You are on page 1of 12

Mã nhân Tên nhân viên Mã Tên phòng ban Lương thỏa Lương Số người

viên phòng thuận đóng BH phụ


ban thuộc
STT
1 THY Trần Thị Hải Yến GĐ Phòng Giám Đốc 20.000.000 12.155.000 2
2 NTT Nguyễn Thị Trang KT Phòng Kế toán 12.000.000 9.061.000 -
3 TVC Trần Văn Công KT Phòng Kế toán 6.000.000 4.729.400 -
4 NVH Nguyễn Văn Hải PHC Phòng Hành Chính 12.000.000 9.061.000 1
5 TDH Trần Đình Hùng PHC Phòng Hành Chính 6.000.000 4.729.400 1
6 NHQ Nguyễn Hoàng Quý PKD Phòng Kinh Doanh 12.000.000 9.061.000 1
7 NVT Nguyễn Văn Tuấn PKD Phòng Kinh Doanh 6.000.000 4.729.400 1
8 TVT Trần Văn Thắng PKD Phòng Kinh Doanh 6.000.000 4.729.400 1
9 NXT Nguyễn Xuân Tự PKD Phòng Kinh Doanh 6.000.000 4.729.400 1
Chức danh Giới tính

Giám Đốc Nữ
Kế Toán Nữ
Nhân viên Nam
Trưởng phòng HC Nam
Lái Xe Nam
Trưởng phòng KD Nam
Nhân viên Nam
Nhân viên Nam
Nhân viên Nam
Bảng chấm công
Tháng 1 năm 2022
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16

STT Mã NV Họ và Tên Chức vụ


T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

I BAN LÃNH ĐẠO


1 THY Trần Thị Hải Yến Giám Đốc NL + + + + + + + + + + + +
II PHÒNG KẾ TOÁN
2 NTT Nguyễn Thị Trang Kế Toán NL + + + + + + + + + + P +
3 TVC Trần Văn Công Nhân viên NL + + + + + + + + + + + +
III PHÒNG HÀNH CHÍNH
4 NVH Nguyễn Văn Hải Trưởng phNL + + + + + Ô + + + + + +
5 TDH Trần Đình Hùng Lái Xe NL + + + + + Ô + + + + + +
IV PHÒNG KINH DOANH
6 NHQ Nguyễn Hoàng Quý Trưởng phNL + + + + + + + P + + + +
7 NVT Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên NL + + + + + + + + + + + +
8 TVT Trần Văn Thắng Nhân viên NL + + + + + + + + + + + +
9 NXT Nguyễn Xuân Tự Nhân viên NL + + + + + + + + + + + +
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Số công Số công Tổng số
Số công Số công
hưởng nghỉ ngày
hưởng nghỉ k
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 lương SP lương lương hưởng
lương
thời gian 100% lương

22
+ + + + + + + + H + + NL NL 22 0 4 26
45
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 0 4 26
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
44
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
89
+ + + + H + + + + + + NL NL 21 0 5 26
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
+ KL + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
Số công
hưởng
BHXH
DANH SÁCH THAM GIA BHXH,BHYT
Số:… Tháng 1 năm 2022

Cấp bậc, chức


Mã nhân vụ, chức danh
STT Họ và tên Ngày sinh Nữ Mức đóng
viên nghề, điều kiện,
nơi làm việc

1 2 3 4 5 6 7
NHÂN VIÊN 62,985,000
1 Trần Thị Hải Yến THY 06/02/1981 x Giám Đốc 12,155,000
2 Nguyễn Thị Trang NTT 08/07/1985 x Kế Toán 9,061,000
3 Trần Văn Công TVC 03/04/1987 Nhân viên 4,729,400
4 Nguyễn Văn Hải NVH 09/07/1988 Trưởng phòng HC 9,061,000
5 Trần Đình Hùng TDH 11/10/1988 Lái Xe 4,729,400
6 Nguyễn Hoàng Quý NHQ 08/17/1979 Trưởng phòng KD 9,061,000
7 Nguyễn Văn Tuấn NVT 01/02/1988 Nhân viên 4,729,400
8 Trần Văn Thắng TVT 07/02/1988 Nhân viên 4,729,400
9 Nguyễn Xuân Tự NXT 06/25/1983 Nhân viên 4,729,400
Cộng 62,985,000
Tổng số tiền BH phải nộp
Công ty Người lao động
20% 17.00% 3% 0% 10.50% 8% 1.50% 1%

Tổng Xã hội Y tế Thất nghiệ Tổng Xã hội Y tế Thất nghiệp

8 9 10 11 12 13 14 15
12,597,000 10,707,450 1,889,550 6,613,425 5,038,800 944,775 629,850
2,431,000 2,066,350 364,650 0 1,276,275 972,400 182,325 121,550
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
12,597,000 10,707,450 1,889,550 0 6,613,425 5,038,800 944,775 629,850
19,210,425
Từ tháng,
Ghi chú
năm

16 17
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 1 năm 2022

Ngày công Tiền lương phải trả


Lương
STT Mã Họ tên Chức vụ
theo HĐ
Số công Lương thực Phụ cấp
thực tế Đơn giá tế chức vụ
I BAN LÃNH ĐẠO 26 800,000 20,800,000 5,000,000
1 THY Trần Thị Hải Yến Giám Đốc 20,000,000 26 800,000 20,800,000 5,000,000
II PHÒNG KẾ TOÁN 52 720,000 18,720,000 1,000,000
2 NTT Nguyễn Thị Trang Kế Toán 12,000,000 26 480,000 12,480,000 1,000,000
3 TVC Trần Văn Công Nhân viên 6,000,000 26 240,000 6,240,000
III PHÒNG HÀNH CHÍNH 50 720,000 18,000,000 1,000,000
4 NVH Nguyễn Văn Hải Trưởng ph 12,000,000 25 480,000 12,000,000 1,000,000
5 TDH Trần Đình Hùng Lái Xe 6,000,000 25 240,000 6,000,000

IV PHÒNG KINH DOANH 103 1,200,000 30,960,000 2,000,000


6 NHQ Nguyễn Hoàng Quý Trưởng ph 12,000,000 26 480,000 12,480,000 2,000,000
7 NVT Nguyễn Văn Tuấn Nhân viên 6,000,000 26 240,000 6,240,000
8 TVT Trần Văn Thắng Nhân viên 6,000,000 25 240,000 6,000,000
9 NXT Nguyễn Xuân Tự Nhân viên 6,000,000 26 240,000 6,240,000
ương phải trả Thu nhập
Tổng thu Số người Các khoản giảm
tính thuế
nhập thực tế PT trừ gia cảnh
TNCN

Ăn ca BH Ký quỹ Tạm ứng


1,000,000 26,800,000 19,800,000 4,993,725 1,276,275
1,000,000 26,800,000 2 19,800,000 4,993,725 1,276,275
1,460,000 21,180,000 0 22,000,000 1,528,595 1,447,992 0 0
730,000 14,210,000 11,000,000 1,528,595 951,405
730,000 6,970,000 11,000,000 0 496,587
1,460,000 20,460,000 2 30,800,000 0 1,447,992 0 0
730,000 13,730,000 1 15,400,000 0 951,405
730,000 6,730,000 1 15,400,000 0 496,587

2,920,000 35,880,000 4 61,600,000 0 2,441,166


730,000 15,210,000 1 15,400,000 0 951,405
730,000 6,970,000 1 15,400,000 0 496,587
730,000 6,730,000 1 15,400,000 0 496,587
730,000 6,970,000 1 15,400,000 0 496,587
Thực tính Ký nhận Bậc

Thuế TNCN
249,686 25,274,039 1
249,686 25,274,039 2
76,430 19,655,578 3
76,430 13,182,165 4
0 6,473,413 5
0 19,012,008 6
0 12,778,595 7
0 6,233,413

0 33,438,834
0 14,258,595
0 6,473,413
0
0 6,473,413
Tính số thuế phải nộp
Thu nhập tính thuế/tháng Thuế suất

5,000,000 5% -
10,000,000 10% 250,000
18,000,000 15% 750,000
32,000,000 20% 1,950,000
52,000,000 25% 4,750,000
80,000,000 30% 9,750,000
> 80,000,000 35% 18,150,000

You might also like