You are on page 1of 5

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp học phần Nhóm 6/1/2024

1 31221022387 Kim Thị Hồng Ánh 24D1BUS50317805 1 x


2 31221025970 Phạm Huy Bảo 24D1BUS50317805 2 x
3 31221021993 Trần Gia Bảo 24D1BUS50317805 3 x
4 31221025926 Trần Gia Bảo 24D1BUS50317805 4 x
5 31221021825 Hồ Ngọc Diệp 24D1BUS50317805 2 x
6 31221022849 Lê Nguyễn Anh Đức 24D1BUS50317805 5 x
7 31221022298 Dương Thùy Dương 24D1BUS50317805 3 x
8 31221023449 Đoàn Khải Hân 24D1BUS50317805 2 x
9 31221025775 Hà Thị Hiền 24D1BUS50317805 3 x
10 31221025816 Nguyễn Thanh Hiếu 24D1BUS50317805 4 x
11 31221026054 Bùi Nguyễn Thiên Hoàng 24D1BUS50317805 5 x
12 31221025160 Nguyễn Minh Hương 24D1BUS50317805 2 x
13 31221022379 Trương Dũ Nhất Huy 24D1BUS50317805 5 x
14 31221022781 Dương Thị Như Huyền 24D1BUS50317805 5 x
15 31221020994 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 24D1BUS50317805 4 x
16 31221023056 Phạm Đăng Khoa 24D1BUS50317805 1 x
17 31221023670 Nguyễn Tấn Lập 24D1BUS50317805 2 x
18 31221025693 Đào Anh Minh 24D1BUS50317805 5 x
19 31221023643 Chau Bunh Na 24D1BUS50317805 1 x
20 31221026086 Vũ Hải Nam 24D1BUS50317805 1 x
21 31221022939 Phan Thu Nga 24D1BUS50317805 4 x
22 31221020079 Phạm Thanh Nghĩa 24D1BUS50317805 1 x
23 31221025228 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 24D1BUS50317805 4 x
24 31221021021 Đỗ Minh Nhật 24D1BUS50317805 3 x
25 31221024572 Bùi Quỳnh Như 24D1BUS50317805 6 x
26 31221026185 Huỳnh Nhật Ý Như 24D1BUS50317805 5 x
27 31221025984 Nguyễn Thảo Như 24D1BUS50317805 6 x
28 31221025918 Mai Thị Phúc 24D1BUS50317805 6 x
29 31221022050 Nguyễn Trúc Phương 24D1BUS50317805 7 x
30 31221025929 Nguyễn Trúc Phượng 24D1BUS50317805 2 x
31 31221022383 Trịnh Quốc Quân 24D1BUS50317805 4 x
32 31221023678 Hồ Trần Thảo Quyên 24D1BUS50317805 1 x
33 31221021152 Đinh Nguyễn Diễm Quỳnh 24D1BUS50317805 7 x
34 31221025919 Đỗ Kim Quỳnh 24D1BUS50317805 3 x
35 31221021045 Nguyễn Như Quỳnh 24D1BUS50317805 6 x
36 31221024545 Phạm Thanh Tâm 24D1BUS50317805 2 x
37 31221025640 Võ Thị Mỹ Tâm 24D1BUS50317805 7 x
38 31221023440 Đặng Quốc Thái 24D1BUS50317805 7 x
39 31221027097 Trần Thị Mỹ Thắng 24D1BUS50317805 4 x
40 31221020911 Trần Sáng Thành 24D1BUS50317805 3 x
41 31221025658 Nguyễn Thị Bích Thảo 24D1BUS50317805 6 x
42 31221023385 Phạm Ngọc Thảo 24D1BUS50317805 7 x
43 31221025328 Nguyễn Minh Thư 24D1BUS50317805 5 x
44 31221025480 Trần Thị Anh Thư 24D1BUS50317805 6 x
45 31221025993 Trương Hoài Anh Thư 24D1BUS50317805 6 x
46 31221024789 Nguyễn Thị Ánh Thùy 24D1BUS50317805 6 x
47 31221020789 Châu Quốc Trung 24D1BUS50317805 7 x
48 31221026558 Trần Phạm Thảo Uyên 24D1BUS50317805 2 x
49 31221025343 Trần Thị Như Ý 24D1BUS50317805 6 x
Class presentation Chapter 1 Chapter 2
Group 1 Example 1.1 (Otis), page 14-16 3 (INSERT 2.1: WHAT IS THE WASHINGTON CONSENSUS? ), page 33
2 (Mini case 1.1), page 19-20 4 (The multi-segment approach in emerging countries), page 39
5 (Mini-case 2.1: PANELSOL Ltd), page 42-43
6 (Mini-case 2.2: BYD (Build Your Dreams)), page 44-45
Chapter 3 Chapter 5 Chapter 6
7 (Japan) economy, culture, politics 2 (Samsung Electronics), page 127-128 4 (Global Competitiveness Report)
1 (Korea) economy, culture, politics 3 (HSBC: The world’s local bank), page 152-1535 (Porter's Five Forces Framework), page 176-177
5 (Porter’s Diamond Model), page 177-178
Chapter 7
6 (Example 7.1 Carrefour’s market-seeking entry strategy), page 194-195
7 (Mini-Case 7.2 Schneider Electric and the power backup market in India), page 206-207

You might also like