Professional Documents
Culture Documents
BT Excel Tong Hop - ONLINE
BT Excel Tong Hop - ONLINE
Tên hàng Số lượng Đơn Giá Thành Tiền VND Thành tiền USD
Gạo 900 12000
Nếp 300 22000
Mè 500 18000
Nếp 400 22000
Mè 300 18000
Gạo 600 12000
Gạo 800 12000
Nếp 700 22000
Mè 600 18000
CHIẾT TÍNH GIẢM GIÁ
KHÁCH HÀNG ĐỊA CHỈ SỐ TIỀN TRẢ NGÀY NHẬN HÀNG NGÀY TRẢ TIỀN
Nguyễn Thị Thanh Lý Tự Trọng 15000 10/12/1997 10/25/1997
Nguyễn Thị Ngọc Đường 3/2 10000 10/5/1997 10/25/1997
Nguyễn Tâm Trung Trần Quốc Toản 30000 12/10/1997 12/11/1997
Trần Minh Trí Hai Bà Trưng 50000 5/8/1997 5/18/1997
Nguyễn Thị Thu Cúc Lý Thường Kiệt 40000 7/9/1997 7/25/1997
Văn Văn Sáu Phạm Hùng 25000 10/20/1997 10/25/1997
Nguyễn Phước Hòa Trần Hưng Đạo 20000 7/26/1997 7/27/1997
Vũ Minh Tấn Lý Thường Kiệt 30000 8/27/1997 8/28/1997
Nguyễn Thị Phúc Phạm Ngũ Lão 15000 6/10/1997 6/12/1997
Nguyễn Thị Minh Lê Lai 10000 5/5/1997 5/15/1997
GIẢM GIÁ
BẢNG LƯƠNG CÁN BỘ - CNV Tháng 07/1997 - Công ty TNHH 3V
STT Họ Tên Chức vụ Lương căn bản Ngày công Phụ cấp CV Lương
Nguyễn Thị Hải NV 15000 24
Nguyễn Quốc BV 10000 30
Triệu Tú TP 30000 25
Hà Hà GD 50000 28
Huỳnh Gia PGD 40000 26
Trần Bội PP 25000 29
Phan Minh KT 20000 30
Nguyễn Thăng TP 30000 30
Đỗ Châu NV 15000 28
Đặng Thiên BV 10000 32
Hà Thị Ngọc NV 15000 26
Đỗ Thị Kiều NV 15000 26
Lê Công PGD 40000 28
Lâm Tích BV 10000 28
Lê Hồ Cẩm NV 15000 29
Tổng Cộng:
Lương bình quân:
Lương cao nhất:
Lương thấp nhất:
Tạm ứng đợt 1 Còn lại
BẢNG THEO DÕI NHÂN SỰ CÔNG TY XXX
Số ngày
Ngày
Họ tên Phái Ngày sinh Tuổi làm Thâm niên Thưởng
L.Việc
việc
Phụ cấp
Tạm ứng Lương Thực lãnh
T.Niên
20000 500000
320000
Đã trả 400000
700000
Đã trả 450000
40000 540000
389000
15000 480000
10000 470000
V5 V6
V7
V8
BẢNG LƯƠNG - PHỤ CẤP CHI TIẾT
Quỹ thưởng 300
Tỷ giá 15500
SỐ NGÀY
STT HỌ VÀ TÊN MANV NGÀY SINH TUỔI
LÀM VIỆC
Ngũ Thiện Ngọc Lâm A352BC 22262
Nguyễn Minh Trung B297BC 21908
Nguyễn Diễm Kiều B39HD 24971
Trần Thị Lệ Hà A50HD 25693
Ngũ Kim Bằng B9BC 26541
Ngũ Ca B125HD 25851
Nguyễn Minh Châu A15BC 24694
Ngũ Phương Kiều A289HD 24326
Ngũ Quang Huy A111BC 26279
Thái Bằng Kiều A55BC 25692
Tổng
Tỷ lệ NV Biên Chế
Tỷ lệ NV Hợp Đồng
Ụ CẤP CHI TIẾT
BẢNG HỆ SỐ CHỨC VỤ
CHỨC VỤ GD PGD TP PP KT
HỆ SỐ
CHỨC VỤ 60 55 50 45 40
NV BV
20 10
Bảng thống kê
Ngành Học Tổng Số Thí Sinh
Tin Học
Toán
Vật Lý
Hóa Học
Điểm Hóa Tổng Số Điểm Kết Quả
10
9
8
10
5
4
3
6.5
4.5
7
BẢNG KÊ TIỀN THUÊ PHÒNG THÁNG 12/2004
STT TÊN KHÁCH LOẠI PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI
Nguyễn Minh Trung L2A 10/12/2004 10/25/2004
Bùi Quốc Chính TRA 10/5/2004 10/5/2004
Ngũ Thiện Ngọc Lâm L2B 12/10/2004 12/11/2004
Nguyễn Bửu Bửu L3C 5/8/2004 5/8/2004
Vũ Duy Linh TRB 7/9/2004 7/25/2004
Lê Anh Tuấn TRC 7/26/2004 8/27/2004
Trần Minh Trí L1B 8/27/2004 8/30/2004
Văn Văn Sáu L2A 6/10/2004 7/19/2004
Nguyễn Thị Hằng L2A 5/5/2004 6/15/2004
35
0.1
DOANH THU MỸ PHẨM THANG12/2001
Ngày bán Mã hàng Tên SP Hiệu SP Số lượng
12/2/2001 KR1 10
12/4/2001 SM2 20
12/5/2001 PD1 8
12/7/2001 SR1 10
12/10/2001 PM2 15
12/14/2001 SD1 20
12/16/2001 SM1 15
12/17/2001 KD1 8
12/19/2001 SD1 18
BẢNG 1
Mã SP Tên SP REVLON DEBON MAYBELINE
S Son 170000 250000 87000
P Phấn mắt 70000 100000 45000
K Kem 300000 450000 220000
BẢNG 2 BẢNG THỐNG KÊ
Mã hiệu Hiệu Tên SP Son Phấn mắt
M MAYBELINE Số lượng
D DEBON Thành tiền
R REVLON
THANG12/2001
Đơn giá Thành tiền Quà tặng
YBELINE
HỐNG KÊ
Kem