You are on page 1of 6

Trang 1/6

Mẫu 2 (Danh sách điểm danh)


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CH
DANH SÁCH SINH V
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 174 MÃ MH: TMAE315 TÊN MH: Quản trị dự án đ
Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh
STT Group Mã SV Họ và tên Tên lớp
Slido 1 Slido 2
01 6 1915535014 Đỗ Tuấn Anh DC58LSCMC1 x x
02 3 1915535265 Cáp Thị Trúc Ly DC58LSCMC1 x x
03 6 1915535301 Trần Thùy An DC58LSCMC1 x x
04 7 1915535303 Hoàng Thị Phương Anh DC58LSCMC1 x x
05 4 1915535305 Lê Phạm Vân Anh DC58LSCMC1 x x
06 4 1915535308 Lê Khuê Minh Bản DC58LSCMC1 x x
07 4 1915535313 Nguyễn Ngọc Hân DC58LSCMC1 x x
08 9 1915535314 Đặng Nhân Hậu DC58LSCMC1 x
09 5 1915535315 Từ An Hiển DC58LSCMC1 x x
10 1915535316 Nguyễn Xuân Hiệp DC58LSCMC1
11 6 1915535318 Hà Huy Hiệu DC58LSCMC1 x x
12 5 1915535319 Nguyễn Bá Nhật Hoàng DC58LSCMC1 x x
13 1 1915535320 Cao Chấn Hưng DC58LSCMC1 x x
14 5 1915535321 Nguyễn Tư Huy DC58LSCMC1 x x
15 1 1915535322 Phan Phúc Trường Huy DC58LSCMC1 x x
16 3 1915535324 Huỳnh Ngọc Linh DC58LSCMC1 x x
17 9 1915535326 Đinh Trung Nhật Minh DC58LSCMC1 x
18 7 1915535328 Trương Quỳnh Nga DC58LSCMC1 x x
19 3 1915535329 Dương Tôn Huy Ngân DC58LSCMC1 x x
20 4 1915535330 Lại Thị Thu Ngân DC58LSCMC1 x x
21 3 1915535331 Phạm Bảo Ngọc DC58LSCMC1 x x
22 1 1915535332 Trần Cao ánh Ngọc DC58LSCMC1 x x
23 5 1915535353 Trần Khánh Duy DC58LSCMC1 x x
24 6 1915536010 Nguyễn Thùy Minh Anh DC58LSCMC1 x x
25 9 1915536027 Trần Thành Đạt DC58LSCMC1 x x
26 9 1915536046 Nguyễn Hồng Hà DC58LSCMC1 x x
27 1 1915535333 Trần Khôi Nguyên DC58LSCMC2 x x
28 2 1915535334 Đặng Huỳnh Xuân Nhi DC58LSCMC2 x x
29 1 1915535335 Lê Thiên Phúc DC58LSCMC2 x x
30 6 1915535336 Lê Ngọc Minh Phương DC58LSCMC2 x x
31 2 1915535337 Nguyễn Minh Tâm DC58LSCMC2 x x
32 7 1915535339 Trần Mai Thảo DC58LSCMC2 x x
33 8 1915535340 Nguyễn Bùi Minh Thư DC58LSCMC2 x x
34 8 1915535341 Phùng Anh Thư DC58LSCMC2 x x
35 8 1915535344 Võ Hải Sơn Trang DC58LSCMC2 x x
36 7 1915535345 Huỳnh Thanh Tuyền DC58LSCMC2 x x
37 3 1915535346 Nguyễn Cẩm Vân DC58LSCMC2 x x
Trang 2/6
Mẫu 2 (Danh sách điểm danh)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CH
DANH SÁCH SINH V
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 174 MÃ MH: TMAE315 TÊN MH: Quản trị dự án đ
Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022 - Giáo viên giảng dạy: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Link tiếp nhận bảng điểm
Điểm danh
STT Group Mã SV Họ và tên Tên lớp
Slido 1 Slido 2
38 5 1915535349 Trần Nguyễn Thúy Vy DC58LSCMC2 x x
39 2 1915535350 Trần Phương Vy DC58LSCMC2 x x
40 4 1915535351 Tô Hải Yến DC58LSCMC2 x x
41 8 1915535361 Trần Bình Nhi DC58LSCMC2 x x
42 1915535396 Võ Hoàng Ngọc Phú DC58LSCMC2
43 7 1915535442 Nguyễn Hoàng Sơn DC58LSCMC2 x x
44 1 1915535489 Lại Nguyễn Anh Thiên DC58LSCMC2 x x
45 7 1915535491 Bùi Phước Thiện DC58LSCMC2 x x
46 2 1915535493 Nguyễn Phú Thịnh DC58LSCMC2 x x
47 9 1915535551 Vũ Thị Quỳnh Trang DC58LSCMC2 x x
48 2 1915535591 Nguyễn Nhật Phương Uyên DC58LSCMC2 x x
49 9 1915535623 Nguyễn Ngọc Tường Vy DC58LSCMC2 x x
50 8 1915535998 Trần Thanh Nhã DC58LSCMC2 x x
51 3 1915536117 Dương Thanh Nhi DC58LSCMC2 x x
52 4 1915536159 Dương Ngọc Mai Thảo DC58LSCMC2 x x
53 8 1915536169 Nguyễn Thị Kim Thoa DC58LSCMC2 x x
54 6 1915536193 Lê Lâm Trung DC58LSCMC2 x x
55 2 1915536197 Nguyễn Lê Uyên DC58LSCMC2 x x
56 5 2145519201 Hoang Huynh Lan Anh K02EX x x

Giáo viên giảng dạy


Trang 3/6
Danh sách chính thức
ẠI TP. HỒ CHÍ MINH
CH SINH VIÊN KHÓA: K58
dụng: Tín chỉ
trị dự án đầu tư quốc tế
..........

Điểm danh Điểm kiểm tra Ghi


Slido 3 chú
x
x
x
x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Trang 4/6
Danh sách chính thức
ẠI TP. HỒ CHÍ MINH
CH SINH VIÊN KHÓA: K58
dụng: Tín chỉ
trị dự án đầu tư quốc tế
..........

Điểm danh Điểm kiểm tra Ghi


Slido 3 chú
x
x
x
x

x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x

Giáo viên chủ nhiệm


Trang 5/6
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP KHÓA: K58
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 174 MÃ MH: TMAE315 TÊN MH: Quản trị dự án đầu tư quốc tế
Ngày thi: …...…………... - Lần thứ: 1 - Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
….% …...% …% Bằng số Bằng chữ
01 1915535014 Đỗ Tuấn Anh
02 1915535265 Cáp Thị Trúc Ly
03 1915535301 Trần Thùy An
04 1915535303 Hoàng Thị Phương Anh
05 1915535305 Lê Phạm Vân Anh
06 1915535308 Lê Khuê Minh Bản
07 1915535313 Nguyễn Ngọc Hân
08 1915535314 Đặng Nhân Hậu
09 1915535315 Từ An Hiển
10 1915535316 Nguyễn Xuân Hiệp
11 1915535318 Hà Huy Hiệu
12 1915535319 Nguyễn Bá Nhật Hoàng
13 1915535320 Cao Chấn Hưng
14 1915535321 Nguyễn Tư Huy
15 1915535322 Phan Phúc Trường Huy
16 1915535324 Huỳnh Ngọc Linh
17 1915535326 Đinh Trung Nhật Minh
18 1915535328 Trương Quỳnh Nga
19 1915535329 Dương Tôn Huy Ngân
20 1915535330 Lại Thị Thu Ngân
21 1915535331 Phạm Bảo Ngọc
22 1915535332 Trần Cao ánh Ngọc
23 1915535353 Trần Khánh Duy
24 1915536010 Nguyễn Thùy Minh Anh
25 1915536027 Trần Thành Đạt
26 1915536046 Nguyễn Hồng Hà
27 1915535333 Trần Khôi Nguyên
28 1915535334 Đặng Huỳnh Xuân Nhi
29 1915535335 Lê Thiên Phúc
30 1915535336 Lê Ngọc Minh Phương
31 1915535337 Nguyễn Minh Tâm
32 1915535339 Trần Mai Thảo
33 1915535340 Nguyễn Bùi Minh Thư
34 1915535341 Phùng Anh Thư
35 1915535344 Võ Hải Sơn Trang
36 1915535345 Huỳnh Thanh Tuyền
Trang 6/6
Mẫu 3 (Bảng điểm tổng hợp)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG - CƠ SỞ II TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP KHÓA: K58
Hệ đào tạo: Đại học CQ Quy chế đào tạo áp dụng: Tín chỉ
MÃ LỚP: 174 MÃ MH: TMAE315 TÊN MH: Quản trị dự án đầu tư quốc tế
Ngày thi: …...…………... - Lần thứ: 1 - Học kỳ I - Năm học: 2021 - 2022
Ngày trả điểm cho Ban QLĐT: . . . . . . . . . . . . .

Điểm Điểm KT Điểm


Điểm học phần
STT MSSV Họ và Tên chuyên cần giữa kỳ bài thi Ghi chú
….% …...% …% Bằng số Bằng chữ
37 1915535346 Nguyễn Cẩm Vân
38 1915535349 Trần Nguyễn Thúy Vy
39 1915535350 Trần Phương Vy
40 1915535351 Tô Hải Yến
41 1915535361 Trần Bình Nhi
42 1915535396 Võ Hoàng Ngọc Phú
43 1915535442 Nguyễn Hoàng Sơn
44 1915535489 Lại Nguyễn Anh Thiên
45 1915535491 Bùi Phước Thiện
46 1915535493 Nguyễn Phú Thịnh
47 1915535551 Vũ Thị Quỳnh Trang
48 1915535591 Nguyễn Nhật Phương Uyên
49 1915535623 Nguyễn Ngọc Tường Vy
50 1915535998 Trần Thanh Nhã
51 1915536117 Dương Thanh Nhi
52 1915536159 Dương Ngọc Mai Thảo
53 1915536169 Nguyễn Thị Kim Thoa
54 1915536193 Lê Lâm Trung
55 1915536197 Nguyễn Lê Uyên
56 2145519201 Hoang Huynh Lan Anh

Tổng số sinh viên:


GV tổng hợp điểm Trưởng bộ môn Giáo viên chủ nhiệm Trưởng Ban QLĐT

You might also like