You are on page 1of 8

TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA TP.

HCM
KHOA CÔ KHÍ
BOÄ MOÂN THIEÁT KEÁ MAÙY

BAØI TAÄP LÔÙN


NGUYÊN LÝ VÀ CHI TIẾT MÁY

ĐỀ TÀI
Đềsố 5: THIẾT KẾ HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG BĂNG TẢI
Phươngánsố: 1

3 2 1

Trục 2 4

Trục 1

Heäthoángdaãnñoängbaêngtaûibaogoàm1-Ñoäng côñieän 3 phakhoângñoàngboä; 2-


Boätruyeànñaithang; 3- Hoäpgiaûmtoácbaùnhraêngnoùnmoätcaáp; 4- Noáitruïcñaønhoài; 5-
Baêngtaûi.

Soálieäuthieátkeá:
Coângsuaáttreântruïcbaêngtaûi, P(KW) 6

Soávoøng quay treântruïc tang daãn, n(v/ph) 152

Thôøigianphuïcvuï, L(naêm) 5
t1, giây 37
Chếđộtải t2, giây 48

T1 T
T2 0.9T

1. Tínhchọnđộngcơđiện
1.1 Chọnhiệusuấtcủahệthống
Hiệu suất truyền động:
Trong đó: kn = 1: hiệu suất khớp nối
đ = 0.96: hiệu suất bộ truyền đai thang

brnon = 0.97 : hiệusuấtbộtruyềnbánhrăngnónrăngthẳng

ol = 0.99 : hiệusuất ổ lăn


=
1.2 Tính công suất tương đương (công suất tính toán)

1.3 Chọnđộngcơđiện, bảngthôngsốđộngcơđiện


Côngsuấtcầnthiết:

(1)

Chọnđộngcơđiệnthỏa

1.4 Xácđịnhsốvòng quay sơbộ


Tỷ số truyền chung của hệ:
Trongđó: = 3.2: tỷsốtruyềnhộpgiảmtốc, chọntheotiêuchuẩn

= 3: tỷsốtruyềncủabộtruyềnđaingoài

=1
=
Sốvòng quay sơ bộ của động cơ: = (vòng/phút) (2)
Chọnđộngcơđiện :từ (1) và (2)

Kiểuđộngcơ Côngsuất Vậntốc quay Cosφ η%


(kW) (Vòng/phút)

4A132S4Y3 7.5 1455 0.86 87.5 2.2 2.0

2.Phânphốitỷsốtruyền
Tỷsốtruyềnthựcsự:

Chọntỷsốtruyềnhộpgiảmtốctheotiêuchuẩn: chọn = 3.2


Tỷsốtruyềnđaithangđượctínhlại:

3.Lậpbảngđặctính
3.1 Tínhtoáncôngsuấttrêntrục

= kW

Trục động cơ:

<7.5 kW ( hợp lý)

3.2 Tínhsốvòng quay cáctrục


3.3 Tínhmomenxoắntrêncáctrục

3.4 Bảngđặctínhđộngcơ

Động cơ I II Tải
P (kW) 6.6 6.3 6.06 6
n (vòng/ phút) 1455 152
u uđ = 2.99 uhgt= 3.2 ukn = 1

T (N.mm)

4. Thiếtkếbộtruyềnđaithang
Thôngsốkỹthuậtđểthiếtkếbộtruyềnđaithang
 Côngsuấtbộtruyền: P1 = 6.6 kW
 Tỷsốtruyền u= 2.99
 Sốvòng quay trụcdẫn n1 = 1455 (vòng/phút)
Chọnloạiđai
Chọnloạiđaidựavàocôngsuấtvàsốvòng quay theođồthịsau:

Theo hình ta chọnloạiđai B


Theo bảng 4.13 chọnđườngkínhđainhỏtheotiêuchuẩn d1 = 160 mm
Vậntốcđai:

= (m/s)

Đườngkínhbánhđailớn
Chọn ξ = 0.02

Theobảng 4.26 chọnđườngkínhtiêuchuẩn, chọn d2 = 500 mm


Tỷsốtruyềnthựctế

Sailệch so vớigiátrị ban đầu

Chọnsơbộkhoảngcáchtrục a d2 = 500 mm
Chiềudàiđaitheokhoảngcáchtrục a

- Theo bảng 4.13 chọnchiềudàiđaitiêuchuẩn L = 2120 mm


Kiểmnghiệmsốvòngchạytrong 1 giây
< 10, thỏa

Tínhlạikhoảngcáchtrục atheochiềudàitiêuchuẩn L = 2120

Gócômđaitrênbánhđainhỏ

rad

Cáchệsốsửdụng
Hệsốxétđếnảnhhưởngcủagócômđai

Hệsốxétđếnảnhhưởngcủavậntốc

Theo bảng 4.17 hệsốxéttớiảnhhưởngcủatỷsốtruyền

vìu = 2.99> 2.5


HệsốxétđếnảnhhưởngsốdâyđaiCz ta chọnsơbộbằng 1
Hệsốxétđếnảnhhưởngcủatảitrọng Cr = 0.85
Hệsốxétđếnảnhhưởngcủachiềudàiđai

Theo đồthị ta chọn [Po] = 3.8 kW khi d1 = 160 mm vàđailoại B


Sốđaiđượcxácđịnhtheocôngthức:

Chọnsốđai z = 3 Cz = 0.95
Ta kiểmnghiệmlại z 1.5 Do đó ta chọn z = 3, thỏa
Địnhcáckíchthướcchủyếucủađai
Chiềurộngbánhđai
mm
Đườngkínhngoài
Lựccăng ban đầuvàlựctácdụnglêntrục
Lựccăngđốivớimỗiđai

Lựctácdụnglêntrục

Ứngsuấtlớnnhấttrongdâyđai

=
= Mpa
Tuổithọđai

(với m làchỉsốcủađườngcongmỏi; làgiớihạnmỏicủađai)


Bảngthôngsốbộtruyềnđai

Thôngsố Kíhiệu Giátrị

Loạiđai B
Đườngkínhbánhđainhỏ d1 160 mm
Đườngkínhbánhđailớn d2 500 mm
Chiềurộngbánhđai B 44 mm
Chiềudàiđai L 2120 mm
Khoảngcáchtrục a 513 mm
Gócômbánhđainhỏ 1 2.48 rad
Lựccăng ban đầu F0 207 N
Lựctácdụnglêntrục F 1174 N
Tuổithọđai Lh giờ

You might also like