You are on page 1of 4

BẢNG ĐIỂM THI TIẾNG TRUNG CHO HỌC

STT MNV Tên học viên Tên tiếng trung Bộ phận

序号 档案编号 越南语姓名 中文姓名 部门

1 A02458 Nguyễn Thị Trang 阮氏庄 Thí nghiệm纱试部

2 A02465 Nguyễn Thị Bình 阮氏平 Kiểm bông棉检部

3 A02469 Trương Thanh Tú 张青秀 Thí nghiệm纱试部

4 A02543 Trịnh Thị Nhung 郑氏绒 Vận hành 运转部

5 04824 Phạm Xuân Thế 范春势 Bảo trì thiết bị设备部

6 04836 Võ Trương Diệu Linh 武张妙玲 Tài vụ财务

7 04848 Nguyễn Thanh Phát 阮青发 Kinh doanh- Thu mua经营部-采购

8 N01770 Hoàng Thị Thiên Hương 黄氏天香 Kinh doanh经营部

9 A02843 Huỳnh Quốc Mỹ 黄国美 Bảo trì thiết bị设备部

10 A02851 Võ Văn Dự 武文誉 Thiết bị tiền dệt前纺设备部

11 04890 Nguyễn Văn Qúy 阮文贵 Linh kiện专件组

12 04892 Nguyễn Bá Hiển 阮霸显 Bảo trì thiết bị设备部

13 A02857 Nguyễn Thanh Biên 阮青边 Bảo trì thiết bị设备部

14 N01584 Đinh Thị Thương 丁氏商 Xưởng chuẩn bị准备车间

15 N01583 Bùi Hồng Nhung 裴红绒 R&D研发部

16 N01585 Phạm Thị Thu Thảo 范氏秋草 Kĩ thuật sản xuất生产技术部

17 N01587 Đặng Gia Việt 邓嘉越 Xưởng dệt织造车间

18 N01760 Nguyễn Mai Hương 阮梅香 Quản lí chất lượng品管部

19 04781 Nguyễn Hứa Huy 阮许辉 Bộ phận động lực动力部


20 N01765 Nguyễn Hồng Phong 阮红风 Xưởng chuẩn bị 准备车间

21 N01764 Nguyễn Công Minh 阮公明 Bộ phận động lực动力部

22 N01767 Bùi Diễm Quỳnh 裴艳琼 Kinh doanh经营部

23 N01799 Nguyễn Thị Hồng Ý 阮氏红意 Quản lí chất lượng品管

24 N01800 Bùi Lê Thu Diệu 裴黎秋妙 Kinh doanh经营部

25 N01804 Nguyễn Ngọc Anh Thư 阮玉英书 Tài vụ财务部

26 N01805 Nguyễn Võ Diễm Kiều 阮武艳桥 Marketing市场部

27 N01806 Bùi Lê Thu Duyên 裴黎秋缘 Kinh doanh经营部

28 N01807 Lê Tấn Khanh 黎进卿 Bộ phận động lực动力部

29 N01819 Phạm Đình Nhơn 范亭仁 Xưởng chuẩn bị 准备车间


TRUNG CHO HỌC VIÊN 12/2023
Cấp độ Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm
Sự phụ đăng kí giám giám giám giám trung Kết quả
khảo 1 khảo 2 khảo 3 khảo 4 bình

师傅姓名 考试级别 考官1 考官2 考官3 考官4 平均分 结果

逯宗发- 车间主任兼清钢设 2
备工程师

郝扬飞- 精并粗设备工程师 2

王会庆- 生产技术部经理 2

齐谊明- 专件,气流纺工段技 2
术员

黎文优- 1期主任助理 1

潘女琼如- 出纳兼翻译员 1

黄氏映阳- 采购主管 1

黄氏映阳- 采购主管 1

陈丽桥横-人力资源部学员 1

陈氏映玉- 人力资源部学员 1

阮光旗- 组件工段长 1

武名- 工段长 1

陈氏映玉- 人力资源部学员 1

刘志霞- 教练 1

刘建国- 动力部技术员 1

刘淑梅- 生产技术部经理 1

阮维玲- 动力部电气维护队 1

徐小蒙- 操作工 1

吴立娇- 织造车间值班长 1
阮氏小顺-经营部学员 1

阮氏小顺-经营部学员 1

张氏美辛- 核算员 1

阮氏艳- 中心实验室主管 1

阮氏玉- 销售助理 1

刘建国- 动力部技术员 1

阮氏小妙- 销售助理 2

阮氏福-销售助理 1

黄德战- 机动工段长 1

潘玉德- 浆染机挡车车长 1

You might also like