1 Nguyễn Lê Như Ngọc 30,000 2 Ngô Anh Quân 30,000 3 Trần Thị Quỳnh Như 30,000 4 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 30,000 5 Nguyễn Anh Thư 30,000 6 Võ Đình Nguyên Phú 30,000 7 Phạm Thị Nhân 30,000 8 Đoàn Thị Yến Nhi 30,000 9 Trần Phương Linh 30,000 10 Nguyễn Lê Tâm Lan 30,000 11 Hoàng Thị Thu Thúy 30,000 12 Hồ Phương Thảo 30,000 13 Bùi Nguyễn Uyên Nhi 30,000 14 Bùi Thị Ngọc Linh 30,000 15 Lê Phan Ngọc Thảo 30,000 16 Nguyễn Lý Lin Da 30,000 17 Trần Nguyễn Nguyên Anh 30,000 18 Nguyễn Cao Bảo Khánh 30,000 19 Trần Thu Giang 30,000 20 Lê Thị Vân Anh 30,000 21 Nguyễn Khánh Huy 30,000 22 Nguyễn Thị Minh Thúy 30,000 23 Nguyễn Thanh Nhàn 30,000 24 Phan Văn Ngọc Thanh 30,000 25 Nguyễn Thị Ngọc Hân 30,000 26 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 30,000 27 Võ Huyền Trang 30,000 28 Lê Nguyên Thiên Nga 30,000 29 Lê Thị Thanh Lam 30,000 30 Nguyễn Vân Nhi 30,000 31 Nguyễn Hoài Anh Thư 30,000 32 Phạm Minh Anh 30,000 33 Trần Lê Huyền Trân 30,000 34 Yến Linh 30,000 35 Lê Thị Hà Tiên 30,000 36 Phạm Hoàng Linh Chi 30,000 37 Phạm Thị Khánh Linh 30,000 38 Trương Ngọc Mỹ Duyên 30,000 39 Hồ Thị Thanh Vân 30,000 40 Bùi Thị Diệu Ly 30,000 41 Phan Lê Phương Ly 30,000 42 Hồ Thị Nguyên 30,000 43 Nguyễn Thị Huyền Trang 30,000 44 Trần Thị Ngọc Diễm 30,000 45 Lương Yến Nhi 30,000 46 Huỳnh Thị Khánh Linh 30,000 47 Tăng Thị Yến My 30,000 48 Nguyễn Phương Anh 30,000 49 Nguyễn Văn Long 30,000 50 Phạm Thị Mỹ Nhã 30,000 51 Nguyễn Việt Hà 30,000 52 Nguyễn Thị Diệp Linh 30,000 53 Hoàng Thảo Sương 30,000 54 Nguyễn Thị Kim Oanh 30,000 55 Văn Thị Thảo Nguyên 30,000 56 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 30,000 57 Lê Hoài Ánh Linh 30,000 58 Trần Nguyễn Viên Viên 30,000 59 Trần Thị Thu Hiền 30,000 60 Trương Lê Na 30,000 61 Nguyễn Thị Huyền Trang 30,000 62 Trần Phạm Tiểu Băng 30,000 63 Nguyễn Thị Thùy Ngân 30,000 64 Phan Trần Phương Nam 30,000 65 Trương Hồng Anh 30,000 66 Lê Thị Thu Huyền 30,000 67 Phạm Thị Minh Anh 30,000 68 Nguyễn Thị Thảo My 30,000 69 Nguyễn Hữu Thùy Linh 30,000 70 Lê Thị Trang 30,000 71 Trần Thị Tuyết Nhung 30,000 72 Nguyễn Xuân Thạch Lam 30,000 73 Nguyễn Ngọc Diệp 30,000 74 Nguyễn Thị Hồng Hà 30,000 75 Nguyễn Thị Hồng Diên 30,000 76 Hạnh Trang 30,000 77 Hà Thị Đan Nhi 30,000 78 Nguyễn Bình An 30,000 79 Đặng Phan Hồng Phương 30,000 80 Huỳnh Anh Minh 30,000 81 Phạm Thị Sơn Trà 30,000 82 Nguyễn Lê Minh Thy 30,000 83 Nguyễn Thị Vân Ly 30,000 84 Nguyễn Thị Hoài 30,000 85 Võ Thị Thu Thủy 30,000 86 Nguyễn Nguyên Linh Chi 30,000 87 Đặng Thị Nhi 30,000 88 Lê Thị Sáu Tâm 30,000 89 Lê Ngọc Thùy Trang 30,000 90 Trần Thị Kim Loan 30,000 91 Nguyễn Hà Anh Thư 30,000 92 Đào Nguyễn Nhật Linh 30,000 93 Phan Thị Thúy Hằng 30,000 94 Hoàng Thị Lệ Hằng 30,000 95 Hồ Thị Thảo Uyên 30,000 96 Bùi Thị Thùy Trang 30,000 97 Thân Thị Thu Trang 30,000 98 Nguyễn Châu Anh 30,000 99 Huỳnh Nguyễn Bảo Nhi 30,000 100 Trần Thị Thanh Nhàn 30,000 101 Mai Thị Diệu Linh 30,000 102 Trần Thị Diễm Quỳnh 30,000 103 Nguyễn Hạ Vy 30,000 104 Nguyễn Thị Hồng Hoa 30,000 105 Hồ Thị Lan Anh 30,000 106 Hồ Thị Phương Quỳnh 30,000 107 Trần Ngọc Bảo Anh 30,000 108 Cao Nguyễn Hồng Ngọc 30,000 109 Lê Thị Huỳnh Trâm 30,000 110 Phạm Nguyễn Lan Anh 30,000 111 Lê Thu Trang 30,000 112 Nguyễn Thị Vân 30,000 113 Dương Thị Ngọc Anh 30,000 114 Đỗ Thị Tình 30,000 115 Phạm Thị Thanh Nga 30,000 116 Nguyễn Thị Tùng Anh 30,000 117 Bùi Đoàn Tuyết Trinh 30,000 118 Thu Trinh 30,000 119 Liên Lê 30,000 120 Lê Nữ Ngọc Ánh 30,000 121 Võ Thị Hiền 30,000 122 Đặng Thị Diễm Quỳnh 30,000 123 Nguyễn Thiên Lam 30,000 124 Lê Thị Diệu Hiền 30,000 125 Lê Khắc Anh Chinh 30,000 126 Lê Khánh Vinh 30,000 127 Bùi Thị Minh Hằng 30,000 128 Trần Thị Linh Giang 30,000 129 Mỹ Tâm 30,000 130 Lê Nguyễn Bảo Trân 30,000 131 Bùi Thị Lệ Vi 30,000
Khoa Dược Lớp Dược A K48 Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam Độc lập-Tự do-Hạnh phúc Danh Sách Tham Gia Cổ Vũ Lớp Dược A K48 Học Kỳ Ii Năm Học 2022-2023