Professional Documents
Culture Documents
B NG Lương 2022 - CN TTT
B NG Lương 2022 - CN TTT
01 02 03 04 05 06 07 08
GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN
1 Nguyễn Đăng Huy TT. Bếp lạnh Full time 230 266.28 41,304 9,500,000
2 Hoàng Hải Long Bếp lạnh Full time 230 281.00 38,261 8,800,000
3 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 267.37 30,870 7,100,000
4 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 278.38 31,304 7,200,000
5 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 266.28 33,478 7,700,000
6 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 299.53 40,847 9,640,000
7 Phan Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 250.73 27,966 6,600,000
8 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 277.85 32,203 7,600,000
9 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 265.05 30,508 7,200,000
10 Trần Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 112.98 21,186 5,000,000
11 Phan Phú Quới Bếp lạnh Full time 230 5.18 35,000 8,050,000
12 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bếp nóng Full time 236 5.18 28,000 6,608,000
13 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 194.45 29,000 6,032,000
BP FOH - THU NGÂN-PHA
II ( tính giờ) 3,687 531,897 117,704,000
CHẾ+KHO
14 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Quản lý Full time 234 216.60 59,786 13,990,000
15 Nguyễn Thị Thanh Hằng Trưởng ca Full time 234 231.17 29,872 6,990,000
17 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 211.72 27,000 7,020,000
18 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 228.57 27,000 7,020,000
19 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 219.23 26,000 6,760,000
20 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 160.08 24,000 2,496,000
21 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 226.83 24,000 6,240,000
22 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 109.17 23,000 2,392,000
23 Phạm Việt Anh Nam Phục vụ Part time 6 120.77 21,000 3,276,000
25 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 99.03 28,000 2,912,000
26 Châu Hoàng Khang Tiếp thưc Full time 10 238.38 24,000 6,240,000
27 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 137.07 24,000 4,992,000
28 Nguyễn Hoàng Tuấn Tiếp thực Full time 10 168.73 24,000 6,240,000
29 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 214.12 24,000 6,240,000
30 Trần Thị Hoàng Mỹ Thu ngân Full time 10 217.30 26,000 6,760,000
32 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 263.00 39,000 10,140,000
III NHÂN VIÊN THỜI VỤ ( tính giờ) 39.00 24,000 4,992,000
QUẢN LÝ KẾ TOÁN
KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ
10,998,659 6,016,378
10,751,304
12,235,175 6,016,378
2,393,715 500,000
181,417
145,133
5,639,050 800,000
105,694,881 - 30,057,043 15,300,000 - - - -
12,949,718 5,929,184
4,049,600 500,000
10,257,000
732,000 - - - - - - -
732,000
212,500
43,548,387 - - - - - - -
43,548,387
GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THANG 01/2022
18 19 20 21 22 23 24 25
- - - - - 1,000,000 - -
x x
x x
x x
x x
x x
x x 1,000,000
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - 500,000 - - - - -
x 500,000 x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - - - - - - -
x x
x x
- - - - - - - -
x x
- - 500,000 - - 1,000,000 - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33
6,016,378 -
- -
500,000 -
- -
- -
800,000 -
- 45,857,043 - 1,000,000 - - 835,800 - 1,835,800
2,000,000 -
500,000 -
2,000,000 -
- -
- - - - - - - - -
- -
- -
- - - - - - - - -
- -
TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN SỐ TK NGÂN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG NGÂN HÀNG
LẠI HÀNG
THÁNG
2,893,715 2,893,715
181,417 181,417
145,133 145,133
8,331,300 8,331,300
7,650,067 7,650,067
3,506,100 3,506,100
3,632,933 3,632,933
10,257,000 10,257,000
944,500.00 - 944,500.00
732,000 732,000
212,500 212,500
43,548,387 - 43,548,387
252,455,643 88,724,244
BẢNG GIỜ CÔNG CHI NHÁNH THẠCH THỊ THANH THÁNG 01 NĂM 2022
05:49 24.13
04:38 10.83
03:10 10.42
00:00 8.00 Phép năm
04:11 10.52
04:16 10.50
04:38 10.97
05:11 10.02
03:49 10.15
04:22 11.60
05:12 12.28
04:18 10.52
05:55 10.02
00:00 0.00
06:02 10.32
00:00 11.20
03:49 9.97
06:13 11.45
06:09 10.30
00:00 0.00
06:25 10.63
04:13 10.45
05:20 10.97
03:59 10.25
00:00 0.00
07:04 11.27
00:00 0.00
06:28 10.62 Tổng giờ làm: 267.37
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 3.83
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 4.28
04:47 8.98
00:00 4.37
05:04 9.17
00:00 4.27
00:00 6.62
00:00 4.28
00:00 8.15
04:28 8.50
00:00 4.50
00:00 4.10
00:00 0.00
00:00 4.10
00:00 6.18
00:00 4.33
00:00 4.38
00:00 4.53
00:00 0.00
00:00 4.45 Tổng giờ làm: 99.03
06:17 20.97
04:19 8.38
04:13 8.35
06:02 9.52
00:00 0.00
04:38 8.83
05:21 9.08
04:32 8.63
06:01 9.70
00:00 6.28
06:11 10.13
00:00 0.00
04:51 9.02
00:00 6.30
06:24 10.82
04:37 8.75
06:16 10.42
00:00 6.22
00:00 0.00
06:02 10.40
04:41 8.75
06:12 10.30
04:44 8.87
00:00 4.22
00:00 12.63
00:00 0.00
00:00 0.00
06:32 10.73 Tổng giờ làm: 217.30
06:20 16.63
04:59 7.77 Trừ 100k
03:50 8.00
06:07 10.17
00:00 3.95
06:18 9.77
06:16 10.02
04:42 8.73
06:24 10.13
06:16 9.77
00:00 0.00
04:32 8.68
06:24 10.53
06:19 8.63
06:24 10.83
06:15 10.20
00:00 0.00
06:14 10.15
04:40 8.70
06:04 8.22
06:14 8.40
06:04 10.18
06:17 10.37
00:00 7.82
06:25 10.73
04:58 9.07
00:00 0.00
06:21 10.93 Tổng giờ làm: 238.38
06:51 24.87
04:36 11.85
03:45 9.95
04:11 10.50
06:08 11.43
00:00 8.00 Phép năm
04:32 10.73
06:16 11.60
05:52 10.07
04:23 10.70
06:12 12.40
00:00 0.00
04:29 10.80
06:28 10.97
04:20 10.62
06:07 11.40
03:50 11.05
04:14 10.48
00:00 6.17
04:19 10.62
00:00 0.00
05:06 10.37
06:18 11.62
05:29 10.77
06:22 10.70
00:00 8.67
00:00 0.00
05:24 12.07 Tổng giờ làm: 278.38
05:04 18.33
06:41 10.85
05:50 10.00
00:00 4.27
04:41 8.87
00:00 6.43
06:17 10.05
04:45 8.92
06:23 10.18
06:20 9.58
00:00 0.00
04:58 9.17
00:00 6.72
06:36 10.60
05:08 9.33
06:21 10.43
00:00 0.00
06:13 10.43
00:00 6.55
04:51 9.02
05:01 9.22
06:18 10.50
06:22 10.05
00:00 6.20
00:00 0.00
06:38 11.00
00:00 0.00
06:39 11.87 Tổng giờ làm: 228.57
04:55 18.33
06:34 10.38
00:00 0.00
06:09 10.25
06:09 10.53
04:56 9.08
05:19 9.10
04:49 9.02
05:27 9.17
04:55 9.03
06:24 11.05
00:00 0.00
05:09 9.23
05:30 9.97
05:06 9.15
06:27 10.85
04:29 8.68
00:00 0.00
05:03 9.17
06:17 12.50
05:00 9.13
06:15 10.47
06:24 8.62
00:00 0.00
06:38 11.40
00:00 4.65
00:00 0.00
06:41 11.40 Tổng giờ làm: 231.17
04:50 24.70
04:38 11.03
00:00 0.00
04:10 11.77
04:06 10.53
04:16 10.38
04:27 10.72
04:21 10.60
04:01 10.17
04:15 11.53
05:14 11.37
07:15 11.42
00:00 0.00
07:18 12.52
06:16 10.85
00:00 4.35
04:57 12.22
00:00 0.00
06:11 11.40
07:04 12.17
04:22 10.63
06:08 11.43
00:00 12.28
04:41 10.88
00:00 12.37
05:24 11.73
00:00 0.00
06:18 10.80 Tổng giờ làm: 277.85
06:11 16.90
05:32 9.35
05:44 9.83
04:39 8.77
05:55 8.83
00:00 0.00
06:23 10.00
05:55 8.18
04:52 8.97
00:00 0.00
04:44 8.77
06:10 10.38
06:31 8.50
04:57 9.03
00:00 4.25
05:18 9.53
06:05 8.22
06:08 10.18
00:00 0.00
04:39 10.82
06:22 8.40
04:41 8.73
05:19 9.52
04:23 8.40
00:00 0.00
00:00 10.50
00:00 0.00
05:01 9.20 Tổng giờ làm: 215.27
06:19 21.47
04:59 8.97
05:50 10.00
04:41 8.98
05:42 8.00
00:00 0.00
06:23 8.15
06:19 10.58
00:00 3.98
06:18 8.73
06:16 10.35
06:22 8.58
00:00 0.00
00:00 8.07
06:30 10.88
04:57 9.08
06:03 10.45
06:13 8.48
06:27 10.57
00:00 0.00
06:19 8.47
06:06 10.40
05:23 9.63
06:18 8.47
06:39 10.97
06:34 8.97
00:00 0.00
00:00 4.60 Tổng giờ làm: 226.83
06:17 21.27
04:38 8.73
00:00 0.00
05:56 9.22
00:00 5.63
04:27 8.08
04:32 8.62
05:51 10.20
04:52 8.85
00:00 0.00
06:03 10.07
00:00 6.15
04:26 8.63
04:40 8.73
05:58 10.30
04:38 8.90
05:50 9.50
00:00 0.00
04:13 8.30
00:00 5.77
05:52 10.00
04:34 8.48
04:28 8.55
00:00 4.15
06:20 10.53
00:00 4.55
00:00 0.00
04:38 8.50 Tổng giờ làm: 211.72
00:00 8.23
00:00 0.00
00:00 3.58
00:00 3.92
00:00 4.00
00:00 4.15
00:00 4.33
00:00 4.05
00:00 4.30
00:00 4.30
00:00 4.25
00:00 4.23
00:00 0.00
00:00 4.57
00:00 4.33
00:00 0.00
00:00 4.37
00:00 4.15
00:00 3.80
00:00 3.97
00:00 4.22
00:00 4.18
00:00 4.12
00:00 4.07
00:00 4.55
05:08 9.12
00:00 0.00
00:00 4.38 Tổng giờ làm: 109.17
04:37 17.50
06:29 10.30
00:00 3.70
00:00 4.10
00:00 4.08
00:00 4.28
00:00 4.22
00:00 0.00
04:48 8.93
00:00 4.25
04:38 8.70
00:00 4.10
00:00 4.67
00:00 4.32
00:00 4.55
00:00 4.12
00:00 3.95
00:00 4.15
00:00 4.25
00:00 3.98
00:00 0.00
00:00 8.20
06:11 9.93
00:00 4.30
06:33 11.03
05:09 9.28
00:00 0.00
05:05 9.18 Tổng giờ làm: 160.08
05:22 18.73
05:47 9.78
05:17 9.28
05:36 9.60
05:21 9.35
05:25 9.42
05:56 9.93
05:35 9.58
05:28 9.47
05:42 9.70
05:32 9.53
05:34 9.57
06:21 10.35
05:39 9.65
05:38 9.63
05:31 9.52
05:37 9.62
05:34 9.57
05:31 9.52
05:37 9.62
05:37 9.62
05:40 9.67
05:33 9.55
05:32 9.53
05:34 9.57
05:24 9.40
00:00 0.00
04:00 4.00 Tổng giờ làm: 262.75 263
280.75
HÚ THÍCH
n quên bấm ca
R<X 0
R>=Y CT2
=(0.0056*doanh thu đạt được)/
6
số nhân viên
Ị THANH
SỐ TIỀN
ĐỐI TƯỢNG
ĐƯỢC NHẬN GHI CHÚ
ÁP DỤNG
DOANH THU
01 02 03 04 05 06 07 08
GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN
1 Hoàng Hải Long Bếp lạnh Full time 230 42.60 38,261 8,800,000
2 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 42.73 30,870 7,100,000
3 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 42.70 31,304 7,200,000
4 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 20.00 33,478 7,700,000
5 Phan Phu Quoi Bếp lạnh Full time 230 42.03 35,000 8,050,000
6 Nguyễn Đình Anh Bếp lạnh Full time 230 41.37 23,913 5,500,000
7 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 42.80 40,847 9,640,000
8 Phan Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 42.13 27,966 6,600,000
9 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 42.67 32,203 7,600,000
10 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 42.37 30,508 7,200,000
11 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 38.60 29,000 6,032,000
14 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 41.10 25,000 6,500,000
15 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 36.53 27,000 7,020,000
16 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 38.73 26,000 6,760,000
17 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 39.43 23,000 2,392,000
18 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 39.73 24,000 6,240,000
20 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 36.37 23,000 2,392,000
21 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 39.27 28,000 2,912,000
22 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 35.73 24,000 4,992,000
23 Châu Hoàng Khang Tiếp thực Full time 10 37.63 24,000 6,240,000
24 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 42.40 24,000 6,240,000
26 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 18.00 39,000 10,140,000
QUẢN LÝ KẾ TOÁN
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
10 11 12 13 14 15 16 17
KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ
14,128,233 - - - - - - -
1,629,913
1,319,159
1,336,696
669,565
1,471,167
989,203
1,748,271
1,178,305
1,374,011
1,292,542
1,119,400
14,582,926 - - - - - - -
1,180,932
1,402,462
1,027,500
986,400
1,007,067
906,967
953,600
805,700
836,433
1,099,467
857,600
903,200
1,017,600
896,000
702,000
3,225,806 - - - - - - -
3,225,806
31,936,966 - - - - - - -
GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN LÀM TẾT 2022
18 19 20 21 22 23 24 25
- - - - - - - -
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - - - - - - -
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - - - - - - -
x x
- - - - - - - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33
- - - - - - - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- - - - - - - - -
34 35 36
TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG
LẠI
THÁNG
14,128,233 - 14,128,233
1,629,913 1,629,913
1,319,159 1,319,159
1,336,696 1,336,696
669,565 669,565
1,471,167 1,471,167
989,203 989,203
1,748,271 1,748,271
1,178,305 1,178,305
1,374,011 1,374,011
1,292,542 1,292,542
1,119,400 1,119,400
14,582,926 - 14,582,926
1,180,932 1,180,932
1,402,462 1,402,462
1,027,500 1,027,500
986,400 986,400
1,007,067 1,007,067
906,967 906,967
953,600 953,600
805,700 805,700
836,433 836,433
1,099,467 1,099,467
857,600 857,600
903,200 903,200
1,017,600 1,017,600
896,000 896,000
702,000 702,000
3,225,806 - 3,225,806
3,225,806 3,225,806
31,936,966 - 31,936,966
31,936,966
Maõ NV Teân NV Phoøng ban Ngaøy Laàn 1 Laàn 2 Laàn 3 Laàn 4 Laàn 5
2 ChuHeo 1/29/2022 9:53
2 ChuHeo 1/30/2022 9:50
6 GiaHuyRN 1/29/2022 9:50 13:53 16:56 22:03 04:03 05:07 18.33
6 GiaHuyRN 1/30/2022 11:50 14:00 15:58 22:30 02:10 06:32 17.40
8 PHAN THANH TUNG 1/29/2022 9:51 14:08 15:54 21:58 04:17 06:04 20.70
8 PHAN THANH TUNG 1/30/2022 9:59 14:11 15:59 22:30 04:12 06:31 21.43
9 HOANG HAI LONG 1/29/2022 9:50 14:08 15:53 21:56 04:18 06:03 20.70
9 HOANG HAI LONG 1/30/2022 9:51 14:09 15:51 22:30 04:18 06:39 21.90
10 QuoiBL 1/29/2022 9:50 14:01 15:58 21:57 04:11 05:59 20.33
10 QuoiBL 1/30/2022 9:51 14:00 15:48 22:30 04:09 06:42 21.70
13 NGUYEN THI THUY DOAN 1/29/2022 11:54 16:00 17:19 21:55 04:06 04:36 17.40
13 NGUYEN THI THUY DOAN 1/30/2022 9:57 14:00 15:53 22:30 04:03 06:37 21.33
15 HoangLinhLT 1/29/2022 9:50 13:52 15:52 21:54 04:02 06:02 20.13
15 HoangLinhLT 1/30/2022 11:58 13:59 15:55 22:30 02:01 06:35 17.20
16 VU THI KIM GIAU 1/29/2022 9:51 14:09 15:51 22:04 04:18 06:13 21.03
16 VU THI KIM GIAU 1/30/2022 9:52 13:58 15:55 22:30 04:06 06:35 21.37
18 DinhAnhBL 1/29/2022 10:00 14:10 15:55 21:35 04:10 05:40 19.67
18 DinhAnhBL 1/30/2022 9:57 14:09 15:51 22:30 04:12 06:39 21.70
19 KieuMaiPV 1/29/2022 9:51 13:54 15:52 21:52 04:03 06:00 20.10
19 KieuMaiPV 1/30/2022 11:55 15:56 17:23 22:30 04:01 05:07 18.27
20 NGUYEN THI TUYET MAI 1/29/2022 11:18 21:45 10:27 00:00 20.90
20 NGUYEN THI TUYET MAI 1/30/2022 11:50 14:12 16:01 22:30 02:22 06:29 17.70
21 NGUYEN HUY HOANG 1/29/2022 9:50 14:08 15:51 21:57 04:18 06:06 20.80
21 NGUYEN HUY HOANG 1/30/2022 9:50 14:11 15:51 22:30 04:21 06:39 22.00
24 NGUYEN DUY PHONG 1/29/2022 9:53 14:10 15:55 21:53 04:17 05:58 20.50
24 NGUYEN DUY PHONG 1/30/2022 9:51 14:10 15:53 22:30 04:19 06:37 21.87
25 TRUONG HOANG VU 1/29/2022 9:50 14:09 15:53 21:34 04:19 05:41 20.00
25 TRUONG HOANG VU 1/30/2022 00:00 00:00 0.00
30 Khoabn 1/29/2022 9:50 14:08 15:51 21:56 04:18 06:05 20.77
30 Khoabn 1/30/2022 9:50 14:09 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
31 VO NGUYEN MINH HUY 1/29/2022 9:56 13:55 15:58 21:58 03:59 06:00 19.97
31 VO NGUYEN MINH HUY 1/30/2022 9:59 14:06 16:58 22:30 04:07 05:32 19.30
36 KhangRN 1/29/2022 11:53 13:52 15:53 21:52 01:59 05:59 15.93
36 KhangRN 1/30/2022 9:53 14:05 15:51 22:30 04:12 06:39 21.70
38 NGUYN NGOC GIA KHANH 1/29/2022 9:50 14:08 15:53 21:57 04:18 06:04 20.73
38 NGUYN NGOC GIA KHANH 1/30/2022 9:50 14:09 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
39 PHAN DINH THIEN 1/29/2022 11:49 14:00 15:50 22:00 02:11 06:10 16.70
39 PHAN DINH THIEN 1/30/2022 9:50 14:05 16:50 22:30 04:15 05:40 19.83
51 NGUYEN THI THANH HANG 1/29/2022 11:52 16:00 17:18 22:04 04:08 04:46 17.80
51 NGUYEN THI THANH HANG 1/30/2022 9:51 14:04 15:51 22:30 04:13 06:39 21.73
53 HO QUANG TAO 1/29/2022 9:50 14:07 15:53 21:57 04:17 06:04 20.70
53 HO QUANG TAO 1/30/2022 9:52 14:11 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
60 TA MINH KHUYEN 1/29/2022 9:59 14:01 15:53 22:00 04:02 06:07 20.30
60 TA MINH KHUYEN 1/30/2022 11:56 16:05 17:27 22:30 04:09 05:03 18.40
63 NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/29/2022 9:51 14:20 15:51 21:58 04:29 06:07 21.20
63 NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/30/2022 11:50 15:59 17:23 22:30 04:09 05:07 18.53
64 TRAN QUOC TUAN 1/29/2022 9:55 13:59 15:53 21:41 04:04 05:48 19.73
64 TRAN QUOC TUAN 1/30/2022 9:56 13:58 15:51 22:30 04:02 06:39 21.37
69 PhuocHoangPV 1/29/2022 11:58 15:16 17:21 21:55 03:18 04:34 15.73
69 PhuocHoangPV 1/30/2022 10:16 14:03 15:58 22:30 03:47 06:32 20.63
72 HoangMai 1/29/2022 9:51 13:54 16:53 21:50 04:03 04:57 18.00
72 HoangMai 1/30/2022 9:51 13:56 15:52 22:30 04:05 06:38 21.43
Tổng giờ làm: 35.73
01 02 03 04 05 06 07 08
GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN
1 Nguyễn Đăng Huy TT. Bếp lạnh Full time 230 131.85 41,304 9,500,000
2 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 97.60 30,870 7,100,000
3 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 65.00 31,304 7,200,000
4 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 131.50 33,478 7,700,000
5 Phan Phú Quới Bếp lạnh Full time 230 124.80 35,000 8,050,000
6 Trần Thái Hoàng Bếp lạnh Full time 230 60.00 40,000 9,200,000
7 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 131.85 40,847 9,640,000
8 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 64.75 32,203 7,600,000
9 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 97.10 30,508 7,200,000
10 Trần Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 129.40 21,186 5,000,000
11 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bếp nóng Full time 236 91.10 28,000 6,608,000
12 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 114.50 29,000 6,032,000
BP FOH - THU NGÂN-PHA
II ( tính giờ) 1,838 447,872 102,878,000
CHẾ+KHO
13 Nguyễn Thị Thanh Hằng Trưởng ca Full time 234 139.15 29,872 6,990,000
14 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 113.35 27,000 7,020,000
15 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 118.15 29,000 7,540,000
16 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 120.35 26,000 6,760,000
17 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 115.90 23,000 2,392,000
18 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 117.55 24,000 6,240,000
19 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 115.25 23,000 2,392,000
20 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 89.20 28,000 2,912,000
21 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 111.60 24,000 4,992,000
22 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 32.70 24,000 6,240,000
23 Trần Thị Hoàng Mỹ Thu ngân Full time 10 122.10 26,000 6,760,000
29 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 96.50 39,000 10,140,000
QUẢN LÝ KẾ TOÁN
KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ
40,710,127 - - - - - - -
5,445,978
3,012,870
2,034,783
4,402,391
4,368,000
2,400,000
5,385,737
2,085,169
2,962,373
2,741,525
2,550,800
3,320,500
48,459,110 - - - - - - -
4,156,660
3,060,450
3,426,350
3,129,100
2,665,700
2,821,200
2,650,750
2,497,600
2,678,400
784,800
3,174,600
2,906,250
2,906,250
2,231,250
2,868,750
2,737,500
3,763,500
12,500,000 - - - - - - -
12,500,000
101,669,237 - - - - - - -
GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN LÀM TẾT 2022
18 19 20 21 22 23 24 25
- - - - - - - -
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - - - - - - -
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
x x
- - - - - - - -
x x
- - - - - - - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33
- - - - - - - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - - - - - - - -
- -
- - - - - - - - -
34 35 36
TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG
LẠI
THÁNG
40,710,127 - 40,710,127
5,445,978 5,445,978
3,012,870 3,012,870
2,034,783 2,034,783
4,402,391 4,402,391
4,368,000 4,368,000
2,400,000 2,400,000
5,385,737 5,385,737
2,085,169 2,085,169
2,962,373 2,962,373
2,741,525 2,741,525
2,550,800 2,550,800
3,320,500 3,320,500
48,459,110 - 48,459,110
4,156,660 4,156,660
3,060,450 3,060,450
3,426,350 3,426,350
3,129,100 3,129,100
2,665,700 2,665,700
2,821,200 2,821,200
2,650,750 2,650,750
2,497,600 2,497,600
2,678,400 2,678,400
784,800 784,800
3,174,600 3,174,600
2,906,250 2,906,250
2,906,250 2,906,250
2,231,250 2,231,250
2,868,750 2,868,750
2,737,500 2,737,500
3,763,500 3,763,500
12,500,000 - 12,500,000
12,500,000 12,500,000
101,669,237 - 101,669,237
85,405,737
BẢNG GIỜ CÔNG CHI NHÁNH THẠCH THỊ THANH THÁNG 12 NĂM 2021
TEN NV NGÀY Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Laàn 5 CA 1 CA 2 TỔNG GIỜ LÀM
GiaHuyRN 2/2/2022 12:00 15:50 17:23 22:40 03:50 05:17 27.35
GiaHuyRN 2/3/2022 9:59 13:43 15:57 22:00 03:44 06:03 29.35
GiaHuyRN 2/4/2022 11:50 14:00 15:58 22:06 02:10 06:08 24.90
GiaHuyRN 2/5/2022 9:59 13:54 15:50 21:55 03:55 06:05 30.00 Tổng giờ làm:
QuoiBep 2/2/2022 9:53 14:11 15:54 22:29 04:18 06:35 32.65
QuoiBep 2/3/2022 9:59 14:02 15:57 22:10 04:03 06:13 30.80
QuoiBep 2/4/2022 9:55 14:02 15:57 22:05 04:07 06:08 30.75
QuoiBep 2/5/2022 9:57 14:04 15:55 22:00 04:07 06:05 30.60 Tổng giờ làm:
NGUYEN THI TRINH 2/2/2022
NGUYEN THI TRINH 2/3/2022
NGUYEN THI TRINH 2/4/2022
NGUYEN THI TRINH 2/5/2022
NGUYEN THI THUY DOAN 2/2/2022 9:56 14:00 15:55 22:42 04:04 06:47 32.55
NGUYEN THI THUY DOAN 2/3/2022 11:48 13:50 15:51 22:20 02:02 06:29 25.55
NGUYEN THI THUY DOAN 2/4/2022 9:56 14:01 15:53 22:05 04:05 06:12 30.85
NGUYEN THI THUY DOAN 2/5/2022 9:49 14:00 15:53 22:10 04:11 06:17 31.40 Tổng giờ làm:
TrucBep 2/2/2022 9:53 14:11 15:54 22:29 04:18 06:35 32.65
TrucBep 2/3/2022 9:54 14:02 15:58 22:10 04:08 06:12 31.00
TrucBep 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
TrucBep 2/5/2022 9:58 14:03 16:56 22:00 04:05 05:04 27.45 Tổng giờ làm:
VU THI KIM GIAU 2/2/2022 9:52 13:52 15:51 22:45 04:00 06:54 32.70
VU THI KIM GIAU 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
VU THI KIM GIAU 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
VU THI KIM GIAU 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
LanTrinh 2/2/2022
LanTrinh 2/3/2022
LanTrinh 2/4/2022
LanTrinh 2/5/2022
NGUYEN THI TUYET MAI 2/2/2022 10:54 14:10 15:50 22:30 03:16 06:40 29.80
NGUYEN THI TUYET MAI 2/3/2022 10:52 14:02 15:50 21:56 03:10 06:06 27.80
NGUYEN THI TUYET MAI 2/4/2022 10:50 14:10 15:50 21:59 03:20 06:09 28.45
NGUYEN THI TUYET MAI 2/5/2022 10:50 14:08 15:50 22:01 03:18 06:11 28.45 Tổng giờ làm:
NGUYEN HUY HOANG 2/2/2022 9:50 14:11 15:51 22:55 04:21 07:04 34.25
NGUYEN HUY HOANG 2/3/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75
NGUYEN HUY HOANG 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
NGUYEN HUY HOANG 2/5/2022 9:52 14:10 15:52 22:24 04:18 06:32 32.50 Tổng giờ làm:
TungTranBN 2/2/2022 9:56 14:07 15:51 22:41 04:11 06:50 33.05
TungTranBN 2/3/2022 9:50 14:06 15:50 22:17 04:16 06:27 32.15
TungTranBN 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:09 04:20 06:19 31.95
TungTranBN 2/5/2022 9:48 14:10 15:51 22:14 04:22 06:23 32.25 Tổng giờ làm:
NGUYEN DUY PHONG 2/2/2022 9:53 14:12 15:51 22:44 04:19 06:53 33.60
NGUYEN DUY PHONG 2/3/2022 9:53 14:10 15:50 22:18 04:17 06:28 32.25
NGUYEN DUY PHONG 2/4/2022 9:55 14:10 15:50 22:00 04:15 06:10 31.25
NGUYEN DUY PHONG 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
TRUONG HOANG VU 2/2/2022 9:50 14:10 15:50 22:54 04:20 07:04 34.20
TRUONG HOANG VU 2/3/2022 9:50 14:10 15:51 22:23 04:20 06:32 32.60
TRUONG HOANG VU 2/4/2022 9:51 14:10 15:50 22:10 04:19 06:20 31.95
TRUONG HOANG VU 2/5/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75 Tổng giờ làm:
NGUYEN DANG HUY 2/2/2022 9:50 14:10 15:50 22:55 04:20 07:05 34.25
NGUYEN DANG HUY 2/3/2022 9:52 14:10 15:50 22:25 04:18 06:35 32.65
NGUYEN DANG HUY 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:18 04:20 06:28 32.40
NGUYEN DANG HUY 2/5/2022 9:53 14:10 15:51 22:25 04:17 06:34 32.55 Tổng giờ làm:
CoHoa 2/2/2022 22:14 01:46 00:00 5.30
CoHoa 2/3/2022 9:59 14:04 16:02 22:01 04:05 05:59 30.20
CoHoa 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
CoHoa 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
Khoabn 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
Khoabn 2/3/2022 9:55 14:10 15:50 22:25 04:15 06:35 32.50
Khoabn 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
Khoabn 2/5/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75 Tổng giờ làm:
VO NGUYEN MINH HUY 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
VO NGUYEN MINH HUY 2/3/2022 9:58 13:55 16:53 22:16 03:57 05:23 28.00
VO NGUYEN MINH HUY 2/4/2022 9:58 13:53 15:55 22:10 03:55 06:15 30.50
VO NGUYEN MINH HUY 2/5/2022 9:53 14:45 16:49 22:11 04:52 05:22 30.70 Tổng giờ làm:
TRAN THI HOANG MY 2/2/2022 9:54 16:01 17:51 22:54 06:07 05:03 33.50
TRAN THI HOANG MY 2/3/2022 9:49 16:00 17:49 22:24 06:11 04:35 32.30
TRAN THI HOANG MY 2/4/2022 9:49 15:59 17:49 22:01 06:10 04:12 31.10
TRAN THI HOANG MY 2/5/2022 11:56 13:58 15:51 22:13 02:02 06:22 25.20 Tổng giờ làm:
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/5/2022 9:50 14:09 15:50 22:24 04:19 06:34 32.65 Tổng giờ làm:
PHAN DINH THIEN 2/2/2022 9:17 14:01 15:50 22:41 04:44 06:51 34.75
PHAN DINH THIEN 2/3/2022 11:50 13:50 15:50 22:20 02:00 06:30 25.50
PHAN DINH THIEN 2/4/2022 9:50 14:00 15:52 22:03 04:10 06:11 31.05
PHAN DINH THIEN 2/5/2022 11:52 16:00 17:20 22:09 04:08 04:49 26.85 Tổng giờ làm:
MAI THI HONG NGOC 2/2/2022
MAI THI HONG NGOC 2/3/2022
MAI THI HONG NGOC 2/4/2022
MAI THI HONG NGOC 2/5/2022
NGUYEN THI THANH HANG 2/2/2022 9:08 14:06 15:51 22:59 04:58 07:08 36.30
NGUYEN THI THANH HANG 2/3/2022 9:52 14:10 15:51 22:26 04:18 06:35 32.65
NGUYEN THI THANH HANG 2/4/2022 9:50 14:06 15:52 22:19 04:16 06:27 32.15
NGUYEN THI THANH HANG 2/5/2022 9:50 22:31 12:41 00:00 38.05 Tổng giờ làm:
HO QUANG TAO 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
HO QUANG TAO 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
HO QUANG TAO 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:17 04:20 06:27 32.35
HO QUANG TAO 2/5/2022 9:53 14:10 15:51 22:22 04:17 06:31 32.40 Tổng giờ làm:
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/2/2022 9:53 14:02 16:29 23:00 04:09 06:31 32.00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/3/2022 11:57 16:01 17:22 22:20 04:04 04:58 27.10
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/4/2022 9:54 14:03 15:50 22:04 04:09 06:14 31.15
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/5/2022 11:55 15:56 17:25 22:30 04:01 05:05 27.30 Tổng giờ làm:
TRAN QUOC TUAN 2/2/2022 10:48 15:52 17:22 22:24 05:04 05:02 30.30
TRAN QUOC TUAN 2/3/2022 9:52 13:50 16:50 21:54 03:58 05:04 27.10
TRAN QUOC TUAN 2/4/2022 11:50 15:50 17:21 21:58 04:00 04:37 25.85
TRAN QUOC TUAN 2/5/2022 9:53 13:55 15:50 21:50 04:02 06:00 30.10 Tổng giờ làm:
PhuocHoangPV 2/2/2022 11:58 14:03 15:48 22:40 02:05 06:52 26.85
PhuocHoangPV 2/3/2022 10:01 14:04 15:51 22:19 04:03 06:28 31.55
PhuocHoangPV 2/4/2022 12:00 15:58 17:22 22:01 03:58 04:39 25.85
PhuocHoangPV 2/5/2022 9:56 14:03 15:50 22:03 04:07 06:13 31.00 Tổng giờ làm:
HoangMai 2/2/2022 11:46 15:52 17:26 22:41 04:06 05:15 28.05
HoangMai 2/3/2022 9:52 13:56 15:55 22:16 04:04 06:21 31.25
HoangMai 2/4/2022 9:58 14:04 15:56 22:09 04:06 06:13 30.95
HoangMai 2/5/2022 11:44 14:03 15:54 22:08 02:19 06:14 25.65 Tổng giờ làm:
CoCuongTV 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
CoCuongTV 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 28.50
CoCuongTV 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 28.50
CoCuongTV 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 9.50 Tổng giờ làm:
Thị Trinh 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50
Thị Trinh 2/3/2022 12:00 16:00 17:30 22:15 04:00 04:45 26.25
Thị Trinh 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
Thị Trinh 2/5/2022 10:00 14:00 17:00 22:30 04:00 05:30 28.50 Tổng giờ làm:
Lan Trinh 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50
Lan Trinh 2/3/2022 12:00 16:00 17:30 22:15 04:00 04:45 26.25
Lan Trinh 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
Lan Trinh 2/5/2022 10:00 14:00 17:00 22:30 04:00 05:30 28.50 Tổng giờ làm:
MAI THI HONG NGOC 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
MAI THI HONG NGOC 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 22:15 04:00 06:15 30.75
MAI THI HONG NGOC 2/4/2022 10:00 14:00 17:00 22:00 04:00 05:00 27.00
MAI THI HONG NGOC 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50 Tổng giờ làm:
Su Ly 2/2/2022 12:00 16:00 17:30 22:30 04:00 05:00 27.00
Su Ly 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 22:15 04:00 06:15 30.75
Su Ly 2/4/2022 12:00 16:00 17:30 22:00 04:00 04:30 25.50
Su Ly 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50 Tổng giờ làm:
Hoàng Sỹ 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:45 04:00 06:45 32.25
Hoàng Sỹ 2/3/2022 12:00 14:00 16:00 22:15 02:00 06:15 24.75
Hoàng Sỹ 2/4/2022 10:00 14:00 17:00 22:00 04:00 05:00 27.00
Hoàng Sỹ 2/5/2022 12:00 14:00 16:00 22:30 02:00 06:30 25.50 Tổng giờ làm:
111.60
124.80
120.35
91.10
32.70
114.50
131.85
129.40
97.10
131.50
131.85
35.50
97.60
89.20
122.10
65.00
118.15
139.15
64.75
117.55
113.35
115.25
115.90
96.50
116.25
116.25
89.25
114.75
109.50