You are on page 1of 1

9

12 11 10 8 4

6
5
13 7
43
1
2
3 42
45

14 46
41

Mức dầu cao nhất


Mức dầu thấp nhất

239
∅20x4 lỗ

276
45 Đệm căn chỉnh 12 Thép lá
400
46 Chốt dịnh vị 2 Thép C45
460 44 M12 Vít tách nắp 1
40 39 38 37 35 36 34 33 32 31 28 30 43 Nắp hộp 1 Gang xám
42 Thân hộp 1 Gang GX
15-32
41 Bulong nền 4
40 Vòng lò xo trục III 1
39 Then bằng 1 Thép C45
75 k7 38 Then bằng 1 Thép C45
37 Bánh răng trụ răng nghiêng 2 Thép C45
trục II
36 Nắp ổ trục II 1 GX 15-32
35 2
BẢNG PHÂN PHỐI TỶ SỐ TRUYỀN 34
Ổ đũa trụ ngắn đỡ
1 Thép V45
Then bằng
Trục đ ộng cơ Trục 1 Trục 2 Trục 3
33 Bánh răng trụ răng thẳng 1 Thép C45
Công suất (kW) 16.563 15.578 15.114 14.364 trục II
Số vòng quay n (vg/ph) 2900 994.172 322.784 124.127 32 Nắp ổ trục I 2 GX 15-32
∅45 H8/js7 31 Then bằng 2 Thép C45
Moment xoắn T (Nmm) 54543.672 149642.014 448055.666 1104949.777 30 1
Ổ bi đỡ trục !
Tỉ số truyền u 3.08 2.06 2.917 1 29 1
Vít ghép nắp ổ
∅50 H8/k7 ∅50 H8/js7
28 Bánh răng thẳng trục I 2 Thép C45
27 Vòng lò xo trục I 1
29 YÊU CẦU KỸ THUẬT
26 Then bằng 1 Thép C45
25 Trục I 1 Thép C45
1 Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công. 24 2 Thép CT3
Vòng chắn dầu trục I
2 Hộp giảm tốc sau khi lắp vào phải chạy rà kiểm tra trong vòng 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, độ tăng nhiệt độ các ổ, mức độ 23 2 Thép CT3
Vòng chặn trên lỗ
∅100 H8/k7
∅55 H8/k7 rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và mỡ ổ lăn định kỳ.
22 Vòng chặn trên trục 2 Thép CT3
3 Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0.1mm giữa nắp và vòng ngoài ổ lăn.
21 Bạc lót trục II 1 Thép CT3
21 4 Bôi sơn hoặc sơn lớp thuỷ tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kính.
20 Trục II 1 Thép C45
5 Cần lắp chốt định vị để đảm bảo được các dung sai của các chi tiết khác.
19 Bạc lót trục III 2 Thép CT3
18 Then bằng cao 1 Thép C45
27 17 Trục II 1 Thép C45
16 Vòng chắn dầu trục I 2 Thép CT3
∅50 H8/k7 ∅50 H8/k7 15 1 Thép C45
Bánh răng thẳng trục III
26 14 Bulong tháo dầu 1 Thép C45
13 Que thăm dầu 1 Thép CT3
∅90 H8/js7 ∅45 H8/js7 ∅45 H8/js7
12 Đệm nắp cửa thăm 1 Đồng thau
∅85 H8/js7 ∅40 k7 11 1 GX 15-32
40 k7 Nắp cửa thăm
∅130 H8
10 Nút thông hơi 1 Thép CT3
∅80 H8 ∅80 H8
9 Vòng đệm 1 Thép CT3
8 M8 Vít ghép nắp cửa thăm 4 Thép CT3
7 M16 Bulong cạnh ổ 6 Thép C45
6 M16 Đai ốc 6 Thép C45
35 k7
5 Đệm vênh 6 Thép C45
4 M16 Bulong vòng 1 Thép 20
3 M14 Bulong ghép nắp và thân 1 Thép CT3
2 M14 Đai ốc 1 Thép CT3
1 Đệm vênh 4 Thép C45
STT Kí hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú

15 16 17 18 19 20 22 23 24 25
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ

Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ


Thiết kế Huỳnh M.Tuấn
HỘP GIẢM TỐC 2 CẤP
1:2
Hướng dẫn Nguyễn H.Thịnh PHÂN ĐÔI CẤP NHANH
Duyệt

You might also like