You are on page 1of 124

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ LIBER

52 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

01 02 03 04 05 06 07 08

GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN

I BỘ PHẬN BOH- TẠP VỤ (tính giờ) 2,804 2,770.28 419,929

1 Nguyễn Đăng Huy TT. Bếp lạnh Full time 230 266.28 41,304 9,500,000

2 Hoàng Hải Long Bếp lạnh Full time 230 281.00 38,261 8,800,000

3 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 267.37 30,870 7,100,000

4 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 278.38 31,304 7,200,000

5 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 266.28 33,478 7,700,000

6 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 299.53 40,847 9,640,000

7 Phan Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 250.73 27,966 6,600,000

8 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 277.85 32,203 7,600,000

9 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 265.05 30,508 7,200,000

10 Trần Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 112.98 21,186 5,000,000

11 Phan Phú Quới Bếp lạnh Full time 230 5.18 35,000 8,050,000

12 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bếp nóng Full time 236 5.18 28,000 6,608,000

13 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 194.45 29,000 6,032,000
BP FOH - THU NGÂN-PHA
II ( tính giờ) 3,687 531,897 117,704,000
CHẾ+KHO

14 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Quản lý Full time 234 216.60 59,786 13,990,000

15 Nguyễn Thị Thanh Hằng Trưởng ca Full time 234 231.17 29,872 6,990,000

16 Tạ Minh Khuyến Trưởng ca Full time 234 215.27 36,239 8,480,000

17 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 211.72 27,000 7,020,000

18 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 228.57 27,000 7,020,000

19 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 219.23 26,000 6,760,000

20 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 160.08 24,000 2,496,000

21 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 226.83 24,000 6,240,000

22 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 109.17 23,000 2,392,000

23 Phạm Việt Anh Nam Phục vụ Part time 6 120.77 21,000 3,276,000

24 Đỗ Thị Kiều Mai Phục vụ Part time 6 198.43 21,000 3,276,000

25 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 99.03 28,000 2,912,000

26 Châu Hoàng Khang Tiếp thưc Full time 10 238.38 24,000 6,240,000

27 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 137.07 24,000 4,992,000

28 Nguyễn Hoàng Tuấn Tiếp thực Full time 10 168.73 24,000 6,240,000

29 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 214.12 24,000 6,240,000

30 Trần Thị Hoàng Mỹ Thu ngân Full time 10 217.30 26,000 6,760,000

31 Hoàng Thị Linh Lễ Tân Full time 10 211.33 24,000 6,240,000

32 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 263.00 39,000 10,140,000
III NHÂN VIÊN THỜI VỤ ( tính giờ) 39.00 24,000 4,992,000

33 Nguyễn Thị Trinh Thu ngân Thời vụ 8 30.50 24,000 4,992,000

34 Phan Huỳnh Lan Trinh Lễ Tân Thời vụ 8 8.50 25,000 5,200,000

IV NHÂN VIÊN BẢO VỆ ( tính giờ) 27 161,290 50,000,000

35 Bảo vệ Full time 31 27 161,290 50,000,000

TỔNG LƯƠNG 6,523 1,162,117 274,926,000

QUẢN LÝ KẾ TOÁN

NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG


10 11 12 13 14 15 16 17

KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ

92,273,275 - 18,132,757 2,450,000 - - - -

10,998,659 6,016,378

10,751,304

8,253,493 A+ 800,000 450,000

8,714,609 A+ 800,000 450,000

8,914,703 A+ 800,000 450,000

12,235,175 6,016,378

7,012,034 A 800,000 200,000

8,947,712 A+ 800,000 450,000

8,086,271 A+ 800,000 450,000

2,393,715 500,000

181,417

145,133

5,639,050 800,000
105,694,881 - 30,057,043 15,300,000 - - - -

12,949,718 5,929,184

6,905,363 A+ 4,882,858 1,000,000

7,801,117 A+ 4,882,858 1,200,000

5,716,350 A+ 1,000,000 1,200,000

6,171,300 A+ 1,000,000 1,200,000

5,700,067 A+ 800,000 1,200,000

3,842,000 A+ 800,000 800,000

5,444,000 A+ 800,000 1,200,000

2,510,833 A 800,000 500,000

2,536,100 A 500,000 500,000

4,167,100 A+ 800,000 1,000,000

2,772,933 A 500,000 500,000

5,721,200 A 800,000 700,000

3,289,600 A+ 800,000 1,200,000

4,049,600 500,000

5,138,800 A+ 800,000 1,200,000

5,649,800 A+ 800,000 1,200,000

5,072,000 A 3,662,143 700,000

10,257,000
732,000 - - - - - - -

732,000

212,500

43,548,387 - - - - - - -

43,548,387

242,461,043 - 48,189,800 17,750,000 - - - -

GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THANG 01/2022
18 19 20 21 22 23 24 25

PHỤ CẤP PHÚC LỢI


TRUY TRẢ
Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp
Thưởng khác Sinh nhật
cơm điện thoại xăng gửi xe khác

- - - - - 1,000,000 - -

x x

x x

x x

x x

x x

x x 1,000,000

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
- - 500,000 - - - - -

x 500,000 x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
- - - - - - - -

x x

x x

- - - - - - - -

x x

- - 500,000 - - 1,000,000 - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33

PHÚC LỢI KHOẢN PHẠT


TỔNG CỘNG
Khấu trừ TỔNG
THƯỞNG, PHÚC TRUY THU
bảo hiểm CỘNG
LỢI- PHỤ CẤP NL/ Bài Vi phạm Phạt nóng
Đám tiệc Xếp loại
kiểm tra NQ-QĐ từ BGĐ

- 21,582,757 - 90,000 - - 533,400 - 623,400

6,016,378 -

- -

1,250,000 10,000 10,000

1,250,000 10,000 10,000

1,250,000 30,000 30,000

7,016,378 533,400 533,400

1,000,000 20,000 20,000

1,250,000 10,000 10,000

1,250,000 10,000 10,000

500,000 -

- -

- -

800,000 -
- 45,857,043 - 1,000,000 - - 835,800 - 1,835,800

6,429,184 835,800 835,800

5,882,858 10,000 10,000

6,082,858 50,000 50,000

2,200,000 40,000 40,000

2,200,000 40,000 40,000

2,000,000 50,000 50,000

1,600,000 40,000 40,000

2,000,000 -

1,300,000 80,000 80,000

1,000,000 30,000 30,000

1,800,000 50,000 50,000

1,000,000 140,000 140,000

1,500,000 200,000 200,000

2,000,000 70,000 70,000

500,000 -

2,000,000 -

2,000,000 100,000 100,000

4,362,143 100,000 100,000

- -
- - - - - - - - -

- -

- -

- - - - - - - - -

- -

- 67,439,800 - 1,090,000 - - 1,369,200 - 2,459,200


34 35 36

TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN SỐ TK NGÂN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG NGÂN HÀNG
LẠI HÀNG
THÁNG

113,232,632 34,086,000 79,146,632

17,015,038 17,015,038 656704060067786 VIB

10,751,304 4,400,000 6,351,304 0911000042674 VCB

9,493,493 3,550,000 5,943,493 5600109043007 MB bank

9,954,609 3,600,000 6,354,609 6260127819999 MB bank

10,134,703 10,134,703 3979230900 MB bank

18,718,153 4,820,000 13,898,153 1200121031995 MB bank

7,992,034 4,300,000 3,692,034 914049992500001 Nam Á Bank

10,187,712 4,800,000 5,387,712 103870346500 Vietinbank

9,326,271 4,600,000 4,726,271 0511000443384 Vietcombank

2,893,715 2,893,715

181,417 181,417

145,133 145,133

6,439,050 4,016,000 2,423,050 0371000498920 Vietcombank


149,716,125 20,900,000 128,816,125

18,543,102 18,543,102 511000443775 Vietcombank

12,778,221 12,778,221 04278373101 TP bank

13,833,975 13,833,975 325457 ACB

7,876,350 1,000,000 6,876,350 48868888868 VP bank

8,331,300 8,331,300

7,650,067 7,650,067

5,402,000 1,196,000 4,206,000 00680925001 TP bank

7,444,000 3,120,000 4,324,000 19029717672010 Techcombank

3,730,833 1,000,000 2,730,833 1018283300 SHB

3,506,100 3,506,100

5,917,100 2,600,000 3,317,100 070104628141 Sacombank

3,632,933 3,632,933

7,021,200 3,860,000 3,161,200 282068689999 MB Bank

5,219,600 2,288,000 2,931,600 0707429102 MB Bank

4,549,600 1,000,000 3,549,600 101,872,941,041 Vietinbank

7,138,800 3,120,000 4,018,800 19036575933012 Techcombank

7,549,800 7,549,800 0896404933 MB Bank

9,334,143 1,716,000 7,618,143 7273317 ACB

10,257,000 10,257,000
944,500.00 - 944,500.00

732,000 732,000

212,500 212,500

43,548,387 - 43,548,387

43,548,387 43,548,387 46,774,194

307,441,643 54,986,000 252,455,643 284,392,609

252,455,643 88,724,244
BẢNG GIỜ CÔNG CHI NHÁNH THẠCH THỊ THANH THÁNG 01 NĂM 2022

TÊN NV NGÀY Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 CA 1


NGUYEN THI MY HANH 01/01/2022 9:51 14:20 15:57 22:22 04:29
NGUYEN THI MY HANH 1/2/2022 11:56 16:01 17:26 22:25 04:05
NGUYEN THI MY HANH 1/3/2022 11:50 16:03 17:27 21:40 04:13
NGUYEN THI MY HANH 1/4/2022 00:00
NGUYEN THI MY HANH 1/5/2022 11:49 16:03 04:14
NGUYEN THI MY HANH 1/6/2022 9:54 13:08 15:53 22:16 03:14
NGUYEN THI MY HANH 1/7/2022 11:56 16:03 17:25 22:12 04:07
NGUYEN THI MY HANH 1/8/2022 9:58 14:10 15:53 21:34 04:12
NGUYEN THI MY HANH 1/9/2022 11:49 13:32 15:54 22:17 01:43
NGUYEN THI MY HANH 1/10/2022 9:58 13:00 15:50 22:21 03:02
NGUYEN THI MY HANH 1/11/2022 00:00
NGUYEN THI MY HANH 1/12/2022 11:54 16:02 17:27 22:19 04:08
NGUYEN THI MY HANH 1/13/2022 9:58 13:57 17:26 22:31 03:59
NGUYEN THI MY HANH 1/14/2022 11:58 14:14 15:56 22:27 02:16
NGUYEN THI MY HANH 1/15/2022 9:59 14:18 16:58 22:27 04:19
NGUYEN THI MY HANH 1/16/2022 11:52 16:00 17:22 20:57 04:08
NGUYEN THI MY HANH 1/17/2022 9:58 14:11 15:55 22:18 04:13
NGUYEN THI MY HANH 1/18/2022 11:51 16:09 17:24 22:06 04:18
NGUYEN THI MY HANH 1/19/2022 9:57 14:03 15:58 22:23 04:06
NGUYEN THI MY HANH 1/20/2022 00:00
NGUYEN THI MY HANH 1/21/2022 10:04 14:18 16:58 22:13 04:14
NGUYEN THI MY HANH 1/22/2022 11:49 14:12 15:50 22:07 02:23
NGUYEN THI MY HANH 1/23/2022 11:57 16:03 17:24 22:14 04:06
NGUYEN THI MY HANH 1/24/2022 9:52 14:05 15:55 22:15 04:13
NGUYEN THI MY HANH 1/25/2022 11:56 22:34 10:38
NGUYEN THI MY HANH 1/26/2022 9:53 14:09 04:16
NGUYEN THI MY HANH 1/27/2022 00:00
NGUYEN THI MY HANH 1/28/2022 00:00
ChuHeo 01/01/2022
ChuHeo 1/2/2022
ChuHeo 1/3/2022
ChuHeo 1/4/2022
ChuHeo 1/5/2022
ChuHeo 1/6/2022
ChuHeo 1/7/2022
ChuHeo 1/8/2022
ChuHeo 1/9/2022
ChuHeo 1/10/2022
ChuHeo 1/11/2022
ChuHeo 1/12/2022
ChuHeo 1/13/2022
ChuHeo 1/14/2022
ChuHeo 1/15/2022
ChuHeo 1/16/2022
ChuHeo 1/17/2022
ChuHeo 1/18/2022
ChuHeo 1/19/2022
ChuHeo 1/20/2022
ChuHeo 1/21/2022
ChuHeo 1/22/2022
ChuHeo 1/23/2022
ChuHeo 1/24/2022
ChuHeo 1/25/2022 10:07
ChuHeo 1/26/2022 9:47
ChuHeo 1/27/2022
ChuHeo 1/28/2022 9:47
PHAM DUY DO 01/01/2022
PHAM DUY DO 1/2/2022
PHAM DUY DO 1/3/2022 8:36
PHAM DUY DO 1/4/2022 8:25
PHAM DUY DO 1/5/2022 8:33
PHAM DUY DO 1/6/2022 8:32
PHAM DUY DO 1/7/2022 8:38
PHAM DUY DO 1/8/2022 8:49
PHAM DUY DO 1/9/2022
PHAM DUY DO 1/10/2022 8:50
PHAM DUY DO 1/11/2022
PHAM DUY DO 1/12/2022
PHAM DUY DO 1/13/2022 8:42 17:48
PHAM DUY DO 1/14/2022 8:49
PHAM DUY DO 1/15/2022 8:49
PHAM DUY DO 1/16/2022
PHAM DUY DO 1/17/2022 8:14
PHAM DUY DO 1/18/2022 8:25
PHAM DUY DO 1/19/2022 8:49
PHAM DUY DO 1/20/2022 9:02
PHAM DUY DO 1/21/2022 8:44
PHAM DUY DO 1/22/2022
PHAM DUY DO 1/23/2022
PHAM DUY DO 1/24/2022 8:57
PHAM DUY DO 1/25/2022 8:57
PHAM DUY DO 1/26/2022 8:52
PHAM DUY DO 1/27/2022
PHAM DUY DO 1/28/2022
TuanRN 01/01/2022 9:51 13:53 17:20 22:14 04:02
TuanRN 1/2/2022 11:47 14:01 15:50 22:23 02:14
TuanRN 1/3/2022 9:53 13:56 15:50 21:38 04:03
TuanRN 1/4/2022 00:00
TuanRN 1/5/2022 9:49 13:59 15:49 21:47 04:10
TuanRN 1/6/2022 11:53 15:56 17:22 22:07 04:03
TuanRN 1/7/2022 11:50 15:58 17:20 22:18 04:08
TuanRN 1/8/2022 9:51 14:06 15:50 22:06 04:15
TuanRN 1/9/2022 11:52 15:55 17:21 22:08 04:03
TuanRN 1/10/2022 00:00
TuanRN 1/11/2022 9:51 13:52 15:52 22:01 04:01
TuanRN 1/12/2022 9:56 14:17 15:55 22:07 04:21
TuanRN 1/13/2022 00:00
TuanRN 1/14/2022 9:51 16:06 06:15
TuanRN 1/15/2022 9:50 16:06 06:16
TuanRN 1/16/2022 9:57 16:07 06:10
TuanRN 1/17/2022 9:51 14:03 15:54 22:00 04:12
TuanRN 1/18/2022 00:00
TuanRN 1/19/2022 9:52 14:02 15:50 22:00 04:10
TuanRN 1/20/2022 10:29 16:03 05:34
TuanRN 1/21/2022 9:55 16:10 06:15
TuanRN 1/22/2022 9:53 16:42 06:49
TuanRN 1/23/2022 9:51 16:02 06:11
TuanRN 1/24/2022 00:00
TuanRN 1/25/2022 00:00
TuanRN 1/26/2022 00:00
TuanRN 1/27/2022 00:00
TuanRN 1/28/2022 00:00
NGUYEN THI LAN PHUONG 01/01/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/2/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/3/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/4/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/5/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/6/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/7/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/8/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/9/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/10/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/11/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/12/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/13/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/14/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/15/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/16/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/17/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/18/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/19/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/20/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/21/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/22/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/23/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/24/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/25/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/26/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/27/2022
NGUYEN THI LAN PHUONG 1/28/2022
GiaHuyRN 01/01/2022 13:49 22:09 08:20
GiaHuyRN 1/2/2022 13:51 22:23 08:32
GiaHuyRN 1/3/2022 00:00
GiaHuyRN 1/4/2022 11:59 16:00 17:22 22:00 04:01
GiaHuyRN 1/5/2022 17:49 21:31 03:42
GiaHuyRN 1/6/2022 00:00
GiaHuyRN 1/7/2022 17:51 22:15 04:24
GiaHuyRN 1/8/2022 17:48 21:57 04:09
GiaHuyRN 1/9/2022 15:50 22:15 06:25
GiaHuyRN 1/10/2022 17:46 22:09 04:23
GiaHuyRN 1/11/2022 17:52 22:06 04:14
GiaHuyRN 1/12/2022 00:00
GiaHuyRN 1/13/2022 17:50 22:12 04:22
GiaHuyRN 1/14/2022 17:50 22:08 04:18
GiaHuyRN 1/15/2022 17:50 22:15 04:25
GiaHuyRN 1/16/2022 15:50 22:15 06:25
GiaHuyRN 1/17/2022 17:48 21:47 03:59
GiaHuyRN 1/18/2022 17:51 21:52 04:01
GiaHuyRN 1/19/2022 00:00
GiaHuyRN 1/20/2022 16:53 21:53 05:00
GiaHuyRN 1/21/2022 17:51 22:11 04:20
GiaHuyRN 1/22/2022 15:50 21:56 06:06
GiaHuyRN 1/23/2022 17:51 21:53 04:02
GiaHuyRN 1/24/2022 16:52 21:46 00:00
GiaHuyRN 1/25/2022 11:50 15:50 17:22 22:11 04:00
GiaHuyRN 1/26/2022 15:52 22:06 00:00
GiaHuyRN 1/27/2022 00:00
GiaHuyRN 1/28/2022 11:50 16:00 17:30 22:21 04:10
PHAN THANH TUNG 01/01/2022 9:50 14:31 15:52 22:26 04:41
PHAN THANH TUNG 1/2/2022 9:50 14:00 15:57 22:27 04:10
PHAN THANH TUNG 1/3/2022 9:53 16:06 17:54 21:38 06:13
PHAN THANH TUNG 1/4/2022 00:00
PHAN THANH TUNG 1/5/2022 9:50 14:10 15:54 21:58 04:20
PHAN THANH TUNG 1/6/2022 9:51 14:09 15:53 22:11 04:18
PHAN THANH TUNG 1/7/2022 9:50 14:26 15:55 22:23 04:36
PHAN THANH TUNG 1/8/2022 8:54 14:14 15:56 22:10 05:20
PHAN THANH TUNG 1/9/2022 9:56 14:10 15:54 21:53 04:14
PHAN THANH TUNG 1/10/2022 9:59 14:16 15:55 22:08 04:17
PHAN THANH TUNG 1/11/2022 00:00
PHAN THANH TUNG 1/12/2022 9:54 15:10 15:56 22:10 05:16
PHAN THANH TUNG 1/13/2022 9:52 16:08 16:56 22:15 06:16
PHAN THANH TUNG 1/14/2022 9:50 15:58 16:56 22:09 06:08
PHAN THANH TUNG 1/15/2022 8:53 16:07 17:56 22:18 07:14
PHAN THANH TUNG 1/16/2022 9:56 16:07 17:52 22:03 06:11
PHAN THANH TUNG 1/17/2022 00:00
PHAN THANH TUNG 1/18/2022 9:51 15:04 15:56 21:58 05:13
PHAN THANH TUNG 1/19/2022 9:50 14:03 14:56 22:07 04:13
PHAN THANH TUNG 1/20/2022 9:58 15:16 15:57 22:10 05:18
PHAN THANH TUNG 1/21/2022 8:59 14:07 15:57 22:12 05:08
PHAN THANH TUNG 1/22/2022 11:50 22:02 10:12
PHAN THANH TUNG 1/23/2022 9:50 12:41 02:51
PHAN THANH TUNG 1/24/2022 10:00 18:00 08:00
PHAN THANH TUNG 1/25/2022 10:00 18:00 08:00
PHAN THANH TUNG 1/26/2022 14:00 22:00 08:00
PHAN THANH TUNG 1/27/2022 00:00
PHAN THANH TUNG 1/28/2022 17:57 22:13 00:00
HOANG HAI LONG 01/01/2022 8:54 16:32 17:50 22:41 07:38
HOANG HAI LONG 1/2/2022 9:50 14:10 15:55 22:28 04:20
HOANG HAI LONG 1/3/2022 9:51 14:09 15:54 21:36 04:18
HOANG HAI LONG 1/4/2022 9:56 16:00 17:50 22:02 06:04
HOANG HAI LONG 1/5/2022 9:53 14:08 15:55 22:02 04:15
HOANG HAI LONG 1/6/2022 8:53 14:09 15:50 22:09 05:16
HOANG HAI LONG 1/7/2022 10:00 18:00 08:00
HOANG HAI LONG 1/8/2022 9:50 16:02 17:51 22:08 06:12
HOANG HAI LONG 1/9/2022 8:53 14:09 15:50 21:42 05:16
HOANG HAI LONG 1/10/2022 9:53 14:10 15:55 22:14 04:17
HOANG HAI LONG 1/11/2022 9:52 14:02 14:56 21:50 04:10
HOANG HAI LONG 1/12/2022 8:50 14:08 15:55 22:11 05:18
HOANG HAI LONG 1/13/2022 00:00
HOANG HAI LONG 1/14/2022 9:53 14:12 15:56 22:18 04:19
HOANG HAI LONG 1/15/2022 8:50 16:10 17:53 21:58 07:20
HOANG HAI LONG 1/16/2022 9:50 14:10 15:55 22:02 04:20
HOANG HAI LONG 1/17/2022 9:54 14:10 15:52 21:45 04:16
HOANG HAI LONG 1/18/2022 9:53 14:10 15:55 22:04 04:17
HOANG HAI LONG 1/19/2022 00:00
HOANG HAI LONG 1/20/2022 9:02 14:10 15:56 22:10 05:08
HOANG HAI LONG 1/21/2022 9:53 16:10 17:50 22:15 06:17
HOANG HAI LONG 1/22/2022 8:50 14:10 15:54 21:40 05:20
HOANG HAI LONG 1/23/2022 9:54 16:04 17:50 22:10 06:10
HOANG HAI LONG 1/24/2022 9:54 14:08 15:54 21:28 04:14
HOANG HAI LONG 1/25/2022 8:52 14:09 15:58 22:16 05:17
HOANG HAI LONG 1/26/2022 9:50 14:03 15:51 22:56 04:13
HOANG HAI LONG 1/27/2022 00:00
HOANG HAI LONG 1/28/2022 9:53 16:10 17:53 22:12 06:17
NGUYEN THI THUY DOAN 01/01/2022 9:53 14:16 15:49 22:03 04:23
NGUYEN THI THUY DOAN 1/2/2022 11:50 16:00 17:24 22:23 04:10
NGUYEN THI THUY DOAN 1/3/2022 11:54 14:00 15:49 21:34 02:06
NGUYEN THI THUY DOAN 1/4/2022 9:53 13:08 15:55 21:52 03:15
NGUYEN THI THUY DOAN 1/5/2022 00:00
NGUYEN THI THUY DOAN 1/6/2022 9:48 13:30 15:53 22:04 03:42
NGUYEN THI THUY DOAN 1/7/2022 11:54 13:38 15:55 22:10 01:44
NGUYEN THI THUY DOAN 1/8/2022 11:54 16:00 17:22 22:05 04:06
NGUYEN THI THUY DOAN 1/9/2022 9:53 17:58 08:05
NGUYEN THI THUY DOAN 1/10/2022 9:52 13:05 15:53 22:07 03:13
NGUYEN THI THUY DOAN 1/11/2022 00:00
NGUYEN THI THUY DOAN 1/12/2022 9:56 14:03 15:53 22:10 04:07
NGUYEN THI THUY DOAN 1/13/2022 11:55 14:00 15:52 22:22 02:05
NGUYEN THI THUY DOAN 1/14/2022 11:57 14:17 15:55 22:27 02:20
NGUYEN THI THUY DOAN 1/15/2022 9:56 14:01 15:54 22:20 04:05
NGUYEN THI THUY DOAN 1/16/2022 11:53 16:04 17:18 22:05 04:11
NGUYEN THI THUY DOAN 1/17/2022 9:52 14:15 15:54 22:18 04:23
NGUYEN THI THUY DOAN 1/18/2022 00:00
NGUYEN THI THUY DOAN 1/19/2022 9:50 14:02 15:53 22:07 04:12
NGUYEN THI THUY DOAN 1/20/2022 11:51 14:15 15:55 22:00 02:24
NGUYEN THI THUY DOAN 1/21/2022 11:53 14:10 15:55 22:12 02:17
NGUYEN THI THUY DOAN 1/22/2022 9:55 14:07 04:12
NGUYEN THI THUY DOAN 1/23/2022 13:56 22:10 08:14
NGUYEN THI THUY DOAN 1/24/2022 9:50 18:02 08:12
NGUYEN THI THUY DOAN 1/25/2022 00:00
NGUYEN THI THUY DOAN 1/26/2022 9:59 14:00 15:53 22:29 04:01
NGUYEN THI THUY DOAN 1/27/2022 00:00
NGUYEN THI THUY DOAN 1/28/2022 9:53 14:07 15:52 22:22 04:14
TrucBep 01/01/2022 00:00
TrucBep 1/2/2022 00:00
TrucBep 1/3/2022 00:00
TrucBep 1/4/2022 00:00
TrucBep 1/5/2022 00:00
TrucBep 1/6/2022 00:00
TrucBep 1/7/2022 00:00
TrucBep 1/8/2022 00:00
TrucBep 1/9/2022 00:00
TrucBep 1/10/2022 00:00
TrucBep 1/11/2022 00:00
TrucBep 1/12/2022 00:00
TrucBep 1/13/2022 00:00
TrucBep 1/14/2022 00:00
TrucBep 1/15/2022 00:00
TrucBep 1/16/2022 00:00
TrucBep 1/17/2022 00:00
TrucBep 1/18/2022 00:00
TrucBep 1/19/2022 00:00
TrucBep 1/20/2022 00:00
TrucBep 1/21/2022 00:00
TrucBep 1/22/2022 00:00
TrucBep 1/23/2022 00:00
TrucBep 1/24/2022 00:00
TrucBep 1/25/2022 17:00 22:11 05:11
TrucBep 1/26/2022 00:00
TrucBep 1/27/2022 00:00
TrucBep 1/28/2022 00:00
HoangLinh 01/01/2022 9:52 14:04 15:55 22:13 04:12
HoangLinh 1/2/2022 11:49 13:40 15:49 22:21 01:51
HoangLinh 1/3/2022 9:53 16:01 06:08
HoangLinh 1/4/2022 9:51 13:51 15:57 21:58 04:00
HoangLinh 1/5/2022 00:00
HoangLinh 1/6/2022 11:50 14:03 15:51 22:05 02:13
HoangLinh 1/7/2022 9:53 16:03 06:10
HoangLinh 1/8/2022 9:54 14:14 15:54 22:00 04:20
HoangLinh 1/9/2022 11:50 14:00 15:54 22:13 02:10
HoangLinh 1/10/2022 9:53 15:55 06:02
HoangLinh 1/11/2022 9:53 13:49 16:50 21:58 03:56
HoangLinh 1/12/2022 00:00
HoangLinh 1/13/2022 9:54 13:54 15:56 22:31 04:00
HoangLinh 1/14/2022 9:52 16:00 06:08
HoangLinh 1/15/2022 11:56 16:00 17:28 22:27 04:04
HoangLinh 1/16/2022 9:53 14:02 15:54 22:10 04:09
HoangLinh 1/17/2022 00:00
HoangLinh 1/18/2022 9:55 14:02 15:50 22:06 04:07
HoangLinh 1/19/2022 11:54 16:00 17:25 22:07 04:06
HoangLinh 1/20/2022 9:53 14:01 15:52 21:58 04:08
HoangLinh 1/21/2022 9:53 15:56 06:03
HoangLinh 1/22/2022 9:54 14:01 15:56 21:57 04:07
HoangLinh 1/23/2022 11:50 16:01 17:19 22:12 04:11
HoangLinh 1/24/2022 00:00
HoangLinh 1/25/2022 9:52 14:16 15:54 22:31 04:24
HoangLinh 1/26/2022 17:52 22:28 04:36
HoangLinh 1/27/2022 00:00
HoangLinh 1/28/2022 9:55 14:04 15:54 22:27 04:09
VU THI KIM GIAU 01/01/2022 11:50 16:00 17:22 22:15 04:10
VU THI KIM GIAU 1/2/2022 9:51 13:38 15:52 22:25 03:47
VU THI KIM GIAU 1/3/2022 15:50 21:31 05:41
VU THI KIM GIAU 1/4/2022 00:00
VU THI KIM GIAU 1/5/2022 9:54 13:57 15:53 21:52 04:03
VU THI KIM GIAU 1/6/2022 15:54 22:14 06:20
VU THI KIM GIAU 1/7/2022 15:53 22:10 06:17
VU THI KIM GIAU 1/8/2022 9:52 14:14 15:55 22:00 04:22
VU THI KIM GIAU 1/9/2022 11:50 15:55 17:23 21:55 04:05
VU THI KIM GIAU 1/10/2022 9:51 14:08 17:20 22:05 04:17
VU THI KIM GIAU 1/11/2022 00:00
VU THI KIM GIAU 1/12/2022 9:55 14:08 15:53 22:18 04:13
VU THI KIM GIAU 1/13/2022 15:51 22:24 06:33
VU THI KIM GIAU 1/14/2022 9:56 13:51 17:20 22:25 03:55
VU THI KIM GIAU 1/15/2022 11:51 15:58 17:21 22:26 04:07
VU THI KIM GIAU 1/16/2022 9:53 13:41 15:51 22:13 03:48
VU THI KIM GIAU 1/17/2022 00:00
VU THI KIM GIAU 1/18/2022 9:57 14:02 17:20 22:05 04:05
VU THI KIM GIAU 1/19/2022 9:50 14:02 15:54 22:24 04:12
VU THI KIM GIAU 1/20/2022 11:55 15:55 17:21 22:11 04:00
VU THI KIM GIAU 1/21/2022 9:54 13:58 15:54 22:14 04:04
VU THI KIM GIAU 1/22/2022 11:56 16:01 17:20 22:05 04:05
VU THI KIM GIAU 1/23/2022 9:49 13:29 15:54 22:08 03:40
VU THI KIM GIAU 1/24/2022 15:54 22:10 06:16
VU THI KIM GIAU 1/25/2022 00:00
VU THI KIM GIAU 1/26/2022 9:50 14:13 15:52 22:18 04:23
VU THI KIM GIAU 1/27/2022 00:00
VU THI KIM GIAU 1/28/2022 11:54 15:57 17:22 22:26 04:03
AnhNamPV 01/01/2022 9:58 15:59 06:01
AnhNamPV 1/2/2022 13:58 22:26 08:28
AnhNamPV 1/3/2022 10:00 15:58 05:58
AnhNamPV 1/4/2022 00:00
AnhNamPV 1/5/2022 9:59 15:58 05:59
AnhNamPV 1/6/2022 9:59 14:55 04:56
AnhNamPV 1/7/2022 10:01 16:01 06:00
AnhNamPV 1/8/2022 10:01 14:25 04:24
AnhNamPV 1/9/2022 17:54 22:13 04:19
AnhNamPV 1/10/2022 9:56 15:54 05:58
AnhNamPV 1/11/2022 00:00
AnhNamPV 1/12/2022 10:01 16:04 06:03
AnhNamPV 1/13/2022 9:58 15:56 05:58
AnhNamPV 1/14/2022 9:59 16:03 06:04
AnhNamPV 1/15/2022 10:00 16:00 06:00
AnhNamPV 1/16/2022 9:55 16:06 06:11
AnhNamPV 1/17/2022 10:00 15:57 05:57
AnhNamPV 1/18/2022 9:59 16:08 06:09
AnhNamPV 1/19/2022 00:00
AnhNamPV 1/20/2022 10:00 14:18 04:18
AnhNamPV 1/21/2022 10:00 15:56 05:56
AnhNamPV 1/22/2022 9:58 16:00 06:02
AnhNamPV 1/23/2022 11:56 16:00 04:04
AnhNamPV 1/24/2022 00:00
AnhNamPV 1/25/2022 00:00
AnhNamPV 1/26/2022 00:00
AnhNamPV 1/27/2022 00:00
AnhNamPV 1/28/2022 00:00
KieuMaiPV 01/01/2022 12:00 16:01 17:24 22:13 04:01
KieuMaiPV 1/2/2022 9:51 14:01 15:53 22:21 04:10
KieuMaiPV 1/3/2022 00:00
KieuMaiPV 1/4/2022 9:50 16:11 06:21
KieuMaiPV 1/5/2022 9:53 16:02 06:09
KieuMaiPV 1/6/2022 9:51 16:09 06:18
KieuMaiPV 1/7/2022 9:50 16:08 06:18
KieuMaiPV 1/8/2022 11:48 15:50 17:25 22:05 04:02
KieuMaiPV 1/9/2022 9:52 14:00 15:54 22:11 04:08
KieuMaiPV 1/10/2022 00:00
KieuMaiPV 1/11/2022 9:50 13:53 15:55 22:01 04:03
KieuMaiPV 1/12/2022 9:53 16:06 06:13
KieuMaiPV 1/13/2022 9:51 16:06 06:15
KieuMaiPV 1/14/2022 9:51 13:49 15:55 22:10 03:58
KieuMaiPV 1/15/2022 11:51 15:57 17:25 22:21 04:06
KieuMaiPV 1/16/2022 9:51 13:51 15:53 22:15 04:00
KieuMaiPV 1/17/2022 00:00
KieuMaiPV 1/18/2022 9:50 16:04 06:14
KieuMaiPV 1/19/2022 9:50 16:01 06:11
KieuMaiPV 1/20/2022 9:56 18:04 08:08
KieuMaiPV 1/21/2022 9:50 16:02 06:12
KieuMaiPV 1/22/2022 11:40 16:00 17:25 21:56 04:20
KieuMaiPV 1/23/2022 9:52 13:33 15:56 22:07 03:41
KieuMaiPV 1/24/2022 9:51 16:06 06:15
KieuMaiPV 1/25/2022 00:00
KieuMaiPV 1/26/2022 9:50 14:38 15:58 22:28 04:48
KieuMaiPV 1/27/2022 00:00
KieuMaiPV 1/28/2022 9:51 14:00 15:56 22:27 04:09
NGUYEN THI TUYET MAI 01/01/2022 13:50 21:48 07:58
NGUYEN THI TUYET MAI 1/2/2022 13:55 22:01 08:06
NGUYEN THI TUYET MAI 1/3/2022 13:50 21:30 07:40
NGUYEN THI TUYET MAI 1/4/2022 00:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/5/2022 13:55 21:42 07:47
NGUYEN THI TUYET MAI 1/6/2022 13:50 21:50 08:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/7/2022 13:59 22:04 08:05
NGUYEN THI TUYET MAI 1/8/2022 13:50 22:00 08:10
NGUYEN THI TUYET MAI 1/9/2022 13:50 21:46 07:56
NGUYEN THI TUYET MAI 1/10/2022 13:50 21:53 08:03
NGUYEN THI TUYET MAI 1/11/2022 13:50 21:48 07:58
NGUYEN THI TUYET MAI 1/12/2022 13:50 21:52 08:02
NGUYEN THI TUYET MAI 1/13/2022 00:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/14/2022 13:50 21:55 08:05
NGUYEN THI TUYET MAI 1/15/2022 13:50 21:57 08:07
NGUYEN THI TUYET MAI 1/16/2022 13:50 21:55 08:05
NGUYEN THI TUYET MAI 1/17/2022 00:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/18/2022 13:55 21:41 07:46
NGUYEN THI TUYET MAI 1/19/2022 13:50 21:57 08:07
NGUYEN THI TUYET MAI 1/20/2022 13:50 21:50 08:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/21/2022 13:50 22:01 08:11
NGUYEN THI TUYET MAI 1/22/2022 13:50 21:55 08:05
NGUYEN THI TUYET MAI 1/23/2022 13:50 21:50 08:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/24/2022 00:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/25/2022 13:50 22:00 08:10
NGUYEN THI TUYET MAI 1/26/2022 13:50 22:09 08:19
NGUYEN THI TUYET MAI 1/27/2022 00:00
NGUYEN THI TUYET MAI 1/28/2022 12:15 22:04 09:49
NGUYEN HUY HOANG 01/01/2022 8:54 15:09 16:52 22:41 06:15
NGUYEN HUY HOANG 1/2/2022 8:55 15:10 16:50 22:28 06:15
NGUYEN HUY HOANG 1/3/2022 8:53 14:08 15:50 21:36 05:15
NGUYEN HUY HOANG 1/4/2022 9:50 14:17 15:51 22:01 04:27
NGUYEN HUY HOANG 1/5/2022 8:50 16:02 07:12
NGUYEN HUY HOANG 1/6/2022 14:00 22:00 08:00
NGUYEN HUY HOANG 1/7/2022 9:55 16:10 17:50 22:24 06:15
NGUYEN HUY HOANG 1/8/2022 9:52 15:06 15:52 22:11 05:14
NGUYEN HUY HOANG 1/9/2022 8:51 16:05 17:53 21:53 07:14
NGUYEN HUY HOANG 1/10/2022 9:50 16:11 17:51 22:14 06:21
NGUYEN HUY HOANG 1/11/2022 8:55 15:05 15:51 22:04 06:10
NGUYEN HUY HOANG 1/12/2022 8:51 16:03 16:58 22:09 07:12
NGUYEN HUY HOANG 1/13/2022 9:50 14:02 16:00 22:20 04:12
NGUYEN HUY HOANG 1/14/2022 15:51 22:10 06:19
NGUYEN HUY HOANG 1/15/2022 9:52 14:11 15:56 22:12 04:19
NGUYEN HUY HOANG 1/16/2022 8:53 16:43 17:51 22:04 07:50
NGUYEN HUY HOANG 1/17/2022 8:54 14:10 14:56 21:47 05:16
NGUYEN HUY HOANG 1/18/2022 8:50 14:00 14:55 22:04 05:10
NGUYEN HUY HOANG 1/19/2022 00:00
NGUYEN HUY HOANG 1/20/2022 9:52 16:04 16:52 22:10 06:12
NGUYEN HUY HOANG 1/21/2022 9:52 14:13 15:54 22:11 04:21
NGUYEN HUY HOANG 1/22/2022 9:53 16:09 17:52 22:03 06:16
NGUYEN HUY HOANG 1/23/2022 8:52 14:10 15:53 22:09 05:18
NGUYEN HUY HOANG 1/24/2022 8:53 14:08 14:57 21:23 05:15
NGUYEN HUY HOANG 1/25/2022 8:49 22:17 13:28
NGUYEN HUY HOANG 1/26/2022 8:51 14:07 15:21 22:31 05:16
NGUYEN HUY HOANG 1/27/2022 00:00
NGUYEN HUY HOANG 1/28/2022 8:51 14:21 15:52 22:18 05:30
TungTranBN 01/01/2022 00:00
TungTranBN 1/2/2022 00:00
TungTranBN 1/3/2022 00:00
TungTranBN 1/4/2022 00:00
TungTranBN 1/5/2022 00:00
TungTranBN 1/6/2022 00:00
TungTranBN 1/7/2022 00:00
TungTranBN 1/8/2022 00:00
TungTranBN 1/9/2022 00:00
TungTranBN 1/10/2022 00:00
TungTranBN 1/11/2022 00:00
TungTranBN 1/12/2022 00:00
TungTranBN 1/13/2022 00:00
TungTranBN 1/14/2022 00:00
TungTranBN 1/15/2022 00:00
TungTranBN 1/16/2022 00:00
TungTranBN 1/17/2022 15:54 21:46 15:54 21:46 05:52
TungTranBN 1/18/2022 10:00 13:53 15:49 21:44 03:53
TungTranBN 1/19/2022 9:52 14:03 15:54 21:51 04:11
TungTranBN 1/20/2022 9:53 14:00 15:48 21:47 04:07
TungTranBN 1/21/2022 9:52 14:00 15:51 21:46 04:08
TungTranBN 1/22/2022 9:55 14:04 15:58 21:51 04:09
TungTranBN 1/23/2022 9:49 13:58 15:53 21:51 04:09
TungTranBN 1/24/2022 9:52 14:09 16:01 21:40 04:17
TungTranBN 1/25/2022 9:56 14:05 15:57 22:06 04:09
TungTranBN 1/26/2022 9:53 14:10 16:00 22:17 04:17
TungTranBN 1/27/2022 00:00
TungTranBN 1/28/2022 9:58 14:05 16:02 22:08 04:07
NGUYEN DUY PHONG 01/01/2022 9:55 14:29 15:49 22:25 04:34
NGUYEN DUY PHONG 1/2/2022 9:56 14:05 15:50 22:27 04:09
NGUYEN DUY PHONG 1/3/2022 9:57 14:16 15:54 21:36 04:19
NGUYEN DUY PHONG 1/4/2022 11:56 21:59 10:03
NGUYEN DUY PHONG 1/5/2022 10:00 14:07 15:51 21:39 04:07
NGUYEN DUY PHONG 1/6/2022 9:58 14:08 15:50 22:01 04:10
NGUYEN DUY PHONG 1/7/2022 11:54 22:21 10:27
NGUYEN DUY PHONG 1/8/2022 10:00 18:00 08:00
NGUYEN DUY PHONG 1/9/2022 9:55 14:11 15:50 21:39 04:16
NGUYEN DUY PHONG 1/10/2022 9:57 14:05 15:50 21:54 04:08
NGUYEN DUY PHONG 1/11/2022 9:57 14:11 14:56 21:49 04:14
NGUYEN DUY PHONG 1/12/2022 00:00
NGUYEN DUY PHONG 1/13/2022 9:59 22:12 12:13
NGUYEN DUY PHONG 1/14/2022 11:49 21:52 10:03
NGUYEN DUY PHONG 1/15/2022 11:50 22:12 10:22
NGUYEN DUY PHONG 1/16/2022 9:59 14:17 15:50 22:03 04:18
NGUYEN DUY PHONG 1/17/2022 11:56 21:46 09:50
NGUYEN DUY PHONG 1/18/2022 9:54 16:00 16:49 21:39 06:06
NGUYEN DUY PHONG 1/19/2022 9:59 16:12 16:48 21:52 06:13
NGUYEN DUY PHONG 1/20/2022 00:00
NGUYEN DUY PHONG 1/21/2022 9:58 16:12 17:50 21:49 06:14
NGUYEN DUY PHONG 1/22/2022 9:49 14:14 15:50 21:59 04:25
NGUYEN DUY PHONG 1/23/2022 9:57 21:52 11:55
NGUYEN DUY PHONG 1/24/2022 9:59 15:06 15:50 21:37 05:07
NGUYEN DUY PHONG 1/25/2022 00:00
NGUYEN DUY PHONG 1/26/2022 9:56 22:20 12:24
NGUYEN DUY PHONG 1/27/2022 00:00
NGUYEN DUY PHONG 1/28/2022 9:54 16:06 17:50 22:12 06:12
TRUONG HOANG VU 01/01/2022 8:54 16:30 17:50 22:38 07:36
TRUONG HOANG VU 1/2/2022 9:50 15:10 16:50 22:28 05:20
TRUONG HOANG VU 1/3/2022 9:50 14:10 15:50 21:32 04:20
TRUONG HOANG VU 1/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:01 04:20
TRUONG HOANG VU 1/5/2022 14:00 22:00 08:00
TRUONG HOANG VU 1/6/2022 9:50 14:09 15:50 22:07 04:19
TRUONG HOANG VU 1/7/2022 9:50 14:09 15:50 21:50 04:19
TRUONG HOANG VU 1/8/2022 9:50 16:05 17:50 22:05 06:15
TRUONG HOANG VU 1/9/2022 9:50 14:09 15:50 21:41 04:19
TRUONG HOANG VU 1/10/2022 9:50 14:10 15:50 22:11 04:20
TRUONG HOANG VU 1/11/2022 00:00
TRUONG HOANG VU 1/12/2022 9:50 14:10 15:50 22:08 04:20
TRUONG HOANG VU 1/13/2022 9:50 16:10 17:50 22:20 06:20
TRUONG HOANG VU 1/14/2022 9:50 16:10 06:20
TRUONG HOANG VU 1/15/2022 9:50 15:03 16:50 21:58 05:13
TRUONG HOANG VU 1/16/2022 9:50 16:10 17:50 21:59 06:20
TRUONG HOANG VU 1/17/2022 9:50 14:10 15:50 21:44 04:20
TRUONG HOANG VU 1/18/2022 00:00
TRUONG HOANG VU 1/19/2022 9:50 16:10 06:20
TRUONG HOANG VU 1/20/2022 9:50 14:10 15:50 22:03 04:20
TRUONG HOANG VU 1/21/2022 9:50 16:10 17:50 22:16 06:20
TRUONG HOANG VU 1/22/2022 9:50 14:10 15:50 21:56 04:20
TRUONG HOANG VU 1/23/2022 9:50 16:07 17:50 22:07 06:17
TRUONG HOANG VU 1/24/2022 9:50 16:10 17:51 21:24 06:20
TRUONG HOANG VU 1/25/2022 9:50 16:08 17:50 22:05 06:18
TRUONG HOANG VU 1/26/2022 9:50 16:10 17:50 22:36 06:20
TRUONG HOANG VU 1/27/2022 00:00
TRUONG HOANG VU 1/28/2022 9:50 16:09 17:50 22:10 06:19
NGUYEN DANG HUY 01/01/2022 8:54 14:22 15:50 22:41 05:28
NGUYEN DANG HUY 1/2/2022 9:51 14:26 15:51 22:28 04:35
NGUYEN DANG HUY 1/3/2022 14:00 22:00 08:00
NGUYEN DANG HUY 1/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:02 04:20
NGUYEN DANG HUY 1/5/2022 9:52 16:02 17:50 22:02 06:10
NGUYEN DANG HUY 1/6/2022 9:54 16:02 17:51 22:09 06:08
NGUYEN DANG HUY 1/7/2022 8:56 14:10 15:54 22:29 05:14
NGUYEN DANG HUY 1/8/2022 9:52 14:09 15:53 22:09 04:17
NGUYEN DANG HUY 1/9/2022 9:53 16:10 17:53 21:41 06:17
NGUYEN DANG HUY 1/10/2022 00:00
NGUYEN DANG HUY 1/11/2022 15:58 22:03 06:05
NGUYEN DANG HUY 1/12/2022 9:55 16:08 17:51 22:11 06:13
NGUYEN DANG HUY 1/13/2022 8:54 14:03 16:01 22:22 05:09
NGUYEN DANG HUY 1/14/2022 8:58 16:09 17:50 22:19 07:11
NGUYEN DANG HUY 1/15/2022 9:56 14:10 15:56 22:10 04:14
NGUYEN DANG HUY 1/16/2022 9:55 16:09 17:51 22:02 06:14
NGUYEN DANG HUY 1/17/2022 00:00
NGUYEN DANG HUY 1/18/2022 9:55 16:10 17:51 22:05 06:15
NGUYEN DANG HUY 1/19/2022 8:51 14:09 15:52 22:08 05:18
NGUYEN DANG HUY 1/20/2022 9:56 16:10 17:52 22:10 06:14
NGUYEN DANG HUY 1/21/2022 8:53 14:09 15:54 22:16 05:16
NGUYEN DANG HUY 1/22/2022 9:54 16:04 17:52 22:03 06:10
NGUYEN DANG HUY 1/23/2022 9:53 14:06 15:53 22:10 04:13
NGUYEN DANG HUY 1/24/2022 00:00
NGUYEN DANG HUY 1/25/2022 9:54 16:12 17:50 22:16 06:18
NGUYEN DANG HUY 1/26/2022 8:54 16:10 17:50 22:56 07:16
NGUYEN DANG HUY 1/27/2022 00:00
NGUYEN DANG HUY 1/28/2022 9:50 14:14 15:52 21:18 04:24
CoHoa 1/1/2022 16:51 16:51 16:51
CoHoa 2/1/2022
CoHoa 3/1/2022
CoHoa 4/1/2022
CoHoa 5/1/2022
CoHoa 6/1/2022
CoHoa 7/1/2022
CoHoa 8/1/2022
CoHoa 9/1/2022
CoHoa 10/1/2022
CoHoa 11/1/2022
CoHoa 12/1/2022
CoHoa 1/13/2022
CoHoa 1/14/2022
CoHoa 1/15/2022
CoHoa 1/16/2022
CoHoa 1/17/2022
CoHoa 1/18/2022
CoHoa 1/19/2022
CoHoa 1/20/2022
CoHoa 1/21/2022
CoHoa 1/22/2022
CoHoa 1/23/2022
CoHoa 1/24/2022
CoHoa 1/25/2022
CoHoa 1/26/2022
CoHoa 1/27/2022
CoHoa 1/28/2022
Khoabn 01/01/2022 8:54 15:09 16:52 22:41 06:15
Khoabn 1/2/2022 9:57 16:09 17:50 22:28 06:12
Khoabn 1/3/2022 8:54 16:09 17:52 21:02 07:15
Khoabn 1/4/2022 10:00 18:00 08:00
Khoabn 1/5/2022 9:50 16:10 17:51 22:02 06:20
Khoabn 1/6/2022 9:55 16:09 17:51 22:07 06:14
Khoabn 1/7/2022 9:50 16:10 17:51 22:29 06:20
Khoabn 1/8/2022 10:50 15:40 16:51 22:02 04:50
Khoabn 1/9/2022 9:50 16:10 17:52 21:41 06:20
Khoabn 1/10/2022 8:55 16:09 17:52 22:14 07:14
Khoabn 1/11/2022 8:55 16:00 16:51 22:03 07:05
Khoabn 1/12/2022 9:55 16:08 17:51 22:09 06:13
Khoabn 1/13/2022 9:56 14:02 16:00 21:55 04:06
Khoabn 1/14/2022 00:00
Khoabn 1/15/2022 9:53 14:10 15:56 21:58 04:17
Khoabn 1/16/2022 10:50 22:02 11:12
Khoabn 1/17/2022 9:57 16:06 17:55 21:44 06:09
Khoabn 1/18/2022 8:55 14:09 15:52 22:05 05:14
Khoabn 1/19/2022 9:57 14:06 16:00 22:09 04:09
Khoabn 1/20/2022 00:00
Khoabn 1/21/2022 9:56 14:09 15:50 22:15 04:13
Khoabn 1/22/2022 9:54 16:08 17:50 22:03 06:14
Khoabn 1/23/2022 9:52 15:30 16:50 22:10 05:38
Khoabn 1/24/2022 9:54 16:10 17:51 21:50 06:16
Khoabn 1/25/2022 00:00
Khoabn 1/26/2022 9:58 14:10 15:52 22:56 04:12
Khoabn 1/27/2022 00:00
Khoabn 1/28/2022 9:53 14:02 15:50 22:18 04:09
VO NGUYEN MINH HUY 01/01/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/2/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/3/2022 17:50 21:40 03:50
VO NGUYEN MINH HUY 1/4/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/5/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/6/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/7/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/8/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/9/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/10/2022 17:50 22:07 04:17
VO NGUYEN MINH HUY 1/11/2022 11:49 16:01 17:21 22:08 04:12
VO NGUYEN MINH HUY 1/12/2022 17:52 22:14 04:22
VO NGUYEN MINH HUY 1/13/2022 11:51 15:57 17:28 22:32 04:06
VO NGUYEN MINH HUY 1/14/2022 17:51 22:07 04:16
VO NGUYEN MINH HUY 1/15/2022 15:49 22:26 06:37
VO NGUYEN MINH HUY 1/16/2022 17:56 22:13 04:17
VO NGUYEN MINH HUY 1/17/2022 13:58 22:07 08:09
VO NGUYEN MINH HUY 1/18/2022 11:57 15:59 17:35 22:03 04:02
VO NGUYEN MINH HUY 1/19/2022 17:48 22:18 04:30
VO NGUYEN MINH HUY 1/20/2022 17:54 22:00 04:06
VO NGUYEN MINH HUY 1/21/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/22/2022 17:55 22:01 04:06
VO NGUYEN MINH HUY 1/23/2022 15:53 22:04 06:11
VO NGUYEN MINH HUY 1/24/2022 17:53 22:13 04:20
VO NGUYEN MINH HUY 1/25/2022 17:54 22:17 04:23
VO NGUYEN MINH HUY 1/26/2022 17:57 22:29 04:32
VO NGUYEN MINH HUY 1/27/2022 00:00
VO NGUYEN MINH HUY 1/28/2022 17:55 22:22 04:27
TRAN THI HOANG MY 01/01/2022 9:49 14:01 15:56 22:13 04:12
TRAN THI HOANG MY 1/2/2022 11:50 15:54 17:27 21:46 04:04
TRAN THI HOANG MY 1/3/2022 9:50 13:58 17:24 21:37 04:08
TRAN THI HOANG MY 1/4/2022 9:50 13:19 15:57 21:59 03:29
TRAN THI HOANG MY 1/5/2022 00:00
TRAN THI HOANG MY 1/6/2022 9:49 14:01 17:28 22:06 04:12
TRAN THI HOANG MY 1/7/2022 9:51 13:35 16:49 22:10 03:44
TRAN THI HOANG MY 1/8/2022 11:51 15:57 17:28 22:00 04:06
TRAN THI HOANG MY 1/9/2022 9:52 13:33 15:54 21:55 03:41
TRAN THI HOANG MY 1/10/2022 15:50 22:07 06:17
TRAN THI HOANG MY 1/11/2022 9:54 13:51 15:57 22:08 03:57
TRAN THI HOANG MY 1/12/2022 00:00
TRAN THI HOANG MY 1/13/2022 9:52 14:02 17:25 22:16 04:10
TRAN THI HOANG MY 1/14/2022 15:51 22:09 06:18
TRAN THI HOANG MY 1/15/2022 9:52 14:17 15:50 22:14 04:25
TRAN THI HOANG MY 1/16/2022 11:48 15:56 17:23 22:00 04:08
TRAN THI HOANG MY 1/17/2022 9:55 14:04 15:52 22:08 04:09
TRAN THI HOANG MY 1/18/2022 15:50 22:03 06:13
TRAN THI HOANG MY 1/19/2022 00:00
TRAN THI HOANG MY 1/20/2022 9:52 14:14 15:52 21:54 04:22
TRAN THI HOANG MY 1/21/2022 11:53 15:57 17:25 22:06 04:04
TRAN THI HOANG MY 1/22/2022 9:56 14:02 15:52 22:04 04:06
TRAN THI HOANG MY 1/23/2022 11:52 16:00 17:25 22:09 04:08
TRAN THI HOANG MY 1/24/2022 9:51 14:04 04:13
TRAN THI HOANG MY 1/25/2022 9:53 22:31 12:38
TRAN THI HOANG MY 1/26/2022 00:00
TRAN THI HOANG MY 1/27/2022 00:00
TRAN THI HOANG MY 1/28/2022 9:51 14:03 15:49 22:21 04:12
KhangRN 01/01/2022 11:56 13:55 15:52 22:12 01:59
KhangRN 1/2/2022 11:12 13:59 17:23 22:22 02:47
KhangRN 1/3/2022 11:50 16:00 17:48 21:38 04:10
KhangRN 1/4/2022 9:54 13:57 15:53 22:00 04:03
KhangRN 1/5/2022 17:50 21:47 03:57
KhangRN 1/6/2022 10:00 13:28 15:48 22:06 03:28
KhangRN 1/7/2022 9:51 13:36 15:55 22:11 03:45
KhangRN 1/8/2022 11:50 15:52 17:21 22:03 04:02
KhangRN 1/9/2022 9:55 13:39 15:50 22:14 03:44
KhangRN 1/10/2022 9:50 13:20 15:50 22:06 03:30
KhangRN 1/11/2022 00:00
KhangRN 1/12/2022 11:47 15:56 17:33 22:05 04:09
KhangRN 1/13/2022 9:55 14:03 15:50 22:14 04:08
KhangRN 1/14/2022 11:57 14:16 15:50 22:09 02:19
KhangRN 1/15/2022 9:57 14:23 15:50 22:14 04:26
KhangRN 1/16/2022 9:55 13:52 15:50 22:05 03:57
KhangRN 1/17/2022 00:00
KhangRN 1/18/2022 10:01 13:56 15:50 22:04 03:55
KhangRN 1/19/2022 11:53 15:55 17:20 22:00 04:02
KhangRN 1/20/2022 11:51 14:00 15:50 21:54 02:09
KhangRN 1/21/2022 11:51 14:01 15:50 22:04 02:10
KhangRN 1/22/2022 9:56 14:03 15:52 21:56 04:07
KhangRN 1/23/2022 9:56 14:01 15:53 22:10 04:05
KhangRN 1/24/2022 13:50 21:39 07:49
KhangRN 1/25/2022 9:59 14:18 15:50 22:15 04:19
KhangRN 1/26/2022 11:50 15:56 17:20 22:18 04:06
KhangRN 1/27/2022 00:00
KhangRN 1/28/2022 9:55 14:30 15:52 22:13 04:35
NGUYEN NGOC GIA KHANH 01/01/2022 8:54 14:29 15:50 22:41 05:35
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/2/2022 8:54 16:09 17:52 22:28 07:15
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/3/2022 9:57 16:09 17:51 21:36 06:12
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/4/2022 9:50 16:09 17:50 22:01 06:19
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/5/2022 8:50 14:08 15:54 22:02 05:18
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/6/2022 10:00 18:00 08:00
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/7/2022 9:58 16:10 17:51 22:23 06:12
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/8/2022 8:50 14:10 15:53 22:09 05:20
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/9/2022 9:57 14:09 15:50 21:42 04:12
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/10/2022 9:50 16:09 17:51 22:14 06:19
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/11/2022 8:55 15:07 15:51 22:03 06:12
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/12/2022 00:00
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/13/2022 9:50 16:09 17:50 22:19 06:19
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/14/2022 10:00 14:30 15:51 22:19 04:30
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/15/2022 9:52 16:09 17:52 22:12 06:17
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/16/2022 8:53 14:10 15:54 22:01 05:17
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/17/2022 8:54 16:07 17:56 21:46 07:13
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/18/2022 9:55 16:10 17:51 22:05 06:15
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/19/2022 9:59 16:09 06:10
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/20/2022 9:52 16:10 17:51 22:10 06:18
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/21/2022 00:00
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/22/2022 9:52 15:08 16:57 22:03 05:16
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/23/2022 8:51 14:10 15:52 22:10 05:19
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/24/2022 8:51 14:08 15:53 21:22 05:17
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/25/2022 9:50 14:10 15:54 22:16 04:20
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/26/2022 13:51 22:31 08:40
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/27/2022 00:00
NGUYEN NGOC GIA KHANH 1/28/2022 8:50 15:30 16:54 22:18 06:40
PHAN DINH THIEN 01/01/2022 11:56 16:02 17:21 22:25 04:06
PHAN DINH THIEN 1/2/2022 9:50 14:00 15:49 22:30 04:10
PHAN DINH THIEN 1/3/2022 9:50 14:00 15:51 21:41 04:10
PHAN DINH THIEN 1/4/2022 17:49 22:05 04:16
PHAN DINH THIEN 1/5/2022 9:50 14:01 17:20 22:01 04:11
PHAN DINH THIEN 1/6/2022 15:49 22:15 06:26
PHAN DINH THIEN 1/7/2022 9:49 13:35 15:50 22:07 03:46
PHAN DINH THIEN 1/8/2022 11:50 16:00 17:20 22:05 04:10
PHAN DINH THIEN 1/9/2022 9:50 13:38 15:50 22:13 03:48
PHAN DINH THIEN 1/10/2022 9:50 13:05 15:50 22:10 03:15
PHAN DINH THIEN 1/11/2022 00:00
PHAN DINH THIEN 1/12/2022 9:49 14:01 17:20 22:18 04:12
PHAN DINH THIEN 1/13/2022 15:49 22:32 06:43
PHAN DINH THIEN 1/14/2022 9:50 13:50 15:50 22:26 04:00
PHAN DINH THIEN 1/15/2022 11:48 16:00 17:19 22:27 04:12
PHAN DINH THIEN 1/16/2022 9:50 13:55 15:51 22:12 04:05
PHAN DINH THIEN 1/17/2022 00:00
PHAN DINH THIEN 1/18/2022 9:50 14:03 15:51 22:04 04:13
PHAN DINH THIEN 1/19/2022 15:49 22:22 06:33
PHAN DINH THIEN 1/20/2022 9:50 14:00 17:19 22:10 04:10
PHAN DINH THIEN 1/21/2022 11:48 16:00 17:20 22:21 04:12
PHAN DINH THIEN 1/22/2022 9:50 14:02 15:50 22:08 04:12
PHAN DINH THIEN 1/23/2022 9:50 13:31 15:50 22:12 03:41
PHAN DINH THIEN 1/24/2022 15:50 22:02 06:12
PHAN DINH THIEN 1/25/2022 00:00
PHAN DINH THIEN 1/26/2022 9:50 14:12 15:50 22:28 04:22
PHAN DINH THIEN 1/27/2022 00:00
PHAN DINH THIEN 1/28/2022 8:50 14:03 15:50 22:29 05:13
NGUYEN THI THANH HANG 01/01/2022 11:48 16:03 17:22 22:17 04:15
NGUYEN THI THANH HANG 1/2/2022 9:50 13:39 15:53 22:27 03:49
NGUYEN THI THANH HANG 1/3/2022 00:00
NGUYEN THI THANH HANG 1/4/2022 9:50 13:56 15:53 22:02 04:06
NGUYEN THI THANH HANG 1/5/2022 9:50 14:13 15:53 22:02 04:23
NGUYEN THI THANH HANG 1/6/2022 11:49 15:58 17:22 22:18 04:09
NGUYEN THI THANH HANG 1/7/2022 9:49 13:36 16:54 22:13 03:47
NGUYEN THI THANH HANG 1/8/2022 11:48 16:00 17:20 22:09 04:12
NGUYEN THI THANH HANG 1/9/2022 9:52 13:35 16:51 22:18 03:43
NGUYEN THI THANH HANG 1/10/2022 11:54 16:01 17:25 22:20 04:07
NGUYEN THI THANH HANG 1/11/2022 9:50 14:29 15:50 22:14 04:39
NGUYEN THI THANH HANG 1/12/2022 00:00
NGUYEN THI THANH HANG 1/13/2022 11:54 15:59 17:22 22:31 04:05
NGUYEN THI THANH HANG 1/14/2022 9:50 14:18 16:52 22:22 04:28
NGUYEN THI THANH HANG 1/15/2022 11:57 16:00 17:22 22:28 04:03
NGUYEN THI THANH HANG 1/16/2022 9:50 14:14 15:51 22:18 04:24
NGUYEN THI THANH HANG 1/17/2022 11:48 16:00 17:31 22:00 04:12
NGUYEN THI THANH HANG 1/18/2022 00:00
NGUYEN THI THANH HANG 1/19/2022 11:53 16:00 17:20 22:23 04:07
NGUYEN THI THANH HANG 1/20/2022 8:00 14:13 15:52 22:09 06:13
NGUYEN THI THANH HANG 1/21/2022 11:50 15:58 17:21 22:21 04:08
NGUYEN THI THANH HANG 1/22/2022 9:53 14:06 15:52 22:07 04:13
NGUYEN THI THANH HANG 1/23/2022 11:50 14:03 15:50 22:14 02:13
NGUYEN THI THANH HANG 1/24/2022 00:00
NGUYEN THI THANH HANG 1/25/2022 9:51 14:37 15:56 22:34 04:46
NGUYEN THI THANH HANG 1/26/2022 17:50 22:29 04:39
NGUYEN THI THANH HANG 1/27/2022 00:00
NGUYEN THI THANH HANG 1/28/2022 9:50 14:33 15:49 22:30 04:43
HO QUANG TAO 01/01/2022 8:54 16:25 17:50 22:40 07:31
HO QUANG TAO 1/2/2022 9:50 16:14 17:50 22:28 06:24
HO QUANG TAO 1/3/2022 00:00
HO QUANG TAO 1/4/2022 8:50 16:26 17:50 22:00 07:36
HO QUANG TAO 1/5/2022 9:52 16:18 17:50 21:56 06:26
HO QUANG TAO 1/6/2022 9:53 16:00 17:51 22:07 06:07
HO QUANG TAO 1/7/2022 9:54 16:10 17:51 22:18 06:16
HO QUANG TAO 1/8/2022 9:51 16:06 17:50 22:11 06:15
HO QUANG TAO 1/9/2022 9:53 16:02 17:52 21:53 06:09
HO QUANG TAO 1/10/2022 8:51 16:08 17:51 22:06 07:17
HO QUANG TAO 1/11/2022 9:53 16:01 16:50 22:04 06:08
HO QUANG TAO 1/12/2022 9:54 14:04 14:55 22:10 04:10
HO QUANG TAO 1/13/2022 00:00
HO QUANG TAO 1/14/2022 8:53 14:06 14:52 22:10 05:13
HO QUANG TAO 1/15/2022 9:53 14:28 15:53 22:09 04:35
HO QUANG TAO 1/16/2022 9:55 14:16 04:21
HO QUANG TAO 1/17/2022 8:52 16:08 16:51 21:48 07:16
HO QUANG TAO 1/18/2022 00:00
HO QUANG TAO 1/19/2022 9:52 15:05 15:53 22:04 05:13
HO QUANG TAO 1/20/2022 9:02 14:08 14:57 22:01 05:06
HO QUANG TAO 1/21/2022 9:56 16:12 17:50 22:12 06:16
HO QUANG TAO 1/22/2022 8:50 14:08 15:52 22:00 05:18
HO QUANG TAO 1/23/2022 9:53 22:10 12:17
HO QUANG TAO 1/24/2022 9:50 16:02 16:55 21:36 06:12
HO QUANG TAO 1/25/2022 9:54 22:16 12:22
HO QUANG TAO 1/26/2022 9:50 16:10 16:57 22:21 06:20
HO QUANG TAO 1/27/2022 00:00
HO QUANG TAO 1/28/2022 9:51 14:21 15:54 22:12 04:30
TA MINH KHUYEN 01/01/2022 11:57 14:13 15:57 22:08 02:16
TA MINH KHUYEN 1/2/2022 9:58 13:47 16:53 22:25 03:49
TA MINH KHUYEN 1/3/2022 9:55 14:01 15:56 21:40 04:06
TA MINH KHUYEN 1/4/2022 11:55 16:02 17:23 22:02 04:07
TA MINH KHUYEN 1/5/2022 9:59 12:54 15:56 21:51 02:55
TA MINH KHUYEN 1/6/2022 00:00
TA MINH KHUYEN 1/7/2022 9:57 13:34 15:57 22:20 03:37
TA MINH KHUYEN 1/8/2022 11:56 14:12 15:53 21:48 02:16
TA MINH KHUYEN 1/9/2022 11:56 16:02 17:26 22:18 04:06
TA MINH KHUYEN 1/10/2022 00:00
TA MINH KHUYEN 1/11/2022 11:58 16:00 17:28 22:12 04:02
TA MINH KHUYEN 1/12/2022 9:55 14:08 15:59 22:09 04:13
TA MINH KHUYEN 1/13/2022 12:02 14:01 16:00 22:31 01:59
TA MINH KHUYEN 1/14/2022 11:56 16:01 17:28 22:25 04:05
TA MINH KHUYEN 1/15/2022 9:59 14:14 04:15
TA MINH KHUYEN 1/16/2022 9:58 14:12 16:58 22:16 04:14
TA MINH KHUYEN 1/17/2022 11:56 14:04 15:55 22:00 02:08
TA MINH KHUYEN 1/18/2022 9:59 14:02 15:58 22:06 04:03
TA MINH KHUYEN 1/19/2022 00:00
TA MINH KHUYEN 1/20/2022 9:54 16:04 17:30 22:09 06:10
TA MINH KHUYEN 1/21/2022 11:58 14:00 15:59 22:21 02:02
TA MINH KHUYEN 1/22/2022 11:58 16:01 17:25 22:06 04:03
TA MINH KHUYEN 1/23/2022 9:55 14:07 16:55 22:14 04:12
TA MINH KHUYEN 1/24/2022 12:00 16:01 17:28 21:51 04:01
TA MINH KHUYEN 1/25/2022 00:00
TA MINH KHUYEN 1/26/2022 12:00 22:30 10:30
TA MINH KHUYEN 1/27/2022 00:00
TA MINH KHUYEN 1/28/2022 11:52 16:03 17:28 22:29 04:11
NGUYEN DINH TUAN NGOC 01/01/2022 9:50 14:15 15:50 22:09 04:25
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/2/2022 12:00 15:59 17:26 22:25 03:59
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/3/2022 9:50 14:00 15:50 21:40 04:10
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/4/2022 11:54 16:12 17:22 22:03 04:18
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/5/2022 11:51 14:09 15:50 21:32 02:18
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/6/2022 00:00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/7/2022 11:50 13:36 15:51 22:14 01:46
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/8/2022 9:55 14:11 15:50 22:09 04:16
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/9/2022 9:54 13:53 03:59
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/10/2022 11:54 14:20 15:52 22:10 02:26
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/11/2022 9:51 13:56 15:54 22:10 04:05
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/12/2022 11:51 14:04 15:52 22:14 02:13
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/13/2022 00:00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/14/2022 9:57 18:01 08:04
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/15/2022 9:56 14:19 15:52 22:22 04:23
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/16/2022 11:50 15:58 17:21 22:18 04:08
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/17/2022 9:51 14:15 15:51 21:54 04:24
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/18/2022 11:50 14:06 15:50 22:03 02:16
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/19/2022 9:55 14:02 15:51 22:18 04:07
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/20/2022 00:00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/21/2022 11:50 13:59 15:52 22:11 02:09
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/22/2022 9:52 14:10 15:51 21:57 04:18
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/23/2022 9:51 14:06 16:51 22:14 04:15
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/24/2022 11:58 14:08 15:51 22:09 02:10
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/25/2022 9:58 14:17 15:51 22:30 04:19
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/26/2022 11:52 14:16 15:56 22:30 02:24
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/27/2022 00:00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/28/2022 17:53 22:29 04:36
TRAN QUOC TUAN 01/01/2022 9:49 14:10 15:50 22:07 04:21
TRAN QUOC TUAN 1/2/2022 11:55 16:01 17:22 22:00 04:06
TRAN QUOC TUAN 1/3/2022 00:00
TRAN QUOC TUAN 1/4/2022 9:50 13:07 15:51 21:47 03:17
TRAN QUOC TUAN 1/5/2022 15:50 21:28 05:38
TRAN QUOC TUAN 1/6/2022 9:50 13:28 17:22 21:49 03:38
TRAN QUOC TUAN 1/7/2022 11:50 15:55 17:22 21:54 04:05
TRAN QUOC TUAN 1/8/2022 9:50 14:11 15:52 21:43 04:21
TRAN QUOC TUAN 1/9/2022 11:54 15:53 17:21 22:13 03:59
TRAN QUOC TUAN 1/10/2022 00:00
TRAN QUOC TUAN 1/11/2022 9:53 13:54 15:51 21:54 04:01
TRAN QUOC TUAN 1/12/2022 15:55 22:04 06:09
TRAN QUOC TUAN 1/13/2022 9:50 14:02 17:20 21:46 04:12
TRAN QUOC TUAN 1/14/2022 11:52 15:56 17:22 22:02 04:04
TRAN QUOC TUAN 1/15/2022 9:54 14:14 15:51 21:49 04:20
TRAN QUOC TUAN 1/16/2022 11:53 16:09 17:20 21:58 04:16
TRAN QUOC TUAN 1/17/2022 9:54 13:34 15:52 21:42 03:40
TRAN QUOC TUAN 1/18/2022 00:00
TRAN QUOC TUAN 1/19/2022 9:58 14:03 17:20 21:33 04:05
TRAN QUOC TUAN 1/20/2022 15:50 21:36 05:46
TRAN QUOC TUAN 1/21/2022 9:56 14:04 15:52 21:44 04:08
TRAN QUOC TUAN 1/22/2022 11:56 15:51 17:22 21:56 03:55
TRAN QUOC TUAN 1/23/2022 11:51 15:56 17:25 21:53 04:05
TRAN QUOC TUAN 1/24/2022 9:57 14:06 04:09
TRAN QUOC TUAN 1/25/2022 9:58 14:10 15:52 22:12 04:12
TRAN QUOC TUAN 1/26/2022 17:20 21:53 04:33
TRAN QUOC TUAN 1/27/2022 00:00
TRAN QUOC TUAN 1/28/2022 11:58 15:50 17:27 22:05 03:52
CoTrang 01/01/2022
CoTrang 1/2/2022 9:51 14:03 15:46 21:47
CoTrang 1/3/2022
CoTrang 1/4/2022
CoTrang 1/5/2022 9:45 13:55 15:47 21:21
CoTrang 1/6/2022 9:50 14:07 15:51 21:25
CoTrang 1/7/2022 9:49 14:19 15:54 21:56
CoTrang 1/8/2022 9:50 14:14 15:50 21:35
CoTrang 1/9/2022 9:50 14:02 15:52 21:28
CoTrang 1/10/2022
CoTrang 1/11/2022
CoTrang 1/12/2022
CoTrang 1/13/2022 9:53 14:20 16:06 22:21
CoTrang 1/14/2022
CoTrang 1/15/2022
CoTrang 1/16/2022
CoTrang 1/17/2022
CoTrang 1/18/2022
CoTrang 1/19/2022
CoTrang 1/20/2022
CoTrang 1/21/2022
CoTrang 1/22/2022
CoTrang 1/23/2022
CoTrang 1/24/2022
CoTrang 1/25/2022
CoTrang 1/26/2022
CoTrang 1/27/2022
CoTrang 1/28/2022
PhuocHoangPV 01/01/2022 18:00 22:07 04:07
PhuocHoangPV 1/2/2022 00:00
PhuocHoangPV 1/3/2022 17:56 21:31 03:35
PhuocHoangPV 1/4/2022 17:55 21:50 03:55
PhuocHoangPV 1/5/2022 17:53 21:53 04:00
PhuocHoangPV 1/6/2022 17:59 22:08 04:09
PhuocHoangPV 1/7/2022 17:53 22:13 04:20
PhuocHoangPV 1/8/2022 17:58 22:01 04:03
PhuocHoangPV 1/9/2022 17:55 22:13 04:18
PhuocHoangPV 1/10/2022 17:52 22:10 04:18
PhuocHoangPV 1/11/2022 17:54 22:09 04:15
PhuocHoangPV 1/12/2022 17:55 22:09 04:14
PhuocHoangPV 1/13/2022 00:00
PhuocHoangPV 1/14/2022 17:51 22:25 04:34
PhuocHoangPV 1/15/2022 17:58 22:18 04:20
PhuocHoangPV 1/16/2022 00:00
PhuocHoangPV 1/17/2022 17:55 22:17 04:22
PhuocHoangPV 1/18/2022 17:56 22:05 04:09
PhuocHoangPV 1/19/2022 18:01 21:49 03:48
PhuocHoangPV 1/20/2022 18:02 22:00 03:58
PhuocHoangPV 1/21/2022 18:00 22:13 04:13
PhuocHoangPV 1/22/2022 17:53 22:04 04:11
PhuocHoangPV 1/23/2022 17:57 22:04 04:07
PhuocHoangPV 1/24/2022 17:53 21:57 04:04
PhuocHoangPV 1/25/2022 17:58 22:31 04:33
PhuocHoangPV 1/26/2022 11:58 15:57 17:23 22:31 03:59
PhuocHoangPV 1/27/2022 00:00
PhuocHoangPV 1/28/2022 9:59 14:22 04:23
HoangMai 01/01/2022 11:48 15:56 17:24 22:01 04:08
HoangMai 1/2/2022 9:51 13:40 15:53 22:22 03:49
HoangMai 1/3/2022 17:48 21:30 03:42
HoangMai 1/4/2022 17:49 21:55 04:06
HoangMai 1/5/2022 17:55 22:00 04:05
HoangMai 1/6/2022 17:47 22:04 04:17
HoangMai 1/7/2022 17:53 22:06 04:13
HoangMai 1/8/2022 00:00
HoangMai 1/9/2022 11:50 15:58 17:25 22:13 04:08
HoangMai 1/10/2022 17:50 22:05 04:15
HoangMai 1/11/2022 11:51 15:55 17:23 22:01 04:04
HoangMai 1/12/2022 18:04 22:10 04:06
HoangMai 1/13/2022 17:50 22:30 04:40
HoangMai 1/14/2022 17:50 22:09 04:19
HoangMai 1/15/2022 17:50 22:23 04:33
HoangMai 1/16/2022 17:52 21:59 04:07
HoangMai 1/17/2022 17:50 21:47 03:57
HoangMai 1/18/2022 17:54 22:03 04:09
HoangMai 1/19/2022 17:47 22:02 04:15
HoangMai 1/20/2022 17:51 21:50 03:59
HoangMai 1/21/2022 00:00
HoangMai 1/22/2022 13:45 21:57 08:12
HoangMai 1/23/2022 9:48 13:33 15:56 22:07 03:45
HoangMai 1/24/2022 17:48 22:06 04:18
HoangMai 1/25/2022 9:50 14:19 15:57 22:30 04:29
HoangMai 1/26/2022 11:52 16:00 17:20 22:29 04:08
HoangMai 1/27/2022 00:00
HoangMai 1/28/2022 11:50 15:56 17:23 22:28 04:06
CoCuongTV 01/01/2022 10:00 14:00 16:00 21:22 04:00
CoCuongTV 1/2/2022 10:00 14:00 16:00 21:47 04:00
CoCuongTV 1/3/2022 10:00 14:00 16:00 21:17 04:00
CoCuongTV 1/4/2022 10:00 14:00 16:00 21:36 04:00
CoCuongTV 1/5/2022 10:00 14:00 16:00 21:21 04:00
CoCuongTV 1/6/2022 10:00 14:00 16:00 21:25 04:00
CoCuongTV 1/7/2022 10:00 14:00 16:00 21:56 04:00
CoCuongTV 1/8/2022 10:00 14:00 16:00 21:35 04:00
CoCuongTV 1/9/2022 10:00 14:00 16:00 21:28 04:00
CoCuongTV 1/10/2022 10:00 14:00 16:00 21:42 04:00
CoCuongTV 1/11/2022 10:00 14:00 16:00 21:32 04:00
CoCuongTV 1/12/2022 10:00 14:00 16:00 21:34 04:00
CoCuongTV 1/13/2022 10:00 14:00 16:00 22:21 04:00
CoCuongTV 1/14/2022 10:00 14:00 16:00 21:39 04:00
CoCuongTV 1/15/2022 10:00 14:00 16:00 21:38 04:00
CoCuongTV 1/16/2022 10:00 14:00 16:00 21:31 04:00
CoCuongTV 1/17/2022 10:00 14:00 16:00 21:37 04:00
CoCuongTV 1/18/2022 10:00 14:00 16:00 21:34 04:00
CoCuongTV 1/19/2022 10:00 14:00 16:00 21:31 04:00
CoCuongTV 1/20/2022 10:00 14:00 16:00 21:37 04:00
CoCuongTV 1/21/2022 10:00 14:00 16:00 21:37 04:00
CoCuongTV 1/22/2022 10:00 14:00 16:00 21:40 04:00
CoCuongTV 1/23/2022 10:00 14:00 16:00 21:33 04:00
CoCuongTV 1/24/2022 10:00 14:00 16:00 21:32 04:00
CoCuongTV 1/25/2022 10:00 14:00 16:00 21:34 04:00
CoCuongTV 1/26/2022 10:00 14:00 16:00 21:24 04:00
CoCuongTV 1/27/2022 00:00
CoCuongTV 1/28/2022 17:30 21:30 00:00
NG 01 NĂM 2022

CA 2 TỔNG GIỜ LÀM CHÚ THÍCH


06:25 21.80
04:59 9.07 Nhân viên quên bấm ca
04:13 8.43
00:00 0.00 Nhân viên đi trễ
00:00 4.23
06:23 9.62 Nhân viên sử dụng phép năm
04:47 8.90
05:41 9.88
06:23 8.10
06:31 9.55
00:00 0.00
04:52 9.00
05:05 9.07
06:31 8.78
05:29 9.80
03:35 7.72
06:23 10.60
04:42 9.00
06:25 10.52
00:00 0.00
05:15 9.48
06:17 8.67
04:50 8.93
06:20 10.55
00:00 10.63
00:00 4.27
00:00 0.00
00:00 0.00 Tổng giờ làm: 216.60
04:54 17.87
06:33 8.78
05:48 9.85
00:00 0.00
05:58 10.13
04:45 8.80
04:58 9.10
06:16 10.52
04:47 8.83
00:00 0.00
06:09 10.17
06:12 10.55
00:00 0.00
00:00 6.25
00:00 6.27
00:00 6.17
06:06 10.30
00:00 0.00
06:10 10.33
00:00 5.57 Trừ 100k
00:00 6.25
00:00 6.82
00:00 6.18
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00 Tổng giờ làm: 168.73
00:00 16.67
00:00 8.53
00:00 0.00
04:38 8.65
00:00 3.70
00:00 0.00
00:00 4.40
00:00 4.15
00:00 6.42
00:00 4.38
00:00 4.23
00:00 0.00
00:00 4.37
00:00 4.30
00:00 4.42
00:00 6.42
00:00 3.98
00:00 4.02
00:00 0.00
00:00 5.00
00:00 4.33
00:00 6.10
00:00 4.03
04:54 4.90
04:49 8.82
06:14 6.23
00:00 0.00
04:51 9.02 Tổng giờ làm: 137.07
06:34 22.50
06:30 10.67
03:44 9.95
00:00 0.00
06:04 10.40
06:18 10.60
06:28 11.07
06:14 11.57
05:59 10.22
06:13 10.50
00:00 0.00
06:14 11.50
05:19 11.58
05:13 11.35
04:22 11.60
04:11 10.37
00:00 0.00
06:02 11.25
07:11 11.40
06:13 11.52
06:15 11.38
00:00 10.20
00:00 2.85
00:00 8.00 Phép năm
00:00 8.00 Phép năm
00:00 8.00 Phép năm
00:00 0.00
04:16 4.27 Tổng giờ làm: 250.73
04:51 24.97
06:33 10.88
05:42 10.00
04:12 10.27
06:07 10.37
06:19 11.58
00:00 8.00 Phép năm
04:17 10.48
05:52 11.13
06:19 10.60
06:54 11.07
06:16 11.57
00:00 0.00
06:22 10.68
04:05 11.42
06:07 10.45
05:53 10.15
06:09 10.43
00:00 0.00
06:14 11.37
04:25 10.70
05:46 11.10
04:20 10.50
05:34 9.80
06:18 11.58
07:05 11.30
00:00 0.00
04:19 10.60 Tổng giờ làm: 281.00
06:14 21.23
04:59 9.15
05:45 7.85
05:57 9.20
00:00 0.00
06:11 9.88
06:15 7.98
04:43 8.82
00:00 8.08
06:14 9.45
00:00 0.00
06:17 10.40
06:30 8.58
06:32 8.87
06:26 10.52
04:47 8.97
06:24 10.78
00:00 0.00
06:14 10.43
06:05 8.48
06:17 8.57
00:00 4.20
00:00 8.23
00:00 8.20
00:00 0.00
06:36 10.62
00:00 0.00
06:30 10.73 Tổng giờ làm: 219.23
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 5.18
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00 Tổng giờ làm: 5.18
06:18 21.00
06:32 8.38
00:00 6.13
06:01 10.02
00:00 0.00
06:14 8.45
00:00 6.17
06:06 10.43
06:19 8.48
00:00 6.03
05:08 9.07
00:00 0.00
06:35 10.58
00:00 6.13
04:59 9.05
06:16 10.42
00:00 0.00
06:16 10.38
04:42 8.80
06:06 10.23
00:00 6.05
06:01 10.13
04:53 9.07
00:00 0.00
06:37 11.02
00:00 4.60
00:00 0.00
06:33 10.70 Tổng giờ làm: 211.33
04:53 18.10
06:33 10.33
00:00 5.68
00:00 0.00
05:59 10.03
00:00 6.33
00:00 6.28
06:05 10.45
04:32 8.62
04:45 9.03
00:00 0.00
06:25 10.63
00:00 6.55
05:05 9.00
05:05 9.20
06:22 10.17
00:00 0.00
04:45 8.83
06:30 10.70
04:50 8.83
06:20 10.40
04:45 8.83
06:14 9.90
00:00 6.27
00:00 0.00
06:26 10.82
00:00 0.00
05:04 9.12 Tổng giờ làm: 214.12
00:00 12.03
00:00 8.47
00:00 5.97
00:00 0.00
00:00 5.98
00:00 4.93
00:00 6.00
00:00 4.40
00:00 4.32
00:00 5.97
00:00 0.00
00:00 6.05
00:00 5.97
00:00 6.07
00:00 6.00
00:00 6.18
00:00 5.95
00:00 6.15
00:00 0.00
00:00 4.30
00:00 5.93
00:00 6.03
00:00 4.07
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00 Tổng giờ làm: 120.77 Trễ 2P
04:49 17.67
06:28 10.63
00:00 0.00
00:00 6.35
00:00 6.15
00:00 6.30
00:00 6.30
04:40 8.70
06:17 10.42
00:00 0.00
06:06 10.15
00:00 6.22
00:00 6.25
06:15 10.22
04:56 9.03
06:22 10.37
00:00 0.00
00:00 6.23
00:00 6.18
00:00 8.13
00:00 6.20
04:31 8.85
06:11 9.87
00:00 6.25
00:00 0.00
06:30 11.30
00:00 0.00
06:31 10.67 Tổng giờ làm: 198.43
00:00 15.93
00:00 8.10
00:00 7.67
00:00 0.00
00:00 7.78
00:00 8.00
00:00 8.08
00:00 8.17
00:00 7.93
00:00 8.05
00:00 7.97
00:00 8.03
00:00 0.00
00:00 8.08
00:00 8.12
00:00 8.08
00:00 0.00
00:00 7.77
00:00 8.12
00:00 8.00
00:00 8.18
00:00 8.08
00:00 8.00
00:00 0.00
00:00 8.17
00:00 8.32
00:00 0.00
00:00 9.82 Tổng giờ làm: 194.45
05:49 24.13
05:38 11.88
05:46 11.02
06:10 10.62
00:00 7.20
00:00 8.00 Phép năm
04:34 10.82
06:19 11.55
04:00 11.23
04:23 10.73
06:13 12.38
05:11 12.38
06:20 10.53
00:00 6.32
06:16 10.58
04:13 12.05
06:51 12.12
07:09 12.32
00:00 0.00
05:18 11.50
06:17 10.63
04:11 10.45
06:16 11.57
06:26 11.68
00:00 13.47
07:10 12.43
00:00 0.00
06:26 11.93 Tổng giờ làm: 299.53
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
05:52 11.73
05:55 9.80
05:57 10.13
05:59 10.10
05:55 10.05
05:53 10.03
05:58 10.12
05:39 9.93
06:09 10.30
06:17 10.57
00:00 0.00
06:06 10.22 Tổng giờ làm: 112.98
06:36 22.33
06:37 10.77
05:42 10.02
00:00 10.05
05:48 9.92
06:11 10.35
00:00 10.45
00:00 8.00 Phép năm
05:49 10.08
06:04 10.20
06:53 11.12
00:00 0.00
00:00 12.22
00:00 10.05
00:00 10.37
06:13 10.52
00:00 9.83
04:50 10.93
05:04 11.28
00:00 0.00
03:59 10.22
06:09 10.57
00:00 11.92
05:47 10.90
00:00 0.00
00:00 12.40
00:00 0.00
04:22 10.57 Tổng giờ làm: 265.05
04:48 24.80
05:38 10.97
05:42 10.03
06:11 10.52
00:00 8.00 Phép năm
06:17 10.60
06:00 10.32
04:15 10.50
05:51 10.17
06:21 10.68
00:00 0.00
06:18 10.63
04:30 10.83
00:00 6.33
05:08 10.35
04:09 10.48
05:54 10.23
00:00 0.00
00:00 6.33
06:13 10.55
04:26 10.77
06:06 10.43
04:17 10.57
03:33 9.88
04:15 10.55
04:46 11.10
00:00 0.00
04:20 10.65 Tổng giờ làm: 266.28
06:51 24.63
06:37 11.20
00:00 8.00 Phép năm
06:11 10.52
04:12 10.37
04:18 10.43
06:35 11.82
06:16 10.55
03:48 10.08
00:00 0.00
00:00 6.08
04:20 10.55
06:21 11.50
04:29 11.67
06:14 10.47
04:11 10.42
00:00 0.00
04:14 10.48
06:16 11.57
04:18 10.53
06:22 11.63
04:11 10.35
06:17 10.50
00:00 0.00
04:26 10.73
05:06 12.37
00:00 0.00
05:26 9.83 Tổng giờ làm: 266.28

05:49 24.13
04:38 10.83
03:10 10.42
00:00 8.00 Phép năm
04:11 10.52
04:16 10.50
04:38 10.97
05:11 10.02
03:49 10.15
04:22 11.60
05:12 12.28
04:18 10.52
05:55 10.02
00:00 0.00
06:02 10.32
00:00 11.20
03:49 9.97
06:13 11.45
06:09 10.30
00:00 0.00
06:25 10.63
04:13 10.45
05:20 10.97
03:59 10.25
00:00 0.00
07:04 11.27
00:00 0.00
06:28 10.62 Tổng giờ làm: 267.37
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 3.83
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 0.00
00:00 4.28
04:47 8.98
00:00 4.37
05:04 9.17
00:00 4.27
00:00 6.62
00:00 4.28
00:00 8.15
04:28 8.50
00:00 4.50
00:00 4.10
00:00 0.00
00:00 4.10
00:00 6.18
00:00 4.33
00:00 4.38
00:00 4.53
00:00 0.00
00:00 4.45 Tổng giờ làm: 99.03
06:17 20.97
04:19 8.38
04:13 8.35
06:02 9.52
00:00 0.00
04:38 8.83
05:21 9.08
04:32 8.63
06:01 9.70
00:00 6.28
06:11 10.13
00:00 0.00
04:51 9.02
00:00 6.30
06:24 10.82
04:37 8.75
06:16 10.42
00:00 6.22
00:00 0.00
06:02 10.40
04:41 8.75
06:12 10.30
04:44 8.87
00:00 4.22
00:00 12.63
00:00 0.00
00:00 0.00
06:32 10.73 Tổng giờ làm: 217.30
06:20 16.63
04:59 7.77 Trừ 100k
03:50 8.00
06:07 10.17
00:00 3.95
06:18 9.77
06:16 10.02
04:42 8.73
06:24 10.13
06:16 9.77
00:00 0.00
04:32 8.68
06:24 10.53
06:19 8.63
06:24 10.83
06:15 10.20
00:00 0.00
06:14 10.15
04:40 8.70
06:04 8.22
06:14 8.40
06:04 10.18
06:17 10.37
00:00 7.82
06:25 10.73
04:58 9.07
00:00 0.00
06:21 10.93 Tổng giờ làm: 238.38
06:51 24.87
04:36 11.85
03:45 9.95
04:11 10.50
06:08 11.43
00:00 8.00 Phép năm
04:32 10.73
06:16 11.60
05:52 10.07
04:23 10.70
06:12 12.40
00:00 0.00
04:29 10.80
06:28 10.97
04:20 10.62
06:07 11.40
03:50 11.05
04:14 10.48
00:00 6.17
04:19 10.62
00:00 0.00
05:06 10.37
06:18 11.62
05:29 10.77
06:22 10.70
00:00 8.67
00:00 0.00
05:24 12.07 Tổng giờ làm: 278.38
05:04 18.33
06:41 10.85
05:50 10.00
00:00 4.27
04:41 8.87
00:00 6.43
06:17 10.05
04:45 8.92
06:23 10.18
06:20 9.58
00:00 0.00
04:58 9.17
00:00 6.72
06:36 10.60
05:08 9.33
06:21 10.43
00:00 0.00
06:13 10.43
00:00 6.55
04:51 9.02
05:01 9.22
06:18 10.50
06:22 10.05
00:00 6.20
00:00 0.00
06:38 11.00
00:00 0.00
06:39 11.87 Tổng giờ làm: 228.57
04:55 18.33
06:34 10.38
00:00 0.00
06:09 10.25
06:09 10.53
04:56 9.08
05:19 9.10
04:49 9.02
05:27 9.17
04:55 9.03
06:24 11.05
00:00 0.00
05:09 9.23
05:30 9.97
05:06 9.15
06:27 10.85
04:29 8.68
00:00 0.00
05:03 9.17
06:17 12.50
05:00 9.13
06:15 10.47
06:24 8.62
00:00 0.00
06:38 11.40
00:00 4.65
00:00 0.00
06:41 11.40 Tổng giờ làm: 231.17
04:50 24.70
04:38 11.03
00:00 0.00
04:10 11.77
04:06 10.53
04:16 10.38
04:27 10.72
04:21 10.60
04:01 10.17
04:15 11.53
05:14 11.37
07:15 11.42
00:00 0.00
07:18 12.52
06:16 10.85
00:00 4.35
04:57 12.22
00:00 0.00
06:11 11.40
07:04 12.17
04:22 10.63
06:08 11.43
00:00 12.28
04:41 10.88
00:00 12.37
05:24 11.73
00:00 0.00
06:18 10.80 Tổng giờ làm: 277.85
06:11 16.90
05:32 9.35
05:44 9.83
04:39 8.77
05:55 8.83
00:00 0.00
06:23 10.00
05:55 8.18
04:52 8.97
00:00 0.00
04:44 8.77
06:10 10.38
06:31 8.50
04:57 9.03
00:00 4.25
05:18 9.53
06:05 8.22
06:08 10.18
00:00 0.00
04:39 10.82
06:22 8.40
04:41 8.73
05:19 9.52
04:23 8.40
00:00 0.00
00:00 10.50
00:00 0.00
05:01 9.20 Tổng giờ làm: 215.27
06:19 21.47
04:59 8.97
05:50 10.00
04:41 8.98
05:42 8.00
00:00 0.00
06:23 8.15
06:19 10.58
00:00 3.98
06:18 8.73
06:16 10.35
06:22 8.58
00:00 0.00
00:00 8.07
06:30 10.88
04:57 9.08
06:03 10.45
06:13 8.48
06:27 10.57
00:00 0.00
06:19 8.47
06:06 10.40
05:23 9.63
06:18 8.47
06:39 10.97
06:34 8.97
00:00 0.00
00:00 4.60 Tổng giờ làm: 226.83
06:17 21.27
04:38 8.73
00:00 0.00
05:56 9.22
00:00 5.63
04:27 8.08
04:32 8.62
05:51 10.20
04:52 8.85
00:00 0.00
06:03 10.07
00:00 6.15
04:26 8.63
04:40 8.73
05:58 10.30
04:38 8.90
05:50 9.50
00:00 0.00
04:13 8.30
00:00 5.77
05:52 10.00
04:34 8.48
04:28 8.55
00:00 4.15
06:20 10.53
00:00 4.55
00:00 0.00
04:38 8.50 Tổng giờ làm: 211.72
00:00 8.23
00:00 0.00
00:00 3.58
00:00 3.92
00:00 4.00
00:00 4.15
00:00 4.33
00:00 4.05
00:00 4.30
00:00 4.30
00:00 4.25
00:00 4.23
00:00 0.00
00:00 4.57
00:00 4.33
00:00 0.00
00:00 4.37
00:00 4.15
00:00 3.80
00:00 3.97
00:00 4.22
00:00 4.18
00:00 4.12
00:00 4.07
00:00 4.55
05:08 9.12
00:00 0.00
00:00 4.38 Tổng giờ làm: 109.17
04:37 17.50
06:29 10.30
00:00 3.70
00:00 4.10
00:00 4.08
00:00 4.28
00:00 4.22
00:00 0.00
04:48 8.93
00:00 4.25
04:38 8.70
00:00 4.10
00:00 4.67
00:00 4.32
00:00 4.55
00:00 4.12
00:00 3.95
00:00 4.15
00:00 4.25
00:00 3.98
00:00 0.00
00:00 8.20
06:11 9.93
00:00 4.30
06:33 11.03
05:09 9.28
00:00 0.00
05:05 9.18 Tổng giờ làm: 160.08
05:22 18.73
05:47 9.78
05:17 9.28
05:36 9.60
05:21 9.35
05:25 9.42
05:56 9.93
05:35 9.58
05:28 9.47
05:42 9.70
05:32 9.53
05:34 9.57
06:21 10.35
05:39 9.65
05:38 9.63
05:31 9.52
05:37 9.62
05:34 9.57
05:31 9.52
05:37 9.62
05:37 9.62
05:40 9.67
05:33 9.55
05:32 9.53
05:34 9.57
05:24 9.40
00:00 0.00
04:00 4.00 Tổng giờ làm: 262.75 263
280.75
HÚ THÍCH

n quên bấm ca

n sử dụng phép năm


CHI NHÁNH THẠCH THỊ THANH

THÁNG 11 CÔNG THỨC SỐ NGƯỜI


THƯỞNG DOANH THU TTT
(VNĐ) ÁP DỤNG ÁP DỤNG

X Doanh thu tối thiều

Y Doanh thu chỉ tiêu

Áp dụng công thức 2, vượt chỉ


R Doanh thu đạt được 1,961,862,500 tiêu 10% nên nhân đôi doanh
thu

R<X 0

=0.0009*doanh thu đạt được


X<=R<Y CT1
=(0.0042*doanh thu đạt được)/
số nhân viên
Nếu:

=0.0012*doanh thu đạt được 2

R>=Y CT2
=(0.0056*doanh thu đạt được)/
6
số nhân viên
Ị THANH

SỐ TIỀN
ĐỐI TƯỢNG
ĐƯỢC NHẬN GHI CHÚ
ÁP DỤNG
DOANH THU

1 phần quản lý bếp chia làm 2


2,354,235 Hạnh
cho 2 tổ trưởng bếp

Đăng Huy, Huy Hoàng, Minh


Lễ tân ca tối không có nên chia
1,831,072 Khuyến, Thanh Hằng, Thị Linh,
lại cho BQL
Lê tân ca tối

HỌ & TÊN THỰC NHẬN

2,354,235 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 5,929,184


1,220,714 Tạ Minh Khuyến 4,882,858

Nguyễn Thị Thanh Hằng 4,882,858

Nguyễn Huy Hoàng 6,016,378

Nguyễn Đăng Huy 6,016,378

Hoàng Thị Linh 3,662,143

TỔNG CỘNG 27,727,657


Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ LIBER
52 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

01 02 03 04 05 06 07 08

GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN

I BỘ PHẬN BOH- TẠP VỤ (tính giờ) 2,332 440.00 353,352

1 Hoàng Hải Long Bếp lạnh Full time 230 42.60 38,261 8,800,000

2 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 42.73 30,870 7,100,000

3 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 42.70 31,304 7,200,000

4 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 20.00 33,478 7,700,000

5 Phan Phu Quoi Bếp lạnh Full time 230 42.03 35,000 8,050,000

6 Nguyễn Đình Anh Bếp lạnh Full time 230 41.37 23,913 5,500,000

7 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 42.80 40,847 9,640,000

8 Phan Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 42.13 27,966 6,600,000

9 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 42.67 32,203 7,600,000

10 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 42.37 30,508 7,200,000

11 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 38.60 29,000 6,032,000

BP FOH - THU NGÂN-PHA


II ( tính giờ) 558.87 398,111 86,502,000
CHẾ+KHO
12 Nguyễn Thị Thanh Hằng Trưởng ca Full time 234 39.53 29,872 6,990,000

13 Tạ Minh Khuyến Trưởng ca Full time 234 38.70 36,239 8,480,000

14 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 41.10 25,000 6,500,000

15 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 36.53 27,000 7,020,000

16 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 38.73 26,000 6,760,000

17 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 39.43 23,000 2,392,000

18 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 39.73 24,000 6,240,000

19 Đỗ Thị Kiều Mai Phục vụ Full time 10 38.37 21,000 5,460,000

20 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 36.37 23,000 2,392,000

21 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 39.27 28,000 2,912,000

22 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 35.73 24,000 4,992,000

23 Châu Hoàng Khang Tiếp thực Full time 10 37.63 24,000 6,240,000

24 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 42.40 24,000 6,240,000

25 Hoàng Thị Linh Lễ Tân Part time 6 37.33 24,000 3,744,000

26 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 18.00 39,000 10,140,000

III NHÂN VIÊN BẢO VỆ ( tính giờ) 2 161,290 50,000,000

27 Bảo vệ Full time 31 2 161,290 50,000,000

TỔNG LƯƠNG 1,001 912,753 217,924,000

QUẢN LÝ KẾ TOÁN
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
10 11 12 13 14 15 16 17

KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ

14,128,233 - - - - - - -

1,629,913

1,319,159

1,336,696

669,565

1,471,167

989,203

1,748,271

1,178,305

1,374,011

1,292,542

1,119,400

14,582,926 - - - - - - -
1,180,932

1,402,462

1,027,500

986,400

1,007,067

906,967

953,600

805,700

836,433

1,099,467

857,600

903,200

1,017,600

896,000

702,000

3,225,806 - - - - - - -

3,225,806

31,936,966 - - - - - - -

GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN LÀM TẾT 2022
18 19 20 21 22 23 24 25

PHỤ CẤP PHÚC LỢI


TRUY TRẢ
Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp
Thưởng khác Sinh nhật
cơm điện thoại xăng gửi xe khác

- - - - - - - -

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

- - - - - - - -
x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

- - - - - - - -

x x

- - - - - - - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33

PHÚC LỢI KHOẢN PHẠT


TỔNG CỘNG
Khấu trừ TỔNG
THƯỞNG, PHÚC TRUY THU
bảo hiểm CỘNG
LỢI- PHỤ CẤP NL/ Bài Vi phạm Phạt nóng
Đám tiệc Xếp loại
kiểm tra NQ-QĐ từ BGĐ

- - - - - - - - -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - - - - - - - -
- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - - - - - - - -

- -

- - - - - - - - -
34 35 36

TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG
LẠI
THÁNG

14,128,233 - 14,128,233

1,629,913 1,629,913

1,319,159 1,319,159

1,336,696 1,336,696

669,565 669,565

1,471,167 1,471,167

989,203 989,203

1,748,271 1,748,271

1,178,305 1,178,305

1,374,011 1,374,011

1,292,542 1,292,542

1,119,400 1,119,400

14,582,926 - 14,582,926
1,180,932 1,180,932

1,402,462 1,402,462

1,027,500 1,027,500

986,400 986,400

1,007,067 1,007,067

906,967 906,967

953,600 953,600

805,700 805,700

836,433 836,433

1,099,467 1,099,467

857,600 857,600

903,200 903,200

1,017,600 1,017,600

896,000 896,000

702,000 702,000

3,225,806 - 3,225,806

3,225,806 3,225,806

31,936,966 - 31,936,966

31,936,966
Maõ NV Teân NV Phoøng ban Ngaøy Laàn 1 Laàn 2 Laàn 3 Laàn 4 Laàn 5
2 ChuHeo 1/29/2022 9:53
2 ChuHeo 1/30/2022 9:50
6 GiaHuyRN 1/29/2022 9:50 13:53 16:56 22:03 04:03 05:07 18.33
6 GiaHuyRN 1/30/2022 11:50 14:00 15:58 22:30 02:10 06:32 17.40
8 PHAN THANH TUNG 1/29/2022 9:51 14:08 15:54 21:58 04:17 06:04 20.70
8 PHAN THANH TUNG 1/30/2022 9:59 14:11 15:59 22:30 04:12 06:31 21.43
9 HOANG HAI LONG 1/29/2022 9:50 14:08 15:53 21:56 04:18 06:03 20.70
9 HOANG HAI LONG 1/30/2022 9:51 14:09 15:51 22:30 04:18 06:39 21.90
10 QuoiBL 1/29/2022 9:50 14:01 15:58 21:57 04:11 05:59 20.33
10 QuoiBL 1/30/2022 9:51 14:00 15:48 22:30 04:09 06:42 21.70
13 NGUYEN THI THUY DOAN 1/29/2022 11:54 16:00 17:19 21:55 04:06 04:36 17.40
13 NGUYEN THI THUY DOAN 1/30/2022 9:57 14:00 15:53 22:30 04:03 06:37 21.33
15 HoangLinhLT 1/29/2022 9:50 13:52 15:52 21:54 04:02 06:02 20.13
15 HoangLinhLT 1/30/2022 11:58 13:59 15:55 22:30 02:01 06:35 17.20
16 VU THI KIM GIAU 1/29/2022 9:51 14:09 15:51 22:04 04:18 06:13 21.03
16 VU THI KIM GIAU 1/30/2022 9:52 13:58 15:55 22:30 04:06 06:35 21.37
18 DinhAnhBL 1/29/2022 10:00 14:10 15:55 21:35 04:10 05:40 19.67
18 DinhAnhBL 1/30/2022 9:57 14:09 15:51 22:30 04:12 06:39 21.70
19 KieuMaiPV 1/29/2022 9:51 13:54 15:52 21:52 04:03 06:00 20.10
19 KieuMaiPV 1/30/2022 11:55 15:56 17:23 22:30 04:01 05:07 18.27
20 NGUYEN THI TUYET MAI 1/29/2022 11:18 21:45 10:27 00:00 20.90
20 NGUYEN THI TUYET MAI 1/30/2022 11:50 14:12 16:01 22:30 02:22 06:29 17.70
21 NGUYEN HUY HOANG 1/29/2022 9:50 14:08 15:51 21:57 04:18 06:06 20.80
21 NGUYEN HUY HOANG 1/30/2022 9:50 14:11 15:51 22:30 04:21 06:39 22.00
24 NGUYEN DUY PHONG 1/29/2022 9:53 14:10 15:55 21:53 04:17 05:58 20.50
24 NGUYEN DUY PHONG 1/30/2022 9:51 14:10 15:53 22:30 04:19 06:37 21.87
25 TRUONG HOANG VU 1/29/2022 9:50 14:09 15:53 21:34 04:19 05:41 20.00
25 TRUONG HOANG VU 1/30/2022 00:00 00:00 0.00
30 Khoabn 1/29/2022 9:50 14:08 15:51 21:56 04:18 06:05 20.77
30 Khoabn 1/30/2022 9:50 14:09 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
31 VO NGUYEN MINH HUY 1/29/2022 9:56 13:55 15:58 21:58 03:59 06:00 19.97
31 VO NGUYEN MINH HUY 1/30/2022 9:59 14:06 16:58 22:30 04:07 05:32 19.30
36 KhangRN 1/29/2022 11:53 13:52 15:53 21:52 01:59 05:59 15.93
36 KhangRN 1/30/2022 9:53 14:05 15:51 22:30 04:12 06:39 21.70
38 NGUYN NGOC GIA KHANH 1/29/2022 9:50 14:08 15:53 21:57 04:18 06:04 20.73
38 NGUYN NGOC GIA KHANH 1/30/2022 9:50 14:09 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
39 PHAN DINH THIEN 1/29/2022 11:49 14:00 15:50 22:00 02:11 06:10 16.70
39 PHAN DINH THIEN 1/30/2022 9:50 14:05 16:50 22:30 04:15 05:40 19.83
51 NGUYEN THI THANH HANG 1/29/2022 11:52 16:00 17:18 22:04 04:08 04:46 17.80
51 NGUYEN THI THANH HANG 1/30/2022 9:51 14:04 15:51 22:30 04:13 06:39 21.73
53 HO QUANG TAO 1/29/2022 9:50 14:07 15:53 21:57 04:17 06:04 20.70
53 HO QUANG TAO 1/30/2022 9:52 14:11 15:50 22:30 04:19 06:40 21.97
60 TA MINH KHUYEN 1/29/2022 9:59 14:01 15:53 22:00 04:02 06:07 20.30
60 TA MINH KHUYEN 1/30/2022 11:56 16:05 17:27 22:30 04:09 05:03 18.40
63 NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/29/2022 9:51 14:20 15:51 21:58 04:29 06:07 21.20
63 NGUYEN DINH TUAN NGOC 1/30/2022 11:50 15:59 17:23 22:30 04:09 05:07 18.53
64 TRAN QUOC TUAN 1/29/2022 9:55 13:59 15:53 21:41 04:04 05:48 19.73
64 TRAN QUOC TUAN 1/30/2022 9:56 13:58 15:51 22:30 04:02 06:39 21.37
69 PhuocHoangPV 1/29/2022 11:58 15:16 17:21 21:55 03:18 04:34 15.73
69 PhuocHoangPV 1/30/2022 10:16 14:03 15:58 22:30 03:47 06:32 20.63
72 HoangMai 1/29/2022 9:51 13:54 16:53 21:50 04:03 04:57 18.00
72 HoangMai 1/30/2022 9:51 13:56 15:52 22:30 04:05 06:38 21.43
Tổng giờ làm: 35.73

Tổng giờ làm: 42.13

Tổng giờ làm: 42.60

Tổng giờ làm: 42.03

Tổng giờ làm: 38.73

Tổng giờ làm: 37.33

Tổng giờ làm: 42.40

Tổng giờ làm: 41.37

Tổng giờ làm: 38.37

Tổng giờ làm: 38.60

Tổng giờ làm: 42.80

Tổng giờ làm: 42.37

Tổng giờ làm: 20.00

Tổng giờ làm: 42.73


Tổng giờ làm: 39.27

Tổng giờ làm: 37.63

Tổng giờ làm: 42.70

Tổng giờ làm: 36.53

Tổng giờ làm: 39.53

Tổng giờ làm: 42.67

Tổng giờ làm: 38.70

Tổng giờ làm: 39.73

Tổng giờ làm: 41.10

Tổng giờ làm: 36.37

Tổng giờ làm: 39.43


Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ LIBER
52 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, TP Hồ Chí Minh.

01 02 03 04 05 06 07 08

GIỜ
CA LÀM SỐ NGÀY (GIỜ) LƯƠNG GIỜ LƯƠNG CƠ
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ TIÊU
VIỆC LV CÔNG BẢN (LT)
CHUẨN

I BỘ PHẬN BOH- TẠP VỤ (tính giờ) 2,568 1,239.45 393,702

1 Nguyễn Đăng Huy TT. Bếp lạnh Full time 230 131.85 41,304 9,500,000

2 Võ Đại Đăng Khoa Bếp lạnh Full time 230 97.60 30,870 7,100,000

3 Nguyễn Ngọc Gia Khánh Bếp lạnh Full time 230 65.00 31,304 7,200,000

4 Trương Hoàng Vũ Bếp lạnh Full time 230 131.50 33,478 7,700,000

5 Phan Phú Quới Bếp lạnh Full time 230 124.80 35,000 8,050,000

6 Trần Thái Hoàng Bếp lạnh Full time 230 60.00 40,000 9,200,000

7 Nguyễn Huy Hoàng TT. Bếp nóng Full time 236 131.85 40,847 9,640,000

8 Hồ Quang Tạo Bếp nóng Full time 236 64.75 32,203 7,600,000

9 Nguyễn Duy Phong Bếp nóng Full time 236 97.10 30,508 7,200,000

10 Trần Thanh Tùng Bếp nóng Full time 236 129.40 21,186 5,000,000

11 Nguyễn Thị Thanh Trúc Bếp nóng Full time 236 91.10 28,000 6,608,000

12 Nguyễn Thị Tuyết Mai Tạp vụ Full time 8 114.50 29,000 6,032,000
BP FOH - THU NGÂN-PHA
II ( tính giờ) 1,838 447,872 102,878,000
CHẾ+KHO

13 Nguyễn Thị Thanh Hằng Trưởng ca Full time 234 139.15 29,872 6,990,000

14 Trần Quốc Tuấn Pha chế Full time 10 113.35 27,000 7,020,000

15 Phan Đình Thiện Pha chế Full time 10 118.15 29,000 7,540,000

16 Nguyễn Thị Thùy Đoan Phục vụ Full time 10 120.35 26,000 6,760,000

17 Nguyễn Thị Hoàng Mai Phục vụ Part time 4 115.90 23,000 2,392,000

18 Nguyễn Đình Tuấn Ngọc Phục vụ Full time 10 117.55 24,000 6,240,000

19 Phạm Văn Phước Hoàng Phục vụ Part time 4 115.25 23,000 2,392,000

20 Võ Nguyễn Minh Huy Tiếp thưc Part time 4 89.20 28,000 2,912,000

21 Phan Trần Gia Huy Tiếp thực Full time 8 111.60 24,000 4,992,000

22 Vũ Thị Kim Giàu Thu ngân Full time 10 32.70 24,000 6,240,000

23 Trần Thị Hoàng Mỹ Thu ngân Full time 10 122.10 26,000 6,760,000

24 Nguyễn Thị Trinh Phục vụ Thời vụ 10 116.25 25,000 6,500,000

25 Phan Huỳnh Lan Trinh Lễ Tân Thời vụ 10 116.25 25,000 6,500,000

26 Mai Thị Hồng Ngọc Lễ Tân Thời vụ 10 89.25 25,000 6,500,000

27 Su Kíp Ly Phục vụ Thời vụ 10 114.75 25,000 6,500,000

28 Nguyễn Hoàng Sỹ Phục vụ Thời vụ 10 109.50 25,000 6,500,000

29 Tạp vụ TKT toilet Tạp vụ( lương giờ) Full time 10 96.50 39,000 10,140,000

III NHÂN VIÊN BẢO VỆ ( tính giờ) 7 178,571 50,000,000

30 Bảo vệ Full time 28 7 178,571 50,000,000


TỔNG LƯƠNG 3,084 1,020,146 243,708,000

QUẢN LÝ KẾ TOÁN

NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG


10 11 12 13 14 15 16 17

KHOẢN THƯỞNG
LƯƠNG CƠ BẢN SỐ ĐIỂM XẾP
(TT) LOẠI
NL/ Bài Thưởng nóng
Doanh thu Xếp loại NV xuất xắc Tăng ca
kiểm tra từ BGĐ

40,710,127 - - - - - - -

5,445,978

3,012,870

2,034,783

4,402,391

4,368,000

2,400,000

5,385,737

2,085,169

2,962,373

2,741,525

2,550,800

3,320,500
48,459,110 - - - - - - -

4,156,660

3,060,450

3,426,350

3,129,100

2,665,700

2,821,200

2,650,750

2,497,600

2,678,400

784,800

3,174,600

2,906,250

2,906,250

2,231,250

2,868,750

2,737,500

3,763,500

12,500,000 - - - - - - -

12,500,000
101,669,237 - - - - - - -

GIÁM ĐỐC 1
TỔNG HỢP BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN LÀM TẾT 2022
18 19 20 21 22 23 24 25

PHỤ CẤP PHÚC LỢI


TRUY TRẢ
Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp Phụ cấp
Thưởng khác Sinh nhật
cơm điện thoại xăng gửi xe khác

- - - - - - - -

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x
- - - - - - - -

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

x x

- - - - - - - -

x x
- - - - - - - -
26 26 27 28 29 30 31 32 33

PHÚC LỢI KHOẢN PHẠT


TỔNG CỘNG
Khấu trừ TỔNG
THƯỞNG, PHÚC TRUY THU
bảo hiểm CỘNG
LỢI- PHỤ CẤP NL/ Bài Vi phạm Phạt nóng
Đám tiệc Xếp loại
kiểm tra NQ-QĐ từ BGĐ

- - - - - - - - -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- - - - - - - - -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- - - - - - - - -

- -
- - - - - - - - -
34 35 36

TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG CÒN
TRONG ĐÃ TẠM ỨNG
LẠI
THÁNG

40,710,127 - 40,710,127

5,445,978 5,445,978

3,012,870 3,012,870

2,034,783 2,034,783

4,402,391 4,402,391

4,368,000 4,368,000

2,400,000 2,400,000

5,385,737 5,385,737

2,085,169 2,085,169

2,962,373 2,962,373

2,741,525 2,741,525

2,550,800 2,550,800

3,320,500 3,320,500
48,459,110 - 48,459,110

4,156,660 4,156,660

3,060,450 3,060,450

3,426,350 3,426,350

3,129,100 3,129,100

2,665,700 2,665,700

2,821,200 2,821,200

2,650,750 2,650,750

2,497,600 2,497,600

2,678,400 2,678,400

784,800 784,800

3,174,600 3,174,600

2,906,250 2,906,250

2,906,250 2,906,250

2,231,250 2,231,250

2,868,750 2,868,750

2,737,500 2,737,500

3,763,500 3,763,500

12,500,000 - 12,500,000

12,500,000 12,500,000
101,669,237 - 101,669,237

85,405,737
BẢNG GIỜ CÔNG CHI NHÁNH THẠCH THỊ THANH THÁNG 12 NĂM 2021
TEN NV NGÀY Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Laàn 5 CA 1 CA 2 TỔNG GIỜ LÀM
GiaHuyRN 2/2/2022 12:00 15:50 17:23 22:40 03:50 05:17 27.35
GiaHuyRN 2/3/2022 9:59 13:43 15:57 22:00 03:44 06:03 29.35
GiaHuyRN 2/4/2022 11:50 14:00 15:58 22:06 02:10 06:08 24.90
GiaHuyRN 2/5/2022 9:59 13:54 15:50 21:55 03:55 06:05 30.00 Tổng giờ làm:
QuoiBep 2/2/2022 9:53 14:11 15:54 22:29 04:18 06:35 32.65
QuoiBep 2/3/2022 9:59 14:02 15:57 22:10 04:03 06:13 30.80
QuoiBep 2/4/2022 9:55 14:02 15:57 22:05 04:07 06:08 30.75
QuoiBep 2/5/2022 9:57 14:04 15:55 22:00 04:07 06:05 30.60 Tổng giờ làm:
NGUYEN THI TRINH 2/2/2022
NGUYEN THI TRINH 2/3/2022
NGUYEN THI TRINH 2/4/2022
NGUYEN THI TRINH 2/5/2022
NGUYEN THI THUY DOAN 2/2/2022 9:56 14:00 15:55 22:42 04:04 06:47 32.55
NGUYEN THI THUY DOAN 2/3/2022 11:48 13:50 15:51 22:20 02:02 06:29 25.55
NGUYEN THI THUY DOAN 2/4/2022 9:56 14:01 15:53 22:05 04:05 06:12 30.85
NGUYEN THI THUY DOAN 2/5/2022 9:49 14:00 15:53 22:10 04:11 06:17 31.40 Tổng giờ làm:
TrucBep 2/2/2022 9:53 14:11 15:54 22:29 04:18 06:35 32.65
TrucBep 2/3/2022 9:54 14:02 15:58 22:10 04:08 06:12 31.00
TrucBep 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
TrucBep 2/5/2022 9:58 14:03 16:56 22:00 04:05 05:04 27.45 Tổng giờ làm:
VU THI KIM GIAU 2/2/2022 9:52 13:52 15:51 22:45 04:00 06:54 32.70
VU THI KIM GIAU 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
VU THI KIM GIAU 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
VU THI KIM GIAU 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
LanTrinh 2/2/2022
LanTrinh 2/3/2022
LanTrinh 2/4/2022
LanTrinh 2/5/2022
NGUYEN THI TUYET MAI 2/2/2022 10:54 14:10 15:50 22:30 03:16 06:40 29.80
NGUYEN THI TUYET MAI 2/3/2022 10:52 14:02 15:50 21:56 03:10 06:06 27.80
NGUYEN THI TUYET MAI 2/4/2022 10:50 14:10 15:50 21:59 03:20 06:09 28.45
NGUYEN THI TUYET MAI 2/5/2022 10:50 14:08 15:50 22:01 03:18 06:11 28.45 Tổng giờ làm:
NGUYEN HUY HOANG 2/2/2022 9:50 14:11 15:51 22:55 04:21 07:04 34.25
NGUYEN HUY HOANG 2/3/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75
NGUYEN HUY HOANG 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
NGUYEN HUY HOANG 2/5/2022 9:52 14:10 15:52 22:24 04:18 06:32 32.50 Tổng giờ làm:
TungTranBN 2/2/2022 9:56 14:07 15:51 22:41 04:11 06:50 33.05
TungTranBN 2/3/2022 9:50 14:06 15:50 22:17 04:16 06:27 32.15
TungTranBN 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:09 04:20 06:19 31.95
TungTranBN 2/5/2022 9:48 14:10 15:51 22:14 04:22 06:23 32.25 Tổng giờ làm:
NGUYEN DUY PHONG 2/2/2022 9:53 14:12 15:51 22:44 04:19 06:53 33.60
NGUYEN DUY PHONG 2/3/2022 9:53 14:10 15:50 22:18 04:17 06:28 32.25
NGUYEN DUY PHONG 2/4/2022 9:55 14:10 15:50 22:00 04:15 06:10 31.25
NGUYEN DUY PHONG 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
TRUONG HOANG VU 2/2/2022 9:50 14:10 15:50 22:54 04:20 07:04 34.20
TRUONG HOANG VU 2/3/2022 9:50 14:10 15:51 22:23 04:20 06:32 32.60
TRUONG HOANG VU 2/4/2022 9:51 14:10 15:50 22:10 04:19 06:20 31.95
TRUONG HOANG VU 2/5/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75 Tổng giờ làm:
NGUYEN DANG HUY 2/2/2022 9:50 14:10 15:50 22:55 04:20 07:05 34.25
NGUYEN DANG HUY 2/3/2022 9:52 14:10 15:50 22:25 04:18 06:35 32.65
NGUYEN DANG HUY 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:18 04:20 06:28 32.40
NGUYEN DANG HUY 2/5/2022 9:53 14:10 15:51 22:25 04:17 06:34 32.55 Tổng giờ làm:
CoHoa 2/2/2022 22:14 01:46 00:00 5.30
CoHoa 2/3/2022 9:59 14:04 16:02 22:01 04:05 05:59 30.20
CoHoa 2/4/2022 00:00 00:00 0.00
CoHoa 2/5/2022 00:00 00:00 0.00 Tổng giờ làm:
Khoabn 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
Khoabn 2/3/2022 9:55 14:10 15:50 22:25 04:15 06:35 32.50
Khoabn 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
Khoabn 2/5/2022 9:50 14:10 15:50 22:25 04:20 06:35 32.75 Tổng giờ làm:
VO NGUYEN MINH HUY 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
VO NGUYEN MINH HUY 2/3/2022 9:58 13:55 16:53 22:16 03:57 05:23 28.00
VO NGUYEN MINH HUY 2/4/2022 9:58 13:53 15:55 22:10 03:55 06:15 30.50
VO NGUYEN MINH HUY 2/5/2022 9:53 14:45 16:49 22:11 04:52 05:22 30.70 Tổng giờ làm:
TRAN THI HOANG MY 2/2/2022 9:54 16:01 17:51 22:54 06:07 05:03 33.50
TRAN THI HOANG MY 2/3/2022 9:49 16:00 17:49 22:24 06:11 04:35 32.30
TRAN THI HOANG MY 2/4/2022 9:49 15:59 17:49 22:01 06:10 04:12 31.10
TRAN THI HOANG MY 2/5/2022 11:56 13:58 15:51 22:13 02:02 06:22 25.20 Tổng giờ làm:
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/4/2022 9:50 14:10 15:51 22:18 04:20 06:27 32.35
NGUYN NGOC GIA KHANH 2/5/2022 9:50 14:09 15:50 22:24 04:19 06:34 32.65 Tổng giờ làm:
PHAN DINH THIEN 2/2/2022 9:17 14:01 15:50 22:41 04:44 06:51 34.75
PHAN DINH THIEN 2/3/2022 11:50 13:50 15:50 22:20 02:00 06:30 25.50
PHAN DINH THIEN 2/4/2022 9:50 14:00 15:52 22:03 04:10 06:11 31.05
PHAN DINH THIEN 2/5/2022 11:52 16:00 17:20 22:09 04:08 04:49 26.85 Tổng giờ làm:
MAI THI HONG NGOC 2/2/2022
MAI THI HONG NGOC 2/3/2022
MAI THI HONG NGOC 2/4/2022
MAI THI HONG NGOC 2/5/2022
NGUYEN THI THANH HANG 2/2/2022 9:08 14:06 15:51 22:59 04:58 07:08 36.30
NGUYEN THI THANH HANG 2/3/2022 9:52 14:10 15:51 22:26 04:18 06:35 32.65
NGUYEN THI THANH HANG 2/4/2022 9:50 14:06 15:52 22:19 04:16 06:27 32.15
NGUYEN THI THANH HANG 2/5/2022 9:50 22:31 12:41 00:00 38.05 Tổng giờ làm:
HO QUANG TAO 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
HO QUANG TAO 2/3/2022 00:00 00:00 0.00
HO QUANG TAO 2/4/2022 9:50 14:10 15:50 22:17 04:20 06:27 32.35
HO QUANG TAO 2/5/2022 9:53 14:10 15:51 22:22 04:17 06:31 32.40 Tổng giờ làm:
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/2/2022 9:53 14:02 16:29 23:00 04:09 06:31 32.00
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/3/2022 11:57 16:01 17:22 22:20 04:04 04:58 27.10
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/4/2022 9:54 14:03 15:50 22:04 04:09 06:14 31.15
NGUYEN DINH TUAN NGOC 2/5/2022 11:55 15:56 17:25 22:30 04:01 05:05 27.30 Tổng giờ làm:
TRAN QUOC TUAN 2/2/2022 10:48 15:52 17:22 22:24 05:04 05:02 30.30
TRAN QUOC TUAN 2/3/2022 9:52 13:50 16:50 21:54 03:58 05:04 27.10
TRAN QUOC TUAN 2/4/2022 11:50 15:50 17:21 21:58 04:00 04:37 25.85
TRAN QUOC TUAN 2/5/2022 9:53 13:55 15:50 21:50 04:02 06:00 30.10 Tổng giờ làm:
PhuocHoangPV 2/2/2022 11:58 14:03 15:48 22:40 02:05 06:52 26.85
PhuocHoangPV 2/3/2022 10:01 14:04 15:51 22:19 04:03 06:28 31.55
PhuocHoangPV 2/4/2022 12:00 15:58 17:22 22:01 03:58 04:39 25.85
PhuocHoangPV 2/5/2022 9:56 14:03 15:50 22:03 04:07 06:13 31.00 Tổng giờ làm:
HoangMai 2/2/2022 11:46 15:52 17:26 22:41 04:06 05:15 28.05
HoangMai 2/3/2022 9:52 13:56 15:55 22:16 04:04 06:21 31.25
HoangMai 2/4/2022 9:58 14:04 15:56 22:09 04:06 06:13 30.95
HoangMai 2/5/2022 11:44 14:03 15:54 22:08 02:19 06:14 25.65 Tổng giờ làm:
CoCuongTV 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
CoCuongTV 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 28.50
CoCuongTV 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 28.50
CoCuongTV 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 21:30 04:00 05:30 9.50 Tổng giờ làm:
Thị Trinh 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50
Thị Trinh 2/3/2022 12:00 16:00 17:30 22:15 04:00 04:45 26.25
Thị Trinh 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
Thị Trinh 2/5/2022 10:00 14:00 17:00 22:30 04:00 05:30 28.50 Tổng giờ làm:
Lan Trinh 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50
Lan Trinh 2/3/2022 12:00 16:00 17:30 22:15 04:00 04:45 26.25
Lan Trinh 2/4/2022 10:00 14:00 16:00 22:00 04:00 06:00 30.00
Lan Trinh 2/5/2022 10:00 14:00 17:00 22:30 04:00 05:30 28.50 Tổng giờ làm:
MAI THI HONG NGOC 2/2/2022 00:00 00:00 0.00
MAI THI HONG NGOC 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 22:15 04:00 06:15 30.75
MAI THI HONG NGOC 2/4/2022 10:00 14:00 17:00 22:00 04:00 05:00 27.00
MAI THI HONG NGOC 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50 Tổng giờ làm:
Su Ly 2/2/2022 12:00 16:00 17:30 22:30 04:00 05:00 27.00
Su Ly 2/3/2022 10:00 14:00 16:00 22:15 04:00 06:15 30.75
Su Ly 2/4/2022 12:00 16:00 17:30 22:00 04:00 04:30 25.50
Su Ly 2/5/2022 10:00 14:00 16:00 22:30 04:00 06:30 31.50 Tổng giờ làm:
Hoàng Sỹ 2/2/2022 10:00 14:00 16:00 22:45 04:00 06:45 32.25
Hoàng Sỹ 2/3/2022 12:00 14:00 16:00 22:15 02:00 06:15 24.75
Hoàng Sỹ 2/4/2022 10:00 14:00 17:00 22:00 04:00 05:00 27.00
Hoàng Sỹ 2/5/2022 12:00 14:00 16:00 22:30 02:00 06:30 25.50 Tổng giờ làm:
111.60

124.80

120.35

91.10

32.70
114.50

131.85

129.40

97.10

131.50

131.85

35.50

97.60
89.20

122.10

65.00

118.15

139.15

64.75

117.55
113.35

115.25

115.90

96.50

116.25

116.25

89.25

114.75
109.50

You might also like