You are on page 1of 4

CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP CỦA LỚP 8C NĂM HỌC 2020-2021( Tính đến ngày 26/1/2021)

Họ và tên BHYT BHTT xe đạp- x.máy Quỹ Lớp Quỹ hội Nước KH Nhỏ
STT Họ và tên CSVC
Họ và tên 564.000 150.000 108.000-162.000 150,000 95.000 40.000 15.000
1 Trần Đức Gia Bảo Trần Bảo An 564,000 150,000 162,000 250,000 150,000 95,000 40,000 15,000
2 Tô Văn Chính Hồ Thị Phương Anh Nghèo 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
3 Nguyễn Đình Công Hồ Thị Vân Anh Nghèo 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
5 Trần Thị Tâm Đoan Trần Nam Cường 564,000 150,000 108,000 150,000 95,000 40,000 15,000
6 Trần Xuân Đồng Lê Anh Dũng 564,000 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
7 Nguyễn Hữu Đức Hồ Duy Đạt Nghèo 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
8 Phạm Thị Hà Giang Hồ Đức Đạt 564,000 150,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000 157,500
9 Nguyễn Thị ThanhHà Hồ Hữu Ngọc Đạt 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
10 Mai Thị Hoài Trần Văn Định 564,000 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
11 Hồ Vĩnh Nhật Huy Trương Thị Thúy Hằng 705,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
12 Trần Văn Khánh Tô Thị Thúy Hiền 564,000 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
13 Hồ Thị Khánh Linh Đàm Thị Thúy Hiệp C.Nghèo 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
14 Mai Thị Hà Linh Phạm Trung Hiếu 564,000 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
15 Mai Văn Lộc Nguyễn Tô Đức Hoàn 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
16 Hồ Thị Lợi Trần Thị Quỳnh Hương 564,000 150,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000 315,000
17 Hồ Đình Lượng Nguyễn Thị Trà My C.Nghèo 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
18 Nguyễn Mạnh Ninh Hồ Thúy Nga 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
19 Nguyễn Tô Hữu Phúc Hồ Hoàng Ngân C.Nghèo 150,000 100,000 150,000 95,000 40,000 15,000
20 Đàm Minh Quang Nguyễn Thị Kim Ngân 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
21 Trần Đức Quân Nguyễn Thành Nhân 564,000 150,000 108,000 150,000 150,000 95,000 40,000 15,000
22 Trần Văn Quốc Đào Thị Quỳnh Nhi c.Nghèo 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
23 Lê Thị Ngọc Quyên Trần Thị Quỳnh Như 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
24 Trịnh Xuân Thái Trần Văn Phú 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
25 Trần Thị Phương Thanh Trần Văn Phúc C.Nghèo 150,000 162,000 250,000 150,000 95,000 40,000 15,000
26 Nguyễn Đình Thiên Phạm Hà Diễm Phương 564,000 150,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
27 Bùi Minh Thuận Nguyễn Mạnh Quân 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
28 Hồ Hữu Ngọc Tiến Vũ Văn Sáng 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
29 Hồ Thị Thu Trang Đàm Tiến Thăng 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
30 Vũ Văn Trung Nguyễn Hữu Thăng 564,000 150,000 162,000 300,000 150,000 95,000 40,000 15,000
31 Nguyễn Trần Lê Tuấn Mai Trung Thắng 564,000 150,000 108,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
32 Nguyễn Trọng Yên Mai Thị Thùy 564,000 150,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
33 Trầnthị Hải Yến Hồ Sỹ Toàn 564,000 150,000 162,000 200,000 150,000 95,000 40,000 15,000
Nguyễn Thị Yến Trang Nghèo 150,000
Mai Văn Trí 564000.0
Phạm Ngọc Tú
Đào Duy Tường C.Nghèo
Mai Thị Trà Vy C.Nghèo 150,000
Học phí Học thêm Còn phải
Tổng Đã nạp
315.000 825.000 nạp
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
825,000 0
157,500 825,000 0
315,000 825,000 0
825,000 #VALUE!
157,500 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
825,000 2,504,000
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
157,500 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
157,500 825,000 0
157,500 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
315,000 825,000 2tr #VALUE!
315,000 825,000 0
315,000 825,000 0
0

You might also like