You are on page 1of 4

Danh sách lớp B21QT2 ủng hộ quỹ khuyến

Column2 học Column1


STT Họ và tên Số tiền
1 Lê Thị Quỳnh Như 15,000
2 Nguyễn Thị Thu Thảo 15,000
3 Trương Thị Ngọc Tiền 15,000
4 Đỗ Bé Hai 20,000
5 Phan Thị Diệu Hân 15,000
6 Phan Thanh Liêm 20,000
7 Huỳnh Ngọc Đoan 20,000
8 Phạm Thị Anh Thư 15,000
9 Lâm Huyền Trang 20,000
10 Nguyễn Cẩm Tú 15,000
11 Cao Thị Như Ý 15,000
12 Nguyễn Thị Ái Vân 15,000
13 Ngô Khánh Trân 15,000
14 Vũ Lâm Phương Nhi 15,000
15 Trần Thanh Ngọc Như 15,000
16 Ngô Hồng Phúc 15,000
17 Nguyễn Yến Phương 15,000
18 Nguyễn Thị Hồng Quân 15,000
19 Nguyễn Mạnh Thu 15,000
20 Phạm Thị Hồng Thi 15,000
21 Phan Thị Ngọc Ý 15,000
22 Lê Thị Ngọc Thơ 15,000
23 Võ Hồng Phúc 15,000
24 Nguyễn Hồng Sen 15,000
25 Hứa Kiều Trang 15,000
26 Lê Nhật Trường 15,000
27 Đinh Thị Phương Vi 15,000
28 Nguyễn Thị Mai Thảo 15,000
29 Tô Hoài Phong 15,000
30 Triệu Anh Thư 20,000
31 Danh Thị Thanh Thuý 15,000
32 Đặng Thị Diễm Quỳnh 15,000
33 Võ Trần Cát Tường 15,000
34 Trần Thị Kim Thanh 15,000
35 Tạ Thị Thảo Nhi 15,000
36 Trương Thành Thái 20,000
37 Nguyễn Ngọc Thiên Nhi 20,000
38 Trịnh Trọng Tín 20,000
39 Nguyễn Ngọc Đoan Phương 20,000

Bí Thư B021QT2 Thư ký


Cố vấn học tập
Danh sách lớp B021QT2 ủng hộ quỹ khuyến học

STT Họ và tên Số tiền


1 Lê Thị Quỳnh Như 15,000
2 Nguyễn Thị Thu Thảo 15,000
3 Trương Thị Ngọc Tiền 15,000
4 Đỗ Bé Hai 20,000
5 Phan Thị Diệu Hân 15,000
6 Phan Thanh Liêm 20,000
7 Huỳnh Ngọc Đoan 20,000
8 Phạm Thị Anh Thư 15,000
9 Lâm Huyền Trang 20,000
10 Nguyễn Cẩm Tú 15,000
11 Cao Thị Như Ý 15,000
12 Nguyễn Thị Ái Vân 15,000
13 Ngô Khánh Trân 15,000
14 Vũ Lâm Phương Nhi 15,000
15 Trần Thanh Ngọc Như 15,000
16 Ngô Hồng Phúc 15,000
17 Nguyễn Yến Phương 15,000
18 Nguyễn Thị Hồng Quân 15,000
19 Nguyễn Mạnh Thu 15,000
20 Phạm Thị Hồng Thi 15,000
21 Phan Thị Ngọc Ý 15,000
22 Lê Thị Ngọc Thơ 15,000
23 Võ Hồng Phúc 15,000
24 Nguyễn Hồng Sen 15,000
25 Hứa Kiều Trang 15,000
26 Lê Nhật Trường 15,000
27 Đinh Thị Phương Vi 15,000
28 Nguyễn Thị Mai Thảo 15,000
29 Tô Hoài Phong 15,000
30 Triệu Anh Thư 20,000
31 Danh Thị Thanh Thuý 15,000
32 Đặng Thị Diễm Quỳnh 15,000
33 Võ Trần Cát Tường 15,000
34 Trần Thị Kim Thanh 15,000
35 Tạ Thị Thảo Nhi 15,000
36 Trương Thành Thái 20,000
37 Nguyễn Ngọc Thiên Nhi 20,000
38 Trịnh Trọng Tín 20,000
39 Nguyễn Ngọc Đoan Phương 20,000
TC 630,000
Cố vấn học tập Người lập bảng

You might also like