3 1 x x x x x x x 7
374 123374 Hà Anh Thư 10A3 1 x x x x x x x 7
375 123375 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 1 x x x x x x x 7
376 123376 Phạm Thị Anh Thư 10A4 1 x x x x x x x 7
377 123377 Ngân Thị Anh Thư 10C1 1 x x x x x x 6
378 123378 Trần Thị Kim Thư 10C4 1 x x x x x x x 7
379 123379 Hà Thị Minh Thư 10D1 1 x x x x x x 6
380 123380 Nguyễn Thị Anh Thư 10D1 1 x x x x x x 6
381 123381 Hồ Thị Thương 10A3 1 x x x x x x x 7
382 123382 Sầm Thị Hạ Thương 10A3 1 x x x x x x x 7
383 123383 Phạm Thị Thu Thương 10C3 1 x x x x x x x 7
384 123384 Võ Ngọc Thùy 10A2 1 x x x x x x x 7
385 123385 Chế Thị Thùy 10D1 1 x x x x x x 6
386 123386 Đậu Thị Thu Thủy 10A2 1 x x x x x x x 7
387 123387 Trương Thị Thu Thủy 10C2 1 x x x x x x 6
388 123388 Trương Văn Thuyết 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
389 123389 Nguyễn Văn Tiến 10A4 1 x x x x x x x 7
390 123390 Hủn Vi Thành Tiến 10C4 1 x x x x x x x 7
391 123391 Vi Quang Tiến 10C4 1 x x x x x x x 7
392 123392 Trương Văn Toản 10C1 1 x x x x x x 6
393 123393 Lương Thị Thanh Trà 10A5 1 x x x x x x x 7
394 123394 Ngân Thị Phương Trà 10C4 1 x x x x x x x 7
395 123395 Hoàng Thị Hương Trà 10D1 1 x x x x x x 6
396 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm 10A4 1 x x x x x x x 7
397 123397 Hà Thị Ngọc Trâm 10C1 1 x x x x x x 6
398 123398 Lê Vi Ngọc Trâm 10C1 1 x x x x x x 6
399 123399 Thái Hoàng Quỳnh Trâm 10C2 1 x x x x x x 6
400 123400 Lữ Khả Trâm 10C3 1 x x x x x x x 7
401 123401 Lê Thùy Trâm 10D1 1 x x x x x x 6
402 123402 Cao Thị Minh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
403 123403 Hoàng Quỳnh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
404 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 10A2 1 x x x x x x x 7
405 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A3 1 x x x x x x x 7
406 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 1 x x x x x x x 7
407 123407 Nguyễn Thị Minh Trang 10A4 1 x x x x x x x 7
408 123408 Hồ Quỳnh Trang 10C1 1 x x x x x x 6
409 123409 Hồ Thùy Trang 10C2 1 x x x x x x 6
410 123410 Phan Thị Thùy Trang 10C3 1 x x x x x x x 7
411 123411 Lương Thị Hà Trang 10D1 1 x x x x x x 6
412 123412 Nguyễn Mai Trang 10D1 1 x x x x x x 6
413 123413 Kim Thị Phương Trinh 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
414 123414 Nguyễn Văn Trọng 10A2 1 x x x x x x x 7
415 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung 10A4 1 x x x x x x x 7
416 123416 Đinh Sỹ Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
417 123417 Lô Quang Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
418 123418 Trần Võ Quang Trường 10A5 1 x x x x x x x 7
419 123419 Vi Ngọc Tú 10A5 1 x x x x x x x 7
420 123420 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C1 1 x x x x x x 6
421 123421 Vi Hoàng Thanh Tú 10C1 1 x x x x x x 6
422 123422 Vi Thị Cẩm Tú 10C1 1 x x x x x x 6
423 123423 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C2 1 x x x x x x 6
424 123424 Trương Quang Tú 10C4 1 x x x x x x x 7
425 123425 Trương Tuấn Tú 10C4 1 x x x x x x x 7
426 123426 Đặng Thị Thanh Tú 10D1 1 x x x x x x 6
427 123427 Kim Tuấn Tú 10D1 1 x x x x x x 6
428 123428 Lưu Cẩm Tú 10D2 1 x x x x x x 6
429 123429 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10D2 1 x x x x x x 6
430 123430 Phan Đình Lê Tuấn 10A1 1 x x x x x x x 7
431 123431 Vũ Đức Tuấn 10A3 1 x x x x x x x 7
432 123432 Trần Anh Tuấn 10C2 1 x x x x x x 6
433 123433 Nguyễn Mạnh Tường 10A5 1 x x x x x x x 7
434 123434 Trương Thị Kim Tuyến 10D2 1 x x x x x x 6
435 123435 Lô Thị Ngọc Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
436 123436 Lương Thảo Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
437 123437 Trương Thị Thảo Uyên 10A5 1 x x x x x x x 7
438 123438 Vi Thị Tú Uyên 10C4 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HK I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

GD
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa Sinh Số môn thi
KTPL
439 123439 Nguyễn Thị Minh Uyên 10D1 1 x x x x x x 6
440 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân 10A2 1 x x x x x x x 7
441 123441 Phan Anh Vân 10A3 1 x x x x x x x 7
442 123442 Nguyễn Thị Thảo Vân 10C1 1 x x x x x x 6
443 123443 Nguyễn Lê Thảo Vi 10C2 1 x x x x x x 6
444 123444 Mạc Thị Uyển Vi 10C3 1 x x x x x x x 7
445 123445 Kim Thị Cẩm Vi 10C4 1 x x x x x x x 7
446 123446 Đặng Nhật Vi 10D1 1 x x x x x x 6
447 123447 Lữ Đình Vĩ 10C3 1 x x x x x x x 7
448 123448 Trương Quốc Việt 10A5 1 x x x x x x x 7
449 123449 Lương Thái Việt 10C4 1 x x x x x x x 7
450 123450 Trương Quang Việt 10C4 1 x x x x x x x 7
451 123451 Nguyễn Công Vinh 10A4 1 x x x x x x x 7
452 123452 Lê Hoài Vinh 10A5 1 x x x x x x x 7
453 123453 Trương Văn Vinh 10C4 1 x x x x x x x 7
454 123454 Lương Tường Vinh 10D2 1 x x x x x x 6
455 123455 Vy Von 10A1 1 x x x x x x x 7
456 123456 Nguyễn Anh Vũ 10A1 1 x x x x x x x 7
457 123457 Trương Tuấn Vũ 10C3 1 x x x x x x x 7
458 123458 Lê Anh Vũ 10C4 1 x x x x x x x 7
459 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy 10A2 1 x x x x x x x 7
460 123460 Nông Thị Yến Vy 10A4 1 x x x x x x x 7
461 123461 Lô Thị Bảo Vy 10C1 1 x x x x x x 6
462 123462 Lê Thị Hà Vy 10C2 1 x x x x x x 6
463 123463 Lò Thị Hải Vy 10C4 1 x x x x x x x 7
464 123464 Trương Nhật Vy 10D1 1 x x x x x x 6
465 123465 Vi Thị Tố Yên 10C2 1 x x x x x x 6
466 123466 Võ Lưu Hải Yến 10A3 1 x x x x x x x 7
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123001 Nguyễn Khắc Khang An 10A3 1


2 123002 Nguyễn Thị Thuý An 10A5 1
3 123003 Lê Thanh Thiên An 10C3 1
4 123004 Nguyễn Bảo An 10C4 1
5 123005 Trần Bùi Thiên An 10D1 1
6 123006 Nguyễn Hoài Anh 10A1 1
7 123007 Vi Đình Tuệ Anh 10A1 1
8 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh 10A2 1
9 123009 Đỗ Đức Anh 10A3 1
10 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh 10A3 1
11 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10A3 1
12 123012 Nguyễn Việt Anh 10A3 1
13 123013 Hà Hoàng Anh 10A4 1
14 123014 Nguyễn Thị Lan Anh 10A4 1
15 123015 Phan Hữu Hoàng Anh 10A5 1
16 123016 Lương Trần Anh 10C1 1
17 123017 Trương Tú Anh 10C1 1
18 123018 Vi Thị Tú Anh 10C1 1
19 123019 Lô Ngọc Anh 10C2 1
20 123020 Vi Ngọc Anh 10C2 1
21 123021 Phạm Thị Hoài Anh 10C4 1
22 123022 Nguyễn Trình Anh 10D1 1
23 123023 Nguyễn Vân Anh 10D1 1
24 123024 Nông Thị Quỳnh Anh 10D1 1
25 123025 Lê Công Bảo Anh 10D2 1

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123026 Lô Quyền Anh 10D2 2


2 123027 Nguyễn Ngọc Ánh 10A2 2
3 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh 10A3 2
4 123029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10D1 2
5 123030 Hoàng Ngọc Ánh 10D2 2
6 123031 Lê Thị Ánh 10D2 2
7 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách 10A5 2
8 123033 Vi Lương Bách 10D2 2
9 123034 Lương Tiểu Băng 10C3 2
10 123035 Nguyễn Đức Bằng 10A2 2
11 123036 Nguyễn Sỹ Bằng 10A2 2
12 123037 Nguyễn Minh Bảo 10A1 2
13 123038 Cao Gia Bảo 10A2 2
14 123039 Trương Quốc Bảo 10C1 2
15 123040 Nguyễn Thiên Bảo 10C2 2
16 123041 Nguyễn Đình Bảo 10C3 2
17 123042 Nguyễn Duy Bảo 10C4 2
18 123043 Trần Thị Bé 10C3 2
19 123044 Trương Thị Cẩm 10C1 2
20 123045 Nguyễn Nam Cao 10D2 2
21 123046 Hoàng Bảo Châu 10A1 2
22 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A1 2
23 123048 Lê Phan Quỳnh Chi 10A2 2
24 123049 Nguyễn Châu Yến Chi 10A2 2
25 123050 Đỗ Thị Quỳnh Chi 10C1 2

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123051 Vi Thị Linh Chi 10C2 3


2 123052 Trương Thị Quỳnh Chi 10C4 3
3 123053 Nguyễn Thái Thùy Chi 10D1 3
4 123054 Sầm Quỳnh Chi 10D1 3
5 123055 Phạm Kim Chi 10D2 3
6 123056 Kềm Minh Chiến 10C1 3
7 123057 Trương Văn Chương 10C3 3
8 123058 Ninh Bảo Cường 10D2 3
9 123059 Hoàng Thế Dân 10D2 3
10 123060 Ngân Thế Đan 10A3 3
11 123061 Nguyễn Thế Đan 10A5 3
12 123062 Đinh Thế Đan 10C3 3
13 123063 Hồ Xuân Đàn 10A4 3
14 123064 Vi Hải Đăng 10C1 3
15 123065 Hồ Duy Đăng 10C2 3
16 123066 Lò Nhật Đăng 10C2 3
17 123067 Vũ Trọng Đăng 10C3 3
18 123068 Lương Hải Đăng 10D1 3
19 123069 Lương Hải Đăng 10D2 3
20 123070 Nguyễn Công Đạt 10A1 3
21 123071 Nguyễn Đình Đạt 10A1 3
22 123072 Cao Cự Tấn Đạt 10A2 3
23 123073 Phan Tiến Đạt 10A2 3
24 123074 Tạ Đức Đạt 10A2 3
25 123075 Nguyễn Công Đạt 10A5 3

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123076 Nguyễn Thị Đạt 10C1 4


2 123077 Lê Đình Đạt 10C3 4
3 123078 Vi Thị Hồng Diễm 10C2 4
4 123079 Võ Thị Ngọc Diệp 10A5 4
5 123080 Lê Thị Hồng Diệp 10C2 4
6 123081 Hà Ngọc Diệp 10D2 4
7 123082 Trần Thắng Đô 10A1 4
8 123083 Hoàng Văn Đông 10A4 4
9 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông 10A4 4
10 123085 Nguyễn Đình Đức 10A1 4
11 123086 Trần Phú Đức 10A1 4
12 123087 Dương Trọng Đức 10A5 4
13 123088 Nguyễn Công Đức 10C4 4
14 123089 Vi Thị Thuỳ Dung 10C2 4
15 123090 Võ Thị Thuỳ Dung 10D2 4
16 123091 Phan Đức Dũng 10A2 4
17 123092 Đặng Tiến Dũng 10A3 4
18 123093 Nguyễn Quang Dũng 10A3 4
19 123094 Nguyễn Tiến Dũng 10C3 4
20 123095 Trương Tấn Dũng 10C3 4
21 123096 Ứng Đăng Dương 10A1 4
22 123097 Nguyễn Thái Dương 10C4 4
23 123098 Lê Thị Hải Dương 10D2 4
24 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên 10A5 4
25 123100 Đinh Thị Mỹ Duyên 10C1 4

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123101 Lương Thị Duyên 10C4 5


2 123102 Trương Thị Mai Duyên 10C4 5
3 123103 Bạch Thị Giang 10A2 5
4 123104 Lê Thị Trà Giang 10A4 5
5 123105 Trần Đàm Long Giang 10A5 5
6 123106 Lô Thị Quỳnh Giang 10C2 5
7 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp 10A2 5
8 123108 Lê Nguyễn Thu Hà 10A1 5
9 123109 Lương Thị Ngọc Hà 10C1 5
10 123110 Nguyễn Ngọc Hải Hà 10C1 5
11 123111 Lương Thị Vi Hà 10C4 5
12 123112 Hồ Trần Ngọc Hà 10D1 5
13 123113 Ka Nhật Hạ 10D2 5
14 123114 Đào Đức Hải 10A2 5
15 123115 Trương Đình Hải 10A5 5
16 123116 Bùi Thanh Hải 10C4 5
17 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng 10A2 5
18 123118 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10C2 5
19 123119 Trần Thị Thu Hằng 10D2 5
20 123120 Nguyễn Thị Thái Hiên 10D2 5
21 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10A5 5
22 123122 Nguyễn Đức Hiệp 10C2 5
23 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu 10A2 5
24 123124 Đỗ Duy Hiếu 10A4 5
25 123125 Hoàng Anh Hiếu 10A4 5

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123126 Hoàng Việt Hiếu 10A4 6


2 123127 Trần Văn Hiếu 10A4 6
3 123128 Trương Công Hiếu 10A4 6
4 123129 Nguyễn Đình Hiếu 10C1 6
5 123130 Ca Văn Hiếu 10C2 6
6 123131 Quang Cảnh Hòa 10A3 6
7 123132 Trương Phan Thái Hòa 10C2 6
8 123133 Hồ Minh Hoàng 10A1 6
9 123134 Ngô Huy Hoàng 10A1 6
10 123135 Trần Đình Việt Hoàng 10A4 6
11 123136 Trương Thị Mai Hoàng 10D1 6
12 123137 Trương Văn Học 10C3 6
13 123138 Nguyễn Duy Hợp 10A5 6
14 123139 Hoàng Đức Hùng 10A2 6
15 123140 Lê Văn Song Hùng 10A3 6
16 123141 Hoàng Mạnh Hưng 10A1 6
17 123142 Lê Văn Song Hưng 10A3 6
18 123143 Lê Tuấn Hưng 10C3 6
19 123144 Phạm Thị Hương 10C3 6
20 123145 Đinh Thị Thu Hương 10D2 6
21 123146 Vũ Văn Hướng 10C2 6
22 123147 Trương Thị Thu Hường 10C3 6
23 123148 Nguyễn Chí Huy 10A2 6
24 123149 Phạm Khánh Huy 10A2 6
25 123150 Đinh Gia Huy 10A3 6

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123151 Nguyễn Cảnh Huy 10A3 7


2 123152 Nguyễn Công Lê Huy 10A3 7
3 123153 Nguyễn Quang Huy 10A3 7
4 123154 Phạm Đức Huy 10A3 7
5 123155 Trịnh Quang Huy 10A4 7
6 123156 Lê Quang Huy 10C3 7
7 123157 Vi Gia Huy 10D1 7
8 123158 Nguyễn Tất Gia Huy 10D2 7
9 123159 Hồ Thị Khánh Huyền 10A2 7
10 123160 Nguyễn Khánh Huyền 10A2 7
11 123161 Võ Thị Huyền 10A2 7
12 123162 Phạm Thanh Huyền 10D2 7
13 123163 Trần Thị Thu Huyền 10D2 7
14 123164 Quán Phan Quang Khải 10A2 7
15 123165 Lương Thế Khải 10C1 7
16 123166 Lô Chí Khanh 10A5 7
17 123167 Lương Thị Lê Khanh 10C1 7
18 123168 Vi Bảo Khanh 10D2 7
19 123169 Đinh Ngọc Khánh 10A5 7
20 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh 10A5 7
21 123171 Vi Quốc Khánh 10C1 7
22 123172 Phạm Hồng Khiêm 10A4 7
23 123173 Sầm Khoái 10C2 7
24 123174 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 7
25 123175 Vi Thị Khuyên 10D2 7

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123176 Hoàng Viết Kiên 10A1 8


2 123177 Vi Trương Kiên 10A4 8
3 123178 Trần Trung Kiên 10C4 8
4 123179 Lương Chí Kiên 10D2 8
5 123180 Trương Công Kiệt 10A1 8
6 123181 Trương Anh Kiệt 10C2 8
7 123182 Từ Thụy Ánh Kiều 10C4 8
8 123183 Hoàng Khắc Kỳ 10A2 8
9 123184 Nguyễn Khắc Lâm 10A3 8
10 123185 Trương Bảo Lâm 10C3 8
11 123186 Nguyễn Lê Phương Lân 10A5 8
12 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê 10A2 8
13 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê 10C4 8
14 123189 Vi Gia Lệ 10A4 8
15 123190 Trương Thị Liệu 10C4 8
16 123191 Đặng Trần Khánh Linh 10A1 8
17 123192 Lương Mai Linh 10A1 8
18 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh 10A1 8
19 123194 Cao Lê Ngọc Linh 10A3 8
20 123195 Hoàng Khánh Linh 10A3 8
21 123196 Lê Thị Mỹ Linh 10A3 8
22 123197 Trương Thị Hoài Linh 10A4 8
23 123198 Trương Thùy Linh 10A4 8
24 123199 Hoàng Thùy Linh 10A5 8
25 123200 Lưu Khánh Linh 10A5 8

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A5 9


2 123202 Đậu Thị Kiều Linh 10C1 9
3 123203 Lữ Ngọc Linh 10C2 9
4 123204 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C2 9
5 123205 Vi Thị Phương Linh 10C3 9
6 123206 Lo Thị Khánh Linh 10C4 9
7 123207 Lô Thị Hà Linh 10C4 9
8 123208 Bùi Hà Linh 10D1 9
9 123209 Lang Nguyễn Thái Linh 10D1 9
10 123210 Lê Nguyễn Phương Linh 10D1 9
11 123211 Lương Thị Hà Linh 10D1 9
12 123212 Trương Thị Thùy Linh 10D1 9
13 123213 Vi Thị Hà Linh 10D2 9
14 123214 Trần Anh Lĩnh 10C1 9
15 123215 Nguyễn Thảo Lộc 10A1 9
16 123216 Trần Thị Bích Lộc 10C2 9
17 123217 Nguyễn Trần Bảo Long 10A1 9
18 123218 Sầm Gia Long 10A2 9
19 123219 Võ Như Long 10A2 9
20 123220 Nguyễn Đình Long 10A3 9
21 123221 Nguyễn Văn Nhật Long 10A3 9
22 123222 Trịnh Hoàng Luân 10D2 9
23 123223 Trương Thị Luận 10C1 9
24 123224 Vi Thị Khánh Ly 10C2 9
25 123225 Trương Mai Ly 10C3 9

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123226 Lương Thị Hương Ly 10C4 10


2 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai 10A3 10
3 123228 Nguyễn Phương Mai 10A4 10
4 123229 Nguyễn Tiến Mạnh 10A1 10
5 123230 Nguyễn Thế Mạnh 10A4 10
6 123231 Cao Hồng Mạnh 10A5 10
7 123232 Lương Đức Mạnh 10C3 10
8 123233 Trương Duy Mạnh 10C4 10
9 123234 Lý Trung Mạnh 10D1 10
10 123235 Lê Nguyễn Quang Minh 10A4 10
11 123236 Vy Thị Mơ 10C2 10
12 123237 Phan Thị Mơ 10C3 10
13 123238 Lô Thị Mừng 10C1 10
14 123239 Ngân Thị Thảo My 10A4 10
15 123240 Hà Nguyễn Trà My 10C2 10
16 123241 Lê Thị Hà My 10C2 10
17 123242 Nguyễn Thảo My 10C2 10
18 123243 Lê Trương Trà My 10C3 10
19 123244 Nguyễn Lê Thảo My 10C3 10
20 123245 Sầm Thị Thảo My 10C3 10
21 123246 Nguyễn Trung Hà My 10D1 10
22 123247 Kim Thị Trà My 10D2 10
23 123248 Nguyễn Thị Lê Na 10C1 10
24 123249 Vi Chi Na 10C1 10
25 123250 Lô Thị Ly Na 10C2 10

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123251 Kim Thị Lê Na 10C3 11


2 123252 Trương Thị Lê Na 10C4 11
3 123253 Lê Nguyễn An Na 10D2 11
4 123254 Ngô Đức Nam 10A2 11
5 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam 10A3 11
6 123256 Trương Xuân Nam 10A4 11
7 123257 Bùi Xuân Nam 10A5 11
8 123258 Lo Hoài Nam 10A5 11
9 123259 Phạm Giang Nam 10C3 11
10 123260 Hà Thị Quỳnh Nga 10A1 11
11 123261 Nguyễn Thị Hằng Nga 10D2 11
12 123262 Hoàng Ngọc Ngà 10A3 11
13 123263 Nguyễn Thị Ngân 10A5 11
14 123264 Hồ Thị Bảo Ngân 10D2 11
15 123265 Lê Thị Thảo Ngân 10D2 11
16 123266 Trương Thanh Nghệ 10C3 11
17 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc 10A1 11
18 123268 Trần Bảo Ngọc 10A1 11
19 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc 10A2 11
20 123270 Trần Như Ngọc 10A2 11
21 123271 Vy Bảo Ngọc 10A5 11
22 123272 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10C2 11
23 123273 Dương Bảo Ngọc 10C3 11
24 123274 Lương Công Ngọc 10C4 11
25 123275 Phạm Kỳ Nguyên 10A2 11

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên 10A4 12


2 123277 Nguyễn Đình Nguyên 10A5 12
3 123278 Trần Thọ Nguyên 10C3 12
4 123279 Vi Mạnh Nguyên 10C3 12
5 123280 Phan Hữu Trung Nguyên 10C4 12
6 123281 Trần Hoàng Nguyên 10D1 12
7 123282 Trần Minh Nguyễn 10A1 12
8 123283 Lưu Thanh Nhàn 10A2 12
9 123284 Quang Thị Thanh Nhàn 10C1 12
10 123285 Đặng Phúc Nhân 10A1 12
11 123286 Đậu Đình Nhân 10A1 12
12 123287 Hoàng Đăng Nhật 10A1 12
13 123288 Lê Công Nhật 10A1 12
14 123289 Nguyễn Viết Nhật 10A2 12
15 123290 Nguyễn Trọng Nhật 10A3 12
16 123291 Lê Đức Nhật 10A4 12
17 123292 Nguyễn Quang Nhật 10C3 12
18 123293 Lương Thị Lệ Nhi 10A5 12
19 123294 Nguyễn Yến Nhi 10C1 12
20 123295 Lô Uyên Nhi 10C3 12
21 123296 Lô Thị Yến Nhi 10D1 12
22 123297 Sầm Thị Yến Nhi 10D1 12
23 123298 Dương Nhi 10D2 12
24 123299 Nguyễn Yến Nhi 10D2 12
25 123300 Vi Quỳnh Nhi 10D2 12

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123301 Nguyễn Tâm Như 10A3 13


2 123302 Lang Thị Diễm Như 10A5 13
3 123303 Vi Thị Quỳnh Như 10C1 13
4 123304 Lương Thị Quỳnh Như 10C2 13
5 123305 Võ Thị Gia Như 10D1 13
6 123306 Hồ Thị Tuyết Nhung 10C1 13
7 123307 Đinh Thị Thùy Nhung 10C2 13
8 123308 Lê Thị Quỳnh Nhung 10D1 13
9 123309 Trương Ngọc Nữ 10A4 13
10 123310 Lô Thị Phương Oanh 10C2 13
11 123311 Trần Châu Nhuận Phát 10A5 13
12 123312 Cao Đức Phi 10C3 13
13 123313 Quang Nhật Phi 10D1 13
14 123314 Lô Bảo Phố 10C1 13
15 123315 Nguyễn Kỳ Phong 10A1 13
16 123316 Nguyễn Nam Phong 10A1 13
17 123317 Hoàng Hải Phong 10A3 13
18 123318 Lê Hồng Phong 10A5 13
19 123319 Hồ Hữu Phú 10A1 13
20 123320 Trần Đức Phú 10A4 13
21 123321 Đặng Thị Thanh Phúc 10C1 13
22 123322 Nguyễn Minh Phương 10A2 13
23 123323 Lô Thị Ngọc Phương 10A4 13
24 123324 Nguyễn Hoàng Phương 10C2 13
25 123325 Lê Thị Phương 10C4 13

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123326 Quách Thảo Phương 10D1 14


2 123327 Sầm Thị Thu Phượng 10C2 14
3 123328 Phan Anh Quân 10A1 14
4 123329 Hồ Anh Quân 10A2 14
5 123330 Lê Anh Quân 10A2 14
6 123331 Hoàng Đức Quân 10C1 14
7 123332 Trương Văn Quân 10C2 14
8 123333 Lô Quang Quân 10D2 14
9 123334 Nguyễn Cảnh Quang 10A1 14
10 123335 Nguyễn Bảo Quốc 10A4 14
11 123336 Trương Quang Quốc 10A4 14
12 123337 Hoàng Văn Quý 10A4 14
13 123338 Nguyễn Văn Quyến 10D2 14
14 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A4 14
15 123340 Lo Thị Như Quỳnh 10C2 14
16 123341 Ngân Thị Quỳnh 10C3 14
17 123342 Trương Thị Quỳnh 10C3 14
18 123343 Hồ Nguyễn Công Sang 10A3 14
19 123344 Lữ Trọng Sang 10A4 14
20 123345 Trương Tấn Sang 10C4 14
21 123346 Nguyễn An Tuệ Sang 10D2 14
22 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 10A1 14
23 123348 Bùi Thị Mai Sương 10C4 14
24 123349 Lương Minh Tài 10A4 14
25 123350 Trần Mạnh Tài 10C2 14

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123351 Chu Anh Thái 10D2 15


2 123352 Sầm Thị Hồng Thắm 10C1 15
3 123353 Lê Xuân Thắng 10A1 15
4 123354 Đậu Hữu Thắng 10A2 15
5 123355 Lê Mạnh Thắng 10C3 15
6 123356 Phạm Thị Thanh 10D1 15
7 123357 Lê Chí Thành 10A3 15
8 123358 Hà Tất Thành 10D1 15
9 123359 Lô Trung Thành 10D1 15
10 123360 Nguyễn Thị Phương Thảo 10C2 15
11 123361 Lương Thị Thanh Thảo 10C4 15
12 123362 Trần Lê Phương Thảo 10D1 15
13 123363 Võ Phạm Phương Thảo 10D2 15
14 123364 Quán Vi Bảo Thi 10A3 15
15 123365 Trần Đình Thiên 10A1 15
16 123366 Tạ Bảo Thiên 10D1 15
17 123367 Quang Văn Thiện 10D2 15
18 123368 Sầm Bá Thoại 10C4 15
19 123369 Hoàng Trung Thông 10A1 15
20 123370 Đặng Thái Thông 10A3 15
21 123371 Lương Trung Thông 10C4 15
22 123372 Nguyễn Văn Thống 10C3 15
23 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu 10A3 15
24 123374 Hà Anh Thư 10A3 15
25 123375 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 15

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123376 Phạm Thị Anh Thư 10A4 16


2 123377 Ngân Thị Anh Thư 10C1 16
3 123378 Trần Thị Kim Thư 10C4 16
4 123379 Hà Thị Minh Thư 10D1 16
5 123380 Nguyễn Thị Anh Thư 10D1 16
6 123381 Hồ Thị Thương 10A3 16
7 123382 Sầm Thị Hạ Thương 10A3 16
8 123383 Phạm Thị Thu Thương 10C3 16
9 123384 Võ Ngọc Thùy 10A2 16
10 123385 Chế Thị Thùy 10D1 16
11 123386 Đậu Thị Thu Thủy 10A2 16
12 123387 Trương Thị Thu Thủy 10C2 16
13 123388 Trương Văn Thuyết 10C4 16
14 123389 Nguyễn Văn Tiến 10A4 16
15 123390 Hủn Vi Thành Tiến 10C4 16
16 123391 Vi Quang Tiến 10C4 16
17 123392 Trương Văn Toản 10C1 16
18 123393 Lương Thị Thanh Trà 10A5 16
19 123394 Ngân Thị Phương Trà 10C4 16
20 123395 Hoàng Thị Hương Trà 10D1 16
21 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm 10A4 16
22 123397 Hà Thị Ngọc Trâm 10C1 16
23 123398 Lê Vi Ngọc Trâm 10C1 16
24 123399 Thái Hoàng Quỳnh Trâm 10C2 16
25 123400 Lữ Khả Trâm 10C3 16

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123401 Lê Thùy Trâm 10D1 17


2 123402 Cao Thị Minh Trang 10A2 17
3 123403 Hoàng Quỳnh Trang 10A2 17
4 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 10A2 17
5 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A3 17
6 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 17
7 123407 Nguyễn Thị Minh Trang 10A4 17
8 123408 Hồ Quỳnh Trang 10C1 17
9 123409 Hồ Thùy Trang 10C2 17
10 123410 Phan Thị Thùy Trang 10C3 17
11 123411 Lương Thị Hà Trang 10D1 17
12 123412 Nguyễn Mai Trang 10D1 17
13 123413 Kim Thị Phương Trinh 10C4 17
14 123414 Nguyễn Văn Trọng 10A2 17
15 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung 10A4 17
16 123416 Đinh Sỹ Trường 10A5 17
17 123417 Lô Quang Trường 10A5 17
18 123418 Trần Võ Quang Trường 10A5 17
19 123419 Vi Ngọc Tú 10A5 17
20 123420 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C1 17
21 123421 Vi Hoàng Thanh Tú 10C1 17
22 123422 Vi Thị Cẩm Tú 10C1 17
23 123423 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C2 17
24 123424 Trương Quang Tú 10C4 17
25 123425 Trương Tuấn Tú 10C4 17

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123426 Đặng Thị Thanh Tú 10D1 18


2 123427 Kim Tuấn Tú 10D1 18
3 123428 Lưu Cẩm Tú 10D2 18
4 123429 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10D2 18
5 123430 Phan Đình Lê Tuấn 10A1 18
6 123431 Vũ Đức Tuấn 10A3 18
7 123432 Trần Anh Tuấn 10C2 18
8 123433 Nguyễn Mạnh Tường 10A5 18
9 123434 Trương Thị Kim Tuyến 10D2 18
10 123435 Lô Thị Ngọc Uyên 10A5 18
11 123436 Lương Thảo Uyên 10A5 18
12 123437 Trương Thị Thảo Uyên 10A5 18
13 123438 Vi Thị Tú Uyên 10C4 18
14 123439 Nguyễn Thị Minh Uyên 10D1 18
15 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân 10A2 18
16 123441 Phan Anh Vân 10A3 18
17 123442 Nguyễn Thị Thảo Vân 10C1 18
18 123443 Nguyễn Lê Thảo Vi 10C2 18
19 123444 Mạc Thị Uyển Vi 10C3 18
20 123445 Kim Thị Cẩm Vi 10C4 18
21 123446 Đặng Nhật Vi 10D1 18
22 123447 Lữ Đình Vĩ 10C3 18
23 123448 Trương Quốc Việt 10A5 18
24 123449 Lương Thái Việt 10C4 18
25 123450 Trương Quang Việt 10C4 18

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Toán, Văn, Anh, Sử)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123451 Nguyễn Công Vinh 10A4 19


2 123452 Lê Hoài Vinh 10A5 19
3 123453 Trương Văn Vinh 10C4 19
4 123454 Lương Tường Vinh 10D2 19
5 123455 Vy Von 10A1 19
6 123456 Nguyễn Anh Vũ 10A1 19
7 123457 Trương Tuấn Vũ 10C3 19
8 123458 Lê Anh Vũ 10C4 19
9 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy 10A2 19
10 123460 Nông Thị Yến Vy 10A4 19
11 123461 Lô Thị Bảo Vy 10C1 19
12 123462 Lê Thị Hà Vy 10C2 19
13 123463 Lò Thị Hải Vy 10C4 19
14 123464 Trương Nhật Vy 10D1 19
15 123465 Vi Thị Tố Yên 10C2 19
16 123466 Võ Lưu Hải Yến 10A3 19
17 123467 Trương Thị Yến 10A4 19
18 123468 Hồ Bảo Yến 10A5 19
19 123469 Vi Hải Yến 10A5 19
20 123470 Trần Thị Hải Yến 10C1 19
21 123471 Vy Thị Mai Yến 10C1 19
22 123472 Vi Thị Hải Yến 10C3 19
23 123473 Nguyễn Thị Hải Yến 10D2 19

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123001 Nguyễn Khắc Khang An 10A3 Lý 1


2 123002 Nguyễn Thị Thuý An 10A5 Lý 1
3 123005 Trần Bùi Thiên An 10D1 Lý 1
4 123006 Nguyễn Hoài Anh 10A1 Lý 1
5 123007 Vi Đình Tuệ Anh 10A1 Lý 1
6 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh 10A2 Lý 1
7 123009 Đỗ Đức Anh 10A3 Lý 1
8 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh 10A3 Lý 1
9 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10A3 Lý 1
10 123012 Nguyễn Việt Anh 10A3 Lý 1
11 123013 Hà Hoàng Anh 10A4 Lý 1
12 123014 Nguyễn Thị Lan Anh 10A4 Lý 1
13 123015 Phan Hữu Hoàng Anh 10A5 Lý 1
14 123022 Nguyễn Trình Anh 10D1 Lý 1
15 123023 Nguyễn Vân Anh 10D1 Lý 1
16 123024 Nông Thị Quỳnh Anh 10D1 Lý 1
17 123025 Lê Công Bảo Anh 10D2 Lý 1
18 123026 Lô Quyền Anh 10D2 Lý 1
19 123027 Nguyễn Ngọc Ánh 10A2 Lý 1
20 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh 10A3 Lý 1
21 123029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10D1 Lý 1
22 123030 Hoàng Ngọc Ánh 10D2 Lý 1
23 123031 Lê Thị Ánh 10D2 Lý 1
24 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách 10A5 Lý 1
25 123033 Vi Lương Bách 10D2 Lý 1

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123035 Nguyễn Đức Bằng 10A2 Lý 2


2 123036 Nguyễn Sỹ Bằng 10A2 Lý 2
3 123037 Nguyễn Minh Bảo 10A1 Lý 2
4 123038 Cao Gia Bảo 10A2 Lý 2
5 123045 Nguyễn Nam Cao 10D2 Lý 2
6 123046 Hoàng Bảo Châu 10A1 Lý 2
7 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A1 Lý 2
8 123048 Lê Phan Quỳnh Chi 10A2 Lý 2
9 123049 Nguyễn Châu Yến Chi 10A2 Lý 2
10 123053 Nguyễn Thái Thùy Chi 10D1 Lý 2
11 123054 Sầm Quỳnh Chi 10D1 Lý 2
12 123055 Phạm Kim Chi 10D2 Lý 2
13 123058 Ninh Bảo Cường 10D2 Lý 2
14 123059 Hoàng Thế Dân 10D2 Lý 2
15 123060 Ngân Thế Đan 10A3 Lý 2
16 123061 Nguyễn Thế Đan 10A5 Lý 2
17 123063 Hồ Xuân Đàn 10A4 Lý 2
18 123068 Lương Hải Đăng 10D1 Lý 2
19 123069 Lương Hải Đăng 10D2 Lý 2
20 123070 Nguyễn Công Đạt 10A1 Lý 2
21 123071 Nguyễn Đình Đạt 10A1 Lý 2
22 123072 Cao Cự Tấn Đạt 10A2 Lý 2
23 123073 Phan Tiến Đạt 10A2 Lý 2
24 123074 Tạ Đức Đạt 10A2 Lý 2
25 123075 Nguyễn Công Đạt 10A5 Lý 2

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123079 Võ Thị Ngọc Diệp 10A5 Lý 3


2 123081 Hà Ngọc Diệp 10D2 Lý 3
3 123082 Trần Thắng Đô 10A1 Lý 3
4 123083 Hoàng Văn Đông 10A4 Lý 3
5 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông 10A4 Lý 3
6 123085 Nguyễn Đình Đức 10A1 Lý 3
7 123086 Trần Phú Đức 10A1 Lý 3
8 123087 Dương Trọng Đức 10A5 Lý 3
9 123090 Võ Thị Thuỳ Dung 10D2 Lý 3
10 123091 Phan Đức Dũng 10A2 Lý 3
11 123092 Đặng Tiến Dũng 10A3 Lý 3
12 123093 Nguyễn Quang Dũng 10A3 Lý 3
13 123096 Ứng Đăng Dương 10A1 Lý 3
14 123098 Lê Thị Hải Dương 10D2 Lý 3
15 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên 10A5 Lý 3
16 123103 Bạch Thị Giang 10A2 Lý 3
17 123104 Lê Thị Trà Giang 10A4 Lý 3
18 123105 Trần Đàm Long Giang 10A5 Lý 3
19 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp 10A2 Lý 3
20 123108 Lê Nguyễn Thu Hà 10A1 Lý 3
21 123112 Hồ Trần Ngọc Hà 10D1 Lý 3
22 123113 Ka Nhật Hạ 10D2 Lý 3
23 123114 Đào Đức Hải 10A2 Lý 3
24 123115 Trương Đình Hải 10A5 Lý 3
25 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng 10A2 Lý 3

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123119 Trần Thị Thu Hằng 10D2 Lý 4


2 123120 Nguyễn Thị Thái Hiên 10D2 Lý 4
3 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10A5 Lý 4
4 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu 10A2 Lý 4
5 123124 Đỗ Duy Hiếu 10A4 Lý 4
6 123125 Hoàng Anh Hiếu 10A4 Lý 4
7 123126 Hoàng Việt Hiếu 10A4 Lý 4
8 123127 Trần Văn Hiếu 10A4 Lý 4
9 123128 Trương Công Hiếu 10A4 Lý 4
10 123131 Quang Cảnh Hòa 10A3 Lý 4
11 123133 Hồ Minh Hoàng 10A1 Lý 4
12 123134 Ngô Huy Hoàng 10A1 Lý 4
13 123135 Trần Đình Việt Hoàng 10A4 Lý 4
14 123136 Trương Thị Mai Hoàng 10D1 Lý 4
15 123138 Nguyễn Duy Hợp 10A5 Lý 4
16 123139 Hoàng Đức Hùng 10A2 Lý 4
17 123140 Lê Văn Song Hùng 10A3 Lý 4
18 123141 Hoàng Mạnh Hưng 10A1 Lý 4
19 123142 Lê Văn Song Hưng 10A3 Lý 4
20 123145 Đinh Thị Thu Hương 10D2 Lý 4
21 123148 Nguyễn Chí Huy 10A2 Lý 4
22 123149 Phạm Khánh Huy 10A2 Lý 4
23 123150 Đinh Gia Huy 10A3 Lý 4
24 123151 Nguyễn Cảnh Huy 10A3 Lý 4
25 123152 Nguyễn Công Lê Huy 10A3 Lý 4

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123153 Nguyễn Quang Huy 10A3 Lý 5


2 123154 Phạm Đức Huy 10A3 Lý 5
3 123155 Trịnh Quang Huy 10A4 Lý 5
4 123157 Vi Gia Huy 10D1 Lý 5
5 123158 Nguyễn Tất Gia Huy 10D2 Lý 5
6 123159 Hồ Thị Khánh Huyền 10A2 Lý 5
7 123160 Nguyễn Khánh Huyền 10A2 Lý 5
8 123161 Võ Thị Huyền 10A2 Lý 5
9 123162 Phạm Thanh Huyền 10D2 Lý 5
10 123163 Trần Thị Thu Huyền 10D2 Lý 5
11 123164 Quán Phan Quang Khải 10A2 Lý 5
12 123166 Lô Chí Khanh 10A5 Lý 5
13 123168 Vi Bảo Khanh 10D2 Lý 5
14 123169 Đinh Ngọc Khánh 10A5 Lý 5
15 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh 10A5 Lý 5
16 123172 Phạm Hồng Khiêm 10A4 Lý 5
17 123174 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 Lý 5
18 123175 Vi Thị Khuyên 10D2 Lý 5
19 123176 Hoàng Viết Kiên 10A1 Lý 5
20 123177 Vi Trương Kiên 10A4 Lý 5
21 123179 Lương Chí Kiên 10D2 Lý 5
22 123180 Trương Công Kiệt 10A1 Lý 5
23 123183 Hoàng Khắc Kỳ 10A2 Lý 5
24 123184 Nguyễn Khắc Lâm 10A3 Lý 5
25 123186 Nguyễn Lê Phương Lân 10A5 Lý 5

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê 10A2 Lý 6


2 123189 Vi Gia Lệ 10A4 Lý 6
3 123191 Đặng Trần Khánh Linh 10A1 Lý 6
4 123192 Lương Mai Linh 10A1 Lý 6
5 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh 10A1 Lý 6
6 123194 Cao Lê Ngọc Linh 10A3 Lý 6
7 123195 Hoàng Khánh Linh 10A3 Lý 6
8 123196 Lê Thị Mỹ Linh 10A3 Lý 6
9 123197 Trương Thị Hoài Linh 10A4 Lý 6
10 123198 Trương Thùy Linh 10A4 Lý 6
11 123199 Hoàng Thùy Linh 10A5 Lý 6
12 123200 Lưu Khánh Linh 10A5 Lý 6
13 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A5 Lý 6
14 123208 Bùi Hà Linh 10D1 Lý 6
15 123209 Lang Nguyễn Thái Linh 10D1 Lý 6
16 123210 Lê Nguyễn Phương Linh 10D1 Lý 6
17 123211 Lương Thị Hà Linh 10D1 Lý 6
18 123212 Trương Thị Thùy Linh 10D1 Lý 6
19 123213 Vi Thị Hà Linh 10D2 Lý 6
20 123215 Nguyễn Thảo Lộc 10A1 Lý 6
21 123217 Nguyễn Trần Bảo Long 10A1 Lý 6
22 123218 Sầm Gia Long 10A2 Lý 6
23 123219 Võ Như Long 10A2 Lý 6
24 123220 Nguyễn Đình Long 10A3 Lý 6
25 123221 Nguyễn Văn Nhật Long 10A3 Lý 6

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123222 Trịnh Hoàng Luân 10D2 Lý 7


2 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai 10A3 Lý 7
3 123228 Nguyễn Phương Mai 10A4 Lý 7
4 123229 Nguyễn Tiến Mạnh 10A1 Lý 7
5 123230 Nguyễn Thế Mạnh 10A4 Lý 7
6 123231 Cao Hồng Mạnh 10A5 Lý 7
7 123234 Lý Trung Mạnh 10D1 Lý 7
8 123235 Lê Nguyễn Quang Minh 10A4 Lý 7
9 123239 Ngân Thị Thảo My 10A4 Lý 7
10 123246 Nguyễn Trung Hà My 10D1 Lý 7
11 123247 Kim Thị Trà My 10D2 Lý 7
12 123253 Lê Nguyễn An Na 10D2 Lý 7
13 123254 Ngô Đức Nam 10A2 Lý 7
14 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam 10A3 Lý 7
15 123256 Trương Xuân Nam 10A4 Lý 7
16 123257 Bùi Xuân Nam 10A5 Lý 7
17 123258 Lo Hoài Nam 10A5 Lý 7
18 123260 Hà Thị Quỳnh Nga 10A1 Lý 7
19 123261 Nguyễn Thị Hằng Nga 10D2 Lý 7
20 123262 Hoàng Ngọc Ngà 10A3 Lý 7
21 123263 Nguyễn Thị Ngân 10A5 Lý 7
22 123264 Hồ Thị Bảo Ngân 10D2 Lý 7
23 123265 Lê Thị Thảo Ngân 10D2 Lý 7
24 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc 10A1 Lý 7
25 123268 Trần Bảo Ngọc 10A1 Lý 7

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc 10A2 Lý 8


2 123270 Trần Như Ngọc 10A2 Lý 8
3 123271 Vy Bảo Ngọc 10A5 Lý 8
4 123275 Phạm Kỳ Nguyên 10A2 Lý 8
5 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên 10A4 Lý 8
6 123277 Nguyễn Đình Nguyên 10A5 Lý 8
7 123281 Trần Hoàng Nguyên 10D1 Lý 8
8 123282 Trần Minh Nguyễn 10A1 Lý 8
9 123283 Lưu Thanh Nhàn 10A2 Lý 8
10 123285 Đặng Phúc Nhân 10A1 Lý 8
11 123286 Đậu Đình Nhân 10A1 Lý 8
12 123287 Hoàng Đăng Nhật 10A1 Lý 8
13 123288 Lê Công Nhật 10A1 Lý 8
14 123289 Nguyễn Viết Nhật 10A2 Lý 8
15 123290 Nguyễn Trọng Nhật 10A3 Lý 8
16 123291 Lê Đức Nhật 10A4 Lý 8
17 123293 Lương Thị Lệ Nhi 10A5 Lý 8
18 123296 Lô Thị Yến Nhi 10D1 Lý 8
19 123297 Sầm Thị Yến Nhi 10D1 Lý 8
20 123298 Dương Nhi 10D2 Lý 8
21 123299 Nguyễn Yến Nhi 10D2 Lý 8
22 123300 Vi Quỳnh Nhi 10D2 Lý 8
23 123301 Nguyễn Tâm Như 10A3 Lý 8
24 123302 Lang Thị Diễm Như 10A5 Lý 8
25 123305 Võ Thị Gia Như 10D1 Lý 8

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123308 Lê Thị Quỳnh Nhung 10D1 Lý 9


2 123309 Trương Ngọc Nữ 10A4 Lý 9
3 123311 Trần Châu Nhuận Phát 10A5 Lý 9
4 123313 Quang Nhật Phi 10D1 Lý 9
5 123315 Nguyễn Kỳ Phong 10A1 Lý 9
6 123316 Nguyễn Nam Phong 10A1 Lý 9
7 123317 Hoàng Hải Phong 10A3 Lý 9
8 123318 Lê Hồng Phong 10A5 Lý 9
9 123319 Hồ Hữu Phú 10A1 Lý 9
10 123320 Trần Đức Phú 10A4 Lý 9
11 123322 Nguyễn Minh Phương 10A2 Lý 9
12 123323 Lô Thị Ngọc Phương 10A4 Lý 9
13 123326 Quách Thảo Phương 10D1 Lý 9
14 123328 Phan Anh Quân 10A1 Lý 9
15 123329 Hồ Anh Quân 10A2 Lý 9
16 123330 Lê Anh Quân 10A2 Lý 9
17 123333 Lô Quang Quân 10D2 Lý 9
18 123334 Nguyễn Cảnh Quang 10A1 Lý 9
19 123335 Nguyễn Bảo Quốc 10A4 Lý 9
20 123336 Trương Quang Quốc 10A4 Lý 9
21 123337 Hoàng Văn Quý 10A4 Lý 9
22 123338 Nguyễn Văn Quyến 10D2 Lý 9
23 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A4 Lý 9
24 123343 Hồ Nguyễn Công Sang 10A3 Lý 9
25 123344 Lữ Trọng Sang 10A4 Lý 9

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123346 Nguyễn An Tuệ Sang 10D2 Lý 10


2 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 10A1 Lý 10
3 123349 Lương Minh Tài 10A4 Lý 10
4 123351 Chu Anh Thái 10D2 Lý 10
5 123353 Lê Xuân Thắng 10A1 Lý 10
6 123354 Đậu Hữu Thắng 10A2 Lý 10
7 123356 Phạm Thị Thanh 10D1 Lý 10
8 123357 Lê Chí Thành 10A3 Lý 10
9 123358 Hà Tất Thành 10D1 Lý 10
10 123359 Lô Trung Thành 10D1 Lý 10
11 123362 Trần Lê Phương Thảo 10D1 Lý 10
12 123363 Võ Phạm Phương Thảo 10D2 Lý 10
13 123364 Quán Vi Bảo Thi 10A3 Lý 10
14 123365 Trần Đình Thiên 10A1 Lý 10
15 123366 Tạ Bảo Thiên 10D1 Lý 10
16 123367 Quang Văn Thiện 10D2 Lý 10
17 123369 Hoàng Trung Thông 10A1 Lý 10
18 123370 Đặng Thái Thông 10A3 Lý 10
19 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu 10A3 Lý 10
20 123374 Hà Anh Thư 10A3 Lý 10
21 123375 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 Lý 10
22 123376 Phạm Thị Anh Thư 10A4 Lý 10
23 123379 Hà Thị Minh Thư 10D1 Lý 10
24 123380 Nguyễn Thị Anh Thư 10D1 Lý 10
25 123381 Hồ Thị Thương 10A3 Lý 10

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123382 Sầm Thị Hạ Thương 10A3 Lý 11


2 123384 Võ Ngọc Thùy 10A2 Lý 11
3 123385 Chế Thị Thùy 10D1 Lý 11
4 123386 Đậu Thị Thu Thủy 10A2 Lý 11
5 123389 Nguyễn Văn Tiến 10A4 Lý 11
6 123393 Lương Thị Thanh Trà 10A5 Lý 11
7 123395 Hoàng Thị Hương Trà 10D1 Lý 11
8 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm 10A4 Lý 11
9 123401 Lê Thùy Trâm 10D1 Lý 11
10 123402 Cao Thị Minh Trang 10A2 Lý 11
11 123403 Hoàng Quỳnh Trang 10A2 Lý 11
12 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 10A2 Lý 11
13 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A3 Lý 11
14 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 Lý 11
15 123407 Nguyễn Thị Minh Trang 10A4 Lý 11
16 123411 Lương Thị Hà Trang 10D1 Lý 11
17 123412 Nguyễn Mai Trang 10D1 Lý 11
18 123414 Nguyễn Văn Trọng 10A2 Lý 11
19 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung 10A4 Lý 11
20 123416 Đinh Sỹ Trường 10A5 Lý 11
21 123417 Lô Quang Trường 10A5 Lý 11
22 123418 Trần Võ Quang Trường 10A5 Lý 11
23 123419 Vi Ngọc Tú 10A5 Lý 11
24 123426 Đặng Thị Thanh Tú 10D1 Lý 11
25 123427 Kim Tuấn Tú 10D1 Lý 11
26 123428 Lưu Cẩm Tú 10D2 Lý 11

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123429 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10D2 Lý 12


2 123430 Phan Đình Lê Tuấn 10A1 Lý 12
3 123431 Vũ Đức Tuấn 10A3 Lý 12
4 123433 Nguyễn Mạnh Tường 10A5 Lý 12
5 123434 Trương Thị Kim Tuyến 10D2 Lý 12
6 123435 Lô Thị Ngọc Uyên 10A5 Lý 12
7 123436 Lương Thảo Uyên 10A5 Lý 12
8 123437 Trương Thị Thảo Uyên 10A5 Lý 12
9 123439 Nguyễn Thị Minh Uyên 10D1 Lý 12
10 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân 10A2 Lý 12
11 123441 Phan Anh Vân 10A3 Lý 12
12 123446 Đặng Nhật Vi 10D1 Lý 12
13 123448 Trương Quốc Việt 10A5 Lý 12
14 123451 Nguyễn Công Vinh 10A4 Lý 12
15 123452 Lê Hoài Vinh 10A5 Lý 12
16 123454 Lương Tường Vinh 10D2 Lý 12
17 123455 Vy Von 10A1 Lý 12
18 123456 Nguyễn Anh Vũ 10A1 Lý 12
19 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy 10A2 Lý 12
20 123460 Nông Thị Yến Vy 10A4 Lý 12
21 123464 Trương Nhật Vy 10D1 Lý 12
22 123466 Võ Lưu Hải Yến 10A3 Lý 12
23 123467 Trương Thị Yến 10A4 Lý 12
24 123468 Hồ Bảo Yến 10A5 Lý 12
25 123469 Vi Hải Yến 10A5 Lý 12
26 123473 Nguyễn Thị Hải Yến 10D2 Lý 12

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123003 Lê Thanh Thiên An 10C3 Địa 13


2 123004 Nguyễn Bảo An 10C4 Địa 13
3 123016 Lương Trần Anh 10C1 Địa 13
4 123017 Trương Tú Anh 10C1 Địa 13
5 123018 Vi Thị Tú Anh 10C1 Địa 13
6 123019 Lô Ngọc Anh 10C2 Địa 13
7 123020 Vi Ngọc Anh 10C2 Địa 13
8 123021 Phạm Thị Hoài Anh 10C4 Địa 13
9 123034 Lương Tiểu Băng 10C3 Địa 13
10 123039 Trương Quốc Bảo 10C1 Địa 13
11 123040 Nguyễn Thiên Bảo 10C2 Địa 13
12 123041 Nguyễn Đình Bảo 10C3 Địa 13
13 123042 Nguyễn Duy Bảo 10C4 Địa 13
14 123043 Trần Thị Bé 10C3 Địa 13
15 123044 Trương Thị Cẩm 10C1 Địa 13
16 123050 Đỗ Thị Quỳnh Chi 10C1 Địa 13
17 123051 Vi Thị Linh Chi 10C2 Địa 13
18 123052 Trương Thị Quỳnh Chi 10C4 Địa 13
19 123056 Kềm Minh Chiến 10C1 Địa 13
20 123057 Trương Văn Chương 10C3 Địa 13
21 123062 Đinh Thế Đan 10C3 Địa 13
22 123064 Vi Hải Đăng 10C1 Địa 13
23 123065 Hồ Duy Đăng 10C2 Địa 13
24 123066 Lò Nhật Đăng 10C2 Địa 13

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123067 Vũ Trọng Đăng 10C3 Địa 14


2 123076 Nguyễn Thị Đạt 10C1 Địa 14
3 123077 Lê Đình Đạt 10C3 Địa 14
4 123078 Vi Thị Hồng Diễm 10C2 Địa 14
5 123080 Lê Thị Hồng Diệp 10C2 Địa 14
6 123088 Nguyễn Công Đức 10C4 Địa 14
7 123089 Vi Thị Thuỳ Dung 10C2 Địa 14
8 123094 Nguyễn Tiến Dũng 10C3 Địa 14
9 123095 Trương Tấn Dũng 10C3 Địa 14
10 123097 Nguyễn Thái Dương 10C4 Địa 14
11 123100 Đinh Thị Mỹ Duyên 10C1 Địa 14
12 123101 Lương Thị Duyên 10C4 Địa 14
13 123102 Trương Thị Mai Duyên 10C4 Địa 14
14 123106 Lô Thị Quỳnh Giang 10C2 Địa 14
15 123109 Lương Thị Ngọc Hà 10C1 Địa 14
16 123110 Nguyễn Ngọc Hải Hà 10C1 Địa 14
17 123111 Lương Thị Vi Hà 10C4 Địa 14
18 123116 Bùi Thanh Hải 10C4 Địa 14
19 123118 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10C2 Địa 14
20 123122 Nguyễn Đức Hiệp 10C2 Địa 14
21 123129 Nguyễn Đình Hiếu 10C1 Địa 14
22 123130 Ca Văn Hiếu 10C2 Địa 14
23 123132 Trương Phan Thái Hòa 10C2 Địa 14
24 123137 Trương Văn Học 10C3 Địa 14

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123143 Lê Tuấn Hưng 10C3 Địa 15


2 123144 Phạm Thị Hương 10C3 Địa 15
3 123146 Vũ Văn Hướng 10C2 Địa 15
4 123147 Trương Thị Thu Hường 10C3 Địa 15
5 123156 Lê Quang Huy 10C3 Địa 15
6 123165 Lương Thế Khải 10C1 Địa 15
7 123167 Lương Thị Lê Khanh 10C1 Địa 15
8 123171 Vi Quốc Khánh 10C1 Địa 15
9 123173 Sầm Khoái 10C2 Địa 15
10 123178 Trần Trung Kiên 10C4 Địa 15
11 123181 Trương Anh Kiệt 10C2 Địa 15
12 123182 Từ Thụy Ánh Kiều 10C4 Địa 15
13 123185 Trương Bảo Lâm 10C3 Địa 15
14 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê 10C4 Địa 15
15 123190 Trương Thị Liệu 10C4 Địa 15
16 123202 Đậu Thị Kiều Linh 10C1 Địa 15
17 123203 Lữ Ngọc Linh 10C2 Địa 15
18 123204 Nguyễn Thị Khánh Linh 10C2 Địa 15
19 123205 Vi Thị Phương Linh 10C3 Địa 15
20 123206 Lo Thị Khánh Linh 10C4 Địa 15
21 123207 Lô Thị Hà Linh 10C4 Địa 15
22 123214 Trần Anh Lĩnh 10C1 Địa 15
23 123216 Trần Thị Bích Lộc 10C2 Địa 15
24 123223 Trương Thị Luận 10C1 Địa 15

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123224 Vi Thị Khánh Ly 10C2 Địa 16


2 123225 Trương Mai Ly 10C3 Địa 16
3 123226 Lương Thị Hương Ly 10C4 Địa 16
4 123232 Lương Đức Mạnh 10C3 Địa 16
5 123233 Trương Duy Mạnh 10C4 Địa 16
6 123236 Vy Thị Mơ 10C2 Địa 16
7 123237 Phan Thị Mơ 10C3 Địa 16
8 123238 Lô Thị Mừng 10C1 Địa 16
9 123240 Hà Nguyễn Trà My 10C2 Địa 16
10 123241 Lê Thị Hà My 10C2 Địa 16
11 123242 Nguyễn Thảo My 10C2 Địa 16
12 123243 Lê Trương Trà My 10C3 Địa 16
13 123244 Nguyễn Lê Thảo My 10C3 Địa 16
14 123245 Sầm Thị Thảo My 10C3 Địa 16
15 123248 Nguyễn Thị Lê Na 10C1 Địa 16
16 123249 Vi Chi Na 10C1 Địa 16
17 123250 Lô Thị Ly Na 10C2 Địa 16
18 123251 Kim Thị Lê Na 10C3 Địa 16
19 123252 Trương Thị Lê Na 10C4 Địa 16
20 123259 Phạm Giang Nam 10C3 Địa 16
21 123266 Trương Thanh Nghệ 10C3 Địa 16
22 123272 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10C2 Địa 16
23 123273 Dương Bảo Ngọc 10C3 Địa 16
24 123274 Lương Công Ngọc 10C4 Địa 16

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123278 Trần Thọ Nguyên 10C3 Địa 17


2 123279 Vi Mạnh Nguyên 10C3 Địa 17
3 123280 Phan Hữu Trung Nguyên 10C4 Địa 17
4 123284 Quang Thị Thanh Nhàn 10C1 Địa 17
5 123292 Nguyễn Quang Nhật 10C3 Địa 17
6 123294 Nguyễn Yến Nhi 10C1 Địa 17
7 123295 Lô Uyên Nhi 10C3 Địa 17
8 123303 Vi Thị Quỳnh Như 10C1 Địa 17
9 123304 Lương Thị Quỳnh Như 10C2 Địa 17
10 123306 Hồ Thị Tuyết Nhung 10C1 Địa 17
11 123307 Đinh Thị Thùy Nhung 10C2 Địa 17
12 123310 Lô Thị Phương Oanh 10C2 Địa 17
13 123312 Cao Đức Phi 10C3 Địa 17
14 123314 Lô Bảo Phố 10C1 Địa 17
15 123321 Đặng Thị Thanh Phúc 10C1 Địa 17
16 123324 Nguyễn Hoàng Phương 10C2 Địa 17
17 123325 Lê Thị Phương 10C4 Địa 17
18 123327 Sầm Thị Thu Phượng 10C2 Địa 17
19 123331 Hoàng Đức Quân 10C1 Địa 17
20 123332 Trương Văn Quân 10C2 Địa 17
21 123340 Lo Thị Như Quỳnh 10C2 Địa 17
22 123341 Ngân Thị Quỳnh 10C3 Địa 17
23 123342 Trương Thị Quỳnh 10C3 Địa 17
24 123345 Trương Tấn Sang 10C4 Địa 17
25 123348 Bùi Thị Mai Sương 10C4 Địa 17

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123350 Trần Mạnh Tài 10C2 Địa 18


2 123352 Sầm Thị Hồng Thắm 10C1 Địa 18
3 123355 Lê Mạnh Thắng 10C3 Địa 18
4 123360 Nguyễn Thị Phương Thảo 10C2 Địa 18
5 123361 Lương Thị Thanh Thảo 10C4 Địa 18
6 123368 Sầm Bá Thoại 10C4 Địa 18
7 123371 Lương Trung Thông 10C4 Địa 18
8 123372 Nguyễn Văn Thống 10C3 Địa 18
9 123377 Ngân Thị Anh Thư 10C1 Địa 18
10 123378 Trần Thị Kim Thư 10C4 Địa 18
11 123383 Phạm Thị Thu Thương 10C3 Địa 18
12 123387 Trương Thị Thu Thủy 10C2 Địa 18
13 123388 Trương Văn Thuyết 10C4 Địa 18
14 123390 Hủn Vi Thành Tiến 10C4 Địa 18
15 123391 Vi Quang Tiến 10C4 Địa 18
16 123392 Trương Văn Toản 10C1 Địa 18
17 123394 Ngân Thị Phương Trà 10C4 Địa 18
18 123397 Hà Thị Ngọc Trâm 10C1 Địa 18
19 123398 Lê Vi Ngọc Trâm 10C1 Địa 18
20 123399 Thái Hoàng Quỳnh Trâm 10C2 Địa 18
21 123400 Lữ Khả Trâm 10C3 Địa 18
22 123408 Hồ Quỳnh Trang 10C1 Địa 18
23 123409 Hồ Thùy Trang 10C2 Địa 18
24 123410 Phan Thị Thùy Trang 10C3 Địa 18
25 123413 Kim Thị Phương Trinh 10C4 Địa 18

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Lý, Địa)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123420 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C1 Địa 19


2 123421 Vi Hoàng Thanh Tú 10C1 Địa 19
3 123422 Vi Thị Cẩm Tú 10C1 Địa 19
4 123423 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10C2 Địa 19
5 123424 Trương Quang Tú 10C4 Địa 19
6 123425 Trương Tuấn Tú 10C4 Địa 19
7 123432 Trần Anh Tuấn 10C2 Địa 19
8 123438 Vi Thị Tú Uyên 10C4 Địa 19
9 123442 Nguyễn Thị Thảo Vân 10C1 Địa 19
10 123443 Nguyễn Lê Thảo Vi 10C2 Địa 19
11 123444 Mạc Thị Uyển Vi 10C3 Địa 19
12 123445 Kim Thị Cẩm Vi 10C4 Địa 19
13 123447 Lữ Đình Vĩ 10C3 Địa 19
14 123449 Lương Thái Việt 10C4 Địa 19
15 123450 Trương Quang Việt 10C4 Địa 19
16 123453 Trương Văn Vinh 10C4 Địa 19
17 123457 Trương Tuấn Vũ 10C3 Địa 19
18 123458 Lê Anh Vũ 10C4 Địa 19
19 123461 Lô Thị Bảo Vy 10C1 Địa 19
20 123462 Lê Thị Hà Vy 10C2 Địa 19
21 123463 Lò Thị Hải Vy 10C4 Địa 19
22 123465 Vi Thị Tố Yên 10C2 Địa 19
23 123470 Trần Thị Hải Yến 10C1 Địa 19
24 123471 Vy Thị Mai Yến 10C1 Địa 19
25 123472 Vi Thị Hải Yến 10C3 Địa 19

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123001 Nguyễn Khắc Khang An Hoá 10A3 1 10.28


2 123002 Nguyễn Thị Thuý An Hoá 10A5 1
3 123006 Nguyễn Hoài Anh Hoá 10A1 1
4 123007 Vi Đình Tuệ Anh Hoá 10A1 1
5 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh Hoá 10A2 1
6 123009 Đỗ Đức Anh Hoá 10A3 1
7 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh Hoá 10A3 1
8 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Hoá 10A3 1
9 123012 Nguyễn Việt Anh Hoá 10A3 1
10 123013 Hà Hoàng Anh Hoá 10A4 1
11 123014 Nguyễn Thị Lan Anh Hoá 10A4 1
12 123015 Phan Hữu Hoàng Anh Hoá 10A5 1
13 123027 Nguyễn Ngọc Ánh Hoá 10A2 1
14 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh Hoá 10A3 1
15 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách Hoá 10A5 1
16 123035 Nguyễn Đức Bằng Hoá 10A2 1
17 123036 Nguyễn Sỹ Bằng Hoá 10A2 1
18 123037 Nguyễn Minh Bảo Hoá 10A1 1
19 123038 Cao Gia Bảo Hoá 10A2 1
20 123046 Hoàng Bảo Châu Hoá 10A1 1
21 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu Hoá 10A1 1
22 123048 Lê Phan Quỳnh Chi Hoá 10A2 1
23 123049 Nguyễn Châu Yến Chi Hoá 10A2 1
24 123060 Ngân Thế Đan Hoá 10A3 1

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123061 Nguyễn Thế Đan Hoá 10A5 2


2 123063 Hồ Xuân Đàn Hoá 10A4 2
3 123070 Nguyễn Công Đạt Hoá 10A1 2
4 123071 Nguyễn Đình Đạt Hoá 10A1 2
5 123072 Cao Cự Tấn Đạt Hoá 10A2 2
6 123073 Phan Tiến Đạt Hoá 10A2 2
7 123074 Tạ Đức Đạt Hoá 10A2 2
8 123075 Nguyễn Công Đạt Hoá 10A5 2
9 123079 Võ Thị Ngọc Diệp Hoá 10A5 2
10 123082 Trần Thắng Đô Hoá 10A1 2
11 123083 Hoàng Văn Đông Hoá 10A4 2
12 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông Hoá 10A4 2
13 123085 Nguyễn Đình Đức Hoá 10A1 2
14 123086 Trần Phú Đức Hoá 10A1 2
15 123087 Dương Trọng Đức Hoá 10A5 2
16 123091 Phan Đức Dũng Hoá 10A2 2
17 123092 Đặng Tiến Dũng Hoá 10A3 2
18 123093 Nguyễn Quang Dũng Hoá 10A3 2
19 123096 Ứng Đăng Dương Hoá 10A1 2
20 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên Hoá 10A5 2
21 123103 Bạch Thị Giang Hoá 10A2 2
22 123104 Lê Thị Trà Giang Hoá 10A4 2
23 123105 Trần Đàm Long Giang Hoá 10A5 2
24 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp Hoá 10A2 2

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123108 Lê Nguyễn Thu Hà Hoá 10A1 3


2 123114 Đào Đức Hải Hoá 10A2 3
3 123115 Trương Đình Hải Hoá 10A5 3
4 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng Hoá 10A2 3
5 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền Hoá 10A5 3
6 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu Hoá 10A2 3
7 123124 Đỗ Duy Hiếu Hoá 10A4 3
8 123125 Hoàng Anh Hiếu Hoá 10A4 3
9 123126 Hoàng Việt Hiếu Hoá 10A4 3
10 123127 Trần Văn Hiếu Hoá 10A4 3
11 123128 Trương Công Hiếu Hoá 10A4 3
12 123131 Quang Cảnh Hòa Hoá 10A3 3
13 123133 Hồ Minh Hoàng Hoá 10A1 3
14 123134 Ngô Huy Hoàng Hoá 10A1 3
15 123135 Trần Đình Việt Hoàng Hoá 10A4 3
16 123138 Nguyễn Duy Hợp Hoá 10A5 3
17 123139 Hoàng Đức Hùng Hoá 10A2 3
18 123140 Lê Văn Song Hùng Hoá 10A3 3
19 123141 Hoàng Mạnh Hưng Hoá 10A1 3
20 123142 Lê Văn Song Hưng Hoá 10A3 3
21 123148 Nguyễn Chí Huy Hoá 10A2 3
22 123149 Phạm Khánh Huy Hoá 10A2 3
23 123150 Đinh Gia Huy Hoá 10A3 3
24 123151 Nguyễn Cảnh Huy Hoá 10A3 3

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123152 Nguyễn Công Lê Huy Hoá 10A3 4


2 123153 Nguyễn Quang Huy Hoá 10A3 4
3 123154 Phạm Đức Huy Hoá 10A3 4
4 123155 Trịnh Quang Huy Hoá 10A4 4
5 123159 Hồ Thị Khánh Huyền Hoá 10A2 4
6 123160 Nguyễn Khánh Huyền Hoá 10A2 4
7 123161 Võ Thị Huyền Hoá 10A2 4
8 123164 Quán Phan Quang Khải Hoá 10A2 4
9 123166 Lô Chí Khanh Hoá 10A5 4
10 123169 Đinh Ngọc Khánh Hoá 10A5 4
11 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh Hoá 10A5 4
12 123172 Phạm Hồng Khiêm Hoá 10A4 4
13 123174 Nguyễn Đăng Khôi Hoá 10A1 4
14 123176 Hoàng Viết Kiên Hoá 10A1 4
15 123177 Vi Trương Kiên Hoá 10A4 4
16 123180 Trương Công Kiệt Hoá 10A1 4
17 123183 Hoàng Khắc Kỳ Hoá 10A2 4
18 123184 Nguyễn Khắc Lâm Hoá 10A3 4
19 123186 Nguyễn Lê Phương Lân Hoá 10A5 4
20 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê Hoá 10A2 4
21 123189 Vi Gia Lệ Hoá 10A4 4
22 123191 Đặng Trần Khánh Linh Hoá 10A1 4
23 123192 Lương Mai Linh Hoá 10A1 4
24 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh Hoá 10A1 4

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123194 Cao Lê Ngọc Linh Hoá 10A3 5


2 123195 Hoàng Khánh Linh Hoá 10A3 5
3 123196 Lê Thị Mỹ Linh Hoá 10A3 5
4 123197 Trương Thị Hoài Linh Hoá 10A4 5
5 123198 Trương Thùy Linh Hoá 10A4 5
6 123199 Hoàng Thùy Linh Hoá 10A5 5
7 123200 Lưu Khánh Linh Hoá 10A5 5
8 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh Hoá 10A5 5
9 123215 Nguyễn Thảo Lộc Hoá 10A1 5
10 123217 Nguyễn Trần Bảo Long Hoá 10A1 5
11 123218 Sầm Gia Long Hoá 10A2 5
12 123219 Võ Như Long Hoá 10A2 5
13 123220 Nguyễn Đình Long Hoá 10A3 5
14 123221 Nguyễn Văn Nhật Long Hoá 10A3 5
15 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai Hoá 10A3 5
16 123228 Nguyễn Phương Mai Hoá 10A4 5
17 123229 Nguyễn Tiến Mạnh Hoá 10A1 5
18 123230 Nguyễn Thế Mạnh Hoá 10A4 5
19 123231 Cao Hồng Mạnh Hoá 10A5 5
20 123235 Lê Nguyễn Quang Minh Hoá 10A4 5
21 123239 Ngân Thị Thảo My Hoá 10A4 5
22 123254 Ngô Đức Nam Hoá 10A2 5
23 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam Hoá 10A3 5
24 123256 Trương Xuân Nam Hoá 10A4 5

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123257 Bùi Xuân Nam Hoá 10A5 6


2 123258 Lo Hoài Nam Hoá 10A5 6
3 123260 Hà Thị Quỳnh Nga Hoá 10A1 6
4 123262 Hoàng Ngọc Ngà Hoá 10A3 6
5 123263 Nguyễn Thị Ngân Hoá 10A5 6
6 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc Hoá 10A1 6
7 123268 Trần Bảo Ngọc Hoá 10A1 6
8 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc Hoá 10A2 6
9 123270 Trần Như Ngọc Hoá 10A2 6
10 123271 Vy Bảo Ngọc Hoá 10A5 6
11 123275 Phạm Kỳ Nguyên Hoá 10A2 6
12 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên Hoá 10A4 6
13 123277 Nguyễn Đình Nguyên Hoá 10A5 6
14 123282 Trần Minh Nguyễn Hoá 10A1 6
15 123283 Lưu Thanh Nhàn Hoá 10A2 6
16 123285 Đặng Phúc Nhân Hoá 10A1 6
17 123286 Đậu Đình Nhân Hoá 10A1 6
18 123287 Hoàng Đăng Nhật Hoá 10A1 6
19 123288 Lê Công Nhật Hoá 10A1 6
20 123289 Nguyễn Viết Nhật Hoá 10A2 6
21 123290 Nguyễn Trọng Nhật Hoá 10A3 6
22 123291 Lê Đức Nhật Hoá 10A4 6
23 123293 Lương Thị Lệ Nhi Hoá 10A5 6
24 123301 Nguyễn Tâm Như Hoá 10A3 6

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123302 Lang Thị Diễm Như Hoá 10A5 7


2 123309 Trương Ngọc Nữ Hoá 10A4 7
3 123311 Trần Châu Nhuận Phát Hoá 10A5 7
4 123315 Nguyễn Kỳ Phong Hoá 10A1 7
5 123316 Nguyễn Nam Phong Hoá 10A1 7
6 123317 Hoàng Hải Phong Hoá 10A3 7
7 123318 Lê Hồng Phong Hoá 10A5 7
8 123319 Hồ Hữu Phú Hoá 10A1 7
9 123320 Trần Đức Phú Hoá 10A4 7
10 123322 Nguyễn Minh Phương Hoá 10A2 7
11 123323 Lô Thị Ngọc Phương Hoá 10A4 7
12 123328 Phan Anh Quân Hoá 10A1 7
13 123329 Hồ Anh Quân Hoá 10A2 7
14 123330 Lê Anh Quân Hoá 10A2 7
15 123334 Nguyễn Cảnh Quang Hoá 10A1 7
16 123335 Nguyễn Bảo Quốc Hoá 10A4 7
17 123336 Trương Quang Quốc Hoá 10A4 7
18 123337 Hoàng Văn Quý Hoá 10A4 7
19 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh Hoá 10A4 7
20 123343 Hồ Nguyễn Công Sang Hoá 10A3 7
21 123344 Lữ Trọng Sang Hoá 10A4 7
22 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn Hoá 10A1 7
23 123349 Lương Minh Tài Hoá 10A4 7
24 123353 Lê Xuân Thắng Hoá 10A1 7

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123354 Đậu Hữu Thắng Hoá 10A2 8


2 123357 Lê Chí Thành Hoá 10A3 8
3 123364 Quán Vi Bảo Thi Hoá 10A3 8
4 123365 Trần Đình Thiên Hoá 10A1 8
5 123369 Hoàng Trung Thông Hoá 10A1 8
6 123370 Đặng Thái Thông Hoá 10A3 8
7 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu Hoá 10A3 8
8 123374 Hà Anh Thư Hoá 10A3 8
9 123375 Nguyễn Thị Anh Thư Hoá 10A4 8
10 123376 Phạm Thị Anh Thư Hoá 10A4 8
11 123381 Hồ Thị Thương Hoá 10A3 8
12 123382 Sầm Thị Hạ Thương Hoá 10A3 8
13 123384 Võ Ngọc Thùy Hoá 10A2 8
14 123386 Đậu Thị Thu Thủy Hoá 10A2 8
15 123389 Nguyễn Văn Tiến Hoá 10A4 8
16 123393 Lương Thị Thanh Trà Hoá 10A5 8
17 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm Hoá 10A4 8
18 123402 Cao Thị Minh Trang Hoá 10A2 8
19 123403 Hoàng Quỳnh Trang Hoá 10A2 8
20 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang Hoá 10A2 8
21 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang Hoá 10A3 8
22 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Hoá 10A3 8
23 123407 Nguyễn Thị Minh Trang Hoá 10A4 8
24 123414 Nguyễn Văn Trọng Hoá 10A2 8

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung Hoá 10A4 9


2 123416 Đinh Sỹ Trường Hoá 10A5 9
3 123417 Lô Quang Trường Hoá 10A5 9
4 123418 Trần Võ Quang Trường Hoá 10A5 9
5 123419 Vi Ngọc Tú Hoá 10A5 9
6 123430 Phan Đình Lê Tuấn Hoá 10A1 9
7 123431 Vũ Đức Tuấn Hoá 10A3 9
8 123433 Nguyễn Mạnh Tường Hoá 10A5 9
9 123435 Lô Thị Ngọc Uyên Hoá 10A5 9
10 123436 Lương Thảo Uyên Hoá 10A5 9
11 123437 Trương Thị Thảo Uyên Hoá 10A5 9
12 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân Hoá 10A2 9
13 123441 Phan Anh Vân Hoá 10A3 9
14 123448 Trương Quốc Việt Hoá 10A5 9
15 123451 Nguyễn Công Vinh Hoá 10A4 9
16 123452 Lê Hoài Vinh Hoá 10A5 9
17 123455 Vy Von Hoá 10A1 9
18 123456 Nguyễn Anh Vũ Hoá 10A1 9
19 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy Hoá 10A2 9
20 123460 Nông Thị Yến Vy Hoá 10A4 9
21 123466 Võ Lưu Hải Yến Hoá 10A3 9
22 123467 Trương Thị Yến Hoá 10A4 9
23 123468 Hồ Bảo Yến Hoá 10A5 9
24 123469 Vi Hải Yến Hoá 10A5 9

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123003 Lê Thanh Thiên An GDKTPL 10C3 10


2 123004 Nguyễn Bảo An GDKTPL 10C4 10
3 123005 Trần Bùi Thiên An GDKTPL 10D1 10
4 123016 Lương Trần Anh GDKTPL 10C1 10
5 123017 Trương Tú Anh GDKTPL 10C1 10
6 123018 Vi Thị Tú Anh GDKTPL 10C1 10
7 123019 Lô Ngọc Anh GDKTPL 10C2 10
8 123020 Vi Ngọc Anh GDKTPL 10C2 10
9 123021 Phạm Thị Hoài Anh GDKTPL 10C4 10
10 123022 Nguyễn Trình Anh GDKTPL 10D1 10
11 123023 Nguyễn Vân Anh GDKTPL 10D1 10
12 123024 Nông Thị Quỳnh Anh GDKTPL 10D1 10
13 123025 Lê Công Bảo Anh GDKTPL 10D2 10
14 123026 Lô Quyền Anh GDKTPL 10D2 10
15 123029 Nguyễn Thị Ngọc Ánh GDKTPL 10D1 10
16 123030 Hoàng Ngọc Ánh GDKTPL 10D2 10
17 123031 Lê Thị Ánh GDKTPL 10D2 10
18 123033 Vi Lương Bách GDKTPL 10D2 10
19 123034 Lương Tiểu Băng GDKTPL 10C3 10
20 123039 Trương Quốc Bảo GDKTPL 10C1 10
21 123040 Nguyễn Thiên Bảo GDKTPL 10C2 10
22 123041 Nguyễn Đình Bảo GDKTPL 10C3 10
23 123042 Nguyễn Duy Bảo GDKTPL 10C4 10
24 123043 Trần Thị Bé GDKTPL 10C3 10
25 123044 Trương Thị Cẩm GDKTPL 10C1 10
26 123045 Nguyễn Nam Cao GDKTPL 10D2 10

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123050 Đỗ Thị Quỳnh Chi GDKTPL 10C1 11


2 123051 Vi Thị Linh Chi GDKTPL 10C2 11
3 123052 Trương Thị Quỳnh Chi GDKTPL 10C4 11
4 123053 Nguyễn Thái Thùy Chi GDKTPL 10D1 11
5 123054 Sầm Quỳnh Chi GDKTPL 10D1 11
6 123055 Phạm Kim Chi GDKTPL 10D2 11
7 123056 Kềm Minh Chiến GDKTPL 10C1 11
8 123057 Trương Văn Chương GDKTPL 10C3 11
9 123058 Ninh Bảo Cường GDKTPL 10D2 11
10 123059 Hoàng Thế Dân GDKTPL 10D2 11
11 123062 Đinh Thế Đan GDKTPL 10C3 11
12 123064 Vi Hải Đăng GDKTPL 10C1 11
13 123065 Hồ Duy Đăng GDKTPL 10C2 11
14 123066 Lò Nhật Đăng GDKTPL 10C2 11
15 123067 Vũ Trọng Đăng GDKTPL 10C3 11
16 123068 Lương Hải Đăng GDKTPL 10D1 11
17 123069 Lương Hải Đăng GDKTPL 10D2 11
18 123076 Nguyễn Thị Đạt GDKTPL 10C1 11
19 123077 Lê Đình Đạt GDKTPL 10C3 11
20 123078 Vi Thị Hồng Diễm GDKTPL 10C2 11
21 123080 Lê Thị Hồng Diệp GDKTPL 10C2 11
22 123081 Hà Ngọc Diệp GDKTPL 10D2 11
23 123088 Nguyễn Công Đức GDKTPL 10C4 11
24 123089 Vi Thị Thuỳ Dung GDKTPL 10C2 11
25 123090 Võ Thị Thuỳ Dung GDKTPL 10D2 11
26 123094 Nguyễn Tiến Dũng GDKTPL 10C3 11

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123095 Trương Tấn Dũng GDKTPL 10C3 12


2 123097 Nguyễn Thái Dương GDKTPL 10C4 12
3 123098 Lê Thị Hải Dương GDKTPL 10D2 12
4 123100 Đinh Thị Mỹ Duyên GDKTPL 10C1 12
5 123101 Lương Thị Duyên GDKTPL 10C4 12
6 123102 Trương Thị Mai Duyên GDKTPL 10C4 12
7 123106 Lô Thị Quỳnh Giang GDKTPL 10C2 12
8 123109 Lương Thị Ngọc Hà GDKTPL 10C1 12
9 123110 Nguyễn Ngọc Hải Hà GDKTPL 10C1 12
10 123111 Lương Thị Vi Hà GDKTPL 10C4 12
11 123112 Hồ Trần Ngọc Hà GDKTPL 10D1 12
12 123113 Ka Nhật Hạ GDKTPL 10D2 12
13 123116 Bùi Thanh Hải GDKTPL 10C4 12
14 123118 Nguyễn Thị Thúy Hằng GDKTPL 10C2 12
15 123119 Trần Thị Thu Hằng GDKTPL 10D2 12
16 123120 Nguyễn Thị Thái Hiên GDKTPL 10D2 12
17 123122 Nguyễn Đức Hiệp GDKTPL 10C2 12
18 123129 Nguyễn Đình Hiếu GDKTPL 10C1 12
19 123130 Ca Văn Hiếu GDKTPL 10C2 12
20 123132 Trương Phan Thái Hòa GDKTPL 10C2 12
21 123136 Trương Thị Mai Hoàng GDKTPL 10D1 12
22 123137 Trương Văn Học GDKTPL 10C3 12
23 123143 Lê Tuấn Hưng GDKTPL 10C3 12
24 123144 Phạm Thị Hương GDKTPL 10C3 12
25 123145 Đinh Thị Thu Hương GDKTPL 10D2 12
26 123146 Vũ Văn Hướng GDKTPL 10C2 12

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123147 Trương Thị Thu Hường GDKTPL 10C3 13


2 123156 Lê Quang Huy GDKTPL 10C3 13
3 123157 Vi Gia Huy GDKTPL 10D1 13
4 123158 Nguyễn Tất Gia Huy GDKTPL 10D2 13
5 123162 Phạm Thanh Huyền GDKTPL 10D2 13
6 123163 Trần Thị Thu Huyền GDKTPL 10D2 13
7 123165 Lương Thế Khải GDKTPL 10C1 13
8 123167 Lương Thị Lê Khanh GDKTPL 10C1 13
9 123168 Vi Bảo Khanh GDKTPL 10D2 13
10 123171 Vi Quốc Khánh GDKTPL 10C1 13
11 123173 Sầm Khoái GDKTPL 10C2 13
12 123175 Vi Thị Khuyên GDKTPL 10D2 13
13 123178 Trần Trung Kiên GDKTPL 10C4 13
14 123179 Lương Chí Kiên GDKTPL 10D2 13
15 123181 Trương Anh Kiệt GDKTPL 10C2 13
16 123182 Từ Thụy Ánh Kiều GDKTPL 10C4 13
17 123185 Trương Bảo Lâm GDKTPL 10C3 13
18 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê GDKTPL 10C4 13
19 123190 Trương Thị Liệu GDKTPL 10C4 13
20 123202 Đậu Thị Kiều Linh GDKTPL 10C1 13
21 123203 Lữ Ngọc Linh GDKTPL 10C2 13
22 123204 Nguyễn Thị Khánh Linh GDKTPL 10C2 13
23 123205 Vi Thị Phương Linh GDKTPL 10C3 13
24 123206 Lo Thị Khánh Linh GDKTPL 10C4 13
25 123207 Lô Thị Hà Linh GDKTPL 10C4 13
26 123208 Bùi Hà Linh GDKTPL 10D1 13

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123209 Lang Nguyễn Thái Linh GDKTPL 10D1 14


2 123210 Lê Nguyễn Phương Linh GDKTPL 10D1 14
3 123211 Lương Thị Hà Linh GDKTPL 10D1 14
4 123212 Trương Thị Thùy Linh GDKTPL 10D1 14
5 123213 Vi Thị Hà Linh GDKTPL 10D2 14
6 123214 Trần Anh Lĩnh GDKTPL 10C1 14
7 123216 Trần Thị Bích Lộc GDKTPL 10C2 14
8 123222 Trịnh Hoàng Luân GDKTPL 10D2 14
9 123223 Trương Thị Luận GDKTPL 10C1 14
10 123224 Vi Thị Khánh Ly GDKTPL 10C2 14
11 123225 Trương Mai Ly GDKTPL 10C3 14
12 123226 Lương Thị Hương Ly GDKTPL 10C4 14
13 123232 Lương Đức Mạnh GDKTPL 10C3 14
14 123233 Trương Duy Mạnh GDKTPL 10C4 14
15 123234 Lý Trung Mạnh GDKTPL 10D1 14
16 123236 Vy Thị Mơ GDKTPL 10C2 14
17 123237 Phan Thị Mơ GDKTPL 10C3 14
18 123238 Lô Thị Mừng GDKTPL 10C1 14
19 123240 Hà Nguyễn Trà My GDKTPL 10C2 14
20 123241 Lê Thị Hà My GDKTPL 10C2 14
21 123242 Nguyễn Thảo My GDKTPL 10C2 14
22 123243 Lê Trương Trà My GDKTPL 10C3 14
23 123244 Nguyễn Lê Thảo My GDKTPL 10C3 14
24 123245 Sầm Thị Thảo My GDKTPL 10C3 14
25 123246 Nguyễn Trung Hà My GDKTPL 10D1 14
26 123247 Kim Thị Trà My GDKTPL 10D2 14

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123248 Nguyễn Thị Lê Na GDKTPL 10C1 15


2 123249 Vi Chi Na GDKTPL 10C1 15
3 123250 Lô Thị Ly Na GDKTPL 10C2 15
4 123251 Kim Thị Lê Na GDKTPL 10C3 15
5 123252 Trương Thị Lê Na GDKTPL 10C4 15
6 123253 Lê Nguyễn An Na GDKTPL 10D2 15
7 123259 Phạm Giang Nam GDKTPL 10C3 15
8 123261 Nguyễn Thị Hằng Nga GDKTPL 10D2 15
9 123264 Hồ Thị Bảo Ngân GDKTPL 10D2 15
10 123265 Lê Thị Thảo Ngân GDKTPL 10D2 15
11 123266 Trương Thanh Nghệ GDKTPL 10C3 15
12 123272 Nguyễn Thị Bích Ngọc GDKTPL 10C2 15
13 123273 Dương Bảo Ngọc GDKTPL 10C3 15
14 123274 Lương Công Ngọc GDKTPL 10C4 15
15 123278 Trần Thọ Nguyên GDKTPL 10C3 15
16 123279 Vi Mạnh Nguyên GDKTPL 10C3 15
17 123280 Phan Hữu Trung Nguyên GDKTPL 10C4 15
18 123281 Trần Hoàng Nguyên GDKTPL 10D1 15
19 123284 Quang Thị Thanh Nhàn GDKTPL 10C1 15
20 123292 Nguyễn Quang Nhật GDKTPL 10C3 15
21 123294 Nguyễn Yến Nhi GDKTPL 10C1 15
22 123295 Lô Uyên Nhi GDKTPL 10C3 15
23 123296 Lô Thị Yến Nhi GDKTPL 10D1 15
24 123297 Sầm Thị Yến Nhi GDKTPL 10D1 15
25 123298 Dương Nhi GDKTPL 10D2 15
26 123299 Nguyễn Yến Nhi GDKTPL 10D2 15

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123300 Vi Quỳnh Nhi GDKTPL 10D2 16


2 123303 Vi Thị Quỳnh Như GDKTPL 10C1 16
3 123304 Lương Thị Quỳnh Như GDKTPL 10C2 16
4 123305 Võ Thị Gia Như GDKTPL 10D1 16
5 123306 Hồ Thị Tuyết Nhung GDKTPL 10C1 16
6 123307 Đinh Thị Thùy Nhung GDKTPL 10C2 16
7 123308 Lê Thị Quỳnh Nhung GDKTPL 10D1 16
8 123310 Lô Thị Phương Oanh GDKTPL 10C2 16
9 123312 Cao Đức Phi GDKTPL 10C3 16
10 123313 Quang Nhật Phi GDKTPL 10D1 16
11 123314 Lô Bảo Phố GDKTPL 10C1 16
12 123321 Đặng Thị Thanh Phúc GDKTPL 10C1 16
13 123324 Nguyễn Hoàng Phương GDKTPL 10C2 16
14 123325 Lê Thị Phương GDKTPL 10C4 16
15 123326 Quách Thảo Phương GDKTPL 10D1 16
16 123327 Sầm Thị Thu Phượng GDKTPL 10C2 16
17 123331 Hoàng Đức Quân GDKTPL 10C1 16
18 123332 Trương Văn Quân GDKTPL 10C2 16
19 123333 Lô Quang Quân GDKTPL 10D2 16
20 123338 Nguyễn Văn Quyến GDKTPL 10D2 16
21 123340 Lo Thị Như Quỳnh GDKTPL 10C2 16
22 123341 Ngân Thị Quỳnh GDKTPL 10C3 16
23 123342 Trương Thị Quỳnh GDKTPL 10C3 16
24 123345 Trương Tấn Sang GDKTPL 10C4 16
25 123346 Nguyễn An Tuệ Sang GDKTPL 10D2 16
26 123348 Bùi Thị Mai Sương GDKTPL 10C4 16

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123350 Trần Mạnh Tài GDKTPL 10C2 17


2 123351 Chu Anh Thái GDKTPL 10D2 17
3 123352 Sầm Thị Hồng Thắm GDKTPL 10C1 17
4 123355 Lê Mạnh Thắng GDKTPL 10C3 17
5 123356 Phạm Thị Thanh GDKTPL 10D1 17
6 123358 Hà Tất Thành GDKTPL 10D1 17
7 123359 Lô Trung Thành GDKTPL 10D1 17
8 123360 Nguyễn Thị Phương Thảo GDKTPL 10C2 17
9 123361 Lương Thị Thanh Thảo GDKTPL 10C4 17
10 123362 Trần Lê Phương Thảo GDKTPL 10D1 17
11 123363 Võ Phạm Phương Thảo GDKTPL 10D2 17
12 123366 Tạ Bảo Thiên GDKTPL 10D1 17
13 123367 Quang Văn Thiện GDKTPL 10D2 17
14 123368 Sầm Bá Thoại GDKTPL 10C4 17
15 123371 Lương Trung Thông GDKTPL 10C4 17
16 123372 Nguyễn Văn Thống GDKTPL 10C3 17
17 123377 Ngân Thị Anh Thư GDKTPL 10C1 17
18 123378 Trần Thị Kim Thư GDKTPL 10C4 17
19 123379 Hà Thị Minh Thư GDKTPL 10D1 17
20 123380 Nguyễn Thị Anh Thư GDKTPL 10D1 17
21 123383 Phạm Thị Thu Thương GDKTPL 10C3 17
22 123385 Chế Thị Thùy GDKTPL 10D1 17
23 123387 Trương Thị Thu Thủy GDKTPL 10C2 17
24 123388 Trương Văn Thuyết GDKTPL 10C4 17
25 123390 Hủn Vi Thành Tiến GDKTPL 10C4 17

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123391 Vi Quang Tiến GDKTPL 10C4 18


2 123392 Trương Văn Toản GDKTPL 10C1 18
3 123394 Ngân Thị Phương Trà GDKTPL 10C4 18
4 123395 Hoàng Thị Hương Trà GDKTPL 10D1 18
5 123397 Hà Thị Ngọc Trâm GDKTPL 10C1 18
6 123398 Lê Vi Ngọc Trâm GDKTPL 10C1 18
7 123399 Thái Hoàng Quỳnh Trâm GDKTPL 10C2 18
8 123400 Lữ Khả Trâm GDKTPL 10C3 18
9 123401 Lê Thùy Trâm GDKTPL 10D1 18
10 123408 Hồ Quỳnh Trang GDKTPL 10C1 18
11 123409 Hồ Thùy Trang GDKTPL 10C2 18
12 123410 Phan Thị Thùy Trang GDKTPL 10C3 18
13 123411 Lương Thị Hà Trang GDKTPL 10D1 18
14 123412 Nguyễn Mai Trang GDKTPL 10D1 18
15 123413 Kim Thị Phương Trinh GDKTPL 10C4 18
16 123420 Nguyễn Thị Cẩm Tú GDKTPL 10C1 18
17 123421 Vi Hoàng Thanh Tú GDKTPL 10C1 18
18 123422 Vi Thị Cẩm Tú GDKTPL 10C1 18
19 123423 Nguyễn Thị Cẩm Tú GDKTPL 10C2 18
20 123424 Trương Quang Tú GDKTPL 10C4 18
21 123425 Trương Tuấn Tú GDKTPL 10C4 18
22 123426 Đặng Thị Thanh Tú GDKTPL 10D1 18
23 123427 Kim Tuấn Tú GDKTPL 10D1 18
24 123428 Lưu Cẩm Tú GDKTPL 10D2 18
25 123429 Nguyễn Thị Cẩm Tú GDKTPL 10D2 18

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Hoá, GDKTPL)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Môn Lớp Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123432 Trần Anh Tuấn GDKTPL 10C2 19


2 123434 Trương Thị Kim Tuyến GDKTPL 10D2 19
3 123438 Vi Thị Tú Uyên GDKTPL 10C4 19
4 123439 Nguyễn Thị Minh Uyên GDKTPL 10D1 19
5 123442 Nguyễn Thị Thảo Vân GDKTPL 10C1 19
6 123443 Nguyễn Lê Thảo Vi GDKTPL 10C2 19
7 123444 Mạc Thị Uyển Vi GDKTPL 10C3 19
8 123445 Kim Thị Cẩm Vi GDKTPL 10C4 19
9 123446 Đặng Nhật Vi GDKTPL 10D1 19
10 123447 Lữ Đình Vĩ GDKTPL 10C3 19
11 123449 Lương Thái Việt GDKTPL 10C4 19
12 123450 Trương Quang Việt GDKTPL 10C4 19
13 123453 Trương Văn Vinh GDKTPL 10C4 19
14 123454 Lương Tường Vinh GDKTPL 10D2 19
15 123457 Trương Tuấn Vũ GDKTPL 10C3 19
16 123458 Lê Anh Vũ GDKTPL 10C4 19
17 123461 Lô Thị Bảo Vy GDKTPL 10C1 19
18 123462 Lê Thị Hà Vy GDKTPL 10C2 19
19 123463 Lò Thị Hải Vy GDKTPL 10C4 19
20 123464 Trương Nhật Vy GDKTPL 10D1 19
21 123465 Vi Thị Tố Yên GDKTPL 10C2 19
22 123470 Trần Thị Hải Yến GDKTPL 10C1 19
23 123471 Vy Thị Mai Yến GDKTPL 10C1 19
24 123472 Vi Thị Hải Yến GDKTPL 10C3 19
25 123473 Nguyễn Thị Hải Yến GDKTPL 10D2 19

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123001 Nguyễn Khắc Khang An 10A3 Sinh 1


2 123002 Nguyễn Thị Thuý An 10A5 Sinh 1
3 123003 Lê Thanh Thiên An 10C3 Sinh 1
4 123004 Nguyễn Bảo An 10C4 Sinh 1
5 123006 Nguyễn Hoài Anh 10A1 Sinh 1
6 123007 Vi Đình Tuệ Anh 10A1 Sinh 1
7 123008 Trần Nguyễn Nguyên Anh 10A2 Sinh 1
8 123009 Đỗ Đức Anh 10A3 Sinh 1
9 123010 Nguyễn Thị Hồng Anh 10A3 Sinh 1
10 123011 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10A3 Sinh 1
11 123012 Nguyễn Việt Anh 10A3 Sinh 1
12 123013 Hà Hoàng Anh 10A4 Sinh 1
13 123014 Nguyễn Thị Lan Anh 10A4 Sinh 1
14 123015 Phan Hữu Hoàng Anh 10A5 Sinh 1
15 123021 Phạm Thị Hoài Anh 10C4 Sinh 1
16 123027 Nguyễn Ngọc Ánh 10A2 Sinh 1
17 123028 Hồ Thị Ngọc Ánh 10A3 Sinh 1
18 123032 Ngô Nguyễn Hoàng Bách 10A5 Sinh 1
19 123034 Lương Tiểu Băng 10C3 Sinh 1
20 123035 Nguyễn Đức Bằng 10A2 Sinh 1
21 123036 Nguyễn Sỹ Bằng 10A2 Sinh 1
22 123037 Nguyễn Minh Bảo 10A1 Sinh 1
23 123038 Cao Gia Bảo 10A2 Sinh 1
24 123041 Nguyễn Đình Bảo 10C3 Sinh 1
25 123042 Nguyễn Duy Bảo 10C4 Sinh 1

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123043 Trần Thị Bé 10C3 Sinh 2


2 123046 Hoàng Bảo Châu 10A1 Sinh 2
3 123047 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10A1 Sinh 2
4 123048 Lê Phan Quỳnh Chi 10A2 Sinh 2
5 123049 Nguyễn Châu Yến Chi 10A2 Sinh 2
6 123052 Trương Thị Quỳnh Chi 10C4 Sinh 2
7 123057 Trương Văn Chương 10C3 Sinh 2
8 123060 Ngân Thế Đan 10A3 Sinh 2
9 123061 Nguyễn Thế Đan 10A5 Sinh 2
10 123062 Đinh Thế Đan 10C3 Sinh 2
11 123063 Hồ Xuân Đàn 10A4 Sinh 2
12 123067 Vũ Trọng Đăng 10C3 Sinh 2
13 123070 Nguyễn Công Đạt 10A1 Sinh 2
14 123071 Nguyễn Đình Đạt 10A1 Sinh 2
15 123072 Cao Cự Tấn Đạt 10A2 Sinh 2
16 123073 Phan Tiến Đạt 10A2 Sinh 2
17 123074 Tạ Đức Đạt 10A2 Sinh 2
18 123075 Nguyễn Công Đạt 10A5 Sinh 2
19 123077 Lê Đình Đạt 10C3 Sinh 2
20 123079 Võ Thị Ngọc Diệp 10A5 Sinh 2
21 123082 Trần Thắng Đô 10A1 Sinh 2
22 123083 Hoàng Văn Đông 10A4 Sinh 2
23 123084 Nguyễn Mạnh Khắc Đông 10A4 Sinh 2
24 123085 Nguyễn Đình Đức 10A1 Sinh 2
25 123086 Trần Phú Đức 10A1 Sinh 2

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123087 Dương Trọng Đức 10A5 Sinh 3


2 123088 Nguyễn Công Đức 10C4 Sinh 3
3 123091 Phan Đức Dũng 10A2 Sinh 3
4 123092 Đặng Tiến Dũng 10A3 Sinh 3
5 123093 Nguyễn Quang Dũng 10A3 Sinh 3
6 123094 Nguyễn Tiến Dũng 10C3 Sinh 3
7 123095 Trương Tấn Dũng 10C3 Sinh 3
8 123096 Ứng Đăng Dương 10A1 Sinh 3
9 123097 Nguyễn Thái Dương 10C4 Sinh 3
10 123099 Lữ Thị Mỹ Duyên 10A5 Sinh 3
11 123101 Lương Thị Duyên 10C4 Sinh 3
12 123102 Trương Thị Mai Duyên 10C4 Sinh 3
13 123103 Bạch Thị Giang 10A2 Sinh 3
14 123104 Lê Thị Trà Giang 10A4 Sinh 3
15 123105 Trần Đàm Long Giang 10A5 Sinh 3
16 123107 Nguyễn Trần Văn Giáp 10A2 Sinh 3
17 123108 Lê Nguyễn Thu Hà 10A1 Sinh 3
18 123111 Lương Thị Vi Hà 10C4 Sinh 3
19 123114 Đào Đức Hải 10A2 Sinh 3
20 123115 Trương Đình Hải 10A5 Sinh 3
21 123116 Bùi Thanh Hải 10C4 Sinh 3
22 123117 Hoàng Hà Thúy Hằng 10A2 Sinh 3
23 123121 Nguyễn Thị Thúy Hiền 10A5 Sinh 3
24 123123 Nguyễn Cảnh Minh Hiếu 10A2 Sinh 3
25 123124 Đỗ Duy Hiếu 10A4 Sinh 3

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123125 Hoàng Anh Hiếu 10A4 Sinh 4


2 123126 Hoàng Việt Hiếu 10A4 Sinh 4
3 123127 Trần Văn Hiếu 10A4 Sinh 4
4 123128 Trương Công Hiếu 10A4 Sinh 4
5 123131 Quang Cảnh Hòa 10A3 Sinh 4
6 123133 Hồ Minh Hoàng 10A1 Sinh 4
7 123134 Ngô Huy Hoàng 10A1 Sinh 4
8 123135 Trần Đình Việt Hoàng 10A4 Sinh 4
9 123137 Trương Văn Học 10C3 Sinh 4
10 123138 Nguyễn Duy Hợp 10A5 Sinh 4
11 123139 Hoàng Đức Hùng 10A2 Sinh 4
12 123140 Lê Văn Song Hùng 10A3 Sinh 4
13 123141 Hoàng Mạnh Hưng 10A1 Sinh 4
14 123142 Lê Văn Song Hưng 10A3 Sinh 4
15 123143 Lê Tuấn Hưng 10C3 Sinh 4
16 123144 Phạm Thị Hương 10C3 Sinh 4
17 123147 Trương Thị Thu Hường 10C3 Sinh 4
18 123148 Nguyễn Chí Huy 10A2 Sinh 4
19 123149 Phạm Khánh Huy 10A2 Sinh 4
20 123150 Đinh Gia Huy 10A3 Sinh 4
21 123151 Nguyễn Cảnh Huy 10A3 Sinh 4
22 123152 Nguyễn Công Lê Huy 10A3 Sinh 4
23 123153 Nguyễn Quang Huy 10A3 Sinh 4
24 123154 Phạm Đức Huy 10A3 Sinh 4
25 123155 Trịnh Quang Huy 10A4 Sinh 4

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123156 Lê Quang Huy 10C3 Sinh 5


2 123159 Hồ Thị Khánh Huyền 10A2 Sinh 5
3 123160 Nguyễn Khánh Huyền 10A2 Sinh 5
4 123161 Võ Thị Huyền 10A2 Sinh 5
5 123164 Quán Phan Quang Khải 10A2 Sinh 5
6 123166 Lô Chí Khanh 10A5 Sinh 5
7 123169 Đinh Ngọc Khánh 10A5 Sinh 5
8 123170 Nguyễn Kim Trường Khánh 10A5 Sinh 5
9 123172 Phạm Hồng Khiêm 10A4 Sinh 5
10 123174 Nguyễn Đăng Khôi 10A1 Sinh 5
11 123176 Hoàng Viết Kiên 10A1 Sinh 5
12 123177 Vi Trương Kiên 10A4 Sinh 5
13 123178 Trần Trung Kiên 10C4 Sinh 5
14 123180 Trương Công Kiệt 10A1 Sinh 5
15 123182 Từ Thụy Ánh Kiều 10C4 Sinh 5
16 123183 Hoàng Khắc Kỳ 10A2 Sinh 5
17 123184 Nguyễn Khắc Lâm 10A3 Sinh 5
18 123185 Trương Bảo Lâm 10C3 Sinh 5
19 123186 Nguyễn Lê Phương Lân 10A5 Sinh 5
20 123187 Vũ Thị Quỳnh Lê 10A2 Sinh 5
21 123188 Nguyễn Hồ Đan Lê 10C4 Sinh 5
22 123189 Vi Gia Lệ 10A4 Sinh 5
23 123190 Trương Thị Liệu 10C4 Sinh 5
24 123191 Đặng Trần Khánh Linh 10A1 Sinh 5
25 123192 Lương Mai Linh 10A1 Sinh 5

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123193 Nguyễn Vũ Bảo Linh 10A1 Sinh 6


2 123194 Cao Lê Ngọc Linh 10A3 Sinh 6
3 123195 Hoàng Khánh Linh 10A3 Sinh 6
4 123196 Lê Thị Mỹ Linh 10A3 Sinh 6
5 123197 Trương Thị Hoài Linh 10A4 Sinh 6
6 123198 Trương Thùy Linh 10A4 Sinh 6
7 123199 Hoàng Thùy Linh 10A5 Sinh 6
8 123200 Lưu Khánh Linh 10A5 Sinh 6
9 123201 Nguyễn Thị Khánh Linh 10A5 Sinh 6
10 123205 Vi Thị Phương Linh 10C3 Sinh 6
11 123206 Lo Thị Khánh Linh 10C4 Sinh 6
12 123207 Lô Thị Hà Linh 10C4 Sinh 6
13 123215 Nguyễn Thảo Lộc 10A1 Sinh 6
14 123217 Nguyễn Trần Bảo Long 10A1 Sinh 6
15 123218 Sầm Gia Long 10A2 Sinh 6
16 123219 Võ Như Long 10A2 Sinh 6
17 123220 Nguyễn Đình Long 10A3 Sinh 6
18 123221 Nguyễn Văn Nhật Long 10A3 Sinh 6
19 123225 Trương Mai Ly 10C3 Sinh 6
20 123226 Lương Thị Hương Ly 10C4 Sinh 6
21 123227 Nguyễn Hoàng Như Mai 10A3 Sinh 6
22 123228 Nguyễn Phương Mai 10A4 Sinh 6
23 123229 Nguyễn Tiến Mạnh 10A1 Sinh 6
24 123230 Nguyễn Thế Mạnh 10A4 Sinh 6
25 123231 Cao Hồng Mạnh 10A5 Sinh 6

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123232 Lương Đức Mạnh 10C3 Sinh 7


2 123233 Trương Duy Mạnh 10C4 Sinh 7
3 123235 Lê Nguyễn Quang Minh 10A4 Sinh 7
4 123237 Phan Thị Mơ 10C3 Sinh 7
5 123239 Ngân Thị Thảo My 10A4 Sinh 7
6 123243 Lê Trương Trà My 10C3 Sinh 7
7 123244 Nguyễn Lê Thảo My 10C3 Sinh 7
8 123245 Sầm Thị Thảo My 10C3 Sinh 7
9 123251 Kim Thị Lê Na 10C3 Sinh 7
10 123252 Trương Thị Lê Na 10C4 Sinh 7
11 123254 Ngô Đức Nam 10A2 Sinh 7
12 123255 Vi Nguyễn Nhật Nam 10A3 Sinh 7
13 123256 Trương Xuân Nam 10A4 Sinh 7
14 123257 Bùi Xuân Nam 10A5 Sinh 7
15 123258 Lo Hoài Nam 10A5 Sinh 7
16 123259 Phạm Giang Nam 10C3 Sinh 7
17 123260 Hà Thị Quỳnh Nga 10A1 Sinh 7
18 123262 Hoàng Ngọc Ngà 10A3 Sinh 7
19 123263 Nguyễn Thị Ngân 10A5 Sinh 7
20 123266 Trương Thanh Nghệ 10C3 Sinh 7
21 123267 Nguyễn Vi Bảo Ngọc 10A1 Sinh 7
22 123268 Trần Bảo Ngọc 10A1 Sinh 7
23 123269 Sầm Hồng Bảo Ngọc 10A2 Sinh 7
24 123270 Trần Như Ngọc 10A2 Sinh 7
25 123271 Vy Bảo Ngọc 10A5 Sinh 7

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123273 Dương Bảo Ngọc 10C3 Sinh 8


2 123274 Lương Công Ngọc 10C4 Sinh 8
3 123275 Phạm Kỳ Nguyên 10A2 Sinh 8
4 123276 Hoàng Thị Khánh Nguyên 10A4 Sinh 8
5 123277 Nguyễn Đình Nguyên 10A5 Sinh 8
6 123278 Trần Thọ Nguyên 10C3 Sinh 8
7 123279 Vi Mạnh Nguyên 10C3 Sinh 8
8 123280 Phan Hữu Trung Nguyên 10C4 Sinh 8
9 123282 Trần Minh Nguyễn 10A1 Sinh 8
10 123283 Lưu Thanh Nhàn 10A2 Sinh 8
11 123285 Đặng Phúc Nhân 10A1 Sinh 8
12 123286 Đậu Đình Nhân 10A1 Sinh 8
13 123287 Hoàng Đăng Nhật 10A1 Sinh 8
14 123288 Lê Công Nhật 10A1 Sinh 8
15 123289 Nguyễn Viết Nhật 10A2 Sinh 8
16 123290 Nguyễn Trọng Nhật 10A3 Sinh 8
17 123291 Lê Đức Nhật 10A4 Sinh 8
18 123292 Nguyễn Quang Nhật 10C3 Sinh 8
19 123293 Lương Thị Lệ Nhi 10A5 Sinh 8
20 123295 Lô Uyên Nhi 10C3 Sinh 8
21 123301 Nguyễn Tâm Như 10A3 Sinh 8
22 123302 Lang Thị Diễm Như 10A5 Sinh 8
23 123309 Trương Ngọc Nữ 10A4 Sinh 8
24 123311 Trần Châu Nhuận Phát 10A5 Sinh 8
25 123312 Cao Đức Phi 10C3 Sinh 8

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123315 Nguyễn Kỳ Phong 10A1 Sinh 9


2 123316 Nguyễn Nam Phong 10A1 Sinh 9
3 123317 Hoàng Hải Phong 10A3 Sinh 9
4 123318 Lê Hồng Phong 10A5 Sinh 9
5 123319 Hồ Hữu Phú 10A1 Sinh 9
6 123320 Trần Đức Phú 10A4 Sinh 9
7 123322 Nguyễn Minh Phương 10A2 Sinh 9
8 123323 Lô Thị Ngọc Phương 10A4 Sinh 9
9 123325 Lê Thị Phương 10C4 Sinh 9
10 123328 Phan Anh Quân 10A1 Sinh 9
11 123329 Hồ Anh Quân 10A2 Sinh 9
12 123330 Lê Anh Quân 10A2 Sinh 9
13 123334 Nguyễn Cảnh Quang 10A1 Sinh 9
14 123335 Nguyễn Bảo Quốc 10A4 Sinh 9
15 123336 Trương Quang Quốc 10A4 Sinh 9
16 123337 Hoàng Văn Quý 10A4 Sinh 9
17 123339 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A4 Sinh 9
18 123341 Ngân Thị Quỳnh 10C3 Sinh 9
19 123342 Trương Thị Quỳnh 10C3 Sinh 9
20 123343 Hồ Nguyễn Công Sang 10A3 Sinh 9
21 123344 Lữ Trọng Sang 10A4 Sinh 9
22 123345 Trương Tấn Sang 10C4 Sinh 9
23 123347 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 10A1 Sinh 9
24 123348 Bùi Thị Mai Sương 10C4 Sinh 9
25 123349 Lương Minh Tài 10A4 Sinh 9

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123353 Lê Xuân Thắng 10A1 Sinh 10


2 123354 Đậu Hữu Thắng 10A2 Sinh 10
3 123355 Lê Mạnh Thắng 10C3 Sinh 10
4 123357 Lê Chí Thành 10A3 Sinh 10
5 123361 Lương Thị Thanh Thảo 10C4 Sinh 10
6 123364 Quán Vi Bảo Thi 10A3 Sinh 10
7 123365 Trần Đình Thiên 10A1 Sinh 10
8 123368 Sầm Bá Thoại 10C4 Sinh 10
9 123369 Hoàng Trung Thông 10A1 Sinh 10
10 123370 Đặng Thái Thông 10A3 Sinh 10
11 123371 Lương Trung Thông 10C4 Sinh 10
12 123372 Nguyễn Văn Thống 10C3 Sinh 10
13 123373 Nguyễn Thị Thanh Thu 10A3 Sinh 10
14 123374 Hà Anh Thư 10A3 Sinh 10
15 123375 Nguyễn Thị Anh Thư 10A4 Sinh 10
16 123376 Phạm Thị Anh Thư 10A4 Sinh 10
17 123378 Trần Thị Kim Thư 10C4 Sinh 10
18 123381 Hồ Thị Thương 10A3 Sinh 10
19 123382 Sầm Thị Hạ Thương 10A3 Sinh 10
20 123383 Phạm Thị Thu Thương 10C3 Sinh 10
21 123384 Võ Ngọc Thùy 10A2 Sinh 10
22 123386 Đậu Thị Thu Thủy 10A2 Sinh 10
23 123388 Trương Văn Thuyết 10C4 Sinh 10
24 123389 Nguyễn Văn Tiến 10A4 Sinh 10
25 123390 Hủn Vi Thành Tiến 10C4 Sinh 10

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123391 Vi Quang Tiến 10C4 Sinh 11


2 123393 Lương Thị Thanh Trà 10A5 Sinh 11
3 123394 Ngân Thị Phương Trà 10C4 Sinh 11
4 123396 Đoàn Thị Ngọc Trâm 10A4 Sinh 11
5 123400 Lữ Khả Trâm 10C3 Sinh 11
6 123402 Cao Thị Minh Trang 10A2 Sinh 11
7 123403 Hoàng Quỳnh Trang 10A2 Sinh 11
8 123404 Nguyễn Phạm Quỳnh Trang 10A2 Sinh 11
9 123405 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A3 Sinh 11
10 123406 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 Sinh 11
11 123407 Nguyễn Thị Minh Trang 10A4 Sinh 11
12 123410 Phan Thị Thùy Trang 10C3 Sinh 11
13 123413 Kim Thị Phương Trinh 10C4 Sinh 11
14 123414 Nguyễn Văn Trọng 10A2 Sinh 11
15 123415 Nguyễn Đình Bảo Trung 10A4 Sinh 11
16 123416 Đinh Sỹ Trường 10A5 Sinh 11
17 123417 Lô Quang Trường 10A5 Sinh 11
18 123418 Trần Võ Quang Trường 10A5 Sinh 11
19 123419 Vi Ngọc Tú 10A5 Sinh 11
20 123424 Trương Quang Tú 10C4 Sinh 11
21 123425 Trương Tuấn Tú 10C4 Sinh 11
22 123430 Phan Đình Lê Tuấn 10A1 Sinh 11
23 123431 Vũ Đức Tuấn 10A3 Sinh 11
24 123433 Nguyễn Mạnh Tường 10A5 Sinh 11
25 123435 Lô Thị Ngọc Uyên 10A5 Sinh 11

Giám thị coi thi


SỞ GD&ĐT NGHỆ AN KỲ THI KSCL GIỮA HỌC KỲ I
TRƯỜNG THPT QUỲ HỢP Năm học 2023 - 2024
PHIẾU THU BÀI (Sinh)
Môn thi: ……………………
TT SBD Họ và tên Lớp Môn Phòng Mã đề/Số tờ Ký tên Ghi chú

1 123436 Lương Thảo Uyên 10A5 Sinh 12


2 123437 Trương Thị Thảo Uyên 10A5 Sinh 12
3 123438 Vi Thị Tú Uyên 10C4 Sinh 12
4 123440 Nguyễn Thị Thảo Vân 10A2 Sinh 12
5 123441 Phan Anh Vân 10A3 Sinh 12
6 123444 Mạc Thị Uyển Vi 10C3 Sinh 12
7 123445 Kim Thị Cẩm Vi 10C4 Sinh 12
8 123447 Lữ Đình Vĩ 10C3 Sinh 12
9 123448 Trương Quốc Việt 10A5 Sinh 12
10 123449 Lương Thái Việt 10C4 Sinh 12
11 123450 Trương Quang Việt 10C4 Sinh 12
12 123451 Nguyễn Công Vinh 10A4 Sinh 12
13 123452 Lê Hoài Vinh 10A5 Sinh 12
14 123453 Trương Văn Vinh 10C4 Sinh 12
15 123455 Vy Von 10A1 Sinh 12
16 123456 Nguyễn Anh Vũ 10A1 Sinh 12
17 123457 Trương Tuấn Vũ 10C3 Sinh 12
18 123458 Lê Anh Vũ 10C4 Sinh 12
19 123459 Võ Nguyễn Huyền Vy 10A2 Sinh 12
20 123460 Nông Thị Yến Vy 10A4 Sinh 12
21 123463 Lò Thị Hải Vy 10C4 Sinh 12
22 123466 Võ Lưu Hải Yến 10A3 Sinh 12
23 123467 Trương Thị Yến 10A4 Sinh 12
24 123468 Hồ Bảo Yến 10A5 Sinh 12
25 123469 Vi Hải Yến 10A5 Sinh 12
26 123472 Vi Thị Hải Yến 10C3 Sinh 12

Giám thị coi thi


SỐ LƯỢNG HỌC SINH DỰ THI - KHỐI 10

Phòng Toán Anh Văn Sử Lý Địa Hóa GDKTPL Sinh


1 25 25 25 25 25 24 25
2 25 25 25 25 25 24 25
3 25 25 25 25 25 24 25
4 25 25 25 25 25 24 25
5 25 25 25 25 25 24 25
6 25 25 25 25 25 24 25
7 25 25 25 25 25 24 25
8 25 25 25 25 25 24 25
9 25 25 25 25 25 24 25
10 25 25 25 25 25 26 25
11 25 25 25 25 26 26 25
12 25 25 25 25 26 26 26
13 25 25 25 25 24 26
14 25 25 25 25 24 26
15 25 25 25 25 24 26
16 25 25 25 25 24 26
17 25 25 25 25 25 25
18 25 25 25 25 25 25
19 23 23 23 23 25 25
Tổng 473 473 473 473 302 171 216 257 301

You might also like