You are on page 1of 9

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VŨ MINH

Số nhà 12, ngách 8/186 Phủ Thượng Đoạn, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, TP Hải Phòng

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại
nhiệm
1 2 3 4 5
A Bộ phận Quản lý 72,500,000 7,000,000 6,570,000 3,300,000
01 Đỗ Ngọc Vũ GĐ 11,000,000 2,000,000 730,000 500,000
02 Nguyễn Thị Thanh Ngoan P.GD 10,000,000 1,500,000 730,000 500,000
03 Lê Kiều Vân KTT 8,000,000 500,000 730,000 500,000
04 Đỗ Thị Thanh Hải TP nhân sự 8,000,000 500,000 730,000 500,000
05 Đỗ Thị Giang NV quản lý Sale quốc tế 7,500,000 500,000 730,000 300,000
06 Lê Xuân Khương NV quản lý Sale nội địa 7,000,000 500,000 730,000 300,000
07 Hà Văn Kiên TP XNK 7,000,000 500,000 730,000 300,000
08 Nguyễn Thị Nghĩa NV quản lý kho bãi 7,000,000 500,000 730,000 200,000
09 Phạm Thị Tuyết NV quản lý kho bãi 7,000,000 500,000 730,000 200,000

B Bộ phận Nhân viên 247,000,000 0 29,930,000 5,200,000


10 Phạm Ngọc Khuê NV KT tổng hợp 6,000,000 730,000 200,000
11 Hoàng Thị Tâm NV KT công nợ 6,000,000 730,000 200,000
12 Hà Thị Linh Thủ quỹ 6,000,000 730,000 200,000
13 Lê Thị Thuỷ HCNS 7,500,000 730,000 200,000
14 Nguyễn Hà My Nhân sự 6,000,000 730,000 200,000
15 Đỗ Thị Hòa Nhân sự 6,000,000 730,000 200,000
16 Mai Văn Mạnh NV chạy lệnh 7,000,000 730,000 200,000
17 Lê Ngọc Hoàng NV chạy lệnh 7,000,000 730,000 200,000
18 Trần Văn Thắng NV chạy lệnh 7,000,000 730,000 200,000
19 Đỗ Huyền Linh NV chứng từ XNK 6,000,000 730,000 200,000
20 Phạm Thị Tuyết NV chứng từ XNK 6,000,000 730,000 200,000
21 Lê Quang Bảo NV giao nhận 6,000,000 730,000 200,000
22 Hà Quỳnh Ánh NV thanh toán quốc tế 7,000,000 730,000 200,000
23 Phạm Quang Hữu NV CSKH 7,000,000 730,000 200,000
24 Trịnh Hà Linh NV CSKH 7,000,000 730,000 200,000
25 Nguyễn Huyền Trang NV thu mua 7,000,000 730,000 200,000
26 Hà Ngọc Hoàng NV kho bãi 6,000,000 730,000
27 Bùi Văn Hòa NV kho bãi 6,000,000 730,000
28 Lã Ngọc Thắng NV kho bãi 6,000,000 730,000
29 Phan Ngọc Hậu NV kho bãi 6,000,000 730,000
30 Đào Văn Mạnh NV kho bãi 6,000,000 730,000
31 Đỗ Ngọc Hiệu NV kho bãi 6,000,000 730,000
32 Lâm Văn Hưng NV kho bãi 6,000,000 730,000
33 Lê Văn Thương NV kho bãi 6,000,000 730,000
34 Hà Lộc An NV kho bãi 6,000,000 730,000
35 Trần Văn Chiến NV kho bãi 6,000,000 730,000
36 Hà Đức Dương NV kho bãi 6,000,000 730,000
37 Lê Văn Nhã NV kho bãi 6,000,000 730,000
38 Nguyễn Quang Mạnh NV kho bãi 6,000,000 730,000
39 Nguyễn Xuân Tuyến NV kho bãi 6,000,000 730,000
40 Đỗ Văn Hậu NV kho bãi 6,000,000 730,000
41 Nguyễn Huy Hoàng NV Sale Quốc tế 5,500,000 730,000 200,000
42 Nguyễn Thị Tuyết NV Sale Quốc tế 5,500,000 730,000 200,000
43 Nguyễn Thùy Anh NV Sale Quốc tế 5,500,000 730,000 200,000
44 Trương Thị Kiều Trang NV Sale Quốc tế 5,500,000 730,000 200,000
45 Đỗ Tuấn Anh NV Sale Quốc tế 5,500,000 730,000 200,000
46 Trần Xuân Khương NV Sale nội địa 5,000,000 730,000 200,000
47 Nguyễn Hoàng Thùy Trang NV Sale nội địa 5,000,000 730,000 200,000
48 Nguyễn Xuân Đức NV Sale nội địa 5,000,000 730,000 200,000
49 Trần Duy Hưng NV Sale nội địa 5,000,000 730,000 200,000
50 Đỗ Anh Đào NV Sale nội địa 5,000,000 730,000 200,000

Tổng A + B 319,500,000 7,000,000 36,500,000 8,500,000

Người lập biểu


(Ký, họ tên)

Phụ cấp
Chức Lương
STT Họ và tên Trách
vụ Chính Ăn trưa Điện thoại
nhiệm
1 2 3 4 5
A Bộ phận Quản lý 37,000,000 6,000,000 4,380,000 6,800,000
01 Đoàn Công Lập GĐ 8,000,000 3,000,000 730,000 2,000,000
02 Nguyễn Linh Tôn P.GD 7,000,000 2,000,000 730,000 2,000,000
03 Đặng Hoài Trâm KTT 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000
04 Đinh Tùng Lâm KTV 5,000,000 730,000 400,000
06 Trần Văn Tuấn KT 5,000,000 730,000 400,000
05 Lê Thị Thuỷ NVVP 5,000,000 730,000

B Bộ phận Bán hàng 12,000,000 1,000,000 1,460,000 2,500,000


07 Lã Tuấn Kiệt TPKD 7,000,000 1,000,000 730,000 2,000,000
08 Tạ Mạnh Hưởng NVKD 5,000,000 730,000 500,000
Tổng A + B 49,000,000 7,000,000 5,840,000 9,300,000
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
BẢNG TÍNH - THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 12 năm 2022

cấp Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp


Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng
Xăng xe Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23%
6 8 9 10 11 12 13 14 15 16
5,000,000 94,370,000 234 94,370,000 79,500,000 1,590,000 13,515,000 2,385,000 795,000 18,285,000
1,000,000 15,230,000 26 15,230,000 13,000,000 260,000 2,210,000 390,000 130,000 2,990,000
500,000 13,230,000 26 13,230,000 11,500,000 230,000 1,955,000 345,000 115,000 2,645,000
500,000 10,230,000 26 10,230,000 8,500,000 170,000 1,445,000 255,000 85,000 1,955,000
500,000 10,230,000 26 10,230,000 8,500,000 170,000 1,445,000 255,000 85,000 1,955,000
500,000 9,530,000 26 9,530,000 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000
500,000 9,030,000 26 9,030,000 7,500,000 150,000 1,275,000 225,000 75,000 1,725,000
500,000 9,030,000 26 9,030,000 7,500,000 150,000 1,275,000 225,000 75,000 1,725,000
500,000 8,930,000 26 8,930,000 7,500,000 150,000 1,275,000 225,000 75,000 1,725,000
500,000 8,930,000 26 8,930,000 7,500,000 150,000 1,275,000 225,000 75,000 1,725,000

20,500,000 302,630,000 1,091 309,370,385 247,000,000 4,940,000 41,990,000 7,410,000 2,470,000 56,810,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 8,930,000 26 8,930,000 7,500,000 150,000 1,275,000 225,000 75,000 1,725,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,430,000 26 7,430,000 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 8,430,000 26 8,430,000 7,000,000 140,000 1,190,000 210,000 70,000 1,610,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 7,230,000 27 7,508,077 6,000,000 120,000 1,020,000 180,000 60,000 1,380,000
500,000 6,930,000 27 7,196,538 5,500,000 110,000 935,000 165,000 55,000 1,265,000
500,000 6,930,000 27 7,196,538 5,500,000 110,000 935,000 165,000 55,000 1,265,000
500,000 6,930,000 27 7,196,538 5,500,000 110,000 935,000 165,000 55,000 1,265,000
500,000 6,930,000 27 7,196,538 5,500,000 110,000 935,000 165,000 55,000 1,265,000
500,000 6,930,000 27 7,196,538 5,500,000 110,000 935,000 165,000 55,000 1,265,000
500,000 6,430,000 27 6,677,308 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
500,000 6,430,000 27 6,677,308 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
500,000 6,430,000 27 6,677,308 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
500,000 6,430,000 27 6,677,308 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
500,000 6,430,000 27 6,677,308 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000

25,500,000 397,000,000 1,325 403,740,385 326,500,000 6,530,000 55,505,000 9,795,000 3,265,000 75,095,000

Kế toán trưởng Giám


(Ký, họ tên) (Ký, họ

Tháng 08 năm 2021


cấp Tổng Trích vào Chi phí Doanh nghiệp
Tổng Ngày Lương
Lương KPCĐ BHXH BHYT BHTN Cộng
Xăng xe Thu Nhập công đóng BH
Thực Tế (2%) (17%) (3%) (1%) 23%
6 8 9 10 11 12 13 14 15 16
6,800,000 60,980,000 152 59,767,692 43,000,000 860,000 7,310,000 1,290,000 430,000 9,890,000
2,000,000 15,730,000 26 15,730,000 11,000,000 220,000 1,870,000 330,000 110,000 2,530,000
2,000,000 13,730,000 26 13,730,000 9,000,000 180,000 1,530,000 270,000 90,000 2,070,000
2,000,000 12,730,000 25 12,240,385 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000
400,000 6,530,000 26 6,530,000 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
400,000 6,530,000 24 6,027,692 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
5,730,000 25 5,509,615 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000

2,500,000 19,460,000 39 14,710,385 13,000,000 260,000 2,210,000 390,000 130,000 2,990,000


2,000,000 12,730,000 20 9,792,308 8,000,000 160,000 1,360,000 240,000 80,000 1,840,000
500,000 6,730,000 19 4,918,077 5,000,000 100,000 850,000 150,000 50,000 1,150,000
9,300,000 80,440,000 191 74,478,077 56,000,000 1,120,000 9,520,000 1,680,000 560,000 12,880,000
Kế toán trưởng Giám
(Ký, họ tên) (Ký, họ
ƠNG
Đơn vị tính: Việt Nam Đồng
Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cộng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23
6,360,000 1,192,500 795,000 8,347,500 0 0 86,022,500
1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 13,865,000
920,000 172,500 115,000 1,207,500 12,022,500
680,000 127,500 85,000 892,500 9,337,500
680,000 127,500 85,000 892,500 9,337,500
640,000 120,000 80,000 840,000 8,690,000
600,000 112,500 75,000 787,500 8,242,500
600,000 112,500 75,000 787,500 8,242,500
600,000 112,500 75,000 787,500 8,142,500
600,000 112,500 75,000 787,500 8,142,500

19,760,000 3,705,000 2,470,000 25,935,000 0 0 283,435,385


480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
600,000 112,500 75,000 787,500 8,142,500
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,800,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
560,000 105,000 70,000 735,000 7,695,000
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
480,000 90,000 60,000 630,000 6,878,077
440,000 82,500 55,000 577,500 6,619,038
440,000 82,500 55,000 577,500 6,619,038
440,000 82,500 55,000 577,500 6,619,038
440,000 82,500 55,000 577,500 6,619,038
440,000 82,500 55,000 577,500 6,619,038
400,000 75,000 50,000 525,000 6,152,308
400,000 75,000 50,000 525,000 6,152,308
400,000 75,000 50,000 525,000 6,152,308
400,000 75,000 50,000 525,000 6,152,308
400,000 75,000 50,000 525,000 6,152,308

26,120,000 4,897,500 3,265,000 34,282,500 0 0 369,457,885

Giám đốc Công ty


(Ký, họ tên, đóng dấu)

Đơn vị tính: Việt Nam Đồng


Trích vào Lương nhân viên
Thuế Tạm Thực
BHXH BHYT BHTN Cộng Ghi Chú
TNCN ứng lĩnh
(8%) (1,5%) (1%) 10,5%
17 18 19 20 21 22 23
3,440,000 645,000 430,000 4,515,000 0 0 55,252,692
880,000 165,000 110,000 1,155,000 14,575,000
720,000 135,000 90,000 945,000 12,785,000
640,000 120,000 80,000 840,000 11,400,385
400,000 75,000 50,000 525,000 6,005,000
400,000 75,000 50,000 525,000 5,502,692
400,000 75,000 50,000 525,000 4,984,615

1,040,000 195,000 130,000 1,365,000 0 0 13,345,385


640,000 120,000 80,000 840,000 8,952,308
400,000 75,000 50,000 525,000 4,393,077
4,480,000 840,000 560,000 5,880,000 0 0 68,598,077
Giám đốc Công ty
(Ký, họ tên, đóng dấu)

You might also like