You are on page 1of 2

LỚP: 8A1 BẢNG ĐIỂM THI NÓI- CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2022-2023

Số CARD SPOKEN EXAM


TT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NUMBER Intro.(0,5) Speech(1,0) Answer(0,5)
KÝ TÊN TOPIC
Total
1 Đặng Hoàng An 4 2
2 Huỳnh Gia An 32 3
3 Đỗ Phương Anh 3 3
4 Hồng Bảo Anh 23 3
5 Nguyễn Hoàng Anh 41 1
6 Phạm Quốc Ân 48 1
7 Huỳnh Thị Khánh Băng 2 1
8 Nguyễn Cao Quang Duy 19 3
9 Lý Mỹ Dư 18 1
10 Lê Hoàng Hạ Đan 28 2
11 Trương Khánh Đan 25 3
12 Phan Huy Hoàng 6 1
13 Nguyễn Minh Huy 8 1
14 Phạm Thiên Khôi 21 1
15 Huỳnh Trung Kiên 35 3
16 Lê Thanh Kiệt 16 3
17 Lê Đỗ Thiên Kim 46 1
18 Huỳnh Lam 33 2
19 Thái Đỗ Thiên Lam 27 3
20 Phan Thành Thiên Long 29 1
21 Dương Võ Hoàng Minh 14 3
22 Tôn Hòa Minh 22 1
23 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 24 1
24 Phan Trí Nhân 37 2
25 Lê Huỳnh Như 13 3
26 Trần Lê Phương Như 47 3
27 La Bảo Phúc 38 2
28 Lê Minh Phúc 5 1
29 Bùi Đức Phương 26 2
30 Võ Minh Quốc 39 2
31 Nguyễn Giang Sơn 34 3
32 Mai Quốc Thiên 20 3
33 Nguyễn Thuận Thiên 11 1
34 Phùng Đức Thuận Thiên 17 1
35 Huỳnh Thị Minh Thư 7 3
36 Võ Hoàng Thanh Thư 1 3
37 Nguyễn Minh Tiến 15 2
38 Huỳnh Trâm 43 2
39 Đỗ Quang Trung 10 3
Số CARD SPOKEN EXAM
TT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NUMBER Intro.(0,5) Speech(1,0) Answer(0,5)
KÝ TÊN TOPIC
Total
40 Lê Anh Tuấn 30 1
41 Đỗ Đoàn Tường Vi 9 2
42 Nguyễn Ngọc Thúy Vi 36 2
43 Hồ Quốc Việt 12 2
44 Lê Nguyễn Phương Vy 44 1
45 Trần Ngọc Nhật Vy 45 1
46 Trần Ngọc Như Ý 40 3
47 Trần Ngọc Tuệ Yên 31 1
48 Dương Phú Quý 42 1

You might also like