You are on page 1of 11

Chấm máy Các khoản Các khoản Ngày công Lương cơ Lương thực Lương thực

Tên nhân viên Ghi chú Tạm ứng Ghi chú


(ngày/giờ) trừ cộng chuẩn bản đi làm nhận
Trần Văn Quyên fulltime 0 0 0 0 28 8.000.000 8.000.000 ₫ 8.000.000 ₫

Nguyễn Thị Nguyên partime 4,5 0 0 0 1 18.000 81.000 ₫ 81.000

Phạm Thị Hiền partime 17,5 0 0 0 1 16.000 280.000 ₫ 280.000

Ngô Đăng Trường partime 0,0 0 0 0 1 19.000 0₫ 0

Lê Ngọc Huyền partime 68,0 0 0 0 1 17.000 1.156.000 ₫ 1.156.000

Nguyễn Thị Mai full time 14,0 0 0 0 28 7.000.000 3.500.000 ₫ 3.500.000

Đỗ Trà My partime 69,0 0 0 0 1 16.000 1.104.000 ₫ 1.104.000

Nguyễn Thị Huyền partime 4,5 0 0 0 1 16.000 72.000 ₫ 72.000

Đỗ Thu Hằng partime 24,0 200.000 0 0 1 19.000 456.000 ₫ 256.000

Nguyễn Văn Cần full time 26,0 0 0 0 28 6.000.000 5.571.429 ₫ 5.571.429

Tổng cộng 20.220.429 ₫ 20.020.429


BẢNG Nguyễn Thị Nguyên Đỗ Trà My Lê Ngọc Huyền Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Huyền Ngô Đăng Trường Nguyễn Văn Cần Đỗ Thu Hằng Phạm Thị Hiền
LƯƠNG
THÁNG 11 1 18.000 1 16.000 1 17.000 28 7.000.000 1 16.000 1 19.000 28 6.000.000 1 19.000 1 16.000

4,5 69,0 68,0 14,0 4,5 0,0 26,0 24,0 17,5

0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0 Khoản cộng 0

0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0 Khoản trừ 0

200.000 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 0 Khoản ứng 200.000 Khoản ứng 0
Ứng Lương
200.000
10/11

12.220.429 81.000 1.104.000 1.156.000 3.500.000 72.000 0 5.571.429 456.000 280.000

12.020.429 81.000 1.104.000 1.156.000 3.500.000 72.000 0 5.571.429 256.000 280.000

Ngày đầu
tiên làm việc

Ngày đăng ký
nghỉ

Ngày làm
việc cuối
cùng
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Nguyễn Thị Nguyên

Chấm Máy (Ngày/giờ) 4,5

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 18.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 81.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 81.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 81.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Ngô Đăng Trường

Chấm Máy (Ngày/giờ) 0,0

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 19.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 0

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 0

Tạm Ứng 0

Còn Lại 0

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Nguyễn Văn Cần

Chấm Máy (Ngày/giờ) 26,0

Ngày Công Chuẩn 28

Lương Cơ Bản 6.000.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 5.571.429

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 5.571.429

Tạm Ứng 0

Còn Lại 5.571.429

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Nguyễn Thị Mai

Chấm Máy (Ngày/giờ) 14,0

Ngày Công Chuẩn 28

Lương Cơ Bản 7.000.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 3.500.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 3.500.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 3.500.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Đỗ Thu Hằng

Chấm Máy (Ngày/giờ) 24,0

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 19.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 456.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 456.000

Tạm Ứng 200.000

Còn Lại 256.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Lê Ngọc Huyền

Chấm Máy (Ngày/giờ) 68,0

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 17.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 1.156.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 1.156.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 1.156.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Đỗ Trà My

Chấm Máy (Ngày/giờ) 69,0

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 16.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 1.104.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 1.104.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 1.104.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Nguyễn Thị Huyền

Chấm Máy (Ngày/giờ) 4,5

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 16.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 72.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 72.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 72.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........
BẢNG LƯƠNG THÁNG 11
Họ và tên Phạm Thị Hiền

Chấm Máy (Ngày/giờ) 17,5

Ngày Công Chuẩn 1

Lương Cơ Bản 16.000

Các Khoản Trừ 0

Các Khoản Cộng 0

Lương Thực Đi Làm 280.000

Tỉ Lệ Thực Nhận 100%

Lương Thực Nhận 280.000

Tạm Ứng 0

Còn Lại 280.000

Ghi Chú

NGƯỜI NHẬN KÝ TÊN VÀ NỘP LẠI PHIẾU

Ngày..........Tháng.........

You might also like