Professional Documents
Culture Documents
1.Mẫu giấy biên nhân thu tiền và Danh sách học sinh nộp tiền NH 2021 2022
1.Mẫu giấy biên nhân thu tiền và Danh sách học sinh nộp tiền NH 2021 2022
………………………………………………………………………………………)
Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6
= 2.820.000 đồng
(Bằng chữ: Hai triệu tám trăm hai mươi nghìn đồng )
Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6
(Số tiền bằng chữ: Hai triệu bảy trăm hai mươi nghìn đồng )
Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6
(Số tiền bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi nghìn đồng )
Số tiền
TT Họ và tên Số tháng Thành tiền Ký nộp
/tháng
A Xe máy, xe máy điện
1 Dương Ngọc Anh 30,000 4 120.000
2 Nguyễn Lan Anh 30,000 4 120.000
3 Vũ Hạ Tuyết Anh 30,000 4 120.000
4 Hoàng Ngọc Khánh Chi 30,000 4 120.000
5 Nguyễn Hà Chi 30,000 4 120.000
6 Nguyễn Thùy Dương 30,000 4 120.000
7 Lưu Thu Hằng 30,000 4 120.000
8 Nguyễn Thị Hương 30,000 4 120.000
9 Nguyễn Thị Thu Hương 30,000 4 120.000
10 Vương Thị Thu Hương 30,000 4 120.000
11 Vũ Thị Hương Lam 30,000 4 120.000
12 Đào Khánh Linh 30,000 4 120.000
13 Lê Mai Linh 30,000 4 120.000
14 Ngô Phương Linh 30,000 4 120.000
15 Nguyễn Dương Khánh Linh 30,000 4 120.000
16 Vũ Thị Hồng Ngọc 30,000 4 120.000
17 Vũ Thảo Nguyên 30,000 4 120.000
18 Lê Nguyễn Phương Thảo 30,000 4 120.000
19 Lương Phương Thảo 30,000 4 120.000
Cộng 2.280.000
B Xe đạp, xe đạp điện
1 Đặng Linh Chi 15,000 4 60.000
2 Hà Thị Lan Anh 15,000 4 60.000
3 Nguyễn Thúy Hiền 15,000 4 60.000
4 Phạm Khánh Linh 15,000 4 60.000
5 Hà Khánh Ly 15,000 4 60.000
6 Mai Khánh Ly 15,000 4 60.000
7 Nguyễn Ngọc Mai 15,000 5 60.000
8 Nguyễn Quỳnh Nga 15,000 5 60.000
9 Nguyễn Thị Thanh Thảo 15,000 5 60.000
Cộng 540.000
Tổng cộng 2.820.000
(Bằng chữ: Hai triệu tám trăm hai mươi nghìn đồng )
Số tiền Số
TT Họ và tên Thành tiền Ký nộp
/tháng tháng
1 Dương Ngọc Anh 20,000 4 80.000
2 Hà Thị Lan Anh 20,000 4 80.000
3 Nguyễn Hải Anh 20,000 4 80.000
4 Nguyễn Lan Anh 20,000 4 80.000
5 Trần Thị Lan Anh 20,000 4 80.000
6 Vũ Hạ Tuyết Anh 20,000 4 80.000
7 Nguyễn Nhật Băng 20,000 4 80.000
8 Đặng Linh Chi 20,000 4 80.000
9 Hoàng Ngọc Khánh Chi 20,000 4 80.000
10 Nguyễn Hà Chi 20,000 4 80.000
11 Nguyễn Thùy Dương 20,000 4 80.000
12 Lê Thị Thúy Hằng 20,000 4 80.000
13 Lưu Thu Hằng 20,000 4 80.000
14 Nguyễn Thúy Hiền 20,000 4 80.000
15 Nguyễn Thị Hương 20,000 4 80.000
16 Nguyễn Thị Thu Hương 20,000 4 80.000
17 Vương Thị Thu Hương 20,000 4 80.000
18 Vũ Thị Hương Lam 20,000 4 80.000
19 Đào Khánh Linh 20,000 4 80.000
20 Lê Mai Linh 20,000 4 80.000
21 Ngô Phương Linh 20,000 4 80.000
22 Nguyễn Dương Khánh Linh 20,000 4 80.000
23 Phạm Khánh Linh 20,000 4 80.000
24 Hà Khánh Ly 20,000 4 80.000
25 Mai Khánh Ly 20,000 4 80.000
26 Nguyễn Ngọc Mai 20,000 4 80.000
27 Nguyễn Quỳnh Nga 20,000 4 80.000
28 Vũ Thị Hồng Ngọc 20,000 4 80.000
29 Vũ Thảo Nguyên 20,000 4 80.000
30 Nguyễn Minh Tâm 20,000 4 80.000
31 Lê Nguyễn Phương Thảo 20,000 4 80.000
32 Lương Phương Thảo 20,000 4 80.000
33 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20,000 4 80.000
34 Cao Thị Khánh Xuân 20,000 4 80.000
Cộng 2.720.000
(Bằng chữ: Hai triệu bảy trăm hai mươi nghìn đồng)
Số tiền Số
TT Họ và tên Thành tiền Ký nộp
/tháng tháng
1 Dương Ngọc Anh 10,000 3 30.000
2 Hà Thị Lan Anh 10,000 3 30.000
3 Nguyễn Hải Anh 10,000 3 30.000
4 Nguyễn Lan Anh 10,000 3 30.000
5 Trần Thị Lan Anh 10,000 3 30.000
6 Vũ Hạ Tuyết Anh 10,000 3 30.000
7 Nguyễn Nhật Băng 10,000 3 30.000
8 Đặng Linh Chi 10,000 3 30.000
9 Hoàng Ngọc Khánh Chi 10,000 3 30.000
10 Nguyễn Hà Chi 10,000 3 30.000
11 Nguyễn Thùy Dương 10,000 3 30.000
12 Lê Thị Thúy Hằng 10,000 3 30.000
13 Lưu Thu Hằng 10,000 3 30.000
14 Nguyễn Thúy Hiền 10,000 3 30.000
15 Nguyễn Thị Hương 10,000 3 30.000
16 Nguyễn Thị Thu Hương 10,000 3 30.000
17 Vương Thị Thu Hương 10,000 3 30.000
18 Vũ Thị Hương Lam 10,000 3 30.000
19 Đào Khánh Linh 10,000 3 30.000
20 Lê Mai Linh 10,000 3 30.000
21 Ngô Phương Linh 10,000 3 30.000
22 Nguyễn Dương Khánh Linh 10,000 3 30.000
23 Phạm Khánh Linh 10,000 3 30.000
24 Hà Khánh Ly 10,000 3 30.000
25 Mai Khánh Ly 10,000 3 30.000
26 Nguyễn Ngọc Mai 10,000 3 30.000
27 Nguyễn Quỳnh Nga 10,000 3 30.000
28 Vũ Thị Hồng Ngọc 10,000 3 30.000
29 Vũ Thảo Nguyên 10,000 3 30.000
30 Nguyễn Minh Tâm 10,000 3 30.000
31 Lê Nguyễn Phương Thảo 10,000 3 30.000
32 Lương Phương Thảo 10,000 3 30.000
33 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10,000 3 30.000
34 Cao Thị Khánh Xuân 10,000 3 30.000
Cộng 1.020.000
(Bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi nghìn đồng)
(Bằng chữ: Năm triệu bảy trăm sáu mươi nghìn đồng )