Professional Documents
Culture Documents
(KIỂM KÊ - VP9VN) Phiếu kê khai tài sản, thiết bị, công cụ dụng cụ PDF
(KIỂM KÊ - VP9VN) Phiếu kê khai tài sản, thiết bị, công cụ dụng cụ PDF
STT Diễn giải Ghi chú Thị giác máy tính Lê Duy Tân Tổ viên
1 Hướng dẫn Trung tâm IC Trần Phong Vũ Tổ viên
Nhóm 1
2 Bảng mã nhân viên Thiết kế Nguyễn Trung Luân Tổ viên
3 Bảng mã tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Khai phá dữ liệu Nguyễn Thu Thủy Tổ trưởng
4 KHĐS - Kế hoạch Đối soát Tài chính kế toán Lương Thị Thanh Hà Tổ viên
5 Mua hàng Mua hàng Nguyễn Thị Mai Hương Tổ trưởng
6 TCKT - Tài chính Kế toán Đối soát Bùi Hoài Linh Tổ viên
Nhóm 2
7 Kinh doanh dự án Nhân sự Nguyễn Trí Hiếu Tổ viên
8 CVLAB Kinh doanh
9 OP Lab cứng cũ
10 OP cũ Vận hành cũ Bùi Thanh Duy Tổ viên
11 Server Phòng server Lê Anh Tiến Tổ viên
12 LAB cứng cũ Chưa ký nhận Vận hành mới Nguyễn Thị Hồng Nhung Tổ trưởng
Nhóm 3
13 DEV Lập trình Đặng Thị Liên Tổ viên
14 Nhân sự PM
15 LAB cứng Chăm sóc KH
16 Trung tâm IC Phó tổng giám đốc Nguyễn Thị Thanh Tổ trưởng
17 Deep Rank Tổng giám đốc Lương Ánh Tuyết Tổ viên
18 Thiết kế Tổng giám đốc - HQV Phạm Hoàng Anh Tổ viên
Nhóm 4
19 Thí nghiệm Phòng họp 2 + Khu vực căng tin
20 TGĐ - Phòng Tổng Giám Đốc Lễ tân
21 PTGĐ - Phòng Phó Tổng Giám Đốc Phòng họp 1
22 Meeting 1 - phòng họp to
23 Meeting 2 - phòng họp nhỏ
24 Canteen + Lễ tân
25 VP HQV
26 VP TPHCM
27 Tổng hợp
28 Serial thiếu
MÃ NHÂN VIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN VP9 VIỆT NAM
STT Bộ phận Mã NV HỌ TÊN
1 Ban Giám đốc Nguyễn Đình Nam
2 Ban Giám đốc Nguyễn Phương Nga
3 Công ty VNC 2002 Cao Thanh Tùng
4 Công ty VNC 2003 Phạm Thị Thu Hương
5 Công ty VNC 2004 Hồ Ngọc Quang [1]
6 Phòng Tài chính Kế toán 1001 Lương Ánh Tuyết
7 Phòng Lập trình 1002 Vũ Văn Hưng
8 Phòng Lập trình 1003 Nguyễn Doãn Tùng
9 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1004 Nguyễn Thành Bôn
10 Phòng Lập trình 1005 Khuất Văn Nhân
11 Phòng Mua hàng 1007 Nguyễn Thị Mai Hương
12 Phòng Hành chính Nhân sự 1008 Nguyễn Thị Thanh
13 Phòng Kinh doanh - Dự án 1010 Nguyễn Thị Tính
14 Phòng Vận hành 1011 Hoàng Minh Phú
15 Thư ký PGĐ 1012 Lê Anh Tiến
16 Phòng Vận hành 1013 Phạm Tuân
17 Phòng Kinh doanh - Dự án 1014 Nguyễn Thị Ngọc Minh
18 Phòng Vận hành 1015 Lê Viết Quý
19 Phòng Lập trình 1016 Lê Hoàng Anh
20 Phòng Lập trình 1017 Nguyễn Đức Long
21 Phòng Thiết kế 1018 Đào Đình Trọng
22 Phòng Lab cứng 1019 Nghiêm Việt Tiến
23 Phòng Kinh doanh - Dự án 1022 Đặng Quang Thuận
24 Trung tâm bảo hành 1023 Nguyễn Thị Phượng
25 Phòng Lab cứng 1024 Phùng Anh Nguyên
26 Phòng Kinh doanh - Dự án 1025 Nguyễn Văn Toản
27 Phòng Phát triển hệ thống thông tin 1027 Hà Thế Huyên
28 Phòng Vận hành 1028 Đỗ Tiến Thành
29 Phòng Lab cứng 1029 Nguyễn Minh Đức
30 Phòng Tài chính Kế toán 1030 Nguyễn Thành Huế
31 Ban Giám đốc 1032 Hồ Ngọc Quang
32 Phòng Kinh doanh - Dự án 1034 Nguyễn Trí Hiếu
33 Phòng Hành chính Nhân sự 1035 Phạm Hoàng Anh
34 Phòng Thiết kế 1036 Lương Ngọc Đạt
35 Phòng Lập trình 1037 Nguyễn Thành Nam
36 Phòng Lập trình 1038 Nguyễn Hải Hà
37 Phòng Vận hành 1039 Nguyễn Khắc Trường
38 Phòng Tài chính Kế toán 1041 Nguyễn Quang Huy
39 Phòng Vận hành 1043 Phạm Văn Được
40 Trung tâm bảo hành 1046 Nguyễn Vĩnh Hà
41 Phòng Lập trình 1047 Trương Trung Thành
42 Phòng Computer Vision 1048 Ngô Ngọc Thành
43 Bộ phận Pháp chế 1049 Đỗ Xuân Phượng
44 Phòng Vận hành 1051 Nhâm Văn Hùng
45 Phòng Computer Vision 1055 Đặng Minh Thắng
46 Phòng Computer Vision 1056 Vũ Quang Dũng
47 Phòng Computer Vision 1057 Lê Thị Huệ
48 Phòng Vận hành 1059 Lầy Dẩu An
49 Phòng Computer Vision 1061 Lê Hữu Tôn
50 Phòng Computer Vision 1062 Hoàng Hồng Sơn
51 Phòng Computer Vision 1063 Phạm Đức Đông
52 Công ty Deep Rank 1064 Nguyễn Văn Thủy
53 Phòng Tài chính Kế toán 1065 Hoàng Thị Anh Phương
54 Phòng Tài chính Kế toán 1066 Lương Thị Thanh Hà
55 Phòng Lập trình 1068 Hoàng Sơn Tùng
56 Phòng Computer Vision 1078 Trần Hoàng Tùng
57 Công ty Deep Rank 1079 Bùi Đức Thắng
58 Công ty Deep Rank 1080 Nguyễn Văn Đạt
59 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1081 Lê Thị Mỹ
60 Phòng Lab cứng 1084 Nguyễn Đức Linh
61 Phòng Computer Vision 1085 Nguyễn Văn Túc
62 Phòng Computer Vision 1086 Nguyễn Hồng Thịnh
63 Công ty Deep Rank 1087 Nguyễn Phương Bình
64 Phòng Lập trình 1088 Công Mạnh Hiếu
65 Phòng Computer Vision 1089 Nguyễn Hoàng Hà
66 Phòng Vận hành 1090 Nguyễn Trung Luân
67 Phòng Computer Vision 1091 Lưu Mạnh Hà
68 Phòng Lập trình 1092 Vũ Sơn Tùng
69 Phòng Computer Vision 1093 Trần Quang Thiều
70 Ban Giám đốc 1094 Hoàng Minh Việt
71 Ban Giám đốc 1095 Phan Quốc Nguyên
72 Phòng Mua hàng 1096 Đặng Thị Hồng Nhung
73 Công ty Deep Rank 1099 Bùi Văn Minh
74 Phòng Vận hành 1100 Bùi Thanh Duy
75 Trung tâm thiết kế IC 1101 Trần Phong Vũ
76 Phòng Kinh doanh - Dự án 1102 Vũ Anh Đức
77 Phòng Mua hàng 1103 Mai Hùng Cường
78 Phòng Kinh doanh - Dự án 1106 Lương Thị Trang
79 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1108 Lê Thị Phương Thảo
80 Phòng Lab cứng 1109 Trần Quang Sáng
81 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1110 Trần Vũ Hoàng
82 Phòng Lập trình 1111 Đặng Văn Nam
83 Phòng Hành chính Nhân sự 1116 Vũ Minh Hải
84 Phòng Vận hành 1117 Đinh Trường Lam
85 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1118 Bùi Hoài Linh
86 Phòng Computer Vision 1120 Nguyễn Thành Đạt
87 Phòng Computer Vision 1124 Vũ Anh Quân
88 Phòng Computer Vision 1125 Lê Mạnh Hà
89 Phòng Hành chính Nhân sự 1126 Đậu Thị Mai
90 Phòng Vận hành 1127 Phan Nhật Quân
91 Phòng Computer Vision 1128 Nguyễn Văn Đan
92 Trung tâm thiết kế IC 1129 Trần Xuân Toàn
93 Phòng Vận hành 1130 Tiêu Quốc Vương
94 Phòng Lập trình 1131 Nguyễn Thế Thảo
95 Phòng Computer Vision 1136 Nguyễn Đăng Thành
96 Phòng Computer Vision 1137 Trần Minh Hoàng
97 Trung tâm vận hành mạng - NOC 1138 Trần Trường Giang
98 Trung tâm thiết kế IC 1139 Nguyễn Đức Toản
99 Phòng Mua hàng 1140 Ngô Nam Giang
100 Phòng Lab cứng 1141 Nguyễn Thị Hồng Nhung
101 Phòng Computer Vision 1142 Nguyễn Thị Nhung
102 Công ty Deep Rank 1143 Nguyễn Thu Thủy
103 Công ty Deep Rank 1145 Phạm Minh Tuấn
104 Trung tâm thiết kế IC 1147 Lê Minh Tấn
105 Phòng Lập trình 1149 Võ Huy Hưng
106 Trung tâm thiết kế IC 1150 Nguyễn Sơn Tùng
107 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1151 Nguyễn Vĩnh Hà
108 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1152 Đặng Thị Liên
109 Phòng Lập trình 1153 Vi Chí Công
110 Trung tâm thiết kế IC 1154 Đặng Ngọc Dũng
111 Phòng Computer Vision 1155 Lê Duy Tân
112 Phòng Kinh doanh - Dự án [2] 1156 Lê Minh Trí
113 Bộ phận hỗ trợ khách hàng 1157 Vũ Phương Minh
114 Phòng Computer Vision 1158 Lê Bùi Phúc
115 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1159 Lê Thị Trang Nhung
116 Phòng Lập trình 1160 Đào Tuấn Anh
117 Ban Giám đốc 1161 Lê Hà Đức
118 Phòng Computer Vision 1162 Cao Xuân Bình
119 Team 3D 1163 Nguyễn Tiến Dũng
120 Team 3D 1164 Võ Lê Cường
Mục lục BẢNG HƯỚNG DẪN KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Lưu ý:
1. CCDC có serial number (SN) thì lấy theo SN của thiết bị.
2. CCDC không có thì lấy theo số SN VP9VN dán trên thiết bị.
Mã tài sản thiết Mã quản lý tài sản
Mã nhân Phòng Thời gian Quản lý Tên tài sản thiết bị,
STT Họ tên Chức vụ bị, công cụ thiết bị, công cụ dụng Ký nhận
viên [3] ban làm việc trực tiếp công cụ dụng cụ
dụng cụ cụ (serial number)
1 Nguyễn Văn A 1001 Lập trình Nhân viên Hành chính TungND CCDC0008 Bàn làm việc VP9VN00008
CCDC0007 Ghế xoay nhân viên VP9VN00007
CCDC0009 Màn hình acer 19 inch VP9VN00009
CCDC0006 Laptop core I5 BD3K3X1
2 Nguyễn Văn B 1002 OP Nhân viên Hành chính TuanP CCDC0010 Bàn làm việc VP9VN00010
CCDC0011 Ghế xoay nhân viên VP9VN00011
CCDC0012 Màn hình acer 19 inch VP9VN00012
CCDC0013 Laptop core I5 VP9VN00013
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
1 Bàn phím Không dây Genius KB8000X 10-100-1000 Chiếc
2 Bàn phím Không dây Logitec MK220 10-100-1001 Chiếc
3 Bàn phím Không dây Logitec MK200 10-100-1002 Chiếc
4 Bàn phím Không dây Fuhlen A150G 10-100-1003 Chiếc
5 Bàn phím và chuột không dây Logitech 10-100-1004 Chiếc
6 Bàn phím và chuột không dây Bộ bàn phím chuột không dây Genius KB8000X 10-100-1005 Chiếc
7 Bàn phím Có dây Bàn phím Genius KB110 10-101-1000 Chiếc
8 Bàn phím Có dây Dell 10-101-1001 Chiếc
9 Bàn phím Có dây Logitec 10-101-1002 Chiếc
10 Bộ BOX Box - Sungale Box B1 11-100-1000 Chiếc
11 Bộ BOX Box - Sungale Box B2 11-100-1001 Chiếc
12 Bộ BOX Box - Sungale Box A20 11-100-1002 Chiếc
13 Bộ BOX Box - 10moons Box B4 11-101-1000 Chiếc
14 Bộ BOX Box - 10moons Box chip ATM - GT7 11-101-1001 Chiếc
15 Bộ BOX Box - 10moons Box D8 Plus 11-101-1002 Chiếc
16 Bộ BOX Box - 10moons Box T2 11-101-1003 Chiếc
17 Bộ BOX Box - 10moons Box D9 11-101-1004 Chiếc
18 Bộ BOX Box - 10moons Box T6 11-101-1005 Chiếc
19 Bộ BOX Box - Inglong Box X3 11-102-1000 Chiếc
20 Bộ BOX Box - Inglong Box A9 11-102-1001 Chiếc
21 Bộ BOX Box - Inglong Box VP9-C1 11-102-1002 Chiếc
22 Bộ BOX Box - Inglong Box FITV 11-102-1003 Chiếc
23 Bộ BOX Box - Inglong Box S805-9 11-102-1004 Chiếc
24 Bộ BOX Box - Geniatech Box - Geniatech Enjoy TV 11-103-1000 Chiếc
25 Bộ BOX Box S805 Box - S805-1 11-104-1000 Chiếc
26 Bộ BOX Box S805 Box - S805-2 11-104-1001 Chiếc
27 Bộ BOX Unblock Box Unblock 11-105-1000 Chiếc
28 Bộ BOX Zevroid 4.0 Smart PC/Zalcom Zevroid 4.0 Smart PC/Zalcom 11-106-1000 Chiếc
My TV VNPT/ZXV10 B700
29 Bộ BOX My TV VNPT/ZXV10 B700(V2A) 11-107-1000 Chiếc
(V2A)
30 Bộ BOX M195/4K M195/4K 11-108-1000 Chiếc
31 Bộ BOX RK8 RK8 11-109-1000 Chiếc
32 Bộ BOX DV3 DV3 11-110-1000 Chiếc
33 Bộ BOX DVB-T2 DVB-T2 11-111-1000 Chiếc
34 Bộ BOX K1 K1 11-112-1000 Chiếc
35 Bộ BOX S802/Swoem S802/Swoem 11-113-1000 Chiếc
36 Bộ BOX FPT PLAY HD FPT PLAY HD 11-114-1000 Chiếc
37 Bộ BOX Mini PC Intel2G/ 16G Mini PC Intel2G/ 16G 11-115-1000 Chiếc
38 Bộ BOX Dargonbest Box MXQ pro S905X 11-116-1000 Chiếc
39 Bộ BOX X96 Box X96 11-117-1000 Chiếc
40 Box Box X92 Box X92 11-118-1000 Chiếc
41 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 1MP 12-100-1000 Chiếc
42 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 1.4MP 12-100-1001 Chiếc
43 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 2MP 12-100-1002 Chiếc
44 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 5MP - đen 12-100-1003 Chiếc
45 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 5MP - trắng 12-100-1004 Chiếc
46 Camera Camera Bullet 10moons Camera Bullet 1MP - light cup 12-101-1000 Chiếc
47 Camera Camera Bullet Nihon Camera Cam9 Bullet 2MP -Nihon 12-102-1000 Chiếc
48 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon 12-102-1000 Chiếc
49 Camera Camera Bullet Nihon Camera Cam9 Bullet 1MP - Nihon 12-102-1001 Chiếc
50 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon 12-102-1001 Chiếc
51 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon 12-102-1002 Chiếc
52 Camera Camera Bullet Enxun Vcam Bullet 2MP Enxun - Stavis 12-102-1002 Chiếc
53 Camera Camera Bullet Enxun Vcam Bullet 2MP Enxun 12-102-1000 Chiếc
54 Camera Camera Bullet WinPosee Camera WinPosee Bullet 2MP 12-103-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
55 Camera Camera PC Max Camera Pc Max Bullet 2MP 12-104-1000 Chiếc
56 Camera Camera Dome Sectec Camera Sectec Dome 1MP 12-105-1000 Chiếc
57 Camera Camera Dome Sectec Camera Sectec Dome 2MP 12-105-1001 Chiếc
58 Camera Camera Dome Nihon Camera Cam9 Dome 2MP - Nihon 12-106-1000 Chiếc
59 Camera Camera Dome Nihon Camera Vcam Dome 2MP - Nihon 12-106-1000 Chiếc
60 Camera Camera Dome Nihon Camera Cam9 Dome 1MP - Nihon 12-106-1001 Chiếc
61 Camera Camera Dome Nihon Camera Vcam Dome 1MP - Nihon 12-106-1001 Chiếc
62 Camera Camera Dome WinPosee Camera WinPosee Dome 2MP 12-107-1000 Chiếc
63 Camera Camera wifi Ganvis Camera wifi T230A 12-108-1000 Chiếc
64 Camera Camera wifi Sectec Camera wifi 2M 12-108-1001 Chiếc
65 Camera Camera wifi Sectec Camera wifi 1M 12-108-1002 Chiếc
66 Camera Smart Camera Smart Camera ........ 12-109-1000 Chiếc
67 Camera Camera mount Camera mount M24-20 12-110-1001 Chiếc
68 Camera Camera mẫu test LPR Camera 720P/1080P 12-111-1000 Chiếc
69 Camera Camera mẫu test Bullet BS-IP47HV 1 MP 12-111-1001 Chiếc
70 Camera Camera mẫu test Bullet BS-IP47HL 2 MP 12-111-1002 Chiếc
71 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP59HV 1MP 12-111-1003 Chiếc
72 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP59HL 2MP 12-111-1004 Chiếc
73 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP61HV 1MP 12-111-1005 Chiếc
74 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP61HL 2MP 12-111-1006 Chiếc
75 Camera Camera mẫu test Camera chống cháy IL-SKIT 01 12-111-1007 Chiếc
Camera Bullet STMC (Smart traffic monitoring
76 Camera Camera mẫu test 12-112-1000 Chiếc
camera)
77 Camera Camera PTZ 36X Camera PTZ 36X 12-112-1001 Chiếc
78 Card Card mạng Card mạng TG3468 - ngắn 13-100-1000 Chiếc
79 Card Card mạng Card mạng TF3239DL - dài 13-100-1001 Chiếc
80 Card Card mạng Card mạng Dell 4 port PCI E 13-100-1002 Chiếc
81 Card Card màn hình Card màn hình VGA 512MB Ram3 13-101-1000 Chiếc
82 Card Card màn hình Card màn hình VGA 1GB Ram3 13-101-1001 Chiếc
83 Card Card màn hình Card màn hình VGA 2GB 13-101-1002 Chiếc
Card màn hình Gigayte N710D3-
84 Card màn hình Card màn hình Gigayte N710D3-1GL 13-101-1003 Chiếc
1GL
Card VGA Gigabyte GV-
85 Card màn hình Card VGA Gigabyte GV-N75TD5-2GL 128BITS 13-101-1004 Chiếc
N75TD5-2GL 128BITS
Card màn hình Gigabyte
86 Card màn hình Card màn hình Gigabyte N105D5-2GD 13-101-1005 Chiếc
N105D5-2GD
87 Card Card âm thanh USB Sound card 13-102-1000 Chiếc
88 Card Card âm thanh Sound card 7.1 13-102-1001 Chiếc
89 Card Card âm thanh Sound card 5.1 13-102-1002 Chiếc
90 Card Card PCI Card PCI Tplink TL-WN751ND 13-103-1000 Chiếc
91 Card Card PCI Card PCI Tplink TL-WN841N 13-103-1001 Chiếc
92 Chip/CPU Core i5 CPU Intel I5-4690 14-100-1000 Chiếc
93 Chip/CPU Core i5 Chip vi xử lý_Intel_Skylake_core i5_6600 14-100-1001 Chiếc
94 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử l ý Intel Core i7-4790 14-101-1000 Chiếc
95 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử l ý Intel Core i7-6700 14-101-1001 Chiếc
96 Chip/CPU Core i7 Bộ VXL Intel Haswell Core i7 4890 14-101-1002 Chiếc
97 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử lý Intel Core i7-7700 14-101-1003 Chiếc
98 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Duo - E8400 14-102-1000 Chiếc
99 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9400 14-102-1001 Chiếc
100 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9650 14-102-1002 Chiếc
101 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9550 14-102-1003 Chiếc
102 Chip/CPU Xeon CPU: Xeon Quad Core E5620 14-103-1000 Chiếc
103 Chip/CPU Xeon CPU X10SLL-S 14-103-1001 Chiếc
104 Chip/CPU Xeon CPU E3-1245V3 14-103-1002 Chiếc
105 Chip/CPU Core i3 CPU Core i3 - 3220 14-104-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
106 Chip/CPU Haswell CPU Intel Haswell 14-105-1000 Chiếc
107 Chuột Không dây Chuột không dây các loại 15-100-1000 Chiếc
108 Chuột Không dây Logitec MK220 15-100-1001 Chiếc
109 Chuột Không dây Logitec MK200 15-100-1002 Chiếc
110 Chuột Không dây Genius GX7000 15-100-1003 Chiếc
111 Chuột Không dây Dell 15-100-1004 Chiếc
112 Chuột Không dây Forter V189 15-100-1005 Chiếc
113 Chuột Không dây Fuhlen A150G 15-100-1006 Chiếc
114 Chuột Có dây Chuột có dây các loại 15-101-1000 Chiếc
115 Chuột Có dây Dell 15-101-1001 Chiếc
116 Chuột Có dây Logitec 15-101-1002 Chiếc
117 Chuột Có dây Newmen 15-101-1003 Chiếc
118 Đầu đọc thẻ SSK Đầu đọc thẻ Multi 16-100-1000 Chiếc
119 Đầu đọc thẻ Thường Đầu đọc thẻ iBuffalo 16-101-1001 Chiếc
120 Đầu đọc thẻ Đầu đọc thẻ USB 2.0 Đầu đọc thẻ USB 2.0 16-102-1000 Chiếc
121 Đầu thu Camera Đầu thu camera analog HDP-1700AHDN 17-100-1000 Chiếc
122 Đầu thu Đầu thu vệ tinh Đầu thu vệ tinh TC-568S 17-101-1000 Chiếc
123 Dây cáp Dây cáp Sata Dây cáp Sata dùng cho ổ cứng 3.5'' 18-100-1000 Chiếc
124 Dây cáp Dây cáp Sata Dây cáp Sata dùng cho ổ cứng 2.5'' 18-100-1001 Chiếc
125 Dây cáp Dây cáp Sata Cáp sata to sata - 30 cm 18-100-1002 Chiếc
126 Dây cáp Dây cáp Sata Cáp sata to sata - 50 cm 18-100-1003 Chiếc
127 Dây cáp HDMI Dây HDMI 1m 18-101-1000 Chiếc
128 Dây cáp HDMI Dây HDMI 1.5m 18-101-1001 Chiếc
129 Dây cáp HDMI Dây HDMI 3.0m 18-101-1002 Chiếc
130 Dây cáp HDMI Dây HDMI 5.0m 18-101-1003 Chiếc
131 Dây cáp HDMI Dây HDMI sang VGA 18-101-1004 Chiếc
132 Dây cáp HDMI Dây Display port sang HDMI 18-101-1005 Chiếc
133 Dây cáp HDMI Dây HDMI chống nhiễu 18-101-1006 Chiếc
134 Dây cáp HDMI Bộ chia HDMI 5 in 1 out 18-101-1007 Chiếc
135 Dây cáp HDMI Dây HDMI 10m 18-101-1008 Chiếc
136 Dây cáp Dây VGA Dây VGA sang HDMI 18-102-1000 Chiếc
137 Dây cáp Dây VGA Dây VGA dùng máy tính 18-102-1001 Chiếc
138 Dây cáp Dây Laser Dây Laser 18-103-1000 Chiếc
139 Dây chuyển đổi Dây chuyển đổi PCI-Ex1 sang x6 Dây chuyển đổi PCI-Ex1 sang x6 18-104-1000 Chiếc
140 Dây nguồn Máy tính Dây nguồn case máy tính 19-100-1000 Chiếc
141 Dây nguồn Máy tính Dây nguồn màn hình máy tính 19-100-1001 Chiếc
142 Dây nguồn Box Dây nguồn box B1 19-101-1000 Chiếc
143 Dây nguồn Box Dây nguồn box B1 19-101-1001 Chiếc
144 Dây nguồn Box Dây nguồn box B4 19-101-1002 Chiếc
145 Dây nguồn Box Dây nguồn box ATM 19-101-1003 Chiếc
146 Dây nguồn Box Dây nguồn hình số 8 19-101-1004 Chiếc
147 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật - 3m 19-102-1000 Chiếc
148 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật - 5m 19-102-1001 Chiếc
149 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 3m 19-102-1002 Chiếc
150 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 5m 19-102-1003 Chiếc
151 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài - 3m 19-102-1004 Chiếc
152 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài - 5m 19-102-1005 Chiếc
153 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật - 3m 19-102-1006 Chiếc
154 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật - 5m 19-102-1007 Chiếc
155 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-1A 19-103-1000 Chiếc
156 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-2A 19-103-1001 Chiếc
157 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-3A 19-103-1002 Chiếc
158 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-5A 19-103-1003 Chiếc
159 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-2.5A 19-103-1004 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
160 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1A 19-103-1005 Chiếc
161 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-0.6A 19-103-1006 Chiếc
162 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1.6A 19-103-1007 Chiếc
163 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1A 19-103-1008 Chiếc
164 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-2A 19-103-1009 Chiếc
165 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-2.5A 19-103-1010 Chiếc
166 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-3A 19-103-1011 Chiếc
167 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-5A 19-103-1012 Chiếc
168 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V và 5V 2 output 19-103-1013 Chiếc
169 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-6A 19-103-1014 Chiếc
170 Dây nguồn Nguồn điện Dây nguồn 12V (1 in 3 out) 19-103-1015 Chiếc
171 Dây nguồn Nguồn điện Dây nguồn 5V (1 in 4 out) 19-103-1016 Chiếc
172 Dây nguồn Camera Đầu Jack dây DC (3.5mm x 20 cm) 19-104-1000 Chiếc
173 Dây nguồn Camera Dây nguồn và cáp lan cho camera 19-104-1001 Chiếc
174 Dây nguồn Orange Nguồn Orange Pi 19-105-1000 Chiếc
175 Điện thoại Iphone Điện thoại Iphone 5 20-100-1000 Chiếc
176 Điện thoại Iphone Điện thoại Iphone 5s 20-100-1001 Chiếc
177 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung A5 20-101-1000 Chiếc
178 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung Note 2 20-101-1001 Chiếc
179 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung J2 20-101-1002 Chiếc
180 Điện thoại Meizu Điện thoại Meizu - Imei: 28679240 20-102-1000 Chiếc
181 Điện thoại Zenfone Điện thoại Zenfone 5 Gold 20-103-1000 Chiếc
182 Điều hòa LG Điều hòa LG 9000 BTU 21-100-1000 Chiếc
183 Điều hòa LG Điều hòa LG 12000 BTU 21-100-1001 Chiếc
184 Điều hòa LG Điều hòa LG 18000 BTU 21-100-1002 Chiếc
185 Điều hòa Nagakawa Điều hòa Nagakawa 13000BTU 21-101-1000 Chiếc
186 Điều hòa Fujitsu Điều hòa Fujitsu 13000BTU 21-102-1000 Chiếc
187 Dụng cụ đồ cơ khí Bộ cờ lê Bộ cờ lê 22-100-1000 Chiếc
188 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm bấm mạng 22-101-1000 Chiếc
189 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm nhọn 22-101-1001 Chiếc
190 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm tròn 22-101-1002 Chiếc
191 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt tôn 22-101-1003 Chiếc
192 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt điện 22-101-1004 Chiếc
193 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt cáp 22-101-1005 Chiếc
194 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt tuốt dây điện 22-101-1006 Chiếc
195 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm chết 22-101-1007 Chiếc
196 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Tuốc nơ vít 2 cạnh 22-102-1000 Chiếc
197 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Tuốc nơ vít 4 cạnh 22-102-1001 Chiếc
198 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Bộ tua vít 6 đầu nhỏ 22-102-1002 Chiếc
199 Dụng cụ đồ cơ khí Máy mài Máy mài 22-103-1000 Chiếc
200 Dụng cụ đồ cơ khí Máy khoan Máy khoan 22-104-1000 Chiếc
201 Dụng cụ đồ cơ khí Máy cắt Máy cắt 22-105-1000 Chiếc
202 Dụng cụ đồ cơ khí Mỏ lết Mỏ lết 22-106-1000 Chiếc
203 Dụng cụ đồ cơ khí Búa Búa 22-107-1000 Chiếc
204 Dụng cụ đồ cơ khí Cưa Cưa 22-108-1000 Chiếc
205 Dụng cụ đồ cơ khí Dao Dao 22-109-1000 Chiếc
206 Dụng cụ đồ cơ khí Đèn Đèn Halogen 22-110-1000 Chiếc
207 Dụng cụ đồ cơ khí Rũa Rũa 22-111-1000 Chiếc
208 Dụng cụ đồ cơ khí Kéo Kéo 22-112-1000 Chiếc
209 Dụng cụ đồ cơ khí Thước Thước kẹp Triclebrand 22-113-1000 Chiếc
210 Dụng cụ đồ cơ khí Công tắc Công tắc 12V có đèn 22-114-1000 Chiếc
211 Dụng cụ đồ cơ khí Công tắc Công tắc 220A có đèn 22-114-1001 Chiếc
212 Dụng cụ đồ cơ khí Jack Jack AC 009 22-115-1000 Chiếc
213 Dụng cụ đồ cơ khí eto mini eto mini 22-116-1000 Chiếc
214 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Keo tản nhiệt 22-117-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
215 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 22-117-1001 Chiếc
216 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 100 x 70 x12 mm 22-117-1002 Chiếc
217 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 9x10 cm 22-117-1003 Chiếc
218 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 14x10.5 cm 22-117-1004 Chiếc
219 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Silicon tản nhiệt 22-117-1005 Chiếc
220 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 90x90x0.8 mm 22-117-1006 Chiếc
221 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 1cm x 1cm 22-117-1007 Chiếc
222 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Đáy nhôm tản nhiệt anode đen 22-117-1010 Chiếc
223 Dụng cụ đồ cơ khí Mỏ hàn Mỏ hàn nhiệt220V- 60W 22-118-1000 Chiếc
224 Dụng cụ đồ cơ khí Thiếc Cây hút thiếc 22-119-1000 Chiếc
225 Dụng cụ đồ cơ khí Thiếc Thiếc hàn 22-119-1001 Chiếc
226 Dụng cụ đồ cơ khí Súng Súng keo nến 22-120-1000 Chiếc
227 Dụng cụ đồ cơ khí Găng tay Găng tay 22-121-1000 Đôi
228 Dụng cụ đồ cơ khí Mặt nạ Mặt nạ 22-122-1000 Chiếc
229 Dụng cụ đồ cơ khí Nhiệt kế Nhiệt kế hồng ngoại 22-123-1000 Chiếc
230 Dụng cụ đồ cơ khí Hộp chống ấm Hộp chống ấm 22-124-1000 Chiếc
231 HDD Hitachi Ổ cứng vi tính gắn trong 2.5 500GB - Hitachi 23-100-1000 Chiếc
232 HDD Hitachi Ổ cứng vi tính gắn ngoài 1TB - Hitachi 23-100-1001 Chiếc
233 HDD Samsung Ổ cứng vi tính gắn ngoài 500GB - Samsung 23-101-1000 Chiếc
234 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - WD Blue 23-102-1000 Chiếc
235 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 500GB - WD Blue 23-102-1001 Chiếc
236 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - WD Blue 23-102-1002 Chiếc
237 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - WD Blue 23-102-1003 Chiếc
238 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 3TB - WD Blue 23-102-1004 Chiếc
239 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 4TB - WD 23-102-1005 Chiếc
240 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 6TB - WD 23-102-1006 Chiếc
241 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 8TB - WD 23-102-1007 Chiếc
242 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 320Gb - WD Green 23-102-1008 Chiếc
243 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 23-102-1009 Chiếc
244 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 8TB 23-102-1010 Chiếc
245 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 1TB 23-102-1011 Chiếc
246 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 2TB 23-102-1012 Chiếc
247 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate 23-103-1000 Chiếc
248 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 500GB - Seagate 23-103-1001 Chiếc
249 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - Seagate 23-103-1002 Chiếc
250 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - Seagate 23-103-1003 Chiếc
251 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 3TB - Seagate 23-103-1004 Chiếc
252 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 4TB - Seagate 23-103-1005 Chiếc
253 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 6TB - Seagate 23-103-1006 Chiếc
254 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 8TB - Seagate 23-103-1007 Chiếc
255 SDD Kingston Ổ cứng SDD Kingston SUV400S37/120G TLC 23-104-1000 Chiếc
256 SDD Kingston Ổ cứng SDD Kingston 240G 23-104-1001 Chiếc
257 Kính Kính VR Kính VR 24-100-1000 Chiếc
258 Kính Kính bảo hộ Kính bảo hộ 24-100-1001 Chiếc
259 Laptop Dell Laptop Dell 6520 corei7 25-100-1000 Chiếc
260 Laptop Dell Laptop Dell 6520 corei5 25-100-1001 Chiếc
261 Laptop Dell Laptop Dell Latitude E6230 25-100-1002 Chiếc
262 Laptop HP Laptop HP corei5 25-101-1000 Chiếc
263 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX123 26-100-1000 Chiếc
264 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX178 26-100-1001 Chiếc
265 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX291 26-100-1002 Chiếc
266 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX225 26-100-1003 Chiếc
267 Linh kiện camera Ống kính camera 6-60mm Type 1/3" 26-101-1000 Chiếc
268 Linh kiện camera Ống kính camera 5-100mm Type 1/3" 26-101-1001 Chiếc
269 Linh kiện camera Ống kính camera 3,6mm 26-101-1002 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
270 Linh kiện camera Ống kính camera Ống kính camera khác 26-101-1003 Chiếc
271 Linh kiện camera Module camera Camera Module Auto Zoom XM-N518 26-102-1000 Chiếc
272 Linh kiện camera Module camera camera wifi module M05 26-102-1001 Chiếc
273 Linh kiện camera Len camera Len camera 26-103-1000 Chiếc
274 Linh kiện camera Gioăng cao su camera Rubber Flat Washer 26-104-1000 Chiếc
275 Linh kiện camera Vỏ camera Vỏ camera 26-105-1000 Chiếc
276 Linh kiện camera Vỏ camera Vỏ camera có mái che 26-105-1001 Chiếc
277 Linh kiện camera Ốc vít camera Ốc vít camera 26-106-1000 Chiếc
278 Linh kiện camera Ốc vít nhọn Ốc vít nhọn cố định quạt tản nhiệt 26-106-1001 Chiếc
279 Linh kiện camera POE camera POE 30 26-107-1000 Chiếc
280 Linh kiện camera POE camera POE 100 26-107-1001 Chiếc
281 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera PTZ 26-108-1000 Chiếc
282 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera caosu 26-108-1001 Chiếc
283 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera thường 26-108-1002 Chiếc
284 Linh kiện camera Lọc Lọc hồng ngoại 26-109-1000 Chiếc
285 Linh kiện camera camera giám sát Mount M20 with IR cut 26-110-1000 Chiếc
286 Linh kiện camera Dây nối Dây nối camera 26-111-1000 Chiếc
287 Linh kiện camera Dây chuyển đổi Dây chuyển đổi RJ45 sang J4 26-111-1001 Chiếc
288 Linh kiện camera Giá đỡ Giá đỡ kim loại 5x10 cm 26-112-1000 Chiếc
289 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 28W IR array led 20m - 100m 26-113-1000 Chiếc
290 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 12W IR array led 10-30m 26-113-1001 Chiếc
291 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 850nm infrared laser illuminator 50-500mm 26-113-1002 Chiếc
292 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại IR laser illuminator for CCTV camera for traffic 26-114-1000 Chiếc
293 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại Dây DC dùng camera 26-115-1000 Chiếc
Đèn hồng ngoại NLA40GA (IR ILLUMINATOR) 45
294 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại NLA 26-116-1000 Chiếc
độ
Đèn hồng ngoại NLA70G6 (IR ILLUMINATOR) 45
295 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại NLA 26-116-1001 Chiếc
độ
296 Loa Loa dây Loa Microlab 27-100-1000 Chiếc
297 Loa Loa dây Loa Genius SP-HF 150 27-100-1001 Chiếc
298 Loa Loa dây Loa V3000 27-100-1002 Chiếc
299 Loa Loa Bluetooth L11 Bluetooth Speaker (loa) 27-101-1000 Chiếc
300 Mạch Mạch MXQ Mạch MXQ 28-100-1000 Chiếc
301 Mạch Mạch MXQ Mạch MXQ pro 28-100-1001 Chiếc
302 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi 28-101-1000 Chiếc
303 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi One 28-101-1001 Chiếc
304 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi Plus 28-101-1002 Chiếc
305 Mạch Mạch Buck Mạch Buck 28-102-1000 Chiếc
306 Mạch ATM Mainboard ATM 28-103-1000 Chiếc
307 Mạch Mạch X96 Mạch X96 28-104-1000 Chiếc
Mạch USB 3.0 để Dual SATA
308 Mạch Mạch USB 3.0 để Dual SATA Adapter 28-105-1000 Chiếc
Adapter
309 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý NVR S905X-1G/8G 28-106-1000 Chiếc
310 Main Intel Main Intel G31 29-100-1000 Chiếc
311 Main Intel Main Intel G41 29-100-1001 Chiếc
312 Main Intel Main Intel Q45 29-100-1002 Chiếc
313 Main Intel Main Intel Q43 29-100-1003 Chiếc
314 Main Intel Main Intel Q85 29-100-1004 Chiếc
315 Main Gigabyte Bảng mạch chủ máy tính Giga B75M-HD3 29-101-1000 Chiếc
316 Main Gigabyte Bảng mạch chủ máy tính Gigabyte GA B75M-D3V 29-101-1001 Chiếc
317 Main Gigabyte Bo mạch chủ Gigabyte B85M - D3H 29-101-1002 Chiếc
Bo mạch chủ Asus H61M-K (Form mATX/ Intel H61
318 Main Asus 29-102-1000 Chiếc
chipset)
319 Main Asus Bo mạch chính Asus H81M-D 29-102-1001 Chiếc
320 Main Asus Bảng mạch chính Asus B85M-G 29-102-1002 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
321 Main Asus Bảng mạch chính Asus H110MD 29-102-1003 Chiếc
322 Main Biostar Bảng mạch chủ máy tính Biostar H61MGV3 29-103-1000 Chiếc
323 Main MSI Bo mạch chính MSI B150M Bazooka 29-104-1000 Chiếc
324 Main MSI Bo mạch chính MSI B150M Motar ARC TIC 29-104-1001 Chiếc
325 Main MSI Bo mạch chính MSI B250M Bazooka 29-104-1002 Chiếc
326 Máy ảnh Nikon Máy ảnh Nikon P610 30-100-1000 Chiếc
327 Máy ảnh Nikon Máy ảnh Nikon D80 30-100-1001 Chiếc
328 Máy chiếu Máy chiếu Máy chiếu Mini 31-100-1000 Chiếc
329 Máy đo Đo ánh sáng Máy đo cường độ ánh sáng LX1010B 32-101-1000 Chiếc
330 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng SANNUO 32-102-1001 Chiếc
331 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng EXCELXL830L 32-102-1002 Chiếc
332 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng MASTECHMS2108A 32-102-1003 Chiếc
333 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng MT87 32-102-1004 Chiếc
334 Máy in HP Máy in HP 1210 33-100-1000 Chiếc
335 Máy in HP Máy in đa năng HP 1212 33-100-1001 Chiếc
336 Máy in Canon Máy in Canon 2900 33-101-1000 Chiếc
337 Máy in Canon Máy in canon 151 DW 33-101-1001 Chiếc
338 Máy quay Sony Máy quay Sony HXR-MC 1500p 34-100-1000 Chiếc
339 Máy tính bảng Tablet PC VI10 cherry trail 35-100-1000 Chiếc
340 Máy tính bảng Tablet PC Teclast X98 Pro 35-100-1001 Chiếc
341 Máy tính bảng Tablet PC Onda V820w 35-100-1002 Chiếc
342 Mic Mic không dây Mic Shure 36-100-1000 Chiếc
343 Mic Mic có dây Mic Shupu 36-101-1000 Chiếc
344 Mic Mic có dây Mic Philip 36-101-1001 Chiếc
345 Mic Mic có dây Microphone MXL-AC-404 36-102-1000 Chiếc
346 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn máy tính Huntkey HK600-53AP (APFC 600) 37-100-1000 Chiếc
347 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn máy tính Huntkey CP450H 37-100-1001 Chiếc
348 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn Huntkey 400W-fan 12 (CP400H) 37-100-1002 Chiếc
Nguồn Cooler Master Elite V2 550W RS550-
349 Nguồn máy tính Cooler Master Elite 37-101-1000 Chiếc
PSARI3/N1
350 Nguồn máy tính AcBel I Nguồn AcBel I - Power G500 37-102-1000 Chiếc
351 Nguồn máy tính AcBel I Nguồn Acbel E2-470 Plus 37-102-1001 Chiếc
352 Nguồn máy tính Wincom Nguồn Wincom 500W/F12 37-103-1000 Chiếc
353 Nguồn máy tính Dell Nguồn máy đồng bộ 37-104-1000 Chiếc
354 Nguồn máy tính Nguồn Corsair RM850X Nguồn Corsair RM850X 37-105-1000 Chiếc
355 Ốc Ốc M2 Ốc ren thường M2-5 38-100-1000 Chiếc
356 Ốc Ốc M2 Ốc ren thường M2-6 38-100-1001 Chiếc
357 Ốc Ốc M2 Ốc ren nhọn M2-5 38-100-1002 Chiếc
358 Ốc Ốc M2 Ốc M2x8 38-100-1003 Chiếc
359 Ốc Ốc M2 Ốc M2x10 38-100-1004 Chiếc
360 Ốc Ốc M3 Ốc M3 38-101-1000 Chiếc
361 Ốc Ốc camera Ốc camera 38-102-1000 Chiếc
362 Pin/Sạc Pin Pin 39-100-1000 Chiếc
363 Pin/Sạc Sạc Sạc máy tính 39-101-1000 Chiếc
364 Pin/Sạc Sạc Sạc máy ảnh 39-101-1001 Chiếc
365 Pin/Sạc Sạc Sạc máy quay 39-101-1002 Chiếc
366 Quạt Quạt trần Quạt trần điện cơ 40-100-1000 Chiếc
367 Quạt Quạt treo tường Quạt treo tường điện cơ 40-101-1000 Chiếc
368 Quạt Quạt cây Quạt cây điện cơ 40-102-1000 Chiếc
369 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 5V 12x12 cm 40-103-1000 Chiếc
370 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 12V 12 cm 40-103-1001 Chiếc
371 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt OMEGA 40-103-1002 Chiếc
372 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 5V 4x4 cm 40-103-1003 Chiếc
373 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 12V 4x4 cm 40-103-1004 Chiếc
374 Ram 2GB Ram 2GB - DDR2 41-100-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
375 Ram 2GB Ram 2GB - DDR3 41-100-1001 Chiếc
376 Ram 2GB Ram 2GB - DDR4 41-100-1002 Chiếc
377 Ram 2GB Bộ nhớ máy trong Kingston 2GB DDR3 1600 41-100-1003 Chiếc
378 Ram 2GB Bộ nhớ trong Gskill NT 2Gb DDR3 bus 1333 41-100-1004 Chiếc
379 Ram 2GB Bộ nhớ trong máy tính để bàn EVM DDR3 2GB 41-100-1005 Chiếc
380 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR3 Kingston 4GB 41-101-1000 Chiếc
381 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR4 Gskill F4-2133C15D-8GVR 41-101-1001 Chiếc
382 Ram 4GB Bộ nhớ máy VT_kingmax_4Gb DDR4-2400 41-101-1002 Chiếc
383 Ram 4GB 4GB DDR3 PC3-10600 up to 32GB 41-101-1003 Chiếc
384 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR4 Kingmax 4G bus 2333/2400MHz 41-101-1004 Chiếc
385 Ram 4GB Ram 4Gb - DDR3 (cũ) 41-101-1005 Chiếc
386 Ram 4GB Ram 4Gb - DDR4 Kingston 41-101-1006 Chiếc
387 Ram 8GB Bộ nhớ trong DDR3 GSkill 8GB bus 1600 41-102-1000 Chiếc
388 Ram 8GB Bộ nhớ trong DDR4 Kingmax 8G bus 2400MHz 41-102-1001 Chiếc
389 Ram 8GB PC3-10600 ECC 1333 MHz Registered DIMM 41-102-1002 Chiếc
390 Ram 8GB Ram Kingston DDR4 8GB Bus 2400 41-102-1003 Chiếc
391 Remote BOX Điều khiển box B1 42-100-1000 Chiếc
392 Remote BOX Điều khiển box B2 42-100-1001 Chiếc
393 Remote BOX Điều khiển box B4 42-100-1002 Chiếc
394 Remote BOX Điều khiển box ForK 42-100-1003 Chiếc
395 Remote Tivi Điều khiển màn hình 42-101-1000 Chiếc
396 Remote Điều khiển học Điều khiển học 42-101-1001 Chiếc
397 Tai nghe Vmusic Tai nghe Vmusic 43-100-1000 Chiếc
398 Tai nghe Bluetooth Tai nghe Bluetooth 43-101-1000 Chiếc
399 Tay game Gamepad Tay game pad... 44-100-1000 Chiếc
400 Tay game Smart Clip Smart Clip 44-101-1000 Chiếc
401 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 4 45-100-1000 Chiếc
402 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 6 45-100-1001 Chiếc
403 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 10 45-100-1002 Chiếc
404 Thẻ nhớ 16GB Thẻ nhớ 16GB class 10 45-101-1000 Chiếc
405 Thẻ nhớ 16GB Thẻ nhớ 16GB Extream 45-101-1001 Chiếc
406 Thẻ nhớ 32GB Thẻ nhớ 32GB class 4 45-102-1000 Chiếc
407 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 5 ports - 100Mbps 46-100-1000 Chiếc
408 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 5 ports - 1000Mbps 46-100-1001 Chiếc
409 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 8 ports - 100Mbps 46-100-1002 Chiếc
410 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 8 ports - 1000Mbps 46-100-1003 Chiếc
411 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 16 ports - 100Mbps 46-100-1004 Chiếc
412 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 16 ports- 1000Mbps 46-100-1005 Chiếc
413 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 24 ports - 100Mbps 46-100-1006 Chiếc
414 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 24 ports- 1000Mbps 46-100-1007 Chiếc
415 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 48 ports - 100Mbps 46-100-1008 Chiếc
416 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 48 ports- 1000Mbps 46-100-1009 Chiếc
417 Thiết bị phát wifi Router Router wifi các loại 47-100-1000 Chiếc
418 Thiết bị phát wifi Router Thiết bị phát wifi Tplink 841N 47-100-1001 Chiếc
419 Thiết bị phát wifi Nano Station Nano Station M5 47-101-1000 Chiếc
420 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính Dell 48-100-1001 Chiếc
421 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính Asus 48-100-1002 Chiếc
422 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính HP 48-100-1003 Chiếc
423 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính AOC 48-100-1004 Chiếc
424 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính LG 48-100-1005 Chiếc
425 TV/Màn hình Tivi Tivi TCL - 23inch 48-101-1000 Chiếc
426 TV/Màn hình Tivi Tivi LG - 43inch 48-101-1001 Chiếc
427 TV/Màn hình Tivi Tivi Asanzo - 20 inch 48-101-1002 Chiếc
428 TV/Màn hình Tivi Tivi Asanzo - 32 inch 48-101-1003 Chiếc
429 TV/Màn hình Tivi Tivi Asazo - 40 inch 48-101-1004 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
430 TV/Màn hình Tivi Tivi Asazo - 43 inch 48-101-1005 Chiếc
431 Tivi Tivi Asanzo Tivi Asanzo 24 inch 48-101-1007 Chiếc
432 TV/Màn hình LCD LCD Monitor 8inch 48-102-1000 Chiếc
433 TV/Màn hình LCD Màn hình LCD Mishubishi 48-102-1001 Chiếc
434 TV/Màn hình LCD Màn hình LCD Toshiba 48-102-1002 Chiếc
435 TV/Màn hình Samsng 24 inch 48-103-1000 Chiếc
436 USB Dây nối USB Dây USB 2 đầu 49-100-1000 Chiếc
437 USB USB Dcom USB Dcom 3G 49-101-1000 Chiếc
438 USB USB lưu trữ USB 8GB 49-102-1000 Chiếc
439 USB USB lưu trữ USB 16GB 49-102-1001 Chiếc
440 USB USB lưu trữ USB 2GB 49-102-1002 Chiếc
441 USB USB lưu trữ USB 4GB 49-102-1003 Chiếc
442 USB USB đo điện USB đo điện detector 49-103-1000 Chiếc
443 USB USB wifi USB wifi 49-104-1000 Chiếc
444 USB Bộ chia USB USB lan 2.0 49-105-1000 Chiếc
445 USB Bộ chia USB USB lan 3.0 49-105-1001 Chiếc
446 USB Bộ chia USB VK-QF9700 49-105-1002 Chiếc
447 USB Bộ chia USB Bộ chia USB 3.0 1 ra 4 port Vention 49-105-1003 Chiếc
448 USB Cổng chuyển đổi usb sang J45 - VK-QF9700 49-106-1000 Chiếc
449 USB Cổng chuyển đổi USB to RS232 CH340 49-106-1001 Chiếc
450 USB Cổng chuyển đổi USB to RS485 49-106-1002 Chiếc
451 USB Cổng chuyển đổi USB to Sata RJ45 49-106-1003 Chiếc
452 USB Cổng chuyển đổi USB to Ethernet 49-106-1004 Chiếc
453 USB USB Hub USB Hub 49-106-1005 Chiếc
454 Vỏ Case Vỏ Case Orient Vỏ Case Orient đứng 5828U 50-100-1000 Chiếc
455 Vỏ Case Vỏ Case Orient Vỏ Case Orient 5822B 50-100-1001 Chiếc
456 Vỏ Case Vỏ Dell Vỏ dell Optiplex 780 50-101-1000 Chiếc
457 Vỏ Case Vỏ Dell Vỏ dell Optiplex 960 50-101-1001 Chiếc
458 Vỏ Case Vỏ Fujitsu Vỏ Fujitsu D5260 50-102-1000 Chiếc
459 Vỏ Case Vỏ Fujitsu Vỏ Fujitsu D551 50-102-1001 Chiếc
460 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6000 50-103-1000 Chiếc
461 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6200 50-103-1001 Chiếc
462 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6300 50-103-1002 Chiếc
463 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ máy chủ HP Proliant SE316M1 50-103-1003 Chiếc
464 Vỏ Case Golden Field Vỏ Case Golden Field 1076B 50-104-1000 Chiếc
465 Vỏ Case Case supermicro Case supermicro 512L-260CB 50-105-1000 Chiếc
466 Vỏ Case Vỏ Case 4U tự chế Vỏ Case 4U tự chế 50-106-1000 Chiếc
467 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi 51-100-1000 Chiếc
468 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi One 51-100-1001 Chiếc
469 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi Plus 51-100-1002 Chiếc
470 Vỏ hộp Vỏ máy copy Vỏ hộp B5 51-102-1000 Chiếc
471 Vỏ hộp Vỏ máy copy Vỏ hộp NVR 280x280 mm 51-102-1001 Chiếc
472 Vỏ hộp Vỏ hộp nén Vỏ hộp nén 51-102-1002 Chiếc
473 Linh kiện khác Dây mạng Dây mạng 52-100-1000 Chiếc
474 Linh kiện khác Dây điện Dây điện AC 52-101-1001 Chiếc
475 Linh kiện khác Dây điện Dây điện AC 1mm 52-101-1002 Chiếc
476 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 1mm 52-101-1003 Chiếc
477 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 2mm 52-101-1004 Chiếc
478 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 3mm 52-101-1005 Chiếc
479 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 4mm 52-101-1006 Chiếc
480 Linh kiện khác Dây điện Dây điện 3mm x 20cm 52-101-1007 Chiếc
481 Linh kiện khác Dây điện Dây diện 1mm (đỏ) 52-101-1008 Chiếc
482 Linh kiện khác Dây điện Dây diện 1mm (đen) 52-101-1009 Chiếc
483 Linh kiện khác Linh kiện BOX Chân đế cao su box 52-102-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
484 Linh kiện khác Hạt mạng Hạt mạng 52-103-1000 Hộp
485 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*8*5 (spacer standoff) 52-104-1000 Chiếc
486 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*10 (brass) 52-104-1001 Chiếc
487 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*5+12mm 52-104-1002 Chiếc
488 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M3*10 52-104-1003 Chiếc
489 Linh kiện khác Ecu Ecu sắt M2 52-105-1000 Chiếc
490 Linh kiện khác Ecu Ecu nhựa M2 52-105-1001 Chiếc
491 Linh kiện khác Ecu Ecu nhựa M3 52-105-1002 Chiếc
492 Linh kiện khác Cọc đồng Cọc đồng M3-40 52-106-1000 Chiếc
493 Linh kiện khác Mạch Mạch USB-2-Sata 52-107-1000 Chiếc
494 Linh kiện khác Tủ Rack Tủ Rack 10U 52-108-1000 Chiếc
495 Linh kiện khác Khay ổ cứng Khay ổ cứng 3.5 Orico 52-109-1000 Chiếc
496 Linh kiện khác Tấm kim loại 5*10cm 52-110-1000 Chiếc
497 Linh kiện khác Hạt hút ẩm Hạt hút ẩm 52-111-1000 Chiếc
498 Linh kiện khác Cảm biến nhiệt độ Loại 50 độ C 52-112-1000 Chiếc
499 Miếng đống tản nhiệt Miếng đồng tản nhiệt Miếng đồng tản nhiệt 52-114-1001 Chiếc
500 Linh kiện khác Đầu Jack Đầu Jack DC 022B (5.5mm) 52-115-1000 Chiếc
501 Phần mềm Phần mềm CAM9 Phần mềm CAM9 53-100-1000 Chiếc
502 Mini PC Mini PC Mini PC Core i7 54-100-1000 Chiếc
503 Thành phẩm NVR NVR 55-100-1000 Chiếc
504 Thành phẩm NVR NVR B6-V1 55-100-1001 Chiếc
505 Thành phẩm STB STB4-H3 55-101-1000 Chiếc
506 Thành phẩm STB STB4 55-101-1001 Chiếc
507 Thành phẩm STB STB6 55-101-1002 Chiếc
508 Thành phẩm STB STB12 55-101-1003 Chiếc
509 Thành phẩm STB STB24 55-101-1004 Chiếc
510 Thành phẩm Máy nén Máy nén 1HD 55-102-1000 Chiếc
511 Thành phẩm Máy nén Máy nén 2HD 55-102-1001 Chiếc
512 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD Q9550 55-102-1002 Chiếc
513 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD6 55-102-1003 Chiếc
514 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD8 55-102-1004 Chiếc
515 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD 55-102-1005 Chiếc
516 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD12 55-102-1006 Chiếc
517 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD16 55-102-1007 Chiếc
518 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD12 55-102-1008 Chiếc
519 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD16 55-102-1009 Chiếc
520 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD20 55-102-1010 Chiếc
521 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD8 55-102-1011 Chiếc
522 Thành phẩm Máy nén Máy nén 4HD_G4560 55-102-1012 Chiếc
523 Thành phẩm Máy nén Máy nén 4HD_G4400 55-102-1013 Chiếc
524 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD32 55-102-1014 Chiếc
525 Máy chủ Máy chủ supermicro Máy chủ Server Supermicro 825TQ-600LPB 56-100-1000 Chiếc
526 Máy chủ Máy chủ supermicro Máy chủ Server Supermicro 825TT-600LBPx1 56-100-1001 Chiếc
527 Máy chủ HP Máy chủ HP Proliant DL160G6 56-101-1000 Chiếc
Máy chủ Lenovo System x3650 M5( bao gồm ổ cứng
528 Máy chủ Lenovo Máy chủ Lenovo 56-102-1000 Chiếc
300GB)
529 Bộ định tuyến Linksys Bộ định tuyến Linksys 57-100-1000 Chiếc
530 Thiết bị định tuyến Cisco Thiết bị định tuyến Cisco 57-101-1000 Chiếc
531 Bộ lưu điện Bộ lưu điện UPS Bộ lưu điện UPS 58-100-1000 Chiếc
532 Đầu ghi hình Đầu ghi hình DS 7216 HQHI- F1 Đầu ghi hình DS 7216 HQHI- F1 59-100-1000 Chiếc
533 NUC 6i7KYV NUC 6i7KYV NUC 6i7KYV 60-100-1000 Chiếc
534 NUC 6i5SYH NUC 6i5SYH NUC 6i5SYH 60-101-1000 Chiếc
535 Thiết bị gắn ổ cứng Thiết bị gắn ổ cứng Thiết bị gắn ổ cứng DS716 61-100-1000 Chiếc
536 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý STMC96 63-103-1000 Chiếc
537 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý STMC10 63-103-1001 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
538 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 3TB 23-102-1013
539 Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 6TB 23-102-1014
540 Dây cáp tín hiệu sata cho ổ cứng Chiếc
541 Đầu chuyển đổi HDMI Chiếc
542 Dây cáp USB Chiếc
543 Dây chuyển đổi HDMI Kid Chiếc
544 Jack chuyển đổi loa 3.5 Chiếc
545 Thước đo 3m Chiếc
546 Mạch cổng USB 3.0 Chiếc
547 Dây nguồn H3 Chiếc
548 Nguồn Box truyền hình Chiếc
549 Dây AV Chiếc
550 Dây VGA Chiếc
551 Điều khiển Air mouse T6 Chiếc
552 Dây máy in Chiếc
553 Sạc Dell Chiếc
554 Card Card mạng Card mạng Dell 4 port PCI Chiếc
555 Máy ảnh Fujifilm Máy ảnh Fujifilm XA3 Chiếc
556 Ống kính Fujifilm Ống kính Fujifilm 23mm F2R Chiếc
557 Ram Kingston Ram Kington 4GB bus 1600 cho latop Chiếc
558 Màn hình quảng cáo kỹ thuật số 32'' Chiếc
559 Màn hình 32'' Chiếc
560 Mạch điều khiển màn hình Chiếc
561 Nguồn cho máy tính Chiếc
562 Mạch Inverter Chiếc
563 Tấm cảm ứng IR Chiếc
564 Điều khiển PTZ dùng cho cam IP kèm màn hình Chiếc
Điều khiển PTZ dùng cho cam IP không kèm màn
565 Chiếc
hình
566 Máy nén 4HD G4560 main MSI Chiếc
567 Dây cáp chuyển đổi HDMi to DVI Chiếc
568 Điên thoại Samsung J1 Chiếc
569 Đáy nhôm tản nhiệt anode đen Chiếc
570 Kính Laser an toàn LSG02 Chiếc
571 Kính Laser an toàn LSG08 Chiếc
572 Bộ điều khiển Laser Chiếc
573 Smart Camera Chiếc
574 Máy chủ server 825TQ 600WD Chiếc
575 Lens IMX 178+ lens module camera Chiếc
576 Camera PTZ 30x Chiếc
577 Camera PTZ 10x Chiếc
578 Ống kính Lens Chiếc
579 Cây nóng lạnh sunhouse SHD 9602 Chiếc
580 Bình siêu tốc KIPPOR KP-A318SA Chiếc
581 Laser khắc chữ Chiếc
582 Bộ laser khắc chữ DC12V Chiếc
583 Module Laser công suất cao 1000mw 445nm Chiếc
584 Bản mạch ODROID-HCI Chiếc
585 Máy print 3D Chiếc
586 Bảng kính di động 1.2x1.4m Chiếc
587 Đầu phát laser Chiếc
588 Nguồn điện Laser Chiếc
589 Màn hình AOC 27 inch Chiếc
590 Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch Chiếc
591 Máy chủ CSE 813MTQ-600CB Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
592 Gương Laser 15mm Chiếc
593 Gương Laser 50mm Chiếc
594 Máy AMD Ryzen 7 1700 Chiếc
595 Máy đọc mã vạch 2D Honeywell 1450G Chiếc
596 Bàn điều khiển PTZ Chiếc
597 Thẻ nhớ Micro SD 16G Sandisk Chiếc
598 Camera PTZ 18X Chiếc
599 Đèn hồng ngoại cho STMC-12W Chiếc
600 Đèn hồng ngoại cho STMC-18W Chiếc
601 Bộ tản nhiệt nước EK-KIT S240 Chiếc
602 Máy chủ Server 825TQ 563WD Chiếc
603 Ram 8G DDR3 Kingmax bus 1600 Chiếc
604 Bàn ăn Xuân Hòa chân Inox Chiếc
605 Máy chủ E-1225v5 Chiếc
606 SSD Samsung 850EVO 250GB Chiếc
607 Ổ cứng SSD 480GB Chiếc
608 Vít M2*20mm ren nhọn Chiếc
609 USB Movidius Neural Compute Stick Chiếc
610 Ổ cứng 2TB Seageat Skyhawk Chiếc
611 Mini Keyboard Chiếc
612 Box không nguồn 10Moons Chiếc
613 Camera MIP 65305/D1 Chiếc
614 Camera TV 821H2/IP Chiếc
615 Camera Digital HD Chiếc
616 Camera TFH-NV-2021R-02/V5 Chiếc
617 Camera quay Chiếc
618 Camera Vantech VT 113 Chiếc
619 Camera Contier Chiếc
620 Camera water proof Chiếc
621 Camera PC max Chiếc
622 Camera ST-IP57M Chiếc
623 Media Converter Chiếc
624 Camera 704TS Chiếc
625 Camera quay 6 in 1 Chiếc
626 Super mini NVR Chiếc
627 Camera 922TG Chiếc
628 Quạt 5V-3A Chiếc
629 Box B1+ B2 Chiếc
630 Box OTT Chiếc
631 Giá vát ổ cứng NVR cũ Chiếc
632 Tablet PC cũ Chiếc
633 Máy tính bảng Chuwi cũ Chiếc
634 Đèn hồng ngoại Kineet Chiếc
635 Nguồn Huntkey Gamer Star 600-GS600 Chiếc
636 Intel Nuc Core I3 Chiếc
637 Chân đế STMC Chiếc
638 Áo thẻ nhớ Microsd Chiếc
639 Ram DDR3 2Gb (Cũ) Chiếc
640 Chống nước cho camera Chiếc
641 Ram DDR2 2Gb (Cũ) Chiếc
642 Camera PLV NC 81 1K Chiếc
643 Camera GV-T530A Chiếc
644 Camera GV-T554F Chiếc
645 Camera IP716 Chiếc
646 Camera Dome Pc Max
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
647 Camera Dome Ganvis
648 Camera Ganvis T554F
649 Ram DDR3 1Gb (Cũ)
650 Ram DDR2 1Gb (Cũ)
651 Camera Bullet Light Cup
652 Toto Link
653 SUPERMICRO Server Supermicro - Server CSE - 813MTQ - 600CB
654 Ổ cứng gắn trong 4TB WD Gold
655 Tủ tài liệu
656 DELL Nguồn đồng bộ Dell 37-104-1000
657 TP-Link TP-Link CPE510 5GHz
658 Cáp nguồn hdd ata sang sata
659 Alcatel Lucent 6 port
660 LG Smart Tivi LG 32 inch 32LJ571
661 LG Smart Tivi LG 43 inch 43LJ550
662 SAMSUNG Điên thoại Samsung S7
663 Ống kính đa năng 8x dành cho dtdd
664 IR Projector
665 CCTV lens 25mm F2.4
666 CCTV lens 25mm F2.0
667 850nm IR filter lens F2.0 Focal length 12mm
668 850nm IR filter lens F2.0 Focal length 16mm
669 Máy tính bảng Archos
670 Đèn led đêm 24w cho camera
671 Bộ phay tiện 8 mũi R8
672 Bút trình chiếu Vesine
673 Wifi 4G Vodafone
674 INTEL SSD Intel S3520 240GB
Server Supermicro USA 2U CSE-825TQ-600LPB
675 SUPERMICRO
2xE5-2609V4 32Gb Ram
Server Supermicro USA 2U CSE-825TQ-R720LPB
676
1x2620V4 32Gb Ram, 2 PSU 720W
3D VR Camera 1/3AR0330 1920x1080 HOV 90
677
degree
678 Micro USB OTG Charge Hub Cable
679 Mắt kính cam Dome
680 Mạch led
681 Mạch sensor
682 Vỏ cam Dome sau
683 Vỏ cam Dome trước
684 Vòng khóa
685 Mút tránh sáng
686 Gioăng cao su
687 Vòng chống nước
688 Vòng lens
689 Vỏ ngoài chân đế + chân đế bullet
690 Intel Ổ cứng Intel ssd 5400s 120Gb
691 Dell Mainboard Dell Optiplex 780 SFF
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
Tổng cộng
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Lê Thị Mỹ 1081 KHĐS TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000117
Bàn làm việc 90 x 50cm VP9010118DC000120
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000113
Laptop Dell E6430 BD3K3X1
Chuột không dây VP9010118DC000128
Hộc bàn VP9010118DC000119
46-100-1000 Tplink 5 ports- 100Mbps 216B281013564
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC000134
3m
Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000140
Bùi Hoài Linh 1118 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000122
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000115
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 8X7JNX1
15-100-1005 Chuột không dây Forter VP9010118DC000131
Trần Vũ Hoàng 1110 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000118
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000124
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000135
nhật - 3m
Bàn phím có dây Genius UD1611B11064
Nguyễn Vĩnh Hà 1151 KHĐS-KHO NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000121
Bàn làm việc VP9010118DC001085
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000126
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC001086
Quạt điện VP9010118DC001101
Bình chữa cháy VP9010118DC001102
Bình chữa cháy VP9010118DC001103
Kệ để hàng VP9010118DC001087
Kệ để hàng VP9010118DC001088
Kệ để hàng VP9010118DC001089
Kệ để hàng VP9010118DC001090
Kệ để hàng VP9010118DC001091
Kệ để hàng VP9010118DC001092
Kệ để hàng VP9010118DC001093
Kệ để hàng VP9010118DC001094
Kệ để hàng VP9010118DC001095
Kệ để hàng VP9010118DC001096
Kệ để hàng VP9010118DC001097
Kệ để hàng VP9010118DC001098
Kệ để hàng VP9010118DC001099
Kệ để hàng VP9010118DC001100
55-102-1011 Máy nén 10HD8 VP9010118DC001483
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQ013306
Trưởng
Ngô Nam Giang 1140 Mua hà ng full time BGĐ - Bàn Trưởng phòng 1.6m sơn PU nâu VP9010118DC000107
phòng
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000109
- Ổ điện lioa 4 chấu VP9010118DC000130
Mai Hù ng Cườ ng 1103 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 DXF60A00
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000106
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000110
Nguyễn Thị Mai
1007 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0X03552
Hương
CN-0JT890-72872-77H-
48-100-1001 Màn hình Dell SE177FP 17inch
1R9S
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1525HS019Z48
10-101-1001 Bàn phím có dây Dell KB212 - B VP9010118DC000880
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000111
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000116
- Hộc tủ VP9010118DC000112
Đặng Thị Hồng
1096 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 233HXW1
Nhung
Chuột không dây VP9010118DC000132
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000123
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000127
- Hộc tủ VP9010118DC000125
Đồ dùng chung 46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps - TL-SF1008D VP9010118DC001321
- Bộ phát wifi Linksys EA6350 14Y21J07622215
- Bảng kính di động (90cmx120cm) VP9010118DC000105
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 VP9010118DC000133
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000129
nhật - 3m
- Tủ tài liệu sắt TL-01 VP9010118DC000136
- Điện thoại Samsung Galaxy J1 mini R51HC06WEEW
12-106-1000 VCam DOME 2MP CAQC013501
Máy in Canon F166500 (máy in 2 mặt) NCBA155374
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000108
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000114
Trưởng
Nguyễn Thành Huế 1030 TCKT full time BGĐ Bàn nhân viên 1m4 VP9010118DC000077
phòng
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000097
Laptop Dell Latitude 6520 core i7, nguồn
25-100-1002 1504190003
máy tính
15-101-1000 Chuột có dây Genius X6J93354302026
Hộc tủ VP9010118DC000078
Nguyễn Thành
Lương Ánh Tuyết 1001 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000065
Huế
Ghế xoay màu đen VP9010118DC000070
Hộc tủ VP9010118DC000066
Hộc tủ VP9010118DC000069
55-102-1012 Cây máy tính G4560 VP9010118DC000073
15-101-1000 Chuột có dây HP 697738-001
Bàn phím HP có dây 697737-L31
48-100-1003 Màn hình HP N220 21,5 inch 6CM71312K6
Nguyễn Thành
Nguyễn Quang Huy 1041 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000095
Huế
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000096
Hộc tủ VP9010118DC000084
10-100-1004 Bàn phím không dây Logitec VP9010118DC000102
10-100-1004 Chuột không dây Logitec VP9010118DC000103
CNOJT890-72872-77H -0
48-100-1001 Màn hình Dell (dây nguồn, dây VGA)
LJS
25-100-1001 Laptop Dell 6520 corei5 6THXFV1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001322
Nguyễn Thành
Lương thị Thanh Hà 1066 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000064
Huế
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000092
Laptop Dell 6430 corei5 ,chuột có dây 19312130017
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002716
Hộc tủ VP9010118DC000068
Hoàng Thị Anh Nguyễn Thành
1065 TCKT Nhân viên full time Bàn nhân viên VP9010118DC000067
Phương Huế
Hộc tủ VP9010118DC000063
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000071
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002701
Laptop Dell 6430 corei5 12280104001
Dùng chung Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000079
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000075
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000076
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000080
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000088
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000087
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000086
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000085
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC001001
Bảng kính di động VP9010118DC000094
Dập ghim Dell loại to VP9010118DC000091
Máy hủy giấy HSM 70.2 VP9010118DC000090
Máy in HP Pro MFPM177FW (nguồn,
VP9010118DC001003
dây cáp cổng USB, dây mạng)
Máy scan Jet Pro 2000 S1 (nguồn, dây
L275964001
cáp cổng USB )
Máy in canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 05097211
USB)
Laptop Dell Latitude E 6430 7G05HV1
Chuột máy tính VP9010118DC000104
Két SELTA VP9010118DC000093
Điện thoại bàn Viettel 2422464896
12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQA006649
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000083
nhật - 3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC000089
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC001353
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 VP9010118DC000100
3m
46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps VP9010118DC000101
46-100-1000 Tplink 5ports - 100Mbps VP9010118DC001004
1 cây máy chủ core i5 7600 CPU 3.5
VP9010118DC000098
GHZ Ram 8GB
Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000099
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Ghế xanh tròn chân inox VP9010118DC000072
Nguyễn Thu Thủy
Bàn nhân viên VP9010118DC000082
Deeprank
Nguyễn Thu Thủy
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000081
Deeprank
Phòng Kinh
Vũ Anh Đức 1102 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000045
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000043
Hộc bàn VP9010118DC000044
19-102-1002 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 3m VP9010118DC001356
Phòng Kinh
Đặng Quang Thuận 1022 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000052
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000053
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 21743879689
Bà n phím có dây Genius KB-125 UD161B11067
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAD8
Hộc bàn VP9010118DC000054
Phòng Kinh Đặng Quang
Nguyễn Trí Hiếu 1034 NV Fulltime 55-102-1002 Case máy tính DELL Q9550 VP9010118DC001357
doanh - Dự án Thuận
48-100-1004 Màn hình AOC E2070S WN 19.5 inch BLGD89AD00738
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) X6193354302029
Bàn phím có dây Dell KB212 - B UD161AO1203
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000048
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000049
Hộc tủ VP9010118DC000050
Phòng Kinh Đặng Quang
Nguyễn Thị Tính 1010 NV Fulltime - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC001358
doanh - Dự án Thuận
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000061
- Hộc tủ VP9010118DC000060
Phòng Kinh Đặng Quang
Lương Thị Trang 1106 NV Fulltime - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0410309
doanh - Dự án Thuận
MMLRUSS00323906814423
Màn hình ACER G195HQL 17inch
9
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAG8
10-101-1000 Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611A01215
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000057
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000058
- Hộc tủ VP9010118DC000056
Phòng Kinh
Dùng chung 19-102-1006 Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật
VP9010118DC000055
- 3m
doanh - Dự án
KD 19-102-1000 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhậtVP9010118DC001362
- 3m
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2159134010860
- Điện thoại bàn Viettel VP9010118DC000059
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2161484008823
- Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000046
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000047
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000051
Máy in Canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 NDMA759115
USB)
Ổ điện trắng 3 chấu VP9010118DC001359
TP link 16 ports - 100Mbps (TL-
46-100-1004 VP9010118DC000062
SF1016D)
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQC013110
Vũ Quang Dũng CV Lap TP Full-time Laptop Dell E6230 16497170101
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000591
Ghế xoay VP9010118DC000592
Hộc tủ VP9010118DC000595
Lê Mạnh Hà 1125 CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6520 core i7 6FG1BS1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001330
Bàn làm việc VP9010118DC000602
Ghế xoay VP9010118DC000603
Vũ Anh Quân 1124 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 core i5 2406170006591
Máy để bàn core I5, 1TB ổ cứng, 16GB
APC0007522
RAM
Màn hình Asus 20 inch G8LMTF026881
Chuột Logitech VP9010118DC000338
Bàn phím Genius VP9010118DC001328
Lê Thị Huệ 1057 CVLab Nhân Viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell E6430 49X4VY1
Chuột có dây VP9010118DC000597
Bàn làm việc VP9010118DC000589
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000588
Ghế gỗ VP9010118DC000590
Nguyễn Đăng Thành 1136 CVLab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell core I5 LAPTOP2406170006598
Bàn làm việc VP9010118DC000606
Ghế xoay VP9010118DC000607
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Máy nén 10HD16 (core i7, 16GB, GTX
Trần Hoàng Tùng 1078 Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng APC0026788
750 Ti), Ổ cứng 1TB
Bàn phím Genius XP1611C11394
Bàn làm việc VP9010118DC000610
Ghế gỗ VP9010118DC000611
Ổ cắm điện VP9010118DC000614
Nguyễn Thị Nhung 1142 Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000594
Ghế xoay VP9010118DC000593
Đặng Minh Thắng 69 Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5LMQS071819
Case:Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
VP9010118DC000648
7500, Ram 16Gb
Bàn làm việc VP9010118DC000642
Bàn làm việc VP9010118DC000640
Ghế xoay VP9010118DC000647
Cam Dom 2Mb CAQC013108
Máy nén 4HD:(Pentinum G4400,Ram
Lê Bùi Phúc CVLAB Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng VP9010118DC001333
8GB, HDD 500GB)
Chuột 1635HS00TB68
Bàn phím Genius UD1611B12774
Bàn làm việc VP9010118DC000605
Ghế xoay VP9010118DC000604
Nguyễn Văn Túc Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5MLQS071485
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
VP9010118DC001327
7500, Ram 16Gb
bàn phím XP1611C11388
Chuột VP9010118DC000586
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000571
Trần Quang Thiều CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 ENCODERVP9-0002
Chuột VP9010118DC000361
Nguyễn Văn Đan 1128 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 1BH6SY1
Chuột máy tính không dây Forter VP9010118DC001347
Bàn làm việc VP9010118DC000629
Ghế xoay VP9010118DC000631
Bàn phím Genius UD1611B12771
Lê Duy Tân CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng 01 Bàn làm việc VP9010118DC000566
01 Ghế xoay VP9010118DC000570
Hoàng Hồng Sơn CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 9PQYNX1
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7,
VP9010118DC001332
Ram 16Gb
Laptop Dell Latitude; Ổ cứng SSD
Ngô Ngọc Thành CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng 3DF85R1
120Gb, Core i7, Ram 8Gb
Case 10Hd; 1Tb; 16Gb Ram VP9010118DC001326
Bàn làm việc VP9010118DC000598
Ghế xoay VP9010118DC000599
Ổ cắm điện VP9010118DC000618
Bàn phím XP161C10044
Màn hình AOC 24" F53GVVA000384
Chuột có dây VP9010118DC001329
Nguyễn Hồng Thịnh CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i7, 16GB, 1TB HDD APC0006154
1USB neural compute stick (chạy CNN) VP9010118DC001338
Lê Hữu Tôn CV Lab Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i5, RAM 8GB USB0018333
Bàn làm việc VP9010118DC000609
Bàn phím Genius XP1611C11393
Cao Xuân Bình CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000630
Ghế xoay VP9010118DC000632
Nguyễn Hoàng Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell CDY67W1
Bàn làm việc VP9010118DC000639
Ghế xoay VP9010118DC000638
Màn hình HP N220 VP9010118DC001344
Mạch ĐK Laser VP9010118DC000637
Lưu Mạnh Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Màn hình AOC F53G7BA001575
Case BoomSpeed VP9010118DC001335
Nguồn HunterKey CP400H5L004250
Tài sản dùng chung CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000600
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000561
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000563
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000568
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000569
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000573
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000574
CV lab Ghế gỗ VP9010118DC000567
CV lab Ghế xoay VP9010118DC000575
CV lab Máy nén VP9010118DC000579
CV lab Máy nén VP9010118DC000580
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
CV lab Máy nén VP9010118DC000581
CV lab Máy nén VP9010118DC000582
CV lab Bàn phím Genius GK-100011 XP16S8C64710
CV lab Màn hình Samsung CM19HYTS801456T
CV lab Vỏ máy VP9010118DC000565
CV lab Router TP-Link VP9010118DC000583
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000572
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000601
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000619
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000615
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000616
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000612
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000576
CV lab Bảng trắng VP9010118DC000564
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000628
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000627
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000634
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000643
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000646
CV lab Router LinkSys EA6350 14Y3050575503
CV lab Router TP-Link TL-WR841N 2158017001157
CV lab Ghế lưng đen VP9010118DC000596
CV lab Rounter TP-Link VP9010118DC000608
CV lab NUC PC i3 F44D3067F6C8
CV lab Màn hình AOC F53GBBA000503
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000624
CV lab Chuột TG VP9010118DC000621
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000622
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000623
CV lab Cam STMC VP9010118DC001331
CV lab Case APC0026769
CV lab Case Boom Speed VP9010118DC001334
CV lab Bàn phím Genius XP17S4119231
CV lab Bàn phím Genius Xp1611C10402
CV lab Màn hình Asanzo A40TM2301174300
CV lab 1 ORP VP9010118DC000613
CV lab Màn hình Asanzo HM4003160684
CV lab Vali Máy tính CAQC012138
CV lab Router TP-Link 8-port 2168147001773
CV lab TVBox X92 C44EAC09C335
CV lab TVBox X92 C44EAC09C811
CV lab S905X Đen VP9010118DC000578
CV lab X96 VP9010118DC001336
CV lab S905X Đen C44EAC09C2A5
CV lab Ổ cứng 2TB Seagate Z4Z18F74
CV lab Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001339
CV lab Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001337
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001340
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001341
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001342
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001343
CV lab Camera VP9010118DC000584
CV lab Chân Camera VP9010118DC000585
CV lab Chuột Logitech VP9010118DC000562
CV lab Bàn phím Logitech Q44012016015428
CV lab Cam Smart VP9010118DC000644
CV lab Cam Smart VP9010118DC000645
CV lab Bàn phím Genius UD1611C29371
CV lab Màn hình Asanzo HM4003160420
CV lab Chuột dây Genius X7G94183002704
CV lab TP-Link 8-port 2168496015103
CV lab Ống kính của STMC VP9010118DC000635
CV lab S905X Đen C44EACODD34C
CV lab SMART CAM VP9010118DC001346
CV lab Bàn phím Logitech 1549SC10CH58
CV lab Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000577
CV lab Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000587
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
CV lab VP9010118DC000617
sản
CV lab NVR VP9010118DC000625
CV lab NVR VP9010118DC000626
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000633
CV lab Giá đặt máy quay phim 3 chân Bearo VP9010118DC000636
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
CV lab Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000641
CV lab Cam dome 2MP CAQB001186
CV lab Cam dome 1MP CAQB000551
CV lab Cam dome 2MP CAQC013091
CV lab Cam dome 2MP CAQC013460
CV lab Cam dome 2MP CAQA007116
CV lab Cam dome 1MP CANF010154
CV lab Cam dome 2MP CAQB000992
Lê Viết Qúy 1015 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude CP4T3X1
OP Bàm phím Gerius XP16S8C64766
OP Chuột Gerius X61392076604116
OP Ghế xoay VP9010118DC000972
OP Bàn làm việc VP9010118DC000969
OP Hộc tủ VP9010118DC000970
OP Case Dell Q9550 VP9010118DC000291
Bùi Thanh Duy 1100 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Tivi TCL 27 inch 1112VLE100127AV0112
OP Chuột có dây Logitech B100 1635HS00TAB8
OP Ghế xoay VP9010118DC000952
OP Bàn làm việc VP9010118DC000951
OP 2 Thẻ nhớ SD 8GB class 10 VP9010118DC001055
Trương Đình Lam 1117 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 7L7TK12
OP Bàm phím I-rocks có dây 150100729
OP Ghế xoay VP9010118DC000924
OP Bàn làm việc VP9010118DC000923
OP Chuột Genius không dây VP9010118DC000925
Nhâm Văn Hùng 1051 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 2406170006308
OP Màn hình acer 27 inch 71101466142
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000986
OP Bàn làm việc VP9010118DC000978
OP Chuột X6J93354203083
OP Bàn Phím UD1611B11063
UUCRUSSDO323906B3242
Phan Nhật Quân 1127 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Màn hình máy tính Acer G195HQC
39
OP Case máy G4560 VP9010118DC000927
OP HDD WD blue 500GB WCC2EES3E1CR
OP Ghế nhân viên VP9010118DC000922
OP Bàn làm việc VP9010118DC000926
OP Chuột logitech có dây 1635HS00TB38
OP Bàn phím có dây H1 697737-C31
Nguyễn Trường OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude BM19PX1
OP Bàn phím có dây genius XP16S8C64701
OP Chuột logitech có dây 1635HS00TAC8
OP Case Dell Q9550 VP9010118DC001053
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000954
OP Bàn làm việc VP9010118DC000953
OP Màn hình AOCE2070S BLGD89A000402
Trưởng
Tuân Phạm 1013 OP 8h-19h Tivi Asanzo 43 inch 43T05160814
Phòng
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000948
OP Bàn làm việc VP9010118DC000945
Phạm Văn Được 1043 OP Nhân Viên 8h-19h Bàn làm việc VP9010118DC000921
TuânP
OP Màn hình AOCE2070S GB2DB1A002196
Đỗ Tiến Thành 1028 OP Nhân Viên 8-19h TuânP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000928
OP Chuột không dây Genius P17S4119
OP Màn hình Dell 17 Inch 64180
Trần Xuân Toàn 1129 OP Bàn làm việc VP9010118DC000980
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000989
OP Bàn làm việc VP9010118DC000985
Cao Thanh Tùng 2002 OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000990
OP Bàn làm việc VP9010118DC000991
Tài sản dùng chung OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000323
OP Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000327
OP Bàn làm việc VP9010118DC000929
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000930
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000931
OP Hộc tủ VP9010118DC000932
OP Bàn làm việc VP9010118DC000933
OP Hộc tủ VP9010118DC000934
OP Cam 9 VP9010118DC000935
OP Máy thổi bụi (đỏ) VP9010118DC000936
OP Bàn làm việc VP9010118DC000937
OP Bàn làm việc VP9010118DC000938
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000939
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
OP Bàn làm việc VP9010118DC000940
OP Hôc tủ VP9010118DC000941
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000942
OP MVR hỏng VP9010118DC000943
OP Bàn làm việc VP9010118DC000944
OP Bảng kính VP9010118DC000946
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000947
OP ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000950
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000955
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000956
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP VP9010118DC000957
sản
OP Bàn làm việc VP9010118DC000958
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000959
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000960
OP Chuột genius VP9010118DC000961
OP Chuột genius VP9010118DC000962
OP Chuột TG VP9010118DC000963
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000964
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000965
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000966
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000967
OP Lioa 3 chấu VP9010118DC000968
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000971
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000973
OP Bàn làm việc VP9010118DC000974
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000975
OP Loa Lenrue VP9010118DC000976
OP Bàn phím VP9010118DC000977
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000979
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000984
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000992
OP Bàn làm việc VP9010118DC000993
Tài sản dùng chung OP cũ-NOC Bàn phím có dây Genius VP9010118DC000275
OP cũ-NOC Bàn phím không dây Genius VP9010118DC000274
OP cũ-NOC BOX VP9.Tv VP9010118DC000281
OP cũ-NOC BOX Cam 9 VP9010118DC000280
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB 11S40Y8867ZVJ0VR4
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB 113253067ZVJ0VR4
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2581003
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2468667
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW3058916
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB 9VYDJPBM
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYV1290308
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EA561506
OP cũ-NOC ổ cứng WD 2TB WCC4M7ARL
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z187JP
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RYHDFQ5
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51308
OP cũ-NOC ổ cứng WD 3TB WMC4N253911
OP cũ-NOC ổ cứng WD 500 GB WCC2ENWURM9Y
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAV2FUO8146
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2611371
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z18F5Q
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB Z4Y1LNQV
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1DPRR40
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51791
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y4EPK4VZ
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RYJ0Q6W
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYV2186524
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 4 TB Z303YLGR
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 4 TB WDH25QVR
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35989718
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35979559
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCAYV1588271
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000272
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 160 GB 9VYBXS0Z
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB WMAM9ATX8066
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RY7YOEW
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000268
OP cũ-NOC Switch 5 port TP Link 261B281013599
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000288
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
OP cũ-NOC Case máy tính Intel VP9010118DC001005
OP cũ-NOC Case máy tính Intel VP9010118DC001006
OP cũ-NOC ổ cứng WD 500 GB WCC6Z1HVS35P
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51707
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1AKYVH9
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 9VYDK6Q8
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RY9F433
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCAV18323670
OP cũ-NOC Ghế xoay Hỏng
OP cũ-NOC Bàn chữ L VP9010118DC000251
OP cũ-NOC Bàn chữ L VP9010118DC000256
OP cũ-NOC Tivi Asanzo 43 inch 43T05160233
OP cũ-NOC Màn hình Acer 18.5 inch MMLRUSS00323906
OP cũ-NOC Màn hình Acer 18.5 inch BO54239
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000292
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000289
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000290
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000297
OP cũ-NOC Case máy tính ORIENT VP9010118DC000273
OP cũ-NOC Case máy tính ORIENT VP9010118DC000276
OP cũ-NOC Tivi LG 42 inch 212VNL21A992
OP cũ-NOC Case máy tính HuntKey VP9010118DC000286
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000293
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000294
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000299
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000287
OP cũ-NOC Giá sách 5 tầng VP9010118DC000255
OP cũ-NOC Thang nhôm rút VP9010118DC000285
OP cũ-NOC Camera ST 11201601050038
OP cũ-NOC Case máy HP
OP cũ-NOC NVR B6V1 VP9010118DC000269
OP cũ-NOC Thanh ray server VP9010118DC000295
OP cũ-NOC Thanh ray server VP9010118DC000296
OP cũ-NOC Thanh ray server 00KA592
OP cũ-NOC Màn hình 8 inch TFT VP9010118DC000266
OP cũ-NOC Bàn phím không dây VP9010118DC000271
OP cũ-NOC NMS56H4 VP9010118DC000300
OP cũ-NOC ổ điện 6 chấu VP9010118DC000267
OP cũ-NOC Mini PC Intel NUC VP9010118DC000270
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000250
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000253
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000254
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000257
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000258
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000259
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000260
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000261
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000263
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000264
OP cũ-NOC SB104VA Seebest VP9010118DC000265
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000277
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000278
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000279
sản
OP cũ-NOC Mic hội nghị Shupu EDM-18A VP9010118DC000282
OP cũ-NOC Mic VoiIP VP9010118DC000283
OP cũ-NOC Đầu HDPro VP9010118DC000284
OP cũ-NOC Bàn phím Genius VP9010118DC000298
OP cũ-NOC Case server VP9010118DC001016
OP cũ-NOC Case máy tính VP9010118DC001019
OP cũ-NOC ghế gỗ gập VP9010118DC001040
OP cũ-NOC Ray server VP9010118DC001043
OP cũ-NOC Ray server VP9010118DC001044
SEVER Switch 5 port TPlink VP9010118DC001039
SEVER Switch 8 port TPlink VP9010118DC001038
SEVER Ghế Xoay VP9010118DC001041
SEVER Giá sắt 4 tầng VP9010118DC001042
SEVER Máy chủ lưu dữ liệu
SEVER T26 ổ 4TB Seagate
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001023
SEVER Case máy tính Huntkey VP9010118DC001022
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001021
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
SEVER Case máy tính ORIENT APC006139
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001027
SEVER Case máy tính ORIENT USD0018366
SEVER Case máy tính ORIENT APC0001309
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001031
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001032
SEVER Case máy tính ORIENT APC0022105
SEVER Case máy tính ORIENT APC0035423
SEVER Case máy tính ORIENT APC0001334
SEVER Case máy tính ORIENT APC0012617
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001014
SEVER Case máy tính ORIENT APC0007722
SEVER Case máy tính Huntkey VP9010118DC001007
SEVER Case máy tính Antec VP9010118DC001008
SEVER NVR B6V1 VP9010118DC001012
SEVER Server VP9010118DC001020
SEVER Switch 16 port VP9010118DC001030
SEVER Switch 16 port VP9010118DC001035
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001025
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001029
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001034
SEVER ổ điện 4 chấu VP9010118DC001010
SEVER case máy intel (trắng) VP9010118DC001011
SEVER ổ điện 6 chấu VP9010118DC001015
SEVER Màn samsung 18,5 inch VP9010118DC001017
SEVER Bàn phím logitech K120 VP9010118DC001018
SEVER Bàn phím Genius
SEVER Điện thoại test Meizu 850BBM622W6W
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC000262
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC000041
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC001354
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
LAB cứng cũ 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0116
LAB cứng cũ 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0033
Tivi LED Toshiba 24P2300VN - 24 inch
LAB cứng cũ - VP9010118DC001355
+ HDMI
LAB cứng cũ - Màn hình quảng cáo kỹ thuật số 32'' VP9010118DC000036
LAB cứng cũ - Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611B12777
LAB cứng cũ 15-101-1000 Chuột có dây Logitech B100 1416HS026A58
LAB cứng cũ - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000040
LAB cứng cũ - Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000038
LAB cứng cũ - Bàn chữ L VP9010118DC000035
LAB cứng cũ - Bàn Giám đốc sơn PU nâu (1.6m) VP9010118DC000037
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
LAB cứng cũ 19-102-1007 VP9010118DC000042
nhật - 5m
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
LAB cứng cũ VP9010118DC000039
sản
CAQB000828
LAB cứng cũ 12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon (CAQB000628 - nhìn không
rõ)
LAB cứng cũ 12-106-1000 VCam Dome 2MP - Nihon CAQC013527
LAB cứng cũ 46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps 2158574003239
LAB cứng cũ - LinkSys E6350 14Y21J07622353
Nguyễn Doãn Tùng 1003 DEV TP full time MT Dell LATITUDE E6230 13120930CC56
Bàn phím HP 697737L31
Màn hình AOC VP9010118DC001060
Nguyễn Doãn
Hoàng Sơn Tùng 1068 DEV NV full time Bàn phím Genius XP16S8C64705
Tùng
MMLZ3SS00433003C90241
Màn hình Acer 19 inch
3
Sam sung A5 R58H95BE08W
Ghế tựa VP9010118DC000351
Nguyễn Doãn
Đặng Văn Nam 1111 DEV NV full time MT Dell LATITUDE E6230 J482L12
Tùng
Bàn VP9010118DC000335
Ghế tựa VP9010118DC000336
Nguyễn Doãn
Vũ Văn Hưng 1002 DEV NV full time IPhone 5S 13846002842400
Tùng
Bàn VP9010118DC000333
Ghế tựa VP9010118DC000334
Nguyễn Doãn
Công Mạnh Hiếu 1088 DEV NV part time MT Dell LATITUDE E6230 7043676
Tùng
Bàn phím Logitech K220 1549SC10CH68
Chuột Logigtech B100 1635HS00TAF8
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Màn hình HPL1706 VP9010118DC001058
Nguyễn Doãn
Nguyễn Thế Thảo 1131 DEV NV full time Màn hình LS24F350FHEXXV
Tùng
Máy tính BTKX651001AV
Bàn phím CN-0X9DGG
Chuột XP1501131053
Nguyễn Doãn
Khuất Văn Nhân 1005 DEV NV full time Màn hình AOC VP9010118DC000356
Tùng
Màn hình Asanzo VP9010118DC000353
Box X96 VP9010118DC000358
Box X96 VP9010118DC000355
Box X96 VP9010118DC000357
Chuột Genius X5F90982507680
Chuột Genius không dây X6J93258203437
Chuột Logitech 1635HS00TBC8
Bàn làm việc KT 2,4 x 1,2m VP9010118DC000341
Nguyễn Doãn Màn hình ASUS 23 inch (mượn của CV
Trương Trung Thành 1047 DEV NV full time G5LMQS071405
Tùng LAB)
Cây MT VP9010118DC000371
Bàn phím Genius KB110X VP9010118DC000372
Chuột có dây Genius DX - 110 X5K92000101204
Nguyễn Doãn
Đào Tuấn Anh 1160 DEV NV full time Màn hình LG 103VNJH1K292
Tùng
Case MT VP9010118DC000365
Bàn phím Genius UD1611B10068
Chuột không dây Forter VP9010118DC000364
Nguyễn Doãn
Nguyễn Hải Hà 1038 DEV NV full time Màn hình Senis A34044853608
Tùng
Dell Latitude E6230 15613095961
Màn LG 701INBS2M389
Chuột Genius X5J91658101716
Chuột DB VP9010118DC000380
Bàn phím VP9010118DC000375
Case MT MA1200156
Case MT USB0015857
Nguyễn Doãn
Vi Chí Công 1153 DEV NV full time MT Dell Latitude E6230 96TLXY1
Tùng
Chuột Genius + Bàn phím XP17S4119729
Lê Thị Phương
Lê Thị Phương Thảo 1108 DEV TP full time Dell Latitude E6230 11TTNX1
Thảo
Chuột Genius X5K92000101218
Lê Thị Phương
Đặng Thị Liên 1152 DEV NV full time Dell Latitude E6230 BG9VTY1
Thảo
Nguyễn Phương
Hoàng Minh Việt 1094 BDG Trợ Lý full time Dell Latitude E6230 25MYKX1
Nga
Tài sản dùng chung DEV Bàn phím không dây 1248SC10C8L8
DEV Bàn phím có dây Genius UD1611B09276
DEV Camera ST 11201601270002
DEV STB B5 VP9010118DC000370
DEV STB B5 16031331
DEV Chuột không dây Forter (mất pin) VP9010118DC000369
DEV STB X96 C44EAC0D0860
DEV STB X96 C44EAC0D04FE
DEV STB X96 C44EAC0D05DE
DEV STB X96 C44EAC0D0593
DEV MIC VP9010118DC001054
DEV Nguồn camera (x4) VP9010118DC001056
DEV Chuột Logitech không dây VP9010118DC000988
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000987
DEV Chuột Forter không dây VP9010118DC000982
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000994
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000995
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000981
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000363
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000389
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000846
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000316
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC001057
DEV Chuột Dell có dây VP9010118DC000340
DEV Chuột Genius có dây VP9010118DC000339
DEV Chuột Genius không dây VP9010118DC000360
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC000843
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC000845
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC001059
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000397
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000388
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000345
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000344
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000342
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000329
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000367
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000346
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000332
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000391
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000306
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000393
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000305
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000309
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000392
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000310
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000319
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000313
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000320
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000395
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000387
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000384
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000383
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000377
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC001000
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000998
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000322
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000350
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000347
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000325
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000983
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000301
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000399
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000376
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000374
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000378
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000324
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000999
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000328
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000996
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000368
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000390
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000311
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000303
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000307
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000386
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000394
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000396
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000382
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000385
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000400
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000373
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000326
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000321
DEV Bàn 1m VP9010118DC000302
DEV Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000304
DEV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000308
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000312
DEV Case máy tính Huntkey VP9010118DC000314
DEV Case máy tính VP9010118DC000315
DEV Màn hình HP VP9010118DC000317
DEV Hộc tủ VP9010118DC000318
DEV Case máy tính VP9010118DC000330
DEV Bàn nhân viên VP9010118DC000331
DEV Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000337
DEV Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000349
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000354
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000359
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000362
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000366
sản
DEV TPLink 16 ports VP9010118DC000379
DEV NVR hỏng VP9010118DC000381
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
DEV Loa 2 chiếc VP9010118DC000398
DEV NVR VP9010118DC000837
DEV NVR VP9010118DC000838
DEV NVR VP9010118DC000839
DEV NVR VP9010118DC000840
DEV NVR VP9010118DC000841
DEV NVR VP9010118DC000842
DEV Case máy tính VP9010118DC000844
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000847
sản
DEV Case máy tính VP9010118DC000848
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000849
DEV Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000850
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000851
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000852
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000853
DEV Bàn phím VP9010118DC000854
DEV Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000855
DEV Bàn phím VP9010118DC000856
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000857
sản
Ngày 26/1/2018: Đã
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV tìm thấy serial- STMC VP9010118DC000858
sản
a Long- DEV
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000859
DEV Mỏ hàn SE-660E 220V 50Hz 60W VP9010118DC000860
DEV Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000861
1126 Nhân Sự Phụ trách Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000696
Đậu Thị Mai
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000698
1116 Nhân Sự Phó phòng Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000702
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000703
25-100-1002 Laptop Dell E6230 GJ36XZ1
Vũ Minh Hải
25-100-1002 Laptop Dell E6230 4399950
15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001360
15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001361
Nhân Sự Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000708
Nhân Sự Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000709
Nhân Sự Ghế trưởng phòng VP9010118DC000706
Nhân Sự Bàn trưởng phòng VP9010118DC000877
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
Nhân Sự 19-102-1006 VP9010118DC000699
nhật - 3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
Nhân Sự 19-102-1006 VP9010118DC000704
nhật - 3m
Nhân Sự Laptop Del E6230 J0N9MX1
Nhân Sự Sạc Dell THOC2894179714B57QI8
Tài sản chung Nhân Sự 15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000705
Nhân Sự Bàn nhân viên VP9010118DC000700
Nhân Sự Bàn nhân viên VP9010118DC000695
Nhân Sự Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000697
Nhân Sự Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000712
Nhân Sự Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000701
Nhân Sự Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000715
Nhân Sự Máy in Canon LBP151 NSHA018175
Nhân Sự Điện thoại Viettel trắng VP9010118DC000878
Nhân Sự Wifi LinkSys E6350 14Y21J07622930
Nhân Sự 12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB001234
Phan Quốc
1049 Pháp chế Nhân viên Fulltime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000885
Nguyên
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000886
Hộc tủ VP9010118DC000887
Đỗ Xuân Phượng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000889
nhật - 3m
48-100-1004 Màn hình AOC BLGE19A001406
Laptop HP 2540P CND10425HW
15-101-1001 Chuột có dây Dell VP9010118DC000888
Pháp chế Tủ tài liệu nâu sơn PU VP9010118DC000891
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000893
Bàn trưởng phòng nâu sơn PU VP9010118DC000894
Tài sản chung
Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000890
Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000892
12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB000567
1086 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000714
Nguyễn Hồng Thịnh Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000657
1164 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000713
Võ Lê Cường Ghế đỏ nhân viên (bị hỏng) VP9010118DC000711
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
1163 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000716
Nguyễn Tiến Dũng
Team 3D Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000718
Team 3D Ghế trưởng phòng (gãy) VP9010118DC000710
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
Team 3D 19-102-1000 VP9010118DC000719
nhật - 3m
Team 3D Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000717
Team 3D Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000252
Team 3D Camera Dome hồng ngoại IR VP9010118DC000720
Team 3D
Team 3D 12-106-1001 Camera vCam Dome 1MP CAQB000556
Team 3D Đèn chiếu sáng J-Tech 4A12W VP9010118DC000883
Team 3D Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 2157566004011
Team 3D Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 216B281013569
Team 3D Projector mini VP9010118DC000884
Team 3D Bộ 2 Camera hồng ngoại IR + projector VP9010118DC000882
Nguyễn Minh Đức 1029 LAB Full time 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 7F3MXI 1
48-100-1004 Màn hình AOC 21 inch DLGE19A002417 1
Bàn làm việc VP9010118DC000782 1
Bàn làm việc VP9010118DC000781 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000780 1
Bàn phím genius KB125 UD1611C29373 1
Chuột không dây genius X6J93207108570 1
19-102-1000 Ổ điện lioa 6 chấu VP9010118DC000827 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu VP9010118DC001443 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000784 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000785 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000792 1
Nguyễn Vĩnh Hà 1046 Full time 48-100-1005 Màn hình LG 21 inch 304NDNU1D991 1
Ổ điện lioa 6 chấu VP9010118DC000826 1
Bàn làm việc VP9010118DC000778 1
Chuột máy tính 642112051022498 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000783 1
Bàn làm việc VP9010118DC001442 1
Nguyễn Thị Phượng 1023 Phòng bảo hành Nhân viên Full time Nguyễn Vĩnh Hà Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000731 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000722 1
Bàn làm việc VP9010118DC000721 1
Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000724 1
Ổ điện Lioa 3 chấu VP9010118DC001401 1
Lê Hoàng Anh 1016 Lab Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Tivi AOC 24 inch BDRD99A00042718 1
Case máy tính G4560 USB0015513 1
Case máy tính core i5 - 6600 VP9010118DC000745 1
Case máy tính Q9550 L1504-041-0567 1
Chuột có dây Dawan VP9010118DC000741 1
Bàn phím Dawan VP9010118DC000743 1
Bàn phím Genius UD1611C29377 1
Đầu chuyển đổi VGA to HDMI 1
Đầu chuyển đổi DVI to HDMI 1
Mạch H3 16031598 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC001425 1
HDD 250G Seagate 6VYD2EZX. 1
HDD 250G WD WMAYW0138913 1
Mạch MXQ VP9010118DC001428 1
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000766 1
Đầu đọc thẻ nhớ VP9010118DC001426 1
Loa Genius WB150D703645 1
Swicht TP Link 8 cổng 2172042008217 1
Switch 8 cổng Infosmart VP9010118DC000742 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000739 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000740 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Nghiêm Việt Tiến 1019 LAB Full time Nguyễn Minh Đức Case máy tính Q9550 DC5LRBX 1
Màn hình TCL 24 inch 1404VLE200986AV00162 1
Chuột máy tính Genius X7G94183002714 1
Bàn phím Genius UD1611C29376 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000736 1
Ghế ngồi nhân viên VP9010118DC000735 1
Switch 8 port VP9010118DC000821 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu VP9010118DC000820 1
Phùng Anh Nguyên 1024 LAB Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Máy in Samsung 27ANB8GD7D002FK 1
Màn hình HP N220 6CM713133Q 1
Case PC (core i3) VP9010118DC000730 1
Case Fujitsu(D5290) MA1300382 1
Case Fujitsu(D5290) MA1402281 1
Màn hình Mitsubishi VP9010118DC000737 1
Laptop Dell latitude E6230 PU66044015300 1
Đèn bàn VP9010118DC000729 1
Bàn phím Dawan VP9010118DC000738 1
Bàn chân sắt VP9010118DC000793 1
Bàn chân sắt VP9010118DC000794 1
Chuột máy tính Genius DX110 X7G94183002706 1
Chuột máy tính Genius DX110 X5L92036006367 1
Bàn phím genius KB125 UD1611C29379 1
Switch 5 port 2161581017817 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000819 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000728 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000733 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000727 1
Tài sản dùng chung LAB 12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000691 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000630 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000696 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000695 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000692 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQC012026 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000690 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000626 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000682 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000627 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000698 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP90017272 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000693 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100175 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120215 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100258 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120090 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100357 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120224 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100083 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100264 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100092 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100359 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100160 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100185 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120023 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100151 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100166 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100209 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100346 1
Camera Dome 1MP VP9010118DC001432 1
Camera Dome 1MP 11201511100212 1
Camera Dome 2MP 11201511100435 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam CAQB001038 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam CAQB001135 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 11201601050071 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 201604SW0419 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 11201601050042 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E005259 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E004630 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E004879 1
Camera PTZ 36X VP9010118DC001434 1
Camera Bullet VP9010118DC001436 1
Camera Dome 2MP VP9010118DC001437 1
Camera Lightcup 2MP VP9010118DC001435 1
Camera Lightcup 2MP VP9010118DC001438 1
Mắt camera Dome VP9010118DC000808 1
Mắt camera Dome VP9010118DC000809 1
Camera Bullet 1MP VP9010118DC000748 1
Camera Bullet 1MP CANF010326 1
Camera Bullet 1MP VP91706E002645 1
Camera Smart tự chế VP9010118DC000818 1
Camera Bullet 2MP VP91706E005397 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon S/N:CAPK007817 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winpose VP9010118DC001421 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winposse VP9010118DC001422 1
Camera Speed Dome PTZ (18X) 20170622003 1
Camera Bullet 2MP CAQA006844 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon CANF010157 1
Camera Bullet 1MP CANF010155 1
Camera Bullet 1MP CAQC012119 1
Camera Dome 1MP CAQB000694 1
Camera Dome 1MP CAQB000631 1
Camera Dome 1MP CAQB000629 1
Camera Dome 1MP CAQB000688 1
Camera Dome 1MP CAQB000687 1
Camera Dome 1MP CAQB000625 1
Camera Dome 1MP CAQB000681 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D9792F 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D978C8 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D97939 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D978FC 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D9792A 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976BA 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976F9 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D9770F 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976F6 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976B8 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D9799E 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D979B9 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D979C2 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D97A11 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D97A32 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D97820 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D978A5 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D97814 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D9784B 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D9784F 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D9777B 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D977B9 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D9779E 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D977E3 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D97763 1
Smart Camera VP9010118DC000828 1
Smart Camera 1
Smart Camera VP9010118DC001451 1
Smart Camera VP9010118DC001453 1
Bộ camera IP 2017022800010075 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000800 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000801 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000802 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000833 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000799 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001478 1
Camera giao thông ( STMC) 11176C8177580710 1
Camera giao thông ( STMC) 11176C8740209632 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 673181505 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001402 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 258559550 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 673537516 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 169919701 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 122174438 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 320972625 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 242490701 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 654392241 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 386142177 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001441 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001445 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001480 1
Bullet 2MP PC max 101AHDM20111518 1
Bullet 2MP PC max 101CA140116 1
Camera Dome 2MP Hikvision 541654494 1
Camera Dome 2MP Winposse VP9010118DC000757 1
Camera Dome 2MP CAQC013151 1
Camera Bullet 2MP - Enxun VP91700E004628 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001446 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001405 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001407 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001406 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001408 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001409 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC000774 1
Camera Bullet 2MP PC max VP9010118DC001476 1
Camera Dome 1MP Setect 11201511100366 1
Camera Dome wifi 170214er0n400a5580 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Camera Bullet autozoom VP9010118DC001482 1
Camera Dome 2.2MP Setect 11201512020007 1
Camera Wifi QRRESULT11136384186 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon CAQB001019 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon CAQA007101 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000563 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000572 1
55-100-1001 NVR B6-V1 VP9010118DC000767 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000768 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000769 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000770 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000771 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000772 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000806 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000815 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000775 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000816 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000817 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 170479694 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 469853811 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000759 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000758 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 579504269 1
NVR Hikvision 709872118 1
NVR X96 VP9010118DC000776 1
NVR ATM VP9010118DC000825 1
Mini NVR VP9010118DC001465 1
413010301027070300104346
NVR Nihon 1
474
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171038 1
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171167 1
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171161 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại VP9010118DC001429 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại VP9010118DC001430 1
Màn hình kỹ thuật số 8320BE7530416 1
Màn hình kỹ thuật số 8320BE7310229 1
Màn hình cảm ứng VP9010118DC001323 1
Ổ cứng 500GB WD WCC6Z1DRJU5L 1
Ổ cứng 250G Seagate 6VYDDR5Y 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y5HSZL90 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y7VR5F7K 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y5EJSZ3P 1
HDD WD 2500AVVS 250GB WCAV1A201949 1
HDD 80G Seagate 9RW2EV7Y 1
HDD 500G Seagate Z5309JJG 1
HDD 1TB WD 10PURZ WCC4J5CC8R69 1
HDD 3Tb WD Blue WCC7K5LL9L8U 1
HDD 250G WD Bule WMAYW1561317 1
HDD 250G WD Bule WMAV2EZ15834 1
HDD 250G WD Bule WMAYW1655660 1
HDD 250G WD Bule WMAYW3754992 1
HDD 250G WD Bule WCAV21478159 1
HDD 250G WD Bule WCAV2Z039890 1
HDD 250G WD Bule WCC2EAF51665 1
HDD 250G WD Bule WCC2H1128820 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
HDD 160G Bule WD MAV3F063880 1
HDD 160G HITACHI HY0DZWBD 1
HDD 250G HITACHI STABL7 1
HDD 80G HITACHI S6TA46EN 1
HDD 250G Dell CAT1H506922 1
HDD 250 Seagate 6VYCL6XM. 1
HDD 160G Samsung S2GYJ9AB307246 1
HDD 250G Samsung S27ZJ9DZ906831 1
HDD 80G Maxtor 5QZ2M6LD. 1
HDD 2.5 500G TC1ANEUL 1
HDD 2.5 500G 3R2HSPLK 1
HDD Seagate 250G 6RYMV65K. 1
Router 4G CPES43 B3H5TB11C2900212 1
Router Huawei 4 cổng 30F33579FB8A 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2167675009784 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168147001763 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168496015216 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168147001790 1
Switch 5 port 100Mbps VP9010118DC000803 1
Router Wifi TP Link 2173122001803 1
Switch 8 port 1Gbps 2172042008212 1
Router TP Link Wifi 2169215001739 1
Router 8 cổng VP9010118DC001440 1
Nguồn máy tính ZN9696971 1
Nguồn máy tính VP9010118DC001431 1
Nguồn tổng VP9010118DC001439 1
Case máy tính Fujitsu D5290 MA9704620 1
Intel NUC F44D3068A6BA 1
Bộ Mini computer (Đen) VP9010118DC000761 1
Settop box M618161103442C052A06F0 1
Box X96 C44EAC0D0386 1
Box X96 VP9010118DC001466 1
Box X92 C44EAC11A721 1
Box MXQ pro A81604C843C6 1
Box MXQ pro 905XC161060619 1
Box X96 VP9010118DC000751 1
Box B4 201507160663 1
Box B5 201507160402 1
Box B6 201507160398 1
Box M8C VP9010118DC001419 1
Box B1 VP9010118DC001420 1
Box B1 42S40600050 1
Box B1 VP9B141S400100359 1
Box 10Moon 171400008242 1
Box 10Moon 163200225517 1
Kinect box 166788604735 1
Smart video Doorbell (nhỏ) VD01 VP9010118DC001455 1
Smart video Doorbell (to) VD02 VP9010118DC001463 1
Wifi smart Doorbell L1NJ VP9010118DC001459 1
Smart Doorbell VD03 VP9010118DC001423 1
Máy biến đổi điện áp 1 chiều 0-30V
170403906 1
PS305D
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000836 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000835 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000834 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000764 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000765 1
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC001433 1
POE CAM 69845040115461 1
POE CAM 69845040115156 1
POE CAM 69845040115438 1
Ổ diện Lioa 4 chấu VP9010118DC000832 1
Máy nén 6HD APC0037287 1
Bàn phím có dây XP1611C13864 1
Chân PTZ VP9010118DC000749 1
Bàn điều khiển PTZ VP9010118DC001416 1
Bàn điều khiển PTZ VP9010118DC000753 1
Đèn bàn VP9010118DC000752 1
Bình chữa cháy VP9010118DC001447 1
Bình chữa cháy VP9010118DC001448 1
Mạch Switch 8 port 100Mbps VP9010118DC000804 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000807 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000824 1
Mạch Router VP9010118DC000747 1
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000823 1
Chuột máy tính X7G94183002708 1
Bàn phím có dây UD1611B12773 1
Bàn phím có dây UD1611C29378 1
Tủ điện VP9010118DC000750 1
Module Camera VP9010118DC000881 1
Vỏ camera VP9010118DC000830 1
Vỏ camera VP9010118DC000829 1
NVR VP9010118DC000626
Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên viên [10] Phòng ban Chức vụ việc tiếp công cụ dụng cụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number) Ký nhận
1 Lê Viết Qúy 1015 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude CP4T3X1
Bàm phím Gerius XP16S8C64766
Chuột Gerius X61392076604116
Ghế xoay VP9010118DC000972
Bàn làm việc VP9010118DC000969
Hộc tủ VP9010118DC000970
Case Dell Q9550 VP9010118DC000291
2 Bùi Thanh Duy 1100 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Tivi TCL 27 inch 1112VLE100127AV0112
Chuột có dây Logitech B100 1635HS00TAB8
Ghế xoay VP9010118DC000952
Bàn làm việc VP9010118DC000951
2 Thẻ nhớ SD 8GB class 10 VP9010118DC001055
3 Trương Đình Lam 1117 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 7L7TK12
Bàm phím I-rocks có dây 150100729
Ghế xoay VP9010118DC000924
Bàn làm việc VP9010118DC000923
Chuột Genius không dây VP9010118DC000925
4 Nhâm Văn Hùng 1051 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 2406170006308
Màn hình acer 27 inch 71101466142
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000986
Bàn làm việc VP9010118DC000978
Chuột X6J93354203083
Bàn Phím UD1611B11063
5 Phan Nhật Quân 1127 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Màn hình máy tính Acer G195HQC UUCRUSSDO323906B324239
Case máy G4560 VP9010118DC000927
HDD WD blue 500GB WCC2EES3E1CR
Ghế nhân viên VP9010118DC000922
Ghế gỗ gấp
VP9010118DC000798 1
Ghế gỗ gấp
VP9010118DC000779 1
Kìm bấm mạng
VP9010118DC000814 1
Mạch MXQ Pro (đời cũ) Hỏng
2
Mạch MXQ Pro cũ (chưa test chất lượng)
21
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BCCB5F 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BE2591 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c0644f 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bccc79 1
Nguyễn Thu
Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Thủy
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [17] việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Văn Thủy 1064 Deep Rank Trưởng phòng Full time BANCL Bàn chữ L VP9010118DC000421
Deep Rank GHETP Ghế Trưởng phòng VP9010118DC000423
2 Nguyễn Phương Bình 1087 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000408
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000413
Deep Rank HOCTUHT1 Hộc tủ VP9010118DC000414
Deep Rank MTXTDELL6230 Máy tính xách tay dell 86688W1
Deep Rank ChuotTG Chuột không dây TG VP9010118DC001083
3 Bùi Văn Minh 1099 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000407
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000412
4 Phạm Minh Tuấn 1145 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000404
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000411
Deep Rank MTXTDELL6230 Máy tính xách tay dell HWGDYY1
Deep Rank Chuột Forter Chuột không dây Forter VP9010118DC000428
5 Nguyễn Thu Thủy 1143 Deep Rank Nhân viên Full time MTXT Máy tính xách tay 6230 469997204
Đồ dùng chung Trưởng phòng xác nhận
Đồ dùng chung Deep Rank TUTL01 Tủ tài liệu VP9010118DC000427
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000422
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000406
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000405
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000403
Đồ dùng chung Deep Rank BANNVYC Bàn nhân viên yêu cầu VP9010118DC000401
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000409
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000402
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000410
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000424
Đồ dùng chung Deep Rank BPK345 Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC000419
Đồ dùng chung Deep Rank BPK345 Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC001081
Đồ dùng chung Deep Rank BPKB125 Bàn phím có dây Genius KB125 UD1611B09269
Đồ dùng chung Deep Rank CASE Case Boomspeed core i7 VP9010118DC001082
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0007596
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0001277
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0006545 Phòng Lab cứng mượn
Đồ dùng chung Deep Rank ChuotB100 Chuột có dây logitech B100 1635HS00TB48
Đồ dùng chung Deep Rank ChuotM275 Chuột không dây logitech M275 VP9010118DC000420 Trưởng phòng xác nhận
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA10 Ổ lioa 10 chấu 5m-4DN6S VP9010118DC000418
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA6 Ổ lioa 6 chấu 5m-6S VP9010118DC000416
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA Ổ cắm lioa VP9010118DC000425
Đồ dùng chung Deep Rank QuatAircooler Quạt Evaporative Aircoller DR 55-56 280W VP9010118DC000426
Đồ dùng chung Deep Rank Quatvina Quạt cây vinawind điện cơ thống nhất VP9010118DC000415
Đồ dùng chung Deep Rank TIVI40 Tivi Asanzo 40inch+ Dây HDMI1m A40HM0205170080
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink24 TP link 24 cổng VP9010118DC000417
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink8 TP Link 8 cổng 2169863010247
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink4 TP Link 4 cổng 2169479016515
Đồ dùng chung Deep Rank Wifi EA6350 Phát wifi linksys EA6350 14Y20J04608773
Đồ dùng chung Deep Rank CAM2MP Cam 2MP CAQB001204
Đồ dùng chung Deep Rank CAM1MP Cam 1MP CAQB000560
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Seotep VP9010118DC001349 Mượn Phòng Lab Cứng
Tổ Kiểm Kê
Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
489 Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Phòng Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [18] ban việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Đào Đình Trọng 1018 Thiết kế Trưởng phòng Full time Case máy tính Huntkey VP9010118DC001084
Màn hình ACER ETLNF08035148096824205
Màn hình Dell CN-OVRTCJ
Bàn phím Genius UD1611B12779
Chuột Logitech LO14254-006545
Ghế xoay VP9010118DC000482
Bàn làm việc VP9010118DC000481
Vali đựng máy quay phim HXR-MC1500 VP9010118DC000494
Máy quay phim HXR-MC1500 559175
Máy quay HDR-CX220E 3496239
Máy ảnh Nikon D80 2347596
Máy ảnh Fujifilm 57000294
Dây VGA 01 cái
Dây HDMI 02 cái
2 Lương Ngọc Đạt 1036 Thiết kế Nhân viên Full time Đào Đình Trọng Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000499
Tổ Kiểm Kê
Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công cụ Mã quản lý tài sản thiết bị, công cụ
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [19] làm việc tiếp dụng cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Trung Luân 1090 Thí nghiệm Full time Laptop Dell Latitude 6230 JTPQNX1
Chuột Logitec 1510HS03TVV8
2 Tài sản dùng chung Thí nghiệm Laptop Dell Latitude 6230 DR97SY1
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000672
Case MT ORIENT VP9010118DC000684
Case MT ORIENT VP9010118DC001061
Case MT ORIENT VP9010118DC001062
Case MT ORIENT VP9010118DC001063
Case MT ORIENT VP9010118DC001064
Case MT ORIENT VP9010118DC001065
Case MT ORIENT VP9010118DC001066
Case MT ORIENT VP9010118DC001067
Case MT ORIENT VP9010118DC001068
Case MT ORIENT VP9010118DC001069
Case MT ORIENT VP9010118DC001070
Case MT ORIENT VP9010118DC001071
Switch 5 port 100 Mbps 2152080011860
Switch 24 port 100 Mbps 216763003487
TP Link 216B362001323
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000685
NVR B6 VP9010118DC000674
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000688
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000687
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000686
TP Link 8 port 216C978010808
Case máy tính Dell 39VYLN1
Bảng kính di động VP9010118DC000680
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000658
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000667
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000661
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000660
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000662
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000666
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000682
Quạt nước VP9010118DC000683
Bàn làm việc VP9010118DC000663
Bàn làm việc VP9010118DC000656
Bàn làm việc VP9010118DC000655
Bàn làm việc VP9010118DC000654
Bàn làm việc VP9010118DC000668
Bàn làm việc VP9010118DC000670
Bàn làm việc VP9010118DC000675
Case MT ORIENT 10HD8 APC0035364
Giá sắt VP9010118DC000649
NVR B6 VP9010118DC000650
NVR B6 VP9010118DC000651
NVR B6 VP9010118DC000652
NVR B6 VP9010118DC000653
ổ điện Lioan 6 chấu VP9010118DC000664
Switch 16 port 1 Gbps 216C101002442
Bàn làm việc VP9010118DC000914
Bàn làm việc VP9010118DC000906
Bàn làm việc VP9010118DC000904
Bàn làm việc VP9010118DC000895
Bàn làm việc VP9010118DC000900
Bàn làm việc VP9010118DC000901
Bàn làm việc VP9010118DC000902
Bàn làm việc VP9010118DC000912
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000910
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000913
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000916
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000907
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000905
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000903
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000908
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000897
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000898
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000896
Tủ VP9010118DC000899
NVR B6 VP9010118DC000920
Bàn phím XP16S8C64704
Chuột VP9010118DC000919
Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000918
Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000911
TP Link 5 port VP9010118DC001073
TP Link 5 port VP9010118DC001074
Tivi Asanzo A32HM0602171862
Tivi Samsung QLW6HTQG400130X
Dây HDMI VP9010118DC001075
Dây HDMI VP9010118DC001076
Dây HDMI VP9010118DC001080
Dây VGA VP9010118DC001072
Chuột VP9010118DC001078
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công cụ Mã quản lý tài sản thiết bị, công cụ
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [19] làm việc tiếp dụng cụ dụng cụ (serial number)
Bàn phím VP9010118DC001079
Router Hinksys VP9010118DC000917
Bảng treo VP9010118DC001077
Case MT ORIENT USB0015265
Camera dome CAQB000559
Camera dome CAQB000574
Camera dome CAQA007073
Camera dome CAQB000660
Camera dome CAQC011362
Camera dome CAQB000638
Camera dome CAQB000353
Camera dome CAQC011261
Camera dome CAQB000342
Camera dome CAQB000636
Camera dome CAQB000635
Camera dome CAQB000654
Camera dome CAQB000333
Camera dome CAQB000362
Camera dome CAQB000359
Camera dome CAQB000435
Camera dome CAQB000661
Camera dome CAQB000637
Camera dome CAQB000614
Camera dome CAQB000361
Camera dome CAQB000357
Camera dome CAQB000351
Camera dome
Camera dome CAQB000549
Camera dome CAQB000338
Camera dome CAQB000566
Camera dome CAQB000336
Camera dome CAQB000585
Camera dome CAQB000334
Camera dome CAQB000557
Camera dome CAQB000553
Camera dome CAQB000346
Camera dome CAQB000569
Camera dome CAQB000558
Camera dome CAQB000356
Camera dome CAQB000618
Camera dome CAQB000062
Camera dome CAQB000061
Camera dome CAQB000344
Camera dome CAQB000340
Camera dome CAQB000011
Camera dome CAQB000081
Camera dome CAQB000995
Camera dome CAQB000980
Camera dome CAQB000015
Camera dome CAQB000090
Camera dome CAQB000663
Camera dome CAQB000360
Camera dome CAQB000481
NVR B6 VP9010118DC000676
NVR B6 VP9010118DC000677
NVR B6 VP9010118DC000673
Tivi Asanzo VP9010118DC000689
Tivi Asanzo VP9010118DC000690
Tivi Asanzo VP9010118DC000691
Tivi Asanzo VP9010118DC000692
Tivi Asanzo VP9010118DC000693
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000694
Máy đo nhiệt độ VP9010118DC000679
Box X96 VP9010118DC000678
Box X96 C44EAC123BD5
Smart Camera VP9010118DC000671
Nguồn máy tính
Nguồn máy tính
Router TP Link 216B3620001323
Nguồn Camera
Bàn phím UD1611A02461
Chuột máy tính XP17S4118033
Camera Bullet CAQC012113
Bảng từ VP9010118DC000909
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000915
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000681
NVR B6 V1 VP9010118DC000665 Hỏng
Ổ điện Lioa 3 chấu VP9010118DC000669
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
sản VP9010118DC000659
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [20] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Đình Nam Ban giám đốc Tổng giám đốc Bàn làm việc VP9010118DC000001
2 Ghế TGĐ (được cho) VP9010118DC000002
3 Bàn tiếp khách VP9010118DC000007
4 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000020
5 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000024
6 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000023
7 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000019
8 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000006
9 Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000004
10 Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000005
11 ghế đôn màu xanh VP9010118DC000864
12 Tủ tài liệu VP9010118DC000003
13 Tủ tài liệu VP9010118DC000016
14 Bàn phím 080417067315
15 Chuột OZ32581610000511
16 Laptop Dell 7204 (kèm sạc) VP9010118DC000863
17 2 Dây HDMI 1m
18 1 Dây VGA
19 Màn hình AOC (kèm nguồn) VP9010118DC000862
20 Ồ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000010
21 Ồ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000008
22 Màn hình ViewSonic VP9010118DC000865
23 Linksys VP9010118DC000011
24 Box MXQ 10.11.11.18 VP9010118DC000012
25 Ổ cứng HGST 500GB 0J38065
26 Box X96 VP9010118DC000015
27 Laptop HP (kèm sạc) CND03819MN
28 Sạc DUTD5AH8E490
29 Wireless Charger EP-PG9201
30 Wifi TPLink VP9010118DC000009
31 Scooter VP9010118DC001045
32 Sạc VP9010118DC001046
33 Camera hồng ngoại DHCP CANF010350
34 Camera IP758H-1M 11201511100007
35 Camera IP758H-1M 1120160120044
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[21] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Phương Nga Ban giám đốc PTGĐ Bàn làm việc VP9010118DC000017
2 Ghế PTGĐ ghế màu tím VP9010118DC000025
3 Tủ tài liệu VP9010118DC000013
Ghế xoay màu xanh VP9010118DC000026
4 bàn phím VP9010118DC000028
5 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000027
6 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000018
7 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000021
8 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000022
9 Ghế Sofa VP9010118DC000029
10 Ghế Sofa VP9010118DC000030
11 Bàn tiếp khách VP9010118DC000031
12 Ghế đôn VP9010118DC000032
13 Ghế đôn VP9010118DC000033
14 Ghế dài VP9010118DC000034
15 Bảng VP9010118DC000014
16 Laptop Dell 6230 2406170006610
17 Sạc CN0DF2637161576PE357
18 Sạc CNOUU5724866196N2HZOA04
19 Laptop core I7 6425R1
20 Chuột VP9010118DC0001047
21 Linksys 14Y21J07622888
22 TPLink VP9010118DC0001048
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian Quản lý Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[22] làm việc trực tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Thị Thanh Hành chính Nhân viên BGĐ Bảng kính VP9010118DC000206
2 metting 1 Bàn họp VP9010118DC000210
3 Bàn nhân viên VP9010118DC000209
4 Ghế quỳ đen VP9010118DC000231
5 Ghế quỳ đen VP9010118DC000232
6 Ghế quỳ đen VP9010118DC000233
7 Ghế quỳ đen VP9010118DC000234
8 Ghế quỳ đen VP9010118DC000235
9 Ghế quỳ đen VP9010118DC000236
10 Ghế quỳ đen VP9010118DC000237
11 Ghế quỳ đen VP9010118DC000238
12 Ghế quỳ đen VP9010118DC000239
13 Ghế quỳ đen VP9010118DC000225
14 Ghế quỳ đen VP9010118DC000226
15 Ghế quỳ đen VP9010118DC000227
16 Ghế quỳ đen VP9010118DC000228
17 Ghế quỳ đen VP9010118DC000229
18 Ghế quỳ đen VP9010118DC000230
19 Ghế quỳ đen VP9010118DC000215
20 Ghế quỳ đen VP9010118DC000220
21 Ghế quỳ đen VP9010118DC000216
22 Ghế quỳ đen VP9010118DC000212
23 Ghế quỳ đen VP9010118DC000211
24 Ghế quỳ đen VP9010118DC000208
25 Ghế quỳ đen VP9010118DC000207
26 Ghế quỳ đen VP9010118DC000222
27 Ghế quỳ đen VP9010118DC000223
28 Ghế quỳ đen VP9010118DC000219
29 Ghế quỳ đen VP9010118DC000218
30 Ghế quỳ đen VP9010118DC000217
31 Ghế quỳ đen VP9010118DC000213
32 Ghế quỳ đen VP9010118DC000214
33 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000241
34 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000243
35 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000248
36 Mic Shupu VP9010118DC000249
37 Dây HDMI dài VP9010118DC000242
38 Switch TPLink 2158535012858
39 Wifi TPLink 2169114003185
40 Linksys 14920J04603398
41 Tivi Asanzo A43T1411160772
42 Cam 9 meeting VP9010118DC000247
43 NVR VP9010118DC000244
44 NVR VP9010118DC000245
45 NVR VP9010118DC000246
46 Camera Dome VP9010118DC000872
47 STMC VP9010118DC000873
48 Cục sạc DUTD5AH6S134
49 Tủ để tivi VP9010118DC000224
50 Tủ để tivi VP9010118DC000240
51 Tủ để tivi VP9010118DC000221
52 Network Keyboard V20171019170711
53 1 dây AV
54 2 dây HDMI dài 1m
55 2 Cam 9 (1con góc) 005A204B11A1
56 3 điều khiển Asanzo
57 2 điều khiển học
58 1 điều khiển box VP9
59 Bộ loa Microlab (2 loa dài, 3 loa nhỏ) VP9010118DC001052
- Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[23] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 metting 2 Bàn VP9010118DC000192
2 Ghế xoay đỏ VP9010118DC000197
3 Ghế quỳ đen VP9010118DC000191
4 Ghế quỳ đen VP9010118DC000193
5 Ghế quỳ đen VP9010118DC000194
6 Ghế quỳ đen VP9010118DC000195
7 Ghế quỳ đen VP9010118DC000196
8 Ghế quỳ đen VP9010118DC000200
9 Camera Vcam Dome CAQB000571
10 Camera quay VP9010118DC001049
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[24] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Canteen Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000146
2 Ghế gập gỗ VP9010118DC000151
3 Ghế gập gỗ VP9010118DC000150
4 Ghế gập gỗ VP9010118DC000153
5 Ghế gập gỗ VP9010118DC000154
6 Ghế gập gỗ VP9010118DC000157
7 Ghế gập gỗ VP9010118DC000158
8 Ghế gập gỗ VP9010118DC000181
9 Ghế gập gỗ VP9010118DC000182
10 Ghế gập gỗ VP9010118DC000184
11 Ghế gập gỗ VP9010118DC000183
12 Ghế gập gỗ VP9010118DC000171
13 Ghế gập gỗ VP9010118DC000172
14 Ghế gập gỗ VP9010118DC000173
15 Ghế gập gỗ VP9010118DC000170
16 Ghế gập gỗ VP9010118DC000169
17 Ghế gập gỗ VP9010118DC000168
18 Ghế gập gỗ VP9010118DC000165
19 Ghế gập gỗ VP9010118DC000164
20 Ghế gập gỗ VP9010118DC000163
21 Ghế gập gỗ VP9010118DC000162
22 Ghế gập gỗ VP9010118DC000161
23 Bàn gấp vuông VP9010118DC000176
24 Bàn gấp vuông VP9010118DC000179
25 Bàn gấp vuông VP9010118DC000178
26 Bàn gấp vuông VP9010118DC000152
27 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000149
28 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000147
29 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000155
30 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000159
31 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000180
32 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000175
33 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000174
34 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000177
35 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000166
36 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000167
37 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000160
38 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000156
39 Máy photo (21)FRZ01312
40 Tủ trắng (đi xin) VP9010118DC000145
41 Tủ canteen VP9010118DC000186
42 Quầy canteen VP9010118DC000185
43 Ghế nhựa 38 cái
44 Ổ điện VP9010118DC000189
45 Ổ điện VP9010118DC000190
46 Ổ điện VP9010118DC001050
47 Máy xay Philip
48 Máy xay ST3139
49 Tủ server VP9010118DC000187
50 Camera Dome Vcam CAQC013401
51 Camera Dome Vcam CAQB000564
52 Camera Dome Vcam (IP:192.168.10.32)
Cuối hành Cuối hành
53 Tủ lạnh VP9010118DC000148
lang lang
54 Bàn gấp vuông VP9010118DC000141
55 Bàn gấp vuông VP9010118DC000142
56 Bàn gấp vuông VP9010118DC000143
57 Bàn gấp tròn VP9010118DC000144
58 37 ghế nhựa
59 Tủ sắt tài liệu VP9010118DC000139
60 Cây nước nóng Kangaroo VP9010118DC000138
61 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000137
62 Ấm siêu tốc KIPO 2 cái
63 Giá chữ A VP9010118DC000875
64 Giá chữ A VP9010118DC000876
65 Cam PTZ 201709280001
66 Cam Dome CAQB000989
67 VCam CAQC013277
68 Hành lang Cây lọc nước Sunhouse VP9010118DC000879
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[24] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
69 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000559
70 Giá chữ A VP9010118DC000560
71 Camera Dome Vcam CAQB000568
72 Camera Dome Vcam CAQB001205
73 Camera Dome Vcam CAQA007072
74 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.40)
75 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.38)
76 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.37)
77 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.39)
78 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.41)
79 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.42)
80 Camera Dome Vcam CAQC013273
81 Quạt gió VP9010118DC001051
82 Ghế xoay nhân viên hỏng: 4 cái
83 Võ case 01ABC0035391
84 1008 Lễ tân Màn hình Acer VP9010118DC000866
Nguyễn Thị
85 Hộc tủ VP9010118DC000202
Thanh
86 Ghế nhân viên VP9010118DC000203
87 1035 Lễ tân Màn hình Samsung VP9010118DC000867
88 Case Fujitsu XZW1414002ZD203
Phạm Hoàng
89 Bàn phím Genius UD1511624605
Anh
90 Chuột Genius VP9010118DC001320
91 Ghế nhân viên VP9010118DC000199
92 Hành chính Máy chấm công VP9010118DC000201
93 Case Fujitsu chấm công XZW1401000ZD227
Case Fujitsu máy chị Hương nhân sự FU526095503091616
94 Màn hính Samsung vuông VP9010118DC000871
95 Bàn lễ tân (Lanmark) VP9010118DC000198
96 Máy in CNG9C9904L
97 Ghế xanh 3 cái
98 Tủ tài liệu VP9010118DC000205
99 Máy nén VP9010118DC000204
100 Điện thoại (kèm sạc) VP9010118DC000869
101 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000870
102 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000868
103 Switch TPLink 2168281013570
104 Camera Dome Vcam CAQA007109
105 Camera Dome Vcam CAQA006654
Tủ Server -
106 Switch TPLink 16 ports 1 Gbps VP9010118DC001319
Canteen
107 Switch TPLink 8 ports 1 Gbps VP9010118DC001317
108 Switch TPLink 8 ports 100 Mbps VP9010118DC001318
109 Ổ điện VP9010118DC001314
110 Ổ điện VP9010118DC001315
111 Ổ điện VP9010118DC001316
112 Case server Orient VP980000642
113 Case server Huntkey VP9010118DC001313
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Bàn gỗ thô tự đóng (1.4x0.7m)
Bàn Xuân Hòa ghi (1.4x0.7m)
Bàn Xuân Hòa vàng nâu (1.2x0.6m)
Bàn Xuân hòa ngăn kéo (0.9m)
Bàn gỗ tự đóng (không ngăn) (1.2x0.6m)
Ghế xoay nỉ không tay (ghi)
Ghế quỳ da xanh lá cây
CAM DORM
Quạt cây cam-đen
Quạt hộp Vinawind
Tủ lạnh vừa Panasonic VP9010118DC001209 Phòng bếp
Tủ gỗ kính VP9010118DC001185
Tủ gỗ nằm ngang 3M VP9010118DC001188
Tủ sắt cao 2 cánh VP9010118DC001173
Tủ gỗ có giá sách VP9010118DC001183
VP9010118DC001184
Bàn gỗ PU 2 M5 VP9010118DC001178
VP9010118DC001179
Bàn gỗ PU 1m5 VP9010118DC001180
Bàn gỗ ép 2m VP9010118DC001181
Bàn gỗ ép 1m5 VP9010118DC001182
Bàn gỗ PU hành chính VP9010118DC001174
Điều hòa LG
Camera
Mic shupu VP9010118DC001189
Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001126
Quạt Trần
Ghế gấp VP9010118DC001134
VP9010118DC001135
VP9010118DC001136
VP9010118DC001137
VP9010118DC001138
VP9010118DC001139
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001133
Ghế Chân xoay VP9010118DC001130
VP9010118DC001131
VP9010118DC001132
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Camera
Bảng Xanh
Điều hòa LG
Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001149
VP9010118DC001143
VP9010118DC001144
VP9010118DC001145
VP9010118DC001146
VP9010118DC001147
VP9010118DC001148
Tủ tài liệu phòng lập trình VP9010118DC001141
Ghế chân xoay VP9010118DC001150
VP9010118DC001151
VP9010118DC001152
VP9010118DC001153
VP9010118DC001154
VP9010118DC001155
VP9010118DC001156
VP9010118DC001157
VP9010118DC001158
VP9010118DC001159
VP9010118DC001160
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001233
VP9010118DC001140
Camera trong nhà
Ghế BGĐ VP9010118DC001161
Bàn hòa phát VP9010118DC001127
VP9010118DC001128
Bàn gỗ PU VP9010118DC001129
Bullet 1M
Bullet 2M
Tplink 8 cổng
Tplink 5 cổng
Bàn làm việc VP9010118DC001190
VP9010118DC001191
VP9010118DC001192
Điều hòa LG
Camera
Máy phay (trụ phay) VP9010118DC001193
Máy phay (thân phay) VP9010118DC001194
Máy cắt VP9010118DC001195
Kệ sắt VP9010118DC001196
Máy hàn xì VP9010118DC001197
Bình oxi VP9010118DC001198
Bộ dụng cụ VP9010118DC001199
VP9010118DC001200
VP9010118DC001201
VP9010118DC001207
Máy mài VP9010118DC001202
Ghế xoay VP9010118DC001203
VP9010118DC001204
VP9010118DC001205
Ghế quỳ VP9010118DC001206
Điều hòa Đaikin
Quạt trần
Camera TCKT
Ghế chân xoay VP9010118DC001115
VP9010118DC001116
VP9010118DC001117
VP9010118DC001118
VP9010118DC001119
VP9010118DC001120
VP9010118DC001121
Ghế chân đứng ko xoay VP9010118DC001122
VP9010118DC001123
Camera
Điều hòa nagakawa VP9010118DC001125
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Bàn sơn PU 1m2 VP9010118DC001110
Camera hành lang tầng 3
Camera cầu thang lên tầng 4
Bàn gỗ 1m2 VP9010118DC001124
Điều hòa LG + Điều khiển
Dome 1M
Bàn 1M4 VP9010118DC001104
Bàn nâu VP9010118DC001109
Ghế VP9010118DC001105
VP9010118DC001106
Ghế xoay VP9010118DC001107
VP9010118DC001108
Ghế tựa xanh VP9010118DC001111
VP9010118DC001112
Bàn 90cm VP9010118DC001113
Bình nước VP9010118DC001114
Điều hòa LG
HDD 4TB S3T8GN01
HDD 4TB ZDH1K0HD
HDD 4TB ZDH1K9HR
HDD 4TB ZDH1K1K4
HDD 4TB ZDH1K0W8
HDD 4TB ZDK1CN
HDD 4TB ZDH1K0C6
HDD 4TB ZDH1K8CS
HDD 4TB ZDH1K1N1
HDD 4TB ZDH18WLB
HDD 4TB ZDH1K9PF
HDD 4TB ZDH1K8H2
HDD 4TB ZDH1KOXV
HDD 4TB ZDH1K19T
HDD 4TB ZDH1K15S
HDD 4TB ZDH1K8SL
HDD 4TB ZDH1K0QT
HDD 4TB ZDH1K0KB
HDD 4TB ZDH1K8K2
HDD 4TB ZDH1KOKB
HDD 4TB ZDH1K15R
HDD 4TB ZDH1K892
HDD2TB Z4Z18BNK
HDD3TB WW5GRSN07
HDD1.5TB WCAVY0281983
80GB WMAM9ZY81207
80GB WMAM9DLA8110
250GB WCC2F2029386
HDD Server 74GB AAR9P5504N6S
HDD Server 74GB B4SI4ANM
HDD Server 73GB E409BIMK
HDD Server 73GB 3KP05KP9
HDD Server 74GB 44WELSJ14D
HDD Server 74GB DAR9P6706HH2
HDD Server 73GB 3KPOWWWD
Case dell VP9010118DC001217
Case Hunkey VP9010118DC001218
Case Dell Optiplex VP9010118DC001219
Case Fujitsu VP9010118DC001220
Case HP VP9010118DC001224
Case dell VP9010118DC001221
Case dell VP9010118DC001222
Case HP VP9010118DC001223
Case Centerion VP9010118DC001225
Máy chủ VP9010118DC001226
Case dell VP9010118DC001227
Case Orient VP9010118DC001228
Case Intel VP9010118DC001229
Case Centerion VP9010118DC001230
Case VP9010118DC001232
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Điều hòa
Case DEll 18098867737
Case fufitsu MA1100421
Case HP VP9010118DC001297
Case Fujitsu MA0X03650
VP9010118DC001293
VP9010118DC001294
VP9010118DC001295
VP9010118DC001296
Case dell 2X59TBX
Case Fufitsu MA0Y02604
Case Intel VP9010118DC001288
Case Orient VP9010118DC001284
VP9010118DC001285
VP9010118DC001286
VP9010118DC001287
Server Sun
VP9010118DC001292
UPS JS0745009900
Case Fufitsu MA9505316
Màn hình Acer MMLRUSS00323906B484239
Case dell
Case Fufitsu MA9716964
Case Fufitsu MA9X08641
Case Dell VP9010118DC001251
VP9010118DC001282
VP9010118DC001289
Case Fufitsu MA0Y00056
Tủ sắt cao VP9010118DC001259
Server Dell và HP
Gía sắt VP9010118DC001247
cam (2)
ổ 6 chấu dài VP9010118DC001244
VP9010118DC001246
VP9010118DC001252
VP9010118DC001262
ổ 10 chấu VP9010118DC001248
VP9010118DC001249
VP9010118DC001283
ổ 8 chấu VP9010118DC001243
TPlink SW 16 port(100M) 127B3601263
H3 VP9010118DC001245
TPlink SW 16 port(1G) VP9010118DC001250
Switch 16 port(1G) 13C76701786
2171172001724
Switch 8 port VP9010118DC001260
VP9010118DC001261
router TPlink (8) VP9010118DC001274
VP9010118DC001275
VP9010118DC001276
VP9010118DC001277
VP9010118DC001278
VP9010118DC001279
VP9010118DC001280
VP9010118DC001281
ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001241
VP9010118DC001242
VP9010118DC001263
VP9010118DC001264
VP9010118DC001265
VP9010118DC001266
VP9010118DC001267
ổ 3 chấu VP9010118DC001291
ODF (6) VP9010118DC001268
VP9010118DC001269
VP9010118DC001270
VP9010118DC001271
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
VP9010118DC001272
VP9010118DC001273
Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001254
VP9010118DC001255
VP9010118DC001256
VP9010118DC001257
VP9010118DC001258
16122508878
16122508875
16122508879
1509212438
1509212439
14071586M00S200019
Switch 24 ports 100 MBps VP9010118DC001298
Điều hòa Fujitsu 18.000BTU + điều khiển
Kệ sắt VP9010118DC001299
Tủ tài liệu VP9010118DC001305
Bộ bàn ghế tiếp khách (1 bàn + 2 ghế) VP9010118DC001300
VP9010118DC001301
VP9010118DC001302
Ghế xoay tựa lưng Hòa Phát (đen + xanh) VP9010118DC001303
VP9010118DC001304
Ghế gấp dùng phòng ăn VP9010118DC001306
Bàn làm việc BGĐ VP9010118DC001307
Ghế nỉ BGĐ VP9010118DC001308
Máy ảnh Nikon P6100
Màn hình AOC + dây nguồn VP9010118DC001311
Nguồn Lioa VP9010118DC001309
VP9010118DC001310
Màn hình Samsung + nguồn VP9010118DC001312
Dây VGA BN39-00244L1512LT
Bàn nhân viên VP9010118DC001142
Bàn làm việc VP9010118DC001162
Ghế nhân viên VP9010118DC001175
Cân 100 kg VP9010118DC001210
Case Fujitsu VP9010118DC001231
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001234
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001235
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001236
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001237
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001238
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001239
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001240
Ghế xoay VP9010118DC001253
Bàn làm việc VP9010118DC001290
Compact Charger B3 Pro (100-240V AC)
Dây nguồn hình số 8
Nguồn 12V-2A
Bàn phím Genius có dây
Chuột có dây
NVR
HDD WD 500GB
USB Hug mã số 1
Máy chiếu + điều khiển + nguồn
Kính 3D
Box B4 + nguồn
CND03819MN HP Elitebook
Laptop HP + sạc 2540p
Super Sim X
Hero 3+
USB
USB Changer màu trắng 8 cổng
Tplink 8 cổng
Phát wifi Netgear
Mạch MXQ Pro + nguồn
Ổ điện Lioa đa năng 6 chấu 3 ĐN (4 HCN +
1 dài)
Máy tính core i7 + nguồn
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Nhiệt kế
Camera mẫu màu đen 10.10.10.232
Loa vi tính Logitech
Dây HDMI 3 mét
Đèn bắt muỗi
Robot
Pin infinty 550 mah
Laptop Dell E6330 6491013337
Kính 3D Homido
Camera treo Logitech
Camera treo Samson
USB sound card 7.1
Camera treo acesstone
Tai nghe
Smart box VNPT
Pick it 3 microchips
Sound card 3D 5.1
Vitual sound card 7.1
VGA to HDMI
Air mouse T4
Cáp USB hồng ngoại
Chuột có dây Mitsumi
Điều khiển MyTV
Điều khiển TCL
Điều khiển 10 moons
Điều khiển học
Dây HDMI
HDD 15GB
HDD 300GB
Surbox
Tai nghe mẫu Aonike
Aonike BT508
Điều khiển M8C
RK3288 + nguồn
Tay game
Kính 3D VRTrix
Quạt sưởi
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ VP HCM 29/1/2018
Mã tài sản Mã quản lý tài sản thiết Ký nhận
Mã nhân viên Thời gian Quản lý trực
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ thiết bị, công Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ bị, công cụ dụng cụ Số lượng ( Ghi rõ họ Ghi Chú
[26] làm việc tiếp
cụ dụng cụ (serial number) tên)
1 Nguyễn Văn Toản 1025 KD- DA TP Fulltime BGĐ Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
Hộc tủ di động 1 CCDC
Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G GZPY7W1 1 CCDC
2 Lê Minh Trí 1056 NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
Hộc tủ di động 1 CCDC
3 Lầy Dẩu An 1059 Phòng Vận hành NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G CCOT3X1 1 CCDC
Dây HDMI sang VGA 1 CCDC
Bàn phím Có dây Doovj 1 CCDC
Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
4 Dùng chung Kìm mạng Germany 1 CCDC
Ổ cắm điện SINO đa năng - 4 chấu chữ nhật 3m 2 CCDC
Bàn phím Có dây Doovj 1 CCDC
Tivi Asanzo 50" B50S2205170138 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 8 CCDC
Bàn họp chân sắt 1 CCDC
Ghế quỳ Hòa Phát 15 CCDC
Tủ tài liệu sắt 1 CCDC
Kệ sắt có ngăn 4 CCDC
Máy Lạnh 1 CCDC
Tủ crack 1 CCDC
Dây VGA sang HDMI 1 CCDC
Camera Dome Nihon 2M CAQA006606 1 Hàng hóa
Camera Dome Nihon 2M CAQA006630 1 Hàng hóa
Camera Dome Nihon 2M ko tem 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - WD WCC6Y1EYT9EP 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1D869825 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1A254791 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1A893880 1 Hàng hóa
Bổ sung ngày 26/2/2018 Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - WD WCC4M5KSDAL6 Hàng hóa
Loa Genius SP-HF 150 WB150D703508 1 CCDC
Loa Genius SP-HF 150 WB150D701912 1 CCDC
Mic Shupu 1 CCDC
Mic Shupu 1 CCDC
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002544 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005998 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005978 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005975 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002555 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002529 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002550 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005969 1 Hàng hóa
Tplink 8 ports - 1000Mbps 2167268004527 1 Hàng hóa
Tplink 16 ports- 1000Mbps 216A380005515 1 Hàng hóa
Tplink 24 ports - 100Mbps 2168768003697 1 Hàng hóa
STB không HDD không RAM 60NXLN1 1 Hàng hóa
Máy nén 3HD không HDD không RAM CTDBRBX 1 Hàng hóa
Máy nén 6HD không nguồn không HDD
không RAM G916109839 1 Hàng hóa
Máy nén 6HD không HDD không RAM EATXPWR 1 Hàng hóa
Camera Bullet STMC (Smart traffic
monitoring camera) 1 Hàng hóa
RAM 2G 0939 1 Hàng hóa
RAM 2G 1016 1 Hàng hóa
RAM 2G ELPIDA EBJ21UE8BDF0 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC015601144 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC007708246 1 Hàng hóa
RAM KINGSTON 8G CPMM0881748 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G FH9001909137 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC015601241 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC007709216 1 Hàng hóa
DANH SÁCH CÁ NHÂN SỬ DỤNG HƠN 1 MÁY TÍNH
[2] HCM