You are on page 1of 117

MỤC LỤC PHÒNG BAN TỔ KIỂM KÊ SỐ 2 CHỨC VỤ

STT Diễn giải Ghi chú Thị giác máy tính Lê Duy Tân Tổ viên
1 Hướng dẫn Trung tâm IC Trần Phong Vũ Tổ viên
Nhóm 1
2 Bảng mã nhân viên Thiết kế Nguyễn Trung Luân Tổ viên
3 Bảng mã tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Khai phá dữ liệu Nguyễn Thu Thủy Tổ trưởng
4 KHĐS - Kế hoạch Đối soát Tài chính kế toán Lương Thị Thanh Hà Tổ viên
5 Mua hàng Mua hàng Nguyễn Thị Mai Hương Tổ trưởng
6 TCKT - Tài chính Kế toán Đối soát Bùi Hoài Linh Tổ viên
Nhóm 2
7 Kinh doanh dự án Nhân sự Nguyễn Trí Hiếu Tổ viên
8 CVLAB Kinh doanh
9 OP Lab cứng cũ
10 OP cũ Vận hành cũ Bùi Thanh Duy Tổ viên
11 Server Phòng server Lê Anh Tiến Tổ viên
12 LAB cứng cũ Chưa ký nhận Vận hành mới Nguyễn Thị Hồng Nhung Tổ trưởng
Nhóm 3
13 DEV Lập trình Đặng Thị Liên Tổ viên
14 Nhân sự PM
15 LAB cứng Chăm sóc KH
16 Trung tâm IC Phó tổng giám đốc Nguyễn Thị Thanh Tổ trưởng
17 Deep Rank Tổng giám đốc Lương Ánh Tuyết Tổ viên
18 Thiết kế Tổng giám đốc - HQV Phạm Hoàng Anh Tổ viên
Nhóm 4
19 Thí nghiệm Phòng họp 2 + Khu vực căng tin
20 TGĐ - Phòng Tổng Giám Đốc Lễ tân
21 PTGĐ - Phòng Phó Tổng Giám Đốc Phòng họp 1
22 Meeting 1 - phòng họp to
23 Meeting 2 - phòng họp nhỏ
24 Canteen + Lễ tân
25 VP HQV
26 VP TPHCM
27 Tổng hợp
28 Serial thiếu
MÃ NHÂN VIÊN CÔNG TY CỔ PHẦN VP9 VIỆT NAM
STT Bộ phận Mã NV HỌ TÊN
1 Ban Giám đốc Nguyễn Đình Nam
2 Ban Giám đốc Nguyễn Phương Nga
3 Công ty VNC 2002 Cao Thanh Tùng
4 Công ty VNC 2003 Phạm Thị Thu Hương
5 Công ty VNC 2004 Hồ Ngọc Quang [1]
6 Phòng Tài chính Kế toán 1001 Lương Ánh Tuyết
7 Phòng Lập trình 1002 Vũ Văn Hưng
8 Phòng Lập trình 1003 Nguyễn Doãn Tùng
9 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1004 Nguyễn Thành Bôn
10 Phòng Lập trình 1005 Khuất Văn Nhân
11 Phòng Mua hàng 1007 Nguyễn Thị Mai Hương
12 Phòng Hành chính Nhân sự 1008 Nguyễn Thị Thanh
13 Phòng Kinh doanh - Dự án 1010 Nguyễn Thị Tính
14 Phòng Vận hành 1011 Hoàng Minh Phú
15 Thư ký PGĐ 1012 Lê Anh Tiến
16 Phòng Vận hành 1013 Phạm Tuân
17 Phòng Kinh doanh - Dự án 1014 Nguyễn Thị Ngọc Minh
18 Phòng Vận hành 1015 Lê Viết Quý
19 Phòng Lập trình 1016 Lê Hoàng Anh
20 Phòng Lập trình 1017 Nguyễn Đức Long
21 Phòng Thiết kế 1018 Đào Đình Trọng
22 Phòng Lab cứng 1019 Nghiêm Việt Tiến
23 Phòng Kinh doanh - Dự án 1022 Đặng Quang Thuận
24 Trung tâm bảo hành 1023 Nguyễn Thị Phượng
25 Phòng Lab cứng 1024 Phùng Anh Nguyên
26 Phòng Kinh doanh - Dự án 1025 Nguyễn Văn Toản
27 Phòng Phát triển hệ thống thông tin 1027 Hà Thế Huyên
28 Phòng Vận hành 1028 Đỗ Tiến Thành
29 Phòng Lab cứng 1029 Nguyễn Minh Đức
30 Phòng Tài chính Kế toán 1030 Nguyễn Thành Huế
31 Ban Giám đốc 1032 Hồ Ngọc Quang
32 Phòng Kinh doanh - Dự án 1034 Nguyễn Trí Hiếu
33 Phòng Hành chính Nhân sự 1035 Phạm Hoàng Anh
34 Phòng Thiết kế 1036 Lương Ngọc Đạt
35 Phòng Lập trình 1037 Nguyễn Thành Nam
36 Phòng Lập trình 1038 Nguyễn Hải Hà
37 Phòng Vận hành 1039 Nguyễn Khắc Trường
38 Phòng Tài chính Kế toán 1041 Nguyễn Quang Huy
39 Phòng Vận hành 1043 Phạm Văn Được
40 Trung tâm bảo hành 1046 Nguyễn Vĩnh Hà
41 Phòng Lập trình 1047 Trương Trung Thành
42 Phòng Computer Vision 1048 Ngô Ngọc Thành
43 Bộ phận Pháp chế 1049 Đỗ Xuân Phượng
44 Phòng Vận hành 1051 Nhâm Văn Hùng
45 Phòng Computer Vision 1055 Đặng Minh Thắng
46 Phòng Computer Vision 1056 Vũ Quang Dũng
47 Phòng Computer Vision 1057 Lê Thị Huệ
48 Phòng Vận hành 1059 Lầy Dẩu An
49 Phòng Computer Vision 1061 Lê Hữu Tôn
50 Phòng Computer Vision 1062 Hoàng Hồng Sơn
51 Phòng Computer Vision 1063 Phạm Đức Đông
52 Công ty Deep Rank 1064 Nguyễn Văn Thủy
53 Phòng Tài chính Kế toán 1065 Hoàng Thị Anh Phương
54 Phòng Tài chính Kế toán 1066 Lương Thị Thanh Hà
55 Phòng Lập trình 1068 Hoàng Sơn Tùng
56 Phòng Computer Vision 1078 Trần Hoàng Tùng
57 Công ty Deep Rank 1079 Bùi Đức Thắng
58 Công ty Deep Rank 1080 Nguyễn Văn Đạt
59 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1081 Lê Thị Mỹ
60 Phòng Lab cứng 1084 Nguyễn Đức Linh
61 Phòng Computer Vision 1085 Nguyễn Văn Túc
62 Phòng Computer Vision 1086 Nguyễn Hồng Thịnh
63 Công ty Deep Rank 1087 Nguyễn Phương Bình
64 Phòng Lập trình 1088 Công Mạnh Hiếu
65 Phòng Computer Vision 1089 Nguyễn Hoàng Hà
66 Phòng Vận hành 1090 Nguyễn Trung Luân
67 Phòng Computer Vision 1091 Lưu Mạnh Hà
68 Phòng Lập trình 1092 Vũ Sơn Tùng
69 Phòng Computer Vision 1093 Trần Quang Thiều
70 Ban Giám đốc 1094 Hoàng Minh Việt
71 Ban Giám đốc 1095 Phan Quốc Nguyên
72 Phòng Mua hàng 1096 Đặng Thị Hồng Nhung
73 Công ty Deep Rank 1099 Bùi Văn Minh
74 Phòng Vận hành 1100 Bùi Thanh Duy
75 Trung tâm thiết kế IC 1101 Trần Phong Vũ
76 Phòng Kinh doanh - Dự án 1102 Vũ Anh Đức
77 Phòng Mua hàng 1103 Mai Hùng Cường
78 Phòng Kinh doanh - Dự án 1106 Lương Thị Trang
79 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1108 Lê Thị Phương Thảo
80 Phòng Lab cứng 1109 Trần Quang Sáng
81 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1110 Trần Vũ Hoàng
82 Phòng Lập trình 1111 Đặng Văn Nam
83 Phòng Hành chính Nhân sự 1116 Vũ Minh Hải
84 Phòng Vận hành 1117 Đinh Trường Lam
85 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1118 Bùi Hoài Linh
86 Phòng Computer Vision 1120 Nguyễn Thành Đạt
87 Phòng Computer Vision 1124 Vũ Anh Quân
88 Phòng Computer Vision 1125 Lê Mạnh Hà
89 Phòng Hành chính Nhân sự 1126 Đậu Thị Mai
90 Phòng Vận hành 1127 Phan Nhật Quân
91 Phòng Computer Vision 1128 Nguyễn Văn Đan
92 Trung tâm thiết kế IC 1129 Trần Xuân Toàn
93 Phòng Vận hành 1130 Tiêu Quốc Vương
94 Phòng Lập trình 1131 Nguyễn Thế Thảo
95 Phòng Computer Vision 1136 Nguyễn Đăng Thành
96 Phòng Computer Vision 1137 Trần Minh Hoàng
97 Trung tâm vận hành mạng - NOC 1138 Trần Trường Giang
98 Trung tâm thiết kế IC 1139 Nguyễn Đức Toản
99 Phòng Mua hàng 1140 Ngô Nam Giang
100 Phòng Lab cứng 1141 Nguyễn Thị Hồng Nhung
101 Phòng Computer Vision 1142 Nguyễn Thị Nhung
102 Công ty Deep Rank 1143 Nguyễn Thu Thủy
103 Công ty Deep Rank 1145 Phạm Minh Tuấn
104 Trung tâm thiết kế IC 1147 Lê Minh Tấn
105 Phòng Lập trình 1149 Võ Huy Hưng
106 Trung tâm thiết kế IC 1150 Nguyễn Sơn Tùng
107 Phòng Kế hoạch - Đối soát 1151 Nguyễn Vĩnh Hà
108 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1152 Đặng Thị Liên
109 Phòng Lập trình 1153 Vi Chí Công
110 Trung tâm thiết kế IC 1154 Đặng Ngọc Dũng
111 Phòng Computer Vision 1155 Lê Duy Tân
112 Phòng Kinh doanh - Dự án [2] 1156 Lê Minh Trí
113 Bộ phận hỗ trợ khách hàng 1157 Vũ Phương Minh
114 Phòng Computer Vision 1158 Lê Bùi Phúc
115 Bộ phận Quản lí chất lượng sản phẩm 1159 Lê Thị Trang Nhung
116 Phòng Lập trình 1160 Đào Tuấn Anh
117 Ban Giám đốc 1161 Lê Hà Đức
118 Phòng Computer Vision 1162 Cao Xuân Bình
119 Team 3D 1163 Nguyễn Tiến Dũng
120 Team 3D 1164 Võ Lê Cường
Mục lục BẢNG HƯỚNG DẪN KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Lưu ý:
1. CCDC có serial number (SN) thì lấy theo SN của thiết bị.
2. CCDC không có thì lấy theo số SN VP9VN dán trên thiết bị.
Mã tài sản thiết Mã quản lý tài sản
Mã nhân Phòng Thời gian Quản lý Tên tài sản thiết bị,
STT Họ tên Chức vụ bị, công cụ thiết bị, công cụ dụng Ký nhận
viên [3] ban làm việc trực tiếp công cụ dụng cụ
dụng cụ cụ (serial number)
1 Nguyễn Văn A 1001 Lập trình Nhân viên Hành chính TungND CCDC0008 Bàn làm việc VP9VN00008
CCDC0007 Ghế xoay nhân viên VP9VN00007
CCDC0009 Màn hình acer 19 inch VP9VN00009
CCDC0006 Laptop core I5 BD3K3X1
2 Nguyễn Văn B 1002 OP Nhân viên Hành chính TuanP CCDC0010 Bàn làm việc VP9VN00010
CCDC0011 Ghế xoay nhân viên VP9VN00011
CCDC0012 Màn hình acer 19 inch VP9VN00012
CCDC0013 Laptop core I5 VP9VN00013
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
1 Bàn phím Không dây Genius KB8000X 10-100-1000 Chiếc
2 Bàn phím Không dây Logitec MK220 10-100-1001 Chiếc
3 Bàn phím Không dây Logitec MK200 10-100-1002 Chiếc
4 Bàn phím Không dây Fuhlen A150G 10-100-1003 Chiếc
5 Bàn phím và chuột không dây Logitech 10-100-1004 Chiếc
6 Bàn phím và chuột không dây Bộ bàn phím chuột không dây Genius KB8000X 10-100-1005 Chiếc
7 Bàn phím Có dây Bàn phím Genius KB110 10-101-1000 Chiếc
8 Bàn phím Có dây Dell 10-101-1001 Chiếc
9 Bàn phím Có dây Logitec 10-101-1002 Chiếc
10 Bộ BOX Box - Sungale Box B1 11-100-1000 Chiếc
11 Bộ BOX Box - Sungale Box B2 11-100-1001 Chiếc
12 Bộ BOX Box - Sungale Box A20 11-100-1002 Chiếc
13 Bộ BOX Box - 10moons Box B4 11-101-1000 Chiếc
14 Bộ BOX Box - 10moons Box chip ATM - GT7 11-101-1001 Chiếc
15 Bộ BOX Box - 10moons Box D8 Plus 11-101-1002 Chiếc
16 Bộ BOX Box - 10moons Box T2 11-101-1003 Chiếc
17 Bộ BOX Box - 10moons Box D9 11-101-1004 Chiếc
18 Bộ BOX Box - 10moons Box T6 11-101-1005 Chiếc
19 Bộ BOX Box - Inglong Box X3 11-102-1000 Chiếc
20 Bộ BOX Box - Inglong Box A9 11-102-1001 Chiếc
21 Bộ BOX Box - Inglong Box VP9-C1 11-102-1002 Chiếc
22 Bộ BOX Box - Inglong Box FITV 11-102-1003 Chiếc
23 Bộ BOX Box - Inglong Box S805-9 11-102-1004 Chiếc
24 Bộ BOX Box - Geniatech Box - Geniatech Enjoy TV 11-103-1000 Chiếc
25 Bộ BOX Box S805 Box - S805-1 11-104-1000 Chiếc
26 Bộ BOX Box S805 Box - S805-2 11-104-1001 Chiếc
27 Bộ BOX Unblock Box Unblock 11-105-1000 Chiếc
28 Bộ BOX Zevroid 4.0 Smart PC/Zalcom Zevroid 4.0 Smart PC/Zalcom 11-106-1000 Chiếc
My TV VNPT/ZXV10 B700
29 Bộ BOX My TV VNPT/ZXV10 B700(V2A) 11-107-1000 Chiếc
(V2A)
30 Bộ BOX M195/4K M195/4K 11-108-1000 Chiếc
31 Bộ BOX RK8 RK8 11-109-1000 Chiếc
32 Bộ BOX DV3 DV3 11-110-1000 Chiếc
33 Bộ BOX DVB-T2 DVB-T2 11-111-1000 Chiếc
34 Bộ BOX K1 K1 11-112-1000 Chiếc
35 Bộ BOX S802/Swoem S802/Swoem 11-113-1000 Chiếc
36 Bộ BOX FPT PLAY HD FPT PLAY HD 11-114-1000 Chiếc
37 Bộ BOX Mini PC Intel2G/ 16G Mini PC Intel2G/ 16G 11-115-1000 Chiếc
38 Bộ BOX Dargonbest Box MXQ pro S905X 11-116-1000 Chiếc
39 Bộ BOX X96 Box X96 11-117-1000 Chiếc
40 Box Box X92 Box X92 11-118-1000 Chiếc
41 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 1MP 12-100-1000 Chiếc
42 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 1.4MP 12-100-1001 Chiếc
43 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 2MP 12-100-1002 Chiếc
44 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 5MP - đen 12-100-1003 Chiếc
45 Camera Camera Bullet Sectec Camera Bullet 5MP - trắng 12-100-1004 Chiếc
46 Camera Camera Bullet 10moons Camera Bullet 1MP - light cup 12-101-1000 Chiếc
47 Camera Camera Bullet Nihon Camera Cam9 Bullet 2MP -Nihon 12-102-1000 Chiếc
48 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon 12-102-1000 Chiếc
49 Camera Camera Bullet Nihon Camera Cam9 Bullet 1MP - Nihon 12-102-1001 Chiếc
50 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon 12-102-1001 Chiếc
51 Camera Camera Bullet Nihon Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon 12-102-1002 Chiếc
52 Camera Camera Bullet Enxun Vcam Bullet 2MP Enxun - Stavis 12-102-1002 Chiếc
53 Camera Camera Bullet Enxun Vcam Bullet 2MP Enxun 12-102-1000 Chiếc
54 Camera Camera Bullet WinPosee Camera WinPosee Bullet 2MP 12-103-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
55 Camera Camera PC Max Camera Pc Max Bullet 2MP 12-104-1000 Chiếc
56 Camera Camera Dome Sectec Camera Sectec Dome 1MP 12-105-1000 Chiếc
57 Camera Camera Dome Sectec Camera Sectec Dome 2MP 12-105-1001 Chiếc
58 Camera Camera Dome Nihon Camera Cam9 Dome 2MP - Nihon 12-106-1000 Chiếc
59 Camera Camera Dome Nihon Camera Vcam Dome 2MP - Nihon 12-106-1000 Chiếc
60 Camera Camera Dome Nihon Camera Cam9 Dome 1MP - Nihon 12-106-1001 Chiếc
61 Camera Camera Dome Nihon Camera Vcam Dome 1MP - Nihon 12-106-1001 Chiếc
62 Camera Camera Dome WinPosee Camera WinPosee Dome 2MP 12-107-1000 Chiếc
63 Camera Camera wifi Ganvis Camera wifi T230A 12-108-1000 Chiếc
64 Camera Camera wifi Sectec Camera wifi 2M 12-108-1001 Chiếc
65 Camera Camera wifi Sectec Camera wifi 1M 12-108-1002 Chiếc
66 Camera Smart Camera Smart Camera ........ 12-109-1000 Chiếc
67 Camera Camera mount Camera mount M24-20 12-110-1001 Chiếc
68 Camera Camera mẫu test LPR Camera 720P/1080P 12-111-1000 Chiếc
69 Camera Camera mẫu test Bullet BS-IP47HV 1 MP 12-111-1001 Chiếc
70 Camera Camera mẫu test Bullet BS-IP47HL 2 MP 12-111-1002 Chiếc
71 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP59HV 1MP 12-111-1003 Chiếc
72 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP59HL 2MP 12-111-1004 Chiếc
73 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP61HV 1MP 12-111-1005 Chiếc
74 Camera Camera mẫu test Camera Dome BS-IP61HL 2MP 12-111-1006 Chiếc
75 Camera Camera mẫu test Camera chống cháy IL-SKIT 01 12-111-1007 Chiếc
Camera Bullet STMC (Smart traffic monitoring
76 Camera Camera mẫu test 12-112-1000 Chiếc
camera)
77 Camera Camera PTZ 36X Camera PTZ 36X 12-112-1001 Chiếc
78 Card Card mạng Card mạng TG3468 - ngắn 13-100-1000 Chiếc
79 Card Card mạng Card mạng TF3239DL - dài 13-100-1001 Chiếc
80 Card Card mạng Card mạng Dell 4 port PCI E 13-100-1002 Chiếc
81 Card Card màn hình Card màn hình VGA 512MB Ram3 13-101-1000 Chiếc
82 Card Card màn hình Card màn hình VGA 1GB Ram3 13-101-1001 Chiếc
83 Card Card màn hình Card màn hình VGA 2GB 13-101-1002 Chiếc
Card màn hình Gigayte N710D3-
84 Card màn hình Card màn hình Gigayte N710D3-1GL 13-101-1003 Chiếc
1GL
Card VGA Gigabyte GV-
85 Card màn hình Card VGA Gigabyte GV-N75TD5-2GL 128BITS 13-101-1004 Chiếc
N75TD5-2GL 128BITS
Card màn hình Gigabyte
86 Card màn hình Card màn hình Gigabyte N105D5-2GD 13-101-1005 Chiếc
N105D5-2GD
87 Card Card âm thanh USB Sound card 13-102-1000 Chiếc
88 Card Card âm thanh Sound card 7.1 13-102-1001 Chiếc
89 Card Card âm thanh Sound card 5.1 13-102-1002 Chiếc
90 Card Card PCI Card PCI Tplink TL-WN751ND 13-103-1000 Chiếc
91 Card Card PCI Card PCI Tplink TL-WN841N 13-103-1001 Chiếc
92 Chip/CPU Core i5 CPU Intel I5-4690 14-100-1000 Chiếc
93 Chip/CPU Core i5 Chip vi xử lý_Intel_Skylake_core i5_6600 14-100-1001 Chiếc
94 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử l ý Intel Core i7-4790 14-101-1000 Chiếc
95 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử l ý Intel Core i7-6700 14-101-1001 Chiếc
96 Chip/CPU Core i7 Bộ VXL Intel Haswell Core i7 4890 14-101-1002 Chiếc
97 Chip/CPU Core i7 Bộ vi xử lý Intel Core i7-7700 14-101-1003 Chiếc
98 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Duo - E8400 14-102-1000 Chiếc
99 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9400 14-102-1001 Chiếc
100 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9650 14-102-1002 Chiếc
101 Chip/CPU Core 2 Intel Core 2 Quad - Q9550 14-102-1003 Chiếc
102 Chip/CPU Xeon CPU: Xeon Quad Core E5620 14-103-1000 Chiếc
103 Chip/CPU Xeon CPU X10SLL-S 14-103-1001 Chiếc
104 Chip/CPU Xeon CPU E3-1245V3 14-103-1002 Chiếc
105 Chip/CPU Core i3 CPU Core i3 - 3220 14-104-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
106 Chip/CPU Haswell CPU Intel Haswell 14-105-1000 Chiếc
107 Chuột Không dây Chuột không dây các loại 15-100-1000 Chiếc
108 Chuột Không dây Logitec MK220 15-100-1001 Chiếc
109 Chuột Không dây Logitec MK200 15-100-1002 Chiếc
110 Chuột Không dây Genius GX7000 15-100-1003 Chiếc
111 Chuột Không dây Dell 15-100-1004 Chiếc
112 Chuột Không dây Forter V189 15-100-1005 Chiếc
113 Chuột Không dây Fuhlen A150G 15-100-1006 Chiếc
114 Chuột Có dây Chuột có dây các loại 15-101-1000 Chiếc
115 Chuột Có dây Dell 15-101-1001 Chiếc
116 Chuột Có dây Logitec 15-101-1002 Chiếc
117 Chuột Có dây Newmen 15-101-1003 Chiếc
118 Đầu đọc thẻ SSK Đầu đọc thẻ Multi 16-100-1000 Chiếc
119 Đầu đọc thẻ Thường Đầu đọc thẻ iBuffalo 16-101-1001 Chiếc
120 Đầu đọc thẻ Đầu đọc thẻ USB 2.0 Đầu đọc thẻ USB 2.0 16-102-1000 Chiếc
121 Đầu thu Camera Đầu thu camera analog HDP-1700AHDN 17-100-1000 Chiếc
122 Đầu thu Đầu thu vệ tinh Đầu thu vệ tinh TC-568S 17-101-1000 Chiếc
123 Dây cáp Dây cáp Sata Dây cáp Sata dùng cho ổ cứng 3.5'' 18-100-1000 Chiếc
124 Dây cáp Dây cáp Sata Dây cáp Sata dùng cho ổ cứng 2.5'' 18-100-1001 Chiếc
125 Dây cáp Dây cáp Sata Cáp sata to sata - 30 cm 18-100-1002 Chiếc
126 Dây cáp Dây cáp Sata Cáp sata to sata - 50 cm 18-100-1003 Chiếc
127 Dây cáp HDMI Dây HDMI 1m 18-101-1000 Chiếc
128 Dây cáp HDMI Dây HDMI 1.5m 18-101-1001 Chiếc
129 Dây cáp HDMI Dây HDMI 3.0m 18-101-1002 Chiếc
130 Dây cáp HDMI Dây HDMI 5.0m 18-101-1003 Chiếc
131 Dây cáp HDMI Dây HDMI sang VGA 18-101-1004 Chiếc
132 Dây cáp HDMI Dây Display port sang HDMI 18-101-1005 Chiếc
133 Dây cáp HDMI Dây HDMI chống nhiễu 18-101-1006 Chiếc
134 Dây cáp HDMI Bộ chia HDMI 5 in 1 out 18-101-1007 Chiếc
135 Dây cáp HDMI Dây HDMI 10m 18-101-1008 Chiếc
136 Dây cáp Dây VGA Dây VGA sang HDMI 18-102-1000 Chiếc
137 Dây cáp Dây VGA Dây VGA dùng máy tính 18-102-1001 Chiếc
138 Dây cáp Dây Laser Dây Laser 18-103-1000 Chiếc
139 Dây chuyển đổi Dây chuyển đổi PCI-Ex1 sang x6 Dây chuyển đổi PCI-Ex1 sang x6 18-104-1000 Chiếc
140 Dây nguồn Máy tính Dây nguồn case máy tính 19-100-1000 Chiếc
141 Dây nguồn Máy tính Dây nguồn màn hình máy tính 19-100-1001 Chiếc
142 Dây nguồn Box Dây nguồn box B1 19-101-1000 Chiếc
143 Dây nguồn Box Dây nguồn box B1 19-101-1001 Chiếc
144 Dây nguồn Box Dây nguồn box B4 19-101-1002 Chiếc
145 Dây nguồn Box Dây nguồn box ATM 19-101-1003 Chiếc
146 Dây nguồn Box Dây nguồn hình số 8 19-101-1004 Chiếc
147 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật - 3m 19-102-1000 Chiếc
148 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật - 5m 19-102-1001 Chiếc
149 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 3m 19-102-1002 Chiếc
150 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 5m 19-102-1003 Chiếc
151 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài - 3m 19-102-1004 Chiếc
152 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài - 5m 19-102-1005 Chiếc
153 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật - 3m 19-102-1006 Chiếc
154 Dây nguồn Lioa đa năng Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật - 5m 19-102-1007 Chiếc
155 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-1A 19-103-1000 Chiếc
156 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-2A 19-103-1001 Chiếc
157 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-3A 19-103-1002 Chiếc
158 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-5A 19-103-1003 Chiếc
159 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-2.5A 19-103-1004 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
160 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1A 19-103-1005 Chiếc
161 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-0.6A 19-103-1006 Chiếc
162 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1.6A 19-103-1007 Chiếc
163 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-1A 19-103-1008 Chiếc
164 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-2A 19-103-1009 Chiếc
165 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-2.5A 19-103-1010 Chiếc
166 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-3A 19-103-1011 Chiếc
167 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn điện 5V-5A 19-103-1012 Chiếc
168 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V và 5V 2 output 19-103-1013 Chiếc
169 Dây nguồn Nguồn điện Nguồn 12V-6A 19-103-1014 Chiếc
170 Dây nguồn Nguồn điện Dây nguồn 12V (1 in 3 out) 19-103-1015 Chiếc
171 Dây nguồn Nguồn điện Dây nguồn 5V (1 in 4 out) 19-103-1016 Chiếc
172 Dây nguồn Camera Đầu Jack dây DC (3.5mm x 20 cm) 19-104-1000 Chiếc
173 Dây nguồn Camera Dây nguồn và cáp lan cho camera 19-104-1001 Chiếc
174 Dây nguồn Orange Nguồn Orange Pi 19-105-1000 Chiếc
175 Điện thoại Iphone Điện thoại Iphone 5 20-100-1000 Chiếc
176 Điện thoại Iphone Điện thoại Iphone 5s 20-100-1001 Chiếc
177 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung A5 20-101-1000 Chiếc
178 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung Note 2 20-101-1001 Chiếc
179 Điện thoại Samsung Điện thoại Samsung J2 20-101-1002 Chiếc
180 Điện thoại Meizu Điện thoại Meizu - Imei: 28679240 20-102-1000 Chiếc
181 Điện thoại Zenfone Điện thoại Zenfone 5 Gold 20-103-1000 Chiếc
182 Điều hòa LG Điều hòa LG 9000 BTU 21-100-1000 Chiếc
183 Điều hòa LG Điều hòa LG 12000 BTU 21-100-1001 Chiếc
184 Điều hòa LG Điều hòa LG 18000 BTU 21-100-1002 Chiếc
185 Điều hòa Nagakawa Điều hòa Nagakawa 13000BTU 21-101-1000 Chiếc
186 Điều hòa Fujitsu Điều hòa Fujitsu 13000BTU 21-102-1000 Chiếc
187 Dụng cụ đồ cơ khí Bộ cờ lê Bộ cờ lê 22-100-1000 Chiếc
188 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm bấm mạng 22-101-1000 Chiếc
189 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm nhọn 22-101-1001 Chiếc
190 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm tròn 22-101-1002 Chiếc
191 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt tôn 22-101-1003 Chiếc
192 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt điện 22-101-1004 Chiếc
193 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt cáp 22-101-1005 Chiếc
194 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm cắt tuốt dây điện 22-101-1006 Chiếc
195 Dụng cụ đồ cơ khí Kìm Kìm chết 22-101-1007 Chiếc
196 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Tuốc nơ vít 2 cạnh 22-102-1000 Chiếc
197 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Tuốc nơ vít 4 cạnh 22-102-1001 Chiếc
198 Dụng cụ đồ cơ khí Tuốc nơ vít Bộ tua vít 6 đầu nhỏ 22-102-1002 Chiếc
199 Dụng cụ đồ cơ khí Máy mài Máy mài 22-103-1000 Chiếc
200 Dụng cụ đồ cơ khí Máy khoan Máy khoan 22-104-1000 Chiếc
201 Dụng cụ đồ cơ khí Máy cắt Máy cắt 22-105-1000 Chiếc
202 Dụng cụ đồ cơ khí Mỏ lết Mỏ lết 22-106-1000 Chiếc
203 Dụng cụ đồ cơ khí Búa Búa 22-107-1000 Chiếc
204 Dụng cụ đồ cơ khí Cưa Cưa 22-108-1000 Chiếc
205 Dụng cụ đồ cơ khí Dao Dao 22-109-1000 Chiếc
206 Dụng cụ đồ cơ khí Đèn Đèn Halogen 22-110-1000 Chiếc
207 Dụng cụ đồ cơ khí Rũa Rũa 22-111-1000 Chiếc
208 Dụng cụ đồ cơ khí Kéo Kéo 22-112-1000 Chiếc
209 Dụng cụ đồ cơ khí Thước Thước kẹp Triclebrand 22-113-1000 Chiếc
210 Dụng cụ đồ cơ khí Công tắc Công tắc 12V có đèn 22-114-1000 Chiếc
211 Dụng cụ đồ cơ khí Công tắc Công tắc 220A có đèn 22-114-1001 Chiếc
212 Dụng cụ đồ cơ khí Jack Jack AC 009 22-115-1000 Chiếc
213 Dụng cụ đồ cơ khí eto mini eto mini 22-116-1000 Chiếc
214 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Keo tản nhiệt 22-117-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
215 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 22-117-1001 Chiếc
216 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 100 x 70 x12 mm 22-117-1002 Chiếc
217 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 9x10 cm 22-117-1003 Chiếc
218 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 14x10.5 cm 22-117-1004 Chiếc
219 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Silicon tản nhiệt 22-117-1005 Chiếc
220 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 90x90x0.8 mm 22-117-1006 Chiếc
221 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Nhôm tản nhiệt 1cm x 1cm 22-117-1007 Chiếc
222 Dụng cụ đồ cơ khí Tản nhiệt Đáy nhôm tản nhiệt anode đen 22-117-1010 Chiếc
223 Dụng cụ đồ cơ khí Mỏ hàn Mỏ hàn nhiệt220V- 60W 22-118-1000 Chiếc
224 Dụng cụ đồ cơ khí Thiếc Cây hút thiếc 22-119-1000 Chiếc
225 Dụng cụ đồ cơ khí Thiếc Thiếc hàn 22-119-1001 Chiếc
226 Dụng cụ đồ cơ khí Súng Súng keo nến 22-120-1000 Chiếc
227 Dụng cụ đồ cơ khí Găng tay Găng tay 22-121-1000 Đôi
228 Dụng cụ đồ cơ khí Mặt nạ Mặt nạ 22-122-1000 Chiếc
229 Dụng cụ đồ cơ khí Nhiệt kế Nhiệt kế hồng ngoại 22-123-1000 Chiếc
230 Dụng cụ đồ cơ khí Hộp chống ấm Hộp chống ấm 22-124-1000 Chiếc
231 HDD Hitachi Ổ cứng vi tính gắn trong 2.5 500GB - Hitachi 23-100-1000 Chiếc
232 HDD Hitachi Ổ cứng vi tính gắn ngoài 1TB - Hitachi 23-100-1001 Chiếc
233 HDD Samsung Ổ cứng vi tính gắn ngoài 500GB - Samsung 23-101-1000 Chiếc
234 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - WD Blue 23-102-1000 Chiếc
235 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 500GB - WD Blue 23-102-1001 Chiếc
236 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - WD Blue 23-102-1002 Chiếc
237 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - WD Blue 23-102-1003 Chiếc
238 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 3TB - WD Blue 23-102-1004 Chiếc
239 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 4TB - WD 23-102-1005 Chiếc
240 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 6TB - WD 23-102-1006 Chiếc
241 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 8TB - WD 23-102-1007 Chiếc
242 HDD Western Digital Ổ cứng vi tính gắn trong 320Gb - WD Green 23-102-1008 Chiếc
243 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 4TB 23-102-1009 Chiếc
244 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 8TB 23-102-1010 Chiếc
245 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 1TB 23-102-1011 Chiếc
246 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 2TB 23-102-1012 Chiếc
247 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate 23-103-1000 Chiếc
248 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 500GB - Seagate 23-103-1001 Chiếc
249 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - Seagate 23-103-1002 Chiếc
250 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - Seagate 23-103-1003 Chiếc
251 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 3TB - Seagate 23-103-1004 Chiếc
252 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 4TB - Seagate 23-103-1005 Chiếc
253 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 6TB - Seagate 23-103-1006 Chiếc
254 HDD Seagate Ổ cứng vi tính gắn trong 8TB - Seagate 23-103-1007 Chiếc
255 SDD Kingston Ổ cứng SDD Kingston SUV400S37/120G TLC 23-104-1000 Chiếc
256 SDD Kingston Ổ cứng SDD Kingston 240G 23-104-1001 Chiếc
257 Kính Kính VR Kính VR 24-100-1000 Chiếc
258 Kính Kính bảo hộ Kính bảo hộ 24-100-1001 Chiếc
259 Laptop Dell Laptop Dell 6520 corei7 25-100-1000 Chiếc
260 Laptop Dell Laptop Dell 6520 corei5 25-100-1001 Chiếc
261 Laptop Dell Laptop Dell Latitude E6230 25-100-1002 Chiếc
262 Laptop HP Laptop HP corei5 25-101-1000 Chiếc
263 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX123 26-100-1000 Chiếc
264 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX178 26-100-1001 Chiếc
265 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX291 26-100-1002 Chiếc
266 Linh kiện camera Chip camera Chip IMX225 26-100-1003 Chiếc
267 Linh kiện camera Ống kính camera 6-60mm Type 1/3" 26-101-1000 Chiếc
268 Linh kiện camera Ống kính camera 5-100mm Type 1/3" 26-101-1001 Chiếc
269 Linh kiện camera Ống kính camera 3,6mm 26-101-1002 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
270 Linh kiện camera Ống kính camera Ống kính camera khác 26-101-1003 Chiếc
271 Linh kiện camera Module camera Camera Module Auto Zoom XM-N518 26-102-1000 Chiếc
272 Linh kiện camera Module camera camera wifi module M05 26-102-1001 Chiếc
273 Linh kiện camera Len camera Len camera 26-103-1000 Chiếc
274 Linh kiện camera Gioăng cao su camera Rubber Flat Washer 26-104-1000 Chiếc
275 Linh kiện camera Vỏ camera Vỏ camera 26-105-1000 Chiếc
276 Linh kiện camera Vỏ camera Vỏ camera có mái che 26-105-1001 Chiếc
277 Linh kiện camera Ốc vít camera Ốc vít camera 26-106-1000 Chiếc
278 Linh kiện camera Ốc vít nhọn Ốc vít nhọn cố định quạt tản nhiệt 26-106-1001 Chiếc
279 Linh kiện camera POE camera POE 30 26-107-1000 Chiếc
280 Linh kiện camera POE camera POE 100 26-107-1001 Chiếc
281 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera PTZ 26-108-1000 Chiếc
282 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera caosu 26-108-1001 Chiếc
283 Linh kiện camera Chân đế camera Chân đế camera thường 26-108-1002 Chiếc
284 Linh kiện camera Lọc Lọc hồng ngoại 26-109-1000 Chiếc
285 Linh kiện camera camera giám sát Mount M20 with IR cut 26-110-1000 Chiếc
286 Linh kiện camera Dây nối Dây nối camera 26-111-1000 Chiếc
287 Linh kiện camera Dây chuyển đổi Dây chuyển đổi RJ45 sang J4 26-111-1001 Chiếc
288 Linh kiện camera Giá đỡ Giá đỡ kim loại 5x10 cm 26-112-1000 Chiếc
289 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 28W IR array led 20m - 100m 26-113-1000 Chiếc
290 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 12W IR array led 10-30m 26-113-1001 Chiếc
291 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại 850nm infrared laser illuminator 50-500mm 26-113-1002 Chiếc
292 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại IR laser illuminator for CCTV camera for traffic 26-114-1000 Chiếc
293 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại Dây DC dùng camera 26-115-1000 Chiếc
Đèn hồng ngoại NLA40GA (IR ILLUMINATOR) 45
294 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại NLA 26-116-1000 Chiếc
độ
Đèn hồng ngoại NLA70G6 (IR ILLUMINATOR) 45
295 Linh kiện camera Đèn hồng ngoại NLA 26-116-1001 Chiếc
độ
296 Loa Loa dây Loa Microlab 27-100-1000 Chiếc
297 Loa Loa dây Loa Genius SP-HF 150 27-100-1001 Chiếc
298 Loa Loa dây Loa V3000 27-100-1002 Chiếc
299 Loa Loa Bluetooth L11 Bluetooth Speaker (loa) 27-101-1000 Chiếc
300 Mạch Mạch MXQ Mạch MXQ 28-100-1000 Chiếc
301 Mạch Mạch MXQ Mạch MXQ pro 28-100-1001 Chiếc
302 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi 28-101-1000 Chiếc
303 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi One 28-101-1001 Chiếc
304 Mạch Mạch Orange Mạch Orange Pi Plus 28-101-1002 Chiếc
305 Mạch Mạch Buck Mạch Buck 28-102-1000 Chiếc
306 Mạch ATM Mainboard ATM 28-103-1000 Chiếc
307 Mạch Mạch X96 Mạch X96 28-104-1000 Chiếc
Mạch USB 3.0 để Dual SATA
308 Mạch Mạch USB 3.0 để Dual SATA Adapter 28-105-1000 Chiếc
Adapter
309 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý NVR S905X-1G/8G 28-106-1000 Chiếc
310 Main Intel Main Intel G31 29-100-1000 Chiếc
311 Main Intel Main Intel G41 29-100-1001 Chiếc
312 Main Intel Main Intel Q45 29-100-1002 Chiếc
313 Main Intel Main Intel Q43 29-100-1003 Chiếc
314 Main Intel Main Intel Q85 29-100-1004 Chiếc
315 Main Gigabyte Bảng mạch chủ máy tính Giga B75M-HD3 29-101-1000 Chiếc
316 Main Gigabyte Bảng mạch chủ máy tính Gigabyte GA B75M-D3V 29-101-1001 Chiếc
317 Main Gigabyte Bo mạch chủ Gigabyte B85M - D3H 29-101-1002 Chiếc
Bo mạch chủ Asus H61M-K (Form mATX/ Intel H61
318 Main Asus 29-102-1000 Chiếc
chipset)
319 Main Asus Bo mạch chính Asus H81M-D 29-102-1001 Chiếc
320 Main Asus Bảng mạch chính Asus B85M-G 29-102-1002 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
321 Main Asus Bảng mạch chính Asus H110MD 29-102-1003 Chiếc
322 Main Biostar Bảng mạch chủ máy tính Biostar H61MGV3 29-103-1000 Chiếc
323 Main MSI Bo mạch chính MSI B150M Bazooka 29-104-1000 Chiếc
324 Main MSI Bo mạch chính MSI B150M Motar ARC TIC 29-104-1001 Chiếc
325 Main MSI Bo mạch chính MSI B250M Bazooka 29-104-1002 Chiếc
326 Máy ảnh Nikon Máy ảnh Nikon P610 30-100-1000 Chiếc
327 Máy ảnh Nikon Máy ảnh Nikon D80 30-100-1001 Chiếc
328 Máy chiếu Máy chiếu Máy chiếu Mini 31-100-1000 Chiếc
329 Máy đo Đo ánh sáng Máy đo cường độ ánh sáng LX1010B 32-101-1000 Chiếc
330 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng SANNUO 32-102-1001 Chiếc
331 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng EXCELXL830L 32-102-1002 Chiếc
332 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng MASTECHMS2108A 32-102-1003 Chiếc
333 Máy đo Đo điện Đồng hồ đo điện đa năng MT87 32-102-1004 Chiếc
334 Máy in HP Máy in HP 1210 33-100-1000 Chiếc
335 Máy in HP Máy in đa năng HP 1212 33-100-1001 Chiếc
336 Máy in Canon Máy in Canon 2900 33-101-1000 Chiếc
337 Máy in Canon Máy in canon 151 DW 33-101-1001 Chiếc
338 Máy quay Sony Máy quay Sony HXR-MC 1500p 34-100-1000 Chiếc
339 Máy tính bảng Tablet PC VI10 cherry trail 35-100-1000 Chiếc
340 Máy tính bảng Tablet PC Teclast X98 Pro 35-100-1001 Chiếc
341 Máy tính bảng Tablet PC Onda V820w 35-100-1002 Chiếc
342 Mic Mic không dây Mic Shure 36-100-1000 Chiếc
343 Mic Mic có dây Mic Shupu 36-101-1000 Chiếc
344 Mic Mic có dây Mic Philip 36-101-1001 Chiếc
345 Mic Mic có dây Microphone MXL-AC-404 36-102-1000 Chiếc
346 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn máy tính Huntkey HK600-53AP (APFC 600) 37-100-1000 Chiếc
347 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn máy tính Huntkey CP450H 37-100-1001 Chiếc
348 Nguồn máy tính Huntkey Nguồn Huntkey 400W-fan 12 (CP400H) 37-100-1002 Chiếc
Nguồn Cooler Master Elite V2 550W RS550-
349 Nguồn máy tính Cooler Master Elite 37-101-1000 Chiếc
PSARI3/N1
350 Nguồn máy tính AcBel I Nguồn AcBel I - Power G500 37-102-1000 Chiếc
351 Nguồn máy tính AcBel I Nguồn Acbel E2-470 Plus 37-102-1001 Chiếc
352 Nguồn máy tính Wincom Nguồn Wincom 500W/F12 37-103-1000 Chiếc
353 Nguồn máy tính Dell Nguồn máy đồng bộ 37-104-1000 Chiếc
354 Nguồn máy tính Nguồn Corsair RM850X Nguồn Corsair RM850X 37-105-1000 Chiếc
355 Ốc Ốc M2 Ốc ren thường M2-5 38-100-1000 Chiếc
356 Ốc Ốc M2 Ốc ren thường M2-6 38-100-1001 Chiếc
357 Ốc Ốc M2 Ốc ren nhọn M2-5 38-100-1002 Chiếc
358 Ốc Ốc M2 Ốc M2x8 38-100-1003 Chiếc
359 Ốc Ốc M2 Ốc M2x10 38-100-1004 Chiếc
360 Ốc Ốc M3 Ốc M3 38-101-1000 Chiếc
361 Ốc Ốc camera Ốc camera 38-102-1000 Chiếc
362 Pin/Sạc Pin Pin 39-100-1000 Chiếc
363 Pin/Sạc Sạc Sạc máy tính 39-101-1000 Chiếc
364 Pin/Sạc Sạc Sạc máy ảnh 39-101-1001 Chiếc
365 Pin/Sạc Sạc Sạc máy quay 39-101-1002 Chiếc
366 Quạt Quạt trần Quạt trần điện cơ 40-100-1000 Chiếc
367 Quạt Quạt treo tường Quạt treo tường điện cơ 40-101-1000 Chiếc
368 Quạt Quạt cây Quạt cây điện cơ 40-102-1000 Chiếc
369 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 5V 12x12 cm 40-103-1000 Chiếc
370 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 12V 12 cm 40-103-1001 Chiếc
371 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt OMEGA 40-103-1002 Chiếc
372 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 5V 4x4 cm 40-103-1003 Chiếc
373 Quạt Quạt tản nhiệt Quạt tản nhiệt 12V 4x4 cm 40-103-1004 Chiếc
374 Ram 2GB Ram 2GB - DDR2 41-100-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
375 Ram 2GB Ram 2GB - DDR3 41-100-1001 Chiếc
376 Ram 2GB Ram 2GB - DDR4 41-100-1002 Chiếc
377 Ram 2GB Bộ nhớ máy trong Kingston 2GB DDR3 1600 41-100-1003 Chiếc
378 Ram 2GB Bộ nhớ trong Gskill NT 2Gb DDR3 bus 1333 41-100-1004 Chiếc
379 Ram 2GB Bộ nhớ trong máy tính để bàn EVM DDR3 2GB 41-100-1005 Chiếc
380 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR3 Kingston 4GB 41-101-1000 Chiếc
381 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR4 Gskill F4-2133C15D-8GVR 41-101-1001 Chiếc
382 Ram 4GB Bộ nhớ máy VT_kingmax_4Gb DDR4-2400 41-101-1002 Chiếc
383 Ram 4GB 4GB DDR3 PC3-10600 up to 32GB 41-101-1003 Chiếc
384 Ram 4GB Bộ nhớ trong DDR4 Kingmax 4G bus 2333/2400MHz 41-101-1004 Chiếc
385 Ram 4GB Ram 4Gb - DDR3 (cũ) 41-101-1005 Chiếc
386 Ram 4GB Ram 4Gb - DDR4 Kingston 41-101-1006 Chiếc
387 Ram 8GB Bộ nhớ trong DDR3 GSkill 8GB bus 1600 41-102-1000 Chiếc
388 Ram 8GB Bộ nhớ trong DDR4 Kingmax 8G bus 2400MHz 41-102-1001 Chiếc
389 Ram 8GB PC3-10600 ECC 1333 MHz Registered DIMM 41-102-1002 Chiếc
390 Ram 8GB Ram Kingston DDR4 8GB Bus 2400 41-102-1003 Chiếc
391 Remote BOX Điều khiển box B1 42-100-1000 Chiếc
392 Remote BOX Điều khiển box B2 42-100-1001 Chiếc
393 Remote BOX Điều khiển box B4 42-100-1002 Chiếc
394 Remote BOX Điều khiển box ForK 42-100-1003 Chiếc
395 Remote Tivi Điều khiển màn hình 42-101-1000 Chiếc
396 Remote Điều khiển học Điều khiển học 42-101-1001 Chiếc
397 Tai nghe Vmusic Tai nghe Vmusic 43-100-1000 Chiếc
398 Tai nghe Bluetooth Tai nghe Bluetooth 43-101-1000 Chiếc
399 Tay game Gamepad Tay game pad... 44-100-1000 Chiếc
400 Tay game Smart Clip Smart Clip 44-101-1000 Chiếc
401 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 4 45-100-1000 Chiếc
402 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 6 45-100-1001 Chiếc
403 Thẻ nhớ 8GB Thẻ nhớ 8GB class 10 45-100-1002 Chiếc
404 Thẻ nhớ 16GB Thẻ nhớ 16GB class 10 45-101-1000 Chiếc
405 Thẻ nhớ 16GB Thẻ nhớ 16GB Extream 45-101-1001 Chiếc
406 Thẻ nhớ 32GB Thẻ nhớ 32GB class 4 45-102-1000 Chiếc
407 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 5 ports - 100Mbps 46-100-1000 Chiếc
408 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 5 ports - 1000Mbps 46-100-1001 Chiếc
409 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 8 ports - 100Mbps 46-100-1002 Chiếc
410 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 8 ports - 1000Mbps 46-100-1003 Chiếc
411 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 16 ports - 100Mbps 46-100-1004 Chiếc
412 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 16 ports- 1000Mbps 46-100-1005 Chiếc
413 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 24 ports - 100Mbps 46-100-1006 Chiếc
414 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 24 ports- 1000Mbps 46-100-1007 Chiếc
415 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 48 ports - 100Mbps 46-100-1008 Chiếc
416 Thiết bị chia mạng TPlink Tplink 48 ports- 1000Mbps 46-100-1009 Chiếc
417 Thiết bị phát wifi Router Router wifi các loại 47-100-1000 Chiếc
418 Thiết bị phát wifi Router Thiết bị phát wifi Tplink 841N 47-100-1001 Chiếc
419 Thiết bị phát wifi Nano Station Nano Station M5 47-101-1000 Chiếc
420 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính Dell 48-100-1001 Chiếc
421 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính Asus 48-100-1002 Chiếc
422 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính HP 48-100-1003 Chiếc
423 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính AOC 48-100-1004 Chiếc
424 TV/Màn hình Màn hình máy tính Màn hình máy tính LG 48-100-1005 Chiếc
425 TV/Màn hình Tivi Tivi TCL - 23inch 48-101-1000 Chiếc
426 TV/Màn hình Tivi Tivi LG - 43inch 48-101-1001 Chiếc
427 TV/Màn hình Tivi Tivi Asanzo - 20 inch 48-101-1002 Chiếc
428 TV/Màn hình Tivi Tivi Asanzo - 32 inch 48-101-1003 Chiếc
429 TV/Màn hình Tivi Tivi Asazo - 40 inch 48-101-1004 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
430 TV/Màn hình Tivi Tivi Asazo - 43 inch 48-101-1005 Chiếc
431 Tivi Tivi Asanzo Tivi Asanzo 24 inch 48-101-1007 Chiếc
432 TV/Màn hình LCD LCD Monitor 8inch 48-102-1000 Chiếc
433 TV/Màn hình LCD Màn hình LCD Mishubishi 48-102-1001 Chiếc
434 TV/Màn hình LCD Màn hình LCD Toshiba 48-102-1002 Chiếc
435 TV/Màn hình Samsng 24 inch 48-103-1000 Chiếc
436 USB Dây nối USB Dây USB 2 đầu 49-100-1000 Chiếc
437 USB USB Dcom USB Dcom 3G 49-101-1000 Chiếc
438 USB USB lưu trữ USB 8GB 49-102-1000 Chiếc
439 USB USB lưu trữ USB 16GB 49-102-1001 Chiếc
440 USB USB lưu trữ USB 2GB 49-102-1002 Chiếc
441 USB USB lưu trữ USB 4GB 49-102-1003 Chiếc
442 USB USB đo điện USB đo điện detector 49-103-1000 Chiếc
443 USB USB wifi USB wifi 49-104-1000 Chiếc
444 USB Bộ chia USB USB lan 2.0 49-105-1000 Chiếc
445 USB Bộ chia USB USB lan 3.0 49-105-1001 Chiếc
446 USB Bộ chia USB VK-QF9700 49-105-1002 Chiếc
447 USB Bộ chia USB Bộ chia USB 3.0 1 ra 4 port Vention 49-105-1003 Chiếc
448 USB Cổng chuyển đổi usb sang J45 - VK-QF9700 49-106-1000 Chiếc
449 USB Cổng chuyển đổi USB to RS232 CH340 49-106-1001 Chiếc
450 USB Cổng chuyển đổi USB to RS485 49-106-1002 Chiếc
451 USB Cổng chuyển đổi USB to Sata RJ45 49-106-1003 Chiếc
452 USB Cổng chuyển đổi USB to Ethernet 49-106-1004 Chiếc
453 USB USB Hub USB Hub 49-106-1005 Chiếc
454 Vỏ Case Vỏ Case Orient Vỏ Case Orient đứng 5828U 50-100-1000 Chiếc
455 Vỏ Case Vỏ Case Orient Vỏ Case Orient 5822B 50-100-1001 Chiếc
456 Vỏ Case Vỏ Dell Vỏ dell Optiplex 780 50-101-1000 Chiếc
457 Vỏ Case Vỏ Dell Vỏ dell Optiplex 960 50-101-1001 Chiếc
458 Vỏ Case Vỏ Fujitsu Vỏ Fujitsu D5260 50-102-1000 Chiếc
459 Vỏ Case Vỏ Fujitsu Vỏ Fujitsu D551 50-102-1001 Chiếc
460 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6000 50-103-1000 Chiếc
461 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6200 50-103-1001 Chiếc
462 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ HP 6300 50-103-1002 Chiếc
463 Vỏ Case Vỏ HP Vỏ máy chủ HP Proliant SE316M1 50-103-1003 Chiếc
464 Vỏ Case Golden Field Vỏ Case Golden Field 1076B 50-104-1000 Chiếc
465 Vỏ Case Case supermicro Case supermicro 512L-260CB 50-105-1000 Chiếc
466 Vỏ Case Vỏ Case 4U tự chế Vỏ Case 4U tự chế 50-106-1000 Chiếc
467 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi 51-100-1000 Chiếc
468 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi One 51-100-1001 Chiếc
469 Vỏ hộp Vỏ Orange Vỏ hộp Orange Pi Plus 51-100-1002 Chiếc
470 Vỏ hộp Vỏ máy copy Vỏ hộp B5 51-102-1000 Chiếc
471 Vỏ hộp Vỏ máy copy Vỏ hộp NVR 280x280 mm 51-102-1001 Chiếc
472 Vỏ hộp Vỏ hộp nén Vỏ hộp nén 51-102-1002 Chiếc
473 Linh kiện khác Dây mạng Dây mạng 52-100-1000 Chiếc
474 Linh kiện khác Dây điện Dây điện AC 52-101-1001 Chiếc
475 Linh kiện khác Dây điện Dây điện AC 1mm 52-101-1002 Chiếc
476 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 1mm 52-101-1003 Chiếc
477 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 2mm 52-101-1004 Chiếc
478 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 3mm 52-101-1005 Chiếc
479 Linh kiện khác Dây điện Dây điện DC 4mm 52-101-1006 Chiếc
480 Linh kiện khác Dây điện Dây điện 3mm x 20cm 52-101-1007 Chiếc
481 Linh kiện khác Dây điện Dây diện 1mm (đỏ) 52-101-1008 Chiếc
482 Linh kiện khác Dây điện Dây diện 1mm (đen) 52-101-1009 Chiếc
483 Linh kiện khác Linh kiện BOX Chân đế cao su box 52-102-1000 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
484 Linh kiện khác Hạt mạng Hạt mạng 52-103-1000 Hộp
485 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*8*5 (spacer standoff) 52-104-1000 Chiếc
486 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*10 (brass) 52-104-1001 Chiếc
487 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M2*5+12mm 52-104-1002 Chiếc
488 Linh kiện khác Cọc nhựa Cọc nhựa M3*10 52-104-1003 Chiếc
489 Linh kiện khác Ecu Ecu sắt M2 52-105-1000 Chiếc
490 Linh kiện khác Ecu Ecu nhựa M2 52-105-1001 Chiếc
491 Linh kiện khác Ecu Ecu nhựa M3 52-105-1002 Chiếc
492 Linh kiện khác Cọc đồng Cọc đồng M3-40 52-106-1000 Chiếc
493 Linh kiện khác Mạch Mạch USB-2-Sata 52-107-1000 Chiếc
494 Linh kiện khác Tủ Rack Tủ Rack 10U 52-108-1000 Chiếc
495 Linh kiện khác Khay ổ cứng Khay ổ cứng 3.5 Orico 52-109-1000 Chiếc
496 Linh kiện khác Tấm kim loại 5*10cm 52-110-1000 Chiếc
497 Linh kiện khác Hạt hút ẩm Hạt hút ẩm 52-111-1000 Chiếc
498 Linh kiện khác Cảm biến nhiệt độ Loại 50 độ C 52-112-1000 Chiếc
499 Miếng đống tản nhiệt Miếng đồng tản nhiệt Miếng đồng tản nhiệt 52-114-1001 Chiếc
500 Linh kiện khác Đầu Jack Đầu Jack DC 022B (5.5mm) 52-115-1000 Chiếc
501 Phần mềm Phần mềm CAM9 Phần mềm CAM9 53-100-1000 Chiếc
502 Mini PC Mini PC Mini PC Core i7 54-100-1000 Chiếc
503 Thành phẩm NVR NVR 55-100-1000 Chiếc
504 Thành phẩm NVR NVR B6-V1 55-100-1001 Chiếc
505 Thành phẩm STB STB4-H3 55-101-1000 Chiếc
506 Thành phẩm STB STB4 55-101-1001 Chiếc
507 Thành phẩm STB STB6 55-101-1002 Chiếc
508 Thành phẩm STB STB12 55-101-1003 Chiếc
509 Thành phẩm STB STB24 55-101-1004 Chiếc
510 Thành phẩm Máy nén Máy nén 1HD 55-102-1000 Chiếc
511 Thành phẩm Máy nén Máy nén 2HD 55-102-1001 Chiếc
512 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD Q9550 55-102-1002 Chiếc
513 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD6 55-102-1003 Chiếc
514 Thành phẩm Máy nén Máy nén 3HD8 55-102-1004 Chiếc
515 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD 55-102-1005 Chiếc
516 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD12 55-102-1006 Chiếc
517 Thành phẩm Máy nén Máy nén 6HD16 55-102-1007 Chiếc
518 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD12 55-102-1008 Chiếc
519 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD16 55-102-1009 Chiếc
520 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD20 55-102-1010 Chiếc
521 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD8 55-102-1011 Chiếc
522 Thành phẩm Máy nén Máy nén 4HD_G4560 55-102-1012 Chiếc
523 Thành phẩm Máy nén Máy nén 4HD_G4400 55-102-1013 Chiếc
524 Thành phẩm Máy nén Máy nén 10HD32 55-102-1014 Chiếc
525 Máy chủ Máy chủ supermicro Máy chủ Server Supermicro 825TQ-600LPB 56-100-1000 Chiếc
526 Máy chủ Máy chủ supermicro Máy chủ Server Supermicro 825TT-600LBPx1 56-100-1001 Chiếc
527 Máy chủ HP Máy chủ HP Proliant DL160G6 56-101-1000 Chiếc
Máy chủ Lenovo System x3650 M5( bao gồm ổ cứng
528 Máy chủ Lenovo Máy chủ Lenovo 56-102-1000 Chiếc
300GB)
529 Bộ định tuyến Linksys Bộ định tuyến Linksys 57-100-1000 Chiếc
530 Thiết bị định tuyến Cisco Thiết bị định tuyến Cisco 57-101-1000 Chiếc
531 Bộ lưu điện Bộ lưu điện UPS Bộ lưu điện UPS 58-100-1000 Chiếc
532 Đầu ghi hình Đầu ghi hình DS 7216 HQHI- F1 Đầu ghi hình DS 7216 HQHI- F1 59-100-1000 Chiếc
533 NUC 6i7KYV NUC 6i7KYV NUC 6i7KYV 60-100-1000 Chiếc
534 NUC 6i5SYH NUC 6i5SYH NUC 6i5SYH 60-101-1000 Chiếc
535 Thiết bị gắn ổ cứng Thiết bị gắn ổ cứng Thiết bị gắn ổ cứng DS716 61-100-1000 Chiếc
536 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý STMC96 63-103-1000 Chiếc
537 Mạc xử lý Mạch xử lý Mạch xử lý STMC10 63-103-1001 Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
538 HDD Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 3TB 23-102-1013
539 Western Digital Ổ cứng Western Digital Purple 6TB 23-102-1014
540 Dây cáp tín hiệu sata cho ổ cứng Chiếc
541 Đầu chuyển đổi HDMI Chiếc
542 Dây cáp USB Chiếc
543 Dây chuyển đổi HDMI Kid Chiếc
544 Jack chuyển đổi loa 3.5 Chiếc
545 Thước đo 3m Chiếc
546 Mạch cổng USB 3.0 Chiếc
547 Dây nguồn H3 Chiếc
548 Nguồn Box truyền hình Chiếc
549 Dây AV Chiếc
550 Dây VGA Chiếc
551 Điều khiển Air mouse T6 Chiếc
552 Dây máy in Chiếc
553 Sạc Dell Chiếc
554 Card Card mạng Card mạng Dell 4 port PCI Chiếc
555 Máy ảnh Fujifilm Máy ảnh Fujifilm XA3 Chiếc
556 Ống kính Fujifilm Ống kính Fujifilm 23mm F2R Chiếc
557 Ram Kingston Ram Kington 4GB bus 1600 cho latop Chiếc
558 Màn hình quảng cáo kỹ thuật số 32'' Chiếc
559 Màn hình 32'' Chiếc
560 Mạch điều khiển màn hình Chiếc
561 Nguồn cho máy tính Chiếc
562 Mạch Inverter Chiếc
563 Tấm cảm ứng IR Chiếc
564 Điều khiển PTZ dùng cho cam IP kèm màn hình Chiếc
Điều khiển PTZ dùng cho cam IP không kèm màn
565 Chiếc
hình
566 Máy nén 4HD G4560 main MSI Chiếc
567 Dây cáp chuyển đổi HDMi to DVI Chiếc
568 Điên thoại Samsung J1 Chiếc
569 Đáy nhôm tản nhiệt anode đen Chiếc
570 Kính Laser an toàn LSG02 Chiếc
571 Kính Laser an toàn LSG08 Chiếc
572 Bộ điều khiển Laser Chiếc
573 Smart Camera Chiếc
574 Máy chủ server 825TQ 600WD Chiếc
575 Lens IMX 178+ lens module camera Chiếc
576 Camera PTZ 30x Chiếc
577 Camera PTZ 10x Chiếc
578 Ống kính Lens Chiếc
579 Cây nóng lạnh sunhouse SHD 9602 Chiếc
580 Bình siêu tốc KIPPOR KP-A318SA Chiếc
581 Laser khắc chữ Chiếc
582 Bộ laser khắc chữ DC12V Chiếc
583 Module Laser công suất cao 1000mw 445nm Chiếc
584 Bản mạch ODROID-HCI Chiếc
585 Máy print 3D Chiếc
586 Bảng kính di động 1.2x1.4m Chiếc
587 Đầu phát laser Chiếc
588 Nguồn điện Laser Chiếc
589 Màn hình AOC 27 inch Chiếc
590 Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch Chiếc
591 Máy chủ CSE 813MTQ-600CB Chiếc
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
592 Gương Laser 15mm Chiếc
593 Gương Laser 50mm Chiếc
594 Máy AMD Ryzen 7 1700 Chiếc
595 Máy đọc mã vạch 2D Honeywell 1450G Chiếc
596 Bàn điều khiển PTZ Chiếc
597 Thẻ nhớ Micro SD 16G Sandisk Chiếc
598 Camera PTZ 18X Chiếc
599 Đèn hồng ngoại cho STMC-12W Chiếc
600 Đèn hồng ngoại cho STMC-18W Chiếc
601 Bộ tản nhiệt nước EK-KIT S240 Chiếc
602 Máy chủ Server 825TQ 563WD Chiếc
603 Ram 8G DDR3 Kingmax bus 1600 Chiếc
604 Bàn ăn Xuân Hòa chân Inox Chiếc
605 Máy chủ E-1225v5 Chiếc
606 SSD Samsung 850EVO 250GB Chiếc
607 Ổ cứng SSD 480GB Chiếc
608 Vít M2*20mm ren nhọn Chiếc
609 USB Movidius Neural Compute Stick Chiếc
610 Ổ cứng 2TB Seageat Skyhawk Chiếc
611 Mini Keyboard Chiếc
612 Box không nguồn 10Moons Chiếc
613 Camera MIP 65305/D1 Chiếc
614 Camera TV 821H2/IP Chiếc
615 Camera Digital HD Chiếc
616 Camera TFH-NV-2021R-02/V5 Chiếc
617 Camera quay Chiếc
618 Camera Vantech VT 113 Chiếc
619 Camera Contier Chiếc
620 Camera water proof Chiếc
621 Camera PC max Chiếc
622 Camera ST-IP57M Chiếc
623 Media Converter Chiếc
624 Camera 704TS Chiếc
625 Camera quay 6 in 1 Chiếc
626 Super mini NVR Chiếc
627 Camera 922TG Chiếc
628 Quạt 5V-3A Chiếc
629 Box B1+ B2 Chiếc
630 Box OTT Chiếc
631 Giá vát ổ cứng NVR cũ Chiếc
632 Tablet PC cũ Chiếc
633 Máy tính bảng Chuwi cũ Chiếc
634 Đèn hồng ngoại Kineet Chiếc
635 Nguồn Huntkey Gamer Star 600-GS600 Chiếc
636 Intel Nuc Core I3 Chiếc
637 Chân đế STMC Chiếc
638 Áo thẻ nhớ Microsd Chiếc
639 Ram DDR3 2Gb (Cũ) Chiếc
640 Chống nước cho camera Chiếc
641 Ram DDR2 2Gb (Cũ) Chiếc
642 Camera PLV NC 81 1K Chiếc
643 Camera GV-T530A Chiếc
644 Camera GV-T554F Chiếc
645 Camera IP716 Chiếc
646 Camera Dome Pc Max
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT
647 Camera Dome Ganvis
648 Camera Ganvis T554F
649 Ram DDR3 1Gb (Cũ)
650 Ram DDR2 1Gb (Cũ)
651 Camera Bullet Light Cup
652 Toto Link
653 SUPERMICRO Server Supermicro - Server CSE - 813MTQ - 600CB
654 Ổ cứng gắn trong 4TB WD Gold
655 Tủ tài liệu
656 DELL Nguồn đồng bộ Dell 37-104-1000
657 TP-Link TP-Link CPE510 5GHz
658 Cáp nguồn hdd ata sang sata
659 Alcatel Lucent 6 port
660 LG Smart Tivi LG 32 inch 32LJ571
661 LG Smart Tivi LG 43 inch 43LJ550
662 SAMSUNG Điên thoại Samsung S7
663 Ống kính đa năng 8x dành cho dtdd
664 IR Projector
665 CCTV lens 25mm F2.4
666 CCTV lens 25mm F2.0
667 850nm IR filter lens F2.0 Focal length 12mm
668 850nm IR filter lens F2.0 Focal length 16mm
669 Máy tính bảng Archos
670 Đèn led đêm 24w cho camera
671 Bộ phay tiện 8 mũi R8
672 Bút trình chiếu Vesine
673 Wifi 4G Vodafone
674 INTEL SSD Intel S3520 240GB
Server Supermicro USA 2U CSE-825TQ-600LPB
675 SUPERMICRO
2xE5-2609V4 32Gb Ram
Server Supermicro USA 2U CSE-825TQ-R720LPB
676
1x2620V4 32Gb Ram, 2 PSU 720W
3D VR Camera 1/3AR0330 1920x1080 HOV 90
677
degree
678 Micro USB OTG Charge Hub Cable
679 Mắt kính cam Dome
680 Mạch led
681 Mạch sensor
682 Vỏ cam Dome sau
683 Vỏ cam Dome trước
684 Vòng khóa
685 Mút tránh sáng
686 Gioăng cao su
687 Vòng chống nước
688 Vòng lens
689 Vỏ ngoài chân đế + chân đế bullet
690 Intel Ổ cứng Intel ssd 5400s 120Gb
691 Dell Mainboard Dell Optiplex 780 SFF
BẢNG MÃ HÀNG HÓA, VẬT TƯ VP9VN
STT Tên Loại Định danh Mã vật tư ĐVT

Tổng cộng
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Lê Thị Mỹ 1081 KHĐS TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000117
Bàn làm việc 90 x 50cm VP9010118DC000120
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000113
Laptop Dell E6430 BD3K3X1
Chuột không dây VP9010118DC000128
Hộc bàn VP9010118DC000119
46-100-1000 Tplink 5 ports- 100Mbps 216B281013564
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC000134
3m
Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000140
Bùi Hoài Linh 1118 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000122
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000115
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 8X7JNX1
15-100-1005 Chuột không dây Forter VP9010118DC000131
Trần Vũ Hoàng 1110 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000118
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000124
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000135
nhật - 3m
Bàn phím có dây Genius UD1611B11064
Nguyễn Vĩnh Hà 1151 KHĐS-KHO NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000121
Bàn làm việc VP9010118DC001085
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000126
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC001086
Quạt điện VP9010118DC001101
Bình chữa cháy VP9010118DC001102
Bình chữa cháy VP9010118DC001103
Kệ để hàng VP9010118DC001087
Kệ để hàng VP9010118DC001088
Kệ để hàng VP9010118DC001089
Kệ để hàng VP9010118DC001090
Kệ để hàng VP9010118DC001091
Kệ để hàng VP9010118DC001092
Kệ để hàng VP9010118DC001093
Kệ để hàng VP9010118DC001094
Kệ để hàng VP9010118DC001095
Kệ để hàng VP9010118DC001096
Kệ để hàng VP9010118DC001097
Kệ để hàng VP9010118DC001098
Kệ để hàng VP9010118DC001099
Kệ để hàng VP9010118DC001100
55-102-1011 Máy nén 10HD8 VP9010118DC001483
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQ013306
Trưởng
Ngô Nam Giang 1140 Mua hà ng full time BGĐ - Bàn Trưởng phòng 1.6m sơn PU nâu VP9010118DC000107
phòng
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000109
- Ổ điện lioa 4 chấu VP9010118DC000130
Mai Hù ng Cườ ng 1103 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 DXF60A00
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000106
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000110
Nguyễn Thị Mai
1007 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0X03552
Hương
CN-0JT890-72872-77H-
48-100-1001 Màn hình Dell SE177FP 17inch
1R9S
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1525HS019Z48
10-101-1001 Bàn phím có dây Dell KB212 - B VP9010118DC000880
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000111
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000116
- Hộc tủ VP9010118DC000112
Đặng Thị Hồng
1096 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 233HXW1
Nhung
Chuột không dây VP9010118DC000132
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000123
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000127
- Hộc tủ VP9010118DC000125
Đồ dùng chung 46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps - TL-SF1008D VP9010118DC001321
- Bộ phát wifi Linksys EA6350 14Y21J07622215
- Bảng kính di động (90cmx120cm) VP9010118DC000105
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 VP9010118DC000133
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000129
nhật - 3m
- Tủ tài liệu sắt TL-01 VP9010118DC000136
- Điện thoại Samsung Galaxy J1 mini R51HC06WEEW
12-106-1000 VCam DOME 2MP CAQC013501
Máy in Canon F166500 (máy in 2 mặt) NCBA155374
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000108
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000114
Trưởng
Nguyễn Thành Huế 1030 TCKT full time BGĐ Bàn nhân viên 1m4 VP9010118DC000077
phòng
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000097
Laptop Dell Latitude 6520 core i7, nguồn
25-100-1002 1504190003
máy tính
15-101-1000 Chuột có dây Genius X6J93354302026
Hộc tủ VP9010118DC000078
Nguyễn Thành
Lương Ánh Tuyết 1001 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000065
Huế
Ghế xoay màu đen VP9010118DC000070
Hộc tủ VP9010118DC000066
Hộc tủ VP9010118DC000069
55-102-1012 Cây máy tính G4560 VP9010118DC000073
15-101-1000 Chuột có dây HP 697738-001
Bàn phím HP có dây 697737-L31
48-100-1003 Màn hình HP N220 21,5 inch 6CM71312K6
Nguyễn Thành
Nguyễn Quang Huy 1041 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000095
Huế
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000096
Hộc tủ VP9010118DC000084
10-100-1004 Bàn phím không dây Logitec VP9010118DC000102
10-100-1004 Chuột không dây Logitec VP9010118DC000103
CNOJT890-72872-77H -0
48-100-1001 Màn hình Dell (dây nguồn, dây VGA)
LJS
25-100-1001 Laptop Dell 6520 corei5 6THXFV1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001322
Nguyễn Thành
Lương thị Thanh Hà 1066 TCKT Nhân viên full time Bàn chữ L VP9010118DC000064
Huế
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000092
Laptop Dell 6430 corei5 ,chuột có dây 19312130017
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002716
Hộc tủ VP9010118DC000068
Hoàng Thị Anh Nguyễn Thành
1065 TCKT Nhân viên full time Bàn nhân viên VP9010118DC000067
Phương Huế
Hộc tủ VP9010118DC000063
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000071
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002701
Laptop Dell 6430 corei5 12280104001
Dùng chung Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000079
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000075
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000076
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000080
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000088
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000087
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000086
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000085
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC001001
Bảng kính di động VP9010118DC000094
Dập ghim Dell loại to VP9010118DC000091
Máy hủy giấy HSM 70.2 VP9010118DC000090
Máy in HP Pro MFPM177FW (nguồn,
VP9010118DC001003
dây cáp cổng USB, dây mạng)
Máy scan Jet Pro 2000 S1 (nguồn, dây
L275964001
cáp cổng USB )
Máy in canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 05097211
USB)
Laptop Dell Latitude E 6430 7G05HV1
Chuột máy tính VP9010118DC000104
Két SELTA VP9010118DC000093
Điện thoại bàn Viettel 2422464896
12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQA006649
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000083
nhật - 3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC000089
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 VP9010118DC001353
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 VP9010118DC000100
3m
46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps VP9010118DC000101
46-100-1000 Tplink 5ports - 100Mbps VP9010118DC001004
1 cây máy chủ core i5 7600 CPU 3.5
VP9010118DC000098
GHZ Ram 8GB
Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000099
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Ghế xanh tròn chân inox VP9010118DC000072
Nguyễn Thu Thủy
Bàn nhân viên VP9010118DC000082
Deeprank
Nguyễn Thu Thủy
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000081
Deeprank
Phòng Kinh
Vũ Anh Đức 1102 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000045
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000043
Hộc bàn VP9010118DC000044
19-102-1002 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 3m VP9010118DC001356
Phòng Kinh
Đặng Quang Thuận 1022 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000052
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000053
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 21743879689
Bà n phím có dây Genius KB-125 UD161B11067
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAD8
Hộc bàn VP9010118DC000054
Phòng Kinh Đặng Quang
Nguyễn Trí Hiếu 1034 NV Fulltime 55-102-1002 Case máy tính DELL Q9550 VP9010118DC001357
doanh - Dự án Thuận
48-100-1004 Màn hình AOC E2070S WN 19.5 inch BLGD89AD00738
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) X6193354302029
Bàn phím có dây Dell KB212 - B UD161AO1203
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000048
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000049
Hộc tủ VP9010118DC000050
Phòng Kinh Đặng Quang
Nguyễn Thị Tính 1010 NV Fulltime - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC001358
doanh - Dự án Thuận
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000061
- Hộc tủ VP9010118DC000060
Phòng Kinh Đặng Quang
Lương Thị Trang 1106 NV Fulltime - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0410309
doanh - Dự án Thuận
MMLRUSS00323906814423
Màn hình ACER G195HQL 17inch
9
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAG8
10-101-1000 Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611A01215
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000057
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000058
- Hộc tủ VP9010118DC000056
Phòng Kinh
Dùng chung 19-102-1006 Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật
VP9010118DC000055
- 3m
doanh - Dự án
KD 19-102-1000 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhậtVP9010118DC001362
- 3m
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2159134010860
- Điện thoại bàn Viettel VP9010118DC000059
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2161484008823
- Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000046
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000047
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000051
Máy in Canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 NDMA759115
USB)
Ổ điện trắng 3 chấu VP9010118DC001359
TP link 16 ports - 100Mbps (TL-
46-100-1004 VP9010118DC000062
SF1016D)
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQC013110
Vũ Quang Dũng CV Lap TP Full-time Laptop Dell E6230 16497170101
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000591
Ghế xoay VP9010118DC000592
Hộc tủ VP9010118DC000595
Lê Mạnh Hà 1125 CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6520 core i7 6FG1BS1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001330
Bàn làm việc VP9010118DC000602
Ghế xoay VP9010118DC000603
Vũ Anh Quân 1124 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 core i5 2406170006591
Máy để bàn core I5, 1TB ổ cứng, 16GB
APC0007522
RAM
Màn hình Asus 20 inch G8LMTF026881
Chuột Logitech VP9010118DC000338
Bàn phím Genius VP9010118DC001328
Lê Thị Huệ 1057 CVLab Nhân Viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell E6430 49X4VY1
Chuột có dây VP9010118DC000597
Bàn làm việc VP9010118DC000589
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000588
Ghế gỗ VP9010118DC000590
Nguyễn Đăng Thành 1136 CVLab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell core I5 LAPTOP2406170006598
Bàn làm việc VP9010118DC000606
Ghế xoay VP9010118DC000607
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Máy nén 10HD16 (core i7, 16GB, GTX
Trần Hoàng Tùng 1078 Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng APC0026788
750 Ti), Ổ cứng 1TB
Bàn phím Genius XP1611C11394
Bàn làm việc VP9010118DC000610
Ghế gỗ VP9010118DC000611
Ổ cắm điện VP9010118DC000614
Nguyễn Thị Nhung 1142 Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000594
Ghế xoay VP9010118DC000593
Đặng Minh Thắng 69 Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5LMQS071819
Case:Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
VP9010118DC000648
7500, Ram 16Gb
Bàn làm việc VP9010118DC000642
Bàn làm việc VP9010118DC000640
Ghế xoay VP9010118DC000647
Cam Dom 2Mb CAQC013108
Máy nén 4HD:(Pentinum G4400,Ram
Lê Bùi Phúc CVLAB Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng VP9010118DC001333
8GB, HDD 500GB)
Chuột 1635HS00TB68
Bàn phím Genius UD1611B12774
Bàn làm việc VP9010118DC000605
Ghế xoay VP9010118DC000604
Nguyễn Văn Túc Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5MLQS071485
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
VP9010118DC001327
7500, Ram 16Gb
bàn phím XP1611C11388
Chuột VP9010118DC000586
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000571
Trần Quang Thiều CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 ENCODERVP9-0002
Chuột VP9010118DC000361
Nguyễn Văn Đan 1128 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 1BH6SY1
Chuột máy tính không dây Forter VP9010118DC001347
Bàn làm việc VP9010118DC000629
Ghế xoay VP9010118DC000631
Bàn phím Genius UD1611B12771
Lê Duy Tân CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng 01 Bàn làm việc VP9010118DC000566
01 Ghế xoay VP9010118DC000570
Hoàng Hồng Sơn CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 9PQYNX1
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7,
VP9010118DC001332
Ram 16Gb
Laptop Dell Latitude; Ổ cứng SSD
Ngô Ngọc Thành CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng 3DF85R1
120Gb, Core i7, Ram 8Gb
Case 10Hd; 1Tb; 16Gb Ram VP9010118DC001326
Bàn làm việc VP9010118DC000598
Ghế xoay VP9010118DC000599
Ổ cắm điện VP9010118DC000618
Bàn phím XP161C10044
Màn hình AOC 24" F53GVVA000384
Chuột có dây VP9010118DC001329
Nguyễn Hồng Thịnh CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i7, 16GB, 1TB HDD APC0006154
1USB neural compute stick (chạy CNN) VP9010118DC001338
Lê Hữu Tôn CV Lab Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i5, RAM 8GB USB0018333
Bàn làm việc VP9010118DC000609
Bàn phím Genius XP1611C11393
Cao Xuân Bình CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000630
Ghế xoay VP9010118DC000632
Nguyễn Hoàng Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell CDY67W1
Bàn làm việc VP9010118DC000639
Ghế xoay VP9010118DC000638
Màn hình HP N220 VP9010118DC001344
Mạch ĐK Laser VP9010118DC000637
Lưu Mạnh Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Màn hình AOC F53G7BA001575
Case BoomSpeed VP9010118DC001335
Nguồn HunterKey CP400H5L004250
Tài sản dùng chung CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000600
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000561
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000563
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000568
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000569
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000573
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000574
CV lab Ghế gỗ VP9010118DC000567
CV lab Ghế xoay VP9010118DC000575
CV lab Máy nén VP9010118DC000579
CV lab Máy nén VP9010118DC000580
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
CV lab Máy nén VP9010118DC000581
CV lab Máy nén VP9010118DC000582
CV lab Bàn phím Genius GK-100011 XP16S8C64710
CV lab Màn hình Samsung CM19HYTS801456T
CV lab Vỏ máy VP9010118DC000565
CV lab Router TP-Link VP9010118DC000583
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000572
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000601
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000619
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000615
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000616
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000612
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000576
CV lab Bảng trắng VP9010118DC000564
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000628
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000627
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000634
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000643
CV lab Ổ cắm VP9010118DC000646
CV lab Router LinkSys EA6350 14Y3050575503
CV lab Router TP-Link TL-WR841N 2158017001157
CV lab Ghế lưng đen VP9010118DC000596
CV lab Rounter TP-Link VP9010118DC000608
CV lab NUC PC i3 F44D3067F6C8
CV lab Màn hình AOC F53GBBA000503
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000624
CV lab Chuột TG VP9010118DC000621
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000622
CV lab Chuột Genius VP9010118DC000623
CV lab Cam STMC VP9010118DC001331
CV lab Case APC0026769
CV lab Case Boom Speed VP9010118DC001334
CV lab Bàn phím Genius XP17S4119231
CV lab Bàn phím Genius Xp1611C10402
CV lab Màn hình Asanzo A40TM2301174300
CV lab 1 ORP VP9010118DC000613
CV lab Màn hình Asanzo HM4003160684
CV lab Vali Máy tính CAQC012138
CV lab Router TP-Link 8-port 2168147001773
CV lab TVBox X92 C44EAC09C335
CV lab TVBox X92 C44EAC09C811
CV lab S905X Đen VP9010118DC000578
CV lab X96 VP9010118DC001336
CV lab S905X Đen C44EAC09C2A5
CV lab Ổ cứng 2TB Seagate Z4Z18F74
CV lab Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001339
CV lab Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001337
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001340
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001341
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001342
CV lab PCI mở rộng VP9010118DC001343
CV lab Camera VP9010118DC000584
CV lab Chân Camera VP9010118DC000585
CV lab Chuột Logitech VP9010118DC000562
CV lab Bàn phím Logitech Q44012016015428
CV lab Cam Smart VP9010118DC000644
CV lab Cam Smart VP9010118DC000645
CV lab Bàn phím Genius UD1611C29371
CV lab Màn hình Asanzo HM4003160420
CV lab Chuột dây Genius X7G94183002704
CV lab TP-Link 8-port 2168496015103
CV lab Ống kính của STMC VP9010118DC000635
CV lab S905X Đen C44EACODD34C
CV lab SMART CAM VP9010118DC001346
CV lab Bàn phím Logitech 1549SC10CH58
CV lab Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000577
CV lab Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000587
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
CV lab VP9010118DC000617
sản
CV lab NVR VP9010118DC000625
CV lab NVR VP9010118DC000626
CV lab Bàn làm việc VP9010118DC000633
CV lab Giá đặt máy quay phim 3 chân Bearo VP9010118DC000636
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
CV lab Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000641
CV lab Cam dome 2MP CAQB001186
CV lab Cam dome 1MP CAQB000551
CV lab Cam dome 2MP CAQC013091
CV lab Cam dome 2MP CAQC013460
CV lab Cam dome 2MP CAQA007116
CV lab Cam dome 1MP CANF010154
CV lab Cam dome 2MP CAQB000992
Lê Viết Qúy 1015 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude CP4T3X1
OP Bàm phím Gerius XP16S8C64766
OP Chuột Gerius X61392076604116
OP Ghế xoay VP9010118DC000972
OP Bàn làm việc VP9010118DC000969
OP Hộc tủ VP9010118DC000970
OP Case Dell Q9550 VP9010118DC000291
Bùi Thanh Duy 1100 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Tivi TCL 27 inch 1112VLE100127AV0112
OP Chuột có dây Logitech B100 1635HS00TAB8
OP Ghế xoay VP9010118DC000952
OP Bàn làm việc VP9010118DC000951
OP 2 Thẻ nhớ SD 8GB class 10 VP9010118DC001055
Trương Đình Lam 1117 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 7L7TK12
OP Bàm phím I-rocks có dây 150100729
OP Ghế xoay VP9010118DC000924
OP Bàn làm việc VP9010118DC000923
OP Chuột Genius không dây VP9010118DC000925
Nhâm Văn Hùng 1051 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 2406170006308
OP Màn hình acer 27 inch 71101466142
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000986
OP Bàn làm việc VP9010118DC000978
OP Chuột X6J93354203083
OP Bàn Phím UD1611B11063
UUCRUSSDO323906B3242
Phan Nhật Quân 1127 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Màn hình máy tính Acer G195HQC
39
OP Case máy G4560 VP9010118DC000927
OP HDD WD blue 500GB WCC2EES3E1CR
OP Ghế nhân viên VP9010118DC000922
OP Bàn làm việc VP9010118DC000926
OP Chuột logitech có dây 1635HS00TB38
OP Bàn phím có dây H1 697737-C31
Nguyễn Trường OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude BM19PX1
OP Bàn phím có dây genius XP16S8C64701
OP Chuột logitech có dây 1635HS00TAC8
OP Case Dell Q9550 VP9010118DC001053
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000954
OP Bàn làm việc VP9010118DC000953
OP Màn hình AOCE2070S BLGD89A000402
Trưởng
Tuân Phạm 1013 OP 8h-19h Tivi Asanzo 43 inch 43T05160814
Phòng
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000948
OP Bàn làm việc VP9010118DC000945
Phạm Văn Được 1043 OP Nhân Viên 8h-19h Bàn làm việc VP9010118DC000921
TuânP
OP Màn hình AOCE2070S GB2DB1A002196
Đỗ Tiến Thành 1028 OP Nhân Viên 8-19h TuânP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000928
OP Chuột không dây Genius P17S4119
OP Màn hình Dell 17 Inch 64180
Trần Xuân Toàn 1129 OP Bàn làm việc VP9010118DC000980
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000989
OP Bàn làm việc VP9010118DC000985
Cao Thanh Tùng 2002 OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000990
OP Bàn làm việc VP9010118DC000991
Tài sản dùng chung OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000323
OP Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000327
OP Bàn làm việc VP9010118DC000929
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000930
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000931
OP Hộc tủ VP9010118DC000932
OP Bàn làm việc VP9010118DC000933
OP Hộc tủ VP9010118DC000934
OP Cam 9 VP9010118DC000935
OP Máy thổi bụi (đỏ) VP9010118DC000936
OP Bàn làm việc VP9010118DC000937
OP Bàn làm việc VP9010118DC000938
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000939
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
OP Bàn làm việc VP9010118DC000940
OP Hôc tủ VP9010118DC000941
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000942
OP MVR hỏng VP9010118DC000943
OP Bàn làm việc VP9010118DC000944
OP Bảng kính VP9010118DC000946
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000947
OP ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000950
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000955
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000956
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP VP9010118DC000957
sản
OP Bàn làm việc VP9010118DC000958
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000959
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000960
OP Chuột genius VP9010118DC000961
OP Chuột genius VP9010118DC000962
OP Chuột TG VP9010118DC000963
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000964
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000965
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000966
OP Set top box mạch H3 VP9010118DC000967
OP Lioa 3 chấu VP9010118DC000968
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000971
OP Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000973
OP Bàn làm việc VP9010118DC000974
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000975
OP Loa Lenrue VP9010118DC000976
OP Bàn phím VP9010118DC000977
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000979
OP Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000984
OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000992
OP Bàn làm việc VP9010118DC000993
Tài sản dùng chung OP cũ-NOC Bàn phím có dây Genius VP9010118DC000275
OP cũ-NOC Bàn phím không dây Genius VP9010118DC000274
OP cũ-NOC BOX VP9.Tv VP9010118DC000281
OP cũ-NOC BOX Cam 9 VP9010118DC000280
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB 11S40Y8867ZVJ0VR4
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB 113253067ZVJ0VR4
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2581003
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2468667
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW3058916
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB 9VYDJPBM
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYV1290308
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EA561506
OP cũ-NOC ổ cứng WD 2TB WCC4M7ARL
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z187JP
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RYHDFQ5
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51308
OP cũ-NOC ổ cứng WD 3TB WMC4N253911
OP cũ-NOC ổ cứng WD 500 GB WCC2ENWURM9Y
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAV2FUO8146
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYW2611371
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z18F5Q
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB Z4Y1LNQV
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1DPRR40
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51791
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y4EPK4VZ
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RYJ0Q6W
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WMAYV2186524
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 4 TB Z303YLGR
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 4 TB WDH25QVR
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35989718
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35979559
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCAYV1588271
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000272
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 160 GB 9VYBXS0Z
OP cũ-NOC ổ cứng WD 80 GB WMAM9ATX8066
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RY7YOEW
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000268
OP cũ-NOC Switch 5 port TP Link 261B281013599
OP cũ-NOC ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000288
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
OP cũ-NOC Case máy tính Intel VP9010118DC001005
OP cũ-NOC Case máy tính Intel VP9010118DC001006
OP cũ-NOC ổ cứng WD 500 GB WCC6Z1HVS35P
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51707
OP cũ-NOC ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1AKYVH9
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 9VYDK6Q8
OP cũ-NOC ổ cứng SeaGate 250GB 6RY9F433
OP cũ-NOC ổ cứng WD 250 GB WCAV18323670
OP cũ-NOC Ghế xoay Hỏng
OP cũ-NOC Bàn chữ L VP9010118DC000251
OP cũ-NOC Bàn chữ L VP9010118DC000256
OP cũ-NOC Tivi Asanzo 43 inch 43T05160233
OP cũ-NOC Màn hình Acer 18.5 inch MMLRUSS00323906
OP cũ-NOC Màn hình Acer 18.5 inch BO54239
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000292
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000289
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000290
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000297
OP cũ-NOC Case máy tính ORIENT VP9010118DC000273
OP cũ-NOC Case máy tính ORIENT VP9010118DC000276
OP cũ-NOC Tivi LG 42 inch 212VNL21A992
OP cũ-NOC Case máy tính HuntKey VP9010118DC000286
OP cũ-NOC Case máy tính Dell VP9010118DC000293
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000294
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000299
OP cũ-NOC Case máy tính Server VP9010118DC000287
OP cũ-NOC Giá sách 5 tầng VP9010118DC000255
OP cũ-NOC Thang nhôm rút VP9010118DC000285
OP cũ-NOC Camera ST 11201601050038
OP cũ-NOC Case máy HP
OP cũ-NOC NVR B6V1 VP9010118DC000269
OP cũ-NOC Thanh ray server VP9010118DC000295
OP cũ-NOC Thanh ray server VP9010118DC000296
OP cũ-NOC Thanh ray server 00KA592
OP cũ-NOC Màn hình 8 inch TFT VP9010118DC000266
OP cũ-NOC Bàn phím không dây VP9010118DC000271
OP cũ-NOC NMS56H4 VP9010118DC000300
OP cũ-NOC ổ điện 6 chấu VP9010118DC000267
OP cũ-NOC Mini PC Intel NUC VP9010118DC000270
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000250
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000253
OP cũ-NOC Bàn làm việc VP9010118DC000254
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000257
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000258
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000259
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000260
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000261
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000263
OP cũ-NOC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000264
OP cũ-NOC SB104VA Seebest VP9010118DC000265
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000277
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000278
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
OP cũ-NOC VP9010118DC000279
sản
OP cũ-NOC Mic hội nghị Shupu EDM-18A VP9010118DC000282
OP cũ-NOC Mic VoiIP VP9010118DC000283
OP cũ-NOC Đầu HDPro VP9010118DC000284
OP cũ-NOC Bàn phím Genius VP9010118DC000298
OP cũ-NOC Case server VP9010118DC001016
OP cũ-NOC Case máy tính VP9010118DC001019
OP cũ-NOC ghế gỗ gập VP9010118DC001040
OP cũ-NOC Ray server VP9010118DC001043
OP cũ-NOC Ray server VP9010118DC001044
SEVER Switch 5 port TPlink VP9010118DC001039
SEVER Switch 8 port TPlink VP9010118DC001038
SEVER Ghế Xoay VP9010118DC001041
SEVER Giá sắt 4 tầng VP9010118DC001042
SEVER Máy chủ lưu dữ liệu
SEVER T26 ổ 4TB Seagate
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001023
SEVER Case máy tính Huntkey VP9010118DC001022
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001021
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
SEVER Case máy tính ORIENT APC006139
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001027
SEVER Case máy tính ORIENT USD0018366
SEVER Case máy tính ORIENT APC0001309
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001031
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001032
SEVER Case máy tính ORIENT APC0022105
SEVER Case máy tính ORIENT APC0035423
SEVER Case máy tính ORIENT APC0001334
SEVER Case máy tính ORIENT APC0012617
SEVER Case máy tính ORIENT VP9010118DC001014
SEVER Case máy tính ORIENT APC0007722
SEVER Case máy tính Huntkey VP9010118DC001007
SEVER Case máy tính Antec VP9010118DC001008
SEVER NVR B6V1 VP9010118DC001012
SEVER Server VP9010118DC001020
SEVER Switch 16 port VP9010118DC001030
SEVER Switch 16 port VP9010118DC001035
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001025
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001029
SEVER ổ điện 10 chấu VP9010118DC001034
SEVER ổ điện 4 chấu VP9010118DC001010
SEVER case máy intel (trắng) VP9010118DC001011
SEVER ổ điện 6 chấu VP9010118DC001015
SEVER Màn samsung 18,5 inch VP9010118DC001017
SEVER Bàn phím logitech K120 VP9010118DC001018
SEVER Bàn phím Genius
SEVER Điện thoại test Meizu 850BBM622W6W
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC000262
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC000041
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
Giá treo tivi demo (đen)
LAB cứng cũ - VP9010118DC001354
(Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 inch)
LAB cứng cũ 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0116
LAB cứng cũ 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0033
Tivi LED Toshiba 24P2300VN - 24 inch
LAB cứng cũ - VP9010118DC001355
+ HDMI
LAB cứng cũ - Màn hình quảng cáo kỹ thuật số 32'' VP9010118DC000036
LAB cứng cũ - Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611B12777
LAB cứng cũ 15-101-1000 Chuột có dây Logitech B100 1416HS026A58
LAB cứng cũ - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000040
LAB cứng cũ - Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000038
LAB cứng cũ - Bàn chữ L VP9010118DC000035
LAB cứng cũ - Bàn Giám đốc sơn PU nâu (1.6m) VP9010118DC000037
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
LAB cứng cũ 19-102-1007 VP9010118DC000042
nhật - 5m
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
LAB cứng cũ VP9010118DC000039
sản
CAQB000828
LAB cứng cũ 12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon (CAQB000628 - nhìn không
rõ)
LAB cứng cũ 12-106-1000 VCam Dome 2MP - Nihon CAQC013527
LAB cứng cũ 46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps 2158574003239
LAB cứng cũ - LinkSys E6350 14Y21J07622353
Nguyễn Doãn Tùng 1003 DEV TP full time MT Dell LATITUDE E6230 13120930CC56
Bàn phím HP 697737L31
Màn hình AOC VP9010118DC001060
Nguyễn Doãn
Hoàng Sơn Tùng 1068 DEV NV full time Bàn phím Genius XP16S8C64705
Tùng
MMLZ3SS00433003C90241
Màn hình Acer 19 inch
3
Sam sung A5 R58H95BE08W
Ghế tựa VP9010118DC000351
Nguyễn Doãn
Đặng Văn Nam 1111 DEV NV full time MT Dell LATITUDE E6230 J482L12
Tùng
Bàn VP9010118DC000335
Ghế tựa VP9010118DC000336
Nguyễn Doãn
Vũ Văn Hưng 1002 DEV NV full time IPhone 5S 13846002842400
Tùng
Bàn VP9010118DC000333
Ghế tựa VP9010118DC000334
Nguyễn Doãn
Công Mạnh Hiếu 1088 DEV NV part time MT Dell LATITUDE E6230 7043676
Tùng
Bàn phím Logitech K220 1549SC10CH68
Chuột Logigtech B100 1635HS00TAF8
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Màn hình HPL1706 VP9010118DC001058
Nguyễn Doãn
Nguyễn Thế Thảo 1131 DEV NV full time Màn hình LS24F350FHEXXV
Tùng
Máy tính BTKX651001AV
Bàn phím CN-0X9DGG
Chuột XP1501131053
Nguyễn Doãn
Khuất Văn Nhân 1005 DEV NV full time Màn hình AOC VP9010118DC000356
Tùng
Màn hình Asanzo VP9010118DC000353
Box X96 VP9010118DC000358
Box X96 VP9010118DC000355
Box X96 VP9010118DC000357
Chuột Genius X5F90982507680
Chuột Genius không dây X6J93258203437
Chuột Logitech 1635HS00TBC8
Bàn làm việc KT 2,4 x 1,2m VP9010118DC000341
Nguyễn Doãn Màn hình ASUS 23 inch (mượn của CV
Trương Trung Thành 1047 DEV NV full time G5LMQS071405
Tùng LAB)
Cây MT VP9010118DC000371
Bàn phím Genius KB110X VP9010118DC000372
Chuột có dây Genius DX - 110 X5K92000101204
Nguyễn Doãn
Đào Tuấn Anh 1160 DEV NV full time Màn hình LG 103VNJH1K292
Tùng
Case MT VP9010118DC000365
Bàn phím Genius UD1611B10068
Chuột không dây Forter VP9010118DC000364
Nguyễn Doãn
Nguyễn Hải Hà 1038 DEV NV full time Màn hình Senis A34044853608
Tùng
Dell Latitude E6230 15613095961
Màn LG 701INBS2M389
Chuột Genius X5J91658101716
Chuột DB VP9010118DC000380
Bàn phím VP9010118DC000375
Case MT MA1200156
Case MT USB0015857
Nguyễn Doãn
Vi Chí Công 1153 DEV NV full time MT Dell Latitude E6230 96TLXY1
Tùng
Chuột Genius + Bàn phím XP17S4119729
Lê Thị Phương
Lê Thị Phương Thảo 1108 DEV TP full time Dell Latitude E6230 11TTNX1
Thảo
Chuột Genius X5K92000101218
Lê Thị Phương
Đặng Thị Liên 1152 DEV NV full time Dell Latitude E6230 BG9VTY1
Thảo
Nguyễn Phương
Hoàng Minh Việt 1094 BDG Trợ Lý full time Dell Latitude E6230 25MYKX1
Nga
Tài sản dùng chung DEV Bàn phím không dây 1248SC10C8L8
DEV Bàn phím có dây Genius UD1611B09276
DEV Camera ST 11201601270002
DEV STB B5 VP9010118DC000370
DEV STB B5 16031331
DEV Chuột không dây Forter (mất pin) VP9010118DC000369
DEV STB X96 C44EAC0D0860
DEV STB X96 C44EAC0D04FE
DEV STB X96 C44EAC0D05DE
DEV STB X96 C44EAC0D0593
DEV MIC VP9010118DC001054
DEV Nguồn camera (x4) VP9010118DC001056
DEV Chuột Logitech không dây VP9010118DC000988
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000987
DEV Chuột Forter không dây VP9010118DC000982
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000994
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000995
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000981
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000363
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000389
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000846
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC000316
DEV Ô điện 10 chấu VP9010118DC001057
DEV Chuột Dell có dây VP9010118DC000340
DEV Chuột Genius có dây VP9010118DC000339
DEV Chuột Genius không dây VP9010118DC000360
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC000843
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC000845
DEV Ô điện 3 chấu VP9010118DC001059
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000397
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
DEV Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000388
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000345
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000344
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000342
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000329
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000367
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000346
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000332
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000391
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000306
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000393
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000305
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000309
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000392
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000310
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000319
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000313
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000320
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000395
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000387
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000384
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000383
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000377
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC001000
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000998
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000322
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000350
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000347
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000325
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000983
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000301
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000399
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000376
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000374
DEV Ghế nhân viên VP9010118DC000378
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000324
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000999
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000328
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000996
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000368
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000390
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000311
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000303
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000307
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000386
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000394
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000396
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000382
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000385
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000400
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000373
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000326
DEV Bàn làm việc VP9010118DC000321
DEV Bàn 1m VP9010118DC000302
DEV Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000304
DEV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000308
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000312
DEV Case máy tính Huntkey VP9010118DC000314
DEV Case máy tính VP9010118DC000315
DEV Màn hình HP VP9010118DC000317
DEV Hộc tủ VP9010118DC000318
DEV Case máy tính VP9010118DC000330
DEV Bàn nhân viên VP9010118DC000331
DEV Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000337
DEV Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000349
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000354
DEV Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000359
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000362
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000366
sản
DEV TPLink 16 ports VP9010118DC000379
DEV NVR hỏng VP9010118DC000381
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
DEV Loa 2 chiếc VP9010118DC000398
DEV NVR VP9010118DC000837
DEV NVR VP9010118DC000838
DEV NVR VP9010118DC000839
DEV NVR VP9010118DC000840
DEV NVR VP9010118DC000841
DEV NVR VP9010118DC000842
DEV Case máy tính VP9010118DC000844
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000847
sản
DEV Case máy tính VP9010118DC000848
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000849
DEV Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000850
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000851
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000852
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000853
DEV Bàn phím VP9010118DC000854
DEV Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000855
DEV Bàn phím VP9010118DC000856
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV VP9010118DC000857
sản
Ngày 26/1/2018: Đã
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
DEV tìm thấy serial- STMC VP9010118DC000858
sản
a Long- DEV
DEV Chuột máy tính VP9010118DC000859
DEV Mỏ hàn SE-660E 220V 50Hz 60W VP9010118DC000860
DEV Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000861
1126 Nhân Sự Phụ trách Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000696
Đậu Thị Mai
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000698
1116 Nhân Sự Phó phòng Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000702
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000703
25-100-1002 Laptop Dell E6230 GJ36XZ1
Vũ Minh Hải
25-100-1002 Laptop Dell E6230 4399950
15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001360
15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001361
Nhân Sự Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000708
Nhân Sự Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000709
Nhân Sự Ghế trưởng phòng VP9010118DC000706
Nhân Sự Bàn trưởng phòng VP9010118DC000877
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
Nhân Sự 19-102-1006 VP9010118DC000699
nhật - 3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
Nhân Sự 19-102-1006 VP9010118DC000704
nhật - 3m
Nhân Sự Laptop Del E6230 J0N9MX1
Nhân Sự Sạc Dell THOC2894179714B57QI8
Tài sản chung Nhân Sự 15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000705
Nhân Sự Bàn nhân viên VP9010118DC000700
Nhân Sự Bàn nhân viên VP9010118DC000695
Nhân Sự Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000697
Nhân Sự Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000712
Nhân Sự Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000701
Nhân Sự Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000715
Nhân Sự Máy in Canon LBP151 NSHA018175
Nhân Sự Điện thoại Viettel trắng VP9010118DC000878
Nhân Sự Wifi LinkSys E6350 14Y21J07622930
Nhân Sự 12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB001234
Phan Quốc
1049 Pháp chế Nhân viên Fulltime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000885
Nguyên
Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000886
Hộc tủ VP9010118DC000887
Đỗ Xuân Phượng Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000889
nhật - 3m
48-100-1004 Màn hình AOC BLGE19A001406
Laptop HP 2540P CND10425HW
15-101-1001 Chuột có dây Dell VP9010118DC000888
Pháp chế Tủ tài liệu nâu sơn PU VP9010118DC000891
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000893
Bàn trưởng phòng nâu sơn PU VP9010118DC000894
Tài sản chung
Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000890
Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000892
12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB000567
1086 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000714
Nguyễn Hồng Thịnh Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000657
1164 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000713
Võ Lê Cường Ghế đỏ nhân viên (bị hỏng) VP9010118DC000711
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
1163 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000716
Nguyễn Tiến Dũng
Team 3D Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000718
Team 3D Ghế trưởng phòng (gãy) VP9010118DC000710
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
Team 3D 19-102-1000 VP9010118DC000719
nhật - 3m
Team 3D Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000717
Team 3D Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000252
Team 3D Camera Dome hồng ngoại IR VP9010118DC000720
Team 3D
Team 3D 12-106-1001 Camera vCam Dome 1MP CAQB000556
Team 3D Đèn chiếu sáng J-Tech 4A12W VP9010118DC000883
Team 3D Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 2157566004011
Team 3D Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 216B281013569
Team 3D Projector mini VP9010118DC000884
Team 3D Bộ 2 Camera hồng ngoại IR + projector VP9010118DC000882
Nguyễn Minh Đức 1029 LAB Full time 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 7F3MXI 1
48-100-1004 Màn hình AOC 21 inch DLGE19A002417 1
Bàn làm việc VP9010118DC000782 1
Bàn làm việc VP9010118DC000781 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000780 1
Bàn phím genius KB125 UD1611C29373 1
Chuột không dây genius X6J93207108570 1
19-102-1000 Ổ điện lioa 6 chấu VP9010118DC000827 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu VP9010118DC001443 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000784 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000785 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000792 1
Nguyễn Vĩnh Hà 1046 Full time 48-100-1005 Màn hình LG 21 inch 304NDNU1D991 1
Ổ điện lioa 6 chấu VP9010118DC000826 1
Bàn làm việc VP9010118DC000778 1
Chuột máy tính 642112051022498 1
Ghế nhân viên VP9010118DC000783 1
Bàn làm việc VP9010118DC001442 1
Nguyễn Thị Phượng 1023 Phòng bảo hành Nhân viên Full time Nguyễn Vĩnh Hà Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000731 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000722 1
Bàn làm việc VP9010118DC000721 1
Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000724 1
Ổ điện Lioa 3 chấu VP9010118DC001401 1
Lê Hoàng Anh 1016 Lab Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Tivi AOC 24 inch BDRD99A00042718 1
Case máy tính G4560 USB0015513 1
Case máy tính core i5 - 6600 VP9010118DC000745 1
Case máy tính Q9550 L1504-041-0567 1
Chuột có dây Dawan VP9010118DC000741 1
Bàn phím Dawan VP9010118DC000743 1
Bàn phím Genius UD1611C29377 1
Đầu chuyển đổi VGA to HDMI 1
Đầu chuyển đổi DVI to HDMI 1
Mạch H3 16031598 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC001425 1
HDD 250G Seagate 6VYD2EZX. 1
HDD 250G WD WMAYW0138913 1
Mạch MXQ VP9010118DC001428 1
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000766 1
Đầu đọc thẻ nhớ VP9010118DC001426 1
Loa Genius WB150D703645 1
Swicht TP Link 8 cổng 2172042008217 1
Switch 8 cổng Infosmart VP9010118DC000742 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000739 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000740 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Nghiêm Việt Tiến 1019 LAB Full time Nguyễn Minh Đức Case máy tính Q9550 DC5LRBX 1
Màn hình TCL 24 inch 1404VLE200986AV00162 1
Chuột máy tính Genius X7G94183002714 1
Bàn phím Genius UD1611C29376 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000736 1
Ghế ngồi nhân viên VP9010118DC000735 1
Switch 8 port VP9010118DC000821 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu VP9010118DC000820 1
Phùng Anh Nguyên 1024 LAB Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Máy in Samsung 27ANB8GD7D002FK 1
Màn hình HP N220 6CM713133Q 1
Case PC (core i3) VP9010118DC000730 1
Case Fujitsu(D5290) MA1300382 1
Case Fujitsu(D5290) MA1402281 1
Màn hình Mitsubishi VP9010118DC000737 1
Laptop Dell latitude E6230 PU66044015300 1
Đèn bàn VP9010118DC000729 1
Bàn phím Dawan VP9010118DC000738 1
Bàn chân sắt VP9010118DC000793 1
Bàn chân sắt VP9010118DC000794 1
Chuột máy tính Genius DX110 X7G94183002706 1
Chuột máy tính Genius DX110 X5L92036006367 1
Bàn phím genius KB125 UD1611C29379 1
Switch 5 port 2161581017817 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000819 1
Hộc tủ rời VP9010118DC000728 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000733 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000727 1
Tài sản dùng chung LAB 12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000691 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000630 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000696 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000695 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000692 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQC012026 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000690 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000626 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000682 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000627 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000698 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP90017272 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000693 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100175 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120215 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100258 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120090 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100357 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120224 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100083 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100264 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100092 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100359 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100160 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100185 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 1120160120023 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100151 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100166 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100209 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect 11201511100346 1
Camera Dome 1MP VP9010118DC001432 1
Camera Dome 1MP 11201511100212 1
Camera Dome 2MP 11201511100435 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam CAQB001038 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam CAQB001135 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 11201601050071 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 201604SW0419 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP 11201601050042 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E005259 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E004630 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis VP91706E004879 1
Camera PTZ 36X VP9010118DC001434 1
Camera Bullet VP9010118DC001436 1
Camera Dome 2MP VP9010118DC001437 1
Camera Lightcup 2MP VP9010118DC001435 1
Camera Lightcup 2MP VP9010118DC001438 1
Mắt camera Dome VP9010118DC000808 1
Mắt camera Dome VP9010118DC000809 1
Camera Bullet 1MP VP9010118DC000748 1
Camera Bullet 1MP CANF010326 1
Camera Bullet 1MP VP91706E002645 1
Camera Smart tự chế VP9010118DC000818 1
Camera Bullet 2MP VP91706E005397 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon S/N:CAPK007817 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winpose VP9010118DC001421 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winposse VP9010118DC001422 1
Camera Speed Dome PTZ (18X) 20170622003 1
Camera Bullet 2MP CAQA006844 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon CANF010157 1
Camera Bullet 1MP CANF010155 1
Camera Bullet 1MP CAQC012119 1
Camera Dome 1MP CAQB000694 1
Camera Dome 1MP CAQB000631 1
Camera Dome 1MP CAQB000629 1
Camera Dome 1MP CAQB000688 1
Camera Dome 1MP CAQB000687 1
Camera Dome 1MP CAQB000625 1
Camera Dome 1MP CAQB000681 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D9792F 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D978C8 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D97939 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D978FC 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon D02212D9792A 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976BA 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976F9 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D9770F 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976F6 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon D02212D976B8 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D9799E 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D979B9 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D979C2 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D97A11 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon D02212D97A32 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D97820 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D978A5 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D97814 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D9784B 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon D02212D9784F 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D9777B 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D977B9 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D9779E 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D977E3 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon D02212D97763 1
Smart Camera VP9010118DC000828 1
Smart Camera 1
Smart Camera VP9010118DC001451 1
Smart Camera VP9010118DC001453 1
Bộ camera IP 2017022800010075 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000800 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000801 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000802 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000833 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC000799 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001478 1
Camera giao thông ( STMC) 11176C8177580710 1
Camera giao thông ( STMC) 11176C8740209632 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 673181505 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001402 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 258559550 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 673537516 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 169919701 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 122174438 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 320972625 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 242490701 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 654392241 1
Camera giao thông ( STMC) 1 1 176C 8 386142177 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001441 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001445 1
Camera giao thông ( STMC) VP9010118DC001480 1
Bullet 2MP PC max 101AHDM20111518 1
Bullet 2MP PC max 101CA140116 1
Camera Dome 2MP Hikvision 541654494 1
Camera Dome 2MP Winposse VP9010118DC000757 1
Camera Dome 2MP CAQC013151 1
Camera Bullet 2MP - Enxun VP91700E004628 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001446 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001405 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001407 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001406 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001408 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC001409 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon VP9010118DC000774 1
Camera Bullet 2MP PC max VP9010118DC001476 1
Camera Dome 1MP Setect 11201511100366 1
Camera Dome wifi 170214er0n400a5580 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Camera Bullet autozoom VP9010118DC001482 1
Camera Dome 2.2MP Setect 11201512020007 1
Camera Wifi QRRESULT11136384186 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon CAQB001019 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon CAQA007101 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000563 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon CAQB000572 1
55-100-1001 NVR B6-V1 VP9010118DC000767 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000768 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000769 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000770 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000771 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000772 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000806 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000815 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000775 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000816 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000817 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 170479694 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 469853811 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000759 1
NVR B6-V1 VP9010118DC000758 1
NVR B6-V1 1 1 1761 8 579504269 1
NVR Hikvision 709872118 1
NVR X96 VP9010118DC000776 1
NVR ATM VP9010118DC000825 1
Mini NVR VP9010118DC001465 1
413010301027070300104346
NVR Nihon 1
474
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171038 1
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171167 1
Tivi ASANZO 40 inch A40HM0307171161 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại VP9010118DC001429 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại VP9010118DC001430 1
Màn hình kỹ thuật số 8320BE7530416 1
Màn hình kỹ thuật số 8320BE7310229 1
Màn hình cảm ứng VP9010118DC001323 1
Ổ cứng 500GB WD WCC6Z1DRJU5L 1
Ổ cứng 250G Seagate 6VYDDR5Y 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y5HSZL90 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y7VR5F7K 1
Ổ cứng 1TB WD Blue WCC6Y5EJSZ3P 1
HDD WD 2500AVVS 250GB WCAV1A201949 1
HDD 80G Seagate 9RW2EV7Y 1
HDD 500G Seagate Z5309JJG 1
HDD 1TB WD 10PURZ WCC4J5CC8R69 1
HDD 3Tb WD Blue WCC7K5LL9L8U 1
HDD 250G WD Bule WMAYW1561317 1
HDD 250G WD Bule WMAV2EZ15834 1
HDD 250G WD Bule WMAYW1655660 1
HDD 250G WD Bule WMAYW3754992 1
HDD 250G WD Bule WCAV21478159 1
HDD 250G WD Bule WCAV2Z039890 1
HDD 250G WD Bule WCC2EAF51665 1
HDD 250G WD Bule WCC2H1128820 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
HDD 160G Bule WD MAV3F063880 1
HDD 160G HITACHI HY0DZWBD 1
HDD 250G HITACHI STABL7 1
HDD 80G HITACHI S6TA46EN 1
HDD 250G Dell CAT1H506922 1
HDD 250 Seagate 6VYCL6XM. 1
HDD 160G Samsung S2GYJ9AB307246 1
HDD 250G Samsung S27ZJ9DZ906831 1
HDD 80G Maxtor 5QZ2M6LD. 1
HDD 2.5 500G TC1ANEUL 1
HDD 2.5 500G 3R2HSPLK 1
HDD Seagate 250G 6RYMV65K. 1
Router 4G CPES43 B3H5TB11C2900212 1
Router Huawei 4 cổng 30F33579FB8A 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2167675009784 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168147001763 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168496015216 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs 2168147001790 1
Switch 5 port 100Mbps VP9010118DC000803 1
Router Wifi TP Link 2173122001803 1
Switch 8 port 1Gbps 2172042008212 1
Router TP Link Wifi 2169215001739 1
Router 8 cổng VP9010118DC001440 1
Nguồn máy tính ZN9696971 1
Nguồn máy tính VP9010118DC001431 1
Nguồn tổng VP9010118DC001439 1
Case máy tính Fujitsu D5290 MA9704620 1
Intel NUC F44D3068A6BA 1
Bộ Mini computer (Đen) VP9010118DC000761 1
Settop box M618161103442C052A06F0 1
Box X96 C44EAC0D0386 1
Box X96 VP9010118DC001466 1
Box X92 C44EAC11A721 1
Box MXQ pro A81604C843C6 1
Box MXQ pro 905XC161060619 1
Box X96 VP9010118DC000751 1
Box B4 201507160663 1
Box B5 201507160402 1
Box B6 201507160398 1
Box M8C VP9010118DC001419 1
Box B1 VP9010118DC001420 1
Box B1 42S40600050 1
Box B1 VP9B141S400100359 1
Box 10Moon 171400008242 1
Box 10Moon 163200225517 1
Kinect box 166788604735 1
Smart video Doorbell (nhỏ) VD01 VP9010118DC001455 1
Smart video Doorbell (to) VD02 VP9010118DC001463 1
Wifi smart Doorbell L1NJ VP9010118DC001459 1
Smart Doorbell VD03 VP9010118DC001423 1
Máy biến đổi điện áp 1 chiều 0-30V
170403906 1
PS305D
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000836 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000835 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000834 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000764 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000765 1
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC001433 1
POE CAM 69845040115461 1
POE CAM 69845040115156 1
POE CAM 69845040115438 1
Ổ diện Lioa 4 chấu VP9010118DC000832 1
Máy nén 6HD APC0037287 1
Bàn phím có dây XP1611C13864 1
Chân PTZ VP9010118DC000749 1
Bàn điều khiển PTZ VP9010118DC001416 1
Bàn điều khiển PTZ VP9010118DC000753 1
Đèn bàn VP9010118DC000752 1
Bình chữa cháy VP9010118DC001447 1
Bình chữa cháy VP9010118DC001448 1
Mạch Switch 8 port 100Mbps VP9010118DC000804 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000807 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000824 1
Mạch Router VP9010118DC000747 1
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000823 1
Chuột máy tính X7G94183002708 1
Bàn phím có dây UD1611B12773 1
Bàn phím có dây UD1611C29378 1
Tủ điện VP9010118DC000750 1
Module Camera VP9010118DC000881 1
Vỏ camera VP9010118DC000830 1
Vỏ camera VP9010118DC000829 1

Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000726 1

Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000725 1


Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000723 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000744 1
Bàn làm việc 2 tầng VP9010118DC000788 1
Bàn thí nghiệm VP9010118DC000760 1
Bàn thí nghiệm VP9010118DC000789 1
Giá bàn treo tivi VP9010118DC000762 1
Giá bàn treo tivi VP9010118DC000763 1
Bàn thí nghiệm VP9010118DC000756 1
Kệ sắt VP9010118DC000786 1
Kệ sắt VP9010118DC000787 1
Kệ sắt VP9010118DC000734 1
Kệ sắt VP9010118DC000777 1
Tủ gỗ để đồ VP9010118DC000795 1
Mạch CHIP 152861730000035 1
Mạch CHIP 152861730000294 1
Dây USB 2 đầu (bạc) 1
Đầu thu vệ tinh TCTEK(TC-568S)+Điều
568S0000241 1
khiển+dây AV
Đèn LED hồng ngoại NLA40G4 (12W) VP9010118DC001444 1
Đèn LED hồng ngoại NLA70G6 (18W) VP9010118DC001454 1
Đèn hồng ngoại 9W (vàng) VP9010118DC001481 1
Đèn hồng ngoại đen + nguồn VP9010118DC000790 1
Đèn STMC 18W VP9010118DC001479 1
Hub USB 3.0 4 port VP9010118DC000811 1
Mạch X96 C44EAC0EB305 1
Mạch X96 C44EAC0DC532 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Mạch X96 C44EAC0C52B5 1
Mạch X96 C44EAC0D0384 1
Mạch X96 c44eac10d505 1
Mạch X96 c44eac0dd76e 1
Mạch X96 c44eac10e516 1
Mạch X96 c44eac10dce9d 1
Mạch X96 c44eac10ebbf6 1
Mạch X96 c44eac10e047 1
Mạch X96 C44EAC0C5939 1
Mạch ATM 001518105E67 1
Mạch ATM 0015181717B7 1
Mạch ATM 0015181717D7 1
Mạch ATM 001518171799 1
Mạch ATM 0015181717AB 1
Mạch ATM 0015181717F5 1
Mạch ATM 001518171797 1
Mạch ATM 0015181717CB 1
Mạch đèn hồng ngoại 1
Máy đo độ sáng LX1010B VP9010118DC001464 1
Máy đo độ sáng LX1010B VP9010118DC001467 1
Bộ máy bắt vít JoustMax VP9010118DC000755 1
Máy bắt vít CLT-50 16-160918 1
Máy biến đổi điện áp xoay chiều Lioa
1607010101 1
SD-255
Máy hàn Gordak 936A VP9010118DC000754 1
Máy hiển thị sóng Owon smart DS7102F SDS7102E1615379 1
Eto bàn VP9010118DC000797 1
Eto khoan 1
Khoan bàn KD600 (Hồng Ký) 216050622 1
Đồng hồ đo điện đa năng MASTECH
MBGBC48991 1
MS2108A
Mạch smart cam VP9010118DC001452 1
Mạch smart cam 172700009190 1
Mạch smart cam 172700010189 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000746 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000791 1
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000732 1
Ghế gỗ gấp VP9010118DC000798 1
Ghế gỗ gấp VP9010118DC000779 1
Kìm bấm mạng VP9010118DC000814 1
Mạch MXQ Pro (đời cũ) 2
Mạch MXQ Pro cũ (chưa test chất lượng) 21
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB5F 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE2591 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c0644f 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bccc79 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bea1bd 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c228ee 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702be256d 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bf7eb1 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bccc99 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bf7e8a 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702be2563 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bccc76 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c06335 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c06326 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bccab6 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702be25c6 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c2274f 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bf7e62 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bea201 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bcccc6 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c063f5 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bcca95 1
Mạch MXQ (NVR B6) VP9010118DC001404 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702c0626a 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bf7edd 1
Mạch MXQ (NVR B6) a81702bea2a4 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE259C 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BF7E92 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE248E 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE2582 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BEA272 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB65 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE249D 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB55 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB57 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702C227F0 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702C227EF 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE2494 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BF7DB1 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE24A0 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB5C 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BEA267 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BEA261 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCB54 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE249C 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BEA280 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCA98 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BE2487 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BF7EA8 1
Mạch MXQ (NVR B6) A81702BCCCA1 1
Máy quét mã vạch 15078A1663 1
Mạch Router 8 port VP9010118DC000812 1
Mạch Router 8 port VP9010118DC001410 1
Chuột không dây Forter VP9010118DC000813 1
Chuột có dây Genius X7G94183002709 1
Chuột có dây Genius X6J93354300724 1
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000805 1
Nguồn 12V-6A TUTD5AH6S025 1
Nguồn 12V-6A TUTD5AH6S029 1
Nguồn 12V-6A TUTD5AH6S089 1
Mini tank wifi VP9010118DC000810 1
Lens cho Camera VP9010118DC001411 1
Lens cho Camera VP9010118DC001412 1
Lens cho Camera VP9010118DC001413 1
Lens cho Camera VP9010118DC001414 1
Lens cho Camera VP9010118DC001415 1
CCTV Lens 6-60mm VP9010118DC001477 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
CCTV Lens 6-60mm VP9010118DC001449 1
Lens cho camera STMC VP9010118DC001456 1
Lens cho camera STMC VP9010118DC001461 1
Lens cho camera 4-12mm VP9010118DC001462 1
Mic USB VP9010118DC001417 1
Ổ DVD R85F68BB407161 1
POE VP9010118DC001418 1
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC001427 1
Máy đo khoảng cách (thước Laser) MS5001 1
Module IMX giao thông VP9010118DC001450 1
Module camera Zoom 30x VP9010118DC000831 1
003010112008061101332120
Module camera autozoom 1
903
003010112008061201569076
Module camera autozoom 1
035
Module camera STMC VP9010118DC001457 1
Module camera STMC VP9010118DC001458 1
Module camera STMC VP9010118DC001460 1
Nguồn Laser VP9010118DC001469 1
Nguồn Laser VP9010118DC001468 1
Vỏ STMC VP9010118DC001470 1
Vỏ STMC VP9010118DC001471 1
Đèn Led 10W VP9010118DC001472 1
Đèn Led 10W VP9010118DC001473 1
Mạch điều khiển PTZ VP9010118DC001474 1
Mạch điều khiển PTZ VP9010118DC001475 1
Mạch Exynos VP9010118DC001403 1
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC001424 1
Nguồn tổng cho Camera VP9010118DC000773 1
Đèn Halogen 100W VP9010118DC000822 1
Máy khoan Hikari HKL2014221 1
Điều khiển cho box MXQ S905X 176
Dây HDMI dùng cho box MXQ 124
Nguồn 5V-2A 111
Nguồn 5V-0.6A 132
Dây cáp SATA 30cm 15
Dây cáp SATA 50cm 32
Đèn Laser 4
Kính Laser 2
Lens cho camera 4-12mm 8
Vỏ Cam NIPM40T 1
Vỏ Cam NIHM70 1
Vỏ Cam NIWY40T 1
Vỏ Cam NIWSAIR30 1
Vỏ Cam NIHM50 1
Vỏ Cam NVNNIR30 1
Vỏ Cam NCHMG2 1
Vỏ Cam NNHB36 1
Vỏ Cam NCHCIR24 1
Vỏ Cam NIWF24 1
Vỏ Cam NCHMIR23 1
Vỏ Cam NIHC24 1
Vỏ Cam NVDGIR 1
Vỏ Cam NVDN 1
Vỏ Cam NIHD30 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Vỏ Cam NVDMIR 1
Vỏ Cam NIHCN111 1
Bộ mỏ hàn 220V,60W + giá đỡ (xanh,
2
vàng)
Quạt hút khói + ống dẫn 1
Hút thiếc (1 đen, 1 vàng) 2
Kìm 1
Tua vít 10
Kẹp linh kiện 1
Kìm tuốt dây (đỏ) 1
Kìm cắt (vàng) 1
Kìm chết 1
Cưa cầm tay 1
Bàn chải dũa 1
Búa 1
Dũa sắt 1
Thước kẹp 1
Dập ghim 1
Kẹp chữ C 1
LAB Kẹp tạo ren 1
LAB Kính bảo hộ 1
Lê Minh Tấn 1147 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000432
Bàn làm việc VP9010118DC000433
Màn hình HP N220 6CM71312JY
PC Optiplex 780 F6PJGM1
Bàn phím Genius XP1611C10043
Chuột dây Genius X6J93354203093
Nguyễn Đức Toản 1139 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn Laptop Dell 6230 LAPTOP2406170006291
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000437
Bàn làm việc VP9010118DC000436
Bàn phím không dây Genius XP17S4119239
Chuột không dây Genius XP17S4119239
Đặng Ngọc Dũng 1154 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000444
Bàn làm việc VP9010118DC000443
Laptop Dell 6230 1RNXSY1
Chuột không dây VP9010118DC000452
Trần Phong Vũ 1101 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000435
Bàn làm việc VP9010118DC000434
Bàn phím Genius UD1611C29374
Chuột Genius X7G94183002705
Smart mic VP9010118DC000448
Trần Xuân Toàn 1129 Trung tâm IC Giám đốc Hành chính BGĐ Ghế xoay trưởng phòng VP9010118DC000431
Ghế giám đốc VP9010118DC000430
Bàn chữ L VP9010118DC000429
PC Orient Core i5 APC0007678
Màn hình AOC F53GABA000995
Màn hình AOC F53GABA000996
Bàn phím Genius UD1611C29375
Chuột Genius X7G94183002721
Laptop Dell 6230 4ST7MX1
Chuột không dây VP9010118DC000447
Tài sản chung Trung tâm IC Bàn làm việc VP9010118DC000438
Trung tâm IC Bàn làm việc VP9010118DC000440
Trung tâm IC Bàn làm việc VP9010118DC000441
Trung tâm IC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000439
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Trung tâm IC Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000442
Trung tâm IC Bảng VP9010118DC000445
Trung tâm IC Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000449
Trung tâm IC Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000450
Trung tâm IC Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000451
Trung tâm IC Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000446
Trung tâm IC Board S905XQ (blue) VP9010118DC000454
Trung tâm IC Board S905XQ (blue) VP9010118DC000453
Trung tâm IC Board S905XQ (blue) VP9010118DC000473
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000456
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000455
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000458
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000460
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000459
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000461
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000462
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000463
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000464
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000465
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000466
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000467
Trung tâm IC Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000470
Trung tâm IC STMC VP9010118DC000468
Trung tâm IC STMC VP9010118DC000469
Trung tâm IC STMC VP9010118DC000477
Trung tâm IC STMC VP9010118DC000479
Trung tâm IC STMC không vỏ VP9010118DC000480
Trung tâm IC Board S905XQ (xanh lá) VP9010118DC000478
Trung tâm IC NVR B6 VP9010118DC000471
Trung tâm IC NVR B6 VP9010118DC000474
Trung tâm IC NVR B6 VP9010118DC000475
Trung tâm IC NVR B6 VP9010118DC000472
Trung tâm IC Board test âm thanh VP9010118DC000457
Trung tâm IC Chuột màn hình VP9010118DC000476
Trung tâm IC Switch mạng 8 cổng 2168147001780
Trung tâm IC Switch mạng 8 cổng 2168147001793
Trung tâm IC Switch mạng 8 cổng 216B223003641
Trung tâm IC Modem wifi VP9010118DC001345
Trung tâm IC Màn hình tivi asanzo 11201601050093
Trung tâm IC Bàn phím Genius UD1611C29372
Trung tâm IC Máy tính Core i5 usb0015442
Trung tâm IC CAM Dome CAQF000050
Trung tâm IC CAM Dome CAQB000686
Trung tâm IC CAM Dome CAQA006620
Trung tâm IC CAM Dome CAQC013294
Trung tâm IC CAM Dome CAQC010674
Trung tâm IC CAM Dome CAQC012022
Trung tâm IC CAM Dome CAQC012028
Trung tâm IC CAM Dome CAQC013519
Trung tâm IC CAM Dome (chết) CAQF000059
Trung tâm IC CAM Dome (chết) CAQA006626
Trung tâm IC CAM Bullet CAPK007827
Trung tâm IC CAM Bullet CAQF000132
Trung tâm IC CAM Bullet CAQF000129
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Trung tâm IC VCAM Bullet VP91706E004342
Trung tâm IC VCAM Bullet VP91706E005390
Trung tâm IC VCAM Bullet VP91706E004341
Trung tâm IC Cam 2MP CAQB001224
Trưởng
Nguyễn Văn Thủy 1064 Deep Rank Full time Bàn chữ L VP9010118DC000421
phòng
Deep Rank Ghế Trưởng phòng VP9010118DC000423
Nguyễn Phương Bình 1087 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy Bàn nhân viên VP9010118DC000408
Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000413
Deep Rank Hộc tủ VP9010118DC000414
Deep Rank Máy tính xách tay dell 86688W1
Deep Rank Chuột không dây TG VP9010118DC001083
Bùi Văn Minh 1099 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy Bàn nhân viên VP9010118DC000407
Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000412
Phạm Minh Tuấn 1145 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy Bàn nhân viên VP9010118DC000404
Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000411
Deep Rank Máy tính xách tay dell HWGDYY1
Deep Rank Chuột không dây Forter VP9010118DC000428
Nguyễn Thu Thủy 1143 Deep Rank Nhân viên Full time Máy tính xách tay 6230 469997204
Đồ dùng chung Deep Rank Tủ tài liệu VP9010118DC000427
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn nhân viên VP9010118DC000422
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn nhân viên VP9010118DC000406
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn nhân viên VP9010118DC000405
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn nhân viên VP9010118DC000403
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn nhân viên yêu cầu VP9010118DC000401
Đồ dùng chung Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000409
Đồ dùng chung Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000402
Đồ dùng chung Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000410
Đồ dùng chung Deep Rank Ghế nhân viên VP9010118DC000424
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC000419
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC001081
Đồ dùng chung Deep Rank Bàn phím có dây Genius KB125 UD1611B09269
Đồ dùng chung Deep Rank Case Boomspeed core i7 VP9010118DC001082
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0007596
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0001277
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0006545
Đồ dùng chung Deep Rank Chuột có dây logitech B100 1635HS00TB48
Đồ dùng chung Deep Rank Chuột không dây logitech M275 VP9010118DC000420
Đồ dùng chung Deep Rank Ổ lioa 10 chấu 5m-4DN6S VP9010118DC000418
Đồ dùng chung Deep Rank Ổ lioa 6 chấu 5m-6S VP9010118DC000416
Đồ dùng chung Deep Rank Ổ cắm lioa VP9010118DC000425
Đồ dùng chung Deep Rank Quạt Evaporative Aircoller DR 55-56 280WVP9010118DC000426
Đồ dùng chung Deep Rank Quạt cây vinawind điện cơ thống nhất VP9010118DC000415
Đồ dùng chung Deep Rank Tivi Asanzo 40inch+ Dây HDMI1m A40HM0205170080
Đồ dùng chung Deep Rank TP link 24 cổng VP9010118DC000417
Đồ dùng chung Deep Rank TP Link 8 cổng 2169863010247
Đồ dùng chung Deep Rank TP Link 4 cổng 2169479016515
Đồ dùng chung Deep Rank Phát wifi linksys EA6350 14Y20J04608773
Đồ dùng chung Deep Rank Cam 2MP CAQB001204
Đồ dùng chung Deep Rank Cam 1MP CAQB000560
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Seotep VP9010118DC001349
Trưởng
Đào Đình Trọng 1018 Thiết kế Full time Case máy tính Huntkey VP9010118DC001084
phòng
Màn hình ACER ETLNF08035148096824205
Màn hình Dell CN-OVRTCJ
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Bàn phím Genius UD1611B12779
Chuột Logitech LO14254-006545
Ghế xoay VP9010118DC000482
Bàn làm việc VP9010118DC000481
Vali đựng máy quay phim HXR-MC1500 VP9010118DC000494
Máy quay phim HXR-MC1500 559175
Máy quay HDR-CX220E 3496239
Máy ảnh Nikon D80 2347596
Máy ảnh Fujifilm 57000294
Dây VGA 01 cái
Dây HDMI 02 cái
Lương Ngọc Đạt 1036 Thiết kế Nhân viên Full time Đào Đình Trọng Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000499
1036 Thiết kế Bàn làm việc VP9010118DC000498
Đồ dùng chung Thiết kế Kệ gỗ VP9010118DC001352
Đồ dùng chung Thiết kế Bàn làm việc VP9010118DC000484
Đồ dùng chung Thiết kế Bàn làm việc VP9010118DC000490
Đồ dùng chung Thiết kế Bàn làm việc VP9010118DC000496
Đồ dùng chung Thiết kế Bàn làm việc VP9010118DC000497
Đồ dùng chung Thiết kế Ghế xoay trưởng phòng VP9010118DC000485
Đồ dùng chung Thiết kế Ghế tựa VP9010118DC000491
Đồ dùng chung Thiết kế Ghế gấp gỗ VP9010118DC000502
Đồ dùng chung Thiết kế Ghế gấp gỗ VP9010118DC000492
Đồ dùng chung Thiết kế Ghế gấp gỗ VP9010118DC000500
Đồ dùng chung Thiết kế Bàn gấp gỗ VP9010118DC000501
Đồ dùng chung Thiết kế Giá sắt VP9010118DC000506
Đồ dùng chung Thiết kế Camera bullet VP9010118DC000486
Đồ dùng chung Thiết kế Kính xem phim 3D cho điện thoại VP9010118DC000487
Đồ dùng chung Thiết kế NVR B6 VP9010118DC000489
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch MXQ VP9010118DC000558
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch MXQ VP9010118DC000520
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch usb to sata VP9010118DC000522
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000531
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000529
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000519
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000530
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000518
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000521
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000526
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000527
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000545
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000536
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000541
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000540
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000542
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000528
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000539
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000538
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000543
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000544
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000535
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000533
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000525
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000537
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000517
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000516
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000547
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000512
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch X96 VP9010118DC000513
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch tự chế VP9010118DC000532
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch tự chế VP9010118DC000546
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch tự chế VP9010118DC000524
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch H3 VP9010118DC000534
Đồ dùng chung Thiết kế Card âm thanh VP9010118DC001363
Đồ dùng chung Thiết kế Máy in 3D VP9010118DC000548
Đồ dùng chung Thiết kế Hub USB VP9010118DC000508
Đồ dùng chung Thiết kế Bộ cân bằng VP9010118DC000514
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cứng 2TB Z4Z18F65
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cứng 2TB Z4Z188Q7
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cứng 2TB W340FPJ0
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cứng 4TB WD40EZRZ-00GXCB0
Đồ dùng chung Thiết kế Chuột không dây genius X6B92076604093
Đồ dùng chung Thiết kế Máy quay Sony A84003667
Đồ dùng chung Thiết kế Chuột quang không dây Genius X6B92076701032
Đồ dùng chung Thiết kế Chuột quang không dây Dell Chưa dán tem
Đồ dùng chung Thiết kế Wifi Linksys EA6350 14Y10J03535303
Đồ dùng chung Thiết kế TP link 8 port 10/100Mbps 2167622007314
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn máy tính S500 J15140049
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn máy tính Huntkey CP-4004 4C001005
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn máy tính case Dell VP9010118DC000553
Đồ dùng chung Thiết kế Tản nhiệt VP9010118DC000551
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn (không rõ chủng loại) VP9010118DC000552
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cắm 6 chấu VP9010118DC000505
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cắm 4 chấu VP9010118DC000510
Đồ dùng chung Thiết kế Ổ cứng seagate 160GB 6VY4HX05
Đồ dùng chung Thiết kế Máy khò nhiệt 60978623B2
Đồ dùng chung Thiết kế Máy khoan Thakita VP9010118DC001350
Đồ dùng chung Thiết kế Máy cắt FEG 02150386
Đồ dùng chung Thiết kế Camera 3G CAQF000036
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn camera 3G DUTD5AH8E476
Đồ dùng chung Thiết kế Mỏ hàn VP9010118DC001351
Đồ dùng chung Thiết kế Kéo cắt tôn VP9010118DC000796
Đồ dùng chung Thiết kế Nguồn Hydro 600W S608100026
Đồ dùng chung Thiết kế TV Box VP9010118DC000509
Đồ dùng chung Thiết kế Storage VP9010118DC000550
Đồ dùng chung Thiết kế Vỏ máy nén VP9010118DC000549
Đồ dùng chung Thiết kế Bộ dụng cụ vặn vít cầm tay VP9010118DC000515
Đồ dùng chung Thiết kế Bảng nhôm VP9010118DC000488
Đồ dùng chung Thiết kế Kìm rút tôn VP9010118DC000511
Đồ dùng chung Thiết kế Dăm cắm VP9010118DC000554
Đồ dùng chung Thiết kế Set Top Box VP9010118DC000555
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch MXQ VP9010118DC000557
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch MXQ VP9010118DC000556
Đồ dùng chung Thiết kế Loa VP9010118DC000504
Đồ dùng chung Thiết kế Mạch H3 VP9010118DC000507
Đồ dùng chung Thiết kế PCI USB VP9010118DC000523
Đồ dùng chung Thiết kế Cam 2MP CAQA007100
Nguyễn Trung Luân 1090 Thí nghiệm,QC,PM Full time Laptop Dell Latitude 6230 JTPQNX1
Thí nghiệm,QC,PM Chuột Logitec 1510HS03TVV8
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Tài sản dùng chung Thí nghiệm,QC,PM Laptop Dell Latitude 6230 DR97SY1
Thí nghiệm,QC,PM ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000672
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC000684
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001061
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001062
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001063
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001064
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001065
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001066
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001067
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001068
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001069
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001070
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT VP9010118DC001071
Thí nghiệm,QC,PM Switch 5 port 100 Mbps 2152080011860
Thí nghiệm,QC,PM Switch 24 port 100 Mbps 216763003487
Thí nghiệm,QC,PM TP Link 216B362001323
Thí nghiệm,QC,PM ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000685
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000674
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000688
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000687
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000686
Thí nghiệm,QC,PM TP Link 8 port 216C978010808
Thí nghiệm,QC,PM Case máy tính Dell 39VYLN1
Thí nghiệm,QC,PM Bảng kính di động VP9010118DC000680
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000658
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000667
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000661
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000660
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000662
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000666
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000682
Thí nghiệm,QC,PM Quạt nước VP9010118DC000683
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000663
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000656
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000655
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000654
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000668
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000670
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000675
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT 10HD8 APC0035364
Thí nghiệm,QC,PM Giá sắt VP9010118DC000649
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000650
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000651
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000652
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000653
Thí nghiệm,QC,PM ổ điện Lioan 6 chấu VP9010118DC000664
Thí nghiệm,QC,PM Switch 16 port 1 Gbps 216C101002442
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000914
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000906
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000904
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000895
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000900
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000901
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000902
Thí nghiệm,QC,PM Bàn làm việc VP9010118DC000912
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000910
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000913
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000916
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000907
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000905
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000903
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000908
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000897
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000898
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000896
Thí nghiệm,QC,PM Tủ VP9010118DC000899
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000920
Thí nghiệm,QC,PM Bàn phím XP16S8C64704
Thí nghiệm,QC,PM Chuột VP9010118DC000919
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000918
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000911
Thí nghiệm,QC,PM TP Link 5 port VP9010118DC001073
Thí nghiệm,QC,PM TP Link 5 port VP9010118DC001074
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo A32HM0602171862
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Samsung QLW6HTQG400130X
Thí nghiệm,QC,PM Dây HDMI VP9010118DC001075
Thí nghiệm,QC,PM Dây HDMI VP9010118DC001076
Thí nghiệm,QC,PM Dây HDMI VP9010118DC001080
Thí nghiệm,QC,PM Dây VGA VP9010118DC001072
Thí nghiệm,QC,PM Chuột VP9010118DC001078
Thí nghiệm,QC,PM Bàn phím VP9010118DC001079
Thí nghiệm,QC,PM Router Hinksys VP9010118DC000917
Thí nghiệm,QC,PM Bảng treo VP9010118DC001077
Thí nghiệm,QC,PM Case MT ORIENT USB0015265
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000559
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000574
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQA007073
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000660
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQC011362
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000638
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000353
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQC011261
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000342
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000636
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000635
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000654
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000333
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000362
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000359
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000435
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000661
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000637
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000614
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000361
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000357
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000351
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000549
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000338
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000566
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000336
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000585
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000334
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000557
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000553
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000346
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000569
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000558
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000356
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000618
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000062
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000061
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000344
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000340
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000011
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000081
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000995
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000980
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000015
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000090
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000663
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000360
Thí nghiệm,QC,PM Camera dome CAQB000481
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000676
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000677
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 VP9010118DC000673
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo VP9010118DC000689
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo VP9010118DC000690
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo VP9010118DC000691
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo VP9010118DC000692
Thí nghiệm,QC,PM Tivi Asanzo VP9010118DC000693
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000694
Thí nghiệm,QC,PM Máy đo nhiệt độ VP9010118DC000679
Thí nghiệm,QC,PM Box X96 VP9010118DC000678
Thí nghiệm,QC,PM Box X96 C44EAC123BD5
Thí nghiệm,QC,PM Smart Camera VP9010118DC000671
Thí nghiệm,QC,PM Nguồn máy tính
Thí nghiệm,QC,PM Nguồn máy tính
Thí nghiệm,QC,PM Router TP Link 216B3620001323
Thí nghiệm,QC,PM Nguồn Camera
Thí nghiệm,QC,PM Bàn phím UD1611A02461
Thí nghiệm,QC,PM Chuột máy tính XP17S4118033
Thí nghiệm,QC,PM Camera Bullet CAQC012113
Thí nghiệm,QC,PM Bảng từ VP9010118DC000909
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000915
Thí nghiệm,QC,PM Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000681
Thí nghiệm,QC,PM NVR B6 V1 VP9010118DC000665
Thí nghiệm,QC,PM Ổ điện Lioa 3 chấu VP9010118DC000669
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
Thí nghiệm,QC,PM VP9010118DC000659
sản
Nguyễn Đình Nam Ban giám đốc Tổng giám đốc Bàn làm việc VP9010118DC000001
Ban giám đốc Ghế TGĐ (được cho) VP9010118DC000002
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Ban giám đốc Bàn tiếp khách VP9010118DC000007
Ban giám đốc Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000020
Ban giám đốc Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000024
Ban giám đốc Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000023
Ban giám đốc Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000019
Ban giám đốc Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000006
Ban giám đốc Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000004
Ban giám đốc Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000005
Ban giám đốc ghế đôn màu xanh VP9010118DC000864
Ban giám đốc Tủ tài liệu VP9010118DC000003
Ban giám đốc Tủ tài liệu VP9010118DC000016
Ban giám đốc Bàn phím 080417067315
Ban giám đốc Chuột OZ32581610000511
Ban giám đốc Laptop Dell 7204 (kèm sạc) VP9010118DC000863
Ban giám đốc 2 Dây HDMI 1m
Ban giám đốc 1 Dây VGA
Ban giám đốc Màn hình AOC (kèm nguồn) VP9010118DC000862
Ban giám đốc Ồ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000010
Ban giám đốc Ồ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000008
Ban giám đốc Màn hình ViewSonic VP9010118DC000865
Ban giám đốc Linksys VP9010118DC000011
Ban giám đốc Box MXQ 10.11.11.18 VP9010118DC000012
Ban giám đốc Ổ cứng HGST 500GB 0J38065
Ban giám đốc Box X96 VP9010118DC000015
Ban giám đốc Laptop HP (kèm sạc) CND03819MN
Ban giám đốc Sạc DUTD5AH8E490
Ban giám đốc Wireless Charger EP-PG9201
Ban giám đốc Wifi TPLink VP9010118DC000009
Ban giám đốc Scooter VP9010118DC001045
Ban giám đốc Sạc VP9010118DC001046
Ban giám đốc Camera hồng ngoại DHCP CANF010350
Ban giám đốc Camera IP758H-1M 11201511100007
Ban giám đốc Camera IP758H-1M 1120160120044
Nguyễn Phương Nga Ban giám đốc PTGĐ Bàn làm việc VP9010118DC000017
Ban giám đốc Ghế PTGĐ ghế màu tím VP9010118DC000025
Ban giám đốc Tủ tài liệu VP9010118DC000013
Ban giám đốc Ghế xoay màu xanh VP9010118DC000026
Ban giám đốc bàn phím VP9010118DC000028
Ban giám đốc Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000027
Ban giám đốc Ghế lưng đỏ VP9010118DC000018
Ban giám đốc Ghế lưng đỏ VP9010118DC000021
Ban giám đốc Ghế lưng đỏ VP9010118DC000022
Ban giám đốc Ghế Sofa VP9010118DC000029
Ban giám đốc Ghế Sofa VP9010118DC000030
Ban giám đốc Bàn tiếp khách VP9010118DC000031
Ban giám đốc Ghế đôn VP9010118DC000032
Ban giám đốc Ghế đôn VP9010118DC000033
Ban giám đốc Ghế dài VP9010118DC000034
Ban giám đốc Bảng VP9010118DC000014
Ban giám đốc Laptop Dell 6230 2406170006610
Ban giám đốc Sạc CN0DF2637161576PE357
CNOUU5724866196N2HZO
Ban giám đốc Sạc
A04
Ban giám đốc Laptop core I7 6425R1
Ban giám đốc Chuột VP9010118DC001047
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Ban giám đốc Linksys 14Y21J07622888
Ban giám đốc TPLink VP9010118DC001048
Nguyễn Thị Thanh metting 1 Nhân viên BGĐ Bảng kính VP9010118DC000206
metting 1 Bàn họp VP9010118DC000210
metting 1 Bàn nhân viên VP9010118DC000209
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000231
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000232
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000233
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000234
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000235
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000236
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000237
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000238
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000239
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000225
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000226
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000227
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000228
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000229
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000230
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000215
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000220
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000216
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000212
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000211
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000208
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000207
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000222
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000223
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000219
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000218
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000217
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000213
metting 1 Ghế quỳ đen VP9010118DC000214
metting 1 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000241
metting 1 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000243
metting 1 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000248
metting 1 Mic Shupu VP9010118DC000249
metting 1 Dây HDMI dài VP9010118DC000242
metting 1 Switch TPLink 2158535012858
metting 1 Wifi TPLink 2169114003185
metting 1 Linksys 14920J04603398
metting 1 Tivi Asanzo A43T1411160772
metting 1 Cam 9 meeting VP9010118DC000247
metting 1 NVR VP9010118DC000244
metting 1 NVR VP9010118DC000245
metting 1 NVR VP9010118DC000246
metting 1 Camera Dome VP9010118DC000872
metting 1 STMC VP9010118DC000873
metting 1 Cục sạc DUTD5AH6S134
metting 1 Tủ để tivi VP9010118DC000224
metting 1 Tủ để tivi VP9010118DC000240
metting 1 Tủ để tivi VP9010118DC000221
metting 1 Network Keyboard V20171019170711
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
metting 1 1 dây AV
metting 1 2 dây HDMI dài 1m
metting 1 2 Cam 9 (1con góc) 005A204B11A1
metting 1 3 điều khiển Asanzo
metting 1 2 điều khiển học
metting 1 1 điều khiển box VP9
metting 1 Bộ loa Microlab (2 loa dài, 3 loa nhỏ) VP9010118DC001052
metting 2 Bàn VP9010118DC000192
metting 3 Ghế xoay đỏ VP9010118DC000197
metting 4 Ghế quỳ đen VP9010118DC000191
metting 5 Ghế quỳ đen VP9010118DC000193
metting 6 Ghế quỳ đen VP9010118DC000194
metting 7 Ghế quỳ đen VP9010118DC000195
metting 8 Ghế quỳ đen VP9010118DC000196
metting 9 Ghế quỳ đen VP9010118DC000200
metting 10 Camera Vcam Dome CAQB000571
metting 11 Camera quay VP9010118DC001049
Canteen- lễ tân Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000146
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000151
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000150
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000153
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000154
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000157
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000158
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000181
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000182
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000184
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000183
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000171
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000172
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000173
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000170
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000169
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000168
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000165
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000164
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000163
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000162
Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000161
Canteen Bàn gấp vuông VP9010118DC000176
Canteen Bàn gấp vuông VP9010118DC000179
Canteen Bàn gấp vuông VP9010118DC000178
Canteen Bàn gấp vuông VP9010118DC000152
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000149
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000147
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000155
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000159
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000180
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000175
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000174
Canteen Bàn gỗ vuông VP9010118DC000177
Canteen Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000166
Canteen Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000167
Canteen Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000160
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Canteen Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000156
Canteen Máy photo (21)FRZ01312
Canteen Tủ trắng (đi xin) VP9010118DC000145
Canteen Tủ canteen VP9010118DC000186
Canteen Quầy canteen VP9010118DC000185
Canteen Ghế nhựa 38 cái
Canteen Ổ điện VP9010118DC000189
Canteen Ổ điện VP9010118DC000190
Canteen Ổ điện VP9010118DC001050
Canteen Máy xay Philip
Canteen Máy xay ST3139
Canteen Tủ server VP9010118DC000187
Canteen Camera Dome Vcam CAQC013401
Canteen Camera Dome Vcam CAQB000564
Canteen Camera Dome Vcam (IP:192.168.10.32)
Cuối hành lang Cuối hành lang Tủ lạnh VP9010118DC000148
Cuối hành lang Bàn gấp vuông VP9010118DC000141
Cuối hành lang Bàn gấp vuông VP9010118DC000142
Cuối hành lang Bàn gấp vuông VP9010118DC000143
Cuối hành lang Bàn gấp tròn VP9010118DC000144
Cuối hành lang 37 ghế nhựa
Cuối hành lang Tủ sắt tài liệu VP9010118DC000139
Cuối hành lang Cây nước nóng Kangaroo VP9010118DC000138
Cuối hành lang Bàn gỗ vuông VP9010118DC000137
Cuối hành lang Ấm siêu tốc KIPO 2 cái
Cuối hành lang Giá chữ A VP9010118DC000875
Cuối hành lang Giá chữ A VP9010118DC000876
Cuối hành lang Cam PTZ 201709280001
Cuối hành lang Cam Dome CAQB000989
Cuối hành lang VCam CAQC013277
Hành lang Cây lọc nước Sunhouse VP9010118DC000879
Hành lang Bàn gỗ vuông VP9010118DC000559
Hành lang Giá chữ A VP9010118DC000560
Hành lang Camera Dome Vcam CAQB000568
Hành lang Camera Dome Vcam CAQB001205
Hành lang Camera Dome Vcam CAQA007072
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.40)
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.38)
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.37)
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.39)
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.41)
Hành lang Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.42)
Hành lang Camera Dome Vcam CAQC013273
Hành lang Quạt gió VP9010118DC001051
Hành lang Ghế xoay nhân viên hỏng: 4 cái
Hành lang Võ case 01ABC0035391
Nguyễn Thị Thanh 1008 Lễ tân Màn hình Acer VP9010118DC000866
Nguyễn Thị Thanh Hộc tủ VP9010118DC000202
Nguyễn Thị Thanh Ghế nhân viên VP9010118DC000203
Phạm Hoàng Anh 1035 Lễ tân Màn hình Samsung VP9010118DC000867
Phạm Hoàng Anh Case Fujitsu XZW1414002ZD203
Phạm Hoàng Anh Bàn phím Genius UD1511624605
Phạm Hoàng Anh Chuột Genius VP9010118DC001320
Phạm Hoàng Anh Ghế nhân viên VP9010118DC000199
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hành chính Máy chấm công VP9010118DC000201
Case Fujitsu chấm công XZW1401000ZD227
Case Fujitsu máy chị Hương nhân sự FU526095503091616
Màn hính Samsung vuông VP9010118DC000871
Bàn lễ tân (Lanmark) VP9010118DC000198
Máy in CNG9C9904L
Ghế xanh 3 cái
Tủ tài liệu VP9010118DC000205
Máy nén VP9010118DC000204
Điện thoại (kèm sạc) VP9010118DC000869
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000870
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000868
Switch TPLink 2168281013570
Camera Dome Vcam CAQA007109
Camera Dome Vcam CAQA006654
Tủ Server - Canteen Switch TPLink 16 ports 1 Gbps VP9010118DC001319
Switch TPLink 8 ports 1 Gbps VP9010118DC001317
Switch TPLink 8 ports 100 Mbps VP9010118DC001318
Ổ điện VP9010118DC001314
Ổ điện VP9010118DC001315
Ổ điện VP9010118DC001316
Case server Orient VP980000642
Case server Huntkey VP9010118DC001313
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ thô tự đóng (1.4x0.7m)
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn Xuân Hòa ghi (1.4x0.7m)
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn Xuân Hòa vàng nâu (1.2x0.6m)
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn Xuân hòa ngăn kéo (0.9m)
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ tự đóng (không ngăn) (1.2x0.6m)
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay nỉ không tay (ghi)
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế quỳ da xanh lá cây
Hoàng Quốc Việt HQV CAM DORM
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt cây cam-đen
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt hộp Vinawind
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ lạnh vừa Panasonic VP9010118DC001209
Hoàng Quốc Việt HQV Lò vi sóng VP9010118DC001211
Hoàng Quốc Việt HQV Thang gấp (Vmusic) VP9010118DC001213
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gấp VP9010118DC001212
Hoàng Quốc Việt HQV Giá treo quần áo VP9010118DC001214
Hoàng Quốc Việt HQV Máy nổ VP9010118DC001215
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xanh nhựa
Hoàng Quốc Việt HQV Nhiệt kế
Hoàng Quốc Việt HQV Máy hủy giấy VP9010118DC001176
Hoàng Quốc Việt HQV Máy hủy giấy VP9010118DC001177
Hoàng Quốc Việt HQV Giá sắt 2 ngăn
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt treo tường
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn sơn PU 2M5 VP9010118DC001186
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn họp lớn VP9010118DC001216
Hoàng Quốc Việt HQV TP link 5 cổng
Hoàng Quốc Việt HQV Đồng hồ treo tường kashi VP9010118DC001208
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn sơn PU 2M5 VP9010118DC001187
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001163
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001164
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001165
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001166
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001167
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001168
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001169
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001170
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001171
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế sắt xanh VP9010118DC001172
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp da nâu
Hoàng Quốc Việt HQV Cam bullet 2M
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ nano thu phát wifi
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ gỗ kính VP9010118DC001185
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ gỗ nằm ngang 3M VP9010118DC001188
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ sắt cao 2 cánh VP9010118DC001173
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ gỗ có giá sách VP9010118DC001183
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ gỗ có giá sách VP9010118DC001184
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ PU 2 M5 VP9010118DC001178
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ PU 2 M6 VP9010118DC001179
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ PU 1m5 VP9010118DC001180
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ ép 2m VP9010118DC001181
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ ép 1m5 VP9010118DC001182
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ PU hành chính VP9010118DC001174
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG
Hoàng Quốc Việt HQV Camera
Hoàng Quốc Việt HQV Mic shupu VP9010118DC001189
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001126
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt Trần
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001134
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001135
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001136
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001137
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001138
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp VP9010118DC001139
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001133
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế Chân xoay VP9010118DC001130
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế Chân xoay VP9010118DC001131
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế Chân xoay VP9010118DC001132
Hoàng Quốc Việt HQV Camera
Hoàng Quốc Việt HQV Bảng Xanh
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001149
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001143
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001144
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001145
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001146
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001147
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001148
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ tài liệu phòng lập trình VP9010118DC001141
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001150
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001151
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001152
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001153
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001154
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001155
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001156
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001157
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001158
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001159
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001160
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001233
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001140
Hoàng Quốc Việt HQV Camera trong nhà
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế BGĐ VP9010118DC001161
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn hòa phát VP9010118DC001127
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn hòa phát VP9010118DC001128
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ PU VP9010118DC001129
Hoàng Quốc Việt HQV Bullet 1M
Hoàng Quốc Việt HQV Bullet 2M
Hoàng Quốc Việt HQV Tplink 8 cổng
Hoàng Quốc Việt HQV Tplink 5 cổng
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc VP9010118DC001190
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc VP9010118DC001191
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc VP9010118DC001192
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG
Hoàng Quốc Việt HQV Camera
Hoàng Quốc Việt HQV Máy phay (trụ phay) VP9010118DC001193
Hoàng Quốc Việt HQV Máy phay (thân phay) VP9010118DC001194
Hoàng Quốc Việt HQV Máy cắt VP9010118DC001195
Hoàng Quốc Việt HQV Kệ sắt VP9010118DC001196
Hoàng Quốc Việt HQV Máy hàn xì VP9010118DC001197
Hoàng Quốc Việt HQV Bình oxi VP9010118DC001198
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ dụng cụ VP9010118DC001199
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ dụng cụ VP9010118DC001200
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ dụng cụ VP9010118DC001201
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ dụng cụ VP9010118DC001207
Hoàng Quốc Việt HQV Máy mài VP9010118DC001202
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001203
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001204
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001205
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế quỳ VP9010118DC001206
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa Đaikin
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt trần
Hoàng Quốc Việt HQV Camera TCKT
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001115
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001116
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001117
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001118
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001119
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001120
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân xoay VP9010118DC001121
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân đứng ko xoay VP9010118DC001122
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế chân đứng ko xoay VP9010118DC001123
Hoàng Quốc Việt HQV Camera
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa nagakawa VP9010118DC001125
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn sơn PU 1m2 VP9010118DC001110
Hoàng Quốc Việt HQV Camera hành lang tầng 3
Hoàng Quốc Việt HQV Camera cầu thang lên tầng 4
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn gỗ 1m2 VP9010118DC001124
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG + Điều khiển
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Dome 1M
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn 1M4 VP9010118DC001104
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn nâu VP9010118DC001109
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế VP9010118DC001105
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế VP9010118DC001106
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001107
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001108
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế tựa xanh VP9010118DC001111
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế tựa xanh VP9010118DC001112
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn 90cm VP9010118DC001113
Hoàng Quốc Việt HQV Bình nước VP9010118DC001114
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa LG
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB S3T8GN01
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K0HD
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K9HR
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K1K4
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K0W8
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDK1CN
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K0C6
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K8CS
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K1N1
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH18WLB
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K9PF
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K8H2
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1KOXV
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K19T
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K15S
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K8SL
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K0QT
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K0KB
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K8K2
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1KOKB
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K15R
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 4TB ZDH1K892
Hoàng Quốc Việt HQV HDD2TB Z4Z18BNK
Hoàng Quốc Việt HQV HDD3TB WW5GRSN07
Hoàng Quốc Việt HQV HDD1.5TB WCAVY0281983
Hoàng Quốc Việt HQV 80GB WMAM9ZY81207
Hoàng Quốc Việt HQV 80GB WMAM9DLA8110
Hoàng Quốc Việt HQV 250GB WCC2F2029386
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 74GB AAR9P5504N6S
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 74GB B4SI4ANM
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 73GB E409BIMK
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 73GB 3KP05KP9
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 74GB 44WELSJ14D
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 74GB DAR9P6706HH2
Hoàng Quốc Việt HQV HDD Server 73GB 3KPOWWWD
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell VP9010118DC001217
Hoàng Quốc Việt HQV Case Hunkey VP9010118DC001218
Hoàng Quốc Việt HQV Case Dell Optiplex VP9010118DC001219
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fujitsu VP9010118DC001220
Hoàng Quốc Việt HQV Case HP VP9010118DC001224
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell VP9010118DC001221
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell VP9010118DC001222
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Case HP VP9010118DC001223
Hoàng Quốc Việt HQV Case Centerion VP9010118DC001225
Hoàng Quốc Việt HQV Máy chủ VP9010118DC001226
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell VP9010118DC001227
Hoàng Quốc Việt HQV Case Orient VP9010118DC001228
Hoàng Quốc Việt HQV Case Intel VP9010118DC001229
Hoàng Quốc Việt HQV Case Centerion VP9010118DC001230
Hoàng Quốc Việt HQV Case VP9010118DC001232
Hoàng Quốc Việt HQV Điều hòa
Hoàng Quốc Việt HQV Case DEll 18098867737
Hoàng Quốc Việt HQV Case fufitsu MA1100421
Hoàng Quốc Việt HQV Case HP VP9010118DC001297
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu (8) MA0X03650
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu (8) VP9010118DC001293
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu (8) VP9010118DC001294
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu (8) VP9010118DC001295
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu (8) VP9010118DC001296
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell 2X59TBX
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu MA0Y02604
Hoàng Quốc Việt HQV Case Intel VP9010118DC001288
Hoàng Quốc Việt HQV Case Orient VP9010118DC001284
Hoàng Quốc Việt HQV Case Orient VP9010118DC001285
Hoàng Quốc Việt HQV Case Orient VP9010118DC001286
Hoàng Quốc Việt HQV Case Orient VP9010118DC001287
Hoàng Quốc Việt HQV Server Sun (7) ...
Hoàng Quốc Việt HQV Server Sun (7) VP9010118DC001292
Hoàng Quốc Việt HQV UPS JS0745009900
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu MA9505316
Hoàng Quốc Việt HQV Màn hình Acer MMLRUSS00323906B484239
Hoàng Quốc Việt HQV Case dell
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu MA9716964
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu MA9X08641
Hoàng Quốc Việt HQV Case Dell VP9010118DC001251
Hoàng Quốc Việt HQV Case Dell VP9010118DC001282
Hoàng Quốc Việt HQV Case Dell VP9010118DC001289
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fufitsu MA0Y00056
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ sắt cao VP9010118DC001259
Hoàng Quốc Việt HQV Server Dell và HP
Hoàng Quốc Việt HQV Gía sắt VP9010118DC001247
Hoàng Quốc Việt HQV cam (2)
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 chấu dài VP9010118DC001244
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 chấu dài VP9010118DC001246
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 chấu dài VP9010118DC001252
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 chấu dài VP9010118DC001262
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 10 chấu VP9010118DC001248
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 10 chấu VP9010118DC001249
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 10 chấu VP9010118DC001283
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 8 chấu VP9010118DC001243
Hoàng Quốc Việt HQV TPlink SW 16 port(100M) 127B3601263
Hoàng Quốc Việt HQV H3 VP9010118DC001245
Hoàng Quốc Việt HQV TPlink SW 16 port(1G) VP9010118DC001250
Hoàng Quốc Việt HQV Switch 16 port(1G) 13C76701786
Hoàng Quốc Việt HQV Switch 16 port(1G) 2171172001724
Hoàng Quốc Việt HQV Switch 8 port VP9010118DC001260
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Switch 8 port VP9010118DC001261
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001274
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001275
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001276
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001277
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001278
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001279
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001280
Hoàng Quốc Việt HQV router TPlink (8) VP9010118DC001281
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001241
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001242
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001263
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001264
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001265
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001266
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001267
Hoàng Quốc Việt HQV ổ 3 chấu VP9010118DC001291
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001268
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001269
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001270
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001271
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001272
Hoàng Quốc Việt HQV ODF (6) VP9010118DC001273
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001254
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001255
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001256
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001257
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001258
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 16122508878
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 16122508875
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 16122508879
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 1509212438
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 1509212439
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ chuyển đổi quang điện (11) 14071586M00S200019
Hoàng Quốc Việt HQV Switch 24 ports 100 MBps VP9010118DC001298
Điều hòa Fujitsu 18.000BTU + điều
Hoàng Quốc Việt HQV
khiển
Hoàng Quốc Việt HQV Kệ sắt VP9010118DC001299
Hoàng Quốc Việt HQV Tủ tài liệu VP9010118DC001305
Hoàng Quốc Việt HQV Bộ bàn ghế tiếp khách (1 bàn + 2 ghế) VP9010118DC001300
Hoàng Quốc Việt HQV VP9010118DC001301
Hoàng Quốc Việt HQV VP9010118DC001302
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay tựa lưng Hòa Phát (đen + xanh) VP9010118DC001303
Hoàng Quốc Việt HQV VP9010118DC001304
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế gấp dùng phòng ăn VP9010118DC001306
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc BGĐ VP9010118DC001307
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế nỉ BGĐ VP9010118DC001308
Hoàng Quốc Việt HQV Máy ảnh Nikon P6100
Hoàng Quốc Việt HQV Màn hình AOC + dây nguồn VP9010118DC001311
Hoàng Quốc Việt HQV Nguồn Lioa VP9010118DC001309
Hoàng Quốc Việt HQV Nguồn Lioa VP9010118DC001310
Hoàng Quốc Việt HQV Màn hình Samsung + nguồn VP9010118DC001312
Hoàng Quốc Việt HQV Dây VGA BN39-00244L1512LT
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn nhân viên VP9010118DC001142
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc VP9010118DC001162
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế nhân viên VP9010118DC001175
Hoàng Quốc Việt HQV Cân 100 kg VP9010118DC001210
Hoàng Quốc Việt HQV Case Fujitsu VP9010118DC001231
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001234
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001235
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001236
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001237
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001238
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001239
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001240
Hoàng Quốc Việt HQV Ghế xoay VP9010118DC001253
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn làm việc VP9010118DC001290
Hoàng Quốc Việt HQV Compact Charger B3 Pro (100-240V AC)
Hoàng Quốc Việt HQV Dây nguồn hình số 8
Hoàng Quốc Việt HQV Nguồn 12V-2A
Hoàng Quốc Việt HQV Bàn phím Genius có dây
Hoàng Quốc Việt HQV Chuột có dây
Hoàng Quốc Việt HQV NVR
Hoàng Quốc Việt HQV HDD WD 500GB
Hoàng Quốc Việt HQV USB Hug mã số 1
Hoàng Quốc Việt HQV Máy chiếu + điều khiển + nguồn
Hoàng Quốc Việt HQV Kính 3D
Hoàng Quốc Việt HQV Box B4 + nguồn
CND03819MN HP Elitebook
Hoàng Quốc Việt HQV Laptop HP + sạc
2540p
Hoàng Quốc Việt HQV Super Sim X
Hoàng Quốc Việt HQV Hero 3+
Hoàng Quốc Việt HQV USB
Hoàng Quốc Việt HQV USB Changer màu trắng 8 cổng
Hoàng Quốc Việt HQV Tplink 8 cổng
Hoàng Quốc Việt HQV Phát wifi Netgear
Hoàng Quốc Việt HQV Mạch MXQ Pro + nguồn
Ổ điện Lioa đa năng 6 chấu 3 ĐN (4
Hoàng Quốc Việt HQV
HCN + 1 dài)
Hoàng Quốc Việt HQV Máy tính core i7 + nguồn
Hoàng Quốc Việt HQV Nhiệt kế
Hoàng Quốc Việt HQV Camera mẫu màu đen 10.10.10.232
Hoàng Quốc Việt HQV Loa vi tính Logitech
Hoàng Quốc Việt HQV Dây HDMI 3 mét
Hoàng Quốc Việt HQV Đèn bắt muỗi
Hoàng Quốc Việt HQV Robot
Hoàng Quốc Việt HQV Pin infinty 550 mah
Hoàng Quốc Việt HQV Laptop Dell E6330 6491013337
Hoàng Quốc Việt HQV Kính 3D Homido
Hoàng Quốc Việt HQV Camera treo Logitech
Hoàng Quốc Việt HQV Camera treo Samson
Hoàng Quốc Việt HQV USB sound card 7.1
Hoàng Quốc Việt HQV Camera treo acesstone
Hoàng Quốc Việt HQV Tai nghe
Hoàng Quốc Việt HQV Smart box VNPT
Hoàng Quốc Việt HQV Pick it 3 microchips
Hoàng Quốc Việt HQV Sound card 3D 5.1
Hoàng Quốc Việt HQV Vitual sound card 7.1
Hoàng Quốc Việt HQV VGA to HDMI
Hoàng Quốc Việt HQV Air mouse T4
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Hoàng Quốc Việt HQV Cáp USB hồng ngoại
Hoàng Quốc Việt HQV Chuột có dây Mitsumi
Hoàng Quốc Việt HQV Điều khiển MyTV
Hoàng Quốc Việt HQV Điều khiển TCL
Hoàng Quốc Việt HQV Điều khiển 10 moons
Hoàng Quốc Việt HQV Điều khiển học
Hoàng Quốc Việt HQV Dây HDMI
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 15GB
Hoàng Quốc Việt HQV HDD 300GB
Hoàng Quốc Việt HQV Surbox
Hoàng Quốc Việt HQV Tai nghe mẫu Aonike
Hoàng Quốc Việt HQV Aonike BT508
Hoàng Quốc Việt HQV Điều khiển M8C
Hoàng Quốc Việt HQV RK3288 + nguồn
Hoàng Quốc Việt HQV Tay game
Hoàng Quốc Việt HQV Kính 3D VRTrix
Hoàng Quốc Việt HQV Quạt sưởi
Nguyễn Văn Toản 1025 HCM- KD/DA TP Fulltime BGĐ Ghế quỳ Hòa Phát 1
Bàn NV chân sắt 1
Hộc tủ di động 1
Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G
GZPY7W1 1
Lê Minh Trí 1056 HCM NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Ghế quỳ Hòa Phát 1
Bàn NV chân sắt 1
Hộc tủ di động 1
HCM- Phòng
Lầy Dẩu An 1059 NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G
CCOT3X1 1
Vận hành
Dây HDMI sang VGA 1
Bàn phím Có dây Doovj 1
Ghế quỳ Hòa Phát 1
Bàn NV chân sắt 1
Dùng chung HCM Kìm mạng Germany 1
HCM Ổ cắm điện SINO đa năng - 4 chấu chữ nhật 3m 2
HCM Bàn phím Có dây Doovj 1
HCM Tivi Asanzo 50" B50S2205170138 1
HCM Bàn NV chân sắt 8
HCM Bàn họp chân sắt 1
HCM Ghế quỳ Hòa Phát 15
HCM Tủ tài liệu sắt 1
HCM Kệ sắt có ngăn 4
HCM Máy Lạnh 1
HCM Tủ crack 1
HCM Dây VGA sang HDMI 1
HCM Camera Dome Nihon 2M CAQA006606 1
HCM Camera Dome Nihon 2M CAQA006630 1
HCM Camera Dome Nihon 2M ko tem 1
HCM Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - WD WCC6Y1EYT9EP 1
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB -
HCM WCAV1D869825 1
Seagate
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB -
HCM WCAV1A254791 1
Seagate
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB -
HCM WCAV1A893880 1
Seagate
HCM Loa Genius SP-HF 150 WB150D703508 1
HCM Loa Genius SP-HF 150 WB150D701912 1
HCM Mic Shupu 1
HCM Mic Shupu 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002544 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (serial Số lượng
viên [4] làm việc công cụ dụng cụ
number)
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005998 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005978 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005975 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002555 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002529 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002550 1
HCM Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005969 1
HCM Tplink 8 ports - 1000Mbps 2167268004527 1
HCM Tplink 16 ports- 1000Mbps 216A380005515 1
HCM Tplink 24 ports - 100Mbps 2168768003697 1
HCM STB không HDD không RAM 60NXLN1 1
HCM Máy nén 3HD không HDD không RAM CTDBRBX 1
Máy nén 6HD không nguồn không HDD
HCM G916109839 1
không RAM
HCM Máy nén 6HD không HDD không RAM EATXPWR 1
Camera Bullet STMC (Smart traffic
HCM 1
monitoring camera)
HCM RAM 2G 0939 1
HCM RAM 2G 1016 1
HCM RAM 2G ELPIDA EBJ21UE8BDF0 1
HCM RAM KINGMAX 4G ZGC015601144 1
HCM RAM KINGMAX 4G ZGC007708246 1
HCM RAM KINGSTON 8G CPMM0881748 1
HCM RAM KINGMAX 4G FH9001909137 1
HCM RAM KINGMAX 4G ZGC015601241 1
HCM RAM KINGMAX 4G ZGC007709216 1
19/1/2018 Ghi chú
VP9010118DC000074 #N/A Kế toán Số hủy - ghế của cá nhân Tuyết #N/A Số hủy - ghế của cá nhân Tuyết Kế toán
VP9010118DC000188 1 #N/A số hủy-máy photo canteen
VP9010118DC000343 #N/A DEV Số hủy - Bàn nhân viên dán 4 Serial 341, 343, 348, 352
#N/Ađã kiểm kê Serial Số
341hủy - Bàn nhân viên dán 4 Serial 341, 343, 348, 352 đã kiểm kê Serial 341
VP9010118DC000348 #N/A DEV Số hủy - Bàn nhân viên dán 4 Serial 341, 343, 348, 352
#N/Ađã kiểm kê Serial Số
341hủy - Bàn nhân viên dán 4 Serial 341, 343, 348, 352 đã kiểm kê Serial 341
VP9010118DC000352 1 #N/A Số hủy - Bàn nhân viên dán 4 Serial 341, 343, 348, 352 đã kiểm kê Serial 341
VP9010118DC000483 1 #N/A số hủy- Máy quay HDR-CX220E- a trọng
VP9010118DC000493 1 #N/A số hủy- Máy ảnh Nikon D80- a trọng
VP9010118DC000495 #N/A Thiết kế Số hủy - dán máy quay HXR-MC1500 #N/A Số hủy - dán máy quay HXR-MC1500
VP9010118DC000503 #N/A Thiết kế Số hủy - dán máy ảnh cá nhân Trọng #N/A Số hủy - dán máy ảnh cá nhân Trọng
VP9010118DC000620 #N/A CVLAB 1 Số hủy - STMC dán 2 Serial, đã kiểm kê số VP9010118DC001331
#N/A Số hủy - STMC dán 2 Serial, đã kiểm kê số VP9010118DC001331
VP9010118DC000707 #N/A Nhân sự Số hủy - Bàn làm việc gỗ sơn PU nâu dán 2 Serial, đã
#N/A
kiểm kê số VP9010118DC000877
Số hủy - Bàn làm việc gỗ sơn PU nâu dán 2 Serial, đã kiểm kê số VP9010118DC000877
VP9010118DC000874 1 #N/A số hủy- máy dell của a hải nhân sự
VP9010118DC000949 #N/A OP+ support Số hủy - Camera của KH bảo hành #N/A Số hủy - Camera của KH bảo hành
VP9010118DC000997 #N/A OP+ support Số hủy - Tem hỏng #N/A Số hủy - Tem hỏng
VP9010118DC001002 1 #N/A số hủy- lap dell a HUy TCKT
VP9010118DC001009 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001013 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001024 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001026 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001028 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001033 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001036 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001037 1 #N/A số hủy- cây máy tính phòng sever
VP9010118DC001324 1 A Hà đang giữ tem- chưa dán #N/A Số hủy- Dán lap Dell hoàng hồng sơn 1365-1364 A Đức
VP9010118DC001325 1 A Hà đang giữ tem- chưa dán #N/A Số hủy- Dán lap Dell ngô ngọc thành
VP9010118DC001348 1 #N/A Số hủy- Dán lap Dell nguyễn văn đan
VP9010118DC001364 #N/A a Đức Lap cứng- a Hà cấp sau ko có #N/A
VP9010118DC001365 #N/A Liên- chuột- a hà cấp sau Chuột foster #N/A
VP9010118DC001366 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001367 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001368 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001369 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001370 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001371 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001372 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001373 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001374 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001375 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001376 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001377 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001378 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001379 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001380 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001381 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001382 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001383 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001384 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001385 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001386 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001387 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001388 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001389 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001390 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001391 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001392 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001393 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001394 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001395 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001396 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001397 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001398 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001399 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
VP9010118DC001400 #N/A A Hà đang giữ tem( chưa dán) #N/A
19/1/2018 Ghi chú
19/1/2018 Ghi chú
19/1/2018 Ghi chú
19/1/2018 Ghi chú
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 5/1/2018- KH&ĐS
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [5] làm việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Lê Thị Mỹ 1081 KHĐS TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000117
Bàn làm việc 90 x 50cm VP9010118DC000120
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000113
Laptop Dell E6430 BD3K3X1
Chuột không dây VP9010118DC000128
Hộc bàn VP9010118DC000119
46-100-1000 Tplink 5 ports- 100Mbps 216B281013564
19-102-1004 Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài - 3m VP9010118DC000134
Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000140
2 Bùi Hoài Linh 1118 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000122
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000115
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 8X7JNX1
15-100-1005 Chuột không dây Forter VP9010118DC000131
3 Trần Vũ Hoàng 1110 KHĐS NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000118
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000124
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật -
19-102-1000 VP9010118DC000135
3m
Bàn phím có dây Genius UD1611B11064
4 Nguyễn Vĩnh Hà 1151 KHĐS-KHO NV Fulltime Lê Thị Mỹ Bàn làm việc VP9010118DC000121
Bàn làm việc VP9010118DC001085
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000126
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC001086
Quạt điện VP9010118DC001101
Bình chữa cháy VP9010118DC001102
Bình chữa cháy VP9010118DC001103
Kệ để hàng VP9010118DC001087
Kệ để hàng VP9010118DC001088
Kệ để hàng VP9010118DC001089
Kệ để hàng VP9010118DC001090
Kệ để hàng VP9010118DC001091
Kệ để hàng VP9010118DC001092
Kệ để hàng VP9010118DC001093
Kệ để hàng VP9010118DC001094
Kệ để hàng VP9010118DC001095
Kệ để hàng VP9010118DC001096
Kệ để hàng VP9010118DC001097
Kệ để hàng VP9010118DC001098
Kệ để hàng VP9010118DC001099
Kệ để hàng VP9010118DC001100
55-102-1011 Máy nén 10HD8 VP9010118DC001483
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQ013306

Người kiểm kê 1 Người kiểm kê 2


(Ký & ghi rõ họ tên) (Ký & ghi rõ họ tên)
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [6] làm việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Ngô Nam Giang 1140 Mua hà ng Trưởng phòng full time BGĐ - Bàn Trưởng phòng 1.6m sơn PU nâu VP9010118DC000107
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000109
- Ổ điện lioa 4 chấu VP9010118DC000130
2 Mai Hù ng Cườ ng 1103 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 DXF60A00
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000106
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000110
Nguyễn Thị Mai
3 1007 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0X03552
Hương
48-100-1001 Màn hình Dell SE177FP 17inch CN-0JT890-72872-77H-1R9S
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1525HS019Z48
10-101-1001 Bàn phím có dây Dell KB212 - B VP9010118DC000880
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000111
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000116
- Hộc tủ VP9010118DC000112
Đặng Thị Hồng
4 1096 Mua hà ng Nhân viên full time Ngô Nam Giang 25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 233HXW1
Nhung
Chuột không dây VP9010118DC000132
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000123
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000127
- Hộc tủ VP9010118DC000125
Tplink 8 ports - 100Mbps - TL-
5 Đồ dùng chung 46-100-1002 VP9010118DC001321
SF1008D
- Bộ phát wifi Linksys EA6350 14Y21J07622215
- Bảng kính di động (90cmx120cm) VP9010118DC000105
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 VP9010118DC000133
3m
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 VP9010118DC000129
nhật - 3m
- Tủ tài liệu sắt TL-01 VP9010118DC000136
- Điện thoại Samsung Galaxy J1 mini R51HC06WEEW
12-106-1000 VCam DOME 2MP CAQC013501
Máy in Canon F166500 (máy in 2 mặt) NCBA155374
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000108
Hỏng không điểu chỉnh lên
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000114
xuống được
Người kiểm kê 1 Người kiểm kê 2
(Ký & ghi rõ họ tên) (Ký & ghi rõ họ tên)
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên viên [7] Phòng ban Chức vụ làm việc Quản lý trực tiếp công cụ dụng cụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number) Ký nhận
Trưởng
1 Nguyễn Thành Huế 1030 TCKT phòng full time BGĐ Bàn nhân viên 1m4 VP9010118DC000077
Ghế trưởng phòng tựa đầu (đen) VP9010118DC000097
Laptop Dell Latitude 6520 core i7, nguồn
25-100-1002
máy tính 1504190003
15-101-1000 Chuột có dây Genius X6J93354302026
Hộc tủ VP9010118DC000078
2 Lương Ánh Tuyết 1001 TCKT Nhân viên full time Nguyễn Thành Huế Bàn chữ L VP9010118DC000065
Ghế xoay màu đen VP9010118DC000070
Hộc tủ VP9010118DC000066
Hộc tủ VP9010118DC000069
55-102-1012 Cây máy tính G4560 VP9010118DC000073
15-101-1000 Chuột có dây HP 697738-001
Bàn phím HP có dây 697737-L31
48-100-1003 Màn hình HP N220 21,5 inch 6CM71312K6
3 Nguyễn Quang Huy 1041 TCKT Nhân viên full time Nguyễn Thành Huế Bàn chữ L VP9010118DC000095
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000096
Hộc tủ VP9010118DC000084
10-100-1004 Bàn phím không dây Logitec VP9010118DC000102
10-100-1004 Chuột không dây Logitec VP9010118DC000103
48-100-1001 Màn hình Dell (dây nguồn, dây VGA) CNOJT890-72872-77H -0LJS
25-100-1001 Laptop Dell 6520 corei5 6THXFV1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001322
4 Lương thị Thanh Hà 1066 TCKT Nhân viên full time Nguyễn Thành Huế Bàn chữ L VP9010118DC000064
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000092
Laptop Dell 6430 corei5 ,chuột có dây 19312130017
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002716
Hộc tủ VP9010118DC000068
Hoàng Thị Anh
5 Phương 1065 TCKT Nhân viên full time Nguyễn Thành Huế Bàn nhân viên VP9010118DC000067
Hộc tủ VP9010118DC000063
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000071
15-101-1000 Chuột có dây Genius X7G94183002701
Laptop Dell 6430 corei5 12280104001
6 Dùng chung Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000079
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000075
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000076
Tủ sắt để tài liệu Tl01 VP9010118DC000080
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000088
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000087
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000086
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC000085
Hòm tôn đựng tài liệu VP9010118DC001001
Bảng kính di động VP9010118DC000094
Dập ghim Dell loại to VP9010118DC000091
Máy hủy giấy HSM 70.2 VP9010118DC000090
Máy in HP Pro MFPM177FW (nguồn,
dây cáp cổng USB, dây mạng) VP9010118DC001003
Máy scan Jet Pro 2000 S1 (nguồn, dây
cáp cổng USB ) L275964001
Máy in canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 USB) 05097211
Laptop Dell Latitude E 6430 7G05HV1
Chuột máy tính VP9010118DC000104
Két SELTA VP9010118DC000093
Điện thoại bàn Viettel 2422464896
12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQA006649
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
19-102-1000 nhật - 3m VP9010118DC000083
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 3m VP9010118DC000089
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu loại dài -
19-102-1004 3m VP9010118DC001353
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài -
19-102-1002 3m VP9010118DC000100
46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps VP9010118DC000101
46-100-1000 Tplink 5ports - 100Mbps VP9010118DC001004
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên viên [7] Phòng ban Chức vụ làm việc Quản lý trực tiếp công cụ dụng cụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number) Ký nhận
1 cây máy chủ core i5 7600 CPU 3.5
GHZ Ram 8GB VP9010118DC000098
Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000099
Ghế xanh tròn chân inox VP9010118DC000072
Nguyễn Thu Thủy
Bàn nhân viên VP9010118DC000082 Deeprank
Nguyễn Thu Thủy
Ghế xoay màu đỏ VP9010118DC000081 Deeprank
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [8] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Phòng Kinh
1 Vũ Anh Đức 1102 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000045
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000043
Hộc bàn VP9010118DC000044
19-102-1002 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu loại dài - 3m VP9010118DC001356
Phòng Kinh
2 Đặng Quang Thuận 1022 TP Fulltime Ban GĐ Bàn làm việc chữ L VP9010118DC000052
doanh - Dự án
Ghế trưởng phòng VP9010118DC000053
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230 21743879689
Bà n phím có dây Genius KB-125 UD161B11067
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAD8
Hộc bàn VP9010118DC000054
Phòng Kinh Đặng Quang
3 Nguyễn Trí Hiếu 1034 NV Fulltime 55-102-1002 Case máy tính DELL Q9550 VP9010118DC001357
doanh - Dự án Thuận
48-100-1004 Màn hình AOC E2070S WN 19.5 inch BLGD89AD00738
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) X6193354302029
Bàn phím có dây Dell KB212 - B UD161AO1203
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000048
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000049
Hộc tủ VP9010118DC000050
Phòng Kinh Đặng Quang
4 Nguyễn Thị Tính 1010 NV Fulltime - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC001358
doanh - Dự án Thuận
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000061
- Hộc tủ VP9010118DC000060
Phòng Kinh Đặng Quang
5 Lương Thị Trang 1106 NV Fulltime - Case máy tính FUJITSU D5290 MA0410309
doanh - Dự án Thuận
Màn hình ACER G195HQL 17inch MMLRUSS003239068144239
15-101-1002 Chuột có dây Logitech B100 (Đen) 1635HS00TAG8
10-101-1000 Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611A01215
- Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000057
- Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000058
- Hộc tủ VP9010118DC000056
6 Dùng chung 19-102-1006 Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ nhật - 3m VP9010118DC000055
19-102-1000 Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ nhật - 3m VP9010118DC001362
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2159134010860
- Điện thoại bàn Viettel VP9010118DC000059
46-100-1000 Tplink 5 ports - 100Mbps 2161484008823
- Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000046
Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000047
Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000051
Máy in Canon 2900 (nguồn, dây cáp cổng
33-101-1000 NDMA759115
USB)
Ổ điện trắng 3 chấu VP9010118DC001359
TP link 16 ports - 100Mbps (TL-
46-100-1004
SF1016D) VP9010118DC000062
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon CAQC013110
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [9] làm việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Vũ Quang Dũng CV Lap TP Full-time Laptop Dell E6230 16497170101
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000591
Ghế xoay VP9010118DC000592
Hộc tủ VP9010118DC000595
2 Lê Mạnh Hà 1125 CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6520 core i7 6FG1BS1
Chuột không dây Forter VP9010118DC001330
Bàn làm việc VP9010118DC000602
Ghế xoay VP9010118DC000603
3 Vũ Anh Quân 1124 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 core i5 2406170006591
Máy để bàn core I5, 1TB ổ cứng, 16GB
RAM APC0007522
Màn hình Asus 20 inch G8LMTF026881
Chuột Logitech VP9010118DC000338
Bàn phím Genius VP9010118DC001328
4 Lê Thị Huệ 1057 CVLab Nhân Viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell E6430 49X4VY1
Chuột có dây VP9010118DC000597
Bàn làm việc VP9010118DC000589
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000588
Ghế gỗ VP9010118DC000590
5 Nguyễn Đăng Thành 1136 CVLab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell core I5 LAPTOP2406170006598
Bàn làm việc VP9010118DC000606
Ghế xoay VP9010118DC000607
Máy nén 10HD16 (core i7, 16GB, GTX
6 Trần Hoàng Tùng 1078 Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng 750 Ti), Ổ cứng 1TB APC0026788
Bàn phím Genius XP1611C11394
Bàn làm việc VP9010118DC000610
Ghế gỗ VP9010118DC000611
Ổ cắm điện VP9010118DC000614
7 Nguyễn Thị Nhung 1142 Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000594
Ghế xoay VP9010118DC000593
8 Đặng Minh Thắng 69 Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5LMQS071819
Case:Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
7500, Ram 16Gb VP9010118DC000648
Bàn làm việc VP9010118DC000642
Bàn làm việc VP9010118DC000640
Ghế xoay VP9010118DC000647
Cam Dom 2Mb CAQC013108
Máy nén 4HD:(Pentinum G4400,Ram
9 Lê Bùi Phúc CVLAB Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng 8GB, HDD 500GB) VP9010118DC001333
Chuột 1635HS00TB68
Bàn phím Genius UD1611B12774
Bàn làm việc VP9010118DC000605
Ghế xoay VP9010118DC000604
10 Nguyễn Văn Túc Cvlab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Màn hình ASUS 24" G5MLQS071485
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7-
7500, Ram 16Gb VP9010118DC001327
bàn phím XP1611C11388
Chuột VP9010118DC000586
Bàn làm việc (hình chữ L) VP9010118DC000571
11 Trần Quang Thiều CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 ENCODERVP9-0002
Chuột VP9010118DC000361
12 Nguyễn Văn Đan 1128 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 1BH6SY1
Chuột máy tính không dây Forter VP9010118DC001347
Bàn làm việc VP9010118DC000629
Ghế xoay VP9010118DC000631
Bàn phím Genius UD1611B12771
13 Lê Duy Tân CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng 01 Bàn làm việc VP9010118DC000566
01 Ghế xoay VP9010118DC000570
14 Hoàng Hồng Sơn CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 9PQYNX1
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7,
Ram 16Gb VP9010118DC001332
Laptop Dell Latitude; Ổ cứng SSD
15 Ngô Ngọc Thành CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng 120Gb, Core i7, Ram 8Gb 3DF85R1
Case 10Hd; 1Tb; 16Gb Ram VP9010118DC001326
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [9] làm việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Bàn làm việc VP9010118DC000598
Ghế xoay VP9010118DC000599
Ổ cắm điện VP9010118DC000618
Bàn phím XP161C10044
Màn hình AOC 24" F53GVVA000384
Chuột có dây VP9010118DC001329
16 Nguyễn Hồng Thịnh CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i7, 16GB, 1TB HDD APC0006154
1USB neural compute stick (chạy CNN) VP9010118DC001338
17 Lê Hữu Tôn CV Lab Part-time Vũ Quang Dũng Máy nén core i5, RAM 8GB USB0018333
Bàn làm việc VP9010118DC000609
Bàn phím Genius XP1611C11393
18 Cao Xuân Bình CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Bàn làm việc VP9010118DC000630
Ghế xoay VP9010118DC000632
19 Nguyễn Hoàng Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell CDY67W1
Bàn làm việc VP9010118DC000639
Ghế xoay VP9010118DC000638
Màn hình HP N220 VP9010118DC001344
Mạch ĐK Laser VP9010118DC000637
20 Lưu Mạnh Hà CV lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Màn hình AOC F53G7BA001575
Case BoomSpeed- 10HD VP9010118DC001335
Nguồn HunterKey CP400H5L004250
Tài sản dùng chung Bàn làm việc VP9010118DC000600 T.phòng ký xác nhận

Bàn làm việc VP9010118DC000561


Bàn làm việc VP9010118DC000563
Bàn làm việc VP9010118DC000568
Bàn làm việc VP9010118DC000569
Bàn làm việc VP9010118DC000573
Bàn làm việc VP9010118DC000574
Ghế gỗ VP9010118DC000567
Ghế xoay VP9010118DC000575
Máy nén VP9010118DC000579
Máy nén VP9010118DC000580
Máy nén VP9010118DC000581
22 Máy nén VP9010118DC000582
Bàn phím Genius GK-100011 XP16S8C64710
Màn hình Samsung CM19HYTS801456T
Vỏ máy VP9010118DC000565
Router TP-Link VP9010118DC000583
Ổ cắm VP9010118DC000572
Ổ cắm VP9010118DC000601
Ổ cắm VP9010118DC000619
Ổ cắm VP9010118DC000615
Ổ cắm VP9010118DC000616
Ổ cắm VP9010118DC000612
Ổ cắm VP9010118DC000576
Bảng trắng VP9010118DC000564
Bàn làm việc VP9010118DC000628
Bàn làm việc VP9010118DC000627
Ổ cắm VP9010118DC000634
Ổ cắm VP9010118DC000643
Ổ cắm VP9010118DC000646
Router LinkSys EA6350 14Y3050575503
Router TP-Link TL-WR841N 2158017001157
Ghế lưng đen VP9010118DC000596 T.phòng ký xác nhận

Rounter TP-Link VP9010118DC000608


NUC PC i3 F44D3067F6C8
Màn hình AOC F53GBBA000503
Chuột Genius VP9010118DC000624
Chuột TG VP9010118DC000621
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [9] làm việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Chuột Genius VP9010118DC000622
Chuột Genius VP9010118DC000623
28 Cam STMC VP9010118DC001331
Case APC0026769
Case Boom Speed VP9010118DC001334
Bàn phím Genius XP17S4119231
Bàn phím Genius Xp1611C10402
Màn hình Asanzo A40TM2301174300
1 ORP VP9010118DC000613
Màn hình Asanzo HM4003160684
Vali Máy tính CAQC012138
Router TP-Link 8-port 2168147001773
30 TVBox X92 C44EAC09C335
TVBox X92 C44EAC09C811
S905X Đen VP9010118DC000578
X96 VP9010118DC001336
S905X Đen C44EAC09C2A5
Ổ cứng 2TB Seagate Z4Z18F74
Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001339 Hỏng
Bàn phím Genius K345 VP9010118DC001337 Hỏng
PCI mở rộng VP9010118DC001340
PCI mở rộng VP9010118DC001341 T.phòng ký xác nhận

PCI mở rộng VP9010118DC001342


PCI mở rộng VP9010118DC001343
Camera VP9010118DC000584
Chân Camera VP9010118DC000585
Chuột Logitech VP9010118DC000562
Bàn phím Logitech Q44012016015428
Cam Smart VP9010118DC000644
Cam Smart VP9010118DC000645
Bàn phím Genius UD1611C29371
Màn hình Asanzo HM4003160420
Chuột dây Genius X7G94183002704
TP-Link 8-port 2168496015103
Ống kính của STMC VP9010118DC000635 Lấy phòng A. Đức
S905X Đen C44EACODD34C
SMART CAM VP9010118DC001346
Bàn phím Logitech 1549SC10CH58
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000577

Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000587


Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
VP9010118DC000617
sản
NVR VP9010118DC000625

NVR VP9010118DC000626

Bàn làm việc VP9010118DC000633

Giá đặt máy quay phim 3 chân Bearo VP9010118DC000636

Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000641

CAM2MP Cam dome 2MP CAQB001186

CAM1MP Cam dome 1MP CAQB000551

CAM2MP Cam dome 2MP CAQC013091

CAM2MP Cam dome 2MP CAQC013460

CAM2MP Cam dome 2MP CAQA007116

CAM1MP Cam dome 1MP CANF010154

CAM2MP Cam dome 2MP CAQB000992


Tổ Kiểm Kê

Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên viên [10] Phòng ban Chức vụ việc tiếp công cụ dụng cụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number) Ký nhận
1 Lê Viết Qúy 1015 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude CP4T3X1
Bàm phím Gerius XP16S8C64766
Chuột Gerius X61392076604116
Ghế xoay VP9010118DC000972
Bàn làm việc VP9010118DC000969
Hộc tủ VP9010118DC000970
Case Dell Q9550 VP9010118DC000291
2 Bùi Thanh Duy 1100 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Tivi TCL 27 inch 1112VLE100127AV0112
Chuột có dây Logitech B100 1635HS00TAB8
Ghế xoay VP9010118DC000952
Bàn làm việc VP9010118DC000951
2 Thẻ nhớ SD 8GB class 10 VP9010118DC001055
3 Trương Đình Lam 1117 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 7L7TK12
Bàm phím I-rocks có dây 150100729
Ghế xoay VP9010118DC000924
Bàn làm việc VP9010118DC000923
Chuột Genius không dây VP9010118DC000925
4 Nhâm Văn Hùng 1051 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude 2406170006308
Màn hình acer 27 inch 71101466142
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000986
Bàn làm việc VP9010118DC000978
Chuột X6J93354203083
Bàn Phím UD1611B11063
5 Phan Nhật Quân 1127 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Màn hình máy tính Acer G195HQC UUCRUSSDO323906B324239
Case máy G4560 VP9010118DC000927
HDD WD blue 500GB WCC2EES3E1CR
Ghế nhân viên VP9010118DC000922

Bàn làm việc VP9010118DC000926

Chuột logitech có dây 1635HS00TB38

Bàn phím có dây H1 697737-C31


6 Nguyễn Trường Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude BM19PX1
Bàn phím có dây genius XP16S8C64701
Chuột logitech có dây 1635HS00TAC8
Case Dell Q9550 VP9010118DC001053
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000954
Bàn làm việc VP9010118DC000953
Màn hình AOCE2070S BLGD89A000402
7 Tuân Phạm 1013 Trưởng Phòng 8h-19h Tivi Asanzo 43 inch 43T05160814
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000948
Bàn làm việc VP9010118DC000945
8 Phạm Văn Được 1043 op Nhân Viên 8h-19h Bàn làm việc VP9010118DC000921
TuânP Màn hình AOCE2070S GB2DB1A002196
9 Đỗ Tiến Thành 1028 OP Nhân Viên 8-19h TuânP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000928
Chuột không dây Genius P17S4119
Màn hình Dell 17 Inch 64180
10 Trần Xuân Toàn 1129 OP Bàn làm việc VP9010118DC000980
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000989
Bàn làm việc VP9010118DC000985
11 Cao Thanh Tùng 2002 Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000990
Bàn làm việc VP9010118DC000991
12 Tài sản dùng chung OP Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000323
Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000327
Bàn làm việc VP9010118DC000929
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000930
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000931
Hộc tủ VP9010118DC000932
Bàn làm việc VP9010118DC000933
Hộc tủ VP9010118DC000934
Cam 9 VP9010118DC000935
Máy thổi bụi (đỏ) VP9010118DC000936
Bàn làm việc VP9010118DC000937
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên viên [10] Phòng ban Chức vụ việc tiếp công cụ dụng cụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number) Ký nhận
Bàn làm việc VP9010118DC000938
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000939
Bàn làm việc VP9010118DC000940
Hôc tủ VP9010118DC000941
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000942
MVR hỏng VP9010118DC000943
Bàn làm việc VP9010118DC000944
Bảng kính VP9010118DC000946
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000947
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000950
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000955
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000956
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
sản VP9010118DC000957
Bàn làm việc VP9010118DC000958
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000959
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000960
Chuột genius VP9010118DC000961
Chuột genius VP9010118DC000962
Chuột TG VP9010118DC000963
Set top box mạch H3 VP9010118DC000964
Set top box mạch H3 VP9010118DC000965
Set top box mạch H3 VP9010118DC000966
Set top box mạch H3 VP9010118DC000967
Lioa 3 chấu VP9010118DC000968
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000971
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000973
Bàn làm việc VP9010118DC000974
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000975
Loa Lenrue VP9010118DC000976
Bàn phím VP9010118DC000977
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000979
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000984
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000992
Bàn làm việc VP9010118DC000993
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [11] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Tài sản dùng chung OP cũ Bàn phím có dây Genius VP9010118DC000275
Bàn phím không dây Genius VP9010118DC000274
BOX VP9.Tv VP9010118DC000281
BOX Cam 9 VP9010118DC000280
ổ cứng WD 80 GB 11S40Y8867ZVJ0VR4
ổ cứng WD 80 GB 113253067ZVJ0VR4
ổ cứng WD 250 GB WMAYW2581003
ổ cứng WD 250 GB WMAYW2468667
ổ cứng WD 250 GB WMAYW3058916
ổ cứng WD 250 GB 9VYDJPBM
ổ cứng WD 250 GB WMAYV1290308
ổ cứng WD 250 GB WCC2EA561506
ổ cứng WD 2TB WCC4M7ARL
ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z187JP
ổ cứng SeaGate 250GB 6RYHDFQ5
ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51308
ổ cứng WD 3TB WMC4N253911
ổ cứng WD 500 GB WCC2ENWURM9Y
ổ cứng WD 250 GB WMAV2FUO8146
ổ cứng WD 250 GB WMAYW2611371
ổ cứng SeaGate 2TB Z4Z18F5Q
ổ cứng SeaGate 1TB Z4Y1LNQV
ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1DPRR40
ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51791
ổ cứng WD 1 TB WCC6Y4EPK4VZ
ổ cứng SeaGate 250GB 6RYJ0Q6W
ổ cứng WD 250 GB WMAYV2186524
ổ cứng SeaGate 4 TB Z303YLGR
ổ cứng SeaGate 4 TB WDH25QVR
ổ cứng WD 250 GB
ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35989718
ổ cứng SeaGate 1TB WCAW35979559
ổ cứng WD 250 GB WCAYV1588271
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000272
ổ cứng SeaGate 160 GB 9VYBXS0Z
ổ cứng WD 80 GB WMAM9ATX8066
ổ cứng SeaGate 250GB 6RY7YOEW
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000268
Switch 5 port TP Link 261B281013599
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000288
Case máy tính Intel VP9010118DC001005
Case máy tính Intel VP9010118DC001006
ổ cứng WD 500 GB WCC6Z1HVS35P
ổ cứng WD 250 GB WCC2EAF51707
ổ cứng WD 1 TB WCC6Y1AKYVH9
ổ cứng SeaGate 250GB 9VYDK6Q8
ổ cứng SeaGate 250GB 6RY9F433
ổ cứng WD 250 GB WCAV18323670
Ghế xoay Hỏng
Bàn chữ L VP9010118DC000251
Bàn chữ L VP9010118DC000256
Tivi Asanzo 43 inch 43T05160233
Màn hình Acer 18.5 inch MMLRUSS00323906
Màn hình Acer 18.5 inch BO54239
Case máy tính Dell VP9010118DC000292
Case máy tính Dell VP9010118DC000289
Case máy tính Dell VP9010118DC000290
Case máy tính Dell VP9010118DC000297
Case máy tính ORIENT VP9010118DC000273
Case máy tính ORIENT VP9010118DC000276
Tivi LG 42 inch 212VNL21A992
Case máy tính HuntKey VP9010118DC000286
Case máy tính Dell VP9010118DC000293
Case máy tính Server VP9010118DC000294
Case máy tính Server VP9010118DC000299
Case máy tính Server VP9010118DC000287
Giá sách 5 tầng VP9010118DC000255
Thang nhôm rút VP9010118DC000285
Camera ST 11201601050038
Case máy HP
NVR B6V1 VP9010118DC000269
Thanh ray server VP9010118DC000295
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [11] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Thanh ray server VP9010118DC000296
Thanh ray server 00KA592
Màn hình 8 inch TFT VP9010118DC000266
Bàn phím không dây VP9010118DC000271
NMS56H4 VP9010118DC000300
ổ điện 6 chấu VP9010118DC000267
Mini PC Intel NUC VP9010118DC000270
Bàn làm việc VP9010118DC000250
Bàn làm việc VP9010118DC000253
Bàn làm việc VP9010118DC000254
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000257
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000258
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000259
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000260
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000261
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000263
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000264
SB104VA Seebest VP9010118DC000265
Serial number đã dán chưa tìm
VP9010118DC000277
thấy tài sản
Serial number đã dán chưa tìm
VP9010118DC000278
thấy tài sản
Serial number đã dán chưa tìm
VP9010118DC000279
thấy tài sản
Mic hội nghị Shupu EDM-18A VP9010118DC000282
Mic VoiIP VP9010118DC000283
Đầu HDPro VP9010118DC000284
Bàn phím Genius VP9010118DC000298
Case server VP9010118DC001016
Case máy tính VP9010118DC001019
ghế gỗ gập VP9010118DC001040
Ray server VP9010118DC001043
Ray server VP9010118DC001044
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[12] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 SEVER Switch 5 port TPlink VP9010118DC001039
Switch 8 port TPlink VP9010118DC001038
Ghế Xoay VP9010118DC001041
Giá sắt 4 tầng VP9010118DC001042
Máy chủ lưu dữ liệu
T26 ổ 4TB Seagate
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001023
Case máy tính Huntkey VP9010118DC001022
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001021
Case máy tính ORIENT APC006139
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001027
Case máy tính ORIENT USD0018366
Case máy tính ORIENT APC0001309
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001031
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001032
Case máy tính ORIENT APC0022105
Case máy tính ORIENT APC0035423
Case máy tính ORIENT APC0001334
Case máy tính ORIENT APC0012617
Case máy tính ORIENT VP9010118DC001014
Case máy tính ORIENT APC0007722
Case máy tính Huntkey VP9010118DC001007
Case máy tính Antec VP9010118DC001008
NVR B6V1 VP9010118DC001012
Server VP9010118DC001020
Switch 16 port VP9010118DC001030
Switch 16 port VP9010118DC001035
ổ điện 10 chấu VP9010118DC001025
ổ điện 10 chấu VP9010118DC001029
ổ điện 10 chấu VP9010118DC001034
ổ điện 4 chấu VP9010118DC001010
case máy intel (trắng) VP9010118DC001011
ổ điện 6 chấu VP9010118DC001015
Màn samsung 18,5 inch VP9010118DC001017
Bàn phím logitech K120 VP9010118DC001018
Bàn phím Genius
Điện thoại test Meizu 850BBM622W6W
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ NGÀY 6/1/2018 - LAB cứng cũ (Demo)
Mã nhân Thời gian Quản lý Mã tài sản thiết bị, Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Ký nhận
viên làm việc trực tiếp công cụ dụng cụ cụ cụ dụng cụ (serial number)
Giá treo tivi demo (đen)
1 LAB cứng cũ - (Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 VP9010118DC000262
inch)
Giá treo tivi demo (đen)
2 - (Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 VP9010118DC000041
inch)
Giá treo tivi demo (đen)
3 - (Giá treo tivi gật gù 40 inch-58 VP9010118DC001354
inch)
4 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0116
5 48-101-1005 Tivi ASANZO 43AT500 43AT210917A0033
Tivi LED Toshiba 24P2300VN -
6 - VP9010118DC001355
24 inch + HDMI
Màn hình quảng cáo kỹ thuật số
7 - VP9010118DC000036
32''
8 - Bàn phím có dây Genius KB-125 UD1611B12777
9 15-101-1000 Chuột có dây Logitech B100 1416HS026A58
10 - Bà n là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000040
11 - Ghế là m viê ̣c nhân viên VP9010118DC000038
12 - Bàn chữ L VP9010118DC000035
13 - Bàn Giám đốc sơn PU nâu (1.6m) VP9010118DC000037
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình
14 19-102-1007 VP9010118DC000042
chữ nhật - 5m
Serial number đã dán chưa tìm
15 VP9010118DC000039
thấy tài sản
CAQB000828 (CAQB000628 -
16 12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
nhìn không rõ)
17 12-106-1000 VCam Dome 2MP - Nihon CAQC013527
18 46-100-1002 Tplink 8 ports - 100Mbps 2158574003239
19 - LinkSys E6350 14Y21J07622353

Người kiểm kê 1 Người kiểm kê 2


(Ký & ghi rõ họ tên) (Ký & ghi rõ họ tên)
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [13] việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Doãn Tùng 1003 DEV TP full time MT Dell LATITUDE E6230 13120930CC56
Bàn phím HP 697737L31
Màn hình AOC VP9010118DC001060
2 Hoàng Sơn Tùng 1068 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Bàn phím Genius XP16S8C64705
Màn hình Acer 19 inch MMLZ3SS00433003C902413
Sam sung A5 R58H95BE08W
Ghế tựa VP9010118DC000351
3 Đặng Văn Nam 1111 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng MT Dell LATITUDE E6230 J482L12
Bàn VP9010118DC000335
Ghế tựa VP9010118DC000336
4 Vũ Văn Hưng 1002 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng IPhone 5S 13846002842400
Bàn VP9010118DC000333
Ghế tựa VP9010118DC000334
5 Công Mạnh Hiếu 1088 DEV NV part time Nguyễn Doãn Tùng MT Dell LATITUDE E6230 7043676
Bàn phím Logitech K220 1549SC10CH68
Chuột Logigtech B100 1635HS00TAF8
Màn hình HPL1706 VP9010118DC001058
6 Nguyễn Thế Thảo 1131 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình LS24F350FHEXXV
Máy tính BTKX651001AV
Bàn phím CN-0X9DGG
Chuột XP1501131053
7 Khuất Văn Nhân 1005 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình AOC VP9010118DC000356
Màn hình Asanzo VP9010118DC000353
Box X96 VP9010118DC000358
Box X96 VP9010118DC000355
Box X96 VP9010118DC000357
Chuột Genius X5F90982507680
Chuột Genius không dây X6J93258203437
Chuột Logitech 1635HS00TBC8
Bàn làm việc KT 2,4 x 1,2m VP9010118DC000341
Màn hình ASUS 23 inch (mượn của CV
8 Trương Trung Thành 1047 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng G5LMQS071405
LAB)
Cây MT VP9010118DC000371
Bàn phím Genius KB110X VP9010118DC000372
Chuột có dây Genius DX - 110 X5K92000101204
9 Đào Tuấn Anh 1160 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình LG 103VNJH1K292
Case MT VP9010118DC000365
Bàn phím Genius UD1611B10068
Chuột không dây Forter VP9010118DC000364
10 Nguyễn Hải Hà 1038 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình Senis A34044853608
Dell Latitude E6230 15613095961
Màn LG 701INBS2M389
Chuột Genius X5J91658101716
Chuột DB VP9010118DC000380
Bàn phím VP9010118DC000375
Case MT MA1200156
Case MT USB0015857
11 Vi Chí Công 1153 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng MT Dell Latitude E6230 96TLXY1
Chuột Genius + Bàn phím XP17S4119729
12 Lê Thị Phương Thảo 1108 DEV TP full time Lê Thị Phương Thảo Dell Latitude E6230 11TTNX1
Chuột Genius X5K92000101218
13 Đặng Thị Liên 1152 DEV NV full time Lê Thị Phương Thảo Dell Latitude E6230 BG9VTY1
14 Hoàng Minh Việt 1094 BDG Trợ Lý full time Nguyễn Phương Nga Dell Latitude E6230 25MYKX1
Tài sản dùng chung Bàn phím không dây 1248SC10C8L8
Bàn phím có dây Genius UD1611B09276
Camera ST 11201601270002
STB B5 VP9010118DC000370
STB B5 16031331
Chuột không dây Forter (mất pin) VP9010118DC000369
STB X96 C44EAC0D0860
STB X96 C44EAC0D04FE
STB X96 C44EAC0D05DE
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [13] việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
STB X96 C44EAC0D0593
MIC VP9010118DC001054
Nguồn camera (x4) VP9010118DC001056
Chuột Logitech không dây VP9010118DC000988
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000987
Chuột Forter không dây VP9010118DC000982
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000994
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000995
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000981
Ô điện 10 chấu VP9010118DC000363
Ô điện 10 chấu VP9010118DC000389
Ô điện 10 chấu VP9010118DC000846
Ô điện 10 chấu VP9010118DC000316
Ô điện 10 chấu VP9010118DC001057
Chuột Dell có dây VP9010118DC000340
Chuột Genius có dây VP9010118DC000339
Chuột Genius không dây VP9010118DC000360
Ô điện 3 chấu VP9010118DC000843
Ô điện 3 chấu VP9010118DC000845
Ô điện 3 chấu VP9010118DC001059
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000397
Ổ điện 6 chấu VP9010118DC000388
Ghế nhân viên VP9010118DC000345
Ghế nhân viên VP9010118DC000344
Ghế nhân viên VP9010118DC000342
Ghế nhân viên VP9010118DC000329
Ghế nhân viên VP9010118DC000367
Ghế nhân viên VP9010118DC000346
Ghế nhân viên VP9010118DC000332
Ghế nhân viên VP9010118DC000391
Ghế nhân viên VP9010118DC000306
Ghế nhân viên VP9010118DC000393
Ghế nhân viên VP9010118DC000305
Ghế nhân viên VP9010118DC000309
Ghế nhân viên VP9010118DC000392
Ghế nhân viên VP9010118DC000310
Ghế nhân viên VP9010118DC000319
Ghế nhân viên VP9010118DC000313
Ghế nhân viên VP9010118DC000320
Ghế nhân viên VP9010118DC000395
Ghế nhân viên VP9010118DC000387
Ghế nhân viên VP9010118DC000384
Ghế nhân viên VP9010118DC000383
Ghế nhân viên VP9010118DC000377
Ghế nhân viên VP9010118DC001000
Ghế nhân viên VP9010118DC000998
Ghế nhân viên VP9010118DC000322
Ghế nhân viên VP9010118DC000350
Ghế nhân viên VP9010118DC000347
Ghế nhân viên VP9010118DC000325
Ghế nhân viên VP9010118DC000983
Ghế nhân viên VP9010118DC000301
Ghế nhân viên VP9010118DC000399
Ghế nhân viên VP9010118DC000376
Ghế nhân viên VP9010118DC000374
Ghế nhân viên VP9010118DC000378
Bàn làm việc VP9010118DC000324
Bàn làm việc VP9010118DC000999
Bàn làm việc VP9010118DC000328
Bàn làm việc VP9010118DC000996
Bàn làm việc VP9010118DC000368
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [13] việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Bàn làm việc VP9010118DC000390
Bàn làm việc VP9010118DC000311
Bàn làm việc VP9010118DC000303
Bàn làm việc VP9010118DC000307
Bàn làm việc VP9010118DC000386
Bàn làm việc VP9010118DC000394
Bàn làm việc VP9010118DC000396
Bàn làm việc VP9010118DC000382
Bàn làm việc VP9010118DC000385
Bàn làm việc VP9010118DC000400
Bàn làm việc VP9010118DC000373
Bàn làm việc VP9010118DC000326
Bàn làm việc VP9010118DC000321
Bàn 1m VP9010118DC000302
Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000304
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000308
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000312
Case máy tính Huntkey VP9010118DC000314
Case máy tính VP9010118DC000315
Màn hình HP VP9010118DC000317
Hộc tủ VP9010118DC000318
Case máy tính VP9010118DC000330
Bàn nhân viên VP9010118DC000331
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000337
Bàn làm việc KT 2,4x1,2m VP9010118DC000349
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000354
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000359
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
VP9010118DC000362
sản
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
VP9010118DC000366
sản
TPLink 16 ports VP9010118DC000379
NVR hỏng VP9010118DC000381
Loa 2 chiếc VP9010118DC000398
NVR VP9010118DC000837
NVR VP9010118DC000838
NVR VP9010118DC000839
NVR VP9010118DC000840
NVR VP9010118DC000841
NVR VP9010118DC000842
Case máy tính VP9010118DC000844
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
VP9010118DC000847
sản
Case máy tính VP9010118DC000848
Chuột máy tính VP9010118DC000849
Ổ điện Lioa 4 chấu VP9010118DC000850
Chuột máy tính VP9010118DC000851
Chuột máy tính VP9010118DC000852
Chuột máy tính VP9010118DC000853
Bàn phím VP9010118DC000854
Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000855
Bàn phím VP9010118DC000856
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
VP9010118DC000857
sản
Ngày 26/1/2018: Đã
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
tìm thấy serial- STMC VP9010118DC000858
sản
a Long- DEV
Chuột máy tính VP9010118DC000859
Mỏ hàn SE-660E 220V 50Hz 60W VP9010118DC000860
Box B5 - Mạch Orange Pi, chip H3 VP9010118DC000861
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[14] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 1126 Nhân Sự Phụ trách Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000696
Đậu Thị Mai
2 Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000698
3 1116 Nhân Sự Phó phòng Fulltime BGĐ Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000702
4 Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000703
5 25-100-1002 Laptop Dell E6230 GJ36XZ1
Vũ Minh Hải
6 25-100-1002 Laptop Dell E6230 4399950
15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001360
7 15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC001361
8 Nhân Sự Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000708
9 Tủ tài liệu sắt - TL01 VP9010118DC000709
10 Ghế trưởng phòng VP9010118DC000706
11 Bàn trưởng phòng VP9010118DC000877
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
12 19-102-1006 VP9010118DC000699
nhật - 3m
Ổ điện Lioa đa năng - 10 chấu hình chữ
13 19-102-1006 VP9010118DC000704
nhật - 3m
14 Laptop Del E6230 J0N9MX1
15 Sạc Dell THOC2894179714B57QI8
17 15-100-1000 Chuột không dây Forter V181 VP9010118DC000705
Tài sản chung
18 Bàn nhân viên VP9010118DC000700
19 Bàn nhân viên VP9010118DC000695
20 Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000697
21 Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000712
22 Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000701
23 Ghế quỳ lưới đen VP9010118DC000715
24 Máy in Canon LBP151 NSHA018175
25 Điện thoại Viettel trắng VP9010118DC000878
Wifi LinkSys E6350 14Y21J07622930
26 12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB001234
Phan Quốc
27 1049 Pháp chế Nhân viên Fulltime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000885
Nguyên
28 Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000886
29 Hộc tủ VP9010118DC000887
Đỗ Xuân
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
30 Phượng 19-102-1000 VP9010118DC000889
nhật - 3m
31 48-100-1004 Màn hình AOC BLGE19A001406
32 Laptop HP 2540P CND10425HW
33 15-101-1001 Chuột có dây Dell VP9010118DC000888
34 Pháp chế Tủ tài liệu nâu sơn PU VP9010118DC000891
35 Ghế trưởng phòng VP9010118DC000893
36 Bàn trưởng phòng nâu sơn PU VP9010118DC000894
Tài sản chung
37 Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000890
Quế quỳ lưới đen VP9010118DC000892
38 12-106-1000 Camera vCam Dome 2MP CAQB000567
39 Nguyễn Hồng 1086 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000714
40 Thịnh Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000657
41 1164 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000713
Võ Lê Cường
42 Ghế đỏ nhân viên (bị hỏng) VP9010118DC000711
43 Nguyễn Tiến 1163 Team 3D Nhân viên Parttime Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000716
44 Dũng Ghế đỏ nhân viên VP9010118DC000718
45 Ghế trưởng phòng (gãy) VP9010118DC000710
Ổ điện Lioa đa năng - 6 chấu hình chữ
46 19-102-1000 VP9010118DC000719
nhật - 3m
47 Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000717
48 Bàn làm việc nhân viên VP9010118DC000252
49 Camera Dome hồng ngoại IR VP9010118DC000720
50 Team 3D 12-106-1001 Camera vCam Dome 1MP CAQB000556
51 Đèn chiếu sáng J-Tech 4A12W VP9010118DC000883
52 Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 2157566004011
Switch TPLink 5 ports - 100Mbps 216B281013569
Projector mini VP9010118DC000884
53 Bộ 2 Camera hồng ngoại IR + projector VP9010118DC000882
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
25-100-1002 Laptop Dell Latitude E6230
1 Nguyễn Minh Đức 1029 LAB Full time 7F3MXI 1
48-100-1004 Màn hình AOC 21 inch
DLGE19A002417 1
Bàn làm việc
VP9010118DC000782 1
Bàn làm việc
VP9010118DC000781 1
Ghế nhân viên
VP9010118DC000780 1
Bàn phím genius KB125
UD1611C29373 1
Chuột không dây genius
X6J93207108570 1
19-102-1000 Ổ điện lioa 6 chấu
VP9010118DC000827 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu
VP9010118DC001443 1
Ghế nhân viên
VP9010118DC000784 1
Hộc tủ rời
VP9010118DC000785 1
Ghế xoay nhân viên
VP9010118DC000792 1
48-100-1005 Màn hình LG 21 inch
2 Nguyễn Vĩnh Hà 1046 Full time 304NDNU1D991 1
Ổ điện lioa 6 chấu
VP9010118DC000826 1
Bàn làm việc
VP9010118DC000778 1
Chuột máy tính
642112051022498 1
Ghế nhân viên
VP9010118DC000783 1
Bàn làm việc
VP9010118DC001442 1
Ghế xoay nhân viên
3 Nguyễn Thị Phượng 1023 Phòng bảo hànhNhân viên Full time Nguyễn Vĩnh Hà VP9010118DC000731 1
Hộc tủ rời
VP9010118DC000722 1
Bàn làm việc
VP9010118DC000721 1
Tủ tài liệu sắt - TL01
VP9010118DC000724 1
Ổ điện Lioa 3 chấu
VP9010118DC001401 1
Tivi AOC 24 inch
4 Lê Hoàng Anh 1016 Lab Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức BDRD99A00042718 1
Case máy tính G4560
USB0015513 1
Case máy tính core i5 - 6600
VP9010118DC000745 1
Case máy tính Q9550
L1504-041-0567 1
Chuột có dây Dawan
VP9010118DC000741 1
Bàn phím Dawan
VP9010118DC000743 1
Bàn phím Genius
UD1611C29377 1
Đầu chuyển đổi VGA to HDMI
1
Đầu chuyển đổi DVI to HDMI
1
Mạch H3
16031598 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC001425 1
HDD 250G Seagate Hỏng
6VYD2EZX. 1
HDD 250G WD Hỏng
WMAYW0138913 1
Mạch MXQ
VP9010118DC001428 1
Ổ điện Lioa 4 chấu
VP9010118DC000766 1
Đầu đọc thẻ nhớ
VP9010118DC001426 1
Loa Genius
WB150D703645 1
Swicht TP Link 8 cổng
2172042008217 1
Switch 8 cổng Infosmart
VP9010118DC000742 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000739 1
Ghế xoay nhân viên
VP9010118DC000740 1
Case máy tính Q9550
5 Nghiêm Việt Tiến 1019 LAB Full time Nguyễn Minh Đức DC5LRBX 1
Màn hình TCL 24 inch
1404VLE200986AV00162 1
Chuột máy tính Genius
X7G94183002714 1
Bàn phím Genius
UD1611C29376 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000736 1
Ghế ngồi nhân viên
VP9010118DC000735 1
Switch 8 port
VP9010118DC000821 1
19-102-1004 Ổ điện lioa 10 chấu
VP9010118DC000820 1
6 Máy in Samsung
Phùng Anh Nguyên 1024 LAB Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức 27ANB8GD7D002FK 1
Màn hình HP N220
6CM713133Q 1
Case PC (core i3)
VP9010118DC000730 1
Case Fujitsu(D5290)
MA1300382 1
Case Fujitsu(D5290)
MA1402281 1
Màn hình Mitsubishi
VP9010118DC000737 1
Laptop Dell latitude E6230
PU66044015300 1
Đèn bàn
VP9010118DC000729 1
Bàn phím Dawan
VP9010118DC000738 1
Bàn chân sắt
VP9010118DC000793 1
Bàn chân sắt
VP9010118DC000794 1
Chuột máy tính Genius DX110
X7G94183002706 1
Chuột máy tính Genius DX110
X5L92036006367 1
Bàn phím genius KB125
UD1611C29379 1
Switch 5 port
2161581017817 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000819 1
Hộc tủ rời
VP9010118DC000728 1
Ghế xoay nhân viên
VP9010118DC000733 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000727 1
7 12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
Tài sản dùng chung CAQB000691 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000630 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000696 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000695 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000692 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQC012026 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000690 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000626 1

12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon


CAQB000682 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000627 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
CAQB000698 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP90017272 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon Lỗi mạng
CAQB000693 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100175 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
1120160120215 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100258 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
1120160120090 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100357 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
1120160120224 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100083 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100264 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100092 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100359 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100160 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100185 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
1120160120023 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100151 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100166 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100209 1
12-105-1000 Camera Dome 1MP - Setect
11201511100346 1
Camera Dome 1MP
VP9010118DC001432 1
Camera Dome 1MP
11201511100212 1
Camera Dome 2MP
11201511100435 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam
CAQB001038 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon V.cam
CAQB001135 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP
11201601050071 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP
201604SW0419 1
12-100-1003 Camera Bullet 5MP
11201601050042 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis
VP91706E005259 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis
VP91706E004630 1
12-102-1002 Camera Bullet 2MP Stavis
VP91706E004879 1
Camera PTZ 36X
VP9010118DC001434 1
Camera Bullet
VP9010118DC001436 1
Camera Dome 2MP
VP9010118DC001437 1
Camera Lightcup 2MP
VP9010118DC001435 1
Camera Lightcup 2MP
VP9010118DC001438 1
Mắt camera Dome
VP9010118DC000808 1
Mắt camera Dome
VP9010118DC000809 1
Camera Bullet 1MP
VP9010118DC000748 1
Camera Bullet 1MP
CANF010326 1
Camera Bullet 1MP
VP91706E002645 1
Camera Smart tự chế
VP9010118DC000818 1
Camera Bullet 2MP
VP91706E005397 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon
S/N:CAPK007817 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winpose Hỏng
VP9010118DC001421 1
12-103-1000 Camera Bullet 2MP - Winposse Hỏng
VP9010118DC001422 1
Camera Speed Dome PTZ (18X)
20170622003 1

Camera Bullet 2MP


CAQA006844 1
12-102-1000 Camera Bullet 2MP - Nihon
CANF010157 1
Camera Bullet 1MP
CANF010155 1
Camera Bullet 1MP Lỗi Firmware
CAQC012119 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000694 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000631 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000629 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000688 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000687 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000625 1
Camera Dome 1MP Lỗi Firmware
CAQB000681 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon
D02212D9792F 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon
D02212D978C8 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon
D02212D97939 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon
D02212D978FC 1
12-102-1000 Camera Vcam Bullet 2MP -Nihon
D02212D9792A 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon
D02212D976BA 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon
D02212D976F9 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon
D02212D9770F 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon
D02212D976F6 1
12-102-1001 Camera Vcam Bullet 1MP - Nihon
D02212D976B8 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon
D02212D9799E 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon
D02212D979B9 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon
D02212D979C2 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon
D02212D97A11 1
12-102-1002 Camera Vcam Bullet 2MP - Stavis Nihon
D02212D97A32 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon
D02212D97820 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon
D02212D978A5 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon
D02212D97814 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon
D02212D9784B 1
12-106-1000 Camera Vcam Dome 2MP - Nihon
D02212D9784F 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
D02212D9777B 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
D02212D977B9 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
D02212D9779E 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
D02212D977E3 1
12-106-1001 Camera Vcam Dome 1MP - Nihon
D02212D97763 1
Smart Camera
VP9010118DC000828 1
Smart Camera
VP9010118DC000671 1
Smart Camera
VP9010118DC001451 1
Smart Camera
VP9010118DC001453 1
Bộ camera IP
2017022800010075 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC000800 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC000801 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC000802 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC000833 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC000799 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC001478 1
Camera giao thông ( STMC)
11176C8177580710 1
Camera giao thông ( STMC)
11176C8740209632 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 673181505 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC001402 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 258559550 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 673537516 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 169919701 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 122174438 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 320972625 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 242490701 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 654392241 1
Camera giao thông ( STMC)
1 1 176C 8 386142177 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC001441 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC001445 1
Camera giao thông ( STMC)
VP9010118DC001480 1
Bullet 2MP PC max
101AHDM20111518 1
Bullet 2MP PC max
101CA140116 1
Camera Dome 2MP Hikvision
541654494 1
Camera Dome 2MP Winposse
VP9010118DC000757 1
Camera Dome 2MP Hỏng
CAQC013151 1
Camera Bullet 2MP - Enxun
VP91700E004628 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001446 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001405 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001407 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001406 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001408 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC001409 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon
VP9010118DC000774 1
Camera Bullet 2MP PC max Hỏng
VP9010118DC001476 1
Camera Dome 1MP Setect
11201511100366 1
Camera Dome wifi
170214er0n400a5580 1
Camera Bullet autozoom
VP9010118DC001482 1
Camera Dome 2.2MP Setect
11201512020007 1
Camera Wifi
QRRESULT11136384186 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon Lắp trên trần
CAQB001019 1
12-106-1000 Camera Dome 2MP - Nihon Lắp trên trần
CAQA007101 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon Lắp trên trần
CAQB000563 1
12-106-1001 Camera Dome 1MP - Nihon Lắp trên trần
CAQB000572 1
55-100-1001 NVR B6-V1
VP9010118DC000767 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000768 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000769 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000770 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000771 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000772 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000806 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000815 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000775 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000816 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000817 1
NVR B6-V1
1 1 1761 8 170479694 1
NVR B6-V1
1 1 1761 8 469853811 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000759 1
NVR B6-V1
VP9010118DC000758 1
NVR B6-V1
1 1 1761 8 579504269 1
NVR Hikvision
709872118 1
NVR X96
VP9010118DC000776 1
NVR ATM
VP9010118DC000825 1
Mini NVR
VP9010118DC001465 1
NVR Nihon 413010301027070300104346
474 1
Tivi ASANZO 40 inch
A40HM0307171038 1
Tivi ASANZO 40 inch
A40HM0307171167 1
Tivi ASANZO 40 inch
A40HM0307171161 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại
VP9010118DC001429 1
Tấm cảm ứng hồng ngoại
VP9010118DC001430 1
Màn hình kỹ thuật số
8320BE7530416 1
Màn hình kỹ thuật số
8320BE7310229 1
Màn hình cảm ứng
VP9010118DC001323 1
Ổ cứng 500GB WD
WCC6Z1DRJU5L 1
Ổ cứng 250G Seagate
6VYDDR5Y 1
Ổ cứng 1TB WD Blue Chập chờn
WCC6Y5HSZL90 1
Ổ cứng 1TB WD Blue
WCC6Y7VR5F7K 1
Ổ cứng 1TB WD Blue
WCC6Y5EJSZ3P 1
HDD WD 2500AVVS 250GB
WCAV1A201949 1
HDD 80G Seagate Hỏng
9RW2EV7Y 1
HDD 500G Seagate Hỏng
Z5309JJG 1
HDD 1TB WD 10PURZ Hỏng
WCC4J5CC8R69 1
HDD 3Tb WD Blue Hỏng
WCC7K5LL9L8U 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WMAYW1561317 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WMAV2EZ15834 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WMAYW1655660 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WMAYW3754992 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WCAV21478159 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WCAV2Z039890 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WCC2EAF51665 1
HDD 250G WD Bule Hỏng
WCC2H1128820 1
HDD 160G Bule WD Hỏng
MAV3F063880 1
HDD 160G HITACHI Hỏng
HY0DZWBD 1
HDD 250G HITACHI Hỏng
STABL7 1
HDD 80G HITACHI Hỏng
S6TA46EN 1
HDD 250G Dell Hỏng
CAT1H506922 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
HDD 250 Seagate Hỏng
6VYCL6XM. 1
HDD 160G Samsung Hỏng
S2GYJ9AB307246 1
HDD 250G Samsung Hỏng
S27ZJ9DZ906831 1
HDD 80G Maxtor Hỏng
5QZ2M6LD. 1
HDD 2.5 500G Hỏng
TC1ANEUL 1
HDD 2.5 500G Hỏng
3R2HSPLK 1
HDD Seagate 250G Hỏng
6RYMV65K. 1
Router 4G CPES43
B3H5TB11C2900212 1
Router Huawei 4 cổng
30F33579FB8A 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs
2167675009784 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs
2168147001763 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs
2168496015216 1
Switch TP Link 8 cổng 100Mpbs
2168147001790 1
Switch 5 port 100Mbps
VP9010118DC000803 1
Router Wifi TP Link
2173122001803 1
Switch 8 port 1Gbps
2172042008212 1
Router TP Link Wifi Lỗi Firmware
2169215001739 1
Router 8 cổng
VP9010118DC001440 1
Nguồn máy tính
ZN9696971 1
Nguồn máy tính
VP9010118DC001431 1
Nguồn tổng
VP9010118DC001439 1
Case máy tính Fujitsu D5290
MA9704620 1
Intel NUC
F44D3068A6BA 1
Bộ Mini computer (Đen)
VP9010118DC000761 1
Settop box
M618161103442C052A06F0 1
Box X96
C44EAC0D0386 1
Box X96
VP9010118DC001466 1
Box X92
C44EAC11A721 1
Box MXQ pro
A81604C843C6 1
Box MXQ pro
905XC161060619 1
Box X96
VP9010118DC000751 1
Box B4
201507160663 1
Box B5
201507160402 1
Box B6
201507160398 1
Box M8C
VP9010118DC001419 1
Box B1
VP9010118DC001420 1
Box B1
42S40600050 1
Box B1
VP9B141S400100359 1
Box 10Moon
171400008242 1
Box 10Moon
163200225517 1
Kinect box
166788604735 1
Smart video Doorbell (nhỏ) VD01
VP9010118DC001455 1
Smart video Doorbell (to) VD02
VP9010118DC001463 1
Wifi smart Doorbell L1NJ
VP9010118DC001459 1
Smart Doorbell VD03
VP9010118DC001423 1
Máy biến đổi điện áp 1 chiều 0-30V
PS305D 170403906 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000836 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000835 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000834 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000764 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000765 1
Ổ điện Lioa 6 chấu
VP9010118DC001433 1
POE CAM
69845040115461 1
POE CAM
69845040115156 1
POE CAM
69845040115438 1
Ổ diện Lioa 4 chấu
VP9010118DC000832 1
Máy nén 6HD
APC0037287 1
Bàn phím có dây
XP1611C13864 1
Chân PTZ
VP9010118DC000749 1
Bàn điều khiển PTZ
VP9010118DC001416 1
Bàn điều khiển PTZ
VP9010118DC000753 1
Đèn bàn
VP9010118DC000752 1
Bình chữa cháy
VP9010118DC001447 1
Bình chữa cháy
VP9010118DC001448 1
Mạch Switch 8 port 100Mbps
VP9010118DC000804 1
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000807 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
19-102-1004 Ổ điện Lioa 10 chấu
VP9010118DC000824 1
Mạch Router
VP9010118DC000747 1
Ổ điện Lioa 4 chấu
VP9010118DC000823 1
Chuột máy tính
X7G94183002708 1
Bàn phím có dây
UD1611B12773 1
Bàn phím có dây
UD1611C29378 1
Tủ điện
VP9010118DC000750 1
Module Camera
VP9010118DC000881 1
Vỏ camera
VP9010118DC000830 1
Vỏ camera
VP9010118DC000829 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000726 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000725 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000723 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000744 1
Bàn làm việc 2 tầng
VP9010118DC000788 1
Bàn thí nghiệm
VP9010118DC000760 1
Bàn thí nghiệm
VP9010118DC000789 1
Giá bàn treo tivi
VP9010118DC000762 1
Giá bàn treo tivi
VP9010118DC000763 1
Bàn thí nghiệm
VP9010118DC000756 1
Kệ sắt
VP9010118DC000786 1
Kệ sắt
VP9010118DC000787 1
Kệ sắt
VP9010118DC000734 1
Kệ sắt
VP9010118DC000777 1
Tủ gỗ để đồ
VP9010118DC000795 1
Mạch CHIP
152861730000035 1
Mạch CHIP
152861730000294 1
Dây USB 2 đầu (bạc)
1
Đầu thu vệ tinh TCTEK(TC-568S)+Điều
khiển+dây AV 568S0000241 1
Đèn LED hồng ngoại NLA40G4 (12W)
VP9010118DC001444 1
Đèn LED hồng ngoại NLA70G6 (18W)
VP9010118DC001454 1
Đèn hồng ngoại 9W (vàng)
VP9010118DC001481 1
Đèn hồng ngoại đen + nguồn
VP9010118DC000790 1
Đèn STMC 18W
VP9010118DC001479 1
Hub USB 3.0 4 port
VP9010118DC000811 1
Mạch X96
C44EAC0EB305 1
Mạch X96
C44EAC0DC532 1
Mạch X96
C44EAC0C52B5 1
Mạch X96
C44EAC0D0384 1
Mạch X96
c44eac10d505 1
Mạch X96
c44eac0dd76e 1
Mạch X96
c44eac10e516 1
Mạch X96
c44eac10dce9d 1
Mạch X96
c44eac10ebbf6 1
Mạch X96
c44eac10e047 1
Mạch X96
C44EAC0C5939 1
Mạch ATM
001518105E67 1
Mạch ATM
0015181717B7 1
Mạch ATM
0015181717D7 1
Mạch ATM
001518171799 1
Mạch ATM
0015181717AB 1
Mạch ATM
0015181717F5 1
Mạch ATM
001518171797 1
Mạch ATM
0015181717CB 1
Mạch đèn hồng ngoại
1
Máy đo độ sáng LX1010B
VP9010118DC001464 1
Máy đo độ sáng LX1010B
VP9010118DC001467 1
Bộ máy bắt vít JoustMax
VP9010118DC000755 1
Máy bắt vít CLT-50
16-160918 1
Máy biến đổi điện áp xoay chiều Lioa
SD-255 1607010101 1
Máy hàn Gordak 936A
VP9010118DC000754 1
Máy hiển thị sóng Owon smart DS7102F
SDS7102E1615379 1
Eto bàn
VP9010118DC000797 1
Eto khoan
1
Khoan bàn KD600 (Hồng Ký)
216050622 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Đồng hồ đo điện đa năng MASTECH
MS2108A MBGBC48991 1
Mạch smart cam
VP9010118DC001452 1
Mạch smart cam
172700009190 1
Mạch smart cam
172700010189 1
Ghế xoay nhân viên
VP9010118DC000746 1
Ghế xoay nhân viên
VP9010118DC000791 1
Ghế xoay nhân viên Gãy lưng
VP9010118DC000732 1

Ghế gỗ gấp
VP9010118DC000798 1
Ghế gỗ gấp
VP9010118DC000779 1
Kìm bấm mạng
VP9010118DC000814 1
Mạch MXQ Pro (đời cũ) Hỏng
2
Mạch MXQ Pro cũ (chưa test chất lượng)
21
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BCCB5F 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BE2591 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c0644f 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bccc79 1

Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng


a81702bea1bd 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c228ee 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702be256d 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bf7eb1 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bccc99 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bf7e8a 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702be2563 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bccc76 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c06335 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c06326 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bccab6 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702be25c6 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c2274f 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bf7e62 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bea201 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bcccc6 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c063f5 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bcca95 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
VP9010118DC001404 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702c0626a 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bf7edd 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
a81702bea2a4 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BE259C 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BF7E92 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BE248E 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BE2582 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BEA272 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BCCB65 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BE249D 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BCCB55 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BCCB57 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702C227F0 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702C227EF 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BE2494 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BF7DB1 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BE24A0 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BCCB5C 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BEA267 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BEA261 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BCCB54 1
Mạch MXQ (NVR B6)
A81702BE249C 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BEA280 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BCCA98 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BE2487 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BF7EA8 1
Mạch MXQ (NVR B6) Hỏng
A81702BCCCA1 1
Máy quét mã vạch
15078A1663 1
Mạch Router 8 port
VP9010118DC000812 1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Mạch Router 8 port
VP9010118DC001410 1
Chuột không dây Forter Hỏng
VP9010118DC000813 1
Chuột có dây Genius
X7G94183002709 1
Chuột có dây Genius
X6J93354300724 1
Ổ điện Lioa 6 chấu
VP9010118DC000805 1
Nguồn 12V-6A
TUTD5AH6S025 1
Nguồn 12V-6A
TUTD5AH6S029 1
Nguồn 12V-6A
TUTD5AH6S089 1
Mini tank wifi
VP9010118DC000810 1
Lens cho Camera
VP9010118DC001411 1
Lens cho Camera
VP9010118DC001412 1
Lens cho Camera
VP9010118DC001413 1
Lens cho Camera
VP9010118DC001414 1
Lens cho Camera
VP9010118DC001415 1
CCTV Lens 6-60mm
VP9010118DC001477 1
CCTV Lens 6-60mm
VP9010118DC001449 1
Lens cho camera STMC
VP9010118DC001456 1
Lens cho camera STMC
VP9010118DC001461 1
Lens cho camera 4-12mm
VP9010118DC001462 1
Mic USB
VP9010118DC001417 1
Ổ DVD
R85F68BB407161 1
POE
VP9010118DC001418 1

Ổ điện Lioa 6 chấu


VP9010118DC001427 1
Máy đo khoảng cách (thước Laser)
MS5001 1
Module IMX giao thông
VP9010118DC001450 1
Module camera Zoom 30x
VP9010118DC000831 1
Module camera autozoom 003010112008061101332120
903 1
Module camera autozoom 003010112008061201569076
035 1
Module camera STMC
VP9010118DC001457 1
Module camera STMC
VP9010118DC001458 1
Module camera STMC
VP9010118DC001460 1
Nguồn Laser
VP9010118DC001469 1
Nguồn Laser
VP9010118DC001468 1
Vỏ STMC
VP9010118DC001470 1
Vỏ STMC
VP9010118DC001471 1
Đèn Led 10W
VP9010118DC001472 1
Đèn Led 10W
VP9010118DC001473 1
Mạch điều khiển PTZ
VP9010118DC001474 1
Mạch điều khiển PTZ
VP9010118DC001475 1
Mạch Exynos
VP9010118DC001403 1
Ổ điện Lioa 4 chấu
VP9010118DC001424 1
Nguồn tổng cho Camera
VP9010118DC000773 1
Đèn Halogen 100W
VP9010118DC000822 1
Máy khoan Hikari
HKL2014221 1
Điều khiển cho box MXQ S905X
176
Dây HDMI dùng cho box MXQ
124
Nguồn 5V-2A
111
Nguồn 5V-0.6A
132
Dây cáp SATA 30cm
15
Dây cáp SATA 50cm
32
Đèn Laser
4
Kính Laser
2
Lens cho camera 4-12mm
8
Vỏ Cam NIPM40T
1
Vỏ Cam NIHM70
1
Vỏ Cam NIWY40T
1
Vỏ Cam NIWSAIR30
1
Vỏ Cam NIHM50
1
Vỏ Cam NVNNIR30
1
Vỏ Cam NCHMG2
1
Vỏ Cam NNHB36
1
Vỏ Cam NCHCIR24
1
Vỏ Cam NIWF24
1
Vỏ Cam NCHMIR23
1
Vỏ Cam NIHC24
1
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã quản lý tài sản thiết bị,
Mã nhân Thời gian Mã tài sản thiết bị,
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ công cụ dụng cụ (Serial Số lượng Tình trạng Ký nhận
viên [15] làm việc công cụ dụng cụ
number)
Vỏ Cam NVDGIR
1
Vỏ Cam NVDN
1
Vỏ Cam NIHD30
1
Vỏ Cam NVDMIR
1
Vỏ Cam NIHCN111
1
Bộ mỏ hàn 220V,60W + giá đỡ (xanh,
vàng) 2
Quạt hút khói + ống dẫn
1
Hút thiếc (1 đen, 1 vàng)
2
Kìm
1
Tua vít
10
Kẹp linh kiện
1
Kìm tuốt dây (đỏ)
1
Kìm cắt (vàng)
1
Kìm chết
1
Cưa cầm tay
1
Bàn chải dũa
1
Búa
1
Dũa sắt
1
Thước kẹp
1
Dập ghim
1
Kẹp chữ C
1
Kẹp tạo ren
1
Kính bảo hộ
1
Tổng cộng: 1175

Hà Nội, ngày 6 tháng 1 năm 2018


TỔ KIỂM KÊ PHỤ TRÁCH PHÒNG
Thành viên 1 Thành viên 2 Thành viên 3 Thành viên 4

NGUYỄN MINH ĐỨC


Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[16] việc tiếp cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Lê Minh Tấn 1147 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn GHENV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000432
BANNV Bàn làm việc VP9010118DC000433
Màn hình HP N220 6CM71312JY
CAYMTOptiplex PC Optiplex 780 F6PJGM1
BPKB125 Bàn phím Genius XP1611C10043
Chuột dây Genius X6J93354203093
2 Nguyễn Đức Toản 1139 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn MTXTDELL6230 Laptop Dell 6230 LAPTOP2406170006291
GHENV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000437
BANNV Bàn làm việc VP9010118DC000436

Bàn phím không dây Genius XP17S4119239 Bộ Bàn phím + chuột

Chuột không dây Genius XP17S4119239 Bộ Bàn phím + chuột


3 Đặng Ngọc Dũng 1154 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn GHENV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000444
BANNV Bàn làm việc VP9010118DC000443

MTXTDELL6230 Laptop Dell 6230 1RNXSY1

Chuột không dây VP9010118DC000452


4 Trần Phong Vũ 1101 Trung tâm IC Nhân viên Hành chính toan@vp9.vn GHENV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000435
BANNV Bàn làm việc VP9010118DC000434
BPKB125 Bàn phím Genius UD1611C29374
Chuột Genius X7G94183002705
Smart mic VP9010118DC000448
4 Trần Xuân Toàn 1129 Trung tâm IC Giám đốc Hành chính BGĐ GHETP Ghế xoay trưởng phòng VP9010118DC000431
GHETP Ghế giám đốc VP9010118DC000430
BANCL Bàn chữ L VP9010118DC000429
CAYMTOrient PC Orient Core i5 APC0007678
Màn hình AOC F53GABA000995
Màn hình AOC F53GABA000996
Bàn phím Genius UD1611C29375
Chuột Genius X7G94183002721
MTXTDELL6230 Laptop Dell 6230 4ST7MX1
Chuột không dây VP9010118DC000447
Tài sản chung Trung tâm IC BANNV Bàn làm việc VP9010118DC000438
Bàn làm việc VP9010118DC000440
Bàn làm việc VP9010118DC000441
GHENV Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000439
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000442
Bảng VP9010118DC000445
OLIOA6 Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000449
Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000450
Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000451
Ổ cắm điện 6 chấu VP9010118DC000446
Board S905XQ (blue) VP9010118DC000454
Board S905XQ (blue) VP9010118DC000453
Board S905XQ (blue) VP9010118DC000473
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000456
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000455
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000458
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000460
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000459
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000461
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000462
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000463
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000464
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000465
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000466
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000467
Board S905XQ (đen ATM) VP9010118DC000470
STMC VP9010118DC000468
STMC VP9010118DC000469
STMC VP9010118DC000477
STMC VP9010118DC000479
STMC không vỏ VP9010118DC000480
Board S905XQ (xanh lá) VP9010118DC000478
NVR B6 VP9010118DC000471
NVR B6 VP9010118DC000474
NVR B6 VP9010118DC000475
NVR B6 VP9010118DC000472
Board test âm thanh VP9010118DC000457
Chuột màn hình VP9010118DC000476
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[16] việc tiếp cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
TPlink8 Switch mạng 8 cổng 2168147001780
Switch mạng 8 cổng 2168147001793
TPlink8 Switch mạng 8 cổng 216B223003641
Modem wifi VP9010118DC001345
TIVI20 Màn hình tivi asanzo 11201601050093
BPKB125 Bàn phím Genius UD1611C29372
CAYMTOrient Máy tính Core i5 usb0015442
CAM Dome CAQF000050
CAM Dome CAQB000686
CAM Dome CAQA006620
CAM Dome CAQC013294
CAM Dome CAQC010674
CAM Dome CAQC012022
CAM Dome CAQC012028
CAM Dome CAQC013519
CAM Dome (chết) CAQF000059
CAM Dome (chết) CAQA006626
CAM Bullet CAPK007827
CAM Bullet CAQF000132
CAM Bullet CAQF000129
VCAM Bullet VP91706E004342
VCAM Bullet VP91706E005390
VCAM Bullet VP91706E004341
CAM2MP Cam 2MP CAQB001224
Tổ Kiểm Kê

Nguyễn Thu
Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Thủy
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [17] việc công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Văn Thủy 1064 Deep Rank Trưởng phòng Full time BANCL Bàn chữ L VP9010118DC000421
Deep Rank GHETP Ghế Trưởng phòng VP9010118DC000423
2 Nguyễn Phương Bình 1087 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000408
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000413
Deep Rank HOCTUHT1 Hộc tủ VP9010118DC000414
Deep Rank MTXTDELL6230 Máy tính xách tay dell 86688W1
Deep Rank ChuotTG Chuột không dây TG VP9010118DC001083
3 Bùi Văn Minh 1099 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000407
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000412
4 Phạm Minh Tuấn 1145 Deep Rank Nhân viên Full time Nguyễn Văn Thủy BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000404
Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000411
Deep Rank MTXTDELL6230 Máy tính xách tay dell HWGDYY1
Deep Rank Chuột Forter Chuột không dây Forter VP9010118DC000428
5 Nguyễn Thu Thủy 1143 Deep Rank Nhân viên Full time MTXT Máy tính xách tay 6230 469997204
Đồ dùng chung Trưởng phòng xác nhận
Đồ dùng chung Deep Rank TUTL01 Tủ tài liệu VP9010118DC000427
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000422
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000406
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000405
Đồ dùng chung Deep Rank BANNV Bàn nhân viên VP9010118DC000403
Đồ dùng chung Deep Rank BANNVYC Bàn nhân viên yêu cầu VP9010118DC000401
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000409
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000402
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000410
Đồ dùng chung Deep Rank GHENV Ghế nhân viên VP9010118DC000424
Đồ dùng chung Deep Rank BPK345 Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC000419
Đồ dùng chung Deep Rank BPK345 Bàn phím không dây LogitechK345 VP9010118DC001081
Đồ dùng chung Deep Rank BPKB125 Bàn phím có dây Genius KB125 UD1611B09269
Đồ dùng chung Deep Rank CASE Case Boomspeed core i7 VP9010118DC001082
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0007596
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0001277
Đồ dùng chung Deep Rank CAYMTOrient Cây máy tính Orient ( kèm ổ cứng 1TB) APC0006545 Phòng Lab cứng mượn
Đồ dùng chung Deep Rank ChuotB100 Chuột có dây logitech B100 1635HS00TB48
Đồ dùng chung Deep Rank ChuotM275 Chuột không dây logitech M275 VP9010118DC000420 Trưởng phòng xác nhận
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA10 Ổ lioa 10 chấu 5m-4DN6S VP9010118DC000418
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA6 Ổ lioa 6 chấu 5m-6S VP9010118DC000416
Đồ dùng chung Deep Rank OLIOA Ổ cắm lioa VP9010118DC000425
Đồ dùng chung Deep Rank QuatAircooler Quạt Evaporative Aircoller DR 55-56 280W VP9010118DC000426
Đồ dùng chung Deep Rank Quatvina Quạt cây vinawind điện cơ thống nhất VP9010118DC000415
Đồ dùng chung Deep Rank TIVI40 Tivi Asanzo 40inch+ Dây HDMI1m A40HM0205170080
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink24 TP link 24 cổng VP9010118DC000417
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink8 TP Link 8 cổng 2169863010247
Đồ dùng chung Deep Rank TPlink4 TP Link 4 cổng 2169479016515
Đồ dùng chung Deep Rank Wifi EA6350 Phát wifi linksys EA6350 14Y20J04608773
Đồ dùng chung Deep Rank CAM2MP Cam 2MP CAQB001204
Đồ dùng chung Deep Rank CAM1MP Cam 1MP CAQB000560
Đồ dùng chung Deep Rank Cây máy tính Seotep VP9010118DC001349 Mượn Phòng Lab Cứng

Tổ Kiểm Kê

Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
489 Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Phòng Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [18] ban việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Đào Đình Trọng 1018 Thiết kế Trưởng phòng Full time Case máy tính Huntkey VP9010118DC001084
Màn hình ACER ETLNF08035148096824205
Màn hình Dell CN-OVRTCJ
Bàn phím Genius UD1611B12779
Chuột Logitech LO14254-006545
Ghế xoay VP9010118DC000482
Bàn làm việc VP9010118DC000481
Vali đựng máy quay phim HXR-MC1500 VP9010118DC000494
Máy quay phim HXR-MC1500 559175
Máy quay HDR-CX220E 3496239
Máy ảnh Nikon D80 2347596
Máy ảnh Fujifilm 57000294
Dây VGA 01 cái
Dây HDMI 02 cái
2 Lương Ngọc Đạt 1036 Thiết kế Nhân viên Full time Đào Đình Trọng Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000499

1036 Bàn làm việc VP9010118DC000498

Đồ dùng chung Xác nhận của T.Phòng


Đồ dùng chung Kệ gỗ VP9010118DC001352
Đồ dùng chung Bàn làm việc VP9010118DC000484
Đồ dùng chung Bàn làm việc VP9010118DC000490
Đồ dùng chung Bàn làm việc VP9010118DC000496
Đồ dùng chung Bàn làm việc VP9010118DC000497
Đồ dùng chung Ghế xoay trưởng phòng VP9010118DC000485
Đồ dùng chung Ghế tựa VP9010118DC000491
Đồ dùng chung Ghế gấp gỗ VP9010118DC000502
Đồ dùng chung Ghế gấp gỗ VP9010118DC000492
Đồ dùng chung Ghế gấp gỗ VP9010118DC000500
Đồ dùng chung Bàn gấp gỗ VP9010118DC000501
Đồ dùng chung Giá sắt VP9010118DC000506
Đồ dùng chung Camera bullet VP9010118DC000486
Đồ dùng chung Kính xem phim 3D cho điện thoại VP9010118DC000487
Đồ dùng chung NVR B6 VP9010118DC000489
Đồ dùng chung Mạch MXQ VP9010118DC000558
Đồ dùng chung Mạch MXQ VP9010118DC000520
Đồ dùng chung Mạch usb to sata VP9010118DC000522
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000531
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000529
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000519
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000530
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000518
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000521
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000526
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000527
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000545
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000536
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000541
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000540
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000542
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000528
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000539
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000538
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000543
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000544
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000535
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000533
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000525
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000537
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000517
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000516
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000547
489 Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Phòng Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [18] ban việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000512
Đồ dùng chung Mạch X96 VP9010118DC000513
Đồ dùng chung Mạch tự chế VP9010118DC000532
Đồ dùng chung Mạch tự chế VP9010118DC000546
Đồ dùng chung Mạch tự chế VP9010118DC000524
Đồ dùng chung Mạch H3 VP9010118DC000534
Đồ dùng chung Card âm thanh VP9010118DC001363
Đồ dùng chung Máy in 3D VP9010118DC000548
Đồ dùng chung Hub USB VP9010118DC000508
Đồ dùng chung Bộ cân bằng VP9010118DC000514
Đồ dùng chung Ổ cứng 2TB Z4Z18F65
Đồ dùng chung Ổ cứng 2TB Z4Z188Q7
Đồ dùng chung Ổ cứng 2TB W340FPJ0
Đồ dùng chung Ổ cứng 4TB WD40EZRZ-00GXCB0
Đồ dùng chung Chuột không dây genius X6B92076604093 Hỏng
Đồ dùng chung Máy quay Sony A84003667
Đồ dùng chung Chuột quang không dây Genius X6B92076701032 Hỏng
Đồ dùng chung Chuột quang không dây Dell Chưa dán tem Hỏng
Đồ dùng chung Wifi Linksys EA6350 14Y10J03535303
Đồ dùng chung TP link 8 port 10/100Mbps 2167622007314
Đồ dùng chung Nguồn máy tính S500 J15140049
Đồ dùng chung Nguồn máy tính Huntkey CP-4004 4C001005
Đồ dùng chung Nguồn máy tính case Dell VP9010118DC000553
Đồ dùng chung Tản nhiệt VP9010118DC000551
Đồ dùng chung Nguồn (không rõ chủng loại) VP9010118DC000552
Đồ dùng chung Ổ cắm 6 chấu VP9010118DC000505
Đồ dùng chung Ổ cắm 4 chấu VP9010118DC000510
Đồ dùng chung Ổ cứng seagate 160GB 6VY4HX05
Đồ dùng chung Máy khò nhiệt 60978623B2
Đồ dùng chung Máy khoan Thakita VP9010118DC001350
Đồ dùng chung Máy cắt FEG 02150386
Đồ dùng chung Camera 3G CAQF000036
Đồ dùng chung Nguồn camera 3G DUTD5AH8E476
Đồ dùng chung Mỏ hàn VP9010118DC001351
Đồ dùng chung Kéo cắt tôn VP9010118DC000796
Đồ dùng chung Nguồn Hydro 600W S608100026
Đồ dùng chung TV Box VP9010118DC000509
Đồ dùng chung Storage VP9010118DC000550
Đồ dùng chung Vỏ máy nén VP9010118DC000549
Đồ dùng chung Bộ dụng cụ vặn vít cầm tay VP9010118DC000515
Đồ dùng chung Bảng nhôm VP9010118DC000488
Đồ dùng chung Kìm rút tôn VP9010118DC000511
Đồ dùng chung Dăm cắm VP9010118DC000554
Đồ dùng chung Set Top Box VP9010118DC000555
Đồ dùng chung Mạch MXQ VP9010118DC000557
Đồ dùng chung Mạch MXQ VP9010118DC000556
Đồ dùng chung Loa VP9010118DC000504
Đồ dùng chung Mạch H3 VP9010118DC000507
Đồ dùng chung PCI USB VP9010118DC000523
Đồ dùng chung CAM2MP Cam 2MP CAQA007100

Tổ Kiểm Kê

Nguyễn Thu Thủy Lê Duy Tân Trần Phong Vũ Nguyễn Trung Luân
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công cụ Mã quản lý tài sản thiết bị, công cụ
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [19] làm việc tiếp dụng cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Trung Luân 1090 Thí nghiệm Full time Laptop Dell Latitude 6230 JTPQNX1
Chuột Logitec 1510HS03TVV8
2 Tài sản dùng chung Thí nghiệm Laptop Dell Latitude 6230 DR97SY1
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000672
Case MT ORIENT VP9010118DC000684
Case MT ORIENT VP9010118DC001061
Case MT ORIENT VP9010118DC001062
Case MT ORIENT VP9010118DC001063
Case MT ORIENT VP9010118DC001064
Case MT ORIENT VP9010118DC001065
Case MT ORIENT VP9010118DC001066
Case MT ORIENT VP9010118DC001067
Case MT ORIENT VP9010118DC001068
Case MT ORIENT VP9010118DC001069
Case MT ORIENT VP9010118DC001070
Case MT ORIENT VP9010118DC001071
Switch 5 port 100 Mbps 2152080011860
Switch 24 port 100 Mbps 216763003487
TP Link 216B362001323
ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000685
NVR B6 VP9010118DC000674
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000688
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000687
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000686
TP Link 8 port 216C978010808
Case máy tính Dell 39VYLN1
Bảng kính di động VP9010118DC000680
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000658
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000667
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000661
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000660
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000662
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000666
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000682
Quạt nước VP9010118DC000683
Bàn làm việc VP9010118DC000663
Bàn làm việc VP9010118DC000656
Bàn làm việc VP9010118DC000655
Bàn làm việc VP9010118DC000654
Bàn làm việc VP9010118DC000668
Bàn làm việc VP9010118DC000670
Bàn làm việc VP9010118DC000675
Case MT ORIENT 10HD8 APC0035364
Giá sắt VP9010118DC000649
NVR B6 VP9010118DC000650
NVR B6 VP9010118DC000651
NVR B6 VP9010118DC000652
NVR B6 VP9010118DC000653
ổ điện Lioan 6 chấu VP9010118DC000664
Switch 16 port 1 Gbps 216C101002442
Bàn làm việc VP9010118DC000914
Bàn làm việc VP9010118DC000906
Bàn làm việc VP9010118DC000904
Bàn làm việc VP9010118DC000895
Bàn làm việc VP9010118DC000900
Bàn làm việc VP9010118DC000901
Bàn làm việc VP9010118DC000902
Bàn làm việc VP9010118DC000912
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000910
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000913
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000916
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000907
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000905
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000903
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000908
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000897
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000898
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000896
Tủ VP9010118DC000899
NVR B6 VP9010118DC000920
Bàn phím XP16S8C64704
Chuột VP9010118DC000919
Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000918
Ổ điện 8 chấu VP9010118DC000911
TP Link 5 port VP9010118DC001073
TP Link 5 port VP9010118DC001074
Tivi Asanzo A32HM0602171862
Tivi Samsung QLW6HTQG400130X
Dây HDMI VP9010118DC001075
Dây HDMI VP9010118DC001076
Dây HDMI VP9010118DC001080
Dây VGA VP9010118DC001072
Chuột VP9010118DC001078
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, công cụ Mã quản lý tài sản thiết bị, công cụ
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [19] làm việc tiếp dụng cụ dụng cụ (serial number)
Bàn phím VP9010118DC001079
Router Hinksys VP9010118DC000917
Bảng treo VP9010118DC001077
Case MT ORIENT USB0015265
Camera dome CAQB000559
Camera dome CAQB000574
Camera dome CAQA007073
Camera dome CAQB000660
Camera dome CAQC011362
Camera dome CAQB000638
Camera dome CAQB000353
Camera dome CAQC011261
Camera dome CAQB000342
Camera dome CAQB000636
Camera dome CAQB000635
Camera dome CAQB000654
Camera dome CAQB000333
Camera dome CAQB000362
Camera dome CAQB000359
Camera dome CAQB000435
Camera dome CAQB000661
Camera dome CAQB000637
Camera dome CAQB000614
Camera dome CAQB000361
Camera dome CAQB000357
Camera dome CAQB000351
Camera dome
Camera dome CAQB000549
Camera dome CAQB000338
Camera dome CAQB000566
Camera dome CAQB000336
Camera dome CAQB000585
Camera dome CAQB000334
Camera dome CAQB000557
Camera dome CAQB000553
Camera dome CAQB000346
Camera dome CAQB000569
Camera dome CAQB000558
Camera dome CAQB000356
Camera dome CAQB000618
Camera dome CAQB000062
Camera dome CAQB000061
Camera dome CAQB000344
Camera dome CAQB000340
Camera dome CAQB000011
Camera dome CAQB000081
Camera dome CAQB000995
Camera dome CAQB000980
Camera dome CAQB000015
Camera dome CAQB000090
Camera dome CAQB000663
Camera dome CAQB000360
Camera dome CAQB000481
NVR B6 VP9010118DC000676
NVR B6 VP9010118DC000677
NVR B6 VP9010118DC000673
Tivi Asanzo VP9010118DC000689
Tivi Asanzo VP9010118DC000690
Tivi Asanzo VP9010118DC000691
Tivi Asanzo VP9010118DC000692
Tivi Asanzo VP9010118DC000693
Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000694
Máy đo nhiệt độ VP9010118DC000679
Box X96 VP9010118DC000678
Box X96 C44EAC123BD5
Smart Camera VP9010118DC000671
Nguồn máy tính
Nguồn máy tính
Router TP Link 216B3620001323
Nguồn Camera
Bàn phím UD1611A02461
Chuột máy tính XP17S4118033
Camera Bullet CAQC012113
Bảng từ VP9010118DC000909
Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000915
Ghế xoay nhân viên VP9010118DC000681
NVR B6 V1 VP9010118DC000665 Hỏng
Ổ điện Lioa 3 chấu VP9010118DC000669
Serial number đã dán chưa tìm thấy tài
sản VP9010118DC000659
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [20] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Đình Nam Ban giám đốc Tổng giám đốc Bàn làm việc VP9010118DC000001
2 Ghế TGĐ (được cho) VP9010118DC000002
3 Bàn tiếp khách VP9010118DC000007
4 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000020
5 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000024
6 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000023
7 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000019
8 Ghế sofa tiếp khách VP9010118DC000006
9 Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000004
10 Ghế xoay nhân viên màu đen VP9010118DC000005
11 ghế đôn màu xanh VP9010118DC000864
12 Tủ tài liệu VP9010118DC000003
13 Tủ tài liệu VP9010118DC000016
14 Bàn phím 080417067315
15 Chuột OZ32581610000511
16 Laptop Dell 7204 (kèm sạc) VP9010118DC000863
17 2 Dây HDMI 1m
18 1 Dây VGA
19 Màn hình AOC (kèm nguồn) VP9010118DC000862
20 Ồ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000010
21 Ồ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000008
22 Màn hình ViewSonic VP9010118DC000865
23 Linksys VP9010118DC000011
24 Box MXQ 10.11.11.18 VP9010118DC000012
25 Ổ cứng HGST 500GB 0J38065
26 Box X96 VP9010118DC000015
27 Laptop HP (kèm sạc) CND03819MN
28 Sạc DUTD5AH8E490
29 Wireless Charger EP-PG9201
30 Wifi TPLink VP9010118DC000009
31 Scooter VP9010118DC001045
32 Sạc VP9010118DC001046
33 Camera hồng ngoại DHCP CANF010350
34 Camera IP758H-1M 11201511100007
35 Camera IP758H-1M 1120160120044
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[21] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Phương Nga Ban giám đốc PTGĐ Bàn làm việc VP9010118DC000017
2 Ghế PTGĐ ghế màu tím VP9010118DC000025
3 Tủ tài liệu VP9010118DC000013
Ghế xoay màu xanh VP9010118DC000026
4 bàn phím VP9010118DC000028
5 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000027
6 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000018
7 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000021
8 Ghế lưng đỏ VP9010118DC000022
9 Ghế Sofa VP9010118DC000029
10 Ghế Sofa VP9010118DC000030
11 Bàn tiếp khách VP9010118DC000031
12 Ghế đôn VP9010118DC000032
13 Ghế đôn VP9010118DC000033
14 Ghế dài VP9010118DC000034
15 Bảng VP9010118DC000014
16 Laptop Dell 6230 2406170006610
17 Sạc CN0DF2637161576PE357
18 Sạc CNOUU5724866196N2HZOA04
19 Laptop core I7 6425R1
20 Chuột VP9010118DC0001047
21 Linksys 14Y21J07622888
22 TPLink VP9010118DC0001048
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian Quản lý Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[22] làm việc trực tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Nguyễn Thị Thanh Hành chính Nhân viên BGĐ Bảng kính VP9010118DC000206
2 metting 1 Bàn họp VP9010118DC000210
3 Bàn nhân viên VP9010118DC000209
4 Ghế quỳ đen VP9010118DC000231
5 Ghế quỳ đen VP9010118DC000232
6 Ghế quỳ đen VP9010118DC000233
7 Ghế quỳ đen VP9010118DC000234
8 Ghế quỳ đen VP9010118DC000235
9 Ghế quỳ đen VP9010118DC000236
10 Ghế quỳ đen VP9010118DC000237
11 Ghế quỳ đen VP9010118DC000238
12 Ghế quỳ đen VP9010118DC000239
13 Ghế quỳ đen VP9010118DC000225
14 Ghế quỳ đen VP9010118DC000226
15 Ghế quỳ đen VP9010118DC000227
16 Ghế quỳ đen VP9010118DC000228
17 Ghế quỳ đen VP9010118DC000229
18 Ghế quỳ đen VP9010118DC000230
19 Ghế quỳ đen VP9010118DC000215
20 Ghế quỳ đen VP9010118DC000220
21 Ghế quỳ đen VP9010118DC000216
22 Ghế quỳ đen VP9010118DC000212
23 Ghế quỳ đen VP9010118DC000211
24 Ghế quỳ đen VP9010118DC000208
25 Ghế quỳ đen VP9010118DC000207
26 Ghế quỳ đen VP9010118DC000222
27 Ghế quỳ đen VP9010118DC000223
28 Ghế quỳ đen VP9010118DC000219
29 Ghế quỳ đen VP9010118DC000218
30 Ghế quỳ đen VP9010118DC000217
31 Ghế quỳ đen VP9010118DC000213
32 Ghế quỳ đen VP9010118DC000214
33 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000241
34 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000243
35 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000248
36 Mic Shupu VP9010118DC000249
37 Dây HDMI dài VP9010118DC000242
38 Switch TPLink 2158535012858
39 Wifi TPLink 2169114003185
40 Linksys 14920J04603398
41 Tivi Asanzo A43T1411160772
42 Cam 9 meeting VP9010118DC000247
43 NVR VP9010118DC000244
44 NVR VP9010118DC000245
45 NVR VP9010118DC000246
46 Camera Dome VP9010118DC000872
47 STMC VP9010118DC000873
48 Cục sạc DUTD5AH6S134
49 Tủ để tivi VP9010118DC000224
50 Tủ để tivi VP9010118DC000240
51 Tủ để tivi VP9010118DC000221
52 Network Keyboard V20171019170711
53 1 dây AV
54 2 dây HDMI dài 1m
55 2 Cam 9 (1con góc) 005A204B11A1
56 3 điều khiển Asanzo
57 2 điều khiển học
58 1 điều khiển box VP9
59 Bộ loa Microlab (2 loa dài, 3 loa nhỏ) VP9010118DC001052
- Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[23] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 metting 2 Bàn VP9010118DC000192
2 Ghế xoay đỏ VP9010118DC000197
3 Ghế quỳ đen VP9010118DC000191
4 Ghế quỳ đen VP9010118DC000193
5 Ghế quỳ đen VP9010118DC000194
6 Ghế quỳ đen VP9010118DC000195
7 Ghế quỳ đen VP9010118DC000196
8 Ghế quỳ đen VP9010118DC000200
9 Camera Vcam Dome CAQB000571
10 Camera quay VP9010118DC001049
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[24] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Canteen Canteen Ghế gập gỗ VP9010118DC000146
2 Ghế gập gỗ VP9010118DC000151
3 Ghế gập gỗ VP9010118DC000150
4 Ghế gập gỗ VP9010118DC000153
5 Ghế gập gỗ VP9010118DC000154
6 Ghế gập gỗ VP9010118DC000157
7 Ghế gập gỗ VP9010118DC000158
8 Ghế gập gỗ VP9010118DC000181
9 Ghế gập gỗ VP9010118DC000182
10 Ghế gập gỗ VP9010118DC000184
11 Ghế gập gỗ VP9010118DC000183
12 Ghế gập gỗ VP9010118DC000171
13 Ghế gập gỗ VP9010118DC000172
14 Ghế gập gỗ VP9010118DC000173
15 Ghế gập gỗ VP9010118DC000170
16 Ghế gập gỗ VP9010118DC000169
17 Ghế gập gỗ VP9010118DC000168
18 Ghế gập gỗ VP9010118DC000165
19 Ghế gập gỗ VP9010118DC000164
20 Ghế gập gỗ VP9010118DC000163
21 Ghế gập gỗ VP9010118DC000162
22 Ghế gập gỗ VP9010118DC000161
23 Bàn gấp vuông VP9010118DC000176
24 Bàn gấp vuông VP9010118DC000179
25 Bàn gấp vuông VP9010118DC000178
26 Bàn gấp vuông VP9010118DC000152
27 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000149
28 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000147
29 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000155
30 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000159
31 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000180
32 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000175
33 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000174
34 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000177
35 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000166
36 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000167
37 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000160
38 Bàn gỗ chữ nhật VP9010118DC000156
39 Máy photo (21)FRZ01312
40 Tủ trắng (đi xin) VP9010118DC000145
41 Tủ canteen VP9010118DC000186
42 Quầy canteen VP9010118DC000185
43 Ghế nhựa 38 cái
44 Ổ điện VP9010118DC000189
45 Ổ điện VP9010118DC000190
46 Ổ điện VP9010118DC001050
47 Máy xay Philip
48 Máy xay ST3139
49 Tủ server VP9010118DC000187
50 Camera Dome Vcam CAQC013401
51 Camera Dome Vcam CAQB000564
52 Camera Dome Vcam (IP:192.168.10.32)
Cuối hành Cuối hành
53 Tủ lạnh VP9010118DC000148
lang lang
54 Bàn gấp vuông VP9010118DC000141
55 Bàn gấp vuông VP9010118DC000142
56 Bàn gấp vuông VP9010118DC000143
57 Bàn gấp tròn VP9010118DC000144
58 37 ghế nhựa
59 Tủ sắt tài liệu VP9010118DC000139
60 Cây nước nóng Kangaroo VP9010118DC000138
61 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000137
62 Ấm siêu tốc KIPO 2 cái
63 Giá chữ A VP9010118DC000875
64 Giá chữ A VP9010118DC000876
65 Cam PTZ 201709280001
66 Cam Dome CAQB000989
67 VCam CAQC013277
68 Hành lang Cây lọc nước Sunhouse VP9010118DC000879
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân viên Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
[24] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
69 Bàn gỗ vuông VP9010118DC000559
70 Giá chữ A VP9010118DC000560
71 Camera Dome Vcam CAQB000568
72 Camera Dome Vcam CAQB001205
73 Camera Dome Vcam CAQA007072
74 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.40)
75 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.38)
76 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.37)
77 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.39)
78 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.41)
79 Camera Dome Vcam (IP: 192.168.10.42)
80 Camera Dome Vcam CAQC013273
81 Quạt gió VP9010118DC001051
82 Ghế xoay nhân viên hỏng: 4 cái
83 Võ case 01ABC0035391
84 1008 Lễ tân Màn hình Acer VP9010118DC000866
Nguyễn Thị
85 Hộc tủ VP9010118DC000202
Thanh
86 Ghế nhân viên VP9010118DC000203
87 1035 Lễ tân Màn hình Samsung VP9010118DC000867
88 Case Fujitsu XZW1414002ZD203
Phạm Hoàng
89 Bàn phím Genius UD1511624605
Anh
90 Chuột Genius VP9010118DC001320
91 Ghế nhân viên VP9010118DC000199
92 Hành chính Máy chấm công VP9010118DC000201
93 Case Fujitsu chấm công XZW1401000ZD227
Case Fujitsu máy chị Hương nhân sự FU526095503091616
94 Màn hính Samsung vuông VP9010118DC000871
95 Bàn lễ tân (Lanmark) VP9010118DC000198
96 Máy in CNG9C9904L
97 Ghế xanh 3 cái
98 Tủ tài liệu VP9010118DC000205
99 Máy nén VP9010118DC000204
100 Điện thoại (kèm sạc) VP9010118DC000869
101 Ổ điện Lioa 6 chấu VP9010118DC000870
102 Ổ điện Lioa 10 chấu VP9010118DC000868
103 Switch TPLink 2168281013570
104 Camera Dome Vcam CAQA007109
105 Camera Dome Vcam CAQA006654
Tủ Server -
106 Switch TPLink 16 ports 1 Gbps VP9010118DC001319
Canteen
107 Switch TPLink 8 ports 1 Gbps VP9010118DC001317
108 Switch TPLink 8 ports 100 Mbps VP9010118DC001318
109 Ổ điện VP9010118DC001314
110 Ổ điện VP9010118DC001315
111 Ổ điện VP9010118DC001316
112 Case server Orient VP980000642
113 Case server Huntkey VP9010118DC001313
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
1 Bàn gỗ thô tự đóng (1.4x0.7m)
Bàn Xuân Hòa ghi (1.4x0.7m)
Bàn Xuân Hòa vàng nâu (1.2x0.6m)
Bàn Xuân hòa ngăn kéo (0.9m)
Bàn gỗ tự đóng (không ngăn) (1.2x0.6m)
Ghế xoay nỉ không tay (ghi)
Ghế quỳ da xanh lá cây
CAM DORM
Quạt cây cam-đen
Quạt hộp Vinawind
Tủ lạnh vừa Panasonic VP9010118DC001209 Phòng bếp

Lò vi sóng VP9010118DC001211 Phòng bếp

Thang gấp (Vmusic) VP9010118DC001213 Phòng bếp

Bàn gấp VP9010118DC001212 Phòng bếp

Giá treo quần áo VP9010118DC001214 Phòng bếp

Máy nổ VP9010118DC001215 Phòng bếp

Ghế xanh nhựa Phòng họp

Nhiệt kế Phòng họp

Máy hủy giấy VP9010118DC001176 Phòng họp

Máy hủy giấy VP9010118DC001177


Giá sắt 2 ngăn Phòng họp

Quạt treo tường Phòng họp

Điều hòa LG Phòng họp

Bàn sơn PU 2M5 VP9010118DC001186 Phòng họp

Bàn họp lớn VP9010118DC001216 Phòng họp

TP link 5 cổng Phòng họp

Đồng hồ treo tường kashi VP9010118DC001208 Phòng họp

Bàn sơn PU 2M5 VP9010118DC001187 Phòng họp

Ghế sắt xanh VP9010118DC001163 Phòng họp

Ghế sắt xanh VP9010118DC001164


Ghế sắt xanh VP9010118DC001165
Ghế sắt xanh VP9010118DC001166
Ghế sắt xanh VP9010118DC001167
Ghế sắt xanh VP9010118DC001168
Ghế sắt xanh VP9010118DC001169
Ghế sắt xanh VP9010118DC001170
Ghế sắt xanh VP9010118DC001171
Ghế sắt xanh VP9010118DC001172
Ghế gấp da nâu Phòng họp

Cam bullet 2M Tầng 1

Bộ nano thu phát wifi Ban công + cổng

Tủ gỗ kính VP9010118DC001185
Tủ gỗ nằm ngang 3M VP9010118DC001188
Tủ sắt cao 2 cánh VP9010118DC001173
Tủ gỗ có giá sách VP9010118DC001183
VP9010118DC001184
Bàn gỗ PU 2 M5 VP9010118DC001178
VP9010118DC001179
Bàn gỗ PU 1m5 VP9010118DC001180
Bàn gỗ ép 2m VP9010118DC001181
Bàn gỗ ép 1m5 VP9010118DC001182
Bàn gỗ PU hành chính VP9010118DC001174
Điều hòa LG
Camera
Mic shupu VP9010118DC001189
Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001126
Quạt Trần
Ghế gấp VP9010118DC001134
VP9010118DC001135
VP9010118DC001136
VP9010118DC001137
VP9010118DC001138
VP9010118DC001139
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001133
Ghế Chân xoay VP9010118DC001130
VP9010118DC001131
VP9010118DC001132
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Camera
Bảng Xanh
Điều hòa LG
Bàn gỗ 1m5 VP9010118DC001149
VP9010118DC001143
VP9010118DC001144
VP9010118DC001145
VP9010118DC001146
VP9010118DC001147
VP9010118DC001148
Tủ tài liệu phòng lập trình VP9010118DC001141
Ghế chân xoay VP9010118DC001150
VP9010118DC001151
VP9010118DC001152
VP9010118DC001153
VP9010118DC001154
VP9010118DC001155
VP9010118DC001156
VP9010118DC001157
VP9010118DC001158
VP9010118DC001159
VP9010118DC001160
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001233
VP9010118DC001140
Camera trong nhà
Ghế BGĐ VP9010118DC001161
Bàn hòa phát VP9010118DC001127
VP9010118DC001128
Bàn gỗ PU VP9010118DC001129
Bullet 1M
Bullet 2M
Tplink 8 cổng
Tplink 5 cổng
Bàn làm việc VP9010118DC001190
VP9010118DC001191
VP9010118DC001192
Điều hòa LG
Camera
Máy phay (trụ phay) VP9010118DC001193
Máy phay (thân phay) VP9010118DC001194
Máy cắt VP9010118DC001195
Kệ sắt VP9010118DC001196
Máy hàn xì VP9010118DC001197
Bình oxi VP9010118DC001198
Bộ dụng cụ VP9010118DC001199
VP9010118DC001200
VP9010118DC001201
VP9010118DC001207
Máy mài VP9010118DC001202
Ghế xoay VP9010118DC001203
VP9010118DC001204
VP9010118DC001205
Ghế quỳ VP9010118DC001206
Điều hòa Đaikin
Quạt trần
Camera TCKT
Ghế chân xoay VP9010118DC001115
VP9010118DC001116
VP9010118DC001117
VP9010118DC001118
VP9010118DC001119
VP9010118DC001120
VP9010118DC001121
Ghế chân đứng ko xoay VP9010118DC001122
VP9010118DC001123
Camera
Điều hòa nagakawa VP9010118DC001125
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Bàn sơn PU 1m2 VP9010118DC001110
Camera hành lang tầng 3
Camera cầu thang lên tầng 4
Bàn gỗ 1m2 VP9010118DC001124
Điều hòa LG + Điều khiển
Dome 1M
Bàn 1M4 VP9010118DC001104
Bàn nâu VP9010118DC001109
Ghế VP9010118DC001105
VP9010118DC001106
Ghế xoay VP9010118DC001107
VP9010118DC001108
Ghế tựa xanh VP9010118DC001111
VP9010118DC001112
Bàn 90cm VP9010118DC001113
Bình nước VP9010118DC001114
Điều hòa LG
HDD 4TB S3T8GN01
HDD 4TB ZDH1K0HD
HDD 4TB ZDH1K9HR
HDD 4TB ZDH1K1K4
HDD 4TB ZDH1K0W8
HDD 4TB ZDK1CN
HDD 4TB ZDH1K0C6
HDD 4TB ZDH1K8CS
HDD 4TB ZDH1K1N1
HDD 4TB ZDH18WLB
HDD 4TB ZDH1K9PF
HDD 4TB ZDH1K8H2
HDD 4TB ZDH1KOXV
HDD 4TB ZDH1K19T
HDD 4TB ZDH1K15S
HDD 4TB ZDH1K8SL
HDD 4TB ZDH1K0QT
HDD 4TB ZDH1K0KB
HDD 4TB ZDH1K8K2
HDD 4TB ZDH1KOKB
HDD 4TB ZDH1K15R
HDD 4TB ZDH1K892
HDD2TB Z4Z18BNK
HDD3TB WW5GRSN07
HDD1.5TB WCAVY0281983
80GB WMAM9ZY81207
80GB WMAM9DLA8110
250GB WCC2F2029386
HDD Server 74GB AAR9P5504N6S
HDD Server 74GB B4SI4ANM
HDD Server 73GB E409BIMK
HDD Server 73GB 3KP05KP9
HDD Server 74GB 44WELSJ14D
HDD Server 74GB DAR9P6706HH2
HDD Server 73GB 3KPOWWWD
Case dell VP9010118DC001217
Case Hunkey VP9010118DC001218
Case Dell Optiplex VP9010118DC001219
Case Fujitsu VP9010118DC001220
Case HP VP9010118DC001224
Case dell VP9010118DC001221
Case dell VP9010118DC001222
Case HP VP9010118DC001223
Case Centerion VP9010118DC001225
Máy chủ VP9010118DC001226
Case dell VP9010118DC001227
Case Orient VP9010118DC001228
Case Intel VP9010118DC001229
Case Centerion VP9010118DC001230
Case VP9010118DC001232
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Điều hòa
Case DEll 18098867737
Case fufitsu MA1100421
Case HP VP9010118DC001297
Case Fujitsu MA0X03650
VP9010118DC001293
VP9010118DC001294
VP9010118DC001295
VP9010118DC001296
Case dell 2X59TBX
Case Fufitsu MA0Y02604
Case Intel VP9010118DC001288
Case Orient VP9010118DC001284
VP9010118DC001285
VP9010118DC001286
VP9010118DC001287
Server Sun
VP9010118DC001292
UPS JS0745009900
Case Fufitsu MA9505316
Màn hình Acer MMLRUSS00323906B484239
Case dell
Case Fufitsu MA9716964
Case Fufitsu MA9X08641
Case Dell VP9010118DC001251
VP9010118DC001282
VP9010118DC001289
Case Fufitsu MA0Y00056
Tủ sắt cao VP9010118DC001259
Server Dell và HP
Gía sắt VP9010118DC001247
cam (2)
ổ 6 chấu dài VP9010118DC001244
VP9010118DC001246
VP9010118DC001252
VP9010118DC001262
ổ 10 chấu VP9010118DC001248
VP9010118DC001249
VP9010118DC001283
ổ 8 chấu VP9010118DC001243
TPlink SW 16 port(100M) 127B3601263
H3 VP9010118DC001245
TPlink SW 16 port(1G) VP9010118DC001250
Switch 16 port(1G) 13C76701786
2171172001724
Switch 8 port VP9010118DC001260
VP9010118DC001261
router TPlink (8) VP9010118DC001274
VP9010118DC001275
VP9010118DC001276
VP9010118DC001277
VP9010118DC001278
VP9010118DC001279
VP9010118DC001280
VP9010118DC001281
ổ 6 lioa (7) VP9010118DC001241
VP9010118DC001242
VP9010118DC001263
VP9010118DC001264
VP9010118DC001265
VP9010118DC001266
VP9010118DC001267
ổ 3 chấu VP9010118DC001291
ODF (6) VP9010118DC001268
VP9010118DC001269
VP9010118DC001270
VP9010118DC001271
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
VP9010118DC001272
VP9010118DC001273
Bộ chuyển đổi quang điện (11) VP9010118DC001254
VP9010118DC001255
VP9010118DC001256
VP9010118DC001257
VP9010118DC001258
16122508878
16122508875
16122508879
1509212438
1509212439
14071586M00S200019
Switch 24 ports 100 MBps VP9010118DC001298
Điều hòa Fujitsu 18.000BTU + điều khiển
Kệ sắt VP9010118DC001299
Tủ tài liệu VP9010118DC001305
Bộ bàn ghế tiếp khách (1 bàn + 2 ghế) VP9010118DC001300
VP9010118DC001301
VP9010118DC001302
Ghế xoay tựa lưng Hòa Phát (đen + xanh) VP9010118DC001303
VP9010118DC001304
Ghế gấp dùng phòng ăn VP9010118DC001306
Bàn làm việc BGĐ VP9010118DC001307
Ghế nỉ BGĐ VP9010118DC001308
Máy ảnh Nikon P6100
Màn hình AOC + dây nguồn VP9010118DC001311
Nguồn Lioa VP9010118DC001309
VP9010118DC001310
Màn hình Samsung + nguồn VP9010118DC001312
Dây VGA BN39-00244L1512LT
Bàn nhân viên VP9010118DC001142
Bàn làm việc VP9010118DC001162
Ghế nhân viên VP9010118DC001175
Cân 100 kg VP9010118DC001210
Case Fujitsu VP9010118DC001231
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001234
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001235
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001236
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001237
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001238
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001239
Ghế đứng ko xoay VP9010118DC001240
Ghế xoay VP9010118DC001253
Bàn làm việc VP9010118DC001290
Compact Charger B3 Pro (100-240V AC)
Dây nguồn hình số 8
Nguồn 12V-2A
Bàn phím Genius có dây
Chuột có dây
NVR
HDD WD 500GB
USB Hug mã số 1
Máy chiếu + điều khiển + nguồn
Kính 3D
Box B4 + nguồn
CND03819MN HP Elitebook
Laptop HP + sạc 2540p
Super Sim X
Hero 3+
USB
USB Changer màu trắng 8 cổng
Tplink 8 cổng
Phát wifi Netgear
Mạch MXQ Pro + nguồn
Ổ điện Lioa đa năng 6 chấu 3 ĐN (4 HCN +
1 dài)
Máy tính core i7 + nguồn
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Mã nhân Thời gian làm Quản lý trực Mã tài sản thiết bị, Mã quản lý tài sản thiết bị, công
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Ghi chú
viên [25] việc tiếp công cụ dụng cụ cụ dụng cụ (serial number)
Nhiệt kế
Camera mẫu màu đen 10.10.10.232
Loa vi tính Logitech
Dây HDMI 3 mét
Đèn bắt muỗi
Robot
Pin infinty 550 mah
Laptop Dell E6330 6491013337
Kính 3D Homido
Camera treo Logitech
Camera treo Samson
USB sound card 7.1
Camera treo acesstone
Tai nghe
Smart box VNPT
Pick it 3 microchips
Sound card 3D 5.1
Vitual sound card 7.1
VGA to HDMI
Air mouse T4
Cáp USB hồng ngoại
Chuột có dây Mitsumi
Điều khiển MyTV
Điều khiển TCL
Điều khiển 10 moons
Điều khiển học
Dây HDMI
HDD 15GB
HDD 300GB
Surbox
Tai nghe mẫu Aonike
Aonike BT508
Điều khiển M8C
RK3288 + nguồn
Tay game
Kính 3D VRTrix
Quạt sưởi
Mục lục BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ VP HCM 29/1/2018
Mã tài sản Mã quản lý tài sản thiết Ký nhận
Mã nhân viên Thời gian Quản lý trực
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ thiết bị, công Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ bị, công cụ dụng cụ Số lượng ( Ghi rõ họ Ghi Chú
[26] làm việc tiếp
cụ dụng cụ (serial number) tên)
1 Nguyễn Văn Toản 1025 KD- DA TP Fulltime BGĐ Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
Hộc tủ di động 1 CCDC
Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G GZPY7W1 1 CCDC
2 Lê Minh Trí 1056 NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
Hộc tủ di động 1 CCDC
3 Lầy Dẩu An 1059 Phòng Vận hành NV Fulltime Nguyễn Văn Toản Máy tính xách tay Dell Ins N355/i5/8G/120G CCOT3X1 1 CCDC
Dây HDMI sang VGA 1 CCDC
Bàn phím Có dây Doovj 1 CCDC
Ghế quỳ Hòa Phát 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 1 CCDC
4 Dùng chung Kìm mạng Germany 1 CCDC
Ổ cắm điện SINO đa năng - 4 chấu chữ nhật 3m 2 CCDC
Bàn phím Có dây Doovj 1 CCDC
Tivi Asanzo 50" B50S2205170138 1 CCDC
Bàn NV chân sắt 8 CCDC
Bàn họp chân sắt 1 CCDC
Ghế quỳ Hòa Phát 15 CCDC
Tủ tài liệu sắt 1 CCDC
Kệ sắt có ngăn 4 CCDC
Máy Lạnh 1 CCDC
Tủ crack 1 CCDC
Dây VGA sang HDMI 1 CCDC
Camera Dome Nihon 2M CAQA006606 1 Hàng hóa
Camera Dome Nihon 2M CAQA006630 1 Hàng hóa
Camera Dome Nihon 2M ko tem 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 1TB - WD WCC6Y1EYT9EP 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1D869825 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1A254791 1 Hàng hóa
Ổ cứng vi tính gắn trong 250GB - Seagate WCAV1A893880 1 Hàng hóa
Bổ sung ngày 26/2/2018 Ổ cứng vi tính gắn trong 2TB - WD WCC4M5KSDAL6 Hàng hóa
Loa Genius SP-HF 150 WB150D703508 1 CCDC
Loa Genius SP-HF 150 WB150D701912 1 CCDC
Mic Shupu 1 CCDC
Mic Shupu 1 CCDC
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002544 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005998 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005978 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005975 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002555 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002529 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169862002550 1 Hàng hóa
Tplink 5 ports - 100Mbps 2169972005969 1 Hàng hóa
Tplink 8 ports - 1000Mbps 2167268004527 1 Hàng hóa
Tplink 16 ports- 1000Mbps 216A380005515 1 Hàng hóa
Tplink 24 ports - 100Mbps 2168768003697 1 Hàng hóa
STB không HDD không RAM 60NXLN1 1 Hàng hóa
Máy nén 3HD không HDD không RAM CTDBRBX 1 Hàng hóa
Máy nén 6HD không nguồn không HDD
không RAM G916109839 1 Hàng hóa
Máy nén 6HD không HDD không RAM EATXPWR 1 Hàng hóa
Camera Bullet STMC (Smart traffic
monitoring camera) 1 Hàng hóa
RAM 2G 0939 1 Hàng hóa
RAM 2G 1016 1 Hàng hóa
RAM 2G ELPIDA EBJ21UE8BDF0 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC015601144 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC007708246 1 Hàng hóa
RAM KINGSTON 8G CPMM0881748 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G FH9001909137 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC015601241 1 Hàng hóa
RAM KINGMAX 4G ZGC007709216 1 Hàng hóa
DANH SÁCH CÁ NHÂN SỬ DỤNG HƠN 1 MÁY TÍNH

Mã quản lý tài sản thiết


Mã nhân Thời gian
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ bị, công cụ dụng cụ Ký nhận
viên [27] làm việc
(serial number)
1 Vũ Anh Quân 1124 CV Lab Nhân viên Full-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 core i5 2406170006591
Máy để bàn core I5, 1TB ổ cứng, 16GB RAM APC0007522
Màn hình Asus 20 inch G8LMTF026881
2 Hoàng Hồng Sơn 1062 CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Laptop Dell Latitude E6230 9PQYNX1
Case: Ổ cứng WD 1 TB, CPU core i7, Ram 16Gb VP9010118DC001332
Laptop Dell Latitude; Ổ cứng SSD 120Gb, Core i7,
3 Ngô Ngọc Thành 1048 CV Lab Nhân viên Part-time Vũ Quang Dũng Ram 8Gb 3DF85R1
Case 10HD; 1TB; 16Gb Ram VP9010118DC001326
Màn hình AOC 24" F53GVVA000384
4 Lê Viết Qúy 1015 OP Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude CP4T3X1
Case Dell Q9550 VP9010118DC000291
5 Nguyễn Trường 1039 Nhân Viên 8h-19h Tuân Phạm Laptop Dell Latitude BM19PX1
Case Dell Q9550 VP9010118DC001053
Màn hình AOCE2070S BLGD89A000402
6 Khuất Văn Nhân 1005 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình AOC VP9010118DC000356
Màn hình Asanzo VP9010118DC000353
Chuột Genius X5F90982507680
Chuột Genius không dây X6J93258203437
Chuột Logitech 1635HS00TBC8
7 Nguyễn Hải Hà 1038 DEV NV full time Nguyễn Doãn Tùng Màn hình Senis A34044853608
Laptop Dell Latitude E6230 15613095961
Màn LG 701INBS2M389
Chuột Genius X5J91658101716
Chuột DB VP9010118DC000380
Bàn phím VP9010118DC000375
Case MT MA1200156
Case MT USB0015857
8 Lê Hoàng Anh 1016 LAB Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Màn hình AOC 24 inch BDRD99A00042718
Case máy tính G4560 USB0015513
Case máy tính core i5 - 6600 VP9010118DC000745
Case máy tính Q9550 L1504-041-0567
9 Phùng Anh Nguyên 1024 LAB Nhân viên Full time Nguyễn Minh Đức Laptop Dell latitude E6230 PU66044015300
Case PC (core i3) VP9010118DC000730
Case Fujitsu(D5290) MA1300382
Case Fujitsu(D5290) MA1402281
Màn hình HP N220 6CM713133Q
Màn hình Mitsubishi VP9010118DC000737
Bàn phím genius KB125 UD1611C29379
Bàn phím Dawan VP9010118DC000738
Chuột máy tính Genius DX110 X7G94183002706
Chuột máy tính Genius DX110 X5L92036006367
10
Trung tâm
Trần Xuân Toàn 1129 Giám đốc Hành chính BGĐ Laptop Dell 6230 4ST7MX1
IC
PC Orient Core i5 APC0007678
Màn hình AOC F53GABA000995
Màn hình AOC F53GABA000996
11
Trưởng ETLNF08035148096824
Đào Đình Trọng 1018 Thiết kế Full time Màn hình ACER
phòng 205
Màn hình Dell CN-OVRTCJ
BẢNG KÊ KHAI TÀI SẢN, THIẾT BỊ, CÔNG CỤ DỤNG CỤ- Anh Long DEV (kí bổ sung- đã nhập lại kho)
Mã Mã quản lý tài sản
nhân Thời gian thiết bị, công cụ Ký nhận
STT Họ tên Phòng ban Chức vụ Quản lý trực tiếp Tên tài sản thiết bị, công cụ dụng cụ Số lượng
viên làm việc dụng cụ (serial (Ghi rõ họ tên)
[28] number)
1 Nguyễn Đức Long DEV Nhân viên Full-time Mạch MXQ S905 34
Camera Dome 2MP CAQB000986 1
External Sound Pocket- USB 7.1 CH 3D 1
Mic 1
STMC VP9010118DC000858 1

Người kiểm kê 1 Người kiểm kê 2


[1] VP9: Mã 1032

[2] HCM

[3] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[4] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[5] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[6] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[7] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[8] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[9] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[10] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[11] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[12] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[13] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[14] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[15] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[16] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[17] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[18] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[19] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[20] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[21] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[22] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[23] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[24] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[25] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[26] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[27] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

[28] Mã nhân viên có ở bảng chấm công

You might also like