You are on page 1of 2

Bảng tổng kết nhập xuất nông sản

Mã hàng Tên hàng Nhập/xuấtSố lượng Đơn giá Thành tiền


N1 L01 Lúa Nhập 230 60 13800
X1 C01 Café Xuất 110 120 13200
N2 C01 Café Nhập 5 120 600
N3 B01 Bắp Nhập 210 45 9450
X2 L01 Lúa Xuất 165 60 9900
X3 C01 Café Xuất 65 120 7800
N4 L01 Lúa Nhập 320 60 19200
N5 C01 Café Nhập 120 120 14400
N6 L01 Lúa Nhập 110 60 6600
X4 B01 Bắp Xuất 115 45 5175

Mã hàng Tên Hàng Đơn giá Tổng số tiền Tổng số tiền nhậpTổng số tiền xuất
C01 Café 120 100125 64050 36075
L01 Lúa 60
B01 Bắp 45
BÁO CÁO DOANH THU THÁNG 02/2019
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG NƠI BÁN SỐ LƯỢNGTRỊ GIÁ TIỀN CƯỚCHUÊ HỒNGDOANH THU
1 CA Cát HN 10 600000 60000 2% 659999.98
2 CB Cát CT 2 80000 2000 0 82000
3 SA Sắt VT 1 10000 800 0 10800
4 XA Ciment HN 2 160000 12000 0 172000
5 GA Gạch SG 1 4000 200 0 4200
6 GB Gạch VT 3 6000 2400 2% 8399.98
7 XB Ciment SG 7 420000 1400 2% 421399.98
8 SA Sắt CT 6 60000 6000 2% 65999.98
9 SB Sắt SG 5 30000 1000 2% 30999.98
10 XB Ciment HN 9 540000 54000 2% 593999.98

Bảng 1
MÃ HÀNGTÊN HÀNGĐ-GIÁ LOẠIĐ-GIÁ LOẠI B
G Gạch 4000 2000
C Cát 60000 40000
S Sắt 10000 6000
X Ciment 80000 60000

You might also like