Professional Documents
Culture Documents
Số liệu Thực hành kế toán máy
Số liệu Thực hành kế toán máy
Giám Đốc Nữ
Kế Toán Nữ
Nhân viên Nam
Trưởng phòng HC Nam
Lái Xe Nam
Trưởng phòng KD Nam
Nhân viên Nam
Nhân viên Nam
Nhân viên Nam
Bảng chấm công
Tháng 1 năm 2022
01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16
22
+ + + + + + + + H + + NL NL 22 0 4 26
45
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 0 4 26
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
44
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
+ + + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
89
+ + + + H + + + + + + NL NL 21 0 5 26
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
+ KL + + + + + + + + + NL NL 22 1 3 25
+ + + + + + + + + + + NL NL 23 0 3 26
Số công
hưởng
BHXH
DANH SÁCH THAM GIA BHXH,BHYT
Số:… Tháng 1 năm 2022
1 2 3 4 5 6 7
NHÂN VIÊN 62,985,000
1 Trần Thị Hải Yến THY 06/02/1981 x Giám Đốc 12,155,000
2 Nguyễn Thị Trang NTT 08/07/1985 x Kế Toán 9,061,000
3 Trần Văn Công TVC 03/04/1987 Nhân viên 4,729,400
4 Nguyễn Văn Hải NVH 09/07/1988 Trưởng phòng HC 9,061,000
5 Trần Đình Hùng TDH 11/10/1988 Lái Xe 4,729,400
6 Nguyễn Hoàng Quý NHQ 08/17/1979 Trưởng phòng KD 9,061,000
7 Nguyễn Văn Tuấn NVT 01/02/1988 Nhân viên 4,729,400
8 Trần Văn Thắng TVT 07/02/1988 Nhân viên 4,729,400
9 Nguyễn Xuân Tự NXT 06/25/1983 Nhân viên 4,729,400
Cộng 62,985,000
Tổng số tiền BH phải nộp
Công ty Người lao động
20% 17.00% 3% 0% 10.50% 8% 1.50% 1%
8 9 10 11 12 13 14 15
12,597,000 10,707,450 1,889,550 6,613,425 5,038,800 944,775 629,850
2,431,000 2,066,350 364,650 0 1,276,275 972,400 182,325 121,550
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
1,812,200 1,540,370 271,830 0 951,405 724,880 135,915 90,610
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
945,880 803,998 141,882 0 496,587 378,352 70,941 47,294
12,597,000 10,707,450 1,889,550 0 6,613,425 5,038,800 944,775 629,850
19,210,425
Từ tháng,
Ghi chú
năm
16 17
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 1 năm 2022
Thuế TNCN
249,686 25,274,039 1
249,686 25,274,039 2
76,430 19,655,578 3
76,430 13,182,165 4
0 6,473,413 5
0 19,012,008 6
0 12,778,595 7
0 6,233,413
0 33,438,834
0 14,258,595
0 6,473,413
0
0 6,473,413
Tính số thuế phải nộp
Thu nhập tính thuế/tháng Thuế suất
5,000,000 5% -
10,000,000 10% 250,000
18,000,000 15% 750,000
32,000,000 20% 1,950,000
52,000,000 25% 4,750,000
80,000,000 30% 9,750,000
> 80,000,000 35% 18,150,000