You are on page 1of 2

Điểm

Họ Tên Mã số ID Cơ quan Khoa/Phòng/BĐịa chỉ email Bài kiểm tra:W


Đỗ Ngọc An 2352003 an.do01@hcmu 8
Nguyễn LươngBách 2352083 bach.nguyenl 8
Võ Ngọc Bảo Hân 2352320 han.vongocba 10
HUỲNH THIÊ HẢO 2352311 hao.huynhthi 8
Hoàng Đình Hiếu 2310945 hieu.hoanglan 2
Nguyễn Minh Hoàng 2352352 hoang.nguyen 10
Thượng Đình Hưng 2352444 hung.thuongp 10
NGUYỄN THỊ HƯƠNG 2352454 huong.nguyen 10
LÊ BẢO KHÁNH 2352519 khanh.lebao1 6
LÊ TẤN MINHKHOA 2352563 khoa.letanmin 2
Lê Trần Đăng Khoa 2352564 khoa.ledangk 6
NGUYỄN ĐĂNKHOA 2352572 khoa.nguyen2-
Nguyễn Quốc Khoa 2311625 khoa.nguyend-
ĐỖ TUẤN KHÔI 2352605 khoi.domk030 4
HUỲNH PHÚCKHÔI 2352609 khoi.huynhhk 8
Nguyễn Minh Khôi 2352619 khoi.nguyenmi 6
Đàm Mỹ Kỳ 2352663 ky.dam235266 10
Nguyễn Trần Minh 2352756 minh.nguyent -
TRỊNH LÊ MINH 2352765 minh.trinh260 10
TRƯƠNG GIANAM 2352787 nam.truonggi 8
NGUYỄN HOÀNGỌC 2312308 ngoc.nguyen1 10
CHÂU ANH NHẬT 2352856 Khoa Học Máynhat.chauanh 10
TRẦN THANHPHÁT 2352900 phat.tran0992 10
Bùi Viết Anh Quân 2352980 quan.buivieta 4
LẠI NGUYỄN THIỆN 2353131 thien.laihcmu 10
NGUYỄN LÊ M THƯ 2353162 thu.nguyen23 -
VÕ HOÀNG L YÊN 2353365 yen.vo280805 10

Page 1
Điểm

Bài tập lớn:SuBài kiểm tra:C Bài kiểm tra:T Tổng cộng khóLast downloade
Groups
10 10 8 36 1697448081
10 10 10 38 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 38 1697448081
10 10 10 32 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 6 32 1697448081
10 8 8 28 1697448081
10 10 10 36 1697448081
10 - 10 20 1697448081
10 8 8 26 1697448081
10 - 8 22 1697448081
10 10 10 38 1697448081
10 - 10 26 1697448081
10 10 10 40 1697448081
- 10 - 10 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 38 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 10 40 1697448081
10 10 - 24 1697448081
10 8 8 36 1697448081
10 10 10 30 1697448081
10 10 10 40 1697448081

Page 2

You might also like