You are on page 1of 24

Name Nguyễn Thị Hường Name Dương Thị Huyền

IP 192.168.50.185 IP 192.168.50.230

Part System( Phó phòng) Part System( Nhân viên)

SDT 01675.629.858 SDT 0982561361

Nguyễn T. Ánh Nguyễn T. Thu


Name Name
Tuyết Hương
IP 192.168.50.172 IP 192.168.50.115
Phiên dịch (chủ
Part Part System( Nhân Viên)
nhiệm)
SDT 0946.300.899 SDT 01658931643

Name Đặng Thị Thảo Name Nguyễn Thu Hằng

IP 192.168.50.180 IP 192.168.50.229

Part System( Nhân Viên) Part System( Nhân Viên)

SDT 0982561361 SDT 01688914838

Name Name Trần Xuân Đức

IP 192.168.50. IP 192.168.50.173

Part System( Nhân Viên) Part System( Nhân Viên)

SDT 0982561362 SDT 0982561362


관 리 책 임 자 관 리 책 임 자

정 Trịnh Thị Duyên 정 Trịnh Thị Duyên

부 부

관 리 책 임 자 관 리 책 임 자

정 Trịnh Thị Duyên 정 Trịnh Thị Duyên

부 부

관 리 책 임 자 관 리 책 임 자

정 Nguyễn Thị Thúy 정 Đặng Thị Thủy

부 부
관 리 책 임 자

[ ] Người kiểm tra


Họ Tên Chu Thị Phương
Lê Thị Thanh
Công việc kiểm tra Kiểm hàng Nhàn


Ngày bắt đầu công việc kiểm tra 17.03.2017
Đường Thị Nơi
Người quản lý vị trí đảm nhiệm Trịnh Quang Linh

Người kiểm tra ở trên hoàn thành giáo dục về công việc kiểm tra tương ứng,
Trao bản chứng nhận công nhận đến người kiểm tra công việc kiểm tra xuất
hàng

2017.02.17
Giám Đốc JANGWON TECH VINA [Đóng dấu] Giám Đốc JANGWON TECH VINA [Đóng dấu]

[ ] Người kiểm tra [ ] Người kiểm tra


Họ Tên Trần Thị Duyên Họ Tên Hoàng Thị Thỏa

Công việc kiểm tra Kiểm hàng Công việc kiểm tra Kiểm hàng

Ngày bắt đầu công việc kiểm tra 2017.03.17 Ngày bắt đầu công việc kiểm tra 2017.03.17

Người quản lý vị trí đảm nhiệm Trịnh Quang Linh Người quản lý vị trí đảm nhiệm Nguyễn Thị Tâm

Người kiểm tra ở trên hoàn thành giáo dục về công việc kiểm tra tương ứng, Người kiểm tra ở trên hoàn thành giáo dục về công việc kiểm tra tương ứng,
Trao bản chứng nhận công nhận đến người kiểm tra công việc kiểm tra xuất Trao bản chứng nhận công nhận đến người kiểm tra công việc kiểm tra xuất
hàng. hàng.

2017.02.17 2017.02.17
Giám Đốc JANGWON TECH VINA [Đóng dấu] Giám Đốc JANGWON TECH VINA [Đóng dấu]
QUẢN LÝ SỐ BÀN QUẢN LÝ SỐ BÀN

BÀN SỐ
1 BÀN SỐ
2

QUẢN LÝ SỐ BÀN QUẢN LÝ SỐ BÀN

BÀN SỐ
3 BÀN SỐ
4
관 리 책 임 자 관 리 책 임 자
정 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 정 3D

부 NGUYỄN THỊ LƯU 부 RELIABILITY

관 리 책 임 자 관 리 책 임 자
정 NGUYỄN KHÁNH HÒA 정 SYSTEM

부 PHẠM QUANG DŨNG 부 CS


관 리 책 임 자 관 리 책 임 자
정 Dương Thị Huyền 정 Nguyễn Thị Diệu

부 부 Lâm Thị Thúy Loan

관 리 책 임 자 관 리 책 임 자
정 Hoàng Thị Ngọc 정 Nguyễn Thị Hoài

부 Lâm Thu Uyên 부 Nguyễn Thị Hương

관 리 책 임 자 관 리 책 임 자
정 Bùi Thị Biên 정 Lăng Thị Vân

부 Tống Thị Mai 부 Nguyễn Thị Kim Anh


Bộ Phận :ĐỘ TIN CẬY

Tên tài liệu : HÀNG ĐÃ TEST ĐTC

Thời gian lưu trữ:


RTY

ISSUE

WORST
IP: 192.168.50.179 NGUYỄN THỊ DUYÊN 3D

IP: 192.168.50.197 DƯƠNG THỊ LINH 3D

IP: 192.168.50.169 NGUYỄN THỊ THÀNH ĐTC

IP: 192.168.50.163 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT PD

IP: 192.168.50.178 PHẠM QUANG DŨNG CS

IP: 192.168.50.166 NGUYỄN KHÁNH HÒA CS

IP: 192.168.50.179 NGUYỄN THỊ DUYÊN 3D

IP: 192.168.50.179 NGUYỄN THỊ DUYÊN 3D

IP: 192.168.50.177 ĐẶNG THỊ THỦY R$D

IP: 192.168.50.163 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT PD

IP: 192.168.50.178 PHẠM QUANG DŨNG CS

IP: 192.168.50.166 NGUYỄN KHÁNH HÒA CS

IP: 192.168.50.179 NGUYỄN THỊ DUYÊN 3D


PART SYSTEM PART RnD

PART SYSTEM PART RnD

PART RELIABILITY PART IQC

PART RELIABILITY PART IQC

PART SYSTEM PART OQC

PART SYSTEM PART OQC

PART 3D PART ANALYSE

PART 3D PART ANALYSE

PART RELIABILITY PART RELIABILITY

PART RELIABILITY PART RELIABILITY


STT STT STT

JW -IQC - 13 JW -IQC - 14 JW -IQC - 15

NĂM THỰC HIỆN NĂM THỰC HIỆN NĂM THỰC HIỆN

2015 2015 2015

THỜI GIAN LƯU TRỮ THỜI GIAN LƯU TRỮ THỜI GIAN LƯU TRỮ

3 NĂM 3 NĂM 3 NĂM

TIÊU ĐỀ TIÊU ĐỀ TIÊU ĐỀ

IQC MẪU IQC MẪU IQC MẪU


CHUẨN CHUẨN CHUẨN
-

BỘ PHẬN BỘ PHẬN BỘ PHẬN

CS CS CS
GROUP GROUP GROUP
STT STT STT STT

JWV - CS BR - iqc JW - SYSTEM JW - SYSTEM

NĂM THỰC HIỆN NĂM THỰC HIỆN NĂM THỰC HIỆN NĂM THỰC HIỆN

2019 2017 2017 2017

THỜI GIAN LƯU TRỮ THỜI GIAN LƯU TRỮ THỜI GIAN LƯU TRỮ THỜI GIAN LƯU TRỮ

1 NĂM 3 NĂM 3 NĂM 3 NĂM

TIÊU ĐỀ TIÊU ĐỀ TIÊU ĐỀ TIÊU ĐỀ

CLAIM FEE CLAIM FEE


FILE KẾT QUẢ KẾT QUẢ
VENDOR VENDOR
SELFAUDIT THẨM TRA
SEOWON 2017 SEOWON 2017
QPA III BORYEONG
-

BỘ PHẬN BỘ PHẬN BỘ PHẬN BỘ PHẬN

CS CS CS CS
GROUP GROUP GROUP GROUP
CS GROUP
CS GROUP

CS GROUP

FILE KẾT QUẢ SELFAUDIT QPA 2019 III

FILE KẾT QUẢ SELFAUDIT QPA 2019 III


No QUALITY CONTROL PRODUCE
Part
MEETING RECORD
Report Date

Subject

Date Chairman

Place

Dept Full Name Confirm Dept Full Name Confirm

Member

Detail Content

* Main Content:
Bộ Phận :

Tên tài liệu :

Thời gian lưu trữ:

Bộ Phận :

Tên tài liệu :

Thời gian lưu trữ:


투 입 / 출 하 보류/
Hàng bảo lưu xuất/sử dụng
모델명/Tên model:
품 명/Item :
일 자/Ngày :

발생 공정/Công đoạn phát sinh :


사유로 CS TEAM
투입/출하 보류 되었습니다.
CS TEAM 협의 후 진행 바람. Sau
khi thoả thuận .Đội CS Team tiến
hành triển khai hàng dưới đây là
hàng chờ xuất, nhập.

투 입 / 출 하 보류/
Hàng bảo lưu xuất/sử dụng
모델명/Tên model:
품 명/Item :
일 자/Ngày :

발생 공정/Công đoạn phát sinh :


사유로 CS TEAM
투입/출하 보류 되었습니다.
CS TEAM 협의 후 진행 바람. Sau
khi thoả thuận .Đội CS Team tiến
hành triển khai hàng dưới đây là
hàng chờ xuất, nhập.
1 150615024 NGUYỄN THỊ NGỌC IQC

2 150815006 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

3 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

4 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

5 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

6 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

7 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

8 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH

9 150806514 NGUYỄN THỊ THANH THỦY PHÂN TÍCH


NGUYỄN THỊ THANH
1 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


2 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


3 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


4 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


5 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


6 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


7 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


8 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


9 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


10 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU

NGUYỄN THỊ THANH


11 THỦY SYSTEM
NGUYỄN THỊ LƯU
STT

JWV - CS

NĂM THỰC HIỆN


5.5 4.2
2018 Bảo quản 1 năm

THỜI GIAN LƯU TRỮ

1 NĂM

TIÊU ĐỀ

Font: time New roman


Size: 24

FILE BẢO
QUẢN KIỂM
CHỨNG
INPUT-OUT
PUT
-

7.5

BỘ PHẬN

CS
GROUP
PHỤ LỤC
STT NỘI DUNG DATE GHI CHÚ

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27
STT

JWV - CS 4.2
Quản lý số thứ
tự
NĂM THỰC HIỆN
5.5 4.2
2018
Bảo quản 1
năm Nội dung công
việc
THỜI GIAN LƯU TRỮ

1 NĂM

TIÊU ĐỀ Ngày update,


ngày soạn thảo

Font: time New


roman
Size: 24
Ghi chú

FILE BẢO
QUẢN KIỂM
CHỨNG
INPUT-OUT
PUT
-
4.2
7.5

4.5

BỘ PHẬN

CS
GROUP
DANH SÁCH HÀNG CẦN NHẬP
STT TÊN HÀNG HÌNH ẢNH ĐƠN GIÁ

1 giấy A4 plus

2 giấy A3

3 kéo cắt giấy

bộ học toán lớp


4
1

5 nhãn vở

6 ba lô cặp sách

kẹp giấy nhớ


7
hình hoa

8 gọt bút chì

bút geer mực


9
xóa được
10 cặp học thêm

13

14

You might also like