You are on page 1of 20

Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN XE ĐẠP, ĐẠP ĐIỆN, XE MÁY, MÁY ĐIỆN
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024 LỚP 11A2
TT Họ và tên Số tiền Số tháng Thành tiền
I Xe đạp, đạp điện
1 Nguyễn Ngọc Minh 30,000 5 150,000
2 Phạm Đình Khôi 30,000 5 150,000
3 Nguyễn Thái Dương 30,000 5 150,000
Tổng cộng I 450,000
II Xe máy, máy điện
1 Bạch Thái Sơn 60,000 5 300,000
2 Hà Ngọc Ánh 60,000 5 300,000
3 Nghiêm Xuân Hùng 60,000 5 300,000
4 Nguyễn Tiến Hải 60,000 5 300,000
5 Nguyễn Thị Thảo My 60,000 5 300,000
6 Nguyễn Việt An 60,000 5 300,000
7 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 60,000 5 300,000
Tổng cộng II 2,100,000
Cộng tổng I+II 2,550,000
Bằng chữ: Hai triệu năm trăm năm mươi ngàn đồng.

NGƯỜI THU

Đỗ Thị Hảo
E MÁY, MÁY ĐIỆN
2
Ký nộp

ƯỜI THU

Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC PHÍ
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Số tiền Số tháng Thành tiền
1 Nguyễn Việt An 180,000 1 180,000
2 Đường Thị Mai Anh 180,000 1 180,000
3 Lê Tuấn Anh 180,000 1 180,000
4 Hà Ngọc Ánh 180,000 1 180,000
5 Lê Trọng Bang 180,000 1 180,000
6 Nguyễn Thanh Bình 180,000 1 180,000
7 Trần Thị Mai Chi 180,000 1 180,000
8 Cao Xuân Chuyên 180,000 1 180,000
9 Vũ Việt Dũng 180,000 1 180,000
10 Nguyễn Thái Dương 180,000 1 180,000
11 Nguyễn Công Hải Đăng 180,000 1 180,000
12 Nguyễn Tiến Hải 180,000 1 180,000
13 Vũ Thị Minh Hạnh 180,000 1 180,000
14 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 180,000 1 180,000
15 Nguyễn Huy Hiệu 180,000 1 180,000
16 Vũ Kim Hoàn 180,000 1 180,000
17 Nguyễn Cao Hoàng 180,000 1 180,000
18 Nghiêm Xuân Hùng 180,000 1 180,000
19 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 180,000 1 180,000
20 Nguyễn Quang Khải 180,000 1 180,000
21 Phạm Đình Khôi 180,000 1 180,000
22 Nguyễn Thành Luân 180,000 1 180,000
23 Lý Lê Nhật Minh 180,000 1 180,000
24 Nguyễn Ngọc Minh 180,000 1 180,000
25 Nguyễn Thị Thảo My 180,000 1 180,000
26 Nguyễn Hồng Nam 180,000 1 180,000
27 Nguyễn Bích Phượng 180,000 1 180,000
28 Bùi Nhật Quang 180,000 1 180,000
29 Nguyễn Chí Quyền 180,000 1 180,000
30 Đoàn Như Quỳnh 180,000 1 180,000
31 Bạch Thái Sơn 180,000 1 180,000
32 Chu Vĩnh Thanh 180,000 1 180,000
33 Dương Văn Thắng 180,000 1 180,000
34 Nguyễn Doãn Thuận 180,000 1 180,000
Cộng tổng 6,120,000

GVCN

Đỗ Thị H
IỀN HỌC PHÍ
024. LỚP 11A2
Ký nộp

GVCN

Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP VỆ SINH CHUNG
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Số tiền Số tháng Thành tiền Ký nộp
1 Nguyễn Việt An 20,000 5 100,000
2 Đường Thị Mai Anh 20,000 5 100,000
3 Lê Tuấn Anh 20,000 5 100,000
4 Hà Ngọc Ánh 20,000 5 100,000
5 Lê Trọng Bang 20,000 5 100,000
6 Nguyễn Thanh Bình 20,000 5 100,000
7 Trần Thị Mai Chi 20,000 5 100,000
8 Cao Xuân Chuyên 20,000 5 100,000
9 Vũ Việt Dũng 20,000 5 100,000
10 Nguyễn Thái Dương 20,000 5 100,000
11 Nguyễn Công Hải Đăng 20,000 5 100,000
12 Nguyễn Tiến Hải 20,000 5 100,000
13 Vũ Thị Minh Hạnh 20,000 5 100,000
14 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 20,000 5 100,000
15 Nguyễn Huy Hiệu 20,000 5 100,000
16 Vũ Kim Hoàn 20,000 5 100,000
17 Nguyễn Cao Hoàng 20,000 5 100,000
18 Nghiêm Xuân Hùng 20,000 5 100,000
19 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 20,000 5 100,000
20 Nguyễn Quang Khải 20,000 5 100,000
21 Phạm Đình Khôi 20,000 5 100,000
22 Nguyễn Thành Luân 20,000 5 100,000
23 Lý Lê Nhật Minh 20,000 5 100,000
24 Nguyễn Ngọc Minh 20,000 5 100,000
25 Nguyễn Thị Thảo My 20,000 5 100,000
26 Nguyễn Hồng Nam 20,000 5 100,000
27 Nguyễn Bích Phượng 20,000 5 100,000
28 Bùi Nhật Quang 20,000 5 100,000
29 Nguyễn Chí Quyền 20,000 5 100,000
30 Đoàn Như Quỳnh 20,000 5 100,000
31 Bạch Thái Sơn 20,000 5 100,000
32 Chu Vĩnh Thanh 20,000 5 100,000
33 Dương Văn Thắng 20,000 5 100,000
34 Nguyễn Doãn Thuận 20,000 5 100,000
Cộng tổng 3,400,000

GVCN
Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN SỔ LIÊN LẠC ĐIỆN TỬ
KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Thành tiền Ký nộp
1 Nguyễn Việt An 20,000
2 Đường Thị Mai Anh 20,000
3 Lê Tuấn Anh 20,000
4 Hà Ngọc Ánh 20,000
5 Lê Trọng Bang 20,000
6 Nguyễn Thanh Bình 20,000
7 Trần Thị Mai Chi 20,000
8 Cao Xuân Chuyên 20,000
9 Vũ Việt Dũng 20,000
10 Nguyễn Thái Dương 20,000
11 Nguyễn Công Hải Đăng 20,000
12 Nguyễn Tiến Hải 20,000
13 Vũ Thị Minh Hạnh 20,000
14 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 20,000
15 Nguyễn Huy Hiệu 20,000
16 Vũ Kim Hoàn 20,000
17 Nguyễn Cao Hoàng 20,000
18 Nghiêm Xuân Hùng 20,000
19 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 20,000
20 Nguyễn Quang Khải 20,000
21 Phạm Đình Khôi 20,000
22 Nguyễn Thành Luân 20,000
23 Lý Lê Nhật Minh 20,000
24 Nguyễn Ngọc Minh 20,000
25 Nguyễn Thị Thảo My 20,000
26 Nguyễn Hồng Nam 20,000
27 Nguyễn Bích Phượng 20,000
28 Bùi Nhật Quang 20,000
29 Nguyễn Chí Quyền 20,000
30 Đoàn Như Quỳnh 20,000
31 Bạch Thái Sơn 20,000
32 Chu Vĩnh Thanh 20,000
33 Dương Văn Thắng 20,000
34 Nguyễn Doãn Thuận 20,000
Cộng tổng 680,000
GVCN

Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN HỌC THÊM THÁNG 1
NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Số tiền Số ca Thành tiền Ký nộp
1 Nguyễn Việt An 16,666 21 349,986
2 Đường Thị Mai Anh 16,666 21 349,986
3 Lê Tuấn Anh 16,666 21 349,986
4 Hà Ngọc Ánh 16,666 21 349,986
5 Lê Trọng Bang 16,666 21 349,986
6 Nguyễn Thanh Bình 16,666 21 349,986
7 Trần Thị Mai Chi 16,666 21 349,986
8 Cao Xuân Chuyên 16,666 21 349,986
9 Vũ Việt Dũng 16,666 21 349,986
10 Nguyễn Thái Dương 16,666 21 349,986
11 Nguyễn Công Hải Đăng 16,666 21 349,986
12 Nguyễn Tiến Hải 16,666 21 349,986
13 Vũ Thị Minh Hạnh 16,666 21 349,986
14 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 16,666 21 349,986
15 Nguyễn Huy Hiệu 16,666 21 349,986
16 Vũ Kim Hoàn 16,666 21 349,986
17 Nguyễn Cao Hoàng 16,666 21 349,986
18 Nghiêm Xuân Hùng 16,666 21 349,986
19 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 16,666 21 349,986
20 Nguyễn Quang Khải 16,666 21 349,986
21 Phạm Đình Khôi 16,666 21 349,986
22 Nguyễn Thành Luân 16,666 21 349,986
23 Lý Lê Nhật Minh 16,666 21 349,986
24 Nguyễn Ngọc Minh 16,666 21 349,986
25 Nguyễn Thị Thảo My 16,666 21 349,986
26 Nguyễn Hồng Nam 16,666 21 349,986
27 Nguyễn Bích Phượng 16,666 21 349,986
28 Bùi Nhật Quang 16,666 21 349,986
29 Nguyễn Chí Quyền 16,666 21 349,986
30 Đoàn Như Quỳnh 16,666 21 349,986
31 Bạch Thái Sơn 16,666 21 349,986
32 Chu Vĩnh Thanh 16,666 21 349,986
33 Dương Văn Thắng 16,666 21 349,986
34 Nguyễn Doãn Thuận 16,666 21 349,986
Cộng tổng 11,899,524
GVCN

Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ CÓ THẺ BẢO HIỂM Y TẾ
NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Mã thẻ
1 Nguyễn Việt An
2 Phạm Đình Khôi
3 Nguyễn Ngọc Minh
4 Lý Lê Nhật Minh
5 Lê Trọng Bang
Ghi chú: Phô tô thẻ bảo hiểm y tế nộp nhà trường
GVCN

Đỗ Thị Hảo
Ó THẺ BẢO HIỂM Y TẾ
024. LỚP 11A2
Nơi đăng ký khám chữa bệnh

GVCN

Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN BẢO HIỂM THÂN THỂ
NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
TT Họ và tên Số tiền Ký nộp
1 Nguyễn Việt An 100,000
2 Đường Thị Mai Anh 100,000
3 Lê Tuấn Anh 100,000
4 Hà Ngọc Ánh 100,000
5 Lê Trọng Bang 100,000
6 Nguyễn Thanh Bình 100,000
7 Trần Thị Mai Chi 100,000
8 Cao Xuân Chuyên 100,000
9 Vũ Việt Dũng 100,000
10 Nguyễn Thái Dương 100,000
11 Nguyễn Công Hải Đăng 100,000
12 Nguyễn Tiến Hải 100,000
13 Vũ Thị Minh Hạnh 100,000
14 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 100,000
15 Nguyễn Huy Hiệu 100,000
16 Vũ Kim Hoàn 100,000
17 Nguyễn Cao Hoàng 100,000
18 Nghiêm Xuân Hùng 100,000
19 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 100,000
20 Nguyễn Quang Khải 100,000
21 Phạm Đình Khôi 100,000
22 Nguyễn Thành Luân 100,000
23 Lý Lê Nhật Minh 100,000
24 Nguyễn Ngọc Minh 100,000
25 Nguyễn Thị Thảo My 100,000
26 Nguyễn Hồng Nam 100,000
27 Nguyễn Bích Phượng 100,000
28 Bùi Nhật Quang 100,000
29 Nguyễn Chí Quyền 100,000
30 Đoàn Như Quỳnh 100,000
31 Bạch Thái Sơn 100,000
32 Chu Vĩnh Thanh 100,000
33 Dương Văn Thắng 100,000
34 Nguyễn Doãn Thuận 100,000
Cộng tổng 3,400,000
GVCN

Đỗ Thị Hảo
Trường THPT Chuyên Vĩnh Phúc

TT Họ và tên Mã thẻ BHYT Số thẻ căn cước công dân


1 Đường Thị Mai Anh 2620761710 26307004584
2 Lê Tuấn Anh 2620929934 26207008881
3 Hà Ngọc Ánh 2621410799 26307000634
4 Nguyễn Thanh Bình 2620042730 26207000689
5 Cao Xuân Chuyên 2621076567 26207003796
6 Vũ Việt Dũng 2620963653 26207005057
7 Nguyễn Thái Dương 2620795161 26207011240
8 Nguyễn Công Hải Đăng 26007003803
9 Nguyễn Tiến Hải 26207006917
10 Vũ Thị Minh Hạnh 2620824672 26307010157
11 Nguyễn Đăng Quang Hiếu 2620648419 26207009225
12 Nguyễn Huy Hiệu 2620902012 26207000306
13 Vũ Kim Hoàn 2621025304 26207012945
14 Nguyễn Cao Hoàng
15 Nghiêm Xuân Hùng
16 Nguyễn Diệu Quỳnh Hương 123216832 1307024783
17 Nguyễn Quang Khải 26207006076
18 Nguyễn Thành Luân
19 Nguyễn Thị Thảo My 2621144268 26307000478
20 Nguyễn Hồng Nam 2620543791 26207007338
21 Nguyễn Bích Phượng 2621308314 26307008718
22 Bùi Nhật Quang
23 Nguyễn Chí Quyền 2621466136 26207008601
24 Đoàn Như Quỳnh 2621242454 26307000537
25 Bạch Thái Sơn
26 Chu Vĩnh Thanh 2621080563 26307005479
27 Dương Văn Thắng 2620486618 26207002955
28 Nguyễn Doãn Thuận 2620840851 26207003296
Cộng
Ghi chú: Chỉ ghi bạn tham gia, còn bạn có thẻ con công an, bộ đội, hộ chính sách ... thì không kê khai bảng nà
Khối 10.11: Nội tỉnh = 486.000đ Khối 12: 364.500đ
Khối 10.11: Ngoại tỉnh = 680.400đ Khối 12: 510.300đ
DANH SÁCH HỌC SINH NỘP TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ
NĂM HỌC 2023 - 2024. LỚP 11A2
Ngày, tháng, năm cấp căn cước Giới tính Ngày tháng năm sinh
16/08/2021 Nũ 15/01/2007
11/5/2022 Nam 12/12/2007
26/04/2022 Nữ 3/12/2007
16/11/2021 Nam 16/11/2007
1/9/2021 Nam 12/1/2007
18/12/2021 Nam 18/05/2007
5/5/2022 Nam 26/02/2007
26/04/2022 Nam 21/12/2007
11/5/2022 Nam 11/9/2007
20/07/2021 Nữ 4/2/2007
11/5/2022 Nam 30/8/2007
13/05/2021 Nam 3/1/2007
2/5/2022 Nam 7/8/2007

20/04/2022 Nữ 26/06/2007
2/5/2022 Nam 27/11/2007

6/5/2022 Nữ 23/03/2007
19/04/2022 Nam 6/11/2007
14/09/2021 Nữ 20/06/2007

30/06/2022 Nam 12/1/2007


26/04/2022 Nữ 24/01/2007

18/12/2021 Nữ 22/10/2007
13/03/2022 Nam 28/08/2007
20/07/2021 Nam 3/2/2007

hì không kê khai bảng này)


ỀN BẢO HIỂM Y TẾ
LỚP 11A2
Nơi sinh( ghi đủ xã, huyện, tỉnh) Số tiền Số tháng
Lũng Hoà, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Chấn Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 40,500 9
Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 40,500 9
Chấn Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Thị trấn Tam Sơn, Sông Lô, Vĩnh Phúc 40,500 9
Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Vĩnh Ninh, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc 40,500 9
Thị trấn Thổ Tang, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9
Xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 40,500 9
Xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc 40,500 9
Xã Lãng Công, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc 40,500 9
40,500 9
40,500 9
Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội 40,500 9
Quang Yên, Sông Lô, Vĩnh Phúc 40,500 9
40,500 9
Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 40,500 9
Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 40,500 9
Xuân Lôi, Lập Thạch, Vĩnh Phúc 40,500 9
40,500 9
Đồng Tĩnh, Tam Dương, Vĩnh Phúc 40,500 9
Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 40,500 9
40,500 9
Thị trấn Hợp Hòa, Tam Dương, Vĩnh Phúc 40,500 9
Thị Trấn Thanh Lãng, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 40,500 9
Phú Đa, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 40,500 9

GVCN
Đỗ Thị Hảo
Thành tiền Ký nộp
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
364,500
10,206,000
Đỗ Thị Hảo

You might also like