You are on page 1of 48

THÔNG TIN DOANH NG

Tên công ty
Mã số thuế
Địa chỉ
Tỉnh/TP
Giám đốc
Kế toán trưởng
Người lập biểu
Năm tài chính
Công trình
THÔNG TIN DOANH NGHIỆP

CÔNG TY XÂY DỰNG THIÊN ĐÀNG


0100105158
Số 01 - Cổng Trời - Thiên Đường - Việt Nam
Hà Nội
NGUYỄN LÊ HOÀNG
Nguyễn Thanh Thủy
Hoàng Ngọc Hoa
2021
Công trình Trường Tiểu học Ban Mai
BẢNG KÊ BÁN HÀNG
Số % Chiết
Mã VT Tên vật tư ĐVT Đơn giá Thành tiền
lượng khấu

152-V10134 Cát vàng m³ 10 100 1,000


152-V10135 Cát vàng đổ bê tông m³ 8 110 880
153-V10280 Xô xách vữa m³ 13 40 520
152-V10282 Đá 4x6 m³ 10 105 1,050
152-V10321 Đá chẻ 15x20x25 viên 9 100 900
153-V10364 Bàn xoa vữa kg 5 80 400
152-V10285 Dây thép kg 15 20 300
152-V10712 Que hàn kg 11 12 132
152-V10504 Gỗ chống m³ 8 130 1,040

Tổng cộng
Tiền chiết Tiền thanh
khấu toán

VD1: Nếu mua >= 10 sản phẩm thì được chiết khấu 3%
VD2: Nếu mua >= 10 SP và thành tiền của SP >=1.000 thì được 3%
VD3: Nếu mua >= 10 SP hoặc thành tiền của SP >=15000 thì cũng đc 3%

VD1: =IF(Điều kiện, Giá trị đúng, Giá trị sai)


=IF(AND(Cụm điều kiện, Giá trị đúng, Giá trị sai)
VD2:
VD3: =IF(OR(Cụm điều kiện, Giá trị đúng, Giá trị sai)
>=1.000 thì được 3%
SP >=15000 thì cũng đc 3%

Giá trị sai)


DANH MỤC CÔNG NHÂN XÂY DỰNG
Năm 2021

Lương cơ bản
STT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng

LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐ VP 20000000


ThanhNC Nguyễn Chí Thành PGĐ VP 18000000
PhuongNH Nguyễn Huy Phương PGĐ VP 18000000
HieuPV Phạm Văn Hiếu TP VP 15000000
QuyDV Đỗ Văn Quý TP VP 15000000
KhoaNV Nguyễn Văn Khoa PP VP 15000000
HungNV Nguyễn Văn Hưng NV VP 10000000
XuanTT Tô Thị Xuân NV VP 10000000
HuePT Phạm Thị Huế NV GSKT 12000000
NamVD Vũ Đình Nam NV GSKT 12000000
HaTT Trần Thị Hà NV GSKT 12000000
HaiNV Nguyễn Văn Hải NV GSKT 12000000
HuongNT Nguyễn Thị Hương NV GSKT 12000000
HienNQ Nguyễn Quang Hiện NV GSKT 12000000
TuanNV Nguyễn Văn Tuấn NV GSKT 12000000

Tổng cộng

Người lập Kế toán trưởng


Kiểm tra mã
PCCV PCXX PCĐT Nối với 141
trùng

Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2021


Giám đốc
BẢNG PHỤ CẤP

Chức vụ PCCV PCXX PCĐT

GĐ 5000000 3000000 2000000


PGĐ 3000000 2000000 1500000
TP 2000000 1500000 1200000
PP 1500000 1000000 800000
NV 500000 300000
DANH MỤC NHÂN VIÊN
Năm 2021

Lương cơ bản
STT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng

1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐ VP 20,000,000


2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành PGĐ VP 18,000,000
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương PGĐ VP 18,000,000
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu TP VP 15,000,000
5 QuyDV Đỗ Văn Quý TP VP 15,000,000
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa PP VP 15,000,000
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NV VP 10,000,000
8 XuanTT Tô Thị Xuân NV VP 10,000,000
9 HuePT Phạm Thị Huế NV GSKT 12,000,000
10 NamVD Vũ Đình Nam NV GSKT 12,000,000
11 HaTT Trần Thị Hà NV GSKT 12,000,000
12 HaiNV Nguyễn Văn Hải NV GSKT 12,000,000
13 HuongNT Nguyễn Thị Hương NV GSKT 12,000,000
14 HienNQ Nguyễn Quang Hiện NV GSKT 12,000,000
15 TuanNV Nguyễn Văn Tuấn NV GSKT 12,000,000

Tổng cộng
List lọc
Offset và List động
Lương cơ bản theo
Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
hợp đồng

=INDEX(vùng dữ liệu; dòng thứ mấy; [cột thứ mấy] )


Vị trí dòng, cột được tính từ điểm đầu của vùng dữ liệu

=MATCH(giá trị tham chiếu; dãy tham chiếu; n)


TÂY BẮC BẮC

TÂY 0

TÂY NAM NAM


Từ điểm 0 đi đến: ĐÔNG
ĐÔNG BẮC TÂY
NAM
BẮC
ĐÔNG ĐÔNG BẮC
TÂY BẮC
ĐÔNG NAM
TÂY NAM

ĐÔNG NAM
BẢNG CHẤM
Tháng

01 02 03 04 05 06 07 08 09

Chủ nhật
TT Mã số thuế Họ và tên Chức vụ Bộ phận

Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
Bộ phận văn phòng
1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐ VP + + + + + + + +
2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành PGĐ VP + + + + + + + +
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương PGĐ VP + + + + + + + +
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu TP VP + + + + + + + +
5 QuyDV Đỗ Văn Quý TP VP + + + + + + + +
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa PP VP + + + + + + + +
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NV VP + + + + + + + +
8 XuanTT Tô Thị Xuân NV VP + + + + + + + +
Bộ phận giám sát
9 HuePT Phạm Thị Huế NV GSKT + + + + + + + +
10 NamVD Vũ Đình Nam NV GSKT + + + + + + + +
11 HaTT Trần Thị Hà NV GSKT + + + + + + + +
12 HaiNV Nguyễn Văn Hải NV GSKT + + + + + + + +
13 HuongNT Nguyễn Thị Hương NV GSKT + + + + + + + +
14 HienNQ Nguyễn Quang Hiện NV GSKT + + + + + + + +
15 TuanNV Nguyễn Văn Tuấn NV GSKT + + + + + + + +
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng 1 ###

10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Đủ
Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật

Chủ nhật
Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7

Thứ 2
Thứ 3
Thứ 4
Thứ 5
Thứ 6
Thứ 7
công

+
+ + + + + + + + + + + + + + + + + - 25.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0

+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0
+ + + + + + + + + + + + + + + + + + 26.0

###
NGƯỜI LẬP

Nguyễn Chí Thành


Nửa Tổng
công công

-
0.5 25.5
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
-
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
- 26.0
BẢNG

Lương cơ bản
TT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng

Bộ phận văn phòng


1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐ VP 20,000,000
2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành PGĐ VP 18,000,000
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương PGĐ VP 18,000,000
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu TP VP 15,000,000
5 QuyDV Đỗ Văn Quý TP VP 15,000,000
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa PP VP 15,000,000
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NV VP 10,000,000
8 XuanTT Tô Thị Xuân NV VP 10,000,000
Cộng Văn phòng 121,000,000
Bộ phận giám sát
9 HuePT Phạm Thị Huế NV GSKT 12,000,000
10 NamVD Vũ Đình Nam NV GSKT 12,000,000
11 HaTT Trần Thị Hà NV GSKT 12,000,000
12 HaiNV Nguyễn Văn Hải NV GSKT 12,000,000
13 HuongNT Nguyễn Thị Hương NV GSKT 12,000,000
14 HienNQ Nguyễn Quang Hiện NV GSKT 12,000,000
15 TuanNV Nguyễn Văn Tuấn NV GSKT 12,000,000
Tổng Giám sát 84,000,000
Tổng cộng 205,000,000

Cộng lương bộ phận VP: sumif VP


Công lương bộ phận GS sumif GSKT
Cộng lương Nhân viên BPVP: sumifs
NV VP
SUM Cộng không phân biệt điều kiện

SUBTOTAL Thay đổi giá trị tổng cộng khi lọc

SUMIF Cộng cho 1 điều kiện

SUMIFS Cộng cho nhiều điều kiện


BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 1 năm 2021

Đơn giá ngày Ngày công Lương thời


PCCV PCXX PCĐT Ăn ca
công thực làm gian

26 30,000
769,231 - - - - -
692,308 - - - - -
692,308 - - - - -
576,923 - - - - -
576,923 - - - - -
576,923 - - - - -
384,615 - - - - -
384,615 - - - - -
4,653,846 - - - - -
- - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
461,538 - - - - -
3,230,766 - - - - - -
7,884,612 - - - - - -
điều kiện

ng khi lọc
1

Chuyên cần Tổng lương Tạm ứng Thực lĩnh Ký nhận

- - -
- - 8,000,000 (8,000,000)
- - 5,000,000 (5,000,000)
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - 13,000,000 (13,000,000)
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - 13,000,000 (13,000,000)
THẺ LƯƠNG
Tháng 1/N

Mã NV:

Họ vHọ và tên:
ChứChức vụ:
Bộ Bộ phận:
Lươn
Lương cơ bản:
Ngày
Ngày công:
Lươn
Lương thời gian
Phụ cấp:
PCC - Chức vụ
PCX - Xăng xe:
PCĐ - Điện thoại:
Ăn c - Ăn ca:
Chu - Chuyên cần:
Tổng lương:
TạmTạm ứng:
Thực lĩnh:
DANH MỤC TÀI KHOẢN
SỐ HIỆU TK TÊN TÀI KHOẢN
111 Tiền mặt
1111 Tiền Việt Nam
1112 Ngoại tệ
112 Tiền gửi Ngân hàng
1121 Tiền Việt Nam
1122 Ngoại tệ
121 Chứng khoán kinh doanh
128 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1281 Tiền gửi có kỳ hạn
1288 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131 Phải thu của khách hàng
133 Thuế GTGT được khấu trừ
1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 Phải thu nội bộ
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1368 Phải thu nội bộ khác
138 Phải thu khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1386 Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
1388 Phải thu khác
141 Tạm ứng
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu
153 Công cụ, dụng cụ
154 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 Thành phẩm
156 Hàng hóa
157 Hàng gửi đi bán
211 Tài sản cố định
2111 TSCĐ hữu hình
2112 TSCĐ thuê tài chính
2113 TSCĐ vô hình
214 Hao mòn tài sản cố định
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2141 Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 Hao mòn bất động sản đầu tư
217 Bất động sản đầu tư
228 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2281 Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2288 Đầu tư khác
229 Dự phòng tổn thất tài sản
2291 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
2293 Dự phòng phải thu khó đòi
2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241 Xây dựng cơ bản dở dang
2411 Mua sắm TSCĐ
2412 Xây dựng cơ bản
2413 Sửa chữa lớn TSCĐ
242 Chi phí trả trước
331 Phải trả cho người bán
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 Thuế GTGT đầu ra
33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 Thuế thu nhập cá nhân
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động
335 Chi phí phải trả
336 Phải trả nội bộ
3361 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
3368 Phải trả nội bộ khác
338 Phải trả, phải nộp khác
3381 Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 Kinh phí công đoàn
3383 Bảo hiểm xã hội
3384 Bảo hiểm y tế
3385 Bảo hiểm thất nghiệp
3386 Nhận ký quỹ, ký cược
3387 Doanh thu chưa thực hiện
3388 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
3411 Các khoản đi vay
3412 Nợ thuê tài chính
352 Dự phòng phải trả
3521 Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
3522 Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
3524 Dự phòng phải trả khác
353 Quỹ khen thưởng phúc lợi
3531 Quỹ khen thưởng
3532 Quỹ phúc lợi
3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3561 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
3562 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111 Vốn góp của chủ sở hữu
4111 Thặng dư vốn cổ phần
4118 Vốn khác
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418 Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4211 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
4212 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán thành phẩm
5111 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 Doanh thu khác
515 Doanh thu hoạt động tài chính
611 Mua hàng
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
642 Chi phí quản lý kinh doanh
6421 Chi phí bán hàng
6422 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
VALUE TEXT LEN Định dạng mầu Istext Isnumber
DANH MỤC VẬT TƯ
Mã VT Tên vật tư ĐVT

152-V10134 Cát vàng m³


152-V10135 Cát vàng đổ bê tông m³
152-V10280 Đá 1x2 m³
152-V10282 Đá 4x6 m³
152-V10321 Đá chẻ 15x20x25 viên
153-V10364 Bàn xoa vữa kg
152-V10285 Dây thép kg
152-V10712 Que hàn kg
152-V10504 Gỗ chống m³
152-V10507 Gỗ đà nẹp m³
152-V10518 Gỗ ván m³
152-V10927 Thép tròn ɸ>18mm kg
152-V10928 Thép tròn ɸ≤10mm kg
152-V10929 Thép tròn ɸ≤18mm kg
152-V10898a Xi măng PCB40 kg
152-V10130 Cát mịn ML = 1,5÷2,0 m³
152-V10369 Đinh đỉa cái
153-V10379 Bay chát vữa cái
152-V10059 Bu lông (cái) cái
152-V10565 Khí gas kg
153-V10659 Xe rùa chai
152-V10798 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg
152-V10416 Gạch bê tông (10x20x40)cm viên
152-V10428 Gạch bê tông (15x20x40)cm viên
152-V10434 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên
152-V10451 Gạch đất sét nung 5x10x20 viên
153-BHLD2 Bảo hộ lao động bộ

Tổng cộng
Cộng 152
Cộng 153
VẬT TƯ
Số lượng tồn Thành tiền tồn

29.90 8,037,120
252.95 66,383,050
351.14 90,414,700
64.00 14,624,000
1,970.00 13,396,000
471.00 8,949,000
649.00 12,331,000
180.00 3,570,000
24.95 52,444,000
5.36 11,263,200
29.86 62,653,200
7,380.00 116,688,840
16,620.00 267,492,200
16,750.00 265,891,500
144,500.00 165,275,000
52.74 4,220,500
111.00 116,000
3,000.00 3,000,000
110.00 880,000
5.00 165,000
5.00 277,500
60.00 3,000,000
1,680.15 8,535,162
1,446.83 8,652,043
8,783.70 69,110,151
34,595.80 34,526,608
100.00 3,000,000
BẢNG 1 BẢNG 2
Đơn giá 100,000 Cấp đại lý ĐL cấp 1 ĐL cấp 2
Số lượng Thành tiền Đơn giá 100,000 110,000
16 Số lượng Thành tiền
11 1,515
71 1,673
55 1,198
26 1,778
30 1,955
99 1,876
72 1,090
78 1,955
80 1,145
46 1,231
34 1,070

CỐ ĐỊNH VÙNG TRONG EXCEL

=$D$20 Địa chỉ tuyệt đối


=D$21 Địa chỉ bán tuyệt đối
=$D22 Địa chỉ bán tuyệt đối
ĐL cấp 3
120,000
nh tiền

Cố định cả cột và cả dòng (F4 1 lần)


Cố định dòng không cố định cột (F4 2 lần)
Cố định cột không cố định dòng (F4 3 lần)
CÔNG THỨC MẢNG TRONG
Cột 1 Cột 2
30,000 5,000
28,000 4,000
18,000 3,000
46,000 2,000
14,000 2,000
12,000 1,500
ỨC MẢNG TRONG EXCEL

Tìm giá trị lớn nhất của chênh lệch giữa cột 1 và 2:
Tính tổng phép nhân của 2 cột:
Tính tổng chi phí qu
TK Nợ TK Có Số tiền 642
6422 1121VCB 2,000,000
6422 1121VCB 500,000
6422 1111 500,000
6422 1111 1,194,587
6422 1121ACB 1,000,000
6422 1111 3,680,000
6422 1111 245,455
6422 1121TCB 2,000,000
6422 1121VCB 11,000,000
331 1111 1,234,200
1521 1111 1,655,000
6421 2421 687,500
6422 2421 6,500,000
6421 2422 664,986
6422 2422 1,493,958
6421 1122VCB 5,049,128
6422 1122VCB 4,846,730
6421 334 38,029,615
6422 334 42,094,885
334 3383 5,259,600
6422 3383 6,267,240
6421 3384 876,600
6422 3384 1,044,540
6421 3385 292,200
6422 3385 348,180
Tổng cộng: Tổng cộng:
ính tổng chi phí quản lý văn phòng chi bằng tiền gửi ngân hàng
112 Kết quả thông thường Kết quả Mảng

Tổng cộng:
BIỂU THUẾ VÀ CÁCH TÍNH THUẾ TNCN
Bậc Thuế
Thu nhập từ Thu nhập đến Trừ đi
thuế suất
1 - 5,000,000 5% -
2 5,000,000 10,000,000 10% 250,000
3 10,000,000 18,000,000 15% 750,000
4 18,000,000 32,000,000 20% 1,650,000
5 32,000,000 52,000,000 25% 3,250,000
6 52,000,000 80,000,000 30% 5,850,000
7 80,000,000 35% 9,850,000

Dạng Vector: LOOKUP(lookup_value, lookup_vector, [resu


Lookup(Giá trị cần tìm, Vùng chứa giá trị cần tìm, V

Mục đích: Dùng để tìm 1 giá trị trong phạm vi gồm


vị trí đó trong phạm vi 1 hàng hoặc 1 cột khác.

Dạng mảng: LOOKUP(lookup_value, array)


LOOKUP(Giá trị cần tìm, Vùng tìm kiếm)

Mục đích: Dùng để tìm kiếm giá trị đã chỉ định tron
vị trí đó trong cột hoặc hàng cuối cùng của mảng
Thu nhập tính thuế:
20,000,000
Thuế suất:
Trừ đi:
Thuế TNCN:

okup_vector, [result_vector])
hứa giá trị cần tìm, Vùng chứa giá trị kết quả)

rị trong phạm vi gồm 1 hàng hoặc 1 cột (gọi là vector) và trả về 1 giá trị từ cùng
hoặc 1 cột khác.

tìm kiếm)

giá trị đã chỉ định trong cột hoặc hàng thứ nhất của mảng và trả về giá trị từ cùng
uối cùng của mảng
iá trị từ cùng

giá trị từ cùng


BẢNG LƯƠNG
Chức
Mã NV Họ và tên Công việc
vụ
TuanLQ Lê Quang Tuấn TP Quản lý
OanhLT Lê Thị Oanh NV Kế toán
HuongBT Bùi Thu Hường NV Kinh doanh
TrungTD Trần Đức Trung NV Kinh doanh
HungNV Nguyễn Việt Hưng NV Kinh doanh
HieuNT Nguyễn Trung Hiếu NV Kinh doanh
ToanLQ Lê Quang Toàn (LX) NV Kinh doanh
HoangNL Nguyễn Lê Hoàng GD Quản lý
HieuNV Nguyễn Văn Hiệu PGD Quản lý
ThuyNT Nguyễn Thanh Thủy TP KTT
Tổng cộng
ẢNG LƯƠNG
Thu nhập tính
Bộ phận Thuế TNCN
thuế
Bộ phận Bán hàng 20,000,000
Phòng kế toán (BH) 4,000,000
Bộ phận Bán hàng 3,000,000
Bộ phận Bán hàng 12,000,000
Bộ phận Bán hàng 9,000,000
Bộ phận Bán hàng 17,000,000
Bộ phận Bán hàng 500,000
Bộ phận Quản lý 35,000,000
Bộ phận Quản lý 28,000,000
Phòng kế toán (QL) 13,000,000
141,500,000 -
BẢNG THEO DÕI DOANH SỐ
Tháng 1
TT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận Doanh số tính lương

1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐKD BH 1,810,000,000


2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành NVKD BH 280,000,000
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương NVKD BH 200,000,000
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu NVKD BH 180,000,000
5 QuyDV Đỗ Văn Quý NVKD BH 220,000,000
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa NVKD BH 300,000,000
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NVKD BH 550,000,000
8 XuanTT Tô Thị Xuân NVKD BH 80,000,000
Tổng cộng 1,810,000,000
BẢNG TỶ LỆ THƯỞNG DOANH SỐ

Mức DS đến Thưởng


Lương doanh số Mức DS từ Thưởng thêm
dưới %/tháng

10,000,000 50,000,000 0.3%


50,000,000 100,000,000 0.5%
100,000,000 150,000,000 1.0%
150,000,000 200,000,000 1.5% 500,000
200,000,000 300,000,000 2.0% 1,000,000
300,000,000 400,000,000 2.5% 1,500,000
400,000,000 500,000,000 3.0% 2,000,000
500,000,000 4.0% 2,000,000
- GĐKD 1.0%
BẢNG THANH TOÁN
Tháng 1

Lương cơ bản Đơn giá ngày


TT Mã nhân viên Họ và tên Chức vụ Bộ phận
theo hợp đồng công

Bộ phận bán hàng


1 LeNS Nguyễn Sỹ Lệ GĐKD BH 4,000,000 153,846
2 ThanhNC Nguyễn Chí Thành NVKD BH 3,000,000 115,385
3 PhuongNH Nguyễn Huy Phương NVKD BH 3,000,000 115,385
4 HieuPV Phạm Văn Hiếu NVKD BH 3,000,000 115,385
5 QuyDV Đỗ Văn Quý NVKD BH 3,000,000 115,385
6 KhoaNV Nguyễn Văn Khoa NVKD BH 3,000,000 115,385
7 HungNV Nguyễn Văn Hưng NVKD BH 3,000,000 115,385
8 XuanTT Tô Thị Xuân NVKD BH 3,000,000 115,385
Tổng cộng BH 25,000,000 961,538
Bộ phận quản lý
9
10
Tổng cộng QL
SUM Cộng không phân biệt điều kiện

SUBTOTAL Thay đổi giá trị tổng cộng khi lọc

SUMIF Cộng cho 1 điều kiện

SUMIFS Cộng cho nhiều điều kiện


G THANH TOÁN LƯƠNG
Tháng 1

Ngày công Lương thời Lương doanh


PCCV PCXX PCĐT Tổng lương
thực làm gian thực làm số

26.0 4,000,000 1,000,000 500,000 500,000 6,000,000


25.0 2,884,615 500,000 500,000 3,884,615
26.0 3,000,000 500,000 500,000 4,000,000
25.0 2,884,615 500,000 500,000 3,884,615
27.0 3,115,385 500,000 500,000 4,115,385
25.5 2,942,308 500,000 500,000 3,942,308
26.0 3,000,000 500,000 500,000 4,000,000
27.0 3,115,385 500,000 500,000 4,115,385
208 24,942,308 1,000,000 4,000,000 4,000,000 - 33,942,308
Ký nhận
Số phải nộp
Nhân viên Số đã nộp khi QT Nộp thừa Nộp thiếu Ngày / tháng

A 10,000 3,000 7,000 Quý 4


B 3,000 3,000 Quý 4
C 2,000 4,000 2,000
Tổng 15,000 7,000 10,000 2,000 12/31/2020
Thừa 8,000 12/31/2020

Quý 1/2021
Nội dung TK Nợ TK Có Tiền

Tính thuế TNCN trong năm 334 3335 15,000


Nộp thuế TNCN trong năm 3335 111 15,000
Sau khi quyết toán thì:
Số phải thu thêm của người thiếu © 334C 3335 2,000
Số thừa phải trả lại người thừa A và B 3335 334AB 10,000

Tính thuế quý 1/2021 334 3335 9,000


Khi nộp thì lựa chọn 1 trong 2 trường hợp
- Nếu bù trừ với số số thừa 2020 thì nộp Q1/2021 là 1tr 3335 112 1,000
- Nếu không bù trừ mà hoàn số thừa năm ngoái về thì nộp hết 3335 112 9,000
Nếu chọn hoàn thuế thì hạch toán tiếp:
Khi hoàn thuế 2020 112 3335 8,000
Trả lại tiền thuế thừa cho A, B 334AB 112 10,000
Như vậy sẽ ko trả lại nhân viên nữa

Muốn hoàn phải nộp đơn lên thuế

You might also like