You are on page 1of 2

Mã sinh vi Họ Tên Mã số ID Địa chỉ emaNhóm Khoá học Tổng cộng

1912565 Hồ Việt Anh 1912565 anh.hovie L10 EE1010_0 -


1912580 Ngô Duy Anh 1912580 anh.ngo27L10 EE1010_0 -
1912628 Võ Thị Kim Anh 1912628 anh.voanh L10 EE1010_0 -
1912733 Nguyễn Vĩnh Bình 1912733 binh.nguy L10 EE1010_0 -
1912836 Cao Thành Danh 1912836 danh.cao. L10 EE1010_0 -
1912993 Trần Quốc Dương 1912993 duong.tra L10 EE1010_0 -
1913340 Ngô Lê Chí Hiếu 1913340 hieu.ngo1 L10 EE1010_0 -
1913441 Nguyễn Minh Hoàng 1913441 hoang.nguL10 EE1010_0 -
1913510 Khổng Quang Huy 1913510 huy.khong L10 EE1010_0 -
1913577 Vũ Ngọc Trường Huy 1913577 huy.vu191 L10 EE1010_0 -
1913703 Phan Quốc Anh Khang 1913703 khang.pha L10 EE1010_0 -
1913806 Lâm Phan Minh Khoa 1913806 khoa.laml L10 EE1010_0 -
1913860 Phạm Hữu Kiên 1913860 kien.pham L10 EE1010_0 -
1910312 Võ Hồng Linh 1910312 linh.vo235 L10 EE1010_0 -
1911590 Đinh Ngọc Minh 1911590 minh.dinh L10 EE1010_0 -
1914709 Phan Sơn Phúc 1914709 phuc.phan L10 EE1010_0 -
1914812 Võ Kim Quang 1914812 quang.vo2 L10 EE1010_0 -
1914922 Phạm Hoàng Sang 1914922 sang.phamL10 EE1010_0 -
1915004 Nguyễn Đại Tài 1915004 tai.nguye L10 EE1010_0 -
1915055 Nguyễn Đình Minh Tân 1915055 tan.nguye L10 EE1010_0 -
1915074 Trần Đức Tân 1915074 tan.tran1 L10 EE1010_0 -
1915443 Nguyễn Văn Thường 1915443 thuong.ng L10 EE1010_0 -
1915665 Trần Minh Trí 1915665 tri.tran06 L10 EE1010_0 -
1915697 Nguyễn Trọng Trung 1915697 trung.ngu L10 EE1010_0 -
1915781 Nguyễn Thúc Tuấn 1915781 tuan.nguy L10 EE1010_0 -
1915957 Lâm Học Vĩ 1915957 vi.lamhoc@L10 EE1010_0 -
1913059 Nguyễn Thái Thành Đạt 1913059 dat.nguye L10 EE1010_0 -
1913128 Phan Minh Đông 1913128 dong.phanL10 EE1010_0 -
1913143 Lê Minh Đức 1913143 duc.le190 L10 EE1010_0 -
1913132 Nguyễn Ngọc Được 1913132 duoc.nguy L10 EE1010_0 -
Last downloaded fromBC Thi TK
1602738381 7 1 3
1602738381 10 10 10
1602738381 9 6.5 7.5
1602738381 6 7 7
1602738381 7 4 5
1602738381 10 10 10
1602738381 7 3 4
1602738381 10 10 10
1602738381 13 13 13
1602738381 8 6.5 7
1602738381 8 1.5 3.5
1602738381 8 2 4
1602738381 6 5 5.5
1602738381 8 9 8.5
1602738381 6 6 6
1602738381 7.5 7 7
1602738381 2.5 0 2.5
1602738381 7.5 9 8.5
1602738381 5.5 2 3
1602738381 5.5 2 3
1602738381 5.5 8 7.5
1602738381 10 2 5
1602738381 10 9 9.5
1602738381 10 3.5 5.5
1602738381 5 2 3
1602738381 6 7 7.5
1602738381 10 10 10
1602738381 9 3 5
1602738381 9 3 5
1602738381 9 8 8.5

You might also like