You are on page 1of 12

Danh sách học sinh lớp 10D4

Tháng 9

Môn
TT Họ và tên
Toán Văn Anh Sử Địa Lý GDKTPL Tin
1 Trần Khánh An 8.0
2 Đặng Minh Anh 6
3 Lăng Phan Anh 10 10
4 Lê Huyền Anh
5 Mai Trần Anh
6 Nguyễn Phương Anh 10
7 Nguyễn Quỳnh Anh 7
8 Trần Thuỳ Anh
9 Trương Cẩm Anh 10 10
10 Vũ Bá Hoàng Anh
11 Nguyễn Xuân Bách 7
12 Lưu Quỳnh Chi 10
13 Bùi Ngọc Diệp 10 9
14 Nguyễn Thuỳ Dung
15 Nguyễn Minh Đức 9 10
16 Phạm Hoàng Hà Giang 10
17 Nguyễn Minh Hải 10
18 Nguyễn Bá Hiếu 10
19 Nguyễn Mạnh Hiếu 10
20 Trần Tuấn Khải
Môn
TT Họ và tên
Toán Văn Anh Sử Địa Lý GDKTPL Tin
21 Nguyễn Minh Khang 10 10
22 Nguyễn Phương Liên
23 Nguyễn Khánh Linh 10 9
24 Nguyễn Lê Thảo Linh
25 Nguyễn Trần Hà Linh
26 Vũ Nhật Linh 10
27 Nguyễn Cẩm Ly 10
28 Trần Nguyệt Minh
29 Trần Vũ Minh 8 10 8
30 Phan Ngọc Huyền My
31 Phạm Gia Nam 6 10 8
32 Trần Giang Nam
33 Nguyễn Phương Ngân 10 10
34 Hoàng Minh Ngọc
35 Phạm Bích Ngọc
36 Trần Bích Ngọc 10
37 Trần Đình Nguyên 1 4.5
38 Vũ Thị Hương Nhi
39 Nguyễn Hương Trà 10
40 Hoàng Trần Minh Trang 8
41 Vũ Huyền Trang
42 Bùi Hà Vi 9
43 Lê Vũ Hải Vy
Môn
TT Họ và tên
Toán Văn Anh Sử Địa Lý GDKTPL Tin
44 Nguyễn Hoàng Yến
45 Trần Hải Yến 9 10 10
Tổng số điểm Số tiền Tổng số tiền
8 9 và 10 3 và 3,5 0 và 1 và 2 Thưởng Phạt Nhận về Nộp vào
1 5000 0 5000 0
0 0 0 0
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
2 20000 0 20000 0
10000 0 10000 0
1 10000 0 10000 0
1 10000 0 10000 0
1 10000 0 10000 0
0 0 0 0
Tổng số điểm Số tiền Tổng số tiền
8 9 và 10 3 và 3,5 0 và 1 và 2 Thưởng Phạt Nhận về Nộp vào
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
1 10000 0 10000 0
0 0 0 0
2 1 20000 0 20000 0
0 0 0 0
1 1 15000 0 15000 0
0 0 0 0
2 20000 0 20000 0
0 0 0 0
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
1 0 5000 -5000 5000
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
1 5000 0 5000 0
0 0 0 0
1 10000 0 10000 0
0 0 0 0
Tổng số điểm Số tiền Tổng số tiền
8 9 và 10 3 và 3,5 0 và 1 và 2 Thưởng Phạt Nhận về Nộp vào
0 0 0 0
3 30000 0 30000 0
Danh sách học sinh lớp 10D4
HỌC KỲ I

Môn
TT Họ và tên Toán Văn Anh Sử
TX GK CK TX GK CK TX GK CK TX
1 Trần Khánh An
2 Đặng Minh Anh
3 Lăng Phan Anh
4 Lê Huyền Anh
5 Mai Trần Anh
6 Nguyễn Phương Anh
7 Nguyễn Quỳnh Anh
8 Trần Thuỳ Anh
9 Trương Cẩm Anh
10 Vũ Bá Hoàng Anh
11 Nguyễn Xuân Bách
12 Lưu Quỳnh Chi
13 Bùi Ngọc Diệp
14 Nguyễn Thuỳ Dung
15 Nguyễn Minh Đức
16 Phạm Hoàng Hà Giang
17 Nguyễn Minh Hải
18 Nguyễn Bá Hiếu
Môn
TT Họ và tên Toán Văn Anh Sử
19 Nguyễn Mạnh Hiếu
20 Trần Tuấn Khải
21 Nguyễn Minh Khang
22 Nguyễn Phương Liên
23 Nguyễn Khánh Linh
24 Nguyễn Lê Thảo Linh
25 Nguyễn Trần Hà Linh
26 Vũ Nhật Linh
27 Nguyễn Cẩm Ly
28 Trần Nguyệt Minh
29 Trần Vũ Minh
30 Phan Ngọc Huyền My
31 Phạm Gia Nam
32 Trần Giang Nam
33 Nguyễn Phương Ngân
34 Hoàng Minh Ngọc
35 Phạm Bích Ngọc
36 Trần Bích Ngọc
37 Trần Đình Nguyên
38 Vũ Thị Hương Nhi
39 Nguyễn Hương Trà
40 Hoàng Trần Minh Trang
Môn
TT Họ và tên Toán Văn Anh Sử
41 Vũ Huyền Trang
42 Bùi Hà Vi
43 Lê Vũ Hải Vy
44 Nguyễn Hoàng Yến
45 Trần Hải Yến
D4

Môn
Sử Địa Lý GDKTPL Tin
GK CK TX GK CK TX GK CK TX GK CK TX GK CK TX GK CK
Môn
Sử Địa Lý GDKTPL Tin
Môn
Sử Địa Lý GDKTPL Tin

You might also like