You are on page 1of 2

DANH SÁCH GHI ĐIỂM MÔN HỆ THỐNG THỦY LỰC, KHÍ NÉN- MEC0365

LỚP 54CDT1
Điểm kiểm thành phần
STT Họ và tên TB
Test 1 Test 2 Test 3 Test 4 TL CC BT KT1 KT2
1 Dương Tuấn Anh 8 0 6 7
2 Hà Anh 8 0 0 0
3 Nguyễn Hoàng Anh 8 0 0 0
4 Nguyễn Tuấn Anh 001) 8 8 6 6
5 Nguyễn Tuấn Anh 8 8 6 7
6 Nguyễn Văn Bằng 0 0 0 0
7 Dương Văn Chiến 8 8 6 7
8 Lý Thành Công 8 8 6 6.5
9 Nguyễn Thành Công 6 8 6 7
10 Dương Việt Cường 8 8 6 6
11 Nguyễn Việt Dũng 8 9 6 6
12 Nguyễn Thế Duy 0 0 0
13 Nguyễn Văn Duy 8 8 6 4
14 Đỗ Xuân Dương 8 8 6 5
15 Nguyễn Văn Đạt 8 8 6 7
16 Đinh Hải Đăng 8 8 6 7
17 Phạm Công Điều 8 9 6 7
18 Nguyễn Minh Đức 8 8 6 6.5
19 Nguyễn Ngọc Hà 0 8 6 5
20 Nguyễn Duy Hải 8 8 6 6
21 Nguyễn Minh Hải 8 9 6 7
22 Phạm Văn Hải 8 0 6 5
23 Đỗ Minh Hiếu 6 0 6 5
24 Nguyễn Văn Hòa 8 8 6 7
25 Nguyễn Huy Hoàng 8 8 6 6
26 Trần Văn Hồng 8 0 6 0
27 Lường Đình Huấn 8 7 6 5
28 Dương Mạnh Hùng 8 8 6 7
29 Hoàng Nghĩa Huy 0 0 0 0
30 Ma Văn Khải 0 0 6 5.0
31 Trần Trung Kiên 6 8 6 6.5
32 Nguyễn Thanh Lâm 8 8 6 0.0
33 Chu Thăng Long 0 0 0 0.0
34 Đống Ngọc Long 0 8 6 8
35 Ma Duy Long 6 8 6 6.5
36 Nguyễn Phi Lương 6 8 6 6
37 Lê Công Minh 0 8 6 6
38 Lầu A Nhánh 8 8 6 6.0
39 Nguyễn Thị Tố Như 6 8 6 7
40 Nguyễn Văn Phúc 6 8 5 6.0
41 Đặng Hồng Quân 8 8 6 6
42 Hoàng Công Quang 8 8 6 6.5
43 Ngô Hoàng Quyết 8 8 6 6.0
44 Nguyễn Trường Sinh 8 8 6 5
45 Ngô Văn Tấn 8 8 6 6.0
46 Nguyễn Ngọc Thanh 6 8 5 6
47 Nguyễn Tiến Thìn 8 8 6 7.5
48 Lưu Văn Thường 8 8 6 7
49 Nguyễn Quang Tiến 8 8 6 7.0
50 Lâm Ngọc Tiệp 0 0 0
51 Nguyễn Kim Trường 8 8 5 4.0
52 Trần Anh Tuấn 8 8 6 7
53 Đào Chí Tuệ 6 8 5 5.0
54 Lê Xuân Tùng 8 8 6 6.5
55 Nguyễn Văn Tuyến 8 8 6 8
56 Vương Thị Hồng Vân 6 8 6 7
57 Đỗ Đặng Vinh 6 8 6 5
58 Đàm Thị Yến 6 8 6 7.0

You might also like