You are on page 1of 3

Tổng công ty lương thực miền Nam

Bảng tổng kết Nhập xuất Nông Sản

STT Số phiếu Mã hàng Tên hàng Nhập/Xuất Số lượng Đơn giá Thành tiền Mã hàng Tên hàng Đơn giá

1 N1 L01 Lúa Nhập 230 60.000 13,800.000 C01 Cafe 120.000


2 X1 C01 Cafe Xuất 110 120.000 13,200.000 L01 Lúa 60.000
3 N2 C01 Cafe Nhập 5 120.000 600.000 B01 Bắp 45.000
4 N3 B01 Bắp Nhập 210 45.000 9,450.000
5 X2 L01 Lúa Xuất 165 60.000 9,900.000
6 X3 C01 Cafe Xuất 65 120.000 7,800.000
7 N4 L01 Lúa Nhập 320 60.000 19,200.000
8 N5 C01 Cafe Nhập 120 120.000 14,400.000
9 N6 L01 Lúa Nhập 110 60.000 6,600.000
10 X4 B01 Bắp Xuất 115 45.000 5,175.000
Tổng 100,125.000 ₫
Nhập/Xuất
Nhập

Thống kê các mặt hàng nhập


Số
STT Mã hàng Tên hàng Nhập/Xuất Số lượng
phiếu
9 N2 C01 Cafe Nhập 5
3 N6 L01 Lúa Nhập 110
8 N3 B01 Bắp Nhập 210
1 N1 L01 Lúa Nhập 230
4 N5 C01 Cafe Nhập 120
7 N4 L01 Lúa Nhập 320

Thành tiền
20,000.000
18,000.000
16,000.000
14,000.000
12,000.000
Thành tiền
10,000.000
8,000.000
6,000.000
4,000.000
2,000.000
-
N2 N6 N3 N1 N5 N4
hàng nhập
Đơn giá Thành tiền

120.000 600.000
60.000 6,600.000
45.000 9,450.000
60.000 13,800.000
120.000 14,400.000
60.000 19,200.000

Thành tiền

N5 N4

You might also like