You are on page 1of 3

Bảng 1

Số tem trên một tờ Cước phí/ 1 tem 200


Tem
Loại nhỏ Loại lớn
Xe đạp 85 150
Quạt 119 250
Rượu 50 120

BẢNG KÊ KHAI HÀNG DÁN TEM


Số tem Tổng số
Ngày Mặt hàng Số tờ Loại tờ Cước phí
trên 1 tờ đã dán
15/11/97 Rượu 75 Loại nhỏ 50 3750 750,000
15/11/97 Xe đạp 205 Loại lớn 150 30750 6,150,000
16/11/97 Quạt 24 Loại nhỏ 119 2856 571,200
16/11/97 Xe đạp 74 Loại nhỏ 85 6290 1,258,000
16/11/97 Rượu 125 Loại lớn 120 15000 3,000,000
17/11/97 Rượu 250 Loại lớn 120 30000 6,000,000
17/11/97 Xe đạp 32 Loại nhỏ 85 2720 544,000
17/11/97 Quạt 105 Loại lớn 250 26250 5,250,000
Tổng cộng 23,523,200
Bình quân 2,940,400
BẢNG 1 CÔNG TY DU LỊCH QUÊ HƯƠNG
DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH
Ngày 25 tháng 04 năm 2007

TÊN ĐỊA GIÁ VÉ


STT HỌ VÀ TÊN MÃ DL CHI PHÍ THU
PHƯƠNG TÀU XE

1 An VTA Vũng Tàu 50000 200000 250000


2 Hùng NTB Nha Trang 100000 350000 450000
3 Hà ĐLB Đà Lạt 120000 400000 520000
4 Sơn ĐLA Đà Lạt 120000 300000 420000
5 Tiến VTB Vũng Tàu 50000 300000 350000
6 Tú NTA Nha Trang 100000 250000 350000
7 Thoa NTB Nha Trang 100000 350000 450000
8 Thảo VTB Vũng Tàu 50000 300000 350000
9 Quốc ĐLB Đà Lạt 120000 400000 520000
BẢNG 2
MÃ ĐP Tên địa phương Giá vé tàu xe Chi phí loại A Chi phí loại B
VT Vũng Tàu 50000 200000 300000
NT Nha Trang 100000 250000 350000
ĐL Đà Lạt 120000 300000 400000

THỐNG KÊ
Địa phương Số chuyến đi Thu
Vũng Tàu 3 950000
Nha Trang 3 1250000
Đà Lạt 3 1460000

You might also like