You are on page 1of 3

CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN LỚP 11 - GV: ĐỖ TH Ị LUYẾN

BÀI TẬP: GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ

Dạng 1. Giới hạn xác định tại một điểm: lim f ( x )  f ( x 0 ), x 0  TXD
x  x0

Tính:
 1 x 
x 1

1/ lim 2 x 2  x  1  2/ lim
x 1
 2x 1 3/ lim 
x 3
 2x 1 
 x 3 
 4/ lim 
x 0
 4x 
2

 cos x  2   x4   1 3 x 1 
5/ lim sin x  2 tan x  6/ lim   7/ lim   8/ lim  
x  0 1  cos2 x x 0 
   x  2 1   1 x 
x  x 4

0
Dạng 2. Giới hạn chưa xác định tại một điểm ( dạng vô định )
0
PP: Nhân chia liên hợp, đưa về tích các nhân tử , sau đó đưa về dạng 1.

Tính:
 x 1   x2  2x  3   (1  x )3  1   1  1
9/ lim  2  10/ lim   11/ lim   12/ lim  2  1 2
x 1 x  1 x 1 2 x 2  x  1 x x 0 x  1
    x 0
   x
 x2   x  x 2 
2
 x  2x  x 
3 2
 4  x2 
13/ lim   14/ lim  4  15/ lim   16/ lim  3 
x 1 x  3 x 2  2
x 2 2  x  2 x  x
 1 x x 2 x  3 x 2  4
2 3 2
    x 1
  
 2x   x2  5  3   2 x 3   x2  1  1 
17/ lim   18/ lim   19/ lim   20/ lim  
x 1 
x 2
 x 7 3 x 2 
 x2 

 x  1  x 0 
 4  x 2
 16 

 x 1   1 1 x   1 3 1 x   3 x  x4 
21/ lim   22/ lim   23/ lim   24/ lim  
x 1   x 0   x 0  x 8  x 8
x x   4 x 2  x   
3x x  x  3  3 7x  1   3 2x  1  x  2   4 x  3 8 x 
25/ lim   26/ lim   27/ lim   28/ lim  
x 1   x 1   x 1  x 0 
 1 x   1  x2   x   x 
1  x . 1  2x 1
3
4  x . 8  2x  4
3
29/ lim 30/ lim
x 0 x x  0 2x

Dạng 3. Giới hạn một bên ( một phía) tại một điểm

Tính:
 x2  2   x2  2   x2  2 
29/ lim   30/ lim   31/ lim   ( nếu có)
x 2
 x 2  x 2
 x 2  x 2
 x 2 
 2x  2   2x  2   2x  2 
32/ lim    33/ lim    34/ lim   nếu có)
x ( 1)  x  1  x ( 1)  x  1  x ( 1)  x  1 

 x   x   x 
35/ lim   36/ lim   37/ lim   nếu có)
x 0
 x  x 0
 x  x 0
 x 
 2x  2   2x  2   2x  2 
38/ lim    39/ lim    40/ lim   nếu có)
 x 1   x 1   x 1 
x ( 1) x ( 1) x ( 1)

 x 3  3x   x 3  3x   x 3  3x 
41/ lim   42/ lim   43/ lim  
x 3
 3 x  x 3
 3 x  x 1
 1 x 
 x 2  4, x  2
44/ Cho hàm số f ( x )   . Tính lim f ( x ) (nếu có)
2 x  1, x  2 x 2
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN LỚP 11 - GV: ĐỖ TH Ị LUYẾN
4  3 x 2 , x  2

45/ Cho hàm số f ( x )   3 Tính lim f ( x ) (nếu có)
 x , x  2
 x 2

Dạng 4. Giới hạn tại vô cực( tương tự như giới hạn của dãy số):

 ?;       ?;    ()  ?

Tính:
x 1 x2  2x  3 2 x 3  3x 2  4 2x2  x  1
46/ lim 47/ lim 48/ lim 49// lim
x  2 x  4 x  3  x2 x  4 x 3  5 x  2017 x  2  5x
3
2  3x  x 3 ( x  1)(2  x )2 2x 1 (1  x )(1  x )
50/ lim 51/ lim 52/ lim 53/ lim
x 
4x2  x x  3x  x 3 x  x  3 x  5
2 x  2 x  2016 x 2  2017
3

1
54/ lim
x  3 x x 1 x 

55/ lim 2 x 2  x  1  56/ lim 2 x  1
x 

57/ lim 2  3 x  x 3
x 


58/ lim  x 2 x 2  3 x
x 
 59 lim  x  1  x  4  60/ lim  x  2 x  x  61/ lim  x  2 x  x 
x  x 
2
x 
2

62/ lim  x  x  x  x  63/ lim  x  x  x  x  64/ lim  x  2 x  x  65/ lim  x  2 x  x 


2 3 3 2 3 3 3 3 3 3
x  x  x  x 

66/ lim  x  2 x  x  2
67/ lim  x  2 x  x  68/ lim  x  x  x  x  2
69/ 2 3 3
x  x  x 

lim  x  x  x  x 70/ lim  x  2 x  x 


2 3 3
71/ lim  x  2 x  x 
3 3
72/ lim  x  2 x  2 x  3 3 2
x  x  x  x 

73/ lim  3 x  2 x  x 
2
x 

74/ lim  2 x  x  x  x 75 lim  2 x  x  3 x  x 76/ lim  x  2 x  3 x  77/ lim  x  2 x  2 x 


2 3 3 2 3 3 3 3 3 3
x  x  x  x 

Dạng 5. Giới hạn lượng giác ( mở rộng):


sin x
lim 1
Tính: x 0 x

sin x sin 3 x tan x 1  cos 2 x


78/ lim 79/ lim 80/ lim 81/ lim
x 0 2 x x  0 sin 2 x x 0 2 x x 0 x2
cos 2 x  cos x 1  cos x.cos 2 x 1  cos 2016 x.cos 2017 x
82/ lim 83/ lim 2
84/ lim
x 0 x sin x x 0 2x x 0 x2
     1  sin x  cos x
85/ lim   x  tan x 86/ lim  tan 2 x.tan   x   87/ lim
x  0 1  sin x  cos x
x  2

2
 x 

4
4 

Dạng 6*. Giới hạn đặc biệt


Chứng minh các giới hạn sau không tồn tại
1 3
88/ lim (sin 2 x ) 89/ lim (cos3 x ) 90/ lim cos 91/ lim sin
x  x  x 0 x x 0 x
----------------------------Hết----------------------------
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN LỚP 11 - GV: ĐỖ TH Ị LUYẾN

You might also like