You are on page 1of 6

BẢNG LƯƠNG THÁNG

STT Họ Tên Ngày sinh Tuổi Chức vụ HSL Mức lương


1 Lê Văn An 8/25/1972 49 TP 5.4 6210000
2 Nguyễn Thị Hoa 10/12/1979 42 PTP 4.2 4830000
3 Lê Hải Yến 9/5/1980 41 PTP 3.8 4370000
4 Phạm Minh Tâm 8/15/1984 37 NV 5 5750000
5 Nguyễn Hữu Huy 5/26/1987 34 NV 4 4600000
6 Lê Thị Thủy 11/22/1986 35 NV 3.6 4140000
Lương thấp nhất 4140000
Lương cao nhất 6210000
Lương trung bình 4983333

BIỂU ĐỒ TỔNG THU NHẬP CÁC CÁN BỘ

12000000

10000000

8000000

6000000

4000000

2000000

0
An Hoa Yến Tâm Huy Thủy
BẢNG LƯƠNG THÁNG 12 CÔNG TY VIMAX, 2014
Lương cơ bản (VNĐ) 1150000

Thưởng Tổng thu nhập


4000000 10210000
3000000 7830000
3000000 7370000
3000000 8750000
3000000 7600000
3000000 7140000

CÁN BỘ

Huy Thủy
Mã sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Khuyến mại Thành tiền
L407 Bánh quy 92 16200 0 1490400
BB875 Bim bim 350 5100 20 1683000
VM113 Dao cạo 306 11500 20 3289000
K008 Kẹo hoa quả 74 7700 0 569800
TR231 Khẩu trang 163 23200 10 3549600
P602 Pin con thỏ 228 3300 10 719400

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Đơn giá


P602 Pin con thỏ 3300
K008 Kẹo hoa quả 7700
L407 Bánh quy 16200
TR231 Khẩu trang 23200
BB875 Bim bim 5100
VM113 Dao cạo 11500
DANH SÁCH HỌC SINH THI VÀO TRƯỜNG

SBD Họ và tên Ngày sinh Quận/huyện Toán Hóa Sinh Tổng điểm
H10 Bùi Văn Kiệm 6/5/2003 Hoàn Kiếm 4.5 4.5 7 23
H11 Đình Thị An 9/17/2000 Ba Đình 8 5 5 23
H09 Hồ Đức Tài 8/20/2004 Sóc Sơn 8 10 9 36
H05 Lê Thị Lam 5/15/2003 Ba Đình 7 8 9 33
H08 Lý Xuân Lâm 9/15/2002 Ba Đình 6 0.5 9.5 25.5
H14 Nguyễn Thu Hà 8/20/2003 Từ Liêm 7.5 1 9 26.5
H13 Nguyễn Văn Đức 7/13/2001 Hoàn Kiếm 5.5 8 8 29.5
H06 Trần Văn Bình 6/30/2004 Gia Lâm 5 6 6 23
H12 Triệu Minh Huy 9/25/2004 Sóc Sơn 3 5 9 26
H07 Vũ Tuấn Anh 9/23/2001 Hoàn Kiếm 6 6 8 28
NH THI VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y TẾ CÔNG CỘNG tháng 6/2018

You might also like