You are on page 1of 14

GIẤY BIÊN NHẬN THU TIỀN HỌC PHÍ

Học kỳ II Năm học 2021 - 2022

Họ và tên: ...........................................................Giáo viên chủ nhiệm lớp ..............

Tổng sĩ số học sinh: ..................................................................................................

Tổng số học sinh được miễn: ....................................................................................

Tổng số học sinh được giảm: ....................................................................................

Số tiền nộp: ......... học sinh x 180.000đ/tháng x 05 tháng = .......................... đồng

(Số tiền bằng chữ: .....................................................................................................

………………………………………………………………………………………)

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


GIẤY BIÊN NHẬN
THU TIỀN PHÍ TRÔNG GIỮ XE ĐẠP, XE ĐẠP ĐIỆN, XE MÁY, XE MÁY ĐIỆN

Học kỳ II năm học 2021 - 2022

Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6

Tổng sĩ số học sinh: 34

Số học sinh không đi: 06 học sinh

Số học sinh đi xe đạp, xe đạp điện: 09 học sinh

Số học sinh đi xe máy, xe máy điện: 19 học sinh

Tổng số tiền nộp:

( 09 học sinh x 15.000đ/tháng/hs x 4 tháng) + ( 19 học sinh x 30.000đ/tháng/hs x 4 tháng)

= 2.820.000 đồng

(Bằng chữ: Hai triệu tám trăm hai mươi nghìn đồng )

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


GIẤY BIÊN NHẬN THU TIỀN VỆ SINH CHUNG
Học kỳ II Năm học 2021 - 2022

Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6

Tổng sĩ số học sinh: 34

Số tiền nộp: 34 học sinh x 20.000đ/tháng x 04 tháng = 2.720.000 đồng

(Số tiền bằng chữ: Hai triệu bảy trăm hai mươi nghìn đồng )

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


GIẤY BIÊN NHẬN THU TIỀN VỆ SINH PHÒNG HỌC
Học kỳ II Năm học 2021 - 2022

Họ và tên: Trần Hoài Anh Giáo viên chủ nhiệm lớp: 12A6

Tổng sĩ số học sinh: 34

Số tiền nộp: 34 học sinh x 10.000đ/tháng x 03 tháng = 1.020.000 đồng

(Số tiền bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi nghìn đồng )

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ HỌC KỲ II
NĂM HỌC 2021 - 2022 LỚP: 12A6

TT Họ và tên Số tiền/tháng Số tháng Thành tiền Ký nộp

1  Dương Ngọc Anh 180,000  5 900.000   


2  Hà Thị Lan Anh 180,000  5 900.000   
3  Nguyễn Hải Anh 180,000  5 900.000   
4  Nguyễn Lan Anh 180,000  5 900.000   
5  Trần Thị Lan Anh 180,000  5 900.000   
6  Vũ Hạ Tuyết Anh 180,000  5 900.000   
7  Nguyễn Nhật Băng 180,000  5 900.000   
8  Đặng Linh Chi 180,000  5 900.000   
9  Hoàng Ngọc Khánh Chi 180,000  5 900.000   
10  Nguyễn Hà Chi 180,000  5 900.000   
11  Nguyễn Thùy Dương 180,000  5 900.000   
12 Lê Thị Thúy Hằng 180,000  5 900.000   
13  Lưu Thu Hằng 180,000  5 900.000   
14  Nguyễn Thúy Hiền 180,000  5 900.000   
15  Nguyễn Thị Hương 180,000  5 900.000   
16  Nguyễn Thị Thu Hương 180,000  5 900.000   
17  Vương Thị Thu Hương 180,000  5 900.000   
18  Vũ Thị Hương Lam 180,000  5 900.000   
19  Đào Khánh Linh 180,000  5 900.000   
20  Lê Mai Linh 180,000  5 900.000   
21  Ngô Phương Linh 180,000  5 900.000   
22  Nguyễn Dương Khánh Linh 180,000  5 900.000   
23  Phạm Khánh Linh 180,000  5 900.000   
24  Hà Khánh Ly 180,000  5 900.000   
25  Mai Khánh Ly 180,000  5 900.000   
26  Nguyễn Ngọc Mai 180,000  5 900.000   
27  Nguyễn Quỳnh Nga 180,000  5 900.000   
28  Vũ Thị Hồng Ngọc 180,000  5 900.000   
29  Vũ Thảo Nguyên 180,000  5 900.000   
30  Nguyễn Minh Tâm 180,000  5 900.000   
31  Lê Nguyễn Phương Thảo 180,000  5 900.000   
32  Lương Phương Thảo 180,000  5 900.000   
33  Nguyễn Thị Thanh Thảo 180,000  5 900.000   
34  Cao Thị Khánh Xuân 180,000  5 900.000   
Cộng      30.600.000  

( Bằng chữ: Ba mươi triệu sáu trăm nghìn đồng )

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN GỬI XE ĐẠP, XE ĐẠP ĐIỆN, XE MÁY, XE MÁY ĐIỆN

HỌC KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 LỚP: 12A6

Số tiền
TT Họ và tên Số tháng Thành tiền Ký nộp
/tháng
A Xe máy, xe máy điện
1  Dương Ngọc Anh 30,000 4 120.000   
2  Nguyễn Lan Anh 30,000  4 120.000   
3  Vũ Hạ Tuyết Anh 30,000  4 120.000   
4  Hoàng Ngọc Khánh Chi 30,000  4 120.000   
5  Nguyễn Hà Chi 30,000  4 120.000   
6  Nguyễn Thùy Dương 30,000  4 120.000   
7  Lưu Thu Hằng 30,000  4 120.000   
8  Nguyễn Thị Hương 30,000  4 120.000   
9  Nguyễn Thị Thu Hương 30,000  4 120.000   
10  Vương Thị Thu Hương 30,000  4 120.000   
11  Vũ Thị Hương Lam 30,000  4 120.000   
12  Đào Khánh Linh 30,000  4 120.000   
13  Lê Mai Linh 30,000  4 120.000   
14  Ngô Phương Linh 30,000 4 120.000   
15  Nguyễn Dương Khánh Linh 30,000  4 120.000   
16  Vũ Thị Hồng Ngọc 30,000  4 120.000   
17  Vũ Thảo Nguyên 30,000  4 120.000   
18  Lê Nguyễn Phương Thảo 30,000  4 120.000   
19  Lương Phương Thảo 30,000  4 120.000   
  Cộng     2.280.000  
B Xe đạp, xe đạp điện
1  Đặng Linh Chi 15,000 4 60.000   
2 Hà Thị Lan Anh 15,000  4 60.000   
3  Nguyễn Thúy Hiền  15,000  4 60.000   
4  Phạm Khánh Linh 15,000  4 60.000   
5  Hà Khánh Ly 15,000  4 60.000   
6  Mai Khánh Ly 15,000  4 60.000   
7  Nguyễn Ngọc Mai 15,000  5 60.000   
8  Nguyễn Quỳnh Nga 15,000  5 60.000   
9  Nguyễn Thị Thanh Thảo 15,000  5 60.000   
  Cộng      540.000  
  Tổng cộng     2.820.000   

(Bằng chữ: Hai triệu tám trăm hai mươi nghìn đồng )

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN PHỤC VỤ KHU VỆ SINH CHUNG CHO HỌC SINH
KỲ II NĂM HỌC 2021 - 2022 LỚP: 12A6

Số tiền Số
TT Họ và tên Thành tiền Ký nộp
/tháng tháng
1  Dương Ngọc Anh 20,000  4 80.000   
2  Hà Thị Lan Anh 20,000  4 80.000   
3  Nguyễn Hải Anh 20,000  4 80.000   
4  Nguyễn Lan Anh 20,000  4 80.000   
5  Trần Thị Lan Anh 20,000  4 80.000   
6  Vũ Hạ Tuyết Anh 20,000  4 80.000   
7  Nguyễn Nhật Băng 20,000  4 80.000   
8  Đặng Linh Chi 20,000  4 80.000   
9  Hoàng Ngọc Khánh Chi 20,000  4 80.000   
10  Nguyễn Hà Chi 20,000  4 80.000   
11  Nguyễn Thùy Dương 20,000  4 80.000   
12 Lê Thị Thúy Hằng 20,000  4 80.000   
13  Lưu Thu Hằng 20,000  4 80.000   
14  Nguyễn Thúy Hiền 20,000  4 80.000   
15  Nguyễn Thị Hương 20,000  4 80.000   
16  Nguyễn Thị Thu Hương 20,000  4 80.000   
17  Vương Thị Thu Hương 20,000  4 80.000   
18  Vũ Thị Hương Lam 20,000  4 80.000   
19  Đào Khánh Linh 20,000  4 80.000   
20  Lê Mai Linh 20,000  4 80.000   
21  Ngô Phương Linh 20,000  4 80.000   
22  Nguyễn Dương Khánh Linh 20,000  4 80.000   
23  Phạm Khánh Linh 20,000  4 80.000   
24  Hà Khánh Ly 20,000  4 80.000   
25  Mai Khánh Ly 20,000  4 80.000   
26  Nguyễn Ngọc Mai 20,000  4 80.000   
27  Nguyễn Quỳnh Nga 20,000  4 80.000   
28  Vũ Thị Hồng Ngọc 20,000  4 80.000   
29  Vũ Thảo Nguyên 20,000  4 80.000   
30  Nguyễn Minh Tâm 20,000  4 80.000   
31  Lê Nguyễn Phương Thảo 20,000  4 80.000   
32  Lương Phương Thảo 20,000  4 80.000   
33  Nguyễn Thị Thanh Thảo 20,000  4 80.000   
34  Cao Thị Khánh Xuân 20,000  4 80.000   
Cộng     2.720.000   

(Bằng chữ: Hai triệu bảy trăm hai mươi nghìn đồng)

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN VỆ SINH PHÒNG HỌC LÝ THUYẾT (LỚP HỌC)
KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 LỚP: 12A6

Số tiền Số
TT Họ và tên Thành tiền Ký nộp
/tháng tháng
1  Dương Ngọc Anh 10,000 3 30.000   
2  Hà Thị Lan Anh 10,000 3 30.000   
3  Nguyễn Hải Anh 10,000 3 30.000   
4  Nguyễn Lan Anh 10,000 3 30.000   
5  Trần Thị Lan Anh 10,000 3 30.000   
6  Vũ Hạ Tuyết Anh 10,000 3 30.000   
7  Nguyễn Nhật Băng 10,000 3 30.000   
8  Đặng Linh Chi 10,000 3 30.000   
9  Hoàng Ngọc Khánh Chi 10,000 3 30.000   
10  Nguyễn Hà Chi 10,000 3 30.000   
11  Nguyễn Thùy Dương 10,000 3 30.000   
12 Lê Thị Thúy Hằng 10,000 3 30.000   
13  Lưu Thu Hằng 10,000 3 30.000   
14  Nguyễn Thúy Hiền 10,000 3 30.000   
15  Nguyễn Thị Hương 10,000 3 30.000   
16  Nguyễn Thị Thu Hương 10,000 3 30.000   
17  Vương Thị Thu Hương 10,000 3 30.000   
18  Vũ Thị Hương Lam 10,000 3 30.000   
19  Đào Khánh Linh 10,000 3 30.000   
20  Lê Mai Linh 10,000 3 30.000   
21  Ngô Phương Linh 10,000 3 30.000   
22  Nguyễn Dương Khánh Linh 10,000 3 30.000   
23  Phạm Khánh Linh 10,000 3 30.000   
24  Hà Khánh Ly 10,000 3 30.000   
25  Mai Khánh Ly 10,000 3 30.000   
26  Nguyễn Ngọc Mai 10,000 3 30.000   
27  Nguyễn Quỳnh Nga 10,000 3 30.000   
28  Vũ Thị Hồng Ngọc 10,000 3 30.000   
29  Vũ Thảo Nguyên 10,000 3 30.000   
30  Nguyễn Minh Tâm 10,000 3 30.000   
31  Lê Nguyễn Phương Thảo 10,000 3 30.000   
32  Lương Phương Thảo 10,000 3 30.000   
33  Nguyễn Thị Thanh Thảo 10,000 3 30.000   
34  Cao Thị Khánh Xuân 10,000 3 30.000   
Cộng     1.020.000   

(Bằng chữ: Một triệu không trăm hai mươi nghìn đồng)

Giáo viên chủ nhiệm


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh


DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN ỦNG HỘ QUỸ KHUYẾN HỌC
NĂM HỌC 2021 – 2022
LỚP: 12A6

TT Họ và tên Số tiền Ký nộp


1  Dương Ngọc Anh 180,000  
2  Hà Thị Lan Anh 180,000  
3  Nguyễn Hải Anh 180,000  
4  Nguyễn Lan Anh 180,000  
5  Trần Thị Lan Anh 180,000  
6  Vũ Hạ Tuyết Anh 180,000  
7  Nguyễn Nhật Băng 180,000  
8  Đặng Linh Chi 180,000  
9  Hoàng Ngọc Khánh Chi 180,000  
10  Nguyễn Hà Chi 180,000  
11  Nguyễn Thùy Dương 180,000  
12  Lưu Thu Hằng 180,000  
13  Nguyễn Thúy Hiền 180,000  
14  Nguyễn Thị Hương 180,000  
15  Nguyễn Thị Thu Hương 180,000  
16  Vương Thị Thu Hương 180,000  
17  Đào Khánh Linh 180,000  
18  Lê Mai Linh 180,000  
19  Ngô Phương Linh 180,000  
20  Nguyễn Dương Khánh Linh 180,000  
21  Phạm Khánh Linh 180,000  
22  Hà Khánh Ly 180,000  
23  Mai Khánh Ly 180,000  
24  Nguyễn Ngọc Mai 180,000  
25  Nguyễn Quỳnh Nga 180,000  
26  Vũ Thị Hồng Ngọc 180,000  
27  Vũ Thảo Nguyên 180,000  
28  Nguyễn Minh Tâm 180,000  
29  Lê Nguyễn Phương Thảo 180,000  
30  Lương Phương Thảo 180,000  
31  Nguyễn Thị Thanh Thảo 180,000  
32  Cao Thị Khánh Xuân 180,000  
33      
34      
Cộng 5,760,000   

(Bằng chữ: Năm triệu bảy trăm sáu mươi nghìn đồng )

Người thu tiền


(Ký, ghi rõ họ tên)

Trần Hoài Anh

You might also like