Professional Documents
Culture Documents
3y2 y2 3y2
A. . B. . C. . D. 3 y 2 .
9 xy 2 9 xy 2 9 xy 9 xy
x −1
Câu 3: Với điều kiện nào của x thì phân thức có nghĩa?
x −2
A. x ≠ - 2 . B. x ≠ 1 . C. x = 2 . D. x ≠ 2 .
x3 − 8 x 2 + 2 x + 4
Câu 4: Đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống trong đẳng thức = là:
..... 3x
A. 3x2(x – 2) B. x – 2 C. 3x(x – 2) D. 3x(x – 2)2
14 x3 y 2
Câu 5: Kết quả rút gọn phân thức là
21xy 6
2 x3 2x2 2 ( x + 5) 2x2 y 4
A. . B. . C. . D. .
3 y3 3y4 3 ( y + 5) 3y
3x x
Câu 6: Mẫu thức chung của hai phân thức 2
và là
x −4 x+2
A. x 2 − 4 . B. x + 2 . C. x − 2 . D. ( x 2 − 4 ) ( x + 2 ) .
5x + y 2 x − y
Câu 7: Kết quả phép tính + là
3y 3y
7x 7x − 2 y 7x + 2 y 7x
A. . B. . C. . D. .
6y 3y 3y 3y
3 xy − 3 3 xy + 5
Câu 8: Kết quả phép tính − là
7 7
−8 6 xy − 8 6 xy + 8 6 xy − 8
A. . B. . C. . D. − .
7 7 7 7
18 x 2 y 2 5 z 3
Câu 9: Kết quả phép nhân . là
15 z 9 x3 y 2
5x x
Câu 10: Tìm biểu thức Q , biết: 2
.Q 2 .
x 2x 1 x 1
x 1 x 1 x 1 x 1
A. . B. . C. . D. .
x 1 x 1 5(x 1) 5(x 1)
Câu 11: Cho hình vẽ H.1, khẳng định nào sau đây đúng.
Hình 1
A. Cặp hình lục giác đều B. Cặp hình tam giác đều.
C. Cặp hình vuông. D. Cặp hình lục giác đều và cặp hình vuông.