You are on page 1of 2

TRƯỜNG THCS BÌNH MINH

DANH SÁCH THU TIỀN


Đợt thu: Đợt 1 tháng 04/2024 - Lớp: 9H
Dạy thêm học thêm tháng 4
Số TT Mã học sinh Mã TK định danh Họ và tên học sinh
năm 2024
1 644vx22w V2MS644vx22w Hà Phương Anh 315,000

2 6r1do530 V2MS6r1do530 Ngô Tuấn Anh 315,000

3 8zv9dj0j V2MS8zv9dj0j Nguyễn Châu Anh 315,000

4 6o4lko09 V2MS6o4lko09 Nguyễn Thị Minh Anh 315,000

5 6xkjy1oo V2MS6xkjy1oo Phạm Duy Anh 315,000

6 644v3nmo V2MS644v3nmo Phạm Phương Anh 315,000

7 83rpd1jr V2MS83rpd1jr Lương Bảo Minh Châu 315,000

8 644v3nxy V2MS644v3nxy Dương Ngọc Quỳnh Chi 315,000

9 6o4lkppe V2MS6o4lkppe Trần Khánh Chi 315,000

10 8zv9djmx V2MS8zv9djmx Đinh Nam Dương 315,000

11 7ykgo4d2 V2MS7ykgo4d2 Trần Trọng Đạt 315,000

12 8zv9mey1 V2MS8zv9mey1 Đặng Minh Đức 315,000

13 7e2d1zgq V2MS7e2d1zgq Lưu Hương Giang 315,000

14 8p902nxo V2MS8p902nxo Nguyễn Ngân Hà 315,000

15 8v0kongm V2MS8v0kongm Nguyễn Thúy Hằng 315,000

16 7ng1q532 V2MS7ng1q532 Trần Anh Hiếu 315,000

17 7ykgo4z2 V2MS7ykgo4z2 Hà Thế Hiển 315,000

18 82qvdex4 V2MS82qvdex4 Nguyễn Khánh Huyền 315,000

19 6mm9xgn1 V2MS6mm9xgn1 Bùi Hải Khánh 315,000

20 6mm92y4q V2MS6mm92y4q Nguyễn Chí Kiên 315,000

21 6gex1ppr V2MS6gex1ppr Nguyễn Ngọc Trúc Lam 315,000

22 6wn2ogy0 V2MS6wn2ogy0 Lê Phương Linh 315,000

23 6o4lk1go V2MS6o4lk1go Nguyễn Hà Linh 315,000

24 8v0kvdom V2MS8v0kvdom Nguyễn Phương Mai 315,000

25 7knmdj5p V2MS7knmdj5p Trần Nhật Minh 315,000

26 6xkjvxyn V2MS6xkjvxyn Vũ Phan Trà My 315,000

27 691rgqor V2MS691rgqor Đỗ Thành Nam 315,000

28 8l2g3jwm V2MS8l2g3jwm Vũ Ngọc Hải Ngân 315,000

29 8p902npd V2MS8p902npd Bùi Hữu Nghị 315,000

30 6xkjypp1 V2MS6xkjypp1 Bùi Hoàng Yến Nhi 315,000

31 6o4lk1pe V2MS6o4lk1pe Nguyễn Tuyết Nhi 315,000

32 691rjzrw V2MS691rjzrw Nguyễn Đức Phúc 315,000

33 8jr2xygj V2MS8jr2xygj Nguyễn Mai Phương 315,000

34 7ng1q92d V2MS7ng1q92d Phạm Tuấn Sang 315,000

35 60o4252v V2MS60o4252v Tiêu Công Thắng 315,000

36 8zv9djdx V2MS8zv9djdx Lý Hương Thùy 315,000

37 7knmqykq V2MS7knmqykq Nghiêm Thị Anh Thư 315,000

38 81mvj2we V2MS81mvj2we Vũ Nguyễn Hà Trang 315,000

39 83rpdvrr V2MS83rpdvrr Đinh Vũ Trọng 315,000

40 6mm9xlzv V2MS6mm9xlzv Vũ Trịnh Cát Tường 315,000

Tổng 12,600,000
2

You might also like