Professional Documents
Culture Documents
TH C Hành Excel
TH C Hành Excel
Bảng lương
STT Họ đệm Tên Ngày sinh Quê quán Lương ngày
1 Nguyễn Văn An 3/1/1998 Hà Nội 50000
2 Trần Văn Công 10/24/1995 Hà Đông 45000
3 Nguyễn Thị Thu 6/5/1989 Hà Bắc 40000
4 Hà Thị Thúy 9/15/1990 Hải Dương 37000
5 Lý Thị Hương 9/6/1996 Hải Phòng 45000
6 Hoàng Tùng 7/3/2000 Hải Nguyễn 40000
7 Vương Phượng 8/15/1999 Tp Hồ Chí Minh 37000
8 Trần Tình 4/3/1996 Hà Nam 50000
9 Phạm Văn Phương 7/2/1997 Hà Tây 50000
10 Bùi Thị Huế 3/2/2004 Thái Nguyên 37000
Tổng cộng
Nguyễn Thanh Hải Page 2
Bảng lương
Sản phẩm Ngày công Lương tháng Chức vụ Thưởng Phụ cấp Thực lĩnh
Reduce 26 1500000 GĐ 400000 0
Reduce 23 1350000 PGĐ 90000
Promotion 25 1200000 PGĐ 9000
Reduce 26 1110000 TP 0
Reduce 22 1350000 NV 0
Promotion 20 1200000 NV 0
Sale-off 18 1110000 NV 0
Reduce 25 1500000 TP 300000
Promotion 26 1500000 NV 400000
Sale-off 17 1110000 NV 0
0
Dân số (nghìn người)
12000
10000
8000
6000
4000
2000
0
1995 2005
Thái Nguyên
Hà Nội
Tp HCM
Đà Nẵng
2005 2015
Đêm nay co
Con ê a nRồi ngủ quên bên trang sách thơm
Hai con mèo ngồi bên cửa sổ Một con ngồi yên một con đổi chỗ