You are on page 1of 2

CÔNG TY DU LỊCH QUÊ HƯƠNG

DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH


STT Họ và Tên MÃ DL Mã Loại Tên Thành Phố Giá Vé Chi Phí Tiền Thu
1 Lê Hải An VTA A Vũng Tàu 50000 200000 250000
2 Quách Kim Thúy CGB B Cần Giờ 45000 280000 325000
3 Nguyễn Tấn Phát NTB B Nha Trang 100000 350000 450000
4 Hồ Bá Nguyên MNB B Mũi Né 75000 320000 395000
5 Trần Ngọc Bảo DLB B Đà Lạt 120000 400000 520000
6 Nguyễn Thu Hà DLA A Đà Lạt 120000 300000 420000
7 Nguyễn Văn Tâm VTB B Vũng Tàu 50000 300000 350000
8 Nguyễn Bảo Châu VTA A Vũng Tàu 50000 200000 250000
9 Trần Văn Minh MNA A Mũi Né 75000 220000 295000
10 Lê Ngọc Tú NTB B Nha Trang 100000 350000 450000
11 Võ Thanh Thảo VTB B Vũng Tàu 50000 300000 350000
12 Chu Mạnh Quốc DLB B Đà Lạt 120000 400000 520000
13 Nguyễn Ngọc Hải NTA A Nha Trang 100000 250000 350000
14 Lê Ngọc Nga DLB B Đà Lạt 120000 400000 520000
15 Ngô Tùng VTA A Vũng Tàu 50000 200000 250000
16 Vũ Hải Đăng CGA A Cần Giờ 45000 150000 195000
17 Tô Huy Trường MNB B Mũi Né 75000 320000 395000
Bảng 1:
Mã DL Tên Thành phố Giá vé CP Loại A CP Loại B
CG Cần Giờ 45000 150000 280000
VT Vũng Tàu 50000 200000 300000
MN Mũi Né 75000 220000 320000
NT Nha Trang 100000 250000 350000
DL Đà Lạt 120000 300000 400000

Bảng Thống Kê
Số Lượng Tổng Tiền
Nha Trang 3 1250000
Đà Lạt 4 1980000

You might also like