You are on page 1of 40

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG THI ĐÁNH GIÁ CHUẨN KNSDCNTT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số : 592 /LT-ĐHTM Hà Nội, ngày 06 tháng 05 năm 2022
LỊCH THI TRỰC TUYẾN ĐÁNH GIÁ CHUẨN KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ĐỢT THI THÁNG 05, 06 NĂM 2022
- Sinh viên xem danh sách thi; phòng thi tại trang dangky.tmu.edu.vn
- Sinh viên chuẩn bị thẻ sinh viên (hoặc Căn cước công dân ) để kiểm tra đối chiếu khi vào phòng thi.

Phòng Giờ vào


TT Đối tượng Mã lớp thi Ngày thi SLSV Mã TranS ID Giờ thi Ghi chú
thi TranS

01 22101IFTE0111 95 9h10 27111003286 9h50-11h15


02 22102IFTE0111 95 9h10 27111003287 9h50-11h15
1 K57A 13/05/2022
03 22103IFTE0111 95 9h10 27111003288 9h50-11h15
04 22104IFTE0111 93 9h10 27111003289 9h50-11h15
05 22105IFTE0111 115 7h00 27111003226 7h40-9h05
06 22106IFTE0111 115 7h00 27111003227 7h40-9h05
07 22107IFTE0111 115 7h00 27111003228 7h40-9h05
08 22108IFTE0111 119 7h00 27111003229 7h40-9h05
2 K57C,N,U,DD,HH
09 22109IFTE0111 115 9h10 27111003230 9h50-11h15
10 22110IFTE0111 115 9h10 27111003231 9h50-11h15
09/06/2022
11 22111IFTE0111 115 9h10 27111003232 9h50-11h15
12 22112IFTE0111 119 9h10 27111003233 9h50-11h15
13 22113IFTE0111 115 13h00 27111003234 13h40-15h05
14 22114IFTE0111 115 13h00 27111003238 13h40-15h05
3 K54,55,56 &CT2
15 22115IFTE0111 115 13h00 27111003239 13h40-15h05

1
Phòng Giờ vào
TT Đối tượng
3 K54,55,56 &CT2 Mã lớp thi Ngày thi SLSV Mã TranS ID Giờ thi Ghi chú
thi TranS

16 22116IFTE0111 115 13h00 27111003240 13h40-15h05

KT.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI


PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Đã ký

PGS,TS. Đỗ Minh Thành

2
DANH SÁCH THI TRỰC TUYẾN
ĐÁNH GIÁ CHUẨN KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
THI NGÀY 09/06/2022

TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1 379 Trương Thảo An 21D120001 K57C1 05


2 380 Đinh Mỹ Anh 21D120002 K57C2 05
3 381 Dương Thị Mai Anh 21D120101 K57C1 05
4 382 Lê Nguyễn Hải Anh 21D120137 K57C2 05
5 383 Ngô Hải Anh 21D120102 K57C1 05
6 384 Nông Đức Anh 21D120138 K57C2 05
7 385 Phạm Quang Anh 21D120006 K57C1 05
8 386 Phan Thị Trâm Anh 21D120103 K57C1 05
9 387 Triệu Thị Phương Anh 21D120139 K57C2 05
10 388 Lưu Thị Bích 21D120105 K57C1 05
11 389 Nguyễn Thanh Bình 21D120104 K57C1 05
12 390 Trần Thị Bình 21D120140 K57C2 05
13 391 Phạm Thị Ngọc Châu 21D120141 K57C2 05
14 392 Triệu Thị Chinh 21D120505 K57C1 05
15 393 Đỗ Thành Công 21D120007 K57C2 05
16 394 Đinh Thị Cúc 21D120106 K57C1 05
17 395 Đinh Thị Diễm 21D120142 K57C2 05
18 396 Nguyễn Ánh Đông 21D120507 K57C2 05
19 397 Phạm Thùy Dung 21D120107 K57C1 05
20 398 Lưu Nguyễn Nhật Dương 21D120506 K57C2 05
21 399 Phạm Hải Dương 21D120108 K57C1 05
22 400 Vũ Văn Dương 21D120143 K57C2 05
23 401 Vương Thùy Dương 21D120144 K57C2 05
24 402 Hàn Thanh Giang 21D120057 K57C1 05
25 403 Vũ Thị Hương Giang 21D120109 K57C1 05
26 404 Đỗ Thị Hà 21D120145 K57C2 05
27 405 Nguyễn Cẩm Hà 21D120009 K57C2 05
28 406 Trần Thị Thu Hà 21D120110 K57C1 05
29 407 Ngô Minh Hằng 21D120111 K57C1 05
30 408 Nguyễn Thị Thu Hằng 18D120191 K54C4 05
31 409 Phạm Thị Thu Hằng 21D120147 K57C2 05
32 410 Nguyễn Thị Hảo 21D120146 K57C2 05

3
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

33 411 Vũ Khánh Hiền 21D120013 K57C1 05


34 412 Bùi Thị Hoa 21D120112 K57C1 05
35 413 Đặng Thị Thanh Hương 21D120114 K57C1 05
36 414 Nguyễn Lan Hương 21D120150 K57C2 05
37 415 Bùi Đức Huy 21D120113 K57C1 05
38 416 Đỗ Văn Huy 21D120148 K57C2 05
39 417 Kim Thị Thanh Huyền 21D120149 K57C2 05
40 418 Nguyễn Thị Huyền 21D120015 K57C2 05
41 419 Phạm Nguyễn Trọng Khôi 21D120018 K57C1 05
42 420 Nguyễn Thị Phương Lan 21D120115 K57C1 05
43 421 Nguyễn Thị Lê 21D120151 K57C2 05
44 422 Bùi Thị Khánh Linh 21D120116 K57C1 05
45 423 Đỗ Mai Linh 21D120020 K57C1 05
46 424 Dương Kiều Linh 21D120152 K57C2 05
47 425 Lê Khánh Linh 21D120021 K57C2 05
48 426 Mùi Hạ Linh 21D120117 K57C1 05
49 427 Nguyễn Diệu Linh 21D120153 K57C2 05
50 428 Phạm Hà Linh 21D120514 K57C1 05
51 429 Lương Thị Bích Lưu 21D120515 K57C2 05
52 430 Nguyễn Thị Thiên Lý 21D120118 K57C1 05
53 431 Hoàng Phương Mai 21D120154 K57C2 05
54 432 Trần Thị Xuân Mai 21D120119 K57C1 05
55 433 Nguyễn Tiến Mạnh 21D120025 K57C2 05
56 434 Nguyễn Hoài Ngọc Minh 21D120026 K57C1 05
57 435 Quách Phương Minh 21D120155 K57C2 05
58 436 Nguyễn Hoàng Na 21D120028 K57C2 05
59 437 Vũ Thị Kim Ngân 21D120156 K57C2 05
60 438 Phạm Thị Ngát 21D120120 K57C1 05
61 439 Nguyễn Minh Ngọc 21D120032 K57C1 05
62 440 Phạm Hồng Ngọc 21D120033 K57C2 05
63 441 Trần Thị Hồng Ngọc 21D120121 K57C1 05
64 442 Đào Thị Minh Nguyệt 21D120157 K57C2 05
65 443 Phạm Văn Nhật 21D120519 K57C1 05
66 444 Đào Âu Khánh Nhi 21D120122 K57C1 05
67 445 Trần Yến Nhi 21D120158 K57C2 05
68 446 Nguyễn Hồng Nhung 21D120123 K57C1 05
4
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

69 447 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 21D120520 K57C1 05


70 448 Trần Thị Nhung 21D120159 K57C2 05
71 449 Vũ Hồng Nhung 21D120521 K57C2 05
72 450 Lý Hồng Phong 21D120124 K57C1 05
73 451 Phan Thế Phúc 21D120160 K57C2 05
74 452 Nguyễn Thị Thanh Phương 21D120125 K57C1 05
75 453 Phạm Mai Phương 21D120161 K57C2 05
76 454 Thạch Anh Quân 21D120038 K57C2 05
77 455 Đinh Mạnh Quỳnh 21D120522 K57C2 05
78 456 Hoàng Hà Hạnh Quỳnh 21D120126 K57C1 05
79 457 Lê Như Quỳnh 21D120162 K57C2 05
80 458 Nguyễn Thị Hà Sương 21D120127 K57C1 05
81 459 Mai Thanh Tâm 21D120041 K57C1 05
82 460 Nguyễn Đức Thành 21D120128 K57C1 05
83 461 Phạm Văn Thành 21D120163 K57C2 05
84 462 Đỗ Hà Minh Thảo 21D120042 K57C2 05
85 463 Ngọ Thị Kim Thảo 21D120164 K57C2 05
86 464 Triệu Phương Thảo 21D120129 K57C1 05
87 465 Nguyễn Khánh Thịnh 21D120165 K57C2 05
88 466 Nguyễn Thu Thủy 21D120130 K57C1 05
89 467 Võ Thu Thủy 21D120166 K57C2 05
90 468 Lê Thị Thủy Tiên 21D120131 K57C1 05
91 469 Hà Thị Tình 21D120167 K57C2 05
92 470 Phan Thị Hương Trà 21D120133 K57C1 05
93 471 Đỗ Linh Trang 21D120526 K57C1 05
94 472 Đỗ Thu Trang 21D120527 K57C2 05
95 473 Nguyễn Thị Huyền Trang 21D120132 K57C1 05
96 474 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21D120168 K57C2 05
97 475 Nguyễn Thị Trinh 21D120169 K57C2 05
98 476 Dương Huy Tuấn 21D120048 K57C1 05
99 477 Lê Viết Tuấn 17D120342 K54C6 05
100 478 Nguyễn Văn Tuấn 21D120049 K57C2 05
101 479 Vũ Văn Tuấn 21D120134 K57C1 05
102 480 Đỗ Viết Tuyển 21D120170 K57C2 05
103 481 Trần Lê Thục Uyên 21D120135 K57C1 05
104 482 Hoàng Thanh Vân 21D120171 K57C2 05
5
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

105 483 Uông Diệu Vi 21D120051 K57C1 05


106 484 Nguyễn Khánh Vy 21D120054 K57C2 05
107 485 Mỗ Thị Yến 21D120531 K57C1 05
108 486 Phạm Thị Yến 21D120136 K57C1 05
109 487 Hoàng Thị Phương Anh 21D120277 K57C3 05
110 488 Nguyễn Hoàng Anh 21D120172 K57C3 05
111 489 Nguyễn Kim Anh 21D120003 K57C3 05
112 490 Nguyễn Lan Anh 21D120004 K57C4 05
113 491 Nguyễn Minh Anh 21D120207 K57C4 05
114 492 Văn Thị Quỳnh Anh 21D120173 K57C3 05
115 493 Nguyễn Thị Hồng Ánh 21D120208 K57C4 05
116 494 Bùi Thị Bích 21D120174 K57C3 06
117 495 Bùi Thị Ngọc Bích 21D120209 K57C4 06
118 496 Hoàng Thị Cảnh 21D120503 K57C4 06
119 497 Phan Khánh Chi 21D120175 K57C3 06
120 498 Phan Minh Chi 21D120210 K57C4 06
121 499 Nguyễn Đình Chiến 21D120176 K57C3 06
122 500 Nguyễn Nhật Thành Công 21D120211 K57C4 06
123 501 Phạm Duy Hoàng Đạt 21D120178 K57C3 06
124 502 Vàng Thị Dìn 21D120177 K57C3 06
125 503 Yên Quốc Đông 21D120508 K57C3 06
126 504 Nguyễn Danh Minh Đức 21D120008 K57C3 06
127 505 Chu Ngọc Dung 21D120212 K57C4 06
128 506 Lê Quỳnh Hương Giang 21D120179 K57C3 06
129 507 Mai Hương Giang 21D120213 K57C4 06
130 508 Nguyễn Thị Thu Hà 21D120180 K57C3 06
131 509 Nguyễn Thị Việt Hà 21D120214 K57C4 06
132 510 Ma Ngọc Hải 21D120215 K57C4 06
133 511 Trần Đức Hải 21D120056 K57C4 06
134 512 Bùi Gia Hân 21D120217 K57C4 06
135 513 Nguyễn Thanh Hằng 21D120011 K57C4 06
136 514 Trần Thị Hằng 21D120182 K57C3 06
137 515 Ngô Thị Hạnh 21D120181 K57C3 06
138 516 Nguyễn Hồng Hạnh 21D120010 K57C3 06
139 517 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 21D120216 K57C4 06
140 518 Phan Thế Hiển 21D120509 K57C4 06
6
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

141 519 Lương Thu Hương 21D120511 K57C3 06


142 520 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 21D120017 K57C4 06
143 521 Ong Thị Hương 21D120184 K57C3 06
144 522 Mai Thị Khánh Huyền 21D120183 K57C3 06
145 523 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 21D120218 K57C4 06
146 524 Phùng Thị Thanh Huyền 21D120016 K57C3 06
147 525 Nguyễn Trung Kiên 21D120185 K57C3 06
148 526 Trần Mạnh Kiên 21D120219 K57C4 06
149 527 Ngô Thị Lan 21D120220 K57C4 06
150 528 Phạm Thị Hồng Lê 21D120186 K57C3 06
151 529 Lê Thị Lệ 21D120221 K57C4 06
152 530 Dương Thị Thùy Linh 21D120187 K57C3 06
153 531 Hoàng Thị Tuyết Linh 21D120222 K57C4 06
154 532 Nguyễn Khánh Linh 21D120022 K57C3 06
155 533 Nguyễn Thị Mai Linh 21D120188 K57C3 06
156 534 Tô Ngọc Hà Linh 21D120023 K57C4 06
157 535 Trần Khánh Linh 21D120223 K57C4 06
158 536 Lô Thị Hương Ly 21D120516 K57C3 06
159 537 Nguyễn Thị Tuyết Mai 21D120189 K57C3 06
160 538 Phạm Thị Mai 21D120224 K57C4 06
161 539 Nguyễn Tiến Minh 21D120027 K57C3 06
162 540 Đào Thị Trà My 21D120190 K57C3 06
163 541 Phạm Thị Trà My 21D120517 K57C4 06
164 542 Hà Thị Nâng 21D120225 K57C4 06
165 543 Lê Trần Phương Ngân 21D120029 K57C3 06
166 544 Doãn Lê Bảo Ngọc 21D120030 K57C4 06
167 545 Lâm Bảo Ngọc 21D120191 K57C3 06
168 546 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 21D120226 K57C4 06
169 547 Hoàng Thị Minh Nguyệt 21D120192 K57C3 06
170 548 Lê Thị Nhàn 21D120227 K57C4 06
171 549 Lê Thị Quỳnh Nhi 21D120034 K57C3 06
172 550 Vũ Yến Nhi 21D120193 K57C3 06
173 551 Bùi Thị Hồng Nhung 21D120228 K57C4 06
174 552 Nguyễn Văn Ninh 21D120035 K57C4 06
175 553 Cầm Thị Pha 21D120194 K57C3 06
176 554 Bùi Thị Thu Phương 21D120229 K57C4 06
7
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

177 555 Thẩm Lan Phương 21D120195 K57C3 06


178 556 Trần Minh Phương 21D120196 K57C3 06
179 557 Nguyễn Thị Thục Quyên 21D120039 K57C4 06
180 558 Đào Thị Quỳnh 21D120230 K57C4 06
181 559 Lê Thị Quỳnh 21D120197 K57C3 06
182 560 Nguyễn Như Quỳnh 21D120231 K57C4 06
183 561 Trương Diệu Quỳnh 21D120523 K57C3 06
184 562 Nguyễn Hồng Sơn 21D120232 K57C4 06
185 563 Nguyễn Đức Thắng 21D120043 K57C3 06
186 564 Trần Tiến Thành 21D120198 K57C3 06
187 565 Nguyễn Thu Thảo 21D120199 K57C3 06
188 566 Ôn Thị Thanh Thảo 21D120233 K57C4 06
189 567 Trịnh Đỗ Hưng Thịnh 21D120044 K57C4 06
190 568 Bùi Anh Thư 21D120235 K57C4 06
191 569 Đinh Thị Anh Thư 21D120524 K57C4 06
192 570 Trần Thị Thuý 21D120200 K57C3 06
193 571 Đặng Thanh Thúy 21D120045 K57C3 06
194 572 Vũ Thị Minh Thúy 21D120201 K57C3 06
195 573 Bùi Thị Thu Thủy 21D120234 K57C4 06
196 574 Bùi Thị Huyền Trang 21D120202 K57C3 06
197 575 Hoàng Phương Trang 21D120236 K57C4 06
198 576 Lô Huyền Trang 21D120528 K57C3 06
199 577 Nguyễn Linh Trang 21D120047 K57C4 06
200 578 Nguyễn Thị Thu Trang 21D120203 K57C3 06
201 579 Nguyễn Thị Thu Trang 21D120237 K57C4 06
202 580 Nông Kiều Trinh 21D120204 K57C3 06
203 581 Trịnh Văn Trung 21D120238 K57C4 06
204 582 Đinh Anh Tú 21D120205 K57C3 06
205 583 Lê Thị Nguyệt Tú 21D120239 K57C4 06
206 584 Vũ Duy Tùng 21D120050 K57C3 06
207 585 Thần Thị Tuyết 21D120529 K57C4 06
208 586 Nguyễn Quốc Việt 21D120240 K57C4 06
209 587 Nguyễn Thành Vinh 21D120052 K57C4 06
210 588 Dương Thị Hà Vy 21D120206 K57C3 06
211 589 Hà Thị Yến Vy 21D120241 K57C4 06
212 590 Dương Mai Anh 21D120242 K57C5 06
8
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

213 591 Nguyễn Ngọc Anh 21D120005 K57C5 06


214 592 Phạm Thị Ngọc Anh 21D120058 K57C5 06
215 593 Phan Ngọc Anh 21D120243 K57C5 06
216 594 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D120244 K57C5 06
217 595 Đàm Kát Bàn 21D120502 K57C5 06
218 596 Đinh Thị Bích 21D120245 K57C5 06
219 597 Nông Linh Chi 21D120504 K57C5 06
220 598 Phan Thùy Chinh 21D120246 K57C5 06
221 599 Lương Thùy Dung 21D120247 K57C5 06
222 600 Chu Tiến Dũng 21D120248 K57C5 06
223 601 Văn Thị Hương Giang 21D120249 K57C5 06
224 602 Phạm Thị Ngọc Hà 21D120250 K57C5 06
225 603 Hoàng Thị Thu Hằng 21D120251 K57C5 06
226 604 Nguyễn Minh Hiền 21D120012 K57C5 06
227 605 Phan Thị Thu Hiền 21D120252 K57C5 06
228 606 Đào Duy Hòa 21D120253 K57C5 06
229 607 Nguyễn Việt Hoàng 21D120014 K57C5 06
230 608 Nông Hải Hoàng 21D120510 K57C5 06
231 609 Vũ Thị Hải Hưng 21D120254 K57C5 07
232 610 Nguyễn Ngọc Lan 21D120255 K57C5 07
233 611 Nguyễn Thị Hồng Lan 21D120513 K57C5 07
234 612 Hoàng Phương Liên 21D120019 K57C5 07
235 613 Bùi Hoài Linh 21D120256 K57C5 07
236 614 Lê Thùy Linh 21D120257 K57C5 07
237 615 Đào Thị Loan 21D120258 K57C5 07
238 616 Phạm Kỳ Long 21D120259 K57C5 07
239 617 Nguyễn Phương Ly 21D120024 K57C5 07
240 618 Phạm Thị Mai 21D120260 K57C5 07
241 619 Nguyễn Thị Linh Nga 21D120261 K57C5 07
242 620 Hứa Thị Minh Ngọc 21D120518 K57C5 07
243 621 Nguyễn Bảo Ngọc 21D120031 K57C5 07
244 622 Trần Thị Bích Ngọc 21D120262 K57C5 07
245 623 Trần Thị Linh Nhâm 21D120263 K57C5 07
246 624 Giang Tuyết Nhung 21D120264 K57C5 07
247 625 Nguyễn Hồng Phúc 21D120036 K57C5 07
248 626 Lương Thị Bích Phương 21D120265 K57C5 07
9
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

249 627 Đinh Thị Quỳnh 21D120266 K57C5 07


250 628 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 21D120040 K57C5 07
251 629 Nông Thị Quỳnh 21D120267 K57C5 07
252 630 Nguyễn Ngọc Sơn 21D120268 K57C5 07
253 631 Trần Thị Phương Thảo 21D120269 K57C5 07
254 632 Lương Minh Thư 21D120525 K57C5 07
255 633 Mai Xuân Thương 21D120271 K57C5 07
256 634 Nguyễn Thu Thủy 21D120270 K57C5 07
257 635 Nguyễn Quỳnh Trang 21D120272 K57C5 07
258 636 Phạm Thị Thu Trang 21D120273 K57C5 07
259 637 Trần Nguyễn Thanh Tú 21D120275 K57C5 07
260 638 Nguyễn Ngọc Tuấn 21D120274 K57C5 07
261 639 Đặng Phong Vũ 21D120053 K57C5 07
262 640 Hoàng Hà Vy 21D120530 K57C5 07
263 641 Lê Hà Vy 21D120276 K57C5 07
264 642 Đỗ Duy Anh 21D210101 K57U1 07
265 643 Hà Đức Anh 21D210154 K57U2 07
266 644 Lê Ngọc Anh 21D210102 K57U1 07
267 645 Lê Phương Anh 21D210155 K57U2 07
268 646 Lê Quỳnh Anh 21D210001 K57U1 07
269 647 Nguyễn Hoàng Anh 21D210002 K57U1 07
270 648 Nguyễn Ngọc Anh 21D210103 K57U1 07
271 649 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21D210156 K57U2 07
272 650 Trần Lan Anh 21D210104 K57U1 07
273 651 Trần Thị Mai Anh 21D210157 K57U2 07
274 652 Vũ Thị Phương Anh 21D210105 K57U1 07
275 653 Nguyễn Thị Minh Ánh 21D210158 K57U2 07
276 654 Vũ Minh Ánh 21D210106 K57U1 07
277 655 Nguyễn Thị Hải Bình 21D210159 K57U2 07
278 656 Bùi Thị Chi 21D210003 K57U2 07
279 657 Lê Thị Hà Chi 21D210107 K57U1 07
280 658 Nguyễn Kim Chi 21D210160 K57U2 07
281 659 Nguyễn Thị Ánh Chúc 21D210108 K57U1 07
282 660 Nguyễn Tiến Đáng 21D210110 K57U1 07
283 661 Trần Hoàn Ngọc Diệp 21D210161 K57U2 07
284 662 Đào Việt Đức 21D210163 K57U2 07
10
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

285 663 Nguyễn Thị Thùy Dương 21D210162 K57U2 07


286 664 Phạm Thị Duyên 21D210109 K57U1 07
287 665 Trần Hương Giang 21D210111 K57U1 07
288 666 Đinh Ngọc Hà 21D210164 K57U2 07
289 667 Nguyễn Thu Hà 21D210112 K57U1 07
290 668 Nguyễn Thu Hà 21D210165 K57U2 07
291 669 Đinh Thị Duyên Hải 21D210113 K57U1 07
292 670 Ngô Thị Bích Hải 21D210166 K57U2 07
293 671 Phạm Thu Hằng 21D210167 K57U2 07
294 672 Phan Thị Hiếu 21D210115 K57U1 07
295 673 Lê Hồng Hoa 21D210168 K57U2 07
296 674 Nguyễn Thị Hòa 21D210116 K57U1 07
297 675 Nguyễn Thu Hòa 21D210169 K57U2 07
298 676 Vũ Thị Thanh Huệ 21D210117 K57U1 07
299 677 Hoàng Quang Hưng 21D210172 K57U2 07
300 678 Nguyễn Thị Thanh Hương 21D210120 K57U1 07
301 679 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 21D210173 K57U2 07
302 680 Nguyễn Nam Huy 21D210118 K57U1 07
303 681 Bùi Thị Ngọc Huyền 21D210170 K57U2 07
304 682 Nguyễn Thị Thanh Huyền 21D210119 K57U1 07
305 683 Trần Vân Khánh 21D210121 K57U1 07
306 684 Đỗ Thị Mỹ Lê 21D210174 K57U2 07
307 685 Đỗ Thị Liễu 21D210122 K57U1 07
308 686 Hồ Thị Diệu Linh 21D210175 K57U2 07
309 687 Lê Phương Linh 21D210123 K57U1 07
310 688 Nguyễn Phương Linh 21D210176 K57U2 07
311 689 Phạm Linh Linh 21D210006 K57U1 07
312 690 Phan Thị Mỹ Linh 21D210124 K57U1 07
313 691 Trần Mai Linh 21D210177 K57U2 07
314 692 Nguyễn Thị Thanh Loan 21D210125 K57U1 07
315 693 Đỗ Tuyên Long 21D210015 K57U2 07
316 694 Trần Thị Lụa 21D210178 K57U2 07
317 695 Phạm Đình Luyện 21D210126 K57U1 07
318 696 Nguyễn Mai Ly 21D210127 K57U1 07
319 697 Vũ Thị Kim Lý 21D210179 K57U2 07
320 698 Nguyễn Thanh Mai 21D210128 K57U1 07
11
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

321 699 Nguyễn Thị Xuân Mai 21D210180 K57U2 07


322 700 Trần Thị Mai 21D210129 K57U1 07
323 701 Lê Ngọc Minh 21D210182 K57U2 07
324 702 Đỗ Huyền My 21D210130 K57U1 07
325 703 Trần Thị Trà My 21D210183 K57U2 07
326 704 Nguyễn Thị Phương Nga 21D210131 K57U1 07
327 705 Nguyễn Thị Thúy Ngân 21D210184 K57U2 07
328 706 Trần Thị Ngân 21D210132 K57U1 07
329 707 Đỗ Thị Minh Ngọc 21D210185 K57U2 07
330 708 Ninh Thị Ngọc 21D210133 K57U1 07
331 709 Trương Thị Bích Ngọc 21D210186 K57U2 07
332 710 Lê Thị Yến Nhi 21D210134 K57U1 07
333 711 Nguyễn Lê Yến Nhi 21D210187 K57U2 07
334 712 Hoàng Thị Hồng Nhung 21D210135 K57U1 07
335 713 Lê Thị Khánh Nhung 21D210188 K57U2 07
336 714 Trần Thị Nhung 21D210136 K57U1 07
337 715 Lê Thị Lâm Oanh 21D210137 K57U1 07
338 716 Lý Thị Kim Oanh 21D210190 K57U2 07
339 717 Nguyễn Thị Mai Phương 21D210138 K57U1 07
340 718 Nguyễn Thị Thu Phương 21D210191 K57U2 07
341 719 Nguyễn Thị Phượng 21D210009 K57U2 07
342 720 Phan Thị Thẩm Quyên 21D210139 K57U1 07
343 721 Dương Thị Diễm Quỳnh 21D210192 K57U2 07
344 722 Lê Thúy Quỳnh 21D210140 K57U1 07
345 723 Nguyễn Thị Quỳnh 21D210193 K57U2 07
346 724 Nguyễn Thị Tâm 21D210141 K57U1 08
347 725 Đặng Thị Thắm 21D210143 K57U1 08
348 726 Mai Phương Thảo 21D210142 K57U1 08
349 727 Nguyễn Thị Thu 21D210144 K57U1 08
350 728 Nguyễn Thị Minh Thúy 21D210145 K57U1 08
351 729 Nguyễn Mạnh Toàn 21D210146 K57U1 08
352 730 Dương Thùy Trang 21D210147 K57U1 08
353 731 Mai Minh Trang 21D210014 K57U1 08
354 732 Nguyễn Minh Trang 21D210148 K57U1 08
355 733 Phạm Thùy Trang 21D210149 K57U1 08
356 734 Vũ Hoàng Thu Trang 21D210150 K57U1 08
12
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

357 735 Nguyễn Thị Vịnh 21D210152 K57U1 08


358 736 Vũ Ngọc Vy 21D210153 K57U1 08
359 737 Nguyễn Thị Tú An 21D210260 K57U4 08
360 738 Đỗ Vân Anh 21D210313 K57U5 08
361 739 Lê Thị Quỳnh Anh 21D210261 K57U4 08
362 740 Nguyễn Vũ Duy Anh 21D210262 K57U4 08
363 741 Phạm Thế Anh 21D210315 K57U5 08
364 742 Phạm Thị Thùy Anh 21D210263 K57U4 08
365 743 Phạm Thị Vân Anh 21D210316 K57U5 08
366 744 Trịnh Mỹ Anh 21D210264 K57U4 08
367 745 Vũ Mai Anh 21D210317 K57U5 08
368 746 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21D210265 K57U4 08
369 747 Phạm Thị Ánh 21D210318 K57U5 08
370 748 Vi Thị Ngọc Bích 21D210266 K57U4 08
371 749 Đỗ Ngọc Châu 21D210319 K57U5 08
372 750 Nguyễn Thị Chiên 21D210267 K57U4 08
373 751 Nguyễn Thị Chuyên 21D210320 K57U5 08
374 752 Phạm Thị Mai Diên 21D210004 K57U4 08
375 753 Phạm Thị Dung 21D210268 K57U4 08
376 754 Trần Thị Thùy Dung 21D210321 K57U5 08
377 755 Lê Thị Giang 21D210269 K57U4 08
378 756 Ngô Hương Giang 21D210322 K57U5 08
379 757 Lý Trần Thu Hà 21D210270 K57U4 08
380 758 Nguyễn Thị Thanh Hà 21D210323 K57U5 08
381 759 Trần Lê Hà 21D210271 K57U4 08
382 760 Vũ Thúy Hà 21D210324 K57U5 08
383 761 Lê Thị Hiếu Hạnh 21D210272 K57U4 08
384 762 Trần Thị Hạnh 21D210325 K57U5 08
385 763 Nguyễn Thị Thanh Hiên 21D210273 K57U4 08
386 764 Hoàng Thị Hiền 21D210326 K57U5 08
387 765 An Hoàng Hiệp 21D210327 K57U5 08
388 766 Lương Minh Hiếu 21D210274 K57U4 08
389 767 Nhạc Yến Hoa 21D210275 K57U4 08
390 768 Hoàng Thị Hòa 21D210501 K57U5 08
391 769 Lê Thị Hòa 21D210328 K57U5 08
392 770 Trịnh Thu Hồng 21D210276 K57U4 08
13
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

393 771 Vũ Thị Huế 21D210329 K57U5 08


394 772 Dương Thị Thu Hương 21D210278 K57U4 08
395 773 Nguyễn Thị Thanh Hương 21D210331 K57U5 08
396 774 Mai Thị Thúy Hường 21D210279 K57U4 08
397 775 Hà Thị Thu Huyền 21D210277 K57U4 08
398 776 Nguyễn Thị Huyền 21D210330 K57U5 08
399 777 Phạm An Khanh 21D210332 K57U5 08
400 778 Tạ Thị Bích Liên 21D210280 K57U4 08
401 779 Tô Thị Hồng Liên 21D210333 K57U5 08
402 780 Hoàng Phương Linh 21D210005 K57U5 08
403 781 Lã Khánh Linh 21D210281 K57U4 08
404 782 Lê Khánh Linh 21D210334 K57U5 08
405 783 Nguyễn Sỹ Linh 21D210282 K57U4 08
406 784 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21D210283 K57U4 08
407 785 Nguyễn Thùy Linh 21D210335 K57U5 08
408 786 Trương Thị Thùy Linh 21D210284 K57U4 08
409 787 Vũ Thị Thùy Linh 21D210336 K57U5 08
410 788 Bùi Đại Lộc 21D210337 K57U5 08
411 789 Hà Khánh Ly 21D210285 K57U4 08
412 790 Ngô Ngọc Ly 21D210338 K57U5 08
413 791 Hoàng Thị Khánh Mai 21D210286 K57U4 08
414 792 Nguyễn Hoàng Sao Mai 21D210339 K57U5 08
415 793 Phạm Thị Tuyết Mai 21D210287 K57U4 08
416 794 Phạm Tuyết Mai 21D210340 K57U5 08
417 795 Lê Thị Mến 21D210288 K57U4 08
418 796 Nguyễn Thị Hiền Minh 21D210341 K57U5 08
419 797 Nguyễn Nhật Nam 21D210289 K57U4 08
420 798 Nguyễn Thị Nga 21D210342 K57U5 08
421 799 Phạm Thúy Ngân 21D210290 K57U4 08
422 800 Trần Khánh Ngân 21D210343 K57U5 08
423 801 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21D210291 K57U4 08
424 802 Nguyễn Yến Ngọc 21D210344 K57U5 08
425 803 Phạm Thảo Nguyên 21D210292 K57U4 08
426 804 Cao Thị Nhàn 21D210345 K57U5 08
427 805 Đào Ngọc Ý Như 21D210295 K57U4 08
428 806 Dương Thị Nhung 21D210293 K57U4 08
14
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

429 807 Hoàng Thị Nhung 21D210346 K57U5 08


430 808 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21D210294 K57U4 08
431 809 Nguyễn Trang Nhung 21D210347 K57U5 08
432 810 Đỗ Thị Kim Oanh 21D210348 K57U5 08
433 811 Lê Phạm Mai Phương 21D210297 K57U4 08
434 812 Nguyễn Linh Phương 21D210349 K57U5 08
435 813 Ngô Hồng Quyên 21D210298 K57U4 08
436 814 Nguyễn Thị Quyên 21D210350 K57U5 08
437 815 Hoàng Xuân Quỳnh 21D210351 K57U5 08
438 816 Lê Thanh Tâm 21D210352 K57U5 08
439 817 Nguyễn Thị Thái 21D210355 K57U5 08
440 818 Đinh Ngọc Toàn Thắng 21D210011 K57U5 08
441 819 Nguyễn Công Thành 21D210353 K57U5 08
442 820 Đỗ Thị Thảo 21D210354 K57U5 08
443 821 Dương Quỳnh Thu 21D210356 K57U5 08
444 822 Lê Phương Thúy 21D210357 K57U5 08
445 823 Bùi Thanh Thủy 21D210012 K57U5 08
446 824 Đỗ Thị Trang 21D210358 K57U5 08
447 825 Lê Thị Hiền Trang 21D210359 K57U5 08
448 826 Phạm Thị Trang 21D210360 K57U5 08
449 827 Viên Thị Trang 21D210361 K57U5 08
450 828 Nguyễn Thị Tươi 21D210362 K57U5 08
451 829 Phạm Lê Thái Vi 21D210363 K57U5 08
452 830 Nguyễn Tường Vy 21D210364 K57U5 08
453 831 Hoàng Việt Anh 21D210207 K57U3 08
454 832 Lê Thị Ngọc Anh 21D210208 K57U3 08
455 833 Nguyễn Thị Vân Anh 21D210209 K57U3 08
456 834 Trần Tú Anh 21D210210 K57U3 08
457 835 Nguyễn Thị Minh Ánh 21D210211 K57U3 08
458 836 Vũ Thị Như Bình 21D210212 K57U3 08
459 837 Cao An Linh Chi 21D210017 K57U3 08
460 838 Phan Quỳnh Chi 21D210213 K57U3 08
461 839 Nguyễn Anh Đức 21D210216 K57U3 08
462 840 Nguyễn Thùy Dung 21D210214 K57U3 08
463 841 Phạm Ánh Dương 21D210215 K57U3 08
464 842 Giáp Thị Thu Hà 21D210217 K57U3 08
15
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

465 843 Nguyễn Thu Hà 21D210218 K57U3 09


466 844 Đàm Thị Ngọc Hân 21D210220 K57U3 09
467 845 Trịnh Thị Hảo 21D210219 K57U3 09
468 846 Lê Thị Hoa 21D210221 K57U3 09
469 847 Mai Thị Ánh Hồng 21D210222 K57U3 09
470 848 Phạm Thanh Hương 21D210225 K57U3 09
471 849 Bùi Thị Thu Huyền 21D210223 K57U3 09
472 850 Bùi Xuân Khánh 21D210226 K57U3 09
473 851 Nguyễn Cẩm Liên 21D210227 K57U3 09
474 852 Hoàng Thị Hiền Linh 21D210228 K57U3 09
475 853 Nguyễn Thị Bảo Linh 21D210229 K57U3 09
476 854 Trịnh Thị Mỹ Linh 21D210230 K57U3 09
477 855 Khương Vũ Đức Lộc 21D210007 K57U3 09
478 856 Bùi Hoàng Khánh Ly 21D210231 K57U3 09
479 857 Hà Thanh Mai 21D210232 K57U3 09
480 858 Phạm Thị Mai 21D210233 K57U3 09
481 859 Vũ Quỳnh Mai 21D210234 K57U3 09
482 860 Nguyễn Trần Minh 21D210235 K57U3 09
483 861 Hồ Thị Cẩm Na 21D210236 K57U3 09
484 862 Phạm Thị Phương Ngân 21D210237 K57U3 09
485 863 Lương Thị Bích Ngọc 21D210238 K57U3 09
486 864 Nguyễn Thị Thủy Nguyên 21D210239 K57U3 09
487 865 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21D210241 K57U3 09
488 866 Trần Thị Hồng Nhung 21D210242 K57U3 09
489 867 Đỗ Thị Phượng 21D210244 K57U3 09
490 868 Chu Thị Như Quỳnh 21D210010 K57U3 09
491 869 Hà Như Quỳnh 21D210245 K57U3 09
492 870 Hà Thị Thanh Quỳnh 21D210299 K57U4 09
493 871 Nguyễn Thúy Quỳnh 21D210246 K57U3 09
494 872 Lê Hải Tâm 21D210300 K57U4 09
495 873 Nguyễn Thị Hồng Thắm 21D210196 K57U2 09
496 874 Bùi Phương Thảo 21D210194 K57U2 09
497 875 Đỗ Phương Thảo 21D210247 K57U3 09
498 876 Đỗ Phương Thảo 21D210301 K57U4 09
499 877 Nguyễn Phương Thảo 21D210195 K57U2 09
500 878 Nguyễn Thị Thu Thảo 21D210248 K57U3 09
16
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

501 879 Phạm Thị Phương Thảo 21D210302 K57U4 09


502 880 Trần Thanh Thảo 21D210016 K57U4 09
503 881 Trần Anh Thi 21D210249 K57U3 09
504 882 Bùi Thị Mai Thu 21D210303 K57U4 09
505 883 Phạm Thị Thúy 21D210198 K57U2 09
506 884 Đỗ Thị Mai Thùy 21D210197 K57U2 09
507 885 Kiều Vân Thùy 21D210250 K57U3 09
508 886 Phạm Thị Thanh Thủy 21D210304 K57U4 09
509 887 Cổ Thu Trà 21D210202 K57U2 09
510 888 Bùi Thị Xuân Trang 21D210251 K57U3 09
511 889 Đặng Huyền Trang 21D210305 K57U4 09
512 890 Hoàng Thị Trang 21D210199 K57U2 09
513 891 Hoàng Thu Trang 21D210252 K57U3 09
514 892 Lê Huyền Trang 21D210306 K57U4 09
515 893 Nguyễn Thái Thanh Trang 21D210013 K57U2 09
516 894 Nguyễn Thị Trang 21D210200 K57U2 09
517 895 Nguyễn Thị Thùy Trang 21D210253 K57U3 09
518 896 Phạm Huyền Trang 21D210307 K57U4 09
519 897 Trần Thị Trang 21D210201 K57U2 09
520 898 Trần Thị Thùy Trang 21D210254 K57U3 09
521 899 Nguyễn Thanh Trúc 21D210255 K57U3 09
522 900 Trần Thị Thanh Trúc 21D210309 K57U4 09
523 901 Nguyễn Mạnh Tùng 21D210203 K57U2 09
524 902 Vũ Thị Thu Uyên 21D210204 K57U2 09
525 903 Nguyễn Thị Khánh Vân 21D210257 K57U3 09
526 904 Bùi Hạ Vi 21D210310 K57U4 09
527 905 Trần Thị Vui 21D210205 K57U2 09
528 906 Nguyễn Ngọc Tường Vy 21D210258 K57U3 09
529 907 Lý Thu Yên 21D210206 K57U2 09
530 908 Nguyễn Hải Yến 21D210259 K57U3 09
531 909 Nguyễn Thị Bảo Yến 21D210312 K57U4 09
532 910 Vũ Thị Phúc An 21D170101 K57N1 09
533 911 Đặng Thị Mỹ Anh 21D170147 K57N2 09
534 912 Hà Thị Lan Anh 21D170102 K57N1 09
535 913 Hoàng Lan Anh 21D170148 K57N2 09
536 914 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 21D170103 K57N1 09
17
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

537 915 Nguyên Thị Anh 21D170149 K57N2 09


538 916 Nguyễn Tuấn Anh 21D170003 K57N1 09
539 917 Trần Ngọc Mai Anh 21D170104 K57N1 09
540 918 Dương Ngọc Ánh 21D170150 K57N2 09
541 919 Trần Thị Ngọc Ánh 21D170105 K57N1 09
542 920 Trịnh Thị Minh Ánh 21D170151 K57N2 09
543 921 Bùi Hoàng Ngọc Bảo 21D170106 K57N1 09
544 922 Mã Thị Thanh Bình 21D170004 K57N1 09
545 923 Trịnh Thanh Bình 21D170152 K57N2 09
546 924 Đào Linh Chi 21D170107 K57N1 09
547 925 Nguyễn Thị Linh Chi 21D170153 K57N2 09
548 926 Phạm Hà Chi 21D170005 K57N2 09
549 927 Nguyễn Thị Diệu 21D170108 K57N1 09
550 928 Nguyễn Mạnh Đức 21D170007 K57N2 09
551 929 Lê Thị Thùy Dung 21D170154 K57N2 09
552 930 Nguyễn Thị Ánh Dương 21D170155 K57N2 09
553 931 Phạm Thị Duyên 21D170109 K57N1 09
554 932 Nguyễn Thu Giang 21D170110 K57N1 09
555 933 Phạm Thị Hương Giang 21D170156 K57N2 09
556 934 Nguyễn Thị Hồng Hà 21D170111 K57N1 09
557 935 Nguyễn Thị Hồng Hà 21D170157 K57N2 09
558 936 Nguyễn Thị Ngọc Hải 21D170112 K57N1 09
559 937 Phạm Gia Hân 21D170012 K57N2 09
560 938 Lê Thị Thu Hằng 21D170013 K57N1 09
561 939 Mầu Thị Hằng 21D170114 K57N1 09
562 940 Nguyễn Thị Hằng 21D170160 K57N2 09
563 941 Nguyễn Thị Thu Hằng 21D170115 K57N1 09
564 942 Nguyễn Thị Thúy Hằng 21D170161 K57N2 09
565 943 Nguyễn Thị Hạnh 21D170113 K57N1 09
566 944 Trần Mỹ Hạnh 21D170159 K57N2 09
567 945 Nguyễn Thị Hoàn Hảo 21D170158 K57N2 09
568 946 Vũ Thị Hiền 21D170116 K57N1 09
569 947 Hà Thanh Hoa 21D170162 K57N2 09
570 948 Nguyễn Thị Hòa 21D170163 K57N2 09
571 949 Nguyễn Kim Hoàng 21D170118 K57N1 09
572 950 Nguyễn Thị Huế 21D170119 K57N1 09
18
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

573 951 Nguyễn Bích Huệ 21D170164 K57N2 09


574 952 Vũ Thị Hương 21D170122 K57N1 09
575 953 Đặng Hữu Huy 21D170165 K57N2 09
576 954 Nguyễn Thanh Huyền 21D170120 K57N1 09
577 955 Nguyễn Thanh Huyền 21D170166 K57N2 09
578 956 Tô Thu Huyền 21D170121 K57N1 09
579 957 Trần Thị Ngọc Huyền 21D170167 K57N2 09
580 958 Nguyễn Thị Kiều 21D170168 K57N2 10
581 959 Phạm Thị Tuyết Lan 21D170123 K57N1 10
582 960 Phạm Thị Phương Lê 21D170169 K57N2 10
583 961 Đinh Lê Diệu Linh 21D170018 K57N1 10
584 962 Đoàn Phương Linh 21D170019 K57N2 10
585 963 Nguyễn Thị Linh 21D170124 K57N1 10
586 964 Nguyễn Thị Hà Linh 21D170170 K57N2 10
587 965 Trần Thị Mỹ Linh 21D170125 K57N1 10
588 966 Trương Diệu Linh 21D170171 K57N2 10
589 967 Lê Thị Cẩm Ly 21D170126 K57N1 10
590 968 Nguyễn Phương Mai 21D170172 K57N2 10
591 969 Công Nghĩa Bảo Minh 21D170127 K57N1 10
592 970 Hoàng Lê Minh 21D170022 K57N1 10
593 971 Phạm Trung Minh 21D170173 K57N2 10
594 972 Trần Anh Minh 21D170024 K57N2 10
595 973 Đỗ Trà My 21D170128 K57N1 10
596 974 Nguyễn Thị Huyền My 21D170174 K57N2 10
597 975 Lê Mai Ngân 21D170129 K57N1 10
598 976 Nguyễn Mai Ngân 21D170175 K57N2 10
599 977 Nguyễn Hồng Ngọc 21D170130 K57N1 10
600 978 Vũ Thị Hoài Ngọc 21D170176 K57N2 10
601 979 Nguyễn Bùi Linh Nhi 21D170131 K57N1 10
602 980 Nguyễn Thị Hồng Nhi 21D170177 K57N2 10
603 981 Lưu Thị Hồng Như 21D170178 K57N2 10
604 982 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21D170027 K57N1 10
605 983 Vũ Thị Hồng Nhung 21D170132 K57N1 10
606 984 Trịnh Thị Kim Oanh 21D170133 K57N1 10
607 985 Đào Thị Mai Phương 21D170179 K57N2 10
608 986 Hoàng Thị Phượng 21D170134 K57N1 10
19
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

609 987 Nguyễn Minh Quân 21D170135 K57N1 10


610 988 Nguyễn Thị Quế 21D170180 K57N2 10
611 989 Nguyễn Như Quỳnh 21D170136 K57N1 10
612 990 Nguyễn Như Quỳnh 21D170181 K57N2 10
613 991 Sùng Thị Súng 21D170137 K57N1 10
614 992 Trần Nhật Tài 21D170182 K57N2 10
615 993 Phạm Thị Thanh Tâm 21D170183 K57N2 10
616 994 Bùi Duy Thái 21D170029 K57N2 10
617 995 Nguyễn Đức Thành 21D170031 K57N1 10
618 996 Đàm Thị Phương Thảo 21D170032 K57N2 10
619 997 Nguyễn Thị Hương Thảo 21D170184 K57N2 10
620 998 Nguyễn Đào Minh Thư 21D170140 K57N1 10
621 999 Nguyễn Thanh Thư 21D170186 K57N2 10
622 1000 Nguyễn Phương Thủy 21D170139 K57N1 10
623 1001 Trang Thị Thủy 21D170185 K57N2 10
624 1002 Đặng Thu Trang 21D170141 K57N1 10
625 1003 Đinh Huyền Trang 21D170187 K57N2 10
626 1004 Nguyễn Thị Trang 21D170142 K57N1 10
627 1005 Nguyễn Thị Huyền Trang 21D170188 K57N2 10
628 1006 Lê Thị Thanh Trúc 21D170143 K57N1 10
629 1007 Nguyễn Đình Tú 21D170190 K57N2 10
630 1008 Lương Anh Tuấn 21D170144 K57N1 10
631 1009 Thang Thị Tuyển 21D170189 K57N2 10
632 1010 Bùi Hạ Vi 21D170036 K57N1 10
633 1011 Nguyễn Thảo Vi 21D170145 K57N1 10
634 1012 Phạm Đỗ Hạ Vy 21D170191 K57N2 10
635 1013 Lương Thị Bình Yên 21D170037 K57N2 10
636 1014 Nguyễn Hải Yến 21D170146 K57N1 10
637 1015 Nguyễn Thị Thúy An 21D170237 K57N4 10
638 1016 Đỗ Thị Vân Anh 21D170192 K57N3 10
639 1017 Đoàn Phương Anh 21D170238 K57N4 10
640 1018 Hà Thị Quỳnh Anh 21D170001 K57N4 10
641 1019 Lê Thị Phương Anh 21D170193 K57N3 10
642 1020 Ngô Thị Ngọc Anh 21D170239 K57N4 10
643 1021 Nguyễn Thị Vân Anh 21D170194 K57N3 10
644 1022 Nguyễn Trần Minh Anh 21D170240 K57N4 10
20
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

645 1023 Mạc Thị Ngọc Ánh 21D170195 K57N3 10


646 1024 Nguyễn Thị Phương Ánh 21D170241 K57N4 10
647 1025 Nguyễn Thị Hải Bình 21D170196 K57N3 10
648 1026 Nguyễn Minh Châu 21D170242 K57N4 10
649 1027 Trần Linh Chi 21D170197 K57N3 10
650 1028 Đinh Thị Chinh 21D170243 K57N4 10
651 1029 Nguyễn Mạnh Cường 21D170198 K57N3 10
652 1030 Triệu Thị Phương Đài 21D170245 K57N4 10
653 1031 Trần Thành Đạt 21D170246 K57N4 10
654 1032 Nguyễn Ngọc Diệp 21D170006 K57N3 10
655 1033 Tiêu Minh Đức 21D170008 K57N3 10
656 1034 Trương Thị Kim Dung 21D170199 K57N3 10
657 1035 Vũ Thị Thùy Dương 21D170200 K57N3 10
658 1036 Bùi Thị Mỹ Duyên 21D170244 K57N4 10
659 1037 Phạm Thị Hương Giang 21D170201 K57N3 10
660 1038 Đỗ Khánh Hà 21D170247 K57N4 10
661 1039 Nguyễn Thu Hà 21D170202 K57N3 10
662 1040 Tạ Thu Hà 21D170248 K57N4 10
663 1041 Hồ Đức Hải 21D170009 K57N4 10
664 1042 Cao Thúy Hằng 21D170250 K57N4 10
665 1043 Nguyễn Thị Hằng 21D170205 K57N3 10
666 1044 Nguyễn Thị Hằng 21D170251 K57N4 10
667 1045 Lê Thị Hồng Hạnh 21D170249 K57N4 10
668 1046 Phạm Hồng Hạnh 21D170010 K57N4 10
669 1047 Vi Thị Hồng Hạnh 21D170204 K57N3 10
670 1048 Phan Thị Hảo 21D170203 K57N3 10
671 1049 Phạm Hoàng Hiền 21D170252 K57N4 10
672 1050 Nguyễn Thị Hoa 21D170207 K57N3 10
673 1051 Nguyễn Thị Thanh Hòa 21D170208 K57N3 10
674 1052 Đinh Thị Thu Hoài 21D170253 K57N4 10
675 1053 Nguyễn Thị Hồng 21D170254 K57N4 10
676 1054 Hoàng Thị Lan Hương 21D170212 K57N3 10
677 1055 Nguyễn Thị Hương 21D170258 K57N4 10
678 1056 Trần Mỹ Hương 21D170015 K57N3 10
679 1057 Lê Thạc Huy 21D170209 K57N3 10
680 1058 Nguyễn Quang Huy 21D170255 K57N4 10
21
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

681 1059 Bùi Thị Thanh Huyền 21D170210 K57N3 10


682 1060 Lê Thị Minh Huyền 21D170256 K57N4 10
683 1061 Nguyễn Thị Thu Huyền 21D170211 K57N3 10
684 1062 Nguyễn Thị Thu Huyền 21D170257 K57N4 10
685 1063 Trần Thị Thanh Lam 21D170213 K57N3 10
686 1064 Nguyễn Thị Mai Lan 21D170259 K57N4 10
687 1065 Hoàng Thị Nhật Lệ 21D170016 K57N4 10
688 1066 Đặng Thị Phương Linh 21D170214 K57N3 10
689 1067 Đỗ Thùy Linh 21D170260 K57N4 10
690 1068 Phạm Diệu Linh 21D170215 K57N3 10
691 1069 Phạm Mai Linh 21D170020 K57N3 10
692 1070 Sầm Tống Khánh Linh 21D170261 K57N4 10
693 1071 Đào Thị Loan 21D170216 K57N3 10
694 1072 Vũ Thị Loan 21D170262 K57N4 10
695 1073 Hoàng Thuỳ Ly 21D170021 K57N4 11
696 1074 Vũ Thị Thanh Mai 21D170217 K57N3 11
697 1075 Nguyễn Thị Mạnh 21D170263 K57N4 11
698 1076 Đào Trần Trọng Nam 21D170218 K57N3 11
699 1077 Lường Như Nam 21D170219 K57N3 11
700 1078 Nguyễn Phương Nam 21D170025 K57N3 11
701 1079 Phạm Trần Hoài Nam 21D170026 K57N4 11
702 1080 Nguyễn Thị Năm 21D170264 K57N4 11
703 1081 Nguyễn Thị Ngân 21D170220 K57N3 11
704 1082 Trần Thị Kim Ngân 21D170265 K57N4 11
705 1083 Đào Thị Nguyệt 21D170221 K57N3 11
706 1084 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 21D170266 K57N4 11
707 1085 Nguyễn Yến Nhi 21D170222 K57N3 11
708 1086 Trương Quỳnh Như 21D170223 K57N3 11
709 1087 Lê Thị Hồng Nhung 21D170267 K57N4 11
710 1088 Nguyễn Thị Kiều Oanh 21D170268 K57N4 11
711 1089 Dương Hà Quang Phúc 21D170269 K57N4 11
712 1090 Nguyễn Quế Phương 21D170224 K57N3 11
713 1091 Nguyễn Thị Hà Phương 21D170270 K57N4 11
714 1092 Bùi Thị Tú Quyên 21D170225 K57N3 11
715 1093 Bạch Như Quỳnh 21D170271 K57N4 11
716 1094 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21D170226 K57N3 11
22
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

717 1095 Nguyễn Thúy Quỳnh 21D170272 K57N4 11


718 1096 Nguyễn Hà Thái 21D170030 K57N3 11
719 1097 Nguyễn Thị Thanh 21D170227 K57N3 11
720 1098 Lê Phương Thảo 21D170273 K57N4 11
721 1099 Nguyễn Thị Thu Thảo 21D170228 K57N3 11
722 1100 Nguyễn Xuân Thiện 21D170229 K57N3 11
723 1101 Hoàng Minh Thu 21D170274 K57N4 11
724 1102 Lương Thị Minh Thu 21D170033 K57N4 11
725 1103 Bùi Hạ Thư 21D170275 K57N4 11
726 1104 Lê Thị Hoài Thương 21D170231 K57N3 11
727 1105 Đinh Thị Thanh Thúy 21D170230 K57N3 11
728 1106 Hoàng Thị Tiên 21D170276 K57N4 11
729 1107 Trần Huy Toàn 21D170277 K57N4 11
730 1108 Đỗ Thị Hà Trang 21D170232 K57N3 11
731 1109 Hoàng Thị Thu Trang 21D170278 K57N4 11
732 1110 Phan Thị Thùy Trang 21D170233 K57N3 11
733 1111 Trần Thị Huyền Trang 21D170279 K57N4 11
734 1112 Nguyễn Bách Tùng 21D170035 K57N3 11
735 1113 Vũ Thị Tố Uyên 21D170234 K57N3 11
736 1114 Hoàng Quốc Việt 21D170235 K57N3 11
737 1115 Đỗ Thanh Xuân 21D170236 K57N3 11
738 1116 Đinh Thị Hải Yến 21D170281 K57N4 11
739 1117 Nguyễn Thị Thùy An 21D170282 K57N5 11
740 1118 Đoàn Thị Phương Anh 21D170283 K57N5 11
741 1119 Nguyễn Hà Trang Anh 21D170284 K57N5 11
742 1120 Nguyễn Phương Anh 21D170002 K57N5 11
743 1121 Phan Thị Phương Anh 21D170285 K57N5 11
744 1122 Trần Thị Ngọc Ánh 21D170286 K57N5 11
745 1123 Bùi Quỳnh Chi 21D170287 K57N5 11
746 1124 Lê Thị Thanh Chúc 21D170288 K57N5 11
747 1125 Nguyễn Thị Duyên 21D170289 K57N5 11
748 1126 Hà Hương Giang 21D170290 K57N5 11
749 1127 Nguyễn Ngọc Hà 21D170291 K57N5 11
750 1128 Vũ Thu Hà 21D170292 K57N5 11
751 1129 Lê Thị Thu Hằng 21D170294 K57N5 11
752 1130 Nguyễn Thị Mai Hằng 21D170295 K57N5 11
23
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

753 1131 Lê Thu Hạnh 21D170293 K57N5 11


754 1132 Thân Thị Hạnh 21D170011 K57N5 11
755 1133 Đinh Lê Công Hậu 21D170296 K57N5 11
756 1134 Trương Thị Thu Hiền 21D170297 K57N5 11
757 1135 Phạm Trung Hiếu 21D170014 K57N5 11
758 1136 Nguyễn Thị Thu Hoài 21D170298 K57N5 11
759 1137 Nguyễn Thị Huế 21D170299 K57N5 11
760 1138 Nguyễn Thị Hương 21D170303 K57N5 11
761 1139 Vũ Quang Huy 21D170300 K57N5 11
762 1140 Lê Thu Huyền 21D170301 K57N5 11
763 1141 Phùng Thị Thu Huyền 21D170302 K57N5 11
764 1142 Phạm Thị Ngọc Lan 21D170304 K57N5 11
765 1143 Đặng Hạnh Linh 21D170017 K57N5 11
766 1144 Ngô Thị Thùy Linh 21D170305 K57N5 11
767 1145 Trần Thị Diệu Linh 21D170306 K57N5 11
768 1146 Hoàng Thị Hiền Lương 21D170307 K57N5 11
769 1147 Lý Cờ Mẩy 21D170308 K57N5 11
770 1148 Hoàng Thị Phương Minh 21D170023 K57N5 11
771 1149 Dương Thị Quỳnh Nga 21D170309 K57N5 11
772 1150 Lê Hồng Ngọc 21D170310 K57N5 11
773 1151 Ngô Băng Nhi 21D170311 K57N5 11
774 1152 Lê Thị Hồng Nhung 21D170312 K57N5 11
775 1153 Phan Thị Oanh 21D170313 K57N5 11
776 1154 Nguyễn Đăng Phúc 21D170028 K57N5 11
777 1155 Trần Thu Phương 21D170314 K57N5 11
778 1156 Nguyễn Xuân Quang 21D170315 K57N5 11
779 1157 Ngô Ngọc Quỳnh 21D170316 K57N5 11
780 1158 Võ Thị Như Quỳnh 21D170317 K57N5 11
781 1159 Nguyễn Thị Thảo 21D170318 K57N5 11
782 1160 Khuất Thị Thanh Thư 21D170320 K57N5 11
783 1161 Đỗ Thanh Thùy 21D170034 K57N5 11
784 1162 Phạm Minh Thùy 21D170319 K57N5 11
785 1163 Trần Khánh Toàn 21D170321 K57N5 11
786 1164 Lê Thị Hương Trà 21D170324 K57N5 11
787 1165 Bùi Thị Trang 21D170322 K57N5 11
788 1166 Lê Thị Trang 21D170323 K57N5 11
24
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

789 1167 Ngô Tường Vi 21D170325 K57N5 11


790 1168 Hoàng Viết Vịnh 21D170501 K57N5 11
791 1169 Nguyễn Hải Yến 21D170326 K57N5 11
792 1170 Cao Thị Phương Anh 21D155101 K57DD1 11
793 1171 Lưu Thị Vân Anh 21D155102 K57DD2 11
794 1172 Ngô Diệp Anh 21D155103 K57DD1 11
795 1173 Nguyễn Nhi Anh 21D155104 K57DD2 11
796 1174 Nguyễn Thảo Anh 21D155105 K57DD1 11
797 1175 Nguyễn Thị Nhật Anh 21D155106 K57DD2 11
798 1176 Nguyễn Thị Phương Anh 21D155107 K57DD1 11
799 1177 Nguyễn Vũ Tuyết Anh 21D155108 K57DD2 11
800 1178 Phạm Hà Việt Anh 21D155109 K57DD1 11
801 1179 Phạm Hiền Mai Anh 21D155110 K57DD2 11
802 1180 Phạm Thị Ngọc Anh 21D155165 K57DD2 11
803 1181 Trần Thị Phương Anh 21D155111 K57DD1 11
804 1182 Vũ Lan Anh 21D155112 K57DD2 11
805 1183 Đỗ Hồng Ánh 21D155113 K57DD1 11
806 1184 Hoàng Ngọc Diệp 21D155115 K57DD1 11
807 1185 Trần Thị Thùy Dung 21D155116 K57DD2 11
808 1186 Cao Thị Thùy Dương 21D155117 K57DD1 11
809 1187 Nguyễn Thuỳ Dương 21D155118 K57DD2 11
810 1188 Phùng Thái Dương 21D155119 K57DD1 12
811 1189 Nguyễn Thị Hương Giang 21D155120 K57DD2 12
812 1190 Lê Quang Hà 21D155121 K57DD1 12
813 1191 Tạ Thị Thu Hà 21D155122 K57DD2 12
814 1192 Trần Phạm Nhật Hạ 21D155123 K57DD1 12
815 1193 Lê Diệu Hằng 21D155001 K57DD1 12
816 1194 Nguyễn Thu Hằng 21D155125 K57DD1 12
817 1195 Phạm Minh Hằng 21D155126 K57DD2 12
818 1196 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21D155124 K57DD2 12
819 1197 Đoàn Thị Phương Hiền 21D155127 K57DD1 12
820 1198 Nguyễn Thị Thu Hiền 21D155128 K57DD2 12
821 1199 Phạm Thị Thu Hiền 21D155129 K57DD1 12
822 1200 Lê Thị Mai Hương 21D155133 K57DD1 12
823 1201 Trần Lan Hương 21D155134 K57DD2 12
824 1202 Bùi Thị Huyền 21D155130 K57DD2 12
25
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

825 1203 Nguyễn Minh Huyền 21D155131 K57DD1 12


826 1204 Phạm Thị Ngọc Huyền 21D155132 K57DD2 12
827 1205 Phạm Gia Khiêm 21D155167 K57DD2 12
828 1206 Lâm Khánh Linh 21D155135 K57DD1 12
829 1207 Lâm Thị Khánh Linh 21D155136 K57DD2 12
830 1208 Lê Thùy Linh 21D155137 K57DD1 12
831 1209 Nguyễn Thị Hải Linh 21D155138 K57DD2 12
832 1210 Phạm Thị Bảo Linh 21D155139 K57DD1 12
833 1211 Phan Ngọc Phương Linh 21D155140 K57DD2 12
834 1212 Trần Chi Linh 21D155141 K57DD1 12
835 1213 Nguyễn Tuấn Long 21D155166 K57DD2 12
836 1214 Phạm Thị Xuân Mai 21D155168 K57DD2 12
837 1215 Vũ Phương Mai 21D155142 K57DD2 12
838 1216 Chu Huệ Mẫn 21D155002 K57DD1 12
839 1217 Trần Huyền Mỹ 21D155143 K57DD1 12
840 1218 Lê Thị Thanh Nga 21D155144 K57DD2 12
841 1219 Đỗ Kim Ngân 21D155145 K57DD1 12
842 1220 Trịnh Hà Ngân 21D155146 K57DD2 12
843 1221 Lê Hồng Ngọc 21D155147 K57DD1 12
844 1222 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21D155148 K57DD2 12
845 1223 Lê Ngọc Xuân Nhi 21D155149 K57DD1 12
846 1224 Nguyễn Uyển Nhi 21D155004 K57DD2 12
847 1225 Lê Minh Phương 21D155150 K57DD2 12
848 1226 Vũ Phạm Minh Phương 21D155151 K57DD1 12
849 1227 Lê Nhật Quang 21D155152 K57DD2 12
850 1228 Nguyễn Thị Quỳnh 21D155153 K57DD1 12
851 1229 Nguyễn Thị Tâm 21D155155 K57DD1 12
852 1230 Phan Thanh Tâm 21D155003 K57DD1 12
853 1231 Cao Thị Phương Thảo 21D155156 K57DD1 12
854 1232 Nguyễn Thị Phương Thảo 21D155157 K57DD2 12
855 1233 Trịnh Minh Thảo 21D155158 K57DD1 12
856 1234 An Thị Phương Thu 21D155159 K57DD2 12
857 1235 Nguyễn Thị Huyền Thương 21D155005 K57DD2 12
858 1236 Đặng Huyền Trang 21D155160 K57DD1 12
859 1237 Phạm Thị Trang 21D155161 K57DD1 12
860 1238 Phạm Thu Trang 21D155162 K57DD1 12
26
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

861 1239 Trần Thị Quỳnh Trang 21D155163 K57DD1 12


862 1240 Bùi Cẩm Tú 21D155164 K57DD2 12
863 1241 Bùi Phương Anh 21D185101 K57HH1 12
864 1242 Đoàn Trần Ngọc Anh 21D185102 K57HH1 12
865 1243 Nguyễn Bùi Tuyết Anh 21D185103 K57HH1 12
866 1244 Nguyễn Hà Anh 21D185001 K57HH1 12
867 1245 Nguyễn Hoàng Anh 21D185149 K57HH1 12
868 1246 Nguyễn Thị Phương Anh 21D185104 K57HH1 12
869 1247 Trần Nam Anh 21D185002 K57HH1 12
870 1248 Trương Gia Bách 21D185107 K57HH1 12
871 1249 Ngô Công Bằng 21D185108 K57HH1 12
872 1250 Nguyễn Đình Gia Bảo 21D185106 K57HH1 12
873 1251 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21D185150 K57HH1 12
874 1252 Trần Thị Thu Chung 21D185109 K57HH1 12
875 1253 Phan Thùy Dung 21D185110 K57HH1 12
876 1254 Hoàng Việt Dũng 21D185112 K57HH1 12
877 1255 Lương Tuấn Dương 21D185113 K57HH1 12
878 1256 Nguyễn Hải Dương 20D185014 K57HH1 12
879 1257 Đinh Mỹ Duyên 21D185111 K57HH1 12
880 1258 Nguyễn Việt Hà 21D185114 K57HH1 12
881 1259 Phạm Việt Hà 21D185115 K57HH1 12
882 1260 Ngô Thị Hồng Hạnh 21D185117 K57HH1 12
883 1261 Nguyễn Thị Thúy Hiền 21D185118 K57HH1 12
884 1262 Trịnh Đức Hiệp 21D185003 K57HH1 12
885 1263 Lê Thị Hoa 21D185119 K57HH1 12
886 1264 Nguyễn Thị Huệ 21D185120 K57HH1 12
887 1265 Bùi Thị Hương 21D185122 K57HH1 12
888 1266 Lê Đình Huy 21D185004 K57HH1 12
889 1267 Trịnh Phương Khánh 21D185005 K57HH1 12
890 1268 Hoàng Bảo Linh 21D185124 K57HH1 12
891 1269 Hoàng Diệu Linh 21D185125 K57HH1 12
892 1270 Lê Diệu Linh 21D185126 K57HH1 12
893 1271 Nguyễn Khánh Linh 21D185127 K57HH1 12
894 1272 Nguyễn Thảo Linh 21D185128 K57HH1 12
895 1273 Nguyễn Thị Thùy Linh 21D185129 K57HH1 12
896 1274 Nguyễn Thùy Linh 21D185130 K57HH1 12
27
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

897 1275 Phạm Khánh Linh 21D185152 K57HH1 12


898 1276 Nguyễn Duy Long 21D185131 K57HH1 12
899 1277 Vương Ngọc Mai 21D185132 K57HH1 12
900 1278 Đỗ Hà My 21D185133 K57HH1 12
901 1279 Nguyễn Kim Ngân 21D185134 K57HH1 12
902 1280 Trần Thị Thanh Oanh 21D185136 K57HH1 12
903 1281 Phạm Thiên Phúc 21D185137 K57HH1 12
904 1282 Vũ Minh Phương 21D185138 K57HH1 12
905 1283 Nguyễn Minh Quang 21D185153 K57HH1 12
906 1284 Nguyễn Vinh Quang 21D185139 K57HH1 12
907 1285 Nguyễn Công Thành 21D185140 K57HH1 12
908 1286 Văn Thu Thảo 21D185141 K57HH1 12
909 1287 Chu Phương Thùy 21D185142 K57HH1 12
910 1288 Nguyễn Đức Tiến 21D185154 K57HH1 12
911 1289 Bùi Thị Vân Trang 21D185155 K57HH1 12
912 1290 Hoàng Thu Trang 21D185144 K57HH1 12
913 1291 Lê Thị Thùy Trang 21D185145 K57HH1 12
914 1292 Phan Thị Huyền Trang 21D185146 K57HH1 12
915 1293 Trần Huyền Trang 20D185064 K57HH1 12
916 1294 Vũ Thị Thu Trang 21D185147 K57HH1 12
917 1295 Đoàn Thị Tuyết 21D185148 K57HH1 12
918 1296 Lê Đình Vũ 21D185007 K57HH1 12
919 1297 Nguyễn Thị Thùy Vy 21D185156 K57HH1 12
920 1298 Trần Quang Duy 17D180365 K54H5 12
921 1299 Hà Thế Phong 17D110088 K54B2KS 12
922 1300 Vũ Trọng Trường 18D170294 K55N5 12
923 1301 BOUNMANY Parinya 21D180312 K57H1 12
924 1302 Lê Thị Huyền Trang 18D250167 K55B3LH 12
925 1303 Phạm Thị Kim Nghĩa 17D110325 K54B4KS 12
926 1304 Trương Thị Quỳnh Anh 17D150004 K54D1 12
927 1305 Phan Hải Hoàng 17D100013 K54A1 13
928 1306 Hoàng Nhật Lệ 18D100083 K54A2 13
929 1307 Chúc Đại Dương 18D100129 K54A3 13
930 1308 Lường Thị Hà 18D100252 K54A5 13
931 1309 Nguyễn Thị Hồng Son 18D100279 K54A5 13

28
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

932 1310 Nguyễn Thị Trâm 18D100346 K54A6 13


933 1311 Nguyễn Quang Quân 19D100042 K55A1 13
934 1312 Hàng A Sử 19D100044 K55A1 13

935 1313 Nguyễn Quang Hạnh 19D100015 K55A1 13


936 1314 Phạm Tuấn Anh 19D100142 K55A3 13
937 1315 Giáp Đức Trung 19D100193 K55A3 13
938 1316 Lê Công Việt 18D100229 K55A4 13
939 1317 Trịnh Thị Thu Phương 19D100250 K55A4 13
940 1318 Đỗ Văn Chí 19D100218 K55A4 13
941 1319 Cù Thị Phương Anh 19D100281 K55A5 13
942 1320 Phan Văn Dũng 19D100289 K55A5 13
943 1321 Phan Văn Khải 19D100305 K55A5 13
944 1322 Lương Thị Việt Phương 19D100319 K55A5 13
945 1323 Vũ Kiều Trinh 19D100333 K55A5 13
946 1324 Phạm Hoàng Trung 19D100334 K55A5 13
947 1325 Nguyễn Đức Hào 19D100293 K55A5 13
948 1326 Nguyễn Thị Huyền 19D100371 K55A6 13
949 1327 Vũ Thị Thảo Linh 19D100379 K55A6 13
950 1328 Vũ Mạnh Cường 20D100007 K56A1 13
951 1329 Phạm Văn Phượng 20D100043 K56A1 13
952 1330 La Thị Thơm 20D100054 K56A1 13
953 1331 Hồ Tuấn Đạt 20D100013 K56A1 13
954 1332 Màu Di Anh 20D100072 K56A2 13
955 1333 Phạm Vân Anh 20D100074 K56A2 13
956 1334 Vy Phương Châm 20D100077 K56A2 13
957 1335 Lê Bá Hiếu 20D100089 K56A2 13
958 1336 Triệu Thanh Mai 20D100103 K56A2 13
959 1337 Lường Huyền Trang 20D100127 K56A2 13
960 1338 Nguyễn Trọng Chí Đạt 20D100153 K56A3 13

29
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

961 1339 Cao Kiên Cường 20D100146 K56A3 13


962 1340 Nguyễn Văn Lượng 20D100172 K56A3 13
963 1341 Bùi Thị Trang 20D100196 K56A3 13

964 1342 Võ Lê Anh 20D100214 K56A4 13


965 1343 Nguyễn Đức Cường 20D100216 K56A4 13
966 1344 Vy Thị Mai Hạnh 20D100227 K56A4 13
967 1345 Vũ Thị Hoa 20D100230 K56A4 13
968 1346 Hà Ngọc Huy 20D100233 K56A4 13
969 1347 Nguyễn Văn Mạnh 20D100243 K56A4 13
970 1348 Nguyễn Thị Phương Ninh 20D100245 K56A4 13
971 1349 Lê Thị Phương 20D100251 K56A4 13
972 1350 Lê Đình Quân 20D100253 K56A4 13
973 1351 Phạm Văn Thành 20D100261 K56A4 13
974 1352 Nguyễn Thị Hồng Tươi 20D100259 K56A4 13
975 1353 Lê Thị Chiền 20D100218 K56A4 13
976 1354 Nguyễn Thị Kiều Loan 20D100241 K56A4 13
977 1355 Lê Văn Đoàn 20D100293 K56A5 13
978 1356 Vũ Huy Hoàng 20D100301 K56A5 13
979 1357 Nguyễn Văn Nhất 20D100318 K56A5 13
980 1358 Vũ Văn Duy Thái 20D100330 K56A5 13
981 1359 Hoàng Thị Hoa 20D100369 K56A6 13
982 1360 Mai Thị Như Hồng 20D100371 K56A6 13
983 1361 Nguyễn Trọng Phượng 20D100392 K56A6 13
984 1362 Trần Thị Diễm Quỳnh 20D100394 K56A6 13
985 1363 Nguyễn Thị Thương 20D100405 K56A6 13
986 1364 Phạm Thị Phương Thảo 18D110530 K54BKD 13
987 1365 Đặng Thị Khánh Linh 18D110236 K54B4KS 13
988 1366 Trần Văn Bắc 19D110006 K55B1KS 13
989 1367 Vũ Thảo Nguyên 19D110038 K55B1KS 13

30
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

990 1368 Phùng Thị Xuân Thủy 19D110120 K55B2KS 13


991 1369 Nguyễn Thanh Sơn 19D110116 K55B2KS 13
992 1370 Lê Đoàn Trung Đức 19D110153 K55B3KS 13

993 1371 Đặng Thanh Hương 19D110165 K55B3KS 13


994 1372 Lê Thị Thu Quỳnh 19D110183 K55B3KS 13
995 1373 Vũ Hoàng Thu Hà 19D110226 K55B4KS 13
996 1374 Phạm Thị Ngân Hà 18D250506 K54BLD 13
997 1375 Nguyễn Thị Phương Liên 18D250025 K54B1LH 13
998 1376 Nguyễn Thu Thảo 18D250161 K54B3LH 13
999 1377 Phạm Thị Mỹ Duyên 19D250007 K55B1LH 13
1000 1378 Nguyễn Thu Thủy 19D250113 K55B2LH 13
1001 1379 Lâm Thị Len 18D120023 K54C1 13
1002 1380 Nguyễn Ngọc Ánh 18D120004 K54C1 13
1003 1381 Lê Thị Trang 18D120047 K54C1 13
1004 1382 Triệu Thành Hiếu 18D120072 K54C2 13
1005 1383 Lê Phương Bắc 18D120304 K54C6 13
1006 1384 Nguyễn Thị Thoa 18D120340 K54C6 13
1007 1385 Lê Thị Mộng Trang 19D120047 K55C1 13
1008 1386 Mai Đức Trọng 19D120050 K55C1 13
1009 1387 Nguyễn Quang Duy 18D120127 K55C3 13
1010 1388 Hoàng Thanh Trang 19D120186 K55C3 13
1011 1389 Vũ Thị Xuyến 19D120194 K55C3 13
1012 1390 Trịnh Phúc Tiến Thành 19D120182 K55C3 13
1013 1391 Nguyễn Thị Anh Thư 19D120185 K55C3 13
1014 1392 Phan Thanh Tùng 19D120261 K55C4 13
1015 1393 Trần Thị Cúc 19D120217 K55C4 13
1016 1394 Lương Đức Mạnh 20D120036 K56C1 13
1017 1395 Phùng Quang Minh 20D120037 K56C1 13
1018 1396 Nguyễn Tuấn Anh 20D120074 K56C2 13

31
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1019 1397 Thái Đức Anh 20D120075 K56C2 13


1020 1398 Tô Vũ Trịnh 20D120133 K56C2 13
1021 1399 Nguyễn Thị Hải Yến 20D120137 K56C2 13

1022 1400 Lê Hồng Quân 20D120187 K56C3 13


1023 1401 Nguyễn Thị Thúy 20D120267 K56C4 13
1024 1402 Đinh Thị Phương Vân 20D120274 K56C4 13
1025 1403 Phạm Thị Thơm 20D280121 K56HC2 13
1026 1404 Bùi Thị Yến 17D150049 K54D1 13
1027 1405 Phạm Ngọc Quỳnh 18D150039 K54D1 13
1028 1406 Nguyễn Thị Ngọc 19D150102 K55D2 13
1029 1407 Nguyễn Thị Phương 19D290033 K55DK1 13
1030 1408 Lô Hồng Duy 20D150009 K56D1 13
1031 1409 Lại Thị Thu Hường 20D150023 K56D1 13
1032 1410 Nguyễn Quang Huy 20D150018 K56D1 13
1033 1411 Đỗ Thị Lan 20D150024 K56D1 13
1034 1412 Nguyễn Trọng Cường 20D290006 K56DK1 13
1035 1413 Vũ Thị Kiều Diễm 20D290008 K56DK1 13
1036 1414 Trần Thị Lành 20D290021 K56DK1 13
1037 1415 Lê Vũ Ngọc Mai 20D290026 K56DK1 13
1038 1416 Đặng Thanh Nga 20D290030 K56DK1 13
1039 1417 Nguyễn Thị Hoài 20D290083 K56DK2 13
1040 1418 Lê Thị Lành 20D290090 K56DK2 13
1041 1419 Nguyễn Phương Anh 19D270005 K55DC1 13
1042 1420 Nguyễn Thị Bảo Trâm 19D270058 K55DC1 14
1043 1421 Nguyễn Thị Thùy Trang 20D270046 K56DC1 14
1044 1422 Hoàng Anh Tuấn 20D270034 K56DC1 14
1045 1423 Vũ Thị Định 20D270068 K56DC2 14
1046 1424 Quách Thị Hường 20D270079 K56DC2 14
1047 1425 Trần Thu Huyền 20D270077 K56DC2 14

32
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1048 1426 Trần Ánh Tuyết 20D270095 K56DC2 14


1049 1427 Phạm Gia Bảo 19D155006 K55DD1 14
1050 1428 Lê Ngọc Linh Thảo 19D155040 K55DD1 14

1051 1429 Đặng Xuân Hiển 19D155017 K55DD1 14


1052 1430 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19D155076 K55DD2 14
1053 1431 Phạm Thu Hiền 19D155088 K55DD2 14
1054 1432 Mai Ngọc Hương 19D155091 K55DD2 14
1055 1433 Nguyễn Thị Ngọc 20D155025 K56DD1 14
1056 1434 Nguyễn Huyền Trang 20D155034 K56DD1 14
1057 1435 Đặng Vân Anh 20D155051 K56DD2 14
1058 1436 Nguyễn Thành Công 20D290075 K56DK2 14
1059 1437 Nguyễn Lê Hải 18D130084 K54E2 14
1060 1438 Đỗ Phương Mai 18D130103 K54E2 14
1061 1439 Đỗ Thị Phương Anh 18D130071 K54E2 14
1062 1440 Nguyễn Thị Trang Nhung 19D130102 K55E2 14
1063 1441 Phạm Thị Thùy Dương 19D130148 K55E3 14
1064 1442 Đinh Nam Tú 19D130188 K55E3 14
1065 1443 Nguyễn Xuân Hoàng An 20D130001 K56E1 14
1066 1444 Nguyễn Ngọc Chi 20D130009 K56E1 14
1067 1445 Phạm Xuân Chiến 20D130080 K56E2 14
1068 1446 Hoàng Ngọc Thu Uyên 19D260055 K55EK1 14
1069 1447 Vũ Nam Khánh 20D260027 K56EK1 14
1070 1448 Tống Thị Thu 20D260049 K56EK1 14
1071 1449 Đinh Thị Quỳnh 20D260103 K56EK2 14
1072 1450 Phạm Thị Ngọc Anh 18D160003 K54F1 14
1073 1451 Hồ Thị Phương Thanh 18D160188 K54F3 14
1074 1452 Phạm Thị Thủy 18D160331 K54F5 14
1075 1453 Nguyễn Thị Thu Thủy 19D160043 K55F1 14
1076 1454 Trần Thị Thu Yến 19D160052 K55F1 14

33
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1077 1455 Vũ Hoàng Bách 19D160006 K55F1 14


1078 1456 Nguyễn Thị Huyền Linh 19D160304 K55F5 14
1079 1457 Nguyễn Thị Phương Nga 19D160310 K55F5 14

1080 1458 Phạm Trung Hiếu 20D160018 K56F1 14


1081 1459 Phùng Thị Hồng Ngát 20D160104 K56F2 14
1082 1460 Nguyễn Thị Phương 20D160109 K56F2 14
1083 1461 Nguyễn Thị Thảo 20D160117 K56F2 14
1084 1462 Vũ Xuân Tin 20D160114 K56F2 14
1085 1463 Nguyễn Thu Hà 20D160153 K56F3 14
1086 1464 Trần Thị Tâm Oanh 20D160177 K56F3 14
1087 1465 Phạm Thị Minh Tâm 20D160183 K56F3 14
1088 1466 Nguyễn Tố Uyên 20D160195 K56F3 14
1089 1467 Phạm Thị Quý Đông 20D160221 K56F4 14
1090 1468 Nguyễn Văn Hà 20D160223 K56F4 14
1091 1469 Nguyễn Thị Thùy Linh 20D160237 K56F4 14
1092 1470 Ngô Bích Ngọc 20D160244 K56F4 14
1093 1471 Đàm Thị Nguyệt 20D160245 K56F4 14
1094 1472 Phạm Thanh Sơn 20D160252 K56F4 14
1095 1473 Nguyễn Thụy Hoàng Yến 20D160267 K56F4 14
1096 1474 Nguyễn Anh Dũng 20D160219 K56F4 14
1097 1475 Đoàn Thu Hiền 20D160225 K56F4 14
1098 1476 Mã Thị Ngọc Lan 20D160304 K56F5 14
1099 1477 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18D180007 K54H1 14
1100 1478 Cao Thị Phương Thảo 18D180162 K54H3 14
1101 1479 Vũ Nguyễn Minh Hiếu 18D180195 K54H4 14
1102 1480 Nguyễn Xuân Ngọc 19D180033 K55H1 14
1103 1481 Nguyễn Thị Giang Thanh 19D180109 K55H2 14
1104 1482 Ngô Thị Thanh Thủy 19D180113 K55H2 14
1105 1483 Đỗ Thu Hương 19D180231 K55H4 14

34
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1106 1484 Nguyễn Thị Mai Hương 19D180232 K55H4 14


1107 1485 Trần Thị Minh Thu 19D180251 K55H4 14
1108 1486 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20D180019 K56H1 14

1109 1487 Nguyễn Thị Phương Luyến 20D180025 K56H1 14


1110 1488 Nguyễn Thành Đạt 20D180080 K56H2 14
1111 1489 Hoàng Thị Ly 20D180095 K56H2 14
1112 1490 Hoàng Thị Lý 20D180096 K56H2 14
1113 1491 Nguyễn Hoàng Vũ 20D180125 K56H2 14
1114 1492 Nguyễn Thị Giang 20D180151 K56H3 14
1115 1493 Nguyễn Thị Thu Hương 20D180160 K56H3 14
1116 1494 Phạm Nguyễn Khánh Linh 20D180163 K56H3 14
1117 1495 Đặng Thị Hồng Ngọc 20D180170 K56H3 14
1118 1496 Vũ Công Vỹ 20D180195 K56H3 14
1119 1497 Thiều Đức Đạt 20D180150 K56H3 14
1120 1498 Ngô Gia Huy 18D280015 K54HC1 14
1121 1499 Vũ Thị Quỳnh Ngân 18D280028 K54HC1 14
1122 1500 Đỗ Thu Ngân 19D280012 K55HC1 14
1123 1501 Nguyễn Thị Huệ 20D280089 K56HC2 14
1124 1502 Lê Thanh Nhàn 20D280109 K56HC2 14
1125 1503 Trần Ánh Tuyết 20D280117 K56HC2 14
1126 1504 Lê Thị Vân 20D280129 K56HC2 14
1127 1505 Phạm Thu Phương 19D185032 K55HH1 14
1128 1506 Trần Thị Yến Chi 19D185076 K55HH2 14
1129 1507 Phí Quỳnh Trang 19D185107 K55HH2 14
1130 1508 Phạm Thị Hải Yến 19D185110 K55HH2 14
1131 1509 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 18D140122 K54I3 14
1132 1510 Nguyễn Thị Nguyệt 18D140153 K54I3 14
1133 1511 Tạ Đạt Anh 18D140183 K54I4 14
1134 1512 Trần Thị Hậu 18D140252 K54I5 14

35
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1135 1513 Lê Thị Huyền 18D140259 K54I5 14


1136 1514 Tưởng Thanh Thiên 19D140045 K55I1 14
1137 1515 Phan Thị Trang 19D140051 K55I1 14

1138 1516 Lưu Văn Trường 19D140052 K55I1 14


1139 1517 Phạm Quang Huy 19D140230 K55I4 14
1140 1518 Hồ Thị Châu 19D140285 K55I5 14
1141 1519 Phạm Cao Cường 20D140007 K56I1 14
1142 1520 Mạc Thị Hương 20D140022 K56I1 14
1143 1521 Vũ Đăng Khoa 20D140024 K56I1 14
1144 1522 Phạm Quốc Kỳ 20D140023 K56I1 14
1145 1523 Nguyễn Thị Mỹ 20D140029 K56I1 14
1146 1524 Trần Thị Nhung 20D140033 K56I1 14
1147 1525 Đinh Khánh Linh 20D140085 K56I2 14
1148 1526 Trần Đức Hiếu 19D300017 K55LQ1 14
1149 1527 Vũ Hoàng Luân 20D300034 K56LQ1 14
1150 1528 Lê Thùy Linh 20D300033 K56LQ1 14
1151 1529 Phan Thị Hồng Nhung 20D300042 K56LQ1 14
1152 1530 Trịnh Ngọc Lan 18D170021 K54N1 14
1153 1531 Hoàng Thị Thanh Nhàn 17D170269 K54N5 14
1154 1532 Nguyễn Thị Lan Anh 19D170004 K55N1 14
1155 1533 Nguyễn Thị Thu Phương 19D170036 K55N1 14
1156 1534 Nguyễn Thị Thắm 19D170043 K55N1 14
1157 1535 Lê Thu Hiền 18D170013 K55N1 15
1158 1536 Đoàn Khánh Ly 19D170166 K55N3 15
1159 1537 Hoàng Thị Thanh Loan 19D170234 K55N4 15
1160 1538 Đinh Thị Trang 19D170257 K55N4 15
1161 1539 Vũ Trọng Trường 18D170294 K55N5 15
1162 1540 Quản Thanh Hưng 19D170298 K55N5 15
1163 1541 Bùi Minh Nhật 19D170310 K55N5 15

36
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1164 1542 Trần Đình Hưng 20D170020 K56N1 15


1165 1543 Nguyễn Việt Anh 20D170003 K56N1 15
1166 1544 Dương Thị Vân Anh 20D170061 K56N2 15

1167 1545 Bùi Thị Huyền 20D170078 K56N2 15


1168 1546 Nguyễn Hoàng Việt Linh 20D170084 K56N2 15
1169 1547 Vũ Thị Kim Ngân 20D170092 K56N2 15
1170 1548 Trịnh Phương Nhung 20D170095 K56N2 15
1171 1549 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20D170099 K56N2 15
1172 1550 Lê Huyền Trang 20D170109 K56N2 15
1173 1551 Bùi Thị Trà My 20D170150 K56N3 15
1174 1552 Vũ Huyền Trang 20D170171 K56N3 15
1175 1553 Hoàng Đức Vinh 20D170172 K56N3 15
1176 1554 Lê Thị Oanh 20D170215 K56N4 15
1177 1555 Bùi Thị Xuân 20D170233 K56N4 15
1178 1556 Hà Việt Cường 20D170245 K56N5 15
1179 1557 Phạm Thị Thu Ngân 20D170271 K56N5 15
1180 1558 Chu Thị Thanh Thúy 20D170286 K56N5 15
1181 1559 Trần Thị Trang 20D170290 K56N5 15
1182 1560 Nguyễn Thị Nhật Lệ 20D170262 K56N5 15
1183 1561 Vũ Thị Hậu 18D200074 K54P2 15
1184 1562 Thân Thị Hoài Phương 18D200095 K54P2 15
1185 1563 Phạm Thị Yến Nhi 18D200152 K54P3 15
1186 1564 Cao Minh Huyền 19D200017 K55P1 15
1187 1565 Nguyễn Thị Thu Phương 19D200039 K55P1 15
1188 1566 Tô Thị Huyền 18D200199 K55P2 15
1189 1567 Lê Ngọc Lan 19D200090 K55P2 15
1190 1568 Trần Thị Phương Anh 20D200075 K56P2 15
1191 1569 Hồ Thị Hoa 20D200091 K56P2 15
1192 1570 Nguyễn Thị Phương 20D200111 K56P2 15

37
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1193 1571 Lê Thị Quỳnh 20D200113 K56P2 15


1194 1572 Nguyễn Hồng Sơn 20D200114 K56P2 15
1195 1573 Bùi Thị Ngọc Bích 20D200077 K56P2 15

1196 1574 Lê Thị Hương Trà 20D200192 K56P3 15


1197 1575 Nguyễn Phương Anh 20D105003 K56Q1 15
1198 1576 Lương Thị Thúy Hằng 20D105012 K56Q1 15
1199 1577 Nguyễn Thị Minh Hoài 20D105015 K56Q1 15
1200 1578 Lê Hồng Liên 20D105021 K56Q1 15
1201 1579 Đỗ Thị Thùy Linh 20D105022 K56Q1 15
1202 1580 Phạm Lan Anh 20D105064 K56Q2 15
1203 1581 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20D105065 K56Q2 15
1204 1582 Bùi Phương Linh 20D105081 K56Q2 15
1205 1583 Đặng Thị Ninh 20D105086 K56Q2 15
1206 1584 Lưu Thị Hà 18D107011 K54QT1 15
1207 1585 Phạm Thị Hoàng Hà 18D107130 K54QT3 15
1208 1586 Đinh Văn Thuần 18D107165 K54QT3 15
1209 1587 Nguyễn Thị Dung 20D107012 K56QT1 15
1210 1588 Đỗ Thị Giang 20D107016 K56QT1 15
1211 1589 Chu An Khanh 20D107034 K56QT1 15
1212 1590 Vũ Thị Thu 20D107061 K56QT1 15
1213 1591 Hoàng Thị Kim Ngân 20D107047 K56QT1 15
1214 1592 Nguyễn Thị Xuân Trinh 20D107066 K56QT1 15
1215 1593 Giáp Thị Huế 20D107106 K56QT2 15
1216 1594 Bằng Thị Quỳnh 20D107133 K56QT2 15
1217 1595 Trần Vũ Thùy Trang 20D107145 K56QT2 15
1218 1596 Bùi Thu Uyên 20D107147 K56QT2 15
1219 1597 Ngô Quỳnh Trang 18D220047 K54T1 15
1220 1598 Tạ Trần Bảo Hân 17D220072 K54T2 15
1221 1599 Bùi Hà Phương 18D220096 K54T2 15

38
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1222 1600 Hứa Thị Tươi 18D220168 K54T3 15


1223 1601 Ngô Thị Thu Hương 18D220140 K54T3 15
1224 1602 Trần Duy Thắng 19D220114 K55T2 15

1225 1603 Nguyễn Thị Vân Anh 20D220004 K56T1 15


1226 1604 Nguyễn Tiến Huy 20D220020 K56T1 15
1227 1605 Phạm Thị Phương Linh 20D220028 K56T1 15
1228 1606 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20D220145 K56T3 15
1229 1607 Thiều Ngọc Dũng 18D210008 K54U1 15
1230 1608 Đào Thị Huyền 18D210019 K54U1 15
1231 1609 Trần Nhật Hà 18D210011 K54U1 15
1232 1610 Nguyễn Thị Hồng 18D210137 K54U3 15
1233 1611 Nguyễn Thùy Linh 18D210204 K54U4 15
1234 1612 Nguyễn Sơn Nam 18D210270 K54U5 15
1235 1613 Nguyễn Công Nghĩa 19D210101 K55U2 15
1236 1614 Hoàng Phương Thảo 19D210112 K55U2 15
1237 1615 Trần Minh Anh 18D210183 K55U4 15
1238 1616 Bùi Thị Thu Hoài 20D210020 K56U1 15
1239 1617 Nguyễn Thị Sâm 20D210052 K56U1 15
1240 1618 Cao Văn Hùng 20D210022 K56U1 15
1241 1619 Hà Thị Cẩm Ly 20D210116 K56U2 15
1242 1620 Vũ Thị Thủy Tiên 20D210133 K56U2 15
1243 1621 Nguyễn Thị Anh Thư 20D210142 K56U2 15
1244 1622 Nguyễn Hữu Dũng 20D210168 K56U3 15
1245 1623 Vũ Minh Hiếu 20D210178 K56U3 15
1246 1624 Ngô Thị Thúy Hồng 20D210181 K56U3 15
1247 1625 Nguyễn Thu Huyền 20D210183 K56U3 15
1248 1626 Mai Thị Lan 20D210268 K56U4 15
1249 1627 Hoàng Thị Nhung 20D210284 K56U4 15
1250 1628 Khổng Minh Thái 20D210295 K56U4 15

39
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Phòng thi

1251 1629 Đặng Văn Duy A17D170066 K22A 15


1252 1630 Nguyễn Thị Ngọc Ánh D17D210123 K22D 15
1253 1631 Đào Hương Giang D16D100013 K22D 15

1254 1632 Đào Đức Lương D16D100271 K22D 15


1255 1633 Trịnh Thị Hải Lý D17D160202 K22D 15
1256 1634 Phùng Vân Ngọc D17D110086 K22D 15
1257 1635 Đỗ Thị Tuyết D17D160279 K22D 15
1258 1636 Vương Việt Hà D17D180012 K22D 15
1259 1637 Đào Nguyên Thành Q17D210104 K22QT 15
1260 1638 Nguyễn Đình Vũ C17D100103 K23C 15
1261 1639 Lê Thị Phương Thảo QT17D210046 K23QT 15
1262 1640 Bùi Hoàng Hiệp A16D200090 K24A 15

40

You might also like