Professional Documents
Culture Documents
Hoc Excel Ke Toan
Hoc Excel Ke Toan
Tên công ty
Mã số thuế
Địa chỉ
Tỉnh/TP
Giám đốc
Kế toán trưởng
Người lập biểu
Năm tài chính
Công trình
THÔNG TIN DOANH NGHIỆP
Tổng cộng
Tiền chiết Tiền thanh
khấu toán
VD1: Nếu mua >= 10 sản phẩm thì được chiết khấu 3%
VD2: Nếu mua >= 10 SP và thành tiền của SP >=1.000 thì được 3%
VD3: Nếu mua >= 10 SP hoặc thành tiền của SP >=15000 thì cũng đc 3%
Lương cơ bản
STT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng
Tổng cộng
Lương cơ bản
STT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng
Tổng cộng
List lọc
Offset và List động
Lương cơ bản theo
Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
hợp đồng
TÂY 0
ĐÔNG NAM
BẢNG CHẤM
Tháng
01 02 03 04 05 06 07 08 09
Chủ nhật
TT Mã số thuế Họ và tên Chức vụ Bộ phận
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Bộ phận văn phòng
1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐ VP + + + + + + + +
2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành PGĐ VP + + + + + + + +
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương PGĐ VP + + + + + + + +
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu TP VP + + + + + + + +
5 QuyDV Đỗ Văn Quý TP VP + + + + + + + +
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa PP VP + + + + + + + +
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NV VP + + + + + + + +
8 XuanTT Tô Thị Xuân NV VP + + + + + + + +
Bộ phận giám sát
9 HuePT Phạm Thị Huế NV GSKT + + + + + + + +
10 NamVD Vũ Đình Nam NV GSKT + + + + + + + +
11 HaTT Trần Thị Hà NV GSKT + + + + + + + +
12 HaiNV Nguyễn Văn Hải NV GSKT + + + + + + + +
13 HuongNT Nguyễn Thị Hương NV GSKT + + + + + + + +
14 HienNQ Nguyễn Quang Hiện NV GSKT + + + + + + + +
15 TuanNV Nguyễn Văn Tuấn NV GSKT + + + + + + + +
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 1 ###
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Đủ
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Chủ nhật
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
công
+
+ + + + + + + + + + + + + + + + + - 25.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
###
NGƯỜI LẬP
-
0.5 25.5
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
-
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
BẢNG
Lương cơ bản
TT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng
26 30,000
769,231 - - - - -
692,308 - - - - -
692,308 - - - - -
576,923 - - - - -
576,923 - - - - -
576,923 - - - - -
384,615 - - - - -
384,615 - - - - -
4,653,846 - - - - -
- - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
3,230,766 - - - - - -
7,884,612 - - - - - -
điều kiện
ng khi lọc
1
- - -
- - 8,000,000 (8,000,000)
- - 5,000,000 (5,000,000)
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 13,000,000 (13,000,000)
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - 13,000,000 (13,000,000)
THẺ LƯƠNG
Tháng 1/N
Mã NV:
Họ vHọ và tên:
ChứChức vụ:
Bộ Bộ phận:
Lươn
Lương cơ bản:
Ngày
Ngày công:
Lươn
Lương thời gian
Phụ cấp:
PCC - Chức vụ
PCX - Xăng xe:
PCĐ - Điện thoại:
Ăn c - Ăn ca:
Chu - Chuyên cần:
Tổng lương:
TạmTạm ứng:
Thực lĩnh:
DANH MỤC TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
112 Tiền gửi Ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi đi bán
211 Tài sản cố định
2111 TSCĐ hữu hình
2112 TSCĐ thuê tài chính
2113 TSCĐ vô hình
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2141 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2281 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Bảo hiểm thất nghiệp
3386 Nhận ký quỹ, ký cược
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
4111 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán thành phẩm
5111 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
611 Mua hàng
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
VALUE TEXT LEN Định dạng mầu Istext Isnumber
DANH MỤC VẬT TƯ
Mã VT Tên vật tư ĐVT
Tổng cộng
Cộng 152
Cộng 153
VẬT TƯ
Số lượng tồn Thành tiền tồn
29.90 8,037,120
252.95 66,383,050
351.14 90,414,700
64.00 14,624,000
1,970.00 13,396,000
471.00 8,949,000
649.00 12,331,000
180.00 3,570,000
24.95 52,444,000
5.36 11,263,200
29.86 62,653,200
7,380.00 116,688,840
16,620.00 267,492,200
16,750.00 265,891,500
144,500.00 165,275,000
52.74 4,220,500
111.00 116,000
3,000.00 3,000,000
110.00 880,000
5.00 165,000
5.00 277,500
60.00 3,000,000
1,680.15 8,535,162
1,446.83 8,652,043
8,783.70 69,110,151
34,595.80 34,526,608
100.00 3,000,000
BẢNG 1 BẢNG 2
Đơn giá 100,000 Cấp đại lý ĐL cấp 1 ĐL cấp 2
Số lượng Thành tiền Đơn giá 100,000 110,000
16 Số lượng Thành tiền
11 1,515
71 1,673
55 1,198
26 1,778
30 1,955
99 1,876
72 1,090
78 1,955
80 1,145
46 1,231
34 1,070
Tìm giá trị lớn nhất của chênh lệch giữa cột 1 và 2:
Tính tổng phép nhân của 2 cột:
Tính tổng chi phí qu
TK Nợ TK Có Số tiền 642
6422 1121VCB 2,000,000
6422 1121VCB 500,000
6422 1111 500,000
6422 1111 1,194,587
6422 1121ACB 1,000,000
6422 1111 3,680,000
6422 1111 245,455
6422 1121TCB 2,000,000
6422 1121VCB 11,000,000
331 1111 1,234,200
1521 1111 1,655,000
6421 2421 687,500
6422 2421 6,500,000
6421 2422 664,986
6422 2422 1,493,958
6421 1122VCB 5,049,128
6422 1122VCB 4,846,730
6421 334 38,029,615
6422 334 42,094,885
334 3383 5,259,600
6422 3383 6,267,240
6421 3384 876,600
6422 3384 1,044,540
6421 3385 292,200
6422 3385 348,180
Tổng cộng: Tổng cộng:
ính tổng chi phí quản lý văn phòng chi bằng tiền gửi ngân hàng
112 Kết quả thông thường Kết quả Mảng
Tổng cộng:
BIỂU THUẾ VÀ CÁCH TÍNH THUẾ TNCN
Bậc Thuế
Thu nhập từ Thu nhập đến Trừ đi
thuế suất
1 - 5,000,000 5% -
2 5,000,000 10,000,000 10% 250,000
3 10,000,000 18,000,000 15% 750,000
4 18,000,000 32,000,000 20% 1,650,000
5 32,000,000 52,000,000 25% 3,250,000
6 52,000,000 80,000,000 30% 5,850,000
7 80,000,000 35% 9,850,000
Mục đích: Dùng để tìm kiếm giá trị đã chỉ định tron
vị trí đó trong cột hoặc hàng cuối cùng của mảng
Thu nhập tính thuế:
20,000,000
Thuế suất:
Trừ đi:
Thuế TNCN:
okup_vector, [result_vector])
hứa giá trị cần tìm, Vùng chứa giá trị kết quả)
rị trong phạm vi gồm 1 hàng hoặc 1 cột (gọi là vector) và trả về 1 giá trị từ cùng
hoặc 1 cột khác.
tìm kiếm)
giá trị đã chỉ định trong cột hoặc hàng thứ nhất của mảng và trả về giá trị từ cùng
uối cùng của mảng
iá trị từ cùng
Quý 1/2021
Nội dung TK Nợ TK Có Tiền