Professional Documents
Culture Documents
Thời gian GV có mặt: 7h05' PHÒNG B1.5 Giáo Viên Dạy Các Lớp Khối 10 (Tiết Không Kiểm Tra) Theo Lịch
Thời gian GV có mặt: 7h05' PHÒNG B1.5 Giáo Viên Dạy Các Lớp Khối 10 (Tiết Không Kiểm Tra) Theo Lịch
12 Hà Đại Tôn
29 Lê Ngọc Anh P8
34 Lê Thị Thịnh
DẠY 10 SỬ
57 Nguyễn Thị Huân P20 Trực KT Trực KT P37
10h45-11h30
DẠY 10 TIN
71 Trương T.Thu Hường P24 P28 P18
9h25-10h10
83 Vũ Trọng Tuấn
84 Bùi Thị Tuyết
85 Hà Việt Anh P32 P21 P30 P31 P25
86 Vũ Thị Mai Anh Trực KT Trực KT P31 P23 P24
87 Đỗ Trọng Hưng P33 P25 P32 P21
88 Nguyễn Văn Thẩm P34 P34 P33 P33
DẠY 10A
Trực KT Trực KT Trực KT
9h30 -10h15
P1 P5 P4 P38
P1 P3 P39
P4 P6 P4
P11 P8 P5 P6
P3 P9 P1 Trực KT P2
P12 P10 P2
DẠY 10T
P11 Trực KT Trực KT
7h20-8h05
P11
P12
P21 P3
DẠY 10 SỬ
P13 P14 P5
8h10 - 8h55
DẠY 10C1
P14 P13
7h20-8h05
Trực KT Trực KT
Trực KT Trực KT
P13 P15 P16 P9 P10
P14 Trực KT P15 P7 Trực KT
P1 P2
DẠY 10T
P2 P3 Trực KT P16 P10 P7
10h00 - 10h45
DẠY 10A
P7 P8 P19 P20 P18 P15
8h10 - 8h55
DẠY 10V
P8 Trực KT Trực KT Trực KT P21
9h30 -10h15
Trực KT P10 Trực KT P18 P18 P16
P24 P23
P10 P11 Trực KT Trực KT Trực KT P16 P17
P11 P12 P24 P18
DẠY 10SI DẠY 10H
P9 P13 P22
7h20-8h05 10h00 - 10h45
DẠY 10C1
P12 P14 P20 Trực KT
10h00 - 10h45
Trực KT Trực KT P37 Trực KT Trực KT P19 P20
DẠY 10 SI
P13 P18
9h30 -10h15
P17 P15
P20 P15 Trực KT Trực KT
DẠY 10C3
Trực KT Trực KT
8h10 - 8h55
P17
P35 P20 P22 P23
Trực KT P5
P17 P24 Trực KT Trực KT Trực KT
P19 P22 Trực KT P25 P28
P24
DẠY 10C3
Trực KT Trực KT
9h30 -10h15
P28 P26 Trực KT
P22 P36 P27 P26 P24
DẠY 10Đ DẠY 10Đ DẠY 10 SI
P27 P9 P22
7h20-8h05 8h40 - 9h25 10h00 - 10h45
P36 Trực KT P26 P28 P29 P27 P29
DẠY 10L
P37 P29 P26
7h20-8h05
P28 P25
DẠY 10TIN
P26 Trực KT P27
7h20-8h05
P31 P29 P26
P27 Trực KT Trực KT P30 Trực KT
P26 P31
DẠY 10H
P29 P23 Trực KT Trực KT
7h20-8h05
DẠY 10A
P28 P29 P30 P31
9h25-10h10
P29 P27
P30 P23 P24
Trực KT Trực KT Trực KT Trực KT P25
P31 P32 P30 P37
DẠY 10 SỬ
Trực KT Trực KT P30 Trực KT P27
8h40 - 9h25
DẠY 10TIN
P31
10h00 - 10h45
DẠY 10Đ
Trực KT Trực KT P25 P35 P32
8h10 - 8h55
P32 P34
DẠY 10V
P21 Trực KT
8h40 - 9h25
Trực KT P39
P37 P38
P38 Trực KT P39 Trực KT P35
DẠY 10TR
Trực KT Trực KT P37 Trực KT
8h10 - 8h55
P34 P33
P31 P34
K12: Địa lí
K11: Hóa học
10h50 - 11h35
P37
P38
P39
Trực KT
P36
DẠY 10 TIN
10h50 - 11h35
P35
Trực KT
Trực KT
P34
P33
P32
DẠY 10A
10h50 - 11h35
P31
P23
P29
P28
Trực KT
Trực KT
P25
P26
P17
DẠY 10T
10h50 - 11h35
P30
DẠY 10 SI
10h50 - 11h35
DẠY 10Đ
10h50 - 11h35
Trực KT
Trực KT
DẠY 10C3
10h50 - 11h35
P27
P22
DẠY 10 SỬ
10h50 - 11h35
P20
Trực KT
DẠY 10TR
10h50 - 11h35
DẠY 10C1
10h50 - 11h35
P21
P19
P18
P24
DẠY 10L
10h50 - 11h35
P16
DẠY 10H
10h50 - 11h35
Trực KT
Trực KT
Trực KT
P15
DẠY 10C2
10h50 - 11h35
DẠY 10V
10h50 - 11h35
P14
023