Professional Documents
Culture Documents
Non-VIB
KHỐI QUẢN TRỊ RỦI RO
PHÒNG CS & QTTD - BP QLTSBĐ
Làng văn hóa dân tộc Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
27 Dã Tượng
Hẻm 266 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Gia Thiều 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
28 Đường vào XNCB Lâm sản Võ Văn Kiệt Phan Huy Chú 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
Phan Bội Châu Trần Phú 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
29 Đào Duy Từ Trần Phú Nguyễn Thị Minh Khai 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Nguyễn Thị Minh Khai Hết đường 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
30 Đào Tấn Trần Văn Phụ Trần Nhật Duật 15,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
31 Đặng Nguyên Cẩn Đinh Tiên Hoàng Hết đường 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
32 Đặng Tất Nguyễn Chí Thanh Hết đường 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
Mai Hắc Đế Hẻm 40 Đặng Thái Thân 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
33 Đặng Thái Thân
Hẻm 40 Đặng Thái Thân Giải Phóng 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
34 Đặng Trần Côn Mai Hắc Đế Hẻm 84 Mai Hắc Đế 11,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
35 Đặng Văn Ngữ Lê Duẩn Hết đường 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
36 Đoàn Khuê Nguyễn Chí Thanh Tôn Đức Thắng 17,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
37 Điểu Văn Cải Lê Duẩn Hết đường 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Nguyễn Công Trứ Nơ Trang Long 50,000,000 16,000,000 12,000,000 6,000,000
Nơ Trang Long Phan Bội Châu 75,000,000 20,000,000 15,000,000 7,000,000
Phan Bội Châu Hoàng Diệu 68,000,000 20,000,000 15,000,000 7,000,000
38 Điện Biên Phủ Hoàng Diệu Trần Phú 45,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
Trần Phú Nguyễn Thị Minh Khai 35,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
3 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT
38 Điện BiênTÊN
PhủĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Hoàng Diệu Nguyễn Thị Minh Khai 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
121 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Thị Minh Khai Hết đường 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
122 Nguyễn Biểu Lê Quý Đôn Nguyễn Hữu Thọ 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
123 Nguyễn Bính Điện Biên Phủ Lê Hồng Phong 50,000,000 16,000,000 12,000,000 6,000,000
124 Nguyễn Bưởi Chu Văn An Ngô Gia Tự 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
125 Nguyễn Công Hoan Phan Chu Trinh Nguyễn Khuyến 25,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Phạm Hồng Thái Hết cầu bê tông 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
126 Nguyễn Cư Trinh
Hết cầu bê tông Hết đường 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
Lê Hồng Phong Lê Duẩn 75,000,000 20,000,000 15,000,000 7,000,000
127 Nguyễn Công Trứ Lê Duẩn Đinh Tiên Hoàng 50,000,000 16,000,000 12,000,000 6,000,000
Đinh Tiên Hoàng Hùng Vương 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
128 Nguyễn Chánh Phan Chu Trinh Lê Thánh Tông 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
Chu Văn An + Nguyễn Văn
Trương Quang Giao 25,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Cừ
Trương Quang Giao Trịnh Cấn 22,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
129 Nguyễn Chí Thanh Trung tâm giao dịch cà phê
Trịnh Cấn 15,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
BMT
Trung tâm giao dịch cà phê Hết vòng xoay ngã ba Nhà
11,000,000 6,500,000 5,500,000 4,000,000
BMT máy bia Sài Gòn
Hết vong xoay ngã 3 nhà
130 Nguyễn Văn Linh Ranh giới xã Ea Tu 10,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
máy bia Sài Gòn
Lê Duẩn Cầu chui 22,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
131 Nguyễn Du Cầu chui Đền ông Cảo 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Đền ông Cảo Trần Quý Cáp 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
132 Nguyễn Duy Trinh Mai Hắc Đế Y Ngông 11,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
133 Nguyễn Gia Thiều Nguyễn Văn Linh Hết đường 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
134 Nguyễn Hữu Thọ Nguyễn Chí Thanh Lý Thái Tổ 25,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
9 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
135 Nguyên Hồng Trần Nhật Duật Hết đường 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
136 Nguyễn Hồng Ưng Lê Vụ Trương Quang Giao 13,500,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
137 Nguyễn Hiền Lê Thánh Tông Hết đường 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
138 Nguyễn Huy Tưởng Lê Thánh Tông Hết đường 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
139 Nguyễn Huy Tự Nguyễn Cư Trinh Hết đường 6,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
140 Nguyễn Khắc Tính Lê Vụ Trương Quang Giao 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
Nguyễn Đình Chiểu Trần Nhật Duật 24,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
141 Nguyễn Khuyến
Trần Nhật Duật Y Moan Ênuôl 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
142 Nguyễn Kim Mai Hắc Đế Hết đường 11,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
144 Nguyễn Lâm Ama Khê Sang 2 phía đường Ama Khê 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
145 Nguyễn Phi Khanh Lê Thánh Tông Nguyễn Thi 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
146 Nguyễn Tất Thành Ngã 6 trung tâm Bà Triệu 80,000,000 20,000,000 15,000,000 7,000,000
Bà Triệu Nguyễn Văn Cừ 65,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
Lê Quý Đôn Nguyễn Hữu Thọ 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
147 Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Hữu Thọ Văn Tiến Dũng 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Phan Chu Trinh Văn Cao 38,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
148 Nguyễn Thái Học
Văn Cao Nguyễn Khuyến 23,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
149 Nguyễn Thông Trần Nhật Duật Trần Văn Phụ 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Phan Chu Trinh Y Jút 40,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
150 Nguyễn Thị Minh Khai Y Jút Nguyễn Trãi 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
Nguyễn Trãi Phạm Ngũ Lão 27,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
Giải Phóng (đường vành đai
Chợ Thành Nhất 13,000,000 6,500,000 5,500,000 3,500,000
phía Tây)
151 Nguyễn Thị Định Chợ Thành Thất Đường trục 1 Buôn Ky 8,000,000 5,000,000 4,000,000 2,500,000
Hết địa bàn Tp. Buôn Ma
Trục đường 1 Buôn Ky 3,500,000 2,500,000 1,800,000 1,000,000
Thuột
152 Nguyễn Thi Tản Đà Phan Văn Khỏe 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
153 Nguyễn Thiếp Nguyễn Cư Trinh Hết đường 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
154 Nguyễn Tiểu La Lê Công Kiều Nam Quốc Cang 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
10 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Y Wang Cống thoát nước 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
155 Nguyễn Trường Tộ
Cống thoát nước Hết đường 5,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Phan Bội Châu Trần Phú 25,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Trần Phú Nguyễn Thị Minh Khai 22,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
156 Nguyễn Trãi
Hết đường (giáp suối
Nguyễn Thị Minh Khai 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
EaNuôl)
Phan Bội Châu Trần Phú 28,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
157 Nguyễn Tri Phương
Trần Phú Hết đường (suối) 15,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
Nguyễn Tri Phương Trương Công Định 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
158 Nguyễn Trung Trực
Trương Công Định Hết đường 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
159 Nguyễn Văn Bé Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Văn Trỗi 24,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Nguyễn Tất Thành Cầu Ea Nao 27,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
160 Nguyễn Văn Cừ
Cầu Ea Nao Nguyễn Lương Bằng 18,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
161 Nguyễn Siêu Phạm Ngũ Lão Hết đường 6,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Hết đất ông Khánh (thửa
Phạm Văn Đồng 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
111, tờ 29)
162 Nguyễn Sinh Sắc
Hết đất ông Khánh (thửa
Hết đường 4,200,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
111, tờ 29)
163 Nguyễn Sơn Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Công Hoan 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
164 Nguyễn Văn Trỗi Phan Chu Trinh Y Jút 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
165 Nguyễn Viết Xuân Lê Duẩn Mai Hắc Đế 23,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Nguyễn Chi Thanh Hết Làng Văn hóa dân tộc 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
Nguyễn Xuân Nguyên (Đường giao
166
thông vào tổ dân phố 7-P. Tân An cũ)
Hết làng Văn hóa dân tộc Giáp ranh xã Ea Tu 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
167 Ông Ích Khiêm Lê Quý Đôn Nguyễn Hữu Thọ 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Lê Quý Đôn Nguyễn Hữu Thọ 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
168 Phan Đăng Lưu
Nguyễn Hữu Thọ Văn Tiến Dũng 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
169 Phan Đình Giót Lê Duẩn Lê Hồng Phong 40,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
Phan Bội Châu An Dương Vương 14,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
170 Phan Đình Phùng
An Dương Vương Hết đường 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Nguyễn Tất Thành Lê Hồng Phong 95,000,000 20,000,000 15,000,000 7,000,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
11 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
190 Quang Trung Xô Viết Nghệ Tĩnh Trần Bình Trọng 40,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
206 Thi Sách Ama khê Sang 2 phía đường Ama Khê 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Đường 12B (Khu dân cư
Mai Xuân Thưởng 10,500,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
N7.5 - N7.24)
207 Thủ Khoa Huân Đường 12B (Khu dân cư
Đường vành đai Phía Tây 9,500,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
N7.5-N7.24)
Đường vành đai Phía Tây Nguyễn Thị Định 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
Phan Bội Châu Trần Phú 23,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
208 Trương Công Định
Trần Phú Hết đường 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
209 Trương Hán Siêu Phan Bội Châu Trương Công Định 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
Quang Trung Phan Bội Châu 25,500,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
Phan Bội Châu Trần Phú 25,500,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
210 Trần Bình Trọng
Trần Phú Nguyễn Thị Minh Khai 22,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Nguyễn Thị Minh Khai Hết đường 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Lê Thánh Tông Phan Chu Trinh 26,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
211 Trần Cao Vân Phan Chu Trinh Văn Cao 38,000,000 13,000,000 9,500,000 5,500,000
Văn Cao Nguyễn Khuyến 23,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
212 Trần Đại Nghĩa Lý Thái Tổ Lý Chính Thắng 17,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
213 Trần Hữu Trang Trần Quang Khải Nguyễn Đình Chiểu 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Phan Chu Trinh Nguyễn Tất Thành 60,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
214 Trần Hưng Đạo
Nguyễn Tất Thành Hùng Vương 36,500,000 13,000,000 9,500,000 5,500,000
215 Trần Huy Liệu Mai Hắc Đế Y Ơn 14,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
216 Trần Khánh Dư Trường Chinh Phan Chu Trinh 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
217 Trần Khắc Chân Hoàng Diệu Trần Phú 15,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
218 Trần Nguyên Hãn Thăng Long Đinh Tiên Hoàng 15,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
Nguyễn Tất Thành Phan Chu Trinh 45,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
219 Trần Nhật Duật
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
14 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
219 Trần Nhật Duật
Phan Chu Trinh Nguyễn Khuyến 32,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
Phan Chu Trinh Lê Hồng Phong 48,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
Lê Hồng Phong Nguyễn Trãi 35,000,000 12,000,000 9,500,000 5,500,000
Nguyễn Trãi Ngô Mây 27,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
220 Trần Phú Ngô Mây Trương Công Định 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Trương Công Định Hẻm 383 Trần Phú 13,000,000 8,000,000 6,500,000 4,500,000
Hết đường (hết cánh đồng rẽ
Hẻm 383 Trần Phú trái ra đường Nguyễn Thị 11,500,000 6,500,000 5,500,000 4,000,000
Định)
Nguyễn Tất Thành Lê Thánh Tông 40,000,000 14,000,000 11,000,000 6,000,000
221 Trần Quang Khải
Lê Thánh Tông Phan Chu Trinh 30,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
222 Trần Quốc Thảo Lê Quý Đôn Nguyễn Hữu Thọ 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
223 Trần Quốc Toản Trần Văn Phụ Trần Nhật Duật 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Y Nuê Cổng Nhà máy điện Ea Tam 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
224 Trần Quý Cáp Cổng Nhà máy điện Ea Tam Nguyễn Du 6,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Đường vào XNCB Lâm sản Cầu Duy Hòa 11,000,000 5,500,000 4,500,000 2,500,000
256 Y Tlam Kbuôr 02 Lý Tự Trọng Ngô Gia Tự 19,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
257 Yết Kiêu Nguyễn Tri Phương Hết đường 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Trần Nhật Duật Lê Thị Hồng Gấm 19,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Đường nội bộ (song song đường Ngô
258 Lý Tự Trọng Ngô Gia Tự 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Quyền) KDC Tôn Đức Thắng
Đường nối Trần Nhật Duật Đến Phan Trọng Tuệ 17,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Hết KDC buôn Mduk mới
Y Nuê 5,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
(khu đất ở 134)
259 Đường giao thông (đường 19/5 cũ) Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
17 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
259 Đường giao thông (đường 19/5 cũ) Hết KDC buôn Mduk mới
Hết địa bàn phường Ea Tam 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
(khu đất ở 134)
Hết địa bàn phường Ea Tam Hết đường 3,500,000 2,200,000 1,500,000 1,200,000
Đường trục chính vào buôn Akõ Ngã ba nhà Văn hóa cộng
260 Nguyễn Khuyến 15,000,000 8,500,000 7,000,000 4,500,000
D'hõng (đi qua nhà hàng Yang Sin) đồng
Đường nối Nguyễn Văn Linh với Hà
261 Huy Tập (ranh giới phường Tân An Nguyễn Văn Linh Hà Huy Tập 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
với xã Ea Tu)
Ngã tư Mai Xuân Thưởng -
262 Đường giao thông (Y Ngông nối dài) Nguyễn Thị Định 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Y Ngông
Đường nội dài
Đường nối bộ trong buôn
với trục Akõcủa
chính D'hõng
Buôn
263 (từ nhà cộng đồng đến Nguyễn Đình 12,500,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Chiểu
Đườngnối dài)
song song với trục chính của Buôn (từ đường Trục chính đến đường nối dài) 11,000,000 6,500,000 5,500,000 4,000,000
Ngã ba Nguyễn Khuyến, Đến hết địa bàn phường Tân
264 Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Nguyễn Đình Chiểu Lợi
Khu tái định cư Chợ Trung tâm thành phố Buôn Ma Thuột
265
- Đường ngang nối Lê Hồng Phong - Điện Biên Phủ 27,000,000 11,000,000 9,000,000 5,000,000
Khu dân cư Tổ dân phố 10, phường Tân Lợi (cạnh Thi hành án dân sự tỉnh)
266
- Đường ngang nối Hà Huy Tập (Phan Chu Trinh cũ) - đường Khu dân cư Hiệp Phúc 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Khu dân cư 47 Lý Tự Trọng, phường Tân An (Quy hoạch mới)
267 - Đường ngang nối Tôn Đức Thắng - Tô Hiệu (rộng 9 m) 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
- Đường Tôn Đức Thắng (đối diện nhà hàng Đại Ngàn) 20,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
Khu dân cư 560 Lê Duẩn, phường Ea Tam (Quy hoạch mới)
268
- Đường nội bộ khu dân cư (rộng 10m) 9,000,000 6,000,000 5,000,000 3,000,000
Đường nội bộ KDC Hiệp Phúc
269 - Các đường vuông góc với đường Lý Thái Tổ (Lê Thánh Tông cũ) 18,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
- Các đường song song với đường Lý Thái Tổ (Lê Thánh Tông cũ) 16,000,000 9,000,000 7,500,000 4,500,000
Khu tái định cư phường Thành Nhất
270 - Đường dọc giao với đường Phan Bội Châu 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
- Đường ngang song song đường Phan Bội Châu 9,500,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Khu dân cư Tân Phong
271 - Đường ngang giao với đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Văn Cừ cũ) 10,000,000 6,000,000 5,000,000 2,800,000
- Đường dọc phía trong song song với đường Phạm Văn Đồng (Nguyễn Văn Cừ cũ) 9,000,000 6,000,000 5,000,000 2,800,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
18 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Các đoạn đường nhựa chưa đặt tên cắt
272 Nguyễn Đình Chiểu Lê Thị Hồng Gấm 19,000,000 10,000,000 8,000,000 5,000,000
ngang đường Ngô Quyền
Đường nội bộ khu dân cư rộng 15,5 m 6,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô F 6,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
273 Khu dân cư N1.4 - N1.5 P. Thành Nhất
Đường nội bộ khu dân cư rộng 14 m giáp lô A 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Đường nội bộ khu dân cư rộng 12 m 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Đường bao quanh khu dân cư QH rộng 18 m 6,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Trục dọc song song 19/5 rộng 14 m 5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
274 Khu dân cư buôn Mduk P. Ea Tam
Các trục ngang nối 19/5 (QH Đến đường bao QH rộng 18
5,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
rộng 14 m) m
Ngã 4 giao với đường bộ
Khu dân cư chợ Duy Hòa cũ, đường Từ Võ Văn Kiệt rộng 8 m (cách Võ Văn Kiệt 5,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
275 50m)
trục chính rộng 18 m
Đường nội bộ khu dân cư rộng 8m 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
Đường trục chính vuông góc
Đường rộng 20m 12,000,000 7,000,000 6,000,000 4,000,000
Hà Huy Tập
276 Khu dân TDP 7, P. Tân Lợi Đường rộng 13,5m hướng
Đường ngang nội bộ 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Đông Nam
Đường ngang nội bộ Đường rộng 13,5m 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Đường giao nhau với đường Phạm Văn Đồng (QH 75m) 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
277 Khu dân cư chợ Tân Hòa
Đường song song với đường Phạm Văn Đồng (QH 24m) 6,000,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
Các thửa đất ở vị trí mặt tiền đường Thủ Khoa Huân 9,500,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Khu dân cư N7.5-N7.24, phường
278 Đường 12B (QH 18m) 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Thành Nhất
Đường số 1, số 2, số 3 (QH 13,5m) 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Đường ngang giao với đường Phạm Hết Quỹ Tín dụng phường
279 Trường TH Kim Đồng 10,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Văn Đồng (P. Tân Hòa) Tân Hòa
Hết Quỹ Tín dụng phường
Trường TH Kim Đồng 9,000,000 6,500,000 5,500,000 3,000,000
Trục song song với đường Phạm Văn Tân Hòa
280
Đồng (P. Tân Hòa) Hết Quỹ Tín dụng phường
Hết khu dân cư Tân Phong 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Tân Hòa
Hết khu dân cư Tân Phong Hết Hội trường Tổ dân phố 5 7,000,000 4,000,000 3,000,000 1,700,000
281 Đường vào Tổ dân phố 5 (P. Tân Hòa)
Hết Hội trường Tổ dân phố 5 Nhà ông Đào Ngọc Thạch 5,500,000 3,500,000 2,500,000 1,200,000
4 Khu dân cư các thôn Thôn 4, 7, 12, 13, 16, 18, 20 3,000,000 1,800,000 1,300,000 600,000
5 Khu dân cư các thôn còn lại 2,500,000 1,700,000 1,200,000 600,000
V Xã Cư ÊBur
Cầu ranh giới xã Cư Ea bur Ngã ba đường vào thôn 2 12,000,000 5,000,000 3,800,000 2,200,000
Ngã ba đường vào thôn 2 Ngã ba đường vào thôn 3 10,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
1 Tỉnh lộ 5
Ngã ba đường vào thôn 3 Ngã ba đường vào thôn 8 10,000,000 4,000,000 3,000,000 1,500,000
Ngã ba đường vào thôn 8 Ranh giới huyện Buôn Đôn 4,000,000 2,200,000 1,500,000 800,000
Các trục đường chính tại xã Cư ÊBur
Tỉnh lộ 5 Tượng thánh Gioan 6,000,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Đường B Ngã ba tỉnh lộ 5 (buôn Ea
Tượng thánh Gioan 5,000,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Bông)
2 Tỉnh lộ 5 Cổng Nhà thờ Châu Sơn 6,000,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Đường C
Cổng Nhà thờ Châu Sơn Hết địa bàn thôn 3 5,000,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Hết ranh giới đất Nhà thờ
Đường D Tỉnh lộ 5 5,500,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Châu Sơn
Đường A Tỉnh lộ 5 Hết đường 6,500,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
Các đường còn lại thuộc KDC Nhà thờ
3 Hết đường 5,000,000 3,200,000 2,500,000 1,200,000
Châu Sơn
Giao nhau đường tránh phía
4 Giải phóng (đoạn xã Cư ÊBur) Giáp ranh phường Tân Lợi 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Tây
Đường trục 2 buôn Dhã
5 Y Moan Ênuôl nối dài Giáp ranh phường Tân Lợi 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Prõng
6 Đường vành đai phía Tây Đoạn qua xã Cư ÊBur 8,000,000 4,500,000 3,500,000 2,000,000
Đất khu dân cư còn lại (ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên)
- Đường rộng từ 8m trở lên 5,400,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
7
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017
22 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
7
- Đường rộng từ 4m đến dưới 8m 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
- Đường rộng dưới 4m 3,500,000 2,200,000 1,500,000 800,000
VI Xã Hòa Xuân
Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa
Cầu buôn M'rê 3,000,000 2,000,000 1,500,000 800,000
Xuân
Đầu địa bàn thôn 4, xã Hòa Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa
1 Đường giao thông 3,000,000 2,000,000 1,500,000 800,000
Xuân Xuân
Hết địa bàn thôn 4, xã Hòa
Ranh giới huyện Buôn Đôn 2,500,000 1,800,000 1,400,000 800,000
Xuân
Đất khu dân cư còn lại (ngoài khu vực có tên đường đã xác định trong bảng giá trên)
- Đường rộng từ 8m trở lên 2,500,000 1,800,000 1,400,000 800,000
2
- Đường rộng từ 4m đến dưới 8m 2,000,000 1,400,000 1,000,000 600,000
- Đường rộng dưới 4m 1,500,000 1,000,000 700,000 400,000
VII Xã Hòa Thuận
Đường 5A thôn 2 và đường
Hết cầu Đạt Lý 10,000,000 3,500,000 2,700,000 1,500,000
7B thôn 5
Đường 5A thôn 2 và đường
1 Nguyễn Văn Linh Hết UBND xã Hòa Thuận 7,000,000 3,000,000 2,000,000 1,000,000
7B thôn 5
Hết địa bàn Tp. Buôn Ma
Hết UBND xã Hòa Thuận 5,500,000 2,800,000 2,000,000 1,000,000
Thuột
2 Đường rộng từ 8m trở lên 4,500,000 3,000,000 2,200,000 1,200,000
3 Đường rộng từ 4m đến dưới 8m 3,500,000 2,200,000 1,600,000 800,000
4 Đường rộng dưới 4m 2,500,000 1,800,000 1,400,000 800,000
VIII Xã Ea Kao
6 Nguyễn Lương Bằng Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../...../2017 27 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Hùng Vương Ngã tư Văn Tiến Dũng 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Hết ranh giới đất trường TH
Ngã tư Văn Tiến Dũng 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Lê Thị Hồng Gấm
Hết ranh giới đất trường TH Hết ranh giới thửa số 11,
9 Lương Thế Vinh 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Lê Thị Hồng Gấm TBĐ 42
Hết ranh giới thửa số 11,
Trần Nguyên Hãn 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
TBĐ 42
Trần Nguyên Hãn Đập giao thủy 2,300,000 1,200,000 800,000 400,000
Trần Văn Trà (đường vào chùa Đạt
10 Hùng Vương Ngô Thị Nhậm 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hiếu)
Nguyễn Kim (đường vào thôn Đạt
11 Hùng Vương Đặng Thai Mai 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hiếu 5)
Hùng Vương Ngã ba Trịnh Hoài Đức 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hết đất nhà ông Nguyễn Thái
Ngã ba Trịnh Hoài Đức 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
tại thửa 32, TBĐ 39
12 Mạc Đỉnh Chi
Ngã ba Nguyễn Lương Bằng Tôn Thất Thuyết 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
25 Trần Huy Liệu Hết đất nhà ông Lại Thanh
Tôn Thất Thuyết Đồng tại thửa 15, TBĐ số 2,100,000 1,200,000 800,000 400,000
44)
Đường dối diện đường Lương Thế
26 Hùng Vương Trần Huy Liệu 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
Vinh
Giáp đường Nguyễn Viết
27 Đường giáp ranh giới phường An Lạc Hùng Vương 2,100,000 1,200,000 800,000 400,000
Xuân
28 Phan Huy Chú Y Yơn Niê Y Thuyên KSo'r 2,100,000 1,200,000 800,000 400,000
Đầu đất nhà ông Y Hiat Mlô Hết ranh giới tại thửa 69,
29 Sư Vạn Hạnh 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
thửa 27; TBĐ số: 26 TBĐ 32
Hết ranh giới thửa đất 06,
30 Vi Thủ An Y Thuyên KSo'r 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
TBĐ số 21
Hết ranh giới thửa số 15,
31 Huỳnh Văn Nghệ Y Yơn Niê 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
TBĐ số 32
Hết ranh giới thửa số 21,
32 Y Ni Kso'r Mạc Đăng Dung 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
TBĐ số 33
33 Mai Xuân Thưởng Mạc Đăng Dung Y Thuyên KSo'r 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Đầu ranh giới đất nhà ông Y
Hết ranh giới thửa số 05,
34 Mạc Đăng Dung Sisat Mlô tại thửa số: 41, 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
TBĐ 38
TBĐ 26
Giáp đường Nguyễn Lương
35 Hẻm số 1 Tôn Thất Thuyết 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
Bình
36 Khu vực còn lại 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
II Phường An Bình
An Dương Vương Nguyễn Hữu Thọ 8,300,000 2,000,000 1,500,000 700,000
Nguyễn Hữu Thọ Nguyên Trãi 16,000,000 4,000,000 3,000,000 1,000,000
Nguyễn Trãi Hoàng Diệu 25,000,000 5,000,000 4,000,000 1,200,000
1 Hùng Vương (Quốc lộ 14) Hoàng Diệu Phạm Ngũ Lão 30,000,000 5,000,000 4,000,000 1,200,000
Phạm Ngũ Lão Lê Quý Đôn 25,000,000 5,000,000 4,000,000 1,200,000
Lê Quý Đôn Nguyễn Thị Minh Khai 18,000,000 4,000,000 3,000,000 1,000,000
Nguyễn Thị Minh Khai Trần Nguyên Hãn 10,000,000 2,400,000 1,800,000 800,000
Hết ranh giới thửa đất ông Hết ranh giới thửa đất ông
Kiều Thanh Thăng (thửa Hoàng Minh Chuyên (thửa 2,100,000 1,200,000 800,000 400,000
129, TBĐ 09 ) số 112, TBĐ 09)
10 Phạm Ngũ Lão Hùng Vương Nguyễn Chí Thanh 25,000,000 3,000,000 2,400,000 800,000
11 Phạm Ngọc Thạch Hùng Vương Nguyễn Chí Thanh 15,000,000 2,500,000 1,800,000 800,000
Hùng Vương Nguyễn Tất Thành 10,000,000 2,400,000 1,800,000 800,000
Nguyễn Tất Thành Phan Chu Trinh 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
26 Đinh Tiên Hoàng
Phan Chu Trinh Hết đường 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Nguyễn Trãi Quang Trung 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
27 Phan Chu Trinh
Quang Trung Nguyễn Thị Minh Khai 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
28 Nguyễn Thị Định Lê Quý Đôn Nguyễn Tri Phương 3,200,000 1,400,000 1,000,000 500,000
An Dương Vương (ngã ba
ranh giới Anh Bình - Đoàn Nguyễn Trãi 1,500,000 900,000 700,000 350,000
29 Âu Cơ Kết)
Hết đất nhà Nguyễn Đình
Nguyễn Trãi 1,300,000 1,200,000 800,000 400,000
Hiệp (tại thửa 03; TBĐ 16)
30 Trần Nguyên Hãn Hùng Vương Đối diện Đặng Thai Mai 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
31 Nguyễn Thuyên Hùng Vương Nguyễn Chí Thanh 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hùng Vương Nguyễn Chí Thanh 3,300,000 1,400,000 1,000,000 500,000
32 Văn Tiến Dũng
Nguyễn Chí Thanh Trần Nguyên Hãn 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
33 Lê Văn Sỹ Nguyễn Thị Minh Khai Văn Tiến Dũng 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
34 Phan Đình Giót Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Tất Thành 7,500,000 2,000,000 1,500,000 700,000
Nguyễn Tất Thành Nguyễn Trọng Tuyển 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
35 Nguyễn An Ninh
41 Đường chưa đặt tên thuộc TDP 7 và 8 Ngã ba Hồ Tung Mậu Ngã ba Lê Lợi 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
42 Nguyễn Trọng Tuyển Hoàng Diệu Nguyễn An Ninh 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
43 Khu vực còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
III Phường An Lạc
Phan Đình Phùng Nguyễn Văn Cừ 10,000,000 2,400,000 1,800,000 800,000
Nguyễn Văn Cừ Trần Cao Vân 15,000,000 3,400,000 2,500,000 800,000
Trần Cao Vân Nơ Trang Long 16,000,000 4,000,000 3,000,000 1,000,000
Nơ Trang Long Trần Hưng Đạo 18,000,000 4,000,000 3,000,000 1,000,000
1 Hùng Vương
Trần Hưng Đạo Võ Thị Sáu 25,000,000 5,000,000 4,000,000 1,200,000
Võ Thị Sáu Nguyễn Đình Chiểu 18,000,000 4,000,000 3,000,000 1,000,000
Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Du 15,000,000 3,400,000 2,500,000 800,000
Nguyễn Du Giáp phường Đạt Hiếu 10,000,000 2,400,000 1,800,000 800,000
Trần Hưng Đạo Nguyễn Đình Chiểu 7,000,000 2,000,000 1,500,000 700,000
2 Phan Bội Châu Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Bỉnh Khiêm 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Nguyễn Bỉnh Khiêm Nguyễn Du 3,200,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hùng Vương Phan Bội Châu 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
3 Nguyễn Du
Phan Bội Châu Tô Vĩnh Diện 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hùng Vương Phan Bội Châu 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
4 Nguyễn Bỉnh Khiêm
Trần Hưng Đạo Trần Hưng Đạo + 50m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Đường song song nằm giữa đường Trần Hưng Đạo + 50m Trần Hưng Đạo + 150m 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
49
Trần Quốc Thảo và Nguyễn Hữu Tiên
Hết đường (theo QH giao
Trần Hưng Đạo + 150m 1,500,000 900,000 700,000 350,000
thông)
Hết ranh giới đất ông Trần
Trần Hưng Đạo 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Ngọc Hiếu (thửa 19, TBĐ 3)
Hết ranh giới đất ông Trần Hết ranh giới đất ông Dương
1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngọc Hiếu (thửa 19, TBĐ 3) Trung Hiếu (thửa 57, TBĐ 3)
50 Võ Văn Tần Hết ranh giới đất ông
Hết ranh giới đất ông Dương
Nguyễn Văn Trẫn (thửa 100, 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Trung Hiếu (thửa 57, TBĐ 3)
TBĐ 3)
Hết ranh giới đất ông
Đường Tô Hiệu (hết đất bà
Nguyễn Văn Trẫn (thửa 100, 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Tiếu)
TBĐ 3)
Hết ranh giới nhà Lưu Đức Hết ranh giới nhà Phạm Văn
43 Nam Cao 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Quý (thửa 121, TBĐ 37) Linh (thửa 240, TBĐ 43)
Hết ranh giới nhà Hà Văn Hết ranh giới nhà Nguyễn
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Cho (thửa 15, TBĐ 25) Đình Tác (thửa 14, TBĐ 25)
Hết ranh giới nhà Trần Mân Hết ranh giới nhà ông Ba
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
(thửa 163, TBĐ 32) (thửa 69, TBĐ 32)
Hết ranh giới nhà Nguyễn Hết ranh giới nhà Nguyễn
Ngọc Chấn (thửa 214, TBĐ Đức Thành (thửa 217, TBĐ 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
32) 32)
Hết ranh giới nhà Nguyễn Hết ranh giới nhà Lê Thị
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Hữu Phú (thửa 142, TBĐ 32) Nguyên (thửa 134, TBĐ 32)
52 Đường giao Hùng Vương (Quốc lộ 14) Hết ranh giới nhà Nguyễn
Hết ranh giới nhà Lê Thế
Quang Thạch (thửa 162, 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Đạo (thửa 178, TBĐ 32)
TBĐ 32)
Hết ranh giới nhà Bùi Đình Hết ranh giới nhà Đặng Quốc
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Lĩnh (thửa 315, TBĐ 44) Quỳnh (thửa 320, TBĐ 44)
63 Khu vực tổ dân phố Tân Hà 1, 2, 3, 4 và tổ dân phố Hợp Thành 1, 2, 3, 4 1,000,000 700,000 500,000 250,000
64 Khu vực còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
VII Phường Bình Tân
Đầu cầu Hà Lan (giáp ranh
Trần Khát Chân 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
phường Thống Nhất)
Trần Khát Chân Trần Quang Khải 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Trần Quang Khải Đặng Thái Thân 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
1 Hùng Vương (Quốc lộ 14) Hết ranh giới đất ông
Đặng Thái Thân Nguyễn Văn Đạo (thửa 105, 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
TBĐ 34)
Hết ranh giới đất ông
Nguyễn Văn Đạo (thửa 105, Hết phường Bình Tân 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
TBĐ 34)
Ngã ba nhà ông Võ Đức
Hùng Vương 3,200,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Toàn (thửa 68, TBĐ 23)
2 Phan Phù Tiên Ngã ba nhà ông Võ Đức
Trần Quý Cáp 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Toàn (thửa 68, TBĐ 23)
Trần Quý Cáp Phan Phù Tiên 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba giao nhau với đường
3 Trần Quý Cáp Trần Khát Chân 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Phan Phù Tiên
Hùng Vương Ngã ba đường vào chợ 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Hết ranh giới nhà bà Nguyễn Hết ranh giới thửa đất nhà
1,300,000 850,000 650,000 300,000
Thu Hà (thửa 15, TBĐ 28) ông Nguyễn Minh Tiến
Ngã ba nhà Thờ công Chính- Ngã ba nhà ông Thành, ông
4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Cư Bao (thửa 22, TBĐ 74) Tứ (thửa 122, TBĐ 79)
Ngã ba vào thôn Bình Thành Hết ranh giới đất nhà ông
1,000,000 700,000 500,000 250,000
I Phạm Bạo (thửa 22, TBĐ 62)
Từ cầu suối đục (thửa 529, Cổng chào thôn 1A (thửa 27,
1,000,000 700,000 500,000 250,000
TBĐ 40) TBĐ 76)
Các tuyến đường nhựa trung tâm cụm xã Ea Siên 1,000,000 700,000 500,000 250,000
3 Tuyến đường vào Trung tâm xã Ngã tư Đàn Thang qua nhà Về ngã tư nhà ông Trí (thửa
1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Vận (thửa 77, TBĐ 76) 176, TBĐ 77)
Cổng chào thôn 7 (thửa 100, Hết ranh giới đất nhà ông Xô
6 Tuyến thôn 7 1,000,000 700,000 500,000 250,000
TBĐ 38) (thôn 7, thửa 776, TBĐ 50)
Hết ranh giới đất nhà ông Xô Hết ranh giới đất nhà ông
7 Tuyến thôn 7 đi thôn 8 (thôn 7, thửa số 776, TBĐ Hoàng Văn Đức (thôn 8, 1,000,000 700,000 500,000 250,000
50) thửa 64, TBĐ 62)
Cầu tràn buôn Dlung 1B, Ngay nhà ông Ama Leo buôn
1,000,000 700,000 500,000 250,000
giáp phường Thống Nhất Dlung 2 (thửa 29, TBĐ 74)
8 Tuyến buôn Dlung 2
Ngang nhà Ama Leo buôn Cầu suối đục (thửa 529, TBĐ
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Dlung 2 40)
Ngã ba cổng chào thôn 1B Hết ranh giới đất nhà ông
9 Đường đi thôn 6A, 6B 1,000,000 700,000 500,000 250,000
(thửa 21, TBĐ 73) Chu Văn Hiền (thôn 1B)
Cổng chào thôn 1B ( thửa 21,
Cây xăng Tiến Đại 1,100,000 750,000 550,000 250,000
TBĐ 73)
10 Tuyến thôn 1B Cổng chào thôn 1B (thửa 21,
Cầu thôn 1B 1,000,000 700,000 500,000 250,000
TBĐ 73)
Cầu thôn 1B Hết xã Ea Siên 1,000,000 700,000 500,000 250,000
11 Tuyến 1A, 1B Ngã tư ông Nông Trung Khợ 1,000,000 700,000 500,000 250,000
12 Khu vực còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
IV Xã Ea Blang
Hết ranh giới đất cây xăng
Đầu cầu buôn Tring Nhà ông Minh (thửa 23, 1,500,000 900,000 700,000 350,000
TBĐ 08)
Hết ranh giới đất cây xăng
Hết ranh giới đất Trung Tâm
Nhà ông Minh (thửa 23, 3,100,000 1,400,000 1,000,000 500,000
dạy nghề Tx. Buôn Hồ
TBĐ 08)
1 Đường trục chính vào xã Ea Blang
Hết ranh giới đất Trung Tâm
Giáp ranh giới xã Ea Siên 1,100,000 750,000 550,000 250,000
dạy nghề Tx. Buôn Hồ
10 Trục chính thôn Đông Xuân Nhà ông Lâm Tấn Khanh Hết ranh giới đất nhà ông Hồ
1,000,000 700,000 500,000 250,000
(thửa 49, TBĐ 49) Ngọc Thế (thửa 92, TBĐ 51)
Nhà ông Phạm Văn Thắng Nhà ông Nguyễn Văn Niên
1,000,000 700,000 500,000 250,000
(thửa 116, TBĐ 51) (thửa 04, TBĐ 12)
Nhà ông Phạm Mông (thửa Hết ranh giới đất nhà ông Võ
1,000,000 700,000 500,000 250,000
06, TBĐ 52) Đình Mẹo (thửa 3, TBĐ 47)
11 Trục chính thôn Quyết Thắng
Hết ranh giới đất nhà bà Lê
Nhà ông Nguyễn Quang
Thị Diễm Như (thửa 49, 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Châu (thửa 102, TBĐ 48)
TBĐ 47)
12 Khu vực còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
V Xã Ea Drông
Đầu ranh giới đất nhà ông Y Ngã ba Trường tiểu học Nơ
Bhum Niê (thửa 129, TBĐ Trang Long (thửa 82, TBĐ 1,400,000 900,000 700,000 350,000
74) 81)
Hết ranh giới nhà ông Hoàng Ngã ba Ama Luin (thửa 59,
1,400,000 900,000 700,000 350,000
Tân (thửa 196, TBĐ 69) TBĐ 66)
Hết ranh giới đất nhà ông Y Đầu ranh giới nhà ông Thịnh
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Blơm Niê (thửa 82, TBĐ 36) Đông (thửa 943, TBĐ 38)
- Vị trí 1: TDP Tân Lập 1, Đạt Hiếu 1, Đạt Hiếu 2, Đạt Hiếu
3, Đạt Hiếu 4, Đạt Hiếu 5, Đạt Hiếu 6, Đạt Hiếu 7, TDP 1,
3 Phường Đạt Hiếu 80,000 65,000 TDP 2
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4, TDP 6
4 Phường Thiện An 80,000 65,000 50,000 - Vị trí 2: TDP 5, TDP 7
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
7 Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 1,000,000 700,000 500,000 250,000
4 Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 700,000 490,000 350,000 175,000
4 Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 1,000,000 700,000 500,000 250,000
5 Đường trục chính thôn 4 Ngã ba Quốc lộ 27 Ngã ba đường liên xã 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Thuộc thôn 4 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Thuộc các thôn: 1, 8; buôn Ea Mta, buôn Ea Mta A và
6 Khu dân cư 900,000 630,000 450,000 200,000
buôn Ea Kmar
Các thôn, buôn còn lại 600,000 420,000 300,000 175,000
IV Xã Dray Bhăng
Đối diện ngã ba C.ty TNHH
Giáp xã Ea Tiêu 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
MTV Cà phê Ea Ktur
Đối diện ngã ba C.ty TNHH Hết đất ông Đặng Văn Thịnh
1 Quốc lộ 27 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
MTV Cà phê Ea Ktur (thửa 10311, TBĐ 21)
6 Đường liên xã Hết thôn Mới xã Hòa Hiệp Hết buôn Hra Ea Ning 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 74 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
7 Các đường thuộc khu dân cư trong phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới đường Quốc lộ 27 1,000,000 700,000 500,000 250,000
4 Chợ Hòa Hiệp Các Kiôt trong chợ 15,000,000 2,500,000 1,800,000 800,000
Đường tuyến 2 song song Quốc lộ 27 Từ nhà ông Hà Đức Minh
5 Giáp xã Dray Bhăng 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
(Khu vực chợ Hòa Hiệp) (thửa 3468, TBĐ 22)
Ngã ba đường liên xã Hòa
6 Đường nội thôn (thuộc thôn Mới) Hiệp, Dray Bhăng (cách Giáp xã Dray Bhăng 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Quốc lộ 27 - 635m)
Thuộc phần còn lại của thôn Kim Phát 1,200,000 800,000 600,000 300,000
7 Khu dân cư Thuộc thôn Thành Công và thôn Mới 900,000 630,000 450,000 200,000
Các thôn, buôn còn lại 600,000 420,000 300,000 175,000
VI Xã Ea Ning
Hết Công ty TNHH MTV Cà
Đập Việt Đức 4 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
phê Ea H'nin
Hết Công ty TNHH MTV Cà
Ngã tư sân bóng 1,600,000 1,000,000 750,000 350,000
phê Ea H'nin
Hết đoạn đường thẳng (dài
Ngã tư sân bóng 1,300,000 850,000 650,000 300,000
khoảng 360m)
Ngã ba cổng chào buôn Pưk Cách ngã ba sân bóng thôn
1,300,000 850,000 650,000 300,000
Prong 23 khoảng 430m (phía Bắc)
1 Đường liên xã
Cách ngã ba sân bóng thôn Cách ngã ba sân bóng thôn
1,400,000 850,000 650,000 300,000
23 khoảng 430m (phía Bắc) 23 khoảng 430m (phía Nam)
2 Đường liên thôn Từ cổng chào thôn 12 Cổng chào buôn Tách M'Ngà 800,000 550,000 400,000 200,000
Đường nội thôn 12 tuyến 1 Ngã tư đường liên thôn Hết thôn 12 800,000 550,000 400,000 200,000
Đường nội thôn 12 tuyến 2 Ngã tư đường liên thôn Đập 45 xã Ea Ning 800,000 550,000 400,000 200,000
3 Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 76 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
3 Đường nội thôn 1C Ngã ba đường liên xã Đập Tách M'Ngà 800,000 550,000 400,000 200,000
Hết khu dân cư thôn 1A
Đường nội thôn 1A Ngã ba đường liên xã (hướng đi Nghĩa địa thôn 1A, 800,000 550,000 400,000 200,000
1B)
4 Khu dân cư còn lại 700,000 490,000 350,000 175,000
VIII Xã Ea Hu
Ngã ba đối diện cổng chào
Cầu trắng 1,300,000 850,000 650,000 300,000
thôn 6 xã Ea Ning
Ngã ba đối diện cổng chào Hết đoạn đường nhựa đi xã
1,400,000 850,000 650,000 300,000
thôn 6 xã Ea Ning Cư Êwi
Hết đoạn đường nhựa đi xã
Giáp xã Cư Êwi 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Cư Êwi
Ngã ba đường liên xã đi xã
Hết chợ An Bình 1,400,000 850,000 650,000 300,000
Ea Hu, Cư Êwi
1 Đường liên xã Cống thoát nước (đầu chợ Ea
Hết chợ An Bình 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Tur)
Cống thoát nước (đầu chợ Ea Hết đất ông Nguyễn Hiển
1,300,000 850,000 650,000 300,000
Tur) (thửa 161, TBĐ 79)
Hết đất ông Nguyễn Hiển Hết đất ông Bùi Tỵ (thửa
1,200,000 800,000 600,000 300,000
(thửa 161, TBĐ 79) 108, TBĐ 15)
Hết đất ông Bùi Tỵ (thửa
Cầu Thác đá 1,300,000 850,000 650,000 300,000
108, TBĐ 15)
Cầu Thác đá Giáp xã Ea Bhốk 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã ba đường liên xã Hết chợ Ea Hu (thuộc thôn 2) 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Cổng chào thôn 4 Hết sân bóng thôn 4 1,000,000 700,000 500,000 250,000
3 Khu dân cư còn lại 700,000 490,000 350,000 175,000
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp các tuyến đường xung quanh chợ
Trung Hòa
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên thôn từ Ngã ba Quốc lộ 27
(chợ buôn Kram) đến Ngã ba buôn Tiêu
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Ngã ba buôn Tiêu
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Hết đoạn đường thẳng (dài khoảng 390m) buôn Ciết
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã tư đầu đường
nhựa buôn Ciết đến Hết đường nhựa.
+ Các thửa đất tiếp giáp các đường thuộc khu dân cư trong
1 Xã Ea Tiêu 100,000 85,000 70,000 phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới Quốc lộ 27
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Việt Thắng, Công ty TNHH MTV cà phê Việt Đức
- Vị trí 2:
+ Các thửa đất tiếp giáp đường dọc kênh thủy lợi từ Ngã ba
buôn Tiêu đến Cổng chào thôn 11
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Ea tiêu
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn 1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 85, buôn Kram, Luk, Ciết.
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Đập Việt Đức 4 (giáp xã Ea Ning)
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba buôn Plei
Năm đến Giáp xã Hòa Đông, huyện Krông Pắk
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên thôn từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Cổng Giáo xứ Vinh Hòa
+ Các thửa đất tiếp giáp các đường thuộc khu dân cư trong
phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới Quốc lộ 27
2 Xã Ea Ktur 100,000 85,000 70,000
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Việt Thắng, Công ty TNHH MTV cà phê Việt Đức
- Vị trí 2:
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Ea Sim, Công ty TNHH MTV cà phê Ea Hnin
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn 1, 2, 3, 4,
5, 7, 8, 10
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 27;
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Cầu trắng;
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Giáp xã Ea Hu
+ Các thửa đất tiếp giáp các đường thuộc khu dân cư trong
phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới Quốc lộ 27
3 Xã Ea Bhốk 100,000 85,000 70,000 + Các thửa đất tiếp giáp đường trục chính thôn 4 từ Ngã ba
Quốc lộ 27 đến Ngã ba đường liên xã
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Ea Ktur
- Vị trí 2: Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn 1,
4, 8, buôn Ea Mtá, buôn Ea Mtá A và buôn Ea Kmar
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp Tỉnh lộ 10 từ Ngã ba Quốc lộ 27 đến
Giáp huyện Krông Ana
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
(giáp chợ Hòa Hiệp) đến Đường liên thôn tuyến 2 song song
Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên thôn song song Tỉnh lộ 10
(thôn lô 13)
4 Xã Dray Bhăng 95,000 80,000 65,000
+ Các thửa đất tiếp giáp các đường thuộc khu dân cư trong
phạm vi bán kính 300m tính từ mốc lộ giới Quốc lộ 27
+ Khu vực của Chi nhánh Công ty TNHH MTV Cao su 19/8
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn Nam Hòa,
Kim Châu
- Vị trí 2: Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thôn Lô 13
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
đến Hết thôn Mới;
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba Quốc lộ 27
(giáp chợ Hòa Hiệp) đến Đường liên thôn tuyến 2 song song
Quốc lộ 27
+ Các thửa đất tiếp giáp các đường tuyến 2, tuyến 3 song song
Quốc lộ 27, các đường nhánh từ Quốc lộ 27 đến hết đường
tuyến 3 (thuộc thôn Kim Phát) từ Giáp xã Dray Bhăng đến
Quốc lộ 27
5 Xã Hòa Hiệp 95,000 80,000 65,000
+ Các thửa đất tiếp giáp các tuyến đường xung quanh chợ Hòa
Hiệp
- Vị trí 2:
+ Các thửa đất tiếp giáp đường nội thôn (thuộc thôn Mới) từ
Ngã ba đường liên xã Hòa Hiệp, Dray Bhăng (Cách Quốc lộ
27 - 635m) đến Giáp xã Dray Bhăng
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn Kim Phát,
Thành công, Thôn Mới
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Đập Việt Đức 4 đến
Giáp xã Cư Êwi
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba chợ Việt
Đức 4 đến Giáp xã Ea Bhốk
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba cổng chào
buôn Pưk Prông đến hết tường rào Công ty TNHH MTV Cà
phê Chư Quynh
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Hết tường rào Công
ty TNHH MTV Cà phê Chư Quynh đến Đường liên xã (gồm
cả hai nhánh đường)
6 Xã Ea Ning 95,000 80,000 65,000
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Cầu trắng đến Giáp
xã Cư Êwi
- Vị trí 2:
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Ea Hnin, Công ty TNHH MTV cà phê Chư Quynh, Công
ty TNHH MTV cà phê Ea Ktur
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp còn lại thuộc thôn 8, 15, 21
và 22
- Vị trí 1: Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Cầu chăn
nuôi đến Giáp xã Ea Ning
- Vị trí 2: Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH
7 Xã Cư Êwi 80,000 70,000 60,000
MTV cà phê Ea Hnin, Công ty TNHH MTV cà phê Chư
Quynh;
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1:
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Cầu trắng đến Giáp
xã Cư Êwi
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên xã từ Ngã ba đường liên
xã đi xã Ea Hu, Cư Êwi đếp Giáp xã Ea Bhốk
8 Xã Ea Hu 80,000 70,000 60,000 - Vị trí 2:
+ Khu vực sản xuất nông nghiệp của Công ty TNHH MTV cà
phê Chư Quynh
+ Các thửa đất tiếp giáp đường liên thôn từ Ngã ba đường liên
xã đến Hết sân bóng thôn 1
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
7 Đường ranh giới khối 1 TT Quảng Phú Tỉnh lộ 8 Hết đường 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
8 Khu dân cư còn lại Tiến Thành 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
9 Khu đân cư còn lại 1,500,000 900,000 700,000 350,000
II Xã Cư Suê
1 km (hết thửa đất nhà ông
Giáp ranh phường Tân Lợi 6,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Đức cũ)
1 Tỉnh lộ 8
1 km (hết thửa đất nhà ông
Giáp ranh TT Ea Pốk 5,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Đức cũ)
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../...../2017
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018 91 of 237
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Đại lý Bích Giám (buôn Rư) Vào sâu 200m 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Vào sâu 200m Vào sâu 500m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Vào sâu 500m Hết đường 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
2 Các đường tiếp giáp với Tỉnh lộ 8
Tỉnh lộ 8 (trừ khu vực đã có) Vào sâu 200m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Vào sâu 200m Vào sâu 500m 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Trung tâm xã (ngã tư cây
Trục đường các phía + 300m 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
xăng Hoàng Quý)
Trung tâm xã (ngã tư cây
xăng Hoàng Quý) theo về + 600m về phía Tỉnh lộ 8 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
phía Tỉnh lộ 8 + 300m
3 Đường liên xã
+ 600m về phía Tỉnh lộ 8 Tỉnh lộ 8 - 200m 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Trung tâm xã (ngã tư cây
xăng Hoàng Quý) theo về + 600m về phía Ea Mnang 2,300,000 1,200,000 800,000 400,000
phía Ea Mnang + 300m
+ 600m về phía Ea Mnang Giáp Ea M'nang 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba (giao nhau giữa
đường Ea M'nang và đường + 300m về phía Trường
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
đi về phía trường THCS Lê THCS Lê Hồng Phong
4 Đường liên thôn Hồng Phong
+ 300m về phía Trường Hết Trường THCS Lê Hồng
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
THCS Lê Hồng Phong Phong
Trung tâm xã (ngã tư cây
xăng Hoàng Quý) trừ khu + 200m về phía thôn 3 2,300,000 1,200,000 800,000 400,000
5 Đường liên thôn vực đã có
+ 200m về phía thôn 3 Hết đường 1,500,000 900,000 700,000 350,000
6 Khu vực còn lại thôn 1, buôn SutMrư, thôn 6 1,500,000 900,000 700,000 350,000
7 Khu dân cư còn lại 1,500,000 900,000 700,000 350,000
III Xã Ea M'nang
Cầu đi TT Quảng Phú (Ranh Ranh giới xã Ea Bar (huyện
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
giới xã Quảng Tiến) Buôn Đôn)
Cầu Cư Suê Ea M'nang 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
1 Đường liên xã Thôn 1a (ngã ba đi TT
Cua 90 (ranh giới xã Quảng
Quảng Phú, đi UBND xã Ea 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Hiệp)
M'nang)
Các đường ngang tiếp giáp với đường Ranh giới khối 6 TT Quảng
3 Vào sâu 250m 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ranh giới xã Cư M'gar Phú (đường Nơ Trang Long)
- Vị trí 1: Buôn Wing, buôn Ayun, buôn Triết, thôn Đoàn Kết
17 Xã Ea Kuêh 65,000 52,000 40,000 - Vị trí 2: Thôn Thác Đá, buôn Thái, buôn Dao và thôn 15
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Ngã ba đường vào nghĩa địa Ngã ba đường vào thủy điện
7,000,000 2,600,000 2,000,000 900,000
thị trấn (phía Tây đường) (phía Tây đường)
8 Mạc Thị Bưởi Đầu đường (Công an Huyện) Nguyễn Chí Thanh 10,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
Đầu đường (QL14) Y Jút (ngã tư) 10,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
Đường hẻm thửa đất nhà ông
Y Jút (ngã tư) 9,000,000
9 Ngô Gia Tự Bùi Đức Mạnh 2,800,000 2,200,000 1,000,000
Đường hẻm thửa đất nhà ông Hết đường (giáp đường cao
7,000,000 2,600,000 2,000,000 900,000
Bùi Đức Mạnh su)
Nguyễn Thị Minh Khai Nơ Trang Long 12,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
10 Nguyễn Chí Thanh Nơ Trang Long Lý Tự Trọng 11,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
Lý Tự Trọng Ama Khê (cây xăng) 9,000,000 2,800,000 2,200,000 1,000,000
11 Nguyễn Thị Minh Khai Đầu đường (QL14) Hết đường (Trần Phú) 18,000,000 3,500,000 2,500,000 1,000,000
Hết ranh giới thửa đất ông
12 Nguyễn Trãi Đầu đường 12,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
Trần Ngọc Quang
13 Nguyễn Văn Trỗi Đầu đường Giáp ranh giới xã Ea Khal 9,000,000 2,800,000 2,200,000 1,000,000
Xô Viết Nghệ Tĩnh Phan Chu Trinh 11,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
14 Nguyễn Văn Cừ Giáp xã Ea Khal (đường dây
Phan Chu Trinh 8,000,000
500KV) 2,800,000 2,200,000 1,000,000
15 Phạm Hồng Thái Đầu đường (Giải Phóng) Hết đường 5,000,000 2,200,000 1,700,000 750,000
16 Phan Chu Trinh Đầu đường Hết đường 7,000,000 2,600,000 2,000,000 900,000
Ngã ba đường Lê Duẩn và
Nơ Trang Long Quang Trung (thửa đất nhà 13,000,000 3,200,000 2,400,000 1,000,000
ông Tuấn)
17 Quang Trung Ngã ba đường Lê Duẩn và
Quang Trung (thửa đất nhà Trần Phú 12,000,000 3,000,000 2,200,000 1,000,000
ông Tuấn)
Trần Phú Trần Quốc Toản 8,000,000 2,800,000 2,200,000 1,000,000
Đường Chợ khu A- B (thửa
Điện Biên Phủ 18,000,000 3,500,000 2,500,000 1,000,000
đất nhà ông Đỗ Hồng Thái)
36 Đường hiện trạng ≥ 3,5m cấp phối, đất (tính cho cả tuyến đường, tính chiều rộng đoạn nhỏ nhất 1,000,000 700,000 500,000 250,000
3 Đường giao thông trục 2 Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017 108 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Ngã ba (thửa đất nhà ông Lê
Cầu buôn Sek 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
3 Đường giao thông trục 2 Ba)
4 Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba trường THCS Y Jut Hết rẫy ông Lưu Chí Công 1,000,000 700,000 500,000 250,000
5 Tỉnh Lộ 14B Ranh giới hành chính thôn 5
Hết rẫy ông Lưu Chí Công 800,000 550,000 400,000 200,000
(Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn)
6 Đường hiện trạng ≥ 3,5m đã được bê tông hóa, nhựa hóa 800,000 550,000 400,000 200,000
7 Đường hiện trạng ≥ 3,5m đường đất, đường cấp phối 700,000 490,000 350,000 175,000
8 Các đường còn lại (đã nhựa hóa, bê tông hóa) 600,000 420,000 300,000 175,000
9 Các đường còn lại (đường đất, đường cấp phối) 500,000 350,000 250,000 150,000
II Xã Ea Hiao
Ngã tư chợ về phía Tây Giáp nghĩa địa Ea Hiao 10,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Hết ranh giới thửa đất nhà
Ngã tư chợ về phía Đông 9,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
ông Cư
1 Khu trung tâm chợ
Ngã tư chợ về phía Nam Cầu 135 9,500,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Hết ranh giới thửa đất nhà
Ngã tư chợ về phía Bắc 9,500,000 2,200,000 1,600,000 750,000
ông Bốc
Hết ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới thửa đất nhà
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Cư ông Tân
Hết ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới thửa đất nhà
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Tân ông Lai
2 Đường giao thông trục 1
Hết ranh giới thửa đất nhà Giáp ngã ba buôn Bir (đi xã
1,600,000 1,000,000 750,000 350,000
ông Lai Ea Sol)
Giáp ngã ba buôn Bir (đi xã
Cầu buôn Krái 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ea Sol)
Ngã ba buôn Bir Giáp cao su đi xã Ea Sol 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Trung tâm hai mặt đường
thôn 8 và 9 (từ nhà ngã ba Nhà ông Ca thôn 9A 800,000 550,000 400,000 200,000
nhà ông Thiện)
3 Đường giao thông trục 2
Ngã ba Tý Xuyên Hết ranh giới đất nhà Bé Thể 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Hết ranh giới thửa đất nhà
Hết ranh giới đất nhà Bé Thể 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Bình (buôn Ta Ly)
1 Tỉnh lộ 15 Hết ranh giới đất Trụ sở Hết ranh giới thửa đất nhà
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
UBND xã Ea Sol ông Thắng Hương
Hết ranh giới thửa đất nhà Ranh giới thửa đất DNTN
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Thắng Hương thương mại Quang Hợp
Thửa đất Thu mua nông sản Giáp địa giới hành chính xã
1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
bà Phước Dliê Yang
2 Tỉnh lộ 15 còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba Tý Xuyên (hướng Ea Giáp ngã tư (thửa đất nhà bà
1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Hiao) Huyên)
Hết ranh giới đất Trường tiểu
Ngã tư (vườn nhà bà Huyên) 1,500,000 900,000 700,000 350,000
học Ea Sol
3 Đường liên xã
Hết ranh giới đất Trường tiểu
Buôn Kri 800,000 550,000 400,000 200,000
học Ea Sol
Ngã ba cây xăng Ông Danh Hết ranh giới đất nhà ông
1,000,000 700,000 500,000 250,000
(hướng nông trường cao su) Hoàng Tơ
6 Đường hiện trạng ≥ 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa (Gồm Buôn Hoai, buôn Ea Blong, buôn Chăm) 700,000 490,000 350,000 175,000
7 Đường hiện trạng > 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa (các khu vực còn lại) 700,000 490,000 350,000 175,000
8 Đường hiện trạng > 3,5m là đường đất, đường cấp phối 600,000 420,000 300,000 175,000
9 Các đường còn lại (đã nhựa hóa, bê tông hóa) 600,000 420,000 300,000 175,000
10 Các đường còn lại (đường đất, đường cấp phối) 500,000 350,000 250,000 150,000
IV Xã Ea Nam
Hết thửa đất cây xăng ông
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam 10,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Nguyễn Văn Minh
Hết thửa đất cây xăng ông
1 Quốc lộ 14 Giáp địa giới xã Ea Khăl 900,000 630,000 450,000 200,000
Nguyễn Văn Minh
Hết ranh giới đất Trụ sở
Giáp địa giới xã Cư Né 800,000 550,000 400,000 200,000
UBND xã Ea Nam
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Hết ranh giới thửa đất ở nhà
10,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Đường hai bên hông chợ Ea Nam Thái) ông Hoàng Ngọc Cứ
(Đường phía Đông chợ) Hết ranh giới thửa đất ở nhà Hết ranh giới thửa đất ở ông
8,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
ông Hoàng Ngọc Cứ Nguyễn Long Bằng
2
Đầu đường nhà ông Vũ Văn Hết ranh giới thửa đất ở ông
10,500,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Đường hai bên hông chợ Ea Nam Hút Đinh Văn Ninh
(Đường phía Tây chợ) Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017 111 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
2 ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
Đường hai bên hông chợ Ea Nam TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
(Đường phía Tây chợ) Hết ranh giới thửa đất ở ông Hết ranh giới thửa đất ở ông
8,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
Đinh Văn Ninh Nguyễn Văn Tri
Đầu đường (đất nhà ông
3 Đường phía sau chợ Ea Nam Giáp đường vào buôn Riêng 6,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Lương Thiên Tâm)
4 Đường liên thôn Ngã ba quán ông Dương Thụ Ngã ba thửa đất hộ ông Trực 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã tư thửa đất hộ ông
Cầu Ông Quốc 700,000 490,000 350,000 175,000
Trương Văn Lại
Ngã ba trạm biến áp thôn 7 Hội trường thôn 14 700,000 490,000 350,000 175,000
Ngã ba thửa đất bà Phạm Thị Ngã ba thửa đất ông Phạm
1,300,000 850,000 650,000 300,000
Hoa (thôn 1) Bá Được (thôn 2)
Cổng chào thôn 1 Đập thủy lợi thôn 1 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Giáp địa giới hành chính TT.
Đập thủy lợi thôn 1 800,000 550,000 400,000 200,000
Ea Đrăng
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Ngã ba thửa đất ông Phạm
1,200,000 800,000 600,000 300,000
Lê Quang Vĩnh Bá Được (thôn 2)
Ngã ba từ thửa đất nhà ông Hết ranh giới thửa đất nhà bà
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Vũ Văn Thức Nguyễn Thị Lan
Ngã tư thửa đất nhà ông Thái Hết ranh giới thửa đất nhà
800,000 550,000 400,000 200,000
Đức Long ông Nguyễn Văn Tuân
Đầu ranh giới thửa đất ông Hết ranh giới thửa đất ông
800,000 550,000 400,000 200,000
Trần Huyền Trân Võ Văn Vư
Đầu ranh giới thửa đất bà Hồ Ngã 3 thửa đất ông Hồ Văn
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Thị Tuyết Mai Bình
Cuối ranh giới thửa đất ông Giáp địa giới HC thị trấn Ea
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Trần Đình Thắng Đrăng
Cuối ranh giới thửa đất ông Giáp địa giới HC thị trấn Ea
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Nguyễn Văn Doanh Đrăng
6 Đường vào nghĩa địa thị trấn Đầu đường (Quốc lộ 14) Hết đường 900,000 630,000 450,000 200,000
7 Đường vào Thủy điện thị trấn Đầu đường (Quốc lộ 14) Hết đường 800,000 550,000 400,000 200,000
Giáp địa giới hành chính TT
8 Đường đi bãi rác thị trấn Bãi rác 900,000 630,000 450,000 200,000
Ea Đrăng
9 Đường hiện trạng ≥ 3,5m đã nhựa hóa, bê tông hóa 800,000 550,000 400,000 200,000
10 Đường hiện trạng ≥ 3,5m đường đất, đường cấp phối 800,000 550,000 400,000 200,000
11 Các đường còn lại (đã nhựa hóa, bê tông hóa) 700,000 490,000 350,000 175,000
12 Các đường còn lại (đường đất, đường cấp phối) 500,000 350,000 250,000 150,000
Hết UBND xã Ea Răl (hướng Hết ranh giới nhà Đội NTCS
5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
BMT) Ea Ra (Phía Đông đường)
Đoạn 6
Ranh giới khu đất 134 của
Hội trường thôn 5 (Phía Tây
buôn A riêng B (Phía Tây 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
đường)
đường)
Hết ranh giới nhà Đội NTCS Cổng chào thôn 5 (Phía
Đoạn 7 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Ea Ra (Phía Đông đường) Đông đường)
Ranh giới Cụm công nghiệp Giáp ranh giới thị trấn (Phía
6,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Ea Ral (Phía Tây đường) Tây đường)
Đoạn 9
Hết ranh giới thửa đất ở Giáp ranh giới thị trấn (Phía
6,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Nguyễn Đình Hướng Đông đường)
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
hộ ông Nhàn (đối diện là
Ngã ba QL 14 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
thửa đất nhà ở ông Trần
Lắm)
2 Đường vào xã Cư Mốt - Ea Wy
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
hộ ông Nhàn (đối diện là
Giáp địa giới xã Cư Mốt 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
thửa đất nhà ở ông Trần
Lắm)
Nhà cộng đồng buôn Tùng
Đường vào buôn Tùng Thăng Ngã ba QL 14 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Xê
3
Nhà cộng đồng buôn Tùng
Cầu Đá Tràn 800,000 550,000 400,000 200,000
Xê
Đường vào Trường THPT Phan Chu
4 Đầu đường Cuối đường 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Trinh
Ngã ba nhà ông Nguyễn Giáp địa giới hành chính Thị
5 Đường giao thông nông thôn 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Trọng Lân trấn
Ranh giới đất nhà ông Thân Ranh giới thửa đất nhà ở ông
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Danh Côi Trần Việt Tín Nghĩa
6 Đường thôn 8 đi Núi Ngang
Núi Ngang (đầu vườn cao su
Nhà ông Trần Việt Tín Nghĩa 1,500,000 900,000 700,000 350,000
của CT cao su)
Từ ranh giới thửa đất ở nhà Ranh giới thửa đất nhà ở hộ
1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Đoàn Quang Thanh ông Võ Trường Đông
Đường khu dân cư Thôn 1
Ranh giới thửa đất nhà ở ông Hết ranh giới thửa đất nhà ở
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Mai Hữu Khoa Trần Vĩnh Ninh
Ranh giới thửa đất nhà ở ông Hết ranh giới thửa đất nhà ở
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Trần Văn Nhất ông Huỳnh Văn Cảnh
Đường khu dân cư Thôn 2
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Nhà ở ông Nguyễn Luận 1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Phan Văn Hồng
Nhà ở ông Nguyễn Duy Hết ranh giới thửa đất nhà ở
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Thanh ông Nguyễn Đình Đích
Đường khu dân cư Thôn 3
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......./2017 121 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Đường khu dân cư Thôn 3
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Nhà ở ông Nguyễn Văn Tỉnh 900,000 630,000 450,000 200,000
ông Đổ Đình Luận
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Nhà ở ông Y Giáp 1,200,000 800,000 600,000 300,000
ông Phạm Mạnh Ân
Hết ranh giới thửa đất ở ông
Đường khu dân cư Thôn 4 Nhà ở ông Cao Anh Vĩnh 900,000 630,000 450,000 200,000
Lê Quang Hưng
7 Hết ranh giới thửa đất ông
Nhà ở ông Phan Văn Thuận 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Phan Văn Lộc
Thửa đất của ông Hoàng Văn
Nhà ở ông Trần Hữu Hồng 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Dũng
Hết ranh giới thửa đất ông
Đường khu dân cư Thôn 5 Cổng chào thôn 5 900,000 630,000 450,000 200,000
Hoàng Văn Dần
Nhà ở ông Nguyễn Thanh Hết ranh giới thửa đất nhà ở
800,000 550,000 400,000 200,000
Tuyến ông Phan Trọng Đảng
Nhà ở ông Nguyễn Văn Hết ranh giới thửa đất nhà ở
900,000 630,000 450,000 200,000
Phương ông Nguyễn Quang Tá
Ranh giới thửa đất nhà ở ông
Đường khu dân cư Thôn 6; 6A Nhà ở ông Hoàng Đình Nhân 900,000 630,000 450,000 200,000
Lê Thế Dũng
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Nhà ở ông Trần Như Thúy 1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Nguyễn Phước
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Nhà ở ông Đinh Văn Hiếu 800,000 550,000 400,000 200,000
ông Trần Vĩnh Hạnh
Đường khu dân cư Thôn 7
Hết ranh giới thửa đất nhà ở
Cổng chào thôn 7 800,000 550,000 400,000 200,000
bà Phạm Thị Mí
8 Đường hiện trạng >=3,5m (Đã được nhựa hóa, bê tông hóa) 800,000 550,000 400,000 200,000
9 Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất hoặc cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
10 Các đường còn lại (đã nhựa hóa, bê tông hóa) 800,000 550,000 400,000 200,000
11 Các đường còn lại (đường đất, đường cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
X Xã Ea H'Leo
UBND xã Ea H'leo (Hướng Hết ranh giới thửa đất hộ ông
4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
BMT) Nay Y Ble
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hết ranh giới thửa đất hộ ông
3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Nay Y Ble Trinh (CT UBND xã)
Hết ranh giới thửa đất hộ ông Hết ranh giới đất Hội trường
4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Trinh (CT UBND xã) thôn 8
11 Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư Ngã ba dự án Cầu Suối Ea Súp 800,000 550,000 400,000 200,000
- Vị trí 1: Thôn 1, 2, 3.
- Vị trí 2: Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn; đất Công
11 Xã Ea Tir 40,000 30,000 22,000
ty cao su Ea H'Leo thuê
- Vị trí 3: Các vị trí còn lại
Nguyễn Tất Thành Lê Thị Hồng Gấm 6,000,000 2,400,000 1,800,000 800,000
39 Lê Lợi
Lê Thị Hồng Gấm Trần Quang Khải 4,200,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Trãi 4,200,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Nguyễn Trãi Trần Phú 4,500,000 1,800,000 1,200,000 600,000
40 Trần Quang Khải Hết ranh giới đất Hội trường
Trần Phú 3,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
tổ dân phố 4
Hết ranh giới đất Hội trường
Hết đường 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
tổ dân phố 4
41 Nguyễn Du Hết đường 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
42 Phạm Ngũ Lão Ngô Gia Tự Trần Hưng Đạo 4,500,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Ngô Gia Tự Trần Hưng Đạo 4,500,000 1,800,000 1,200,000 600,000
43 Y Thuyên Ksơr Trần Hưng Đạo Trần Bình Trọng 3,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Trần Bình Trọng Quang Trung 3,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
44 Lê Thánh Tông Nguyễn Tất Thành Hết đường 4,800,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Trãi 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
45 Ngô Quyền Nguyễn Trãi Mai Hắc Đế 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Mai Hắc Đế Trần Phú 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Trãi 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
46 Nguyễn Chí Thanh Nguyễn Trãi Mai Hắc Đế 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Mai Hắc Đế Trần Phú 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
47 Nguyễn Văn Trỗi Hết đường 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
48 Lương Thế Vinh Hết đường 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Các đường nội thị đã có tên đường (đã đầu tư cơ sở hạ tầng)
Đường có mặt cắt 23m 4,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
49 Đường có mặt cắt 17m 3,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Đường có mặt cắt 13m 3,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Đường có mặt cắt 10m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Các đường nội thị chưa có tên đường (đã đầu tư cơ sở hạ tầng)
Từ Km0 đường đi Cư Yang Ngã ba cổng văn hóa khối 10 3,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
13 Đường đi khối 5, khối 10
Ngã ba cổng văn hóa khối 10 Cổng văn hóa Khối 5 2,400,000 1,200,000 800,000 400,000
Đường đối diện UBND thị
14 Đường liên khối 1,4a và 4b Ngã tư hội trường khối 4 3,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
trấn
15 Đường vào UBND thị trấn Từ Km0 (ngã ba QL26) Nhà máy đường 333 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Cổng trường Dân tộc nội trú Đường phía Đông chợ 5,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Km 60 (ngã ba thôn Hữu
Đường phía Đông chợ 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Nghị)
Km 60 (ngã ba thôn Hữu
Ranh giới Ea Đar - Ea Knốp 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Nghị)
2 Đường đi xã Ea Sô Quốc lộ 26 Sông Krông Năng 1,300,000 850,000 650,000 300,000
3 Khu dân cư buôn Sưk và buôn Tơng Sinh 1,000,000 700,000 500,000 250,000
4 Khu dân cư thôn 5 1,000,000 700,000 500,000 250,000
5 Khu dân cư thôn 7 và thôn 14 800,000 550,000 400,000 200,000
6 Khu dân cư thôn 9 và thôn 10 700,000 490,000 350,000 175,000
7 Khu dân cư còn lại 500,000 350,000 250,000 150,000
II Xã Cư Ni
Km 0 + 350 (ranh giới xã Cư
Bà Triệu 7,000,000 2,000,000 1,500,000 700,000
Ni - Ea Kar)
Km 2 (nhà SHVH cộng đồng
Bà Triệu 5,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
3 buôn)
1 Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Km 2 (nhà SHVH cộng đồng
Hết chợ xã Cư Ni 8,000,000 2,200,000 1,600,000 750,000
3 buôn)
Km 2 + 850 (ngã ba vào đội
Hết chợ xã Cư Ni 7,000,000 2,000,000 1,500,000 700,000
8 NT 720)
1 Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô
Km 2 + 850 (ngã ba vào đội Hết nghĩa địa thôn 4 - xã Cư
3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
8 NT 720) Ni
Đường vào trường Nguyễn
Hết nghĩa địa xã Cư Ni 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Bỉnh Khiêm
Đường vào trường Nguyễn
Đường vào trạm y tế NT 721 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Bỉnh Khiêm
Đường vào trạm y tế NT 721 Cầu Ea Ô (giáp xã Ea Ô) 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Hết ranh giới thửa đất nhà
Đường Quang Trung 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Hùng
2 Đường vào đội 6, thôn 1A
Hết ranh giới thửa đất nhà
Hết đường 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Hùng
Ngô Gia Tự Ngã tư cổng đoàn NT 720 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
3 Đường thôn 4
Ngã tư cổng đoàn NT 720 Ngã tư sân kho đội 7 NT 720 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô Ngã tư cổng văn hóa thôn 7 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba vào thôn Quảng Cư
Ngã tư cổng văn hóa thôn 7 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
4 Đường liên xã Cư Ni - Ea Pal 1A
Ngã ba vào thôn Quảng Cư
Ngã tư 714 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
1A
Ranh giới Ea Knốp - Ea Pal Ngã ba đường đi Cư Prông 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Ngã ba đường đi Cư Prông Hết đất nhà ông Thụng 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Hết đất nhà ông Thụng Ngã tư 714 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
5 Đường liên xã Cư Ni Hết Trường PTTH Nguyễn
Ngã tư 714 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Thái Bình
Hết ranh giới thửa đất
Trường PTTH Nguyễn Thái Ngã ba nhà ông Sóc 700,000 490,000 350,000 175,000
Bình
Nhà sinh hoạt văn hóa cộng Hết ranh giới thửa đất nhà
3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
đồng 3 buôn ông Hải (Thi hành án)
6 Đường liên thôn
Hết ranh giới thửa đất nhà Ngã ba đường Trần Hưng
3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
ông Hải (Thi hành án) Đạo - Trần Huy Liệu
Đường Trần Huy Liệu Đường Nguyễn Văn Cừ 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
7 Đường 720 B (Ngô Gia Tự)
1 Quốc lộ 26
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../....../2017 136 of 237
Non-VIB Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Ngã ba đường đi thôn Ninh Ngã ba đường đi thôn Tứ
5,500,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Thanh - xã Ea Kmút Lộc - xã Cư Huê
1 Quốc lộ 26
Ngã ba đường đi thôn Tứ
Hết nghĩa trang liệt sỹ huyện 6,500,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Lộc - xã Cư Huê
Hết nghĩa trang liệt sỹ huyện Cầu 52 7,000,000 2,000,000 1,500,000 700,000
Đường từ UBND xã Xuân Đường đi vào vùng dự án
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Phú cao su NT 720
2 Tỉnh lộ 19A
Đường đi vào vùng dự án Ranh giới Ea Kar - Krông
1,250,000 800,000 600,000 300,000
cao su NT 720 Năng
Quốc lộ 26 Km 1 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Hết ranh giới đất Trường
Km 1 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
THCS Nguyễn Đình Chiểu
3 Đường liên thôn đi Tứ Lộc Hết ranh giới đất Trường Hết ranh giới đất Trường
2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
THCS Nguyễn Đình Chiểu Tiểu học Ngô Quyền
4 Khu dân cư thôn Cư An, An Cư và Hợp Thành 800,000 550,000 400,000 200,000
5 Khu dân cư 6 buôn đồng bào dân tộc 1,000,000 700,000 500,000 250,000
6 Khu dân cư thôn Cư Nghĩa 700,000 490,000 350,000 175,000
7 Khu dân cư thôn Ea Kung 400,000 320,000 220,000 120,000
8 Khu dân cư còn lại 450,000 320,000 220,000 120,000
V Xã Ea Tih
Km 67 + 700 (nhà ông Bảy
Ranh giới Ea Knốp - Ea Tih 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Tuấn)
Km 67 + 700 (nhà ông Bảy Km 68 + 500 (nhà ông Tân
3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Tuấn) Nhung)
1 Quốc lộ 26
Km 68 + 500 (nhà ông Tân
Km 69 + 400 2,100,000 1,200,000 800,000 400,000
Nhung)
Ranh giới huyện Ea Kar -
Km 69 + 400 1,500,000 900,000 700,000 350,000
M'đrắk
Hết ranh giới đất Trường Tô
Km 0, Quốc lộ 26 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Hiệu
Hết ranh giới đất Trường Tô Hết ranh giới thửa đất nhà
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Hiệu ông Bình (thôn Trung Hòa)
2 Đường liên xã đi Ea Pal
Ngã ba cây xăng NT 716 Giáp cánh đồng lúa nước 716 4,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Cầu thôn 4, thôn 6B Giáo thôn 6C - xã Cư Elang 1,200,000 800,000 600,000 300,000
6 Đường vào kho Công ty 716 Tỉnh lộ 12A Kho Công ty 716 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Hết đất nhà ông H' A Cầu Giáp xã Ea Sar 30,000 20,000 14,000 10,000
3 Khu dân cư còn lại 30,000 20,000 14,000 10,000
XII Xã Cư Bông
Cầu qua sông Krông Pắk Ngã ba nhà ông Hoàn 110,000 65,000 50,000 25,000
Hết ranh giới đất Đài tưởng
Ngã ba nhà ông Hoàn 130,000 70,000 50,000 25,000
niệm
1 Đường Cư Yang đi buôn Trưng Hết ranh giới đất Đài tưởng Hết ranh giới đất trường
100,000 60,000 45,000 25,000
niệm THCS Phan Đăng Lưu
Hết ranh giới đất Đài tưởng
Giáp buôn Trưng 60,000 40,000 30,000 15,000
niệm
Hết ranh giới trường TH Lý
Ngã ba nhà ông Hoàn 110,000 65,000 50,000 25,000
Thường Kiệt
2 Đường liên thôn
Hết ranh giới trường TH Lý Ranh giới thửa đất nhà ông
70,000 45,000 35,000 20,000
Thường Kiệt Phan Thanh Tính
3 Khu dân cư còn lại 60,000 40,000 30,000 15,000
XIII Xã Cư Prông
Giáp xã Ea Tih Ngã ba Phước Thành 150,000 80,000 55,000 30,000
Ngã ba Phước Thành Cầu 13 tấn 130,000 70,000 50,000 25,000
Cầu 13 tấn Hết ranh giới đất Trạm Y tế 200,000 90,000 60,000 30,000
- Vị trí 1: Đất thuộc Khu vực thôn Cư Nghĩa, Khu sản xuất tập
6 Xã Cư Huê 70,000 58,000 46,000 trung của 7 buôn đồng bào dân tộc
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn 8, 12
8 Xã Ea Ô 50,000 42,000 35,000 - Vị trí 2: Thôn 4, 5A, 5B, 10, 11, 13, 14
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn 4, 5, 6, 7
11 Xã Cư Yang 45,000 32,000 19,000 - Vị trí 2: Thôn 1, 2, 3, 8, 9
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn 1, 2 ,5
13 Xã Ea Sô 12,000 10,000 8,000 - Vị trí 2: Thôn 6, bon Ea Buk
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Lương Thế Vinh Cống trước Hạt Kiểm Lâm 7,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Cống trước Hạt Kiểm Lâm Nguyễn Du 9,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
1 Hùng Vương
Nguyễn Du Âu Cơ 20,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Âu Cơ Điện Biên Phủ 12,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Điện Biên Phủ Cầu sắt suối Ea Súp 5,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Hùng Vương Lê Hồng Phong 20,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
2 Lạc Long Quân Lê Hồng Phong Tô Hiệu 10,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Tô Hiệu Nguyễn Trãi 5,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Nguyễn Du Lạc Long Quân 3,200,000 1,200,000 800,000 400,000
3 Tô Hiệu
Lạc Long Quân Điện Biên Phủ 4,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Hùng Vương Tô Hiệu 5,000,000 1,300,000 900,000 450,000
4 Điện Biên Phủ
Tô Hiệu Nguyễn Trãi 3,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Hùng Vương Nơ Trang Long 15,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
5 Âu Cơ Nơ Trang Long Y Ngông 7,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Y Ngông Y Ni Ksor 3,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Lạc Long Quân Đinh Núp 3,500,000 1,200,000 800,000 400,000
6 Trần Phú
Đinh Núp Điện Biên Phủ 3,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Điện Biên Phủ Lạc Long Quân 3,000,000 1,200,000 800,000 400,000
7 Nguyễn Trãi Lạc Long Quân Hồ Xuân Hương 5,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Hồ Xuân Hương Hết đường 3,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Giáp ranh giới xã Cư
8 Đường vành đai Cuối đường Nguyễn Trãi 1,500,000 1,000,000 750,000 350,000
M'Lan (đường vành đai)
Hùng Vương Trần Phú 4,000,000 1,300,000 900,000 450,000
9 Đinh Núp Trần Phú Hết đường 1,500,000 1,000,000 750,000 350,000
Lê Hồng Phong Tô Hiệu 1,500,000 1,000,000 750,000 350,000
10 Phạm Ngọc Thạch Hùng Vương Điện Biên Phủ 2,500,000 1,200,000 800,000 450,000
Ngã ba nhà ông Thanh Lệ Hết nhà Ông Dạy 275,000 100,000 80,000 30,000
Hết nhà Ông Dạy Cầu Cây Sung 325,000 100,000 80,000 30,000
1 Đường liên xã
Ngã tư (hết đất trụ sở
Cầu Cây Sung 1,000,000 100,000 80,000 30,000
UBND xã)
Ngã tư (hết đất trụ sở
Cầu qua sông Ea Hleo 650,000 100,000 80,000 30,000
UBND xã)
2 Các đường khác thuộc Trung tâm cụm xã Ea Rôk 165,000 100,000 80,000 30,000
Đầu nhà ông Học Lượt Cầu (nhà ông Nhượng) 150,000 100,000 80,000 30,000
3 Đường đi Tháp Chàm (thôn 5, 6) Cầu (nhà ông Nhượng) Đường vào Tháp Chàm 115,000 80,500 57,500 30,000
Đường vào Tháp Chàm Cầu suối cạn thôn 5 110,000 70,000 50,000 30,000
Đoạn từ ngã ba Quảng Đại Cầu (nhà ông Nhật) 150,000 100,000 80,000 30,000
4 Đường đi 737
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ......./......../2017 149 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Đoạn từ đập tràn thôn 21,
4 Đường đi 737 Cầu (nhà ông Nhật) 110,000 70,000 50,000 30,000
22
Đoạn từ đập tràn thôn 21, Cầu xi măng qua xã Ya Tờ
100,000 70,000 50,000 30,000
22 Mốt
5 Khu dân cư còn lại 35,000 29,750 22,750 15,750
IV Xã Ia Jlơi
Ngã ba Công ty lâm nghiệp
Cầu qua sông Ea Hleo 350,000 100,000 80,000 30,000
Ea H'Mơ
Ngã ba Công ty lâm Ngã ba đường đi buôn Ba
1 Đường liên xã 150,000 100,000 80,000 30,000
nghiệp Ea H'Mơ Na
Ngã ba đường đi buôn Ba Hết khu dân cư buôn Ba
30,000 25,500 19,500 13,500
Na Na
Ngã ba Công ty lâm Suối cây số 9 ( ranh giới
2 Đường đi Trung đoàn 736 30,000 25,500 19,500 13,500
nghiệp Ya Lốp địa giới hành chính xã Ya)
3 Khu dân cư còn lại 30,000 25,500 19,500 13,500
V Xã Ea Bung
Ngã ba đường vào nhà ông
Giáp thị trấn Ea Súp 125,000 70,000 50,000 30,000
Thuận
Ngã ba đường vào nhà ông
1 Đường trục 1 Ngã ba đường đi Ea Ôi 150,000 100,000 80,000 30,000
Thuận
Giáp xã Ya Tờ Mốt (cầu
Ngã ba đường đi Ea Ôi 85,000 59,500 42,500 29,750
sắt)
Giáp xã Ya Tờ Mốt (cầu
2 Đường trục 2 Ngã ba đường đi Ea Ôi 80,000 56,000 40,000 28,000
xây)
Giáp thị trấn Ea Súp (cống
3 Đường trục 3 Giáp trục 2 85,000 59,500 42,500 29,750
tràn suối tre)
Nhà bà Nguyễn Thị Mười Giáp ranh giới xã Cư
4 Đường trục 4 75,000 52,500 37,500 26,250
(ngã ba thôn 10) M'Lan
Nhà ông Uynh thôn 3 Nhà ông Phòng thôn 4 60,000 51,000 39,000 27,000
5 Đường vành đai Trung tâm xã
Nhà bà Nhâm thôn 10 Nhà ông Đào thôn 10 60,000 51,000 39,000 27,000
6 Khu dân cư còn lại 35,000 29,750 22,750 15,750
VI Xã Ya Tờ Mốt
Giáo xã Ea Bung (cầu xây Ngã ba thôn 7 (nhà ông
100,000 70,000 50,000 30,000
thôn 10) Trung)
Ngã ba thôn 7 (nhà ông Hết trường THCS Lê Quý
1 Đường trục 1 150,000 100,000 80,000 30,000
Trung) Đôn
Hết ranh giới đất trường
Hết khu dân cư thôn 12 75,000 52,500 37,500 26,250
THCS Lê Quý Đôn
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ......./......../2017 150 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Giáo xã Ea Bung cầu sắt Hết vườn nhà ông Lê Ngọc
80,000 56,000 40,000 28,000
đội 9 Tuần
Hết vườn nhà ông Lê Hết ranh giới đất nhà ông
2 Đường trục 2 85,000 59,500 42,500 29,750
Ngọc Tuần Hoàng Tô Vấn
Hết ranh giới đất nhà ông
Giáp trục 1 100,000 70,000 50,000 30,000
Hoàng Tô Vấn
3 Khu dân cư còn lại 30,000 25,500 19,500 13,500
VII Xã Cư K'Bang
Giáp xã Ea Lê Cầu xây (Trạm Y Tế) 75,000 52,500 37,500 26,250
1 Đường trục chính
Cầu xây (Trạm Y Tế) Ngã ba thôn 4A 100,000 70,000 50,000 30,000
Ranh giới đất nhà ông Cù Hết ranh giới đất nhà ông
50,000 42,500 32,500 22,500
Văn Toan Lập
2 Đường Liên xã
Cuối thôn 15 (Giáp xã Ea
Đầu thôn 10 50,000 42,500 32,500 22,500
Rốk)
Ranh giới đất nhà ông Hết ranh giới đất nhà ông
50,000 42,500 32,500 22,500
Tuynh Dũng
Ranh giới đất nhà ông Hết ranh giới đất nhà bà Bế
50,000 42,500 32,500 22,500
Thao Thị Thì
Hết ranh giới đất nhà ông
3 Đường liên thôn Ranh giới đất nhà ông Bảo 50,000 42,500 32,500 22,500
Việt
Ranh giới đất nhà ông Hết ranh giới đất nhà ông
40,000 34,000 26,000 18,000
Tuấn Phiều
Đường từ nhà ông Thuần
Hết thôn 6 xã Cư Kbang 50,000 42,500 32,500 22,500
(thôn 11)
4 Khu dân cư còn lại 40,000 34,000 26,000 18,000
VIII Xã Ya Lốp
Thôn Vùng, thôn Dự, thôn Hết ranh giới ông Trần
40,000 34,000 26,000 18,000
Thanh Phú Văn Út thôn chợ Lách
Ngã ba thôn chợ Lách Ngã ba Trung đoàn 736 40,000 34,000 26,000 18,000
Ranh giới đất ông Tây Giáp ranh giới ông Tưởng
45,000 38,250 29,250 20,250
thôn Đoàn đi về hướng thôn Vùng
Ranh giới đất ông Sơn và Ranh giới đất nhà ông Bút
ông Nghọ thôn Đai Thôn và ông Thiến thôn Đai 55,000 46,750 35,750 24,750
(thửa 58-50 TBĐ 67) Thôn (thửa 5-10 TBĐ 67)
- Vị trí 1: Gồm cánh đồng ven trục đường liên huyện Ea Súp - Ea
H'leo
7 Xã Cư K'Bang 6,000 5,000 4,000
- Vị trí 2: Thôn 1, 2, 3, 4A, 4B, 11, 12
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
50 Nhánh Tỉnh lộ 10A có chỉ giới quy hoạch lớn hơn 5m (khoảng cách từ tỉnh lộ 10A đi vào 150m) 700,000 500,000 250,000
1,000,000
Các đường giao với Tỉnh lộ 2, nhánh Tỉnh lộ 2 có chỉ giới quy hoạch lớn hơn 5m (trừ các đường đã
51 850,000 650,000 300,000
có nêu trên) 1,300,000
- Vị trí 1: Thôn Hòa Đông, Hòa Tây, Hòa Trung, buôn Đhăm,
buôn H'ma, buôn Kô, buôn Ea Kruế
4 Xã Ea Bông 55,000 47,000 39,000
- Vị trí 2: Buôn Sáh, buôn Nắc, buôn Mblớt
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn 3
5 Xã Quảng Điền 50,000 40,000
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn 1, thôn 2, thôn 3
6 Xã Băng Adrênh 55,000 47,000 39,000
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: buôn Dur 1, buôn Dur 2
7 Xã Đur Kmăl 50,000 43,000 35,000 - Vị trí 2: buôn Krang, Buôn Krông
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Đầu ranh giới thửa đất nhà Giáp thửa đất nhà ông
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Ai (Công an) Nguyễn Văn Chương (thuế)
Giáp thửa đất nhà ông Hết đất vườn nhà ông Chiến
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Nguyễn Văn Chương (thuế) (Công an)
Hết đất vườn nhà ông Phan Hết đất vườn nhà ông Trương
1,400,000 900,000 700,000 350,000
Thanh Huy (Ngân hàng) Hữu Phấn (TTDNghề)
Cuối ranh giới thửa đất vườn Hết đất vườn nhà ông Tiện
1,300,000 850,000 650,000 300,000
nhà bà Nguyễn Thị Hương (sửa đồng hồ)
Đầu ranh giới thửa đất nhà bà Hết đất vườn nhà ông Võ Văn
1,300,000 850,000 650,000 300,000
Nha (Hộ sinh) Phương
Đầu ranh giới thửa đất nhà Giáp đất vườn nhà ông Phạm
800,000 550,000 400,000 200,000
ông Ngô Xuân Bình
Cuối ranh giới thửa đất vườn Hết đất vườn nhà ông Hồ
800,000 550,000 400,000 200,000
nhà ông Lê Phụng Hiệp Nguyên
Cuối ranh giới thửa đất vườn Ngã tư nhà ông Nguyễn Văn
800,000 550,000 400,000 200,000
ông Nguyễn Văn Phương Phong
Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết đất vườn nhà ông Dương
800,000 550,000 400,000 200,000
ông Nguyễn Văn Phong Văn Truyền
Cuối ranh giới thửa đất vườn Hết đất vườn nhà ông Trương
700,000 450,000 300,000 200,000
nhà ông Trần Phước Long Hữu Phước
Giáp mương thủy lợi Hết đất vườn ông Lê Văn Lâu 500,000 350,000 250,000 150,000
Giáp mặt sau Nghĩa trang liệt
Hết đất vườn ông Lê Văn Lâu 500,000 350,000 250,000 150,000
sĩ huyện
Đến hết thửa đất ông Bùi
Hết thửa đất nhà ông Y Đức 600,000 420,000 300,000 175,000
Đình Sơn
Ngã ba nhà ông Y Đức Giáp mương thủy lợi 600,000 420,000 300,000 175,000
Cuối ranh giới thửa đất ông Hết thửa đất nhà ông Võ Hàn
600,000 420,000 300,000 175,000
Huỳnh Viết Châu (giáp đường nhựa
Cuối ranh giới thửa đất ông Hết thửa đất nhà ông Huỳnh
600,000 420,000 300,000 175,000
Dương Quốc Hùng Bổn
5 Đường giao thông nội thị Đầu ranh giới thửa đất ông Hết thửa đất nhà ông Đinh
600,000 420,000 300,000 175,000
Huỳnh Chí Trung Văn Toàn
Đầu thửa đất nhà ông Huỳnh Hết thửa đất nhà ông Lê Văn
600,000 420,000 300,000 175,000
Mai (sau UB huyện) Tài
Đầu thửa đất nhà ông Phạm
Giáp thửa đất ông Đặng Ngọc
Quốc Hùng (mương thủy lợi 600,000 420,000 300,000 175,000
Cẩn
ngã 5)
Đầu ranh giới thửa đất ông Hết ranh giới thửa đất Trường
50,000 42,500 32,500 22,500
Hồ Thảo (Lái xe Lâm trường) học Mẫu giáo (thôn 6)
Đầu ranh giới thửa đất ông Ngã ba nhà ông Hoàng (thôn
75,000 63,750 48,750 33,750
Nguyễn Đình Cảnh (T 8) 8)
4 Khu dân cư còn lại 35,000 29,750 22,750 15,750
II Xã Hòa Lễ
Đầu ranh giới thửa đất ông
Giáp ranh xã Khuê Ngọc Điền 125,000 75,000 55,000 40,000
Nguyễn Văn Thông (thôn 2)
Đầu ranh giới thửa đất ông Hết đất vườn ông Đoàn Vĩnh
150,000 90,000 60,000 45,000
Nguyễn Văn Thông (thôn 2) Phú (thôn 2)
Hết đất vườn ông Đoàn Vĩnh Hết đất vườn ông Võ Nhựt
90,000 75,000 55,000 40,000
Phú (thôn 2) (thôn 3)
Hết đất vườn ông Võ Nhựt
1 Tỉnh lộ 12 Cầu Hố Kè thôn 4 60,000 51,000 39,000 27,000
(thôn 3)
Đầu ranh giới Trụ sở UBND
Cầu Hố Kè thôn 4 125,000 75,000 55,000 40,000
xã (thôn 7)
Đầu ranh giới Trụ sở UBND Hết ranh giới thửa đất ông Vũ
225,000 110,000 75,000 45,000
xã (thôn 7) Xuân Trợ (thôn 8)
Hết ranh giới thửa đất ông Vũ
Cầu thôn 9 150,000 90,000 60,000 45,000
Xuân Trợ (thôn 8)
Cầu thôn 9 Giáp ranh xã Hòa Phong 50,000 42,500 32,500 22,500
Đầu tiểu học thôn Nơh Prông Hết vườn ông Ngô Văn Dũng 300,000 240,000 180,000 120,000
Hết vườn ông Ngô Văn Dũng Hết vườn ông Thảo 300,000 240,000 180,000 120,000
Cổng chào buôn Phiăng Cống thoát nước 300,000 240,000 180,000 120,000
Hết ranh giới thửa đất Trường Hết đất vườn ông Trịnh Ngọc
1 Quốc lộ 27 60,000 51,000 39,000 27,000
Mẫu giáo buôn Cuah B Hoàng
Hết đất vườn ông Trịnh Ngọc Đầu ranh giới trụ sở UBND
200,000 110,000 75,000 45,000
Hoàng xã Yang Reh
Đầu ranh giới trụ sở UBND Đầu điểm đập tràn hồ Yang
300,000 110,000 75,000 45,000
xã Yang Reh Reh
Đầu điểm đập tràn hồ Yang
Cầu Tân Đức 100,000 75,000 55,000 40,000
Reh
Cầu Tân Đức Giáp ranh huyện Lăk 75,000 63,750 48,750 33,750
Giáp ranh xã Ea Trul Cầu Yang Reh 150,000 90,000 60,000 45,000
2 Tỉnh lộ 12 Hết đất vườn ông Trương
Cầu Yang Reh 200,000 110,000 75,000 45,000
Quốc Cường
3 Đường giao thông nông thôn 40,000 34,000 26,000 18,000
4 Khu dân cư còn lại 35,000 29,750 22,750 15,750
VIII Xã Ea Trul
Giáp ranh xã Hòa Sơn Cầu thôn 3 Ea Trul 50,000 42,500 32,500 22,500
Hết đất vườn nhà ông Trịnh
Cầu thôn 3 Ea Trul 75,000 63,750 48,750 33,750
Minh Hùng
Hết đất vườn nhà ông Trịnh Hết đất vườn ông Bùi Thắng
60,000 51,000 39,000 27,000
Minh Hùng Lực
Hết đất vườn ông Bùi Thắng Đầu ranh giới thửa đất ông
50,000 42,500 32,500 22,500
Lực Y'Khon
Đầu ranh giới thửa đất ông Đầu ranh giới thửa đất ông
75,000 63,750 48,750 33,750
Y'Khon Y'Miên Byă
1 Tỉnh lộ 12 Ranh giới thửa đất nhà ông Y' Hết đất vườn nhà ông Y'
100,000 75,000 55,000 40,000
Miên Byă Duyết
Hết đất vườn nhà ông Y' Giáp ranh đất trụ sở UBND
150,000 90,000 60,000 45,000
Duyết xã Ea Trul
Hết ranh giới thửa đất Trường Hết đất vườn ông Nguyễn Thị
600,000 420,000 300,000 175,000
1 Đường giao thông nông thôn cấp I Hòa Thành (thôn 3) Hồng Hóa (thôn 4)
Giáp ranh giới thửa đất ông Hết đất vườn ông Bùi Văn
600,000 420,000 300,000 175,000
Bùi Hữu Hóa (thôn 5) Hòa (thôn 6)
Giáp ranh giới thửa đất ông Hết đất vườn ông Lưu Văn
600,000 420,000 300,000 175,000
Trần Hạ (thôn 6) Thiên (thôn 6)
2 Khu dân cư còn lại 200,000 170,000 130,000 80,000
XIII Xã Dang Kang
Đầu ranh giới thửa đất vườn
Giáp ranh xã CưKty 600,000 420,000 300,000 175,000
bà Lê Thị Hồng
Đầu ranh giới thửa đất vườn Hết đất vườn nhà ông Ama
600,000 420,000 300,000 175,000
bà Lê Thị Hồng (CưNunA) Miên (A)
1 Tỉnh lộ 9
Hết đất vườn nhà ông Ama Hết đất nhà ông Lộc (cũ: ông
1,200,000 800,000 600,000 300,000
Miên (A) Y'Bleng Niê) (A)
Hết đất nhà ông Lộc (cũ: ông Giáp ranh xã Tân Tiến-Krông
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Y'Bleng Niê) (A) Pắc
Ngã ba Hòa Thành (vào sâu
Cầu Hòa Thành 600,000 420,000 300,000 175,000
50m)
Cầu Hòa Thành Giáp ranh xã Hòa Thành 600,000 420,000 300,000 175,000
Ngã ba nhà ông Đặng Doãn Hết vườn nhà ông Y Yăm Niê
500,000 350,000 250,000 150,000
(buôn Cư Păm) vào sâu 50m (buôn Cư Păm)
Ngã 3 nhà bà H' Yuôn Niê Hết vườn nhà ông Y Bhăm
200,000 170,000 130,000 80,000
(buôn Dang Kang) vào 50m Ênuôl (buôn Dang Kang)
Ngã 3 nhà ông Y Nai Niê Hết vườn nhà ông Y Ngẽ Niê
200,000 170,000 130,000 80,000
(buôn Cư Păm) (buôn Dang Kang)
Ngã ba nhà ông Y Bliết Êban Hết vườn nhà ông Trần Xuân
200,000 170,000 130,000 80,000
(buôn Cư Păm) vào 50m Hùng (buôn Cư Păm)
3 Khu dân cư còn lại 200,000 170,000 130,000 80,000
- Vị trí 1: Thôn 1, 2
6 Xã Cư Drăm 32,000 28,000 24,000 - Vị trí 2: Thôn Ea Luêh, Eă Hăn, Yang Hah
- Vị trí 3: Các vị trí còn lại
- Vị trí 1: Thôn 2, 3; Buôn M'nang Dơng
7 Xã Yang Mao 2,200 2,000 1,800 - Vị trí 2: Buôn Tar, M'ghi
- Vị trí 3: Các vị trí còn lại
- Vị trí 1: Thôn 1, 3
8 Xã Yang Reh 2,000 1,800 1,600 - Vị trí 2: Buôn Cuah A; B thôn 4
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Dọc hai bên Quốc lộ 14 (từ giáp ranh Từ hết ngã ba đường Tỉnh lộ 8 Hết ranh giới chợ Pơng Drang 16,000,000 2,000,000 1,500,000 700,000
1 giới thị xã Buôn Hồ về huyện Ea
H'leo) Hết ranh giới chợ Pơng Drang Cổng văn hóa thôn 9 7,500,000 1,800,000 1,200,000 600,000
Hết ranh giới thửa đất trụ sở
Cổng văn hóa thôn 9 6,000,000 1,800,000 1,200,000 600,000
tạm thời UBND huyện
Hết ranh giới thửa đất trụ sở Hết ranh giới thửa đất Trường
4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
tạm thời UBND huyện dạy nghề
Hết ranh giới thửa đất Trường
Đường vào buôn Trang Tây 3,500,000 1,400,000 1,000,000 500,000
dạy nghề
Đường vào buôn Trang Tây Giáp xã Chư Kbô 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba Quốc lộ 14 Ngã ba Quốc lộ 14+150m 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Ngã ba Quốc lộ 14+150m Ngã ba Quốc lộ 14+300m 3,000,000 1,400,000 1,000,000 500,000
Ngã ba Quốc lộ 14+300m Ngã ba Quốc lộ 14+500m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
2 Đường Tỉnh lộ 8
Ngã ba Quốc lộ 14+500m Ngã ba Quốc lộ 14+1000m 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngã ba Quốc lộ 14+1000m Ngã ba Quốc lộ 14+2000m 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Ngã ba Quốc lộ 14+2000m Cầu buôn Tâng Mai 1,000,000 700,000 500,000 250,000
3 Đường đi Công ty cà phê 15 Ngã ba Quốc lộ 14 Giáp ranh giới xã Ea Ngai 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Từ Quốc lộ 14 Quốc lộ 14+100m 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Đoạn từ giáp phường Đạt Hiếu đến hết
Quốc lộ 14+100m Quốc lộ 14+300m 1,600,000 1,000,000 750,000 350,000
trụ sở UBND xã Pơng Drang
Quốc lộ 14+300m Quốc lộ 14+500m 1,300,000 850,000 650,000 300,000
10 Dọc Quốc lộ 14 Giáp ranh giới thôn Nam Anh Hết ranh giới thôn Nam Tân 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Khu dân cư còn lại của thôn Nam Tân 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Thôn Quảng Hà
Dọc Quốc lộ 14 (về phía huyện Ea
Giáp ranh giới xã Pơng Drang Hết ranh giới thôn Nam Tân 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
H'leo)
Đường giao thông liên thôn (đoạn từ
Lô cao su Nông trường Chư
ngã ba đi Nông trường cao su Chư Tiếp giáp Quốc lộ 14 1,200,000 800,000 600,000 300,000
K'bô
K'bô)
11 Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới đất nhà ông
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Tiến (thửa 17, TBĐ 103) Minh (thửa 74, TBĐ 96)
Đường giao thông liên thôn (đoạn từ Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới đất nhà ông Hải
cổng thôn về phía trạm xá) 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Bình (thửa 1, TBĐ 103) (thửa 75, TBĐ 96)
Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới đất nhà ông
2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Bình (thửa 1, TBĐ 103) Nghĩa (thửa 39, TBĐ 95)
Khu dân cư còn lại thôn Quảng Hà 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Thôn An Bình
Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới đất Trụ sử NT
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Sơn (thửa 62, TBĐ 91) Cao su Cư K'bô
Đường giao thông liên thôn (Đoạn từ
12
Cầu đến Trụ sở NT Cao su) Đầu ranh giới thửa đất nhà Hết ranh giới thửa đất nhà ông
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Tân (thửa 62, TBĐ 95) Thắng (thửa 161, TBĐ 92)
4 Đoạn tiếp giáp đường vào xã Cư Pơng Dãy 1 1,500,000 900,000 700,000 350,000
(Km 57) đến giáp cơ quan Quân sự
huyện Dãy 2 1,200,000 800,000 600,000 300,000
5 Khu dân cư còn lại 1,000,000 700,000 500,000 250,000
IV Xã Ea Ngai
Từ suối đá (giáp huyện Cư
1 Đường Tỉnh lộ 8 Đầu cầu buôn Tâng Mai 1,500,000 900,000 700,000 350,000
M'gar)
Hết cây xăng Hùng Tuệ +
Cây xăng Hùng Tuệ 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
500m
Hết cây xăng Hùng Tuệ + Nhà ông bà Dương Đạt (Thửa
Từ cây xăng Hùng Tuệ đi trụ sở 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
2 500m 54, TBĐ số 70)
UBND xã Ea Ngai (Đường tỉnh lộ 8)
Hết ranh giới nhà ông Trịnh
Hết ranh giới nhà ông bà
Hồng Diệu (Số thửa 31, TBĐ 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Dương Đạt
số 70)
Từ cụm công nghiệp Krông Hết ranh giới thửa đất nhà ông
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Đường đi Công ty cà phê 15 (từ cụm Buk (giáp xã Pơng Drang) Sơn (cây xăng Thanh Sơn)
3 công nghiệp Krông Buk đi Công ty cà
phê 15) Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hết ranh giới xã Ea Ngai
1,500,000 900,000 700,000 350,000
Sơn (cây xăng Thanh Sơn) (ranh giới huyện Cư M'gar)
- Vị trí 1: Thôn Tân Lập 2, Tân Lập 3, Tân Lập 4, Tân Lập 5,
Tân Lập 6, Tân Lập 7, thôn 8, thôn 9, thôn 8A, thôn 9A
1 Thị trấn Pơng Drang 60,000 50,000 40,000 - Vị trí 2: Thôn 10, thôn 12, thôn 13, thôn 14, thôn 15, buôn
Ea Tut, buôn Ea Nur, buôn Cư BLang
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn Nam Lộc, thôn Nam Thái, thôn Nam Tân,
thôn Hòa Lộc, thôn Thống Nhất, thôn An Bình, thôn Quảng
Hà.
2 Xã Chư K'Bô 65,000 55,000 45,000
- Vị trí 2: Thôn Nam Anh, thôn KTy 5, thôn Kty 4, thôn Kty
3, thôn KTy 2, thôn KTy 1.
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Cổng chào thôn Tân Hà Nhà ông Nguyễn Chính Chất 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
1 Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 192 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2017
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Ngã ba vào trường tiểu học
Nhà ông Nguyễn Chính Chất 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
1 Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ Nguyễn Du
Ngã ba vào trường tiểu học Ngã ba đường vào thôn Tân
1,000,000 700,000 500,000 250,000
Nguyễn Du Hiệp
Ngã ba đường vào thôn Tân
Giáp ranh giới xã Ea Hồ 700,000 490,000 350,000 175,000
Hiệp
Ngã ba trung tâm xã Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai 6,600,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Hết ranh giới đất vườn nhà
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
ông Thầy Khanh
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya
2 Hết ranh giới đất vườn nhà Hết ranh giới đất vườn nhà
- Ea Hồ 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Thầy Khanh ông Luyên
Hết ranh giới đất vườn nhà
Cầu Ea Kanh 1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Luyên
Ngã ba Ea Tosh (nhà ông Hết ranh giới đất vườn nhà
5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Quỳnh) ông Thao
3 Đường đi xã Phú Lộc
Hết ranh giới đất vườn nhà
Giáp ranh giới xã Phú Lộc 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Thao
Km 1 (ngã tư) Ngã ba đường vào nghĩa địa 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Hết ranh giới đất vườn nhà
4 Đường đi xã Ea Tam Ngã ba đường vào nghĩa địa 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
ông Hướng
Hết ranh giới đất vườn nhà
Giáp xã DLiê Ya 1,000,000 700,000 500,000 250,000
ông Hướng
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai Giáp vườn nhà bà Châu Nga 5,000,000 1,600,000 1,200,000 600,000
Ngã ba dốc Miếu vào thôn
Giáp vườn nhà bà Châu Nga 2,600,000 1,200,000 800,000 400,000
5 Đường đi buôn Kai Tân Thành
Ngã ba dốc Miếu Ngã ba Xường Kè đi Ea Tân 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba Xường Kè đi Ea Tân Cầu ông Ký 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba đường Hà Huy Tập Hội trường thôn Tân Bắc 700,000 490,000 350,000 175,000
Cặp dọc lô ông Dĩnh thôn Đi đến ngã ba nhà ông Mỹ
600,000 420,000 300,000 175,000
Tân Hà thôn Tân Hà
Ngã ba nhà ông Hiền (Tân
6 Đường liên thôn Nhà ông Thao (Tân Hợp) 600,000 420,000 300,000 175,000
Hợp)
Cổng chào thôn Tân Hà Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái 800,000 550,000 400,000 200,000
Ngã tư nhà ông Hồ Văn Thái Ngã ba Hiền Cường 600,000 420,000 300,000 175,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 193 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2017
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
7 Khu dân cư thôn Tân Quảng, Tân Hà, Tân Hợp, Tân Thành 500,000 350,000 250,000 150,000
8 Khu dân cư còn lại 500,000 350,000 250,000 150,000
IV Xã Tam Giang
Km 0 (ngã tư - nhà ông Vũ) Nhà ông Phùng Dự 1,300,000 850,000 650,000 300,000
Nhà ông Phùng Dự Nguyễn Chí Thanh 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Ngã ba Trường tiểu học
Trụ sở nông trường cao su 660,000 420,000 300,000 175,000
Nguyễn Chí Thanh
Cầu xi măng giáp thị trấn
Trụ sở nông trường cao su 500,000 350,000 250,000 150,000
Krông Năng
Hết ranh giới đất nhà ông
Km 0 (ngã tư - nhà ông Vũ) 800,000 550,000 400,000 200,000
Nguyễn Thức (đi xã Ea Púk)
Hết ranh giới đất nhà ông
Suối Ea Đá (giáp xã Ea Púk) 660,000 420,000 300,000 175,000
Nguyễn Thức (đi xã Ea Púk)
Hết ranh giới đất nhà Vinh
Km 0 (ngã tư - nhà ông Vũ) 1,000,000 700,000 500,000 250,000
(đường đi Phú Yên)
1 Đường trục chính Km 0 (ngã tư - nhà ông Vũ) Ngã tư nhà ông Muôn 500,000 350,000 250,000 150,000
Thôn Giang Trung (nhà ông
Ngã tư nhà ông Muôn 500,000 350,000 250,000 150,000
Khảm)
Ngã ba nhà ông Chạy thôn
Ngã ba nhà ông Thứ 500,000 350,000 250,000 150,000
Giang Nghĩa
Nhà ông Phùng Quốc lộ 29 600,000 420,000 300,000 175,000
Hết ranh giới đất vườn nhà
Trụ sở nông trường cao su 660,000 420,000 300,000 175,000
ông Đặng
Hết ranh giới đất vườn nhà Ngã ba thôn Giang Hà (nhà
500,000 350,000 250,000 150,000
ông Đặng ông Ngô Tường Sáng)
Ngã ba Trường Tiểu học
Ngã ba nhà ông Liệu 500,000 350,000 250,000 150,000
Nguyễn Chí Thanh
Trường tiểu học Nguyễn Tri
Ngã ba nhà ông Liệu 300,000 240,000 180,000 120,000
Phương
2 Khu dân thôn Giang Thọ 200,000 170,000 130,000 80,000
3 Khu dân cư còn lại 200,000 170,000 130,000 80,000
V Xã Ea Tam
Ngã tư Tam Thịnh Tam An Hồ Ea Tam 700,000 490,000 350,000 175,000
Ngã tư Tam Thịnh Tam An Giáp xã Ea Puk 500,000 350,000 250,000 150,000
Ngã ba nhà ông Hà Sỹ Tôn Cầu ngầm Ea Tam - Ea Tóh 400,000 320,000 220,000 120,000
Từ Trường tiểu học Tam
Ngã ba Tam Lực-Tam Liên 400,000 320,000 220,000 120,000
Trung
1 Đường trục chính
Ngã ba nhà ông Phài đi xã
Ngã ba Tam Lực-Tam Liên 300,000 240,000 180,000 120,000
Cư Klông+300m
Ngã ba nhà ông Phài (Tam
Nhà ông Thôn (Tam Lập) 300,000 240,000 180,000 120,000
Lập)
Ngã ba đường rẽ buôn Chít Ngã ba nhà ông Lộc 300,000 240,000 180,000 120,000
Ngã ba nhà ông Lộc Chân dốc đá 300,000 240,000 180,000 120,000
Hồ Ea Tam Hết khu đất đấu giá TT xã 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Hết khu đất đấu giá TT xã Ngã ba Tam Lập 700,000 490,000 350,000 175,000
Hết vườn nhà ông Thôn
Ngã ba Tam Lập 500,000 350,000 250,000 150,000
(Tam Lập)
2 Khu dân cư xung quanh Chợ 660,000 420,000 300,000 175,000
3 Khu dân cư còn lại 200,000 170,000 130,000 80,000
VI Xã Phú Lộc
Giáp lô cao su 19 gần khu
Ngã tư Lô I đất đồi thông (đường đi 1,600,000 1,000,000 750,000 350,000
huyện)
Đường từ cổng chính đến cổng phụ chợ xã (2 bên) 700,000 490,000 350,000 175,000
Cổng chào thôn Lộc Tài Giáp ranh xã Ea Toh 600,000 420,000 300,000 175,000
Hết lô đất nhà ông Trần
Ngã ba UBND Xã 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Châu
Đường liên xã đi Ea Toh, thị trấn Hết lô đất nhà ông Trần Hết ranh giới xã Phú Lộc
2 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Krông Năng Châu (Đường đi xã Ea Toh)
Đâp Đông Hồ Hết lô đất nhà ông Sơn 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Hết lô đất nhà ông Sơn Nhà ông Thành 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Đường vành đai xung quanh đập Đông Từ đường liên xã 200m 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
3
Hồ 200m 500m 1,300,000 850,000 650,000 300,000
4 Khu dân cư còn lại 350,000 280,000 210,000 120,000
VII Xã Cư KLông
Thôn Tam Hà (hết ranh giới
Ngã ba Trung tâm xã 1,000,000 700,000 500,000 250,000
nhà ông Mến)
1 Đường trục chính Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 196 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2017
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Thôn Tam Khánh (hết ranh
1 Đường trục chính Ngã ba Trung tâm xã 1,000,000 700,000 500,000 250,000
giới đất nhà ông Lực)
Thôn Tam Bình (hết vườn
Ngã ba Trung tâm xã 1,000,000 700,000 500,000 250,000
nhà ông Dũng)
Nhà ông Dũng thôn Tam
Ngã tư đầu dốc Tam Bình 660,000 420,000 300,000 175,000
Bình
2 Đường thôn Tam Bình
Ngã tư Tam Thuận - Tam
Giáp ranh xã Ea Tam 300,000 240,000 180,000 120,000
Bình
Hết ranh giới đất vườn nhà
Ngã tư đầu dốc Tam Bình 400,000 320,000 220,000 120,000
ông Khách xóm 4
3 Đường đi Tam Thuận Ngã tư Tam Thuận - Tam
Ngã ba thôn Tam Khánh 400,000 320,000 220,000 120,000
Bình
Ngã ba nhà ông Cường Cầu 135 thôn Tam Thuận 300,000 240,000 180,000 120,000
Nhà ông Lực thôn Tam
4 Đường đi Tam Khánh Ngã ba dưới nhà ông Hợp 400,000 320,000 220,000 120,000
Khánh
Ngã ba rẽ vào khu rừng
Nhà ông Mến 500,000 350,000 250,000 150,000
phòng hộ
5 Đường đi thôn Tam Hà
Ngã ba rẽ vào khu rừng
Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp 400,000 320,000 220,000 120,000
phòng hộ
6 Đường đi thôn Tam Hợp Từ đường nhựa thôn Tam Hà Đường nhựa đi Cư Klông 300,000 240,000 180,000 120,000
Từ đường nhựa thôn Tam
7 Đường đi Cư KLông Đường nhựa đi Ea Bir 300,000 240,000 180,000 120,000
Hợp
8 Đường thôn Ea Bir Đường nhựa thôn Cư KLông Đường nhựa giáp xã Dliêya 300,000 240,000 180,000 120,000
Ngã ba Thống Nhất Hội trường thôn Thống Nhất 1,000,000 700,000 500,000 250,000
5 Đường trục thôn Nhà ông Quang Hội trường thôn Quyết Tâm 1,000,000 700,000 500,000 250,000
6 Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya 600,000 420,000 300,000 175,000
Từ Trạm Y tế xã Nhà ông Tuyến (đi vào thác) 400,000 320,000 220,000 120,000
1 Đường trục chính
Hết tuyến đường nhựa (thửa
Cổng chào thôn Giang Thủy 300,000 240,000 180,000 120,000
đất ông Phụng)
Nhà ông Thanh (đi UBND
Từ ngã ba (đường vào thác) 600,000 420,000 300,000 175,000
xã)
2 Đường liên xã Từ ngã ba (đi xã Ea Tam) Nhà ông Cẩm 600,000 420,000 300,000 175,000
Từ ngã ba (đi xã Tam Giang) Nhà ông Luật 600,000 420,000 300,000 175,000
Phần còn lại của đường liên xã đi Ea Tam, Tam Giang 500,000 350,000 250,000 150,000
3 Các trục đường chính còn lại thuộc Quy hoạch trung tâm xã 300,000 240,000 180,000 120,000
4 Khu dân cư còn lại 200,000 170,000 130,000 80,000
XI Xã Ea Dăh
Hết ranh giới đất vườn nhà
Từ Trung tâm xã (UBND xã) 400,000 320,000 220,000 120,000
ông Nhã
1 Đường trục chính Từ Trung tâm xã (UBND xã) Giáp chân đập Ea Tốc 400,000 320,000 220,000 120,000
Đất công ty cao su Krông
Từ Trung tâm xã (UBND xã) 400,000 320,000 220,000 120,000
Búk (đi T.Giang)
Hết ranh giới đất vườn nhà
Nhà ông Ngô Tường Sáng 300,000 240,000 180,000 120,000
ông Đinh Thanh Chương
Hết ranh giới đất vườn nhà
Nhà ông Đinh Tiến Sỹ 300,000 240,000 180,000 120,000
ông Cao Kỳ Tuyết
2 Khu Minh Hà
Nhà ông Đinh Quang Hạ Hết tuyến đường 200,000 170,000 130,000 80,000
Từ nhà ông Đinh Quang Cửu Sông Krông Năng 200,000 170,000 130,000 80,000
Phần còn lại trên các trục chính thuộc khu dân cư TT xã 200,000 170,000 130,000 80,000
- Vị trí 1: Thôn Hải Hà, thôn Đoàn Kết, thôn Quyết Tâm, thôn
Thống Nhất.
- Vị trí 2: Thôn Ea Tưh, thôn Thanh Cao, thôn Ea Chăm, thôn
3 Xã Ea Tân 60,000 53,000 45,000
Ea Đinh, thôn Ea Heo, thôn Yên Khánh, thôn Quang Trung,
thôn Ea Chiêu, thôn Ea Chiêu 1.
- Vị tri 3: Các khu vực còn lại
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ...../......./2017 201 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2017
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
- Vị trí 1: Thôn Giang Mỹ, thôn Giang Hưng, thôn Giang
Thịnh, thôn Giang Lộc.
- Vị trí 2: Thôn Giang Hòa, thôn Giang Phong, thôn Giang
Bình, thôn Giang Phú, thôn Giang Phước, thôn Giang Nghĩa,
4 Xã Tam Giang 55,000 47,000 40,000
thôn Giang Trung
- Vị trí 3: Các khu vực sản xuất còn lại
- Vị trí 1: Thôn Tam Bình, thôn Tam Khánh, thôn Tam Hà,
thôn Tam Thuận.
5 Xã Cư KLông 40,000 35,000 30,000
- Vị trí 2: Thôn Tam Hợp, thôn Ea Bir
- Vị trí 3: Các khu vực sản xuất còn lại
- Vị trí 1: Thôn Tân Hà, Tân Hợp, Tân Quảng, Tân Thành,
Tân Phú, Tân Lộc, Tân Nam, Tân Trung A
6 Xã Ea Tóh 65,000 55,000 45,000 - Vị trí 2: Thôn Tân Mỹ, Tân Hiệp, Tân Trung B, Tân Kỳ, Tân
Vinh.
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn Tam Lập, thôn Tam Phong, thôn Tam Thịnh,
thôn Tam Liên, thôn Tam An
- Vị trí 2: Thôn Tam Hiệp, buôn Trăp, Thôn Tam Lực, thôn
11 Xã Ea Tam 40,000 35,000 30,000
Tam Thành, thôn Tam Trung, thôn Tam Đồng, thôn Tam Hòa
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
Ngã tư Ea Yông Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 6,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Cổng Quận 10 Công ty cà
Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
phê Phước An
1 Quốc lộ 26
Cổng Quận 10 Công ty cà Hết khu dân cư Thái Bình
4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
phê Phước An Dương
Hết khu dân cư Thái Bình
Ranh giới xã Êa Kênh 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Dương
Giải Phóng Đường Trần Phú 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Ngã ba Trần Phú Ngã tư Đào Duy Từ 3,800,000 1,300,000 900,000 450,000
Ngã tư Đào Duy Từ Hợp tác xã Ea Mlô 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
2 Đường liên xã
Ngã tư Ea Yông Ngã ba thôn Tân Tiến 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Ngã ba thôn Tân Tiến Hợp tác xã Êa Yông A 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Hợp tác xã Êa Yông A Xã Hòa Tiến 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Quốc lộ 26 Đội 19 tháng 5 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba Quốc lộ 26 Đội Quận 10+300 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba Quốc lộ 26 Ngã ba khu di tích Ca Da 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
3 Đường liên thôn Ngã ba khu di tích Ca Da Hội trường Phước Thành 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba Quốc lộ 26 Thôn 19/8+300m 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 207 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
3 Đường liên thôn ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Phía Tây trường Nguyễn
Ngã ba Quốc lộ 26 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Bỉnh Khiêm+300m
Quốc lộ 26 Km 125+510
Hội trường Tân Tiến 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
(nhà ông Thọ
Quốc lộ 26 Km 128+710 Vào 140m (nhà bà Phương-
2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
(nhà ông Phận) thôn 19/8)
Quốc lộ 26 Km 128+730 Vào 140m (nhầ ông Sâm-
2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
(nhà ông Yếm) thôn 19/8)
Quốc lộ 26 Km 125+960 Vào 500m (nhà ông Lâm-
2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
(Công ty Đoàn Kết) thôn Tân Lập)
Quốc lộ 26 Km 125+710 Vào 400m (nhà bà Hiền-thôn
4 Đường liên thôn 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
(nhà ông Phái) Tân Tiến)
Quốc lộ 26 Km 126+390
Vào 200m 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
(nhà ông Cơ)
Ngã ba Quốc lộ 26 Đi buôn Jung+400m 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Hội trường Phước Thành Hội trường Phước Hòa 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Quốc lộ 26 Km 125+675
Vào 300m 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
(nhà ông Hòa)
Quốc lộ 26 Km 127+515
Vào 300m 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
(nhà ông Linh)
Vị trí 2 1,500,000 900,000 700,000 350,000
5 Khu dân cư Thái Bình Dương Vị trí 3 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Vị trí 4 1,000,000 700,000 500,000 250,000
6 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 900,000 630,000 450,000 200,000
7 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
V Xã Hòa An
Ranh giới thị trấn Phước An Ngã ba thôn 1 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
1 Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông Ngã ba thôn 1 Rẽ vào ngã ba xã Ea Hiu 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Rẽ vào ngã ba xã Ea Hiu Xã Hòa Tiến 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Ranh giới thị trấn Phước An Km 34+36m 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
2 Quốc lộ 26 Km 34+36m Km34+326m 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Km34+326m Xã Ea Phê 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Quốc lộ 26 Ngã tư nhà cộng đồng buôn 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba vào sân vận động xã Đi Tỉnh lộ 9 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 208 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Quốc lộ 26 Ngã tư thôn 7-6B 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Cổng thôn văn hóa Thăng
Ngã tư thôn 7-6B 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
4 Đường thôn 6 Tiến 3
Cổng thôn văn hóa Thăng
Đi ra thôn 8 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Tiến 3
Cổng thôn văn hóa Tân
Tỉnh lộ 9 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
5 Đường đi Ea Hiu Thành
Tân Thành Ranh giới xã Ea Hiu 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
6 Đường đi Tân Lập Tỉnh lộ 9 Ngã tư chùa Phước Quang 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã tư Nhà cộng đồng Buôn Ngã 3 thôn 1A, 1B 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Đường đi thôn 1
Ngã 3 thôn 1A, 1B Ngã tư chùa Phước Quang 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
7
Ngã 3 thôn 1A, 1B Cuối đường thôn 1 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Trường cấp 1 Trần Bình
Đường đi trường Trần Bình Trọng Tỉnh lộ 9 2,200,000 1,200,000 800,000 400,000
Trọng
8 Đường đi nghĩa địa Ea Yông Tỉnh lộ 9 Giáp nghĩa địa Ea Yông 900,000 630,000 450,000 200,000
Khu chợ lồng 7,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
9 Giá đất khu thương mại (chợ) Khu xây dựng mặt trước 8,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Khu xây dựng mặt sau 7,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
10 Khu dân cư còn lại 700,000 490,000 350,000 175,000
VI Xã Ea Phê
Ngã tư đường vào Nghĩa địa
Ranh giới xã Hòa An 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Phước Lộc
Ngã tư đường vào Nghĩa địa
Cột mốc Km 37 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Phước Lộc
Cột mốc Km 37 Cống thủy lợi cấp I 5,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Cống thủy lợi cấp I Cống ông Cừ 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Cống ông Cừ Cầu buôn Phê 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Cống qua đường Phước Thọ
Cầu buôn Phê 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
1 Quốc lộ 26 2
Cống qua đường Phước Thọ
Ngã tư đường vào mỏ đá 42 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
2
Ngã tư đường vào mỏ đá 42 Cột mốc Km 42 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Giáp đường vào thôn 4B Ngã ba nhà ông Lộc 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
6 Đường khu dân cư thôn 4B
Quốc lộ 26 Ngã ba nhà ông Sanh 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Từ vườn nhà ông Bạn (giáp Mương Thủy lợi Ea Kuăng
2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
ranh giới xã Ea Kuăng) (hết vườn nhà ông Dũng)
Ngã ba (trường mẫu giáo
7 Đường khu dân cư thôn 4 Quốc lộ 26 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Phong Lan)
Quốc lộ 26 Ngã ba chùa Phước Nghiêm 1,500,000 900,000 700,000 350,000
8 Khu vực xung quanh chợ lồng, 12 ki ốt phía trước chợ rau 6,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
9 Khu vực sau chợ lồng, khu dân cư thôn 4B 5,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
10 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
11 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 900,000 630,000 450,000 200,000
VII Xã Krông Buk
Ranh giới xã Ea Phê (km 42) Ngã ba vào thôn 10 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Ngã ba đường vào buôn Ea
Ngã ba vào thôn 10 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Oh
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 210 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
1 Quốc lộ 26
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Ngã ba đường vào buôn Ea
Cống km 46 + 700 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
1 Quốc lộ 26 Oh
Từ cống km 46 + 700 Cổng chào thôn 7 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Cổng chào thôn 7 Ngã ba Hội trường thôn 6 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba Hội trường thôn 6 Cổng chào thôn Bình Minh 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Cổng chào thôn Bình Minh Cầu 50 huyện Ea Kar 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
2 Khu vực chợ xã (phía trong chợ) 5,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
3 Khu vực sau chợ 4,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
Ngã ba đường vào buôn
Ngã ba thôn Ea Kung, thôn 5 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
10+300m
Ngã ba đường vào buôn
4 Đường liên thôn Ngã ba hồ nước 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Mbê+300m
Ngã ba đường vào thôn
đến hết đoạn đường nhựa 1,000,000 700,000 500,000 250,000
4+300m
5 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 900,000 630,000 450,000 200,000
6 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
VIII Xã Ea Kly
Cống km 46 Km 47 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
Km 47 Đường vào mỏ đá km 47 3,000,000 1,300,000 900,000 450,000
Đường vào mỏ đá km 47 Km 49 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
1 Quốc lộ 26 Km 49 +400m (vào thôn Đồi
Km 49 2,800,000 1,200,000 800,000 400,000
đá)
Km 49 +400m (vào thôn Đồi
Cầu km 50 huyện Ea Kar 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
đá)
Km 47 (QL 26) Cống thủy lợi đập A2 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Cống thủy lợi đập A2 Ngã ba thôn 7A 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Ngã ba thôn 7A Thôn 9A 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngã ba thôn 7A Cầu 13/C 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Cầu 13/C Ngã ba thôn 7+200m 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Ngã ba thôn 7+200m Ranh giới xã Vụ Bổn 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã tư Công ty 719 Ngã tư thôn 3A 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
2 Đường vào Cty 719 Ngã tư thôn 3A Ngã tư đập nước thôn 5A 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã tư thôn 3A Hội trường thôn 11 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Đập thủy lợi A2 Trường THCS 719 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Cống thủy lợi Đập A2 Trạm bơm thủy lợi 719 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã ba (km 0) Mương thủy lợi (Phước Hòa) 2,500,000 1,200,000 800,000 400,000
Vào 2km+400m (cổng chào
Mương thủy lợi (Phước Hòa) 1,800,000 1,100,000 750,000 350,000
Phước Tân 1)
2 Đường liên xã Vào 2km+400m (cổng chào
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Phước Tân 1)
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn Trường thôn Nghĩa Lập 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã ba đường đi xã Vụ Bổn
Ngã ba xóm huế Tân Lập 1 1,200,000 800,000 600,000 300,000
(Cao Xuân Đào)
3 Khu dân cư còn lại 600,000 420,000 300,000 175,000
XII Xã Hòa Tiến
Đầu ranh giới thửa đất vườn
Ranh giới xã Hòa An 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
nhà ông Chuẩn
1 Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông Đầu ranh giới thửa đất vườn
Đầu vườn nhà ông Chuẩn 4,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
nhà ông Nhạc
Đầu vườn nhà ông Nhạc Ranh giới xã Tân Tiến 3,500,000 1,300,000 900,000 450,000
Ngã ba Ngã tư thôn 2 1,700,000 1,000,000 750,000 350,000
Ngã tư thôn 2 Thôn 4A 1,500,000 900,000 700,000 350,000
2 Đường liên thôn
Thôn 4A Ranh giới xã Ea Yông 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngẫ tư thôn 3 Cách các bên 100m 1,500,000 900,000 700,000 350,000
3 Khu Trung tâm chợ 6,000,000 1,500,000 1,000,000 500,000
4 Đường khu vực có mặt tiền đối diện chợ 5,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
5 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 800,000 550,000 400,000 200,000
6 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 600,000 420,000 300,000 175,000
XIII Xã Tân Tiến
Ranh giới huyện Krông
Đường vào nghĩa địa xã 700,000 490,000 350,000 175,000
Bông
Cổng Trung tâm GDLDXH Đường vào nghĩa địa xã 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Giáp cầu buôn Kniêr Cồng trung tâm GD-LD-XH 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Ngã ba Tân Tiến (km0) Giáp cầu buôn Kniêr 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
1 Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 213 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
1 Tỉnh lộ 9 đi Krông Bông TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Ngã ba Tân Tiến (km0) Km 0+100m (đi Hòa Tiến) 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Km 0+100m (đi Hòa Tiến) Đường vào Nghĩa địa thôn 2 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Đường vào Nghĩa địa thôn 2 Ranh giới xã Hòa Tiến 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngã ba Tân Tiến (km0) Về phía C 180+100m 1,400,000 900,000 700,000 350,000
2 Đường liên xã Cách ngã ba xã 100m Đường vào C 180 1,200,000 800,000 600,000 300,000
Đường vào C 180 Giáp xã Ea Uy 1,000,000 700,000 500,000 250,000
3 Trung tâm thương mại (chợ) 5,500,000 1,500,000 1,000,000 500,000
4 Đất ở khu dân cư Ea Drai, Ea Drai A 800,000 550,000 400,000 200,000
5 Khu dân cư còn lại 600,000 420,000 300,000 175,000
XIV Xã Ea Uy
Km 0 + 1500m ranh giới
Km 0 (ranh giới xã Tân Tiến) thôn Tân Lợi 2 và buôn Hằng 1,000,000 700,000 500,000 250,000
1A
1 Đường liên xã Ranh giới thôn Tân Lợi 2 và Ranh giới thôn Tân Lơi 2 và
1,500,000 900,000 700,000 350,000
buôn Hằng 1A buôn Hằng 1A
Ngã tư buôn Đăk Leng 1 đi
Ranh giới xã Ea Yiêng 900,000 630,000 450,000 200,000
buôn Hằng 1C
2 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 700,000 490,000 350,000 175,000
3 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 700,000 490,000 350,000 175,000
4 Đường buôn Hằng 1C 500,000 350,000 250,000 150,000
XV Xã Ea Yiêng
Ranh giới xã Ea Uy Cách trung tâm 200m 500,000 350,000 250,000 150,000
1 Đường liên xã (đi Ea Uy)
Cách trung tâm 200m Trung tâm 1,000,000 700,000 500,000 250,000
2 Khu vực Trung tâm 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
3 Buôn Cư Drang 500,000 350,000 250,000 150,000
4 Khu dân cư còn lại (đã bê tông hóa, nhựa hóa) 500,000 350,000 250,000 150,000
5 Khu dân cư còn lại (đường đất, đường cấp phối) 400,000 320,000 220,000 120,000
- Vị trí 1: Thôn Tân Bình, Tân Tiến, Tân Hưng, thôn 2, Cao
2 Xã Ea Knuếc 100,000 85,000 70,000 Bằng, Tân Hòa 1, Tân Hòa 2, Tân Sơn.
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Gồm các thôn Tân Quảng, Tân Thành, Tân Mỹ, Tân
Trung, Tân Đông, buôn Đun
3 Xã Ea Kênh 100,000 85,000 70,000 - Vị trí 2: Gồm các thôn Tân Nam, buôn Pok, buôn Ea Tir,
thôn Tân Đức, Tân Bắc, Thanh Bình
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Gồm các thôn 19-8, Tân Thành, Phước Thành, thôn
19-5, Buôn Jung, thôn Tân Lập, Tân Tiến
4 Xã Ea Yông 100,000 85,000 70,000 - Vị trí 2: Thôn Phước Hà, Phước Hòa, buôn Pan, Buôn Ea
Yông A, B
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Gồm các thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn Tân Lập, thôn
Tân Lập A, thôn Tân Thành, thôn Tân Tiến, buôn Kam Rơng,
thôn 1B, thôn 1C, thôn 6A, thôn 6B, thôn Thăng Tiến 1,
5 Xã Hòa An 100,000 85,000 70,000 Thắng Tiến 2.
- Vị trí 2: Gồm các thôn 1A, thôn 7, thôn Tân Tiến 3
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Gồm các thôn 1, 15, buôn Krông Păc, thôn 3, buôn
Krai B, thôn 14, 17, 1A, 8A, 10A, thôn 6, 9A, 7A, 12A, 16A
8 Xã Ea Kly 60,000 53,000 45,000 - Vị trí 2: Thôn 13A, 4A, 2A, 14A, 3A, 11, 5A, 7, 8, 9, 10, 13,
18, 19
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn Tân Bình, thôn Quảng Tân, Nghĩa Tân, thôn
Đức Tân, Buôn Tà Rầu
10 Xã Ea Hiu 12,500 11,000 9,500 - Vị trí 2: Gồm các Buôn Mò Ó, Buôn Ra Lu, buôn Tà Cỡng,
buôn Tà Đỗ
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
- Vị trí 1: Thôn Tân Lợi 1, Tân Lợi 2, buôn Hằng 1A, Buôn
Hằng 1B.
14 Xã Ea Uy 45,000 40,000 35,000
- Vị trí 2: Gồm các Buôn Đắk Rleng 1, Đắk Rleng 2,
- Vị trí 3: Các khu vực còn lại
32 Điện Biên Phủ Lý Thường Kiệt Giáp xã Đăk Liêng 1,000,000 700,000 500,000 250,000
Cánh đồng buôn Mliêng (đập
33 Đinh Núp (đường đi buôn Mliêng) Nguyễn Tất Thành 1,200,000 800,000 600,000 300,000
tràn qua đường)
Nguyễn Tất Thành (đối diện
34 Bà Triệu Hết khu dân cư 1,500,000 900,000 700,000 350,000
nhà VHTT)
Giao nhau với đường Y
35 Ngô Quyền Nguyễn Tất Thành 1,500,000 900,000 700,000 350,000
Ngông
Giao nhau với đường Lê
36 Hai Bà Trưng Nguyễn Tất Thành 1,400,000 900,000 700,000 350,000
Hồng Phong
Nguyễn Tất Thành (cổng Vào khu dân cư thôn Hòa
37 Nguyễn Công Trứ 1,000,000 700,000 500,000 250,000
thôn Văn hóa) Thắng
Giao nhau với đường
38 Lương Thế Vinh Nguyễn Tất Thành 750,000 490,000 350,000 175,000
Nguyễn Đình Chiểu
39 Đường 17/3 Nguyễn Tất Thành Lý Thường Kiệt 1,900,000 1,100,000 750,000 350,000
Đường có chiều rộng >= 3,5m (đã bê tông hóa) 700,000 490,000 350,000 175,000
40 Các đường còn lại
Đường có chiều rộng >= 3,5m 700,000 490,000 350,000 175,000
Cống bản (đầu buôn Mạ) Giáp thị trấn Liên Sơn 250,000 162,500 112,500 100,000
Ngã ba trạm bơm buôn Mạ Ngã ba buôn Đăk Ju 100,000 85,000 65,000 40,000
2 Đường đi buôn Da Ju, Hăng Ja
Ngã ba buôn Da Ju Hết buôn Hăng Ja 75,000 63,750 48,750 33,750
Đường có chiều rộng >=3,5m (đã bê tông hóa) 60,000 51,000 39,000 27,000
3 Các đường còn lại
Đường có chiều rộng >=3,5m 50,000 42,500 32,500 22,500
4 Khu dân cư còn lại 40,000 34,000 26,000 18,000
III Xã Đăk Liêng
Giáp thị trấn Liên Sơn Km 48 600,000 180,000 130,000 80,000
Km 48 Ngã ba buôn Dren A 375,000 150,000 110,000 70,000
1 Quốc lộ 27
Ngã ba buôn Dren A Km 50 400,000 150,000 110,000 70,000
Km 50 Giáp xã Đăk Nuê 200,000 130,000 90,000 60,000
3 Đường liên thôn Ngã ba buôn Lan Thái Hết buôn Sa Puôk 60,000 45,000 33,000 18,000
Đường có chiều rộng >= 3,5m (đã bê tông hóa) 60,000 45,000 33,000 18,000
4 Các đường còn lại
Đường có chiều rộng >= 3,5m 45,000 33,750 24,750 13,500
5 Khu dân cư còn lại 30,000 22,500 16,500 9,000
X Xã Nam Ka
1 Quốc lộ 27 Giáp xã Đăk Nuê Giáp xã Krông Nô 250,000 200,000 150,000 60,000
2 Đường vào xã Nam Ka Quốc lộ 27 Đèo Nam Ka 200,000 160,000 120,000 80,000
Đèo Nam Ka Bến Đò 250,000 200,000 150,000 60,000
Ngã ba trạm Y tế xã Nam Ka Đầu cầu Tua Srah 300,000 225,000 165,000 70,000
3 Đường TL mới mở
Ngã ba buôn Tua Sarh Đập thủy lợi buôn Pluk 150,000 120,000 90,000 50,000
Nhà văn hóa buôn TuaSia Chân đồi Cư Knung 150,000 120,000 90,000 50,000
Ngã ba trạm Y tế xã Nam Ka Suối Đăk Rmong 150,000 120,000 90,000 50,000
4 Đường liên xã
Suối Đăk Rmong Giáp xã Ea Rbin 130,000 100,000 80,000 50,000
Đường có chiều rộng >= 3,5m (đã bê tông hóa) 150,000 120,000 90,000 50,000
5 Các đường còn lại
Đường có chiều rộng >= 3,5m 100,000 85,000 65,000 40,000
6 Khu dân cư còn lại 80,000 68,000 52,000 36,000
- Vị trí 1: Buôn Chiêng Kao, buôn Pai Ar (từ sát buôn Chiêng
Kao đến suối Đăk Liêng)
4 Xã Đắk Phơi 40,000 35,000 30,000 - Vị trí 2: Buôn Jiê Yuk, thôn Cao Bằng (từ sát buôn Jiê Yuk
đến suối Đăk Liêng)
- Vị trí 3: Các vị trí còn lại
Phan Bội Châu Giáp đường vành đai thị trấn 1,000,000 700,000 500,000 250,000
6 Ngô Quyền (về 2 phía QL 26)
Km 0 Ngã tư hết đất nhà ông Bình 900,000 630,000 450,000 200,000
Ngã tư hết đất nhà ông Bình Hết đường 600,000 420,000 300,000 175,000
Nguyễn Tất Thành (Tòa án) Phan Bội Châu 2,000,000 1,200,000 800,000 400,000
Đường vành đai phía Nam
Phan Bội Châu 1,000,000 700,000 500,000 250,000
7 Lý Thường Kiệt thị trấn
Nguyễn Tất Thành (QL 26) Cầu buôn Phao 1,250,000 800,000 600,000 300,000
20 Bùi Thị Xuân (đi buôn Phao)
Cầu buôn Phao Giáp ranh giới xã Ea Riêng 500,000 350,000 250,000 150,000
Ranh giới đất nhà ông Vịnh
21 Quang Trung Trần Hưng Đạo 1,250,000 800,000 600,000 300,000
(khối 1)
Quang Trung Bà Triệu 1,250,000 800,000 600,000 300,000
22 Trần Hưng Đạo (sau chợ Thị trấn)
Bà Triệu Hết đường 1,000,000 700,000 500,000 250,000
23 Phan Bội Châu Giải Phóng Ngô Quyền 1,200,000 800,000 600,000 300,000
24 Các đường dọc còn lại trong Nội thị 600,000 420,000 300,000 175,000
Km 0+100 (giáp đường Trần
25 Đường ngang dưới khu chợ Nguyễn Tất Thành (QL 26) 1,900,000 1,100,000 750,000 350,000
Hưng Đạo)
Các lô chợ lồng và 16m2 2,900,000 1,200,000 800,000 400,000
26 Ki ốt chợ
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 228 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
26 Ki ốt chợ
Các lô 24m2 1,900,000 1,100,000 750,000 350,000
Đầu ranh giới thửa đất nhà
27 Đường Tây Nam thị trấn Giáp ranh giới xã Krông Jing 1,200,000 800,000 600,000 300,000
ông Hoa
28 Khu dân cư còn lại nội Thị 360,000 288,000 216,000 120,000
29 Khu dân cư tổ 3, tổ 4 300,000 240,000 180,000 120,000
Các trục ngang thông ra đường Quang Trung, đường Phan Bội Châu, Đường Vành đai thị trấn Km
30 480,000 320,000 220,000 120,000
0 đến Km 0+100
Km 48 (buôn M'Guê) Km 49+500 (nhà ông Tranh) 25,000 17,500 13,750 7,500
Km 50+500 (giáp địa giới xã
Km 49+500 (nhà ông Tranh) 30,000 21,000 16,500 9,000
Cư M'Ta)
Km 0 (từ Đài Tưởng niệm) Km 2 (nhà Y Ngang) 30,000 21,000 16,500 9,000
2 Đường vào Ea Krông
Km 2 (nhà Y Ngang) Hết buôn Ea Boa 30,000 21,000 16,500 9,000
3 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
II Xã Cư M'Ta
Km 50+500 giáp xã Ea
Km 56+400 (đường Bít cũ) 35,000 24,500 19,250 10,500
Trang
Km 59+400 (hết đất nhà ông
Km 56+400 (đường Bít cũ) 55,000 38,500 30,250 16,500
Hồng, thửa 19)
Km 59+400 (hết đất nhà ông
Km 61+400 (hết buôn Năng) 90,000 55,000 40,000 25,000
Hồng, thửa 19)
1 Quốc lộ 26
2 Đường đi 715
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 230 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
Km 3 +500 (buôn Choăh
2 Đường đi 715 Km 0 +600 (cầu buôn Mlốk) 155,000 60,000 45,000 25,000
đường đi xã Ea Lai)
Km 3 +500 (buôn Choăh Km 4+900 (giáp ranh xã Ea
80,000 56,000 44,000 24,000
đường đi xã Ea Lai) Riêng)
Hết đất khu dân cư buôn
Km 0 (buôn M'Lốk) 60,000 42,000 33,000 18,000
Hoang
Từ hết đất khu dân cư buôn
Ngầm 4 giáp ranh xã Ea Lai 30,000 21,000 16,500 9,000
3 Các trục ngang đường 715 Hoang
Hết ranh giới đất nhà ông
Km 0 (buôn Choăh) 80,000 56,000 44,000 24,000
Minh, giáp ranh xã Ea Lai
Km 0 (buôn M'Găm) Giáp ranh giới thị trấn 80,000 56,000 44,000 24,000
Km 0 (QL 26) Km 0+500 (Nhà ông Kiểm) 150,000 60,000 45,000 25,000
Km 0+800 (giáp đất nhà ông
Km 0+500 (Nhà ông Kiểm) 125,000 60,000 45,000 25,000
Hàng buôn Trưng)
4 Đường đi xã Krông Á Giáp đường Trường Sơn
Km 0+800 62,500 43,750 34,375 18,750
Đông (buôn Um)
Giáp đường Trường Sơn
Giáp ranh giới xã Krông Á 75,000 52,500 41,250 22,500
Đông (buôn Um)
5 Đường vào Trường Trần Hưng Đạo Quốc lộ 26 Hết đường 65,000 45,500 35,750 19,500
6 Dãy 2 khu quy hoạch trung tâm xã và dãy 2 quy hoạch đường vào Trường Trần Hưng Đạo 25,000 17,500 13,750 7,500
7 Dãy 2 khu quy hoạch trại bò huyện và dãy 2 khu quy hoạch dân cư buôn Aê Lai 60,000 42,000 33,000 18,000
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo Giáp Quốc lộ 26 (ngã ba
8 Giáp ranh giới Thị trấn 115,000 60,000 45,000 25,000
dài buôn Tai)
9 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
IV Xã Ea Pil
Km 76+650 (giáp ranh xã
Hết ranh giới đất nhà ông Trí 130,000 60,000 45,000 25,000
Krông Jing)
Hết ranh giới đất nhà ông Trí Đến Km 78 165,000 60,000 45,000 25,000
Km 79+200 (hết ranh giới
Đến Km 78 100,000 60,000 45,000 25,000
đất nhà ông Nhiên) thôn 9
Km 79+200 (hết ranh giới Km 80+600 (cây xăng
1 Quốc lộ 26 195,000 60,000 45,000 25,000
đất nhà ông Nhiên) thôn 9 Nguyệt Thoại) thôn 2
Km 80+600 (cây xăng Km 81 +50 (hết ranh giới đất
165,000 60,000 45,000 25,000
Nguyệt Thoại) thôn 2 bà Hiền Ngụ)
Km 81 +50 (hết ranh giới đất Hết ranh giới đất bà Dự
230,000 60,000 45,000 25,000
bà Hiền Ngụ) (đường vào nghĩa địa)
5 Trục đường đi Buôn Pa Ngầm ông Ba Long Ngầm ông Vịnh (hết thôn 3) 30,000 21,000 16,500 9,000
Hết ranh giới đất nhà ông Hết ngã ba đường nhựa (nhà
30,000 21,000 16,500 9,000
Nguyễn Văn Bảo ông Lê Văn Liên thôn 10)
1 Đường giao thông chính Hết ranh giới đất ông Cảnh Hết ranh giới đất nhà ông
25,000 17,500 13,750 7,500
(đường tránh vào thủy điện) Tâm
Hết ranh giới đất nhà ông Hết ranh giới đất nhà ông
35,000 24,500 19,250 10,500
Tâm Hiệu
Hết ranh giới đất nhà ông Giáp ranh giới xã Sông Hinh
25,000 17,500 13,750 7,500
Hiệu (Phú Yên)
2 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
Ban hành kèm theo QĐ số: ngày ....../......../2017 234 of 237
Có hiệu lực đến ngày 30/6/2018
Non-VIB
ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ ĐẤT Ở
TT TÊN ĐƯỜNG PHỐ
TỪ ĐẾN VT1 VT2 VT3 VT4
X Xã Cư Kroá
Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ
Giáp ranh với xã Cư Mta 35,000 24,500 19,250 10,500
Đang)
1 Đường giao thông chính
Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ
Giáp ranh giới xã Ea Riêng 30,000 21,000 16,500 9,000
Đang)
Km 50+500 giáp xã Ea Km 56+400 đèo M'drắk
2 Quốc lộ 26 35,000 24,500 19,250 10,500
Trang (đường Bít cũ)
3 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
XI Xã Krông Á
Tuyến đường đi từ giáp ranh Hết ranh giới đất nhà ông
65,000 45,500 35,750 19,500
xã Krông Jing Cảm
Ngã ba thôn 3 (nhà ông An)
Ngã ba đường đi thôn 4 60,000 42,000 33,000 18,000
+200
Ngã ba thôn 3 (nhà ông An)
Giáp ranh giới xã Cư San 30,000 21,000 16,500 9,000
+200
Ngã ba nhà ông Tuấn Hòa Hết ranh giới đất nhà ông
30,000 21,000 16,500 9,000
1 Đường giao thông chính vào Trung Nguyên Tốn, thôn 1
Hết ranh giới đất nhà ông Đường đi thôn 1, tới ngã ba
40,000 28,000 22,000 12,000
Tốn, thôn 1 nhà ông An
Hết ranh giới đất nhà bà Hết ranh giới đất nhà ông
65,000 45,500 35,750 19,500
Nguyện Cảm
Hết ranh giới đất nhà ông Hết ranh giới đất nhà bà
40,000 28,000 22,000 12,000
Cảm Đang
Đường Trường Sơn Đông 55,000 38,500 30,250 16,500
2 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
XII Xã Cư San
Từ cầu vào thôn 11 Hết đường nhựa thôn 9 30,000 21,000 16,500 9,000
Hết ranh giới đất nhà ông
Đường giao thông chính từ Krông Á Cầu đi vào thôn 8 40,000 28,000 22,000 12,000
1 Dũng +50m
vào
Ngã ba đường lớn thôn 8 vào Đến hết đất Lý Thanh Tùng
40,000 28,000 22,000 12,000
xã (nhà ông Tùng) thôn 5
Ngã ba Trường tiểu học Bùi
Hết cầu thôn 11 25,000 17,500 13,750 7,500
Thị Xuân
2 Đường giao thông nông thôn
Hết ranh giới đất nhà ông
Ngã ba thôn 9 đi thôn 10 30,000 21,000 16,500 9,000
Báo, thôn trưởng thôn 10
Đường giao thông chính từ Ea Trang Ngã ba Ea Krông Trường tiểu học La Văn Cầu 30,000 21,000 16,500 9,000
3
vào Ea Krông Đến ngã ba sông chò 30,000 21,000 16,500 9,000
4 Khu dân cư còn lại 25,000 17,500 13,750 7,500
- Vị trí 1: Các buôn Pao, thôn Tân Lập, thôn Hồ và thôn 18,
2 Xã Cư M'ta 7,000 6,000 Các buôn Ak, buôn Gõ, buôn Dak, buôn Đức và thôn 19
- Vị trí 2: Các khu vực còn lại