You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐẠI NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG THEO DÕI HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN

Lớp: CNTT 17 - 06 Khoa/Tổ môn: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Học kỳ: 2
Môn học/Module: Đại số tuyến tính và tối ưu Số tín chỉ: 3 Năm học: 2023-2024
Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Hồng Nam
PHẦN DÙNG ĐỂ ĐIỂM DANH HÀNG NGÀY ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Tổng số
12/12 19/12 26/12 02/01 09/01 16/01 23/01 30/01 20/02 27/02 05/03 giờ LT NHẬN
TT Mã SV Họ tên Chuyê Kiểm Kiểm XÉT
LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- vắng
n cần tra 1 tra 2
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
1 1671020149 Nguyễn Văn Hùng 4 4 4 4 4 4 4 4 4 36 0 7 0 HL
2 1671020174 Phạm Tuấn Kiệt 4 4 8 8 5 6
3 1771020020 Phạm Hoàng Anh 4 4 9 6 6
4 1771020024 Nguyễn Hoàng Anh 1 4 4 4 13 7 8 0 HL
5 1771020026 Vũ Duy Trung Anh 4 4 4 4 16 6 6 0 HL
6 1771020027 Lê Đình Minh Anh 4 1 4 9 8 8 5
7 1771020038 Lê Ngọc Anh 4 4 9 5 5
8 1771020060 Phạm Thị Yến Anh 10 9 7
9 1771020062 Nguyễn Ngọc Ánh 10 8 8
10 1771020066 Vương Thị Ngọc Ánh 10 10 9
11 1771020076 Đỗ Quốc Bảo 10 9 6
12 1771020087 Nguyễn Mạnh Bình 10 5 5
13 1771020109 Trần Văn Công 10 5 6
14 1771020113 Phạm Huy Cường 10 9 6
15 1771020118 Trịnh Xuân Cường 10 8 8
16 1771020119 Đinh Mạnh Đà 4 4 4 4 16 6 0 6 HL
17 1771020173 Tạ Minh Đức 10 9 8
18 1771020186 Nguyễn Văn Dũng 10 7 6
19 1771020218 Hoàng Đình Duy 1 4 4 4 4 4 21 0 6 0 HL
20 1771020240 Hoàng Tuấn Hải 4 4 9 5 6
21 1771020260 Nguyễn Văn Hiệp 10 6 6
22 1771020288 Nguyễn Văn Hoàn 10 9 8
23 1771020313 Trần Mạnh Hùng 10 8 7
24 1771020329 Trần Duy Hưng 4 4 9 9 6
25 1771020333 Đàm Vĩnh Hưng 10 9 9
26 1771020356 Trần Quang Huy 10 5 7
27 1771020361 Nguyễn Đức Trường Huy 4 4 8 8 6 5
28 1771020367 Hoàng Đình Gia Huy 4 4 9 7 6

09/03/2024 08:23
PHẦN DÙNG ĐỂ ĐIỂM DANH HÀNG NGÀY ĐIỂM QUÁ TRÌNH
Tổng số
12/12 19/12 26/12 02/01 09/01 16/01 23/01 30/01 20/02 27/02 05/03 giờ LT NHẬN
TT Mã SV Họ tên Chuyê Kiểm Kiểm XÉT
LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- LT T5- vắng
n cần tra 1 tra 2
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
29 1771020375 Vũ Xuân Khang 10 5 5
30 1771020404 Lê Trung Kiên 4 4 8 8 6 7
31 1771020407 Phạm Thị Thúy Là 10 9 8
32 1771020461 Đinh Thế Mạnh 4 4 9 6 6
33 1771020468 Bùi Nhật Minh 4 4 9 6 6
34 1771020479 Phạm Văn Minh 1 1 10 6 6
35 1771020484 Vũ Đức Nam 10 7 7
36 1771020495 Nguyễn Trọng Nam 10 5 7
37 1771020507 Nguyễn Thế Ngọc 10 6 7
38 1771020520 Nguyễn Hữu Nhâm 10 6 5
39 1771020540 Bùi Thiên Phú 10 5 7
40 1771020547 Nguyễn Hồng Phúc 4 4 8 8 5 5
41 1771020550 Nguyễn Văn Phước 10 6 6
42 1771020568 Trần Công Quân 10 9 8
43 1771020601 Phạm Ngọc Sơn 10 5 6
44 1771020602 Đinh Ngọc Sơn 4 4 9 6 6
45 1771020603 Đỗ Công Ngọc Sơn 10 5 5
46 1771020615 Lê Minh Tân 10 5 6
47 1771020617 Nguyễn Hoàng Thái 10 5 6
48 1771020623 Nguyễn Văn Thắng 10 5 6
49 1771020626 Hà Thị Phương Thanh 10 9 8
50 1771020634 Nguyễn Minh Thành 10 5 6
51 1771020639 Nguyễn Văn Thành 10 6 5
52 1771020768 Nguyễn Thị Thu Vui 10 9 7

Hà Nội, Ngày 9 tháng 3 năm 2024


LÃNH ĐẠO KHOA KHOA / TỔ BỘ MÔN DUYỆT Giảng viên giảng dạy HP
Tổng số SV trong danh sách: 52 (Ký, ghi rõ họ tên)
Số SV được thi lần 1: 47
Số SV thi lần 2: 0
Số SV học lại: 5
Nguyễn Hồng Nam

09/03/2024 08:23

You might also like