You are on page 1of 18

Công ty TNHH Dịch vụ Đào tạo Thiên Ưng

Đ/C: Lô B11 - Ngõ 233 - Xuâ n Thủ y - Cầ u giấ y

ĐT: Mr Nam 0984.322.539 | Web: Ketoanthienung.net

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 01/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x x x x x/2 x x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2 x x x x x
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng

Tổ ng số 0.0 1.5 1.0 2.0 2.0 2.0 0.0 0.0 1.5 2.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 02/2018


Ngày trong tháng
Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x/2
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.5 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 03/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6

1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x


2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.5 1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 04/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x/2 x x x x x/2
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 1.0 1.0 1.0 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 05/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên
phận
Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4

1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x


2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký

4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng


Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 06/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 07/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán


BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 08/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 0.5 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 09/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN

1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x


2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng x/2
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 2.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 10/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x x x x n
2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 0.0 1.0 1.0 1.5 1.0 1.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 11/2018


Ngày trong tháng
Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
phận
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6

1 Vũ thị Thu Hà Giám đốc x x


2 Nguyễn Thái Hà P. Giám đốc x/2
3 Trần Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọc Minh Kế toán Trưởng
Nguyễn Thị Ngọc
5 Kế toán viên
Ánh
6 Bùi Ngọc Tân Kế toán viên
7 Nguyễn Văn Hậu TP. Kinh doanh
8 Đinh Văn Tiền P. Kinh doanh
9 Lê Đăng Linh NV Kinh doanh
10 Hoàng Bảo Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khải NV Bán hàng
12 Đặng Nam Sơn NV Bán hàng
13 Võ Thanh Hải NV Bán hàng
14 Nguyễn Thị Hồng NV Văn phòng
Tổng số 1.0 1.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12/2018

Ngày trong tháng


Chức vụ/Bộ
TT Họ và tên phận 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16

T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 Vũ thị Thu Hà Giá m đố c x
2 Nguyễn Thá i Hà P. Giá m đố c x/2
3 Trầ n Thị Hương Thư ký
4 Lê Thị Ngọ c Minh Kế toá n Trưở ng
Nguyễn Thị Ngọ c
5 Á nh Kế toá n viên
7 Nguyễn Vă n Hậ u TP. Kinh doanh
8 Đinh Vă n Tiền P. Kinh doanh
10 Hoà ng Bả o Việt NV Kinh doanh
11 Nguyễn Quang Khả i NV Bá n hà ng
12 Đặ ng Nam Sơn NV Bá n hà ng
13 Võ Thanh Hả i NV Bá n hà ng
14 Nguyễn Thị Hồ ng NV Vă n phò ng
Tổng số 1.0 0.5 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Giám đốc Kế toán

Ghi chú
Đi làm cả ngày x
Đi làm nửa ngày x/2
Nghỉ Để trống
Chú ý: Nếu các bạn thay đổi ký hiệu theo Bảng Ghi chú bên cạnh thì
bạn phải thay đổi lại công thức ở Cột Tổng cộng nhé
- Và chọn định dạng ô là number và tích chọn dạng thêm 1 số thập p
đằng sau nhé
ÁNG 01/2018

Ngày trong tháng Tổng


cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 công

7.5
5.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 13.0

Hà nội, ngày tháng năm 2018


Kế toán Người lập biểu

18
trong tháng
Tổng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 cộng
ngày
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 công
1.5
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.0
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Người lập biểu

NG 03/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
công
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
2.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 04/2018

gày trong tháng


Tổng cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ngày công
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
5.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 05/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
ngày
công
Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
công
T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5
1.0
0.5
0.0

0.0

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 06/2018

gày trong tháng


Tổng cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ngày công
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 07/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
công
T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu
NG 08/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
công
T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
2.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 09/2018

gày trong tháng


Tổng cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ngày công
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1.0
1.0
0.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Người lập
Kế toán
biểu

NG 10/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
ngày
công
T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4
5.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 5.5
Hà nội, ngày tháng năm 2018
Kế toán Người lập biểu

NG 11/2018
gày trong tháng
Tổng cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
ngày công
T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6
2.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
N 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 2.5
g
Hà nội, ngày ưtháng năm 2018
ời
Kế toán
lậ
p
bi
ểu
NG 12/2018

Ngày trong tháng


Tổng
cộng
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 ngày
công
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN T2
1.0
0.5
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1.5
Hà nộ i, ngà y thá ng nă m 2018
Kế toán Người lập biểu

ng Ghi chú bên cạnh thì các


ột Tổng cộng nhé
n dạng thêm 1 số thập phân

You might also like