Professional Documents
Culture Documents
HGT Non Tru
HGT Non Tru
31 32 33
40
41
42
366
110
43
Mức dầu max
44
170
45
Mức dầu min
+0.015
151-0.015 46
19
48 47
29 196 49 50 51 208
H7
27 Then bằng 10x8x50 1 Thép C45
H7
Ø62h6 Ø72h6
26 Bánh răng trụ nhỏ 1 Thép C45 Tôi cải thiện
Thông số kỹ thuật 18
1 Vòng chắn mỡ trục 2 2 Thép CT3
Ø30k6
Ø30k6
15
H7
H7
H7
H7
Ø88k6
Ø20k6
2.2 1.97 1.87 1.78 7506 Ổ đũa côn trục 2 2 Hợp kim
255
H7
Ø38k6 Tỉ số truyền i 2.46 2.8 3.57 14 Đệm điều chỉnh Thép CT3
H7 2
Ø35k6
Số vòng quay n (vg/ph) 1430 581 207 58
13 Nắp ổ trục 2 2 GX 15-32
H7 52 Chốt trụ 6 Thép C45 Thường hóa 9 Bánh răng nón nhỏ 1 Thép C45 Thường hóa
H7
Ø30h6 Ø35h6
51 Vòng đệm cao su Cao su 8 Then bằng 6x6x28 1 Thép C45
Ø30k6 Ø35k6 49 M10 Đai ốc 6 Thép CT3 6 7306 Ổ đũa côn trục 1 2 Hợp kim
44 M5 Vít ghép mắt thăm dầu 4 Thép CT3 1 Then bằng 8x7x45 1 Thép C45 TCVN
43 Mắt thăm dầu 1 TT Kí hiệu Tên gọi S.lg K.lg Vật liệu Tờ Ghi chú