You are on page 1of 1

34 35 36 37 38 39

31 32 33

40

41

42

366
110

43
Mức dầu max
44

170
45
Mức dầu min
+0.015
151-0.015 46

19
48 47
29 196 49 50 51 208

661 36 Nắp cửa thăm 1 GX 15-32


52
35 M8 Bu lông ghép nắp cửa thăm 4 Thép CT3
34 M10 Bu lông vòng 2 Thép C25
33 Thân hộp giảm tốc 1 GX 15-32
32 M5 Bu lông ghép nắp vào thân 4 Thép CT3

6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 31 M14 Bu lông cạnh ổ 10 Thép CT3


30 Vòng phớt trục 1 và 3 4 Cao su
29 Ống lót 1 GX 15-32
28 Bánh răng nón lớn 1 Thép C35 Thường hóa

H7
27 Then bằng 10x8x50 1 Thép C45
H7
Ø62h6 Ø72h6
26 Bánh răng trụ nhỏ 1 Thép C45 Tôi cải thiện

5 25 Then bằng 8x7x90 1 Thép C45

Ø35k6 24 Bánh răng trụ lớn 1 Thép C45


Ø30k6
23 Then bằng 12x8x45 1 Thép C45
4 H7 22 Vòng chắn mỡ trục 3 Thép CT3
H7 Ø35h6 2
Ø30h6
21 Trục 3 1 Thép C45
3
20 207 Ổ bi trục 3 2 Hợp kim
H7
2 Ø35k6 19 Năp ổ trục 3 1 GX 15-32

Thông số kỹ thuật 18
1 Vòng chắn mỡ trục 2 2 Thép CT3

17 Then bằng 8x7x24 1 Thép C45


Trục Động cơ I II III
Thông số 16 Trục 2
1 Thép C45
Ø25k6

Ø30k6

Ø30k6

15
H7

H7

H7

H7

Công suất N (kW)


Ø20h6
Ø72k6

Ø88k6

Ø20k6

2.2 1.97 1.87 1.78 7506 Ổ đũa côn trục 2 2 Hợp kim

255
H7
Ø38k6 Tỉ số truyền i 2.46 2.8 3.57 14 Đệm điều chỉnh Thép CT3
H7 2
Ø35k6
Số vòng quay n (vg/ph) 1430 581 207 58
13 Nắp ổ trục 2 2 GX 15-32

12 Đệm cố định mặt đầu 1 Thép CT3


Mômen xoắn T (Nmm) 14692.3 32381.23 86272.94 293086,2
11 Chốt 1

10 M5 Vít cố định bánh răng nón dẫn 1 Thép CT3

H7 52 Chốt trụ 6 Thép C45 Thường hóa 9 Bánh răng nón nhỏ 1 Thép C45 Thường hóa
H7
Ø30h6 Ø35h6
51 Vòng đệm cao su Cao su 8 Then bằng 6x6x28 1 Thép C45

50 Nối trục đàn hồi 1 7 Vòng chắn mỡ trục 1 2 Thép CT3

Ø30k6 Ø35k6 49 M10 Đai ốc 6 Thép CT3 6 7306 Ổ đũa côn trục 1 2 Hợp kim

48 Bánh đai lớn 1 Thép C35 5 Nắp ổ trục 1 1 GX 15-32


47 M5 Vít cố định bánh đai 1 Thép CT3 4 Đệm điều chỉnh 2 Thép CT3
H7
Ø72h6 46 M16 Nút tháo dầu 1 Thép CT3 3 M8 Bu lông ghép nắp ổ 34 Thép CT3
45 Đệm chắn dầu 1 Cao su 2 Trục 1 1 Thép C45 Thường hóa

44 M5 Vít ghép mắt thăm dầu 4 Thép CT3 1 Then bằng 8x7x45 1 Thép C45 TCVN

43 Mắt thăm dầu 1 TT Kí hiệu Tên gọi S.lg K.lg Vật liệu Tờ Ghi chú

42 Chốt định vị 2 Thép C45 HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG ĐỒ ÁN MÔN HỌC


41 Đệm vênh 14 Thép CT3 CƠ CẤU NÂNG CƠ SỞ THIẾT KẾ MÁY
24 Ch.năng Họ và tên Chữ ký Ngày
40 Nắp hộp giảm tốc 1 GX 15-32 Thiết kế H. ĐìnhTrung
HỘP GIẢM TỐC
30 29 28 27 26 Ø30k6 25 39 Đệm lót Bìa cứng
Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
4 H.dẫn Lê Cung NÓN-TRỤ 1:1

38 Lưới lọc dầu 1 Đồng Tờ:


Duyệt Số tờ:
37 Tay nắm thông hơi 1 Thép CT3

You might also like