Professional Documents
Culture Documents
14 15 16 17 18
13
12
11
10
411
8
7
6
5
4
3
202.5
Mức dầu cao nhất
Mức dầu thấp nhất
2
1
120
200 180 120 229
303
36 37 38 39 40 41 42 43 442
35 ∅52H7/k6 19
20 32 Trục I 1 Thép 45
34 31 Trục II 1 Thép 45
30 Bánh răng chủ động cấp chậm 1 Thép 40XH
21 29 Then bằng 14x9x54 1 Thép 45 TCVN2261-77
28 Bánh răng chủ động cấp nhanh 1 Thép 40XH
33 27 1 Thép 40XH
∅35H7/js6 ∅40H7/js6 ∅55H7/js6 Bánh răng bị động cấp nhanh
43 Vòng phớt trục III 1 Cao su 3 Thân hộp giảm tốc 1 GX15-32
Vòng đệm nút tháo dầu
42 Then bằng 16x10x72 1 Thép 45 TCVN2261-77 2 1 Cao su
41 Nắp ổ trục III 2 Thép CT3 1 Nút tháo dầu M22 1 Thép CT3
∅25H7/k6 Vòng chắn dầu trục II Thép CT3 STT Kí hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
40 1
39 66408 Ổ bi đỡ chặn nặng hẹp 2 GOST831-75
HỆ DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
629 38 Nắp ổ trục II 2 Thép CT3
709 37 66407 Ổ bi đỡ chặn nặng hẹp 2 GOST831-75 HỘP GIẢM TỐC 2 CẤP KHAI TRIỂN
36 Nắp ổ trục I 2 Thép CT3 Tr. Nh Họ tên C.ký Ngày Tỉ lệ: 1:1,25 KL:
35 Đệm lót nắp ổ 6 Amiăng ISO4610 Thiết kế Ng.Đức Thịnh BẢN VẼ LẮP TỔNG Tờ: Số tờ:
34 Vòng chắn dầu trục I 1 Thép CT3 H.Dẫn Ng.Thanh Nam ĐH Bách Khoa TPHCM
33 Chốt định vị d=6x43 Thép CT3
THỂ Bộ Môn Thiết Kế Máy
2 Duyệt
PRODUCED BY AN AUTODESK STUDENT VERSION