You are on page 1of 4

Kiểm tra : ĐẠO HÀM

Câu 1. Tính đạo hàm hàm số sau: y  x4  3x2  2x  1


A. y  4x3  6x  3 . B. y  4x4  6x  2 . C. y  4x3  3x  2 . D. y  4x3  6x  2 .
3 2
Câu 2. Đạo hàm của hàm số y  2
 x  x x là :
x 3
6 1 6 1 6 1 6 1
A. 3
  x. B. 3   x. C. 3   x. D. 3
  x.
x 2 x x x x x x 2 x
1
Câu 3. Hàm số nào sau đây có y  2 x  ?
x2
x3  1 3( x 2  x) x3  5 x  1 2x2  x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x x3 x x
Câu 4. Đạo hàm của hàm số y  (7 x  5)4 bằng biểu thức nào sau đây
A. 4(7 x  5)3 . B. 28(7 x  5)3 . C. 28(7 x  5)3 . D. 20(7 x  5)3 .

Câu 5. Đạo hàm của hàm số y  x. x 2  2 x là


2 x 2  3x 3x 2  4 x 2x  2 2 x2  2 x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y 
x2  2 x x2  2 x x2  2 x x2  2 x
1 1
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y   bằng biểu thức nào sau đây?
x3 x 2
3 1 3 2 3 2 3 1
A.  . B. 4  3 . C. 4  3 . D.  .
x 4 x3 x x x x x 4 x3

Câu 7. Đạo hàm của y  3x 2  2 x  1 bằng:


3x  1 6x  2 3x 2  1 1
A. . B. . C. . D. .
3x  2 x  1
2
3x  2 x  1
2
3x  2 x  1
2
2 3x  2 x  1
2

2x  3
Câu 8. Đạo hàm của hàm số y   2 x là:
5 x
13 1 17 1
A. y   . B. y   .
 x  5  x  5
2 2
2 2x 2 2x
13 1 17 1
C. y   . D. y   .
 x  5  x  5
2 2
2x 2x

Đạo hàm của y   x5  2 x 2  là


2
Câu 9.
A. y  10 x9  28x6  16 x3 . B. y  10 x9 14 x6  16 x3 .
C. y  10 x9  16 x3 . D. y  7 x6  6 x3  16 x .
Câu 10. Tính đạo hàm của hàm số f  x   sin 2 2 x  cos3x .

A. f   x   2sin 4 x  3sin 3x . B. f   x   2sin 4 x  3sin 3x .


C. f   x   sin 4 x  3sin 3x . D. f   x   2sin 2 x  3sin 3x
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số sau y  sin2 3x

A. y  sin 6x . B. y  3sin 3x . C. y  2sin 6x . D. y  3sin 6x


sin x  cos x
Câu 12. Tính đạo hàm của hàm số y  .
sin x  cos x
sin 2 x 3sin 2 x sin 2 x 2sin 2 x
A. . B. . C. . D.
 sin x  cos x   sin x  cos x   sin x  cos x   sin x  cos x 
2 2 2 2

Câu 13. Cho f  x   sin 2 x  cos2 x  x . Khi đó f '  x  bằng


A. 1  sin 2x . B. 1  2sin 2x . C. 1  sin x.cos x . D. 1  2sin 2x .
Câu 14. Tìm đạo hàm y của hàm số y  sin x  cos x .

A. y  2cos x . B. y  2sin x . C. y  sin x  cos x . D. y  cos x  sin x .


x
Câu 15. Tính đạo hàm các hàm số sau y 
sin x

sin x  cos x sin x  x cos x sin x  cos x sin x  x cos x


A. y  . B. y  . C. y  . D. y 
sin 2 x sin x sin x sin 2 x

Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y   cos4 x  sin 4 x 


5

A. 10cos4 2 x.sin 2 x . B.  cos4 2 x.sin 2 x . C. 10cos4 2 x.sin x . D. 10cos4 2x .


1
Câu 17. Cho hàm số f  x   . Tính f   1 .
2x 1
4 2 8 8
A.  B. . C. D.  .
27 9 27 27
2 x
Câu 18. Nếu f ( x)  thì f ( x) là biểu thức nào sau đây?
3x  1
42 2x  1 42 42
A. . B. . C. . D.  .
3x  1 2
3x  1 3
3x  1 3
3x  13
Câu 19. Cho hàm số y  sin 2 x .Tính y .

A. y  sin 2x . B. y  4sin x . C. y  sin 2x . D. y  4sin 2x .

Câu 20. Cho hàm số y  f  x   sin x . Hãy chọn câu sai:


3 
A. y  sin  x   B. y 4  sin  2  x  C. y  sin  x    . D. y  sin  x   .
2    2
Câu 21. Cho hàm số y  x.sin x . Tìm hệ thức đúng:
A. y  y  2cos x . B. y  y  2cos x . C. y  y  2cos x . D. y  y  2cos x .
1
Câu 22. Đạo hàm cấp n (với n là số nguyên dương) của hàm số y  là:
x 1
 1 n .  1 n ! .  1 n ! .
n n n
n!
A. B. . C. D.
 x  1  x  1  x  1  x  1
n 1 n 1 n 1 n

2x  1
Câu 23. Tính đạo hàm cấp n của các hàm số sau y 
x2
(1)n1 .3.n ! ( 1)n1 .n ! ( 1)n1 .3.n ! ( 1)n1 .3.n !
A. y( n)  .B. y ( n)
 C. y ( n)
 . D. y( n) 
( x  2)n1 ( x  2)n1 ( x  2)n1 ( x  2)n1

Câu 24. Giải bất phương trình f ( x)  0 với f ( x)  2 x3  3x2  1 .


x  0
A.  . B. x  1 . C. x  0 . D. 0  x  1 .
x  1
Câu 25. Giải bất phương trình f ( x)  0 với f ( x)  2 x4  4 x2  1.
1  x  0
A. x  1 . B. 1  x  0 . C.  D. x  0 .
x  1

Câu 26. Giải bất phương trình 2 xf ( x)  f ( x)  0 với f ( x)  x  x 2  1 .


1 1 1 2
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
3 3 3 3

Câu 27. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên t c trên 1; 2 th a mãn f 1  4 và
f  x   xf   x   2 x3  3x2 . Tính f  2 
A. 5 . B. 20 . C. 10 . D. 15 .
Câu 28. Tìm m để các hàm số y  (m 1) x3  3(m  2) x2  6(m  2) x  1 có y  0, x 
A. m  3 . B. m  1 . C. m  4 . D. m  4 2 .
mx3
Câu 29. Tìm m để các hàm số y   mx2  (3m  1)x  1 có y  0, x  .
3
A. m  2 . B. m  2 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 30. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f  x   x  2 x  3x tại điểm có hoành độ
3 2

x0  1 là:
A. y  10 x  4. B. y  10 x  5. C. y  2 x  4. D. y  2 x  5.
Câu 31. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   x  1  x – 2  tại điểm có hoành độ x  2
2


A. y  –8x  4 . B. y  9 x  18 . C. y  –4 x  4 . D. y  9 x  18 .
x2  x
Câu 32. Cho hàm số y  . Phương trình tiếp tuyến tại A 1; –2  là
x2
A. y  –4  x –1 – 2 . B. y  –5  x –1  2 . C. y  –5  x –1 – 2 . D. y  –3  x –1 – 2 .
3x  1
Câu 33. Đồ thị  C  của hàm số y  cắt tr c tung tại điểm A . Tiếp tuyến của  C  tại điểm
x 1
A có phương trình là:
A. y  4 x  1 . B. y  4 x  1 . C. y  5x  1 . D. y  5x  1 .
1
Câu 34. Cho hàm số y  x3  x 2  2 có đồ thị hàm số  C  . Phương trình tiếp tuyến của  C  tại
3
điểm có hoành độ là nghiệm của phương trình y "  0 là
7 7 7 7
A. y   x  B. y   x  C. y  x  D. y  x
3 3 3 3
Câu 35. Lập phương trình tiếp tuyến của đường cong (C ) : y  x  3x  8x  1 , biết tiếp tuyến đó
3 2

song song với đường thẳng  : y  x  2017 ?


A. y  x  2018 . B. y  x  4 .
C. y  x  4 ; y  x  28 . D. y  x  2018 .
2x  2
Câu 36. Cho hàm số y  (C). Viết phương trình tiếp tuyến của (C), biết tiếp tuyến song
x 1
song với đường thẳng d : y  4 x  2 .
 y  4 x  2  y  4 x  2
A.  B. y  4 x  14 C.  D. y  4 x  14
 y  4 x  14  y  4 x  1
3x  2
Câu 37. Có hai tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   C  đi qua điểm A  9;0  . Tích hệ số góc
x 1
của hai tiếp tuyến đó bằng

3 3 9 9
A.  . B. . C. . D.  .
8 8 64 64
2x  2
Câu 38. Cho hàm số: y  có đồ thị  C  . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) biết
x 1
tiếp tuyến tạo với 2 tr c tọa độ lập thành một tam giác cân.
A. y   x  1, y   x  6 . B. y   x  2 y   x  7 .
C. y   x  1, y   x  7 . D. y   x  1, y   x  5 .
1
Câu 39. Trên đồ thị của hàm số y  có điểm M sao cho tiếp tuyến tại đó cùng với các tr c
x 1
tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng 2. Tọa độ M là:
B.  4;  . C.   ;   . D.  ; 4  .
1 3 4 3
A.  2;1 .
 3  4 7 4 
x 1
Câu 40. Cho hàm số y  có đồ thị  C  . Có bao nhiêu tiếp tuyến của  C  tạo với hai tr c
2x  2
tọa một tam giác có trọng tâm nằm trên đường thẳng y   x .
A. 3 . B. 2 C. 4 . D. 1 .

2x  m 1
Câu 41. Cho hàm số y  (Cm). Tìm m để tiếp tuyến của (Cm) tại điểm có hoành độ
x 1
x0  0 đi qua A(4;3)
1 6 16 16
A. m   B. m   C. m   D. m  
5 5 5 15
Câu 42. Cho hàm số y  x3  3mx2  (m  1) x  m . Gọi A là giao điểm của đồ thị hàm số với Oy .
Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại A vuông góc với đường thẳng y  2 x  3 .
3 1 3 1
A. B. C. D. 
2 2 2 2
Câu 43. Cho hàm số y  x3  3mx2   m  1 x  1 có đồ thị  C  . Biết rằng khi m  m0 thì tiếp tuyến
với đồ thị  C  tại điểm có hoành độ bằng x0  1 đi qua A 1;3 . Khẳng định nào sâu
đây đúng?
A. 1  m0  0 . B. 0  m0  1 . C. 1  m0  2 . D. 2  m0  1 .

Câu 44. Cho hàm số y  x3  3x  1 có đồ thị  C  . Gọi A  xA ; y A  , B  xB ; yB  với xA  xB là các


điểm thuộc  C  sao cho các tiếp tuyến tại A , B song song với nhau và AB  6 37 .
Tính S  2 xA  3xB .
A. S  9 . B. S  45 . C. S  90 . D. S  15 .
f  x
Câu 46: Cho các hàm số f  x  , g  x  , h  x   . Hệ số góc của các tiếp tuyến của các đồ
3  g  x
thị hàm số đã cho tại điểm có hoành độ x0  2018 bằng nhau và khác 0 . Khẳng định
nào sau đây đúng?
1 1 1 1
A. f  2018   . B. f  2018   . C. f  2018  . D. g  2018  .
4 4 4 4

You might also like