You are on page 1of 1

35 36 37 38 39 40

41

34 42

33
43
32

31

416
50

30 44

204
29
Mứt dầu cao nhất 45
Mứt dầu thấp nhất
28

180±0.05

207±0.4 207±0.4 337±0.4

513 391

521

45 M20 x 2 Nút tháo dầu 1 CT3


1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
44 Đệm lót 1 CT3
Ø50 k6
43 14 x 9 Then bằng 1 CT3

42 Chốt định vị 4 CT3


46 47 48 49 41 6x6 1 CT3
Then bằng

40 M27 Nút thông hơi 1 CT3

39 Nắp thăm 1 Gang


H7
Ø110 d11 H7 38 M8 x 20 Bu lông 4 CT3
Ø80 d11 37 Lưới lọc dầu 1 CT3

36 Đệm lót 1 CT3


Ø40 k6
Ø60 k6 35 M10 x 20 Bu lông vòng 2 CT3

F8 34 M14 x 100 Bu lông, đai ốc, đệm vênh 10 CT3


F8 Ø40 k6
Ø60 k6 33 M12 x 60 Bu lông, đai ốc, đệm vênh 4 CT3

32 Nắp hộp 1 Gang

31 Thân hộp 1 Gang

30 Mắt thăm dầu 1 Mê ka

H7 29 M5 x 20 Vít cấy 4 CT3


H7
Ø65 k6 Ø45 k6 28 Đệm lót 1 Thép lá

27 Bạc chắn dầu 2 CT3

26 Đệm điều chỉnh 2 Thép lá

25 Nắp chặn ổ lăn 1 Gang

24 10 x 8 Then bằng 1 CT3

23 Phớt chặn 1 Cao su

22 46206 Ổ bi đỡ chặn 2
Ø110 H7
21 Trục 1 1 C45

20 Bánh răng nghiêng 1 C45 Tôi cải thiện

ĐẶT TÍNH HỘP GIẢM TỐC 19 Đệm điều chỉnh 2 Thép lá

Ø30 k6 18 Nắp chặn ổ lăn 1 Gang

F8 Trục 17 Trục 2 1 C45


Ø30 k6 Động Cơ I II III Tang 16 46208 Ổ bi đỡ chặn 2
Thông số 15 1 CT3
Then bằng

Tỷ số truyền u 2,5 3,308 3,308 1 14 Bánh răng nghiêng 1 C45 Tôi cải thiện

13 Bánh răng nghiêng 1 C45 Tôi cải thiện


Số vòng n (vg/ph) 1450 580 175,3 53,003 53,003
12 14 x 9 Then bằng 1 CT3
H7 H7
Ø35 k6 Ø44 k6 Công suất N (KW) 4,4 4,2 4,06 3,94 3,9 11 Bạc chắn dầu 2 CT3

10 M8 x 20 Bu lông 12 CT3
Momen M (N.mm) 29001,7 68908,2 221139,2 779903,2 702696,1
9 Bánh răng nghiêng 1 C45 Tôi cải thiện

8 18 x 11 Then bằng 1 CT3

7 Trục 3 1 C45

6 Phớt chặn 1 Cao su

Ø62 H7 Ø80 H7 5 M8 x 20 Bu lông 6 CT3

4 Nắp chặn ổ lăn 1 Gang

H7 3 Đệm lót 2
Ø62 d11
2 46212 Ổ bi đỡ chặn 2

1 Bạc chắn dầu 2 CT3

Stt Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ


49 Vòng đàn hồi 6
Ø20 k6 Thiết kế Đào Minh Thông
450 kg
27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17 16 15 14 48 Chốt khớp nối 6
HỘP GIẢM TỐC
1 1:1.25

Hướng dẫn PGS.TS Tờ: 1 Số tờ: 1


47 Đệm vênh 6
Nguyễn Văn Yến

46 6 Duyệt
595 Đai ốc

Stt Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú

You might also like