You are on page 1of 17

Công ty TNHH Dịch vụ Đào tạo Thiên Ưng

Đ/C: Lô B11 - Ngõ 233 - Xuân Thủy - Cầu giấy


ĐT: Mr Nam 0984.322.539 | Web: Ketoanthienung.net

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 01/2


Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

1 Nguyễn Thanh Tùng

2 Nguyễn Ngọc Sơn

3 Vu Thi Linh
4 Trọng An
Nguyễn Ngọc Tuấn
5 Anh
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 02/2020

Ngày trong th
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x/2
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh x
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 2.5 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 03/20

Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.5 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 04/20

Ngày trong
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x/2 x x x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 1.0 1.0 0.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 05/20

Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 06/20

Ngày trong
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 07/20

Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 08/20

Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.5 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 09/20

Ngày trong
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng x/2
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.0 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 10/20


Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x x n
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 11/20

Ngày trong
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Kế toán viên
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.0 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12/20

Ngày tron
T
Họ và tên Chức vụ/Bộ phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
T
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 Nguyễn Thanh Tùng x x x
2 Nguyễn Ngọc Sơn x x x
3 Vu Thi Linh x v x
4 Trọng An x x x
Nguyễn Ngọc Tuấn
v x v
5 Anh

8
10
11
12
13
14
Tổng số 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0 4.0 4.0 0.0

Giám đốc

Ghi chú
Đi làm cả ngày x
Đi làm nửa ngày x/2
Nghỉ Để trống Chú ý: Nếu các bạn thay đổi ký hiệu theo Bảng Gh
thì các bạn phải thay đổi lại công thức ở Cột Tổn
- Và chọn định dạng ô là number và tích chọn dạng
phân đằng sau nhé
Chú ý: Nếu các bạn thay đổi ký hiệu theo Bảng Gh
thì các bạn phải thay đổi lại công thức ở Cột Tổn
- Và chọn định dạng ô là number và tích chọn dạng
phân đằng sau nhé
ÔNG THÁNG 01/2020
Ngày trong tháng Tổng
cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 công

0.0

0.0
0.0
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

G THÁNG 02/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 ngày
công
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
x 2.5
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
x/2 1.5
x 1.0
0.0
0.0
x 1.0
0.0
x 1.0
x 1.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.5 8.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 03/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 04/2020

Ngày trong tháng


Tổng cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngày công
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
3.5
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 4.0
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 05/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 06/2020

Ngày trong tháng


Tổng cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngày công
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 07/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 08/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
2.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 09/2020

Ngày trong tháng


Tổng cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngày công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4
1.0
1.0
0.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Người lập
Kế toán
biểu

ÔNG THÁNG 10/2020


Ngày trong tháng Tổng
cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
3.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 3.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 11/2020

Ngày trong tháng


Tổng cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ngày công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

ÔNG THÁNG 12/2020

Ngày trong tháng Tổng


cộng
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
x x x x 7.0
x x x x 7.0
x/2 x/2 v v v x/2 3.5
v v v v v v x/2 3.5

v v v v v v x/2 1.5

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 2.5 2.5 2.0 2.0 0.0 0.0 0.0 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 22.5
Hà nội, ngày tháng năm 2020
Kế toán Người lập biểu

đổi ký hiệu theo Bảng Ghi chú bên cạnh


ổi lại công thức ở Cột Tổng cộng nhé
umber và tích chọn dạng thêm 1 số thập
ân đằng sau nhé

You might also like