You are on page 1of 4

BẢNG LƯƠNG THÁNG 10

STT Họ và tên Phòng Ban Lương


1 Phạm Quang Minh Giám đốc 13000000
2 Trần Việt Đức Kế hoạch 6000000
3 Nguyễn Thanh Hà Kinh doanh 4500000
4 Hà Thành Minh Kế hoạch 5600000
5 Trần Hà Linh Kế toán 8000000
6 Mai Đức Phúc Kinh doanh 7800000
7 Trần Đức Thọ Kế hoạch 5900000
8 Nguyễn Thaành Công Kinh doanh 6500000
9 Bùi Thu Hương Kế toán 5800000
10 Vũ Việt Thắng Kinh doanh 7600000
11 Tạ Vũ Hằng Kế hoạch 4500000
12 Trần Đức Anh Kế toán 6500000
13 Lê Hoài Anh Kinh doanh 7200000

Phòng ban Thưởng


Giám đốc 5000000
Kế hoạch 3500000
Kinh doanh 2500000
Kế toán 4000000
Tên hàng Số lượng Đơn giá Đơn vị tính Giảm giá Thành tiền
Lê 20 400000 kg 8,000,000
Đào 30 410000 kg 12,300,000
Táo 58 550000 Khay 31,900,000
Mận 56 670000 kg 37,520,000
Cam 85 800000 Khay 15% 57,800,000
Quýt 89 390000 kg 34,710,000
Bưởi 72 490000 quả 35,280,000
Nho 36 870000 Khay 10% 28,188,000
Mít 42 590000 Quả 24,780,000
Chuối 56 840000 kg 47,040,000
Dưa 30 330000 Quả 9,900,000
Ghi chú
Lọc ra các mặt hàng có đơn vị tính là khay hoặc Quả;và có số lượng từ 31 đến 60

voucher Đơn vị tính Số lượng Số lượng


voucher Khay >=31 <60
voucher Quả >=31 <60
voucher
voucher Điều kiện
0

voucher
ừ 31 đến 60

You might also like