You are on page 1of 6

DANH SÁCH HOẠT ĐỘNG CHI ĐOÀN K11KTTH

Văn nghệ Video


STT HỌ VÀ TÊN TỔ Hiến máu Xem kịch
20.11 Gala
1 Lại Vân Anh 1 1
2 Phạm Thị Phương Anh 1
3 Tạ Đức Anh 1
4 Trần Minh Anh 1
5 Trần Thị Ngọc Ánh 1 1
6 Phạm Thị Thanh Bình 1
7 Vũ Đức Bình 1
8 Lê Hồng Châm 1
9 Nguyễn Văn Đạt 1
10 Bùi Thị Ngọc Diệp 1
11 Nguyễn Hoàng Dung 1 1
12 Ngô Thị Hồng Gấm 1 1
13 Trần Hồng Gấm 1 1
14 Vũ Thị Ngọc Hà
15 Lê Thị Minh Hằng 1 1
16 Hoàng Mai Hoa 1
17 Dương Công Hoàn 1
18 Trần Mai Hương 1 1
19 Nguyễn Thu Huyền
20 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 1 1
21 Trần Thị Thu Linh 1
22 Ngô Kim Ngân 1 1
23 Bùi Quang Phong
24 Nguyễn Hà Quyên 1
25 Lê Thị Quỳnh 1 1
26 Nguyễn Việt Thành 1 1
27 Bàn Thị Tình 1 1
28 Nguyễn Thuỳ Trang
29 Đào Duy Tùng 1 1
30 Nguyễn Thị Bích Việt 1
31 Vũ Thị Hồng Xiêm
TỔNG 10
% 32%

TỔNG HỢP
Tổng số hoạt động trong kỳ:(giả sử có 5 hoạt động) 5
SV tham gia nhiều hoạt đông gồm :…………………….
Tổ có tỷ lệ tham gia hoạt động nhiều:…………………..
NG CHI ĐOÀN K11KTTH1
Thể thao
…. …. TỔNG %
Gala
2 40%
1 20%
1 20%
1 20%
2 40%
1 20%
1 20%
1 20%
1 20%
1 20%
2 40%
2 40%
2 40%
0 0%
2 40%
1 20%
1 20%
2 40%
0 0%
2 40%
1 20%
2 40%
0 0%
1 20%
2 40%
2 40%
2 40%
0 0%
2 40%
1 20%
0 0%
BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP K11KTTH1 HỌC KỲ
STT HỌ VÀ TÊN TỔ Toán cao cấp Tiếng anh Triết

Điểm thi TB Điểm thi TB Điểm thi


1 Lại Vân Anh 3 2 5.3 5.4 6.8 7
2 Phạm Thị Phương Anh 3 3 5.7 4 6.1 6.5
3 Tạ Đức Anh 1 7.5 8.5 4.2 5.4 5
4 Trần Minh Anh 1 7 8.2 5.4 6.7 8.5
5 Trần Thị Ngọc Ánh 3 6.5 7.7 8.4 8.7 7
6 Phạm Thị Thanh Bình 1 7.5 8.4 8.8 8.3 7
7 Vũ Đức Bình 1 4.5 6.2 4 5.5 7
8 Lê Hồng Châm 1 7,6 7 7.6 7
9 Nguyễn Văn Đạt 2 5 5.9 4.8 6 4
10 Bùi Thị Ngọc Diệp 2 6.5 7 4.2 5.9 6
11 Nguyễn Hoàng Dung 1 5 5.9 6.8 7.4 7
12 Ngô Thị Hồng Gấm 1 5 6.7 6 7 7
13 Trần Hồng Gấm 1 6 7 5
14 Vũ Thị Ngọc Hà 2 4 6.1 5.4 6.7 5
15 Lê Thị Minh Hằng 2 4 5.4 5.4 6.4 7
16 Hoàng Mai Hoa 3 6.6 6.8 6
17 Dương Công Hoàn 2 3.5 5.2 4 5.8 4.5
18 Trần Mai Hương 3 8.5 8.7 9.2 8.8 8
19 Nguyễn Thu Huyền 2 6 6.8 7
20 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 3 4 6.5 4.6 6.7 7
21 Trần Thị Thu Linh 2 5.6 6.6 8
22 Ngô Kim Ngân 3 3.6 6 7.5
23 Bùi Quang Phong 2 1 1 4 5.5 5
24 Nguyễn Hà Quyên 2 1 1 5 6.3 7
25 Lê Thị Quỳnh 2 5.5 6.6 6.6 7.3 9
26 Nguyễn Việt Thành 3 3.5 5.3 6.2 6.9 7
27 Bàn Thị Tình 3 3.5 5.7 4 5.9 7
28 Nguyễn Thuỳ Trang 1 6.5 6.6 7.5
29 Đào Duy Tùng 1 0 0 3.2 5.1 6
30 Nguyễn Thị Bích Việt 1 3.5 6.1 6.8 7.2 6.5
31 Vũ Thị Hồng Xiêm 3 7.5 8.5 7 7.2 7.5
TỔNG
% 0%

TỔNG HỢP Điểm thi


Môn học Điểm 9-10 % Điểm 7-8 % Điểm 5-6 % Điểm 0-4
Toán 0 0% 0% 0%
Tiếng anh 1 3% 4 13% 14 45% 11
Triết 1 3% 19 61% 9 29% 2
Tâm lý
Tin 1 3% 29 94% 1 3% 0
pháp luật 0 0% 18 58% 12 39% 1

Tổng hợp điểm trung bình môn học


Môn học Trên 9.0 % 8.0-9.0 % 7.0-8.0 % 6.0-7.0
Toán 0% 0% 0%
Tiếng anh
pháp luật
Triết
Tâm lý
tin
TBHK 5 16% 10 32% 10 32% 5
K11KTTH1 HỌC KỲ 1 NĂM 2022-2023
Triết Tâm lý pháp luật Tin TBHK XẾP LOẠI GHI CHÚ

TB Điểm thi TB
7.4 9 8.9 7 6.9 8.5 7.14
7.2 8.3 6.5 7 7.5 8.5 7.07
6.4 5.8 6.1 6.5 6.6 6.9 6.22
8.2 9.3 9 7 7.3 8.3 7.9
7.6 9.3 9 7 7.5 8.1 8.08
7.5 7.8 8.4 7 7.5 8.6 8.11
7.4 9 8.7 6 6.1 8.1 6.87
7.5 8 6.5 7.1 8 7.62
5.5 6.8 7.7 7 6.9 8 6.49
7 8.5 8.6 6.5 6.9 8.6 7.19
7.5 6.8 7.7 7 6.9 8.9 7.46
7.5 9.8 9.2 6.5 7.3 8.6 7.56
6.5 7 7.5 7.9 7.19
6.5 6.3 7.3 7 6.9 8.4 6.87
7.5 9 8.7 6.5 6.9 8.5 7.07
7 9.5 9.2 6 7 7.9 7.26
6.2 8 8 7 6.9 8.5 6.56
8.2 8.6 8.6 8.5 8.4 8.4 8.3
7.5 7 7.5 8.8 7.79
7.6 7.3 8 6.5 7.3 8 7.27
8.1 6.5 6.8 8 7.53
7.7 8.3 8.4 7.5 7.8 8.5 7.54
6.5 5.5 6.5 5 5.7 7 6.2
7.6 8 8.4 6 6.4 8.1 7.29
8.5 8.8 8.7 7 7.1 8.1 7.67
7.6 5.8 7.1 8 7.2 8 6.93
7.5 8 8.4 7 7.1 9 7.09
7.7 8.8 8.2 7 6.6 7.1 7.43
7 5.8 6.5 2.5 4.6 7.9 6.19
72 8.3 8.6 6.5 7.1 8.1 7.27
7.9 8.3 8.6 6.6 6.8 8.8 7.95

%
0%
35%
7%

0%
3%

% 5.0-6.0 % Dưới5.0 %
0%

16% 1 3%

You might also like