You are on page 1of 112

Tr­êng §¹i häc S­ph¹m Kü thuËt TP.

HCM
Phßng KÕ Ho¹ch Tµi ChÝnh

DANH S¸CH SINH VI£N CH¦A §ãng tiÒn häc phÝ ®ît 1 HKI/14-15
(H¹n thu tiÒn häc phÝ ®ît 1 HKI/14-15 b¾t ®Çu thu tõ ngµy 15/09/2014 cho ®Õn ngµy 14/11/2014)
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1 02102215 Huỳnh Thảo H021022A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2 04104094 Lương Văn L 041040A 1,350,000 0 1,350,000 1,140,000 210,000 0 210,000
3 05101049 Dương Quốc H051011A 2,700,000 0 2,700,000 80,000 2,620,000 0 2,620,000
4 05104122 Kim Chưởng 05104CTU 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
5 05104127 Duyên Thị Di 05104CTU 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
6 05104138 Danh Minh Hả05104CTU 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
7 05110027 Danh Quốc Dũ051101A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
8 05121012 Văn Khánh Li051210B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
9 06101122 Nguyễn Trọng061011A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
10 06101547 Lê Đình Thắn 06101LD 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
11 06102037 Lê Tấn Hưng 061021A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
12 06102224 Danh Minh Đứ06102CTU 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000
13 06102227 Vi Thế Hà 06102CTU 6,525,000 0 6,525,000 20,000 6,505,000 0 6,505,000
14 06104528 Phan Hữu Tìn 06104LD 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
15 06105024 Trần Văn Đạt 061051A 900,000 0 900,000 0 900,000 2,880,000 3,780,000
16 06105029 Nguyễn Văn Đ061051A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
17 06105068 Phạm Văn Lon061051A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
18 06105126 Huỳnh Đức To061051A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
19 06110060 Lâm Đức Hữu061101A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
20 06114027 Nguyễn Kế Đẩ061141A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
21 07101060 Hồ Sỹ Long 071011A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
22 07101069 Lê Đức Nam 071011A 7,875,000 0 7,875,000 20,000 7,855,000 0 7,855,000
23 07101154 Bùi Sơn Tùng 071011A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
24 07101209 Nguyễn Hoàng07101BD 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
25 07101236 Trương Quang07101LD 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
26 07101246 Đặng Thị Bích07101LD 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
27 07101247 Dương Văn M07101LD 5,850,000 0 5,850,000 40,000 5,810,000 0 5,810,000
28 07101250 Trần Thị Bích07101LD 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
29 07101255 Phan Anh Sơn07101LD 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000

Trang 1
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
30 07101260 Hoàng Đình V07101LD 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
31 07101270 Nguyễn Đức T07101LD 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
32 07102001 Dương Văn A071021A 2,250,000 0 2,250,000 20,000 2,230,000 0 2,230,000
33 07102003 Nguyễn Viết 071021A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
34 07102004 Phạm Văn An071021A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
35 07102017 Hoàng Công C071021A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
36 07102021 Đinh Văn Dân071021A 4,725,000 0 4,725,000 20,000 4,705,000 0 4,705,000
37 07102095 Phùng Bảo Qu071021A 2,250,000 0 2,250,000 1,500,000 750,000 0 750,000
38 07102108 Nguyễn Hàm 071021A 2,925,000 0 2,925,000 160,000 2,765,000 0 2,765,000
39 07102121 Lê Xuân Thủy071021A 3,825,000 0 3,825,000 2,000,000 1,825,000 0 1,825,000
40 07102134 Nguyễn Văn T071021A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
41 07102156 Nguyễn Văn X071021A 1,125,000 0 1,125,000 20,000 1,105,000 0 1,105,000
42 07102206 Lê Thị Thanh 07102LD1 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
43 07102224 Lê Tài Thảo 07102LD1 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
44 07102218 Phạm Văn Lon07102LD2 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
45 07102219 Lê Trọng Ngu07102LD2 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
46 07102234 Nguyễn Đức 07102LD2 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
47 07103022 Nguyễn Phươn071031A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
48 07103172 Nguyễn Thanh071031A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
49 07104014 Huỳnh Lê Trư071041A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
50 07104101 Lê Duy Tín 071041A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
51 07104108 Trần Văn Bình071041A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
52 07104115 Thạch Hải 07104CTU 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
53 07104124 Dương Thị Cẩ07104CTU 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
54 07104125 Nguyễn Anh T07104CTU 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
55 07104127 Lý Mũng Vu 07104CTU 4,050,000 0 4,050,000 60,000 3,990,000 0 3,990,000
56 07104128 Danh Hữu Đứ07104CTU 4,725,000 0 4,725,000 20,000 4,705,000 0 4,705,000
57 07104136 Nguyễn Quang07104VT 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
58 07105053 Trần Tuấn Khở071051A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
59 07106002 Võ Minh Đạo 071060A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
60 07106018 Lê Minh Quốc071060A 3,150,000 0 3,150,000 40,000 3,110,000 0 3,110,000
61 07106040 Nguyễn Hùng 071060A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
62 07106045 Võ Thành Luậ071060A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
63 07106053 Phan Phú Quố071060B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
64 07107008 Nguyễn Thế N071070A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
65 07107014 Lưu Văn Toàn071070A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000

Trang 2
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
66 07110098 Trương Tiến 071101A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
67 07110114 Tạ Hoàng Thá071101A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
68 07111013 Nguyễn Văn Đ071111A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
69 07111042 Lê Vĩnh Khươ071111A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
70 07111049 Lưu Hoài Nam071111A 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000
71 07111059 Nguyễn Mậu D071112A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
72 07113013 Phạm Quốc Đạ071130A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
73 07113022 Nguyễn Văn H071130A 2,025,000 0 2,025,000 30,000 1,995,000 0 1,995,000
74 07113024 Võ Bùi Công 071130A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
75 07113041 Huỳnh Bảo Ph071130A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
76 07113045 Hồ Hải Sơn 071130A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
77 07113058 Nguyễn Văn T071130A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
78 07113070 Lê Thanh Xuâ071130A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
79 07113071 Trần Ngọc Xu071130A 1,575,000 0 1,575,000 1,330,000 245,000 0 245,000
80 07114006 Năng Xuân C 071141A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
81 07114030 Nguyễn Đình 071141A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
82 07114089 Lê Chí Thành 071141A 3,375,000 0 3,375,000 80,000 3,295,000 0 3,295,000
83 07115013 Trần Văn Hà 071150A 5,400,000 0 5,400,000 290,000 5,110,000 0 5,110,000
84 07115075 Hà Quốc Vinh071150A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
85 07117036 Ngô Sỹ Nam 071170A 675,000 0 675,000 100,000 575,000 0 575,000
86 07117056 Nguyễn Thành071170A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
87 07117066 Nguyễn Văn T071170A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
88 07117072 Nguyễn Văn T071170A 2,925,000 0 2,925,000 180,000 2,745,000 0 2,745,000
89 07117107 Nguyễn Tường07117BD1 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
90 07118062 Nguyễn Trườn071180A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
91 07119004 Nguyễn Văn C071190A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
92 07119006 Đặng Xuân Cư071190A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
93 07119050 Nguyễn Tấn V071190A 9,675,000 0 9,675,000 0 9,675,000 0 9,675,000
94 07119084 Nguyễn Lê Ho071190A 900,000 0 900,000 40,000 860,000 0 860,000
95 07124084 Phạm Hữu Th 071241A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
96 07201036 Mai Công Thá072010A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
97 07202004 Trương Văn C072020A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
98 08101013 Trần Minh Ch081011A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
99 08101065 Trần Khắc Kiệ081011A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
100 08101104 Nguyễn Văn Q081011A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
101 08101117 Nguyễn Trọng081011A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000

Trang 3
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
102 08101137 Đặng Trần Ho081011A 4,050,000 0 4,050,000 40,000 4,010,000 0 4,010,000
103 08101173 Nguyễn Hùng 081011A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
104 08102004 Hà Minh Tuấn081021A 5,625,000 0 5,625,000 60,000 5,565,000 0 5,565,000
105 08102019 Nguyễn Phi Đạ081021A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
106 08102020 Trần Văn Đại 081021A 2,025,000 0 2,025,000 80,000 1,945,000 0 1,945,000
107 08102022 Lê Văn Định 081021A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
108 08102027 Nguyễn Thanh081021A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
109 08102032 Phạm Huỳnh H081021A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
110 08102069 Trần Xuân Lo081021A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
111 08102085 Nguyễn Hữu N081021A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
112 08102101 Lê Tâm Minh 081021A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
113 08102113 Phạm Ngọc Th081021A 5,175,000 0 5,175,000 20,000 5,155,000 0 5,155,000
114 08102115 Nguyễn Quốc 081021A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
115 08102119 Nguyễn Trung081021A 675,000 0 675,000 40,000 635,000 0 635,000
116 08102124 Lê Đức Thông081021A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
117 08102125 Võ Minh Thuậ081021A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
118 08102134 Phạm Văn Trị081021A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
119 08102147 Hoàng Anh Tu081021A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
120 08102148 Nguyễn Anh T081021A 3,825,000 0 3,825,000 60,000 3,765,000 0 3,765,000
121 08102150 Bá Huynh Tùn081021A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
122 08102235 Lâm Lượng 08102CTU 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
123 08103003 Đỗ Phạm Hoà081031A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
124 08103031 Vy Văn Hoài 081031A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
125 08103034 Nguyễn Viết 081031A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
126 08103037 Trần Vĩnh Ho 081031A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
127 08103041 Đặng Quang H081031A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
128 08103057 Đào Duy Kiên081031A 1,125,000 0 1,125,000 40,000 1,085,000 0 1,085,000
129 08103091 Lê Hoài Phụn 081031A 3,600,000 0 3,600,000 20,000 3,580,000 0 3,580,000
130 08103104 Nguyễn Đạo Q081031A 3,150,000 0 3,150,000 60,000 3,090,000 0 3,090,000
131 08103134 Nguyễn Viết 081031A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
132 08103157 Mai Văn Tuyê081031A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
133 08104003 Nguyễn Bắc B081041A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
134 08104033 Nguyễn Ngọc 081041A 2,250,000 0 2,250,000 675,000 1,575,000 0 1,575,000
135 08104037 Đỗ Hữu Trinh081041A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
136 08104041 Nguyễn Minh 081041A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
137 08104052 Phan Công Hi081041A 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000

Trang 4
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
138 08104057 Trần Thế Lộc 081041A 2,925,000 0 2,925,000 1,350,000 1,575,000 0 1,575,000
139 08105006 Huỳnh Xuân B081051A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
140 08105040 Nguyễn Văn H081051A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
141 08105058 Lê Ngọc Kỳ 081051A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
142 08105115 Ngô Thế Thu 081051A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
143 08105137 Nguyễn Duy T081051A 3,375,000 0 3,375,000 720,000 2,655,000 0 2,655,000
144 08105140 Nguyễn Thanh081051A 3,150,000 0 3,150,000 160,000 2,990,000 0 2,990,000
145 08105065 Phạm Như Lo 081051B 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
146 08106009 Đặng Thái Sơ 081060A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
147 08106023 Lê Hữu Mạnh 081060A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
148 08107003 Hoàng Văn Dũ081070A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
149 08107008 Cao Đình Lon081070A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
150 08107009 Trần Thế Phiệ081070A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
151 08108017 Nguyễn Hoàng081081A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
152 08108043 Hoàng Đình T081081A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
153 08109005 Nguyễn Nữ Th081091B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
154 08110026 Nguyễn Tấn Đ081101A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
155 08110027 Phạm Tiến Đạ081101A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
156 08110034 Nguyễn Hoàng081101A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
157 08110051 Trần Văn Hùn081101A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
158 08110054 Đoàn Đình Hu081101A 8,550,000 0 8,550,000 2,000,000 6,550,000 0 6,550,000
159 08110070 Nguyễn Ngọc 081101A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
160 08110098 Trần Minh Sơ 081101A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
161 08110109 Nguyễn Hữu T081101A 5,850,000 0 5,850,000 20,000 5,830,000 0 5,830,000
162 08110146 Trần Văn Vụ 081101A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
163 08105175 Hồ Tuấn Anh 081111A 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000
164 08111013 Nguyễn Văn D081111A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
165 08112034 Nguyễn Lê Hò081121A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
166 08112073 Võ Xuân Quân081121A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
167 08112105 Nguyễn Hữu T081121A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
168 08112116 Lê Quang Xuâ081121A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
169 08113021 Lê Hữu Lộc 081130A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
170 08113065 Nguyễn Văn T081130A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
171 08114001 Trần Tuấn An081141A 4,050,000 0 4,050,000 60,000 3,990,000 0 3,990,000
172 08114015 Phan Thanh D081141A 2,025,000 0 2,025,000 70,000 1,955,000 0 1,955,000
173 08114030 Phạm Vũ Hậu081141A 1,575,000 0 1,575,000 20,000 1,555,000 0 1,555,000

Trang 5
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
174 08114076 Trần Tam Nhâ081141A 3,600,000 0 3,600,000 40,000 3,560,000 0 3,560,000
175 08114081 Trần Hữu Phư081141A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
176 08114091 Nguyễn Văn T081141A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
177 08114092 Nguyễn Văn T081141A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
178 08114129 Trần Viết Vũ 081141A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
179 08117006 Lê Nguyên Ch081170A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
180 08117014 Nguyễn Dươn081170A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
181 08117017 Ngô Xuân Hữ 081170A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
182 08117018 Bùi Văn Khán081170A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
183 08117045 Đoàn Minh Tr081170A 6,975,000 0 6,975,000 10,000 6,965,000 0 6,965,000
184 08117050 Trần Anh Tuấ081170A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
185 08117057 Nguyễn Hữu C081170A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
186 08117061 Lương Thanh 081170A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
187 08117073 Nguyễn Khắc 081170A 3,150,000 0 3,150,000 20,000 3,130,000 0 3,130,000
188 08117079 Trần Đức Ngu081170A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
189 08117083 Trần Văn Quỳ081170A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
190 08118023 Nguyễn Hiệp 081180A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
191 08118030 Nguyễn Hồng 081180A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
192 08118037 Phan Xuân Kỳ081180A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
193 08118051 Nguyễn Thái 081180A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
194 08118056 Lê Thông 081180A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
195 08118059 Phạm Đoàn Qu081180A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
196 08118064 Phan Anh Tuấ081180A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
197 08119029 Nguyễn Hồng 081190A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
198 08119053 Phan Nguyễn 081190A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
199 08120026 Trần Văn Võ 081201A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
200 08120037 Tôn Thất Triệ 081201A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
201 08120049 Phạm Thị Huy081201A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
202 08121014 Đặng Minh Tu081210A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
203 08110167 Bùi Thị Thảo 081241A 900,000 0 900,000 775,000 125,000 0 125,000
204 08124021 Triệu Văn Đệ 081241A 3,150,000 0 3,150,000 20,000 3,130,000 0 3,130,000
205 08124041 Nguyễn Quang081241A 4,050,000 0 4,050,000 60,000 3,990,000 0 3,990,000
206 08125069 Lê Quang Hồn081251A 6,750,000 0 6,750,000 100,000 6,650,000 0 6,650,000
207 08201017 Võ Minh Hiển082010A 1,350,000 0 1,350,000 120,000 1,230,000 0 1,230,000
208 08201024 Nguyễn Quang082010A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
209 08202012 Mai Trung Hi 082020A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000

Trang 6
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
210 08203010 Tống Hồng D 082030A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
211 08213002 Đỗ Hoàng Ch 082130A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
212 08213031 Lê Trung Tài 082130A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
213 08701049 Mai Việt Đức 087010A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
214 08702021 Trần Anh Tuấ087020A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
215 08705050 Phạm Minh K087050A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
216 08705061 Bùi Văn Luyế087050A 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
217 08102402 Đinh Như Chi08902LD1 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
218 08102408 Phan Thế Khư08902LD1 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
219 08102413 Nguyễn Duy Q08902LD1 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
220 08102420 Kim Duy Thắn08902LD1 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
221 08102422 Vũ Đức Thắng08902LD1 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
222 08102414 Đỗ Ngọc Tâm08902LD2 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
223 08102416 Chu Anh Thơ 08902LD2 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
224 08102418 Trần Thanh T 08902LD2 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
225 08102427 Bùi Kiều Tran08902LD2 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
226 08105013 Nguyễn Văn C089050A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
227 08105032 Võ Văn Đức 089050A 2,700,000 0 2,700,000 900,000 1,800,000 0 1,800,000
228 08105085 Vũ Văn Phươn089050A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
229 08110011 Lê Chí Cường089100A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
230 08110086 Nguyễn Châu 089100A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
231 08110129 Phạm Ngọc Tô089100A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
232 08111109 Trần Quốc Việ089110A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
233 08112020 Lê Vinh Dự 089120A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
234 08112043 Nguyễn Khắc 089120A 1,575,000 0 1,575,000 80,000 1,495,000 0 1,495,000
235 08112046 Nguyễn Ngọc 089120A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
236 08117407 Nguyễn Văn Đ08917LD1 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
237 08117443 Lương Ngọc T08917LD1 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
238 08117439 Trần Thanh Sa08917LD2 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
239 08117420 Phạm Thị Diệu08917LD3 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
240 08117452 Phạm Quang T08917LD3 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
241 09101043 Huỳnh Lê Hoà091011A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
242 09101084 La Thành Nhâ091011A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
243 09101107 Trần Đình Qu 091011A 1,575,000 0 1,575,000 160,000 1,415,000 0 1,415,000
244 09101110 Nguyễn Quang091011A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
245 09101113 Võ Văn Sâm 091011A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000

Trang 7
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
246 09101128 Nguyễn Văn T091011A 7,425,000 0 7,425,000 160,000 7,265,000 0 7,265,000
247 09101134 Võ Quỳnh Thơ091011A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
248 09101171 Phạm Tuấn Vũ091011A 6,075,000 0 6,075,000 200,000 5,875,000 0 5,875,000
249 09101040 Nguyễn Minh 091011B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
250 09101069 Lê Ngọc Minh091011B 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
251 09101070 Nguyễn Công 091011B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
252 09101108 Nguyễn Duy Q091011B 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
253 09101126 Lê Đình Thắn 091011B 675,000 0 675,000 300,000 375,000 0 375,000
254 09101081 Dương Bảo Ng091012A 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
255 09101082 Phan Quốc Nh091012A 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000
256 09101088 Lê Tiến Phát 091012A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
257 09101172 Tô Hồng Vũ 091012A 450,000 0 450,000 100,000 350,000 0 350,000
258 09101176 Vòng A Khèn 091012A 3,600,000 0 3,600,000 200,000 3,400,000 0 3,400,000
259 09101004 Phạm Ngọc A091012B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
260 09101092 Nguyễn Trườn091012B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
261 09101162 Đoàn Phúc Tu091012B 2,250,000 0 2,250,000 40,000 2,210,000 0 2,210,000
262 09101173 Phạm Quốc V091012B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
263 09101180 Tăng Ngọc Tu091012B 7,425,000 0 7,425,000 60,000 7,365,000 0 7,365,000
264 09102027 Phạm Minh Đạ091021A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
265 09102111 Hoàng Trọng T091021A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
266 09102077 Nguyễn Ngọc 091021B 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
267 09102117 Lê Hửu Thái 091021B 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
268 09102009 Trần Bình 091022A 7,200,000 0 7,200,000 200,000 7,000,000 0 7,000,000
269 09102016 Nguyễn Tâm 091022A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
270 09102061 Hoàng Nguyên091022A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
271 09102091 Lê Huỳnh Quố091022A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
272 09102121 Nguyễn Đình 091022A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
273 09102017 Trần Minh Cư091022B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
274 09102131 Võ Văn Thuận091022B 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
275 09102157 Trần Đức Tuâ 091022B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
276 09102173 Nguyễn Duy P091022B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
277 08103025 Nguyễn Hoàng091031A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
278 09103004 Trần Tuấn An091031A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
279 09103027 Nguyễn Hoàng091031A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
280 09103032 Nguyễn Ngọc 091031A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
281 09103051 Hà Lưu Hoàng091031A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000

Trang 8
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
282 09103061 Phan Đình Kh091031A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
283 09103082 Trần Thanh N091031A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
284 09103099 Trương Văn T091031A 675,000 0 675,000 380,000 295,000 0 295,000
285 09103122 Võ Ngọc Thạc091031A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
286 09103125 Nguyễn Văn T091031A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
287 09103033 Trịnh Bá Đạt 091032A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
288 09103041 Lê Văn Hải 091032A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
289 09103067 Hoàng Đình K091032A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
290 09103113 Hoàng Công S091032A 675,000 0 675,000 20,000 655,000 0 655,000
291 09103128 Trương Minh 091032A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
292 09103149 Lê Anh Tuấn 091032A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
293 09104001 Nguyễn Minh 091041A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
294 09104016 Nguyễn Tiến 091041A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
295 09104018 Bùi Minh Kho091041A 5,400,000 0 5,400,000 80,000 5,320,000 0 5,320,000
296 09104019 Võ Lê Khoan 091041A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
297 09104023 Nguyễn Thành091041A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
298 09104027 Nguyễn Hữu N091041A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
299 09104032 Trần Hữu Phư091041A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
300 09104034 Nguyễn Đức S091041A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
301 09104042 Nguyễn Duy T091041A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
302 09104071 Tạ Phước Lon091041A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
303 09104109 Lê Văn Yên 091041A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
304 09104046 Phạm Văn Tự 091042A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
305 09104049 Nguyễn Tài B091042A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
306 09104057 Nguyễn Văn H091042A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
307 09104058 Võ Thanh Hiế091042A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 2,560,000 4,135,000
308 09104059 Huỳnh Minh H091042A 2,475,000 0 2,475,000 2,500 2,472,500 0 2,472,500
309 09104065 Huỳnh Trung 091042A 7,200,000 0 7,200,000 120,000 7,080,000 0 7,080,000
310 09104085 Nguyễn Hữu T091042A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
311 09104092 Nguyễn Trần 091042A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
312 09104098 Võ Minh Toàn091042A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
313 09104100 Nguyễn Anh T091042A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
314 09105009 Nguyễn Tri  091051A 7,650,000 0 7,650,000 2,000,000 5,650,000 0 5,650,000
315 09105014 Trịnh Thanh B091051A 6,300,000 0 6,300,000 60,000 6,240,000 0 6,240,000
316 09105027 Nguyễn Trọng091051A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
317 09105060 Hoàng Long 091051A 675,000 0 675,000 20,000 655,000 0 655,000

Trang 9
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
318 09105065 Nguyễn Văn L091051A 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
319 09105095 Trịnh Hải Quâ091051A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
320 09105099 Lâm Quang Th091051A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
321 09105114 Thái Hoàng Th091051A 6,975,000 0 6,975,000 10,000 6,965,000 0 6,965,000
322 09105128 Lưu Quí Trun 091051A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
323 09105133 Cao Anh Tú 091051A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
324 09105142 Trương Hữu T091051A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
325 09105017 Trần Quốc Cả 091052A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
326 09105018 Trương Công 091052A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
327 09105030 Nguyễn Quốc 091052A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
328 09105054 Nguyễn Danh 091052A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
329 09105076 Nguyễn Thế 091052A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
330 09105103 Trần Quang Th091052A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
331 09105129 Trần Đức Tru 091052A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
332 09106011 Lê Hoàng Bin091060A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
333 09106013 Bùi Văn Công091060A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
334 09106017 Nguyễn Khắc 091060A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
335 09106018 Nguyễn Minh 091060A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
336 09106021 Nguyễn Minh 091060A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
337 09106026 Lê Khắc Linh 091060A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
338 09106028 Hoàng Thảo N091060A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
339 09106033 Hoàng Kim Ph091060A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
340 09107009 Huỳnh Thanh 091070A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
341 09107012 Phạm Nguyễn 091070A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
342 09107014 Trịnh Thanh 091070A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
343 09107015 Huỳnh Tiến D091070A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
344 09107020 Nguyễn Trọng091070A 675,000 0 675,000 10,000 665,000 0 665,000
345 09107026 Hà Văn Tân 091070A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
346 09107027 Nguyễn Mạnh091070A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
347 09107028 Lê Phú Thiện 091070A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
348 09107033 Phan Văn Tru 091070A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
349 09108002 Nguyễn Minh 091080A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
350 09108028 Đặng Phi Lon 091080A 2,475,000 0 2,475,000 60,000 2,415,000 0 2,415,000
351 09108042 Huỳnh Đoàn G091080B 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
352 09108049 Lê Quang Tâm091080B 5,625,000 0 5,625,000 880,000 4,745,000 0 4,745,000
353 09109084 Bùi Thị Thanh091090A 1,575,000 0 1,575,000 80,000 1,495,000 0 1,495,000

Trang 10
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
354 08110039 Hàn Duy Hậu 091101A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
355 09110060 Nguyễn Ngọc 091101A 1,575,000 0 1,575,000 1,330,000 245,000 0 245,000
356 09110086 Lâm Minh Nh091101A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
357 09110096 Đỗ Văn Sơn 091101A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
358 09110110 Đinh Vàng Th091101A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
359 09110128 Trần Văn Tin 091101A 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000
360 09110139 Nguyễn Minh 091101A 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000
361 09110011 Đỗ Danh Công091102A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
362 09110019 Hồ Đắc Đạt 091102A 2,025,000 0 2,025,000 50,000 1,975,000 0 1,975,000
363 09110059 Nguyễn Lâm 091102A 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000
364 09110094 Ngô Quang Qu091102A 4,500,000 0 4,500,000 60,000 4,440,000 0 4,440,000
365 09110107 Nguyễn Thành091102A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
366 09110108 Phạm Khánh T091102A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
367 09110114 Nguyễn Quang091102A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
368 09110120 Võ Minh Thiệ091102A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
369 09110151 Nguyễn Ngọc 091102A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
370 09111002 Võ Tri An 091111A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
371 09111016 Nghiêm Văn 091111A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
372 09111032 Trần Thanh Hả091111A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
373 09111055 Nguyễn Trọng091111A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
374 09111058 Trần Hòang M091111A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
375 09111059 Nguyễn Chí N091111A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
376 09111060 Tạ Công Nguy091111A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
377 09111072 Hà Văn Sơn 091111A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
378 09111087 Huỳnh Minh T091111A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
379 09111089 Vũ Tâm Thiện091111A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
380 09112013 Phan Công Di091121A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
381 09112037 Trần Mạnh Hù091121A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
382 09112061 Trần Xuân Ph 091121A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
383 09112092 Đỗ Toàn 091121A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
384 09112106 Hoàng Kim Tù091121A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
385 09112109 Nguyễn Thanh091121A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
386 09112018 Phạm Lê Quan091122A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
387 09112023 Trần Tuấn Đạt091122A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
388 09112027 Lưu Châu Gia091122A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
389 09112040 Phan Thanh H091122A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000

Trang 11
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
390 09112060 Nguyễn Văn N091122A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
391 09113004 Trần Tiến Dan091130A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
392 09113006 Đỗ Trọng Dươ091130A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
393 09113018 Đỗ Ngọc Lập 091130A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
394 09113022 Đỗ Bá Núi 091130A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
395 09113023 Phạm Hồng Ph091130A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
396 09113035 Lê Trung Tân 091130A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
397 09113041 Nguyễn Duy T091130A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
398 09113048 Nguyễn Tiến 091130A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
399 09113051 Vũ Đình Trun091130A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
400 09113065 Phạm Duy Kh091130A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
401 09113067 Hồ Minh Tâm091130A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
402 09114004 Trương Văn C091140A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
403 09114017 Nguyễn Hữu 091140A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
404 09114021 Vũ Đại 091140A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
405 09114029 Huỳnh Từ Hải091140A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
406 09114031 Trần Vạn Hạn091140A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
407 09114038 Trần Lê Hoàn 091140A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
408 09114043 Đinh Nhật Hu091140A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
409 09114063 Nguyễn Văn 091140A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
410 09114069 Trần Thanh N091140A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
411 09114090 Trần Chí Thàn091140A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
412 09114053 Trần Thanh L 091140B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
413 09114056 Dương Văn Li091140B 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
414 09114086 Lê Hữu Tài 091140B 5,175,000 0 5,175,000 20,000 5,155,000 0 5,155,000
415 09114093 Trần Văn Thả 091140B 3,825,000 0 3,825,000 30,000 3,795,000 0 3,795,000
416 09114126 Nguyễn Dương091140B 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
417 09114132 Nguyễn Hữu 091140B 5,850,000 0 5,850,000 80,000 5,770,000 0 5,770,000
418 09114136 Đinh Xuân Lâ091140B 6,525,000 0 6,525,000 20,000 6,505,000 0 6,505,000
419 09115002 Nguyễn Phước091150A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
420 09115003 Nguyễn Trườn091150A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 800,000 2,375,000
421 09115020 Phạm Viết Kh091150A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
422 09115040 Nguyễn Văn S091150A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
423 08116016 Nguyễn Thị T091160A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
424 09116002 Nguyễn Thị Đ091160A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
425 09116043 Vũ Thị Hoàng091160A 1,350,000 0 1,350,000 40,000 1,310,000 0 1,310,000

Trang 12
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
426 09117002 Phan Tuấn An091170A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
427 09117003 Hoàng Ngọc B091170A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
428 09117036 Nguyễn Đình 091170A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
429 09117037 Nguyễn Thành091170A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
430 09117068 Nguyễn Cao Tr091170A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
431 09117073 Võ Anh Trườn091170A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
432 09118001 Nguyễn Tiến 091180A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
433 09118007 Phạm Ngọc D091180A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
434 09118022 Trương Quang091180A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
435 09118025 Đỗ Thanh Huy091180A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
436 09118026 Tô Hữu 091180A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
437 09118031 Trương Hùng 091180A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
438 09118034 Âu Dương Na091180A 675,000 0 675,000 180,000 495,000 0 495,000
439 09118053 Nguyễn Tấn T091180A 3,825,000 0 3,825,000 2,250,000 1,575,000 0 1,575,000
440 09118056 Lê Văn Thêm 091180A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
441 09119003 Dương Tam C091190A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
442 09119011 Đỗ Hoàng Phú091190A 8,100,000 0 8,100,000 400,000 7,700,000 0 7,700,000
443 09119029 Lâm Henh Sán091190A 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
444 09119031 Nguyễn Duy S091190A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
445 09119039 Đặng Quang T091190A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
446 09119060 Vũ Hoàng Nhậ091190A 5,175,000 0 5,175,000 160,000 5,015,000 0 5,015,000
447 09119014 Nguyễn Viết 091190B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
448 09119018 Cao Văn Mạn 091190B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
449 09119020 Dương Thành 091190B 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
450 09119034 Trần Minh Th091190B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
451 09119046 Diệp Huỳnh G091190B 5,850,000 0 5,850,000 2,000,000 3,850,000 0 3,850,000
452 09119052 Nguyễn Minh 091190B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
453 09119055 Nguyễn Đức H091190B 5,175,000 0 5,175,000 2,000,000 3,175,000 0 3,175,000
454 09119059 Đinh Văn Mạn091190B 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
455 09120017 Nguyễn Thị Đ091201A 3,150,000 0 3,150,000 1,000,000 2,150,000 0 2,150,000
456 09123027 Nguyễn Quỳnh091230A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
457 09123038 Vũ Thị Hồng 091230A 4,275,000 0 4,275,000 2,200,000 2,075,000 0 2,075,000
458 09124013 Trần Trí Duẩn091241A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
459 09124025 Hà Sỹ Hiệp 091241A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
460 09124044 Nguyễn Văn 091241A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
461 09124068 Cao Bá Quỳnh091241A 675,000 0 675,000 100,000 575,000 0 575,000

Trang 13
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
462 09124076 Huỳnh Tấn Tà091241A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
463 09124108 Hoàng Trung 091241A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
464 08125085 Võ Thị Thanh091251A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
465 09201004 Nguyễn Huy 092010A 3,150,000 0 3,150,000 20,000 3,130,000 0 3,130,000
466 09201012 Huỳnh Văn Tr092010A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
467 09201028 Võ Tấn Nẫm 092010A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
468 09201054 Nguyễn Bình 092010A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
469 09201055 Phạm Hoàng T092010A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
470 09201056 Đặng Tiến Tru092010A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
471 09201060 Lê Minh Tuấn092010A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
472 09201061 Võ Trọng Tuấ092010A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
473 09201063 Vũ Xuân Tườn092010A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
474 09201066 Trần Ngọc Vũ092010A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
475 09201005 Nguyễn Minh 092010B 1,125,000 0 1,125,000 10,000 1,115,000 0 1,115,000
476 09201024 Nguyễn Khắc 092010B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
477 09201037 Trần Minh Ph 092010B 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
478 09201040 Vũ Văn Quỳn 092010B 2,925,000 0 2,925,000 20,000 2,905,000 0 2,905,000
479 09201047 Hoàng Trung 092010B 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
480 09201050 Bùi Gia Thuyế092010B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
481 09201062 Huỳnh Thanh 092010B 2,025,000 0 2,025,000 140,000 1,885,000 0 1,885,000
482 09202010 Nguyễn Thiết 092020A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
483 09202028 Trần Kim Loa092020A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
484 09202032 Nguyễn Thành092020A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
485 09202038 Nguyễn Văn N092020A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
486 09202041 Lê Văn Phú 092020A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
487 09202048 Bùi Xuân Thà092020A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
488 09202049 Nguyễn Văn T092020A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
489 09202069 Dương Đức T 092020A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
490 09202071 Nguyễn Trọng092020A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
491 09202007 Bùi Quốc Côn092020B 3,150,000 0 3,150,000 40,000 3,110,000 0 3,110,000
492 09202026 Nguyễn Văn K092020B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
493 09202027 Nguyễn Văn K092020B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
494 09202043 Hồ Bảo Quốc 092020B 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
495 09202050 Phạm Đức Thà092020B 3,375,000 0 3,375,000 40,000 3,335,000 0 3,335,000
496 09202060 Vương Văn To092020B 6,750,000 0 6,750,000 10,000 6,740,000 0 6,740,000
497 09202073 Bùi Thiện Vư 092020B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000

Trang 14
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
498 09203002 Đỗ Nhật Anh 092030A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
499 09203031 Nguyễn Hoàng092030A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
500 09203072 Nguyễn Xuân 092030A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
501 09205002 Phan Văn An 092050A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
502 09205005 Trần Thanh C 092050A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
503 09205031 Nguyễn Anh P092050A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
504 09205035 Lê Ngọc Phướ092050A 225,000 0 225,000 0 225,000 3,920,000 4,145,000
505 09205055 Kiều Trung V 092050A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
506 09213004 Võ Chí Danh 092130A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
507 09213010 Nguyễn Minh 092130A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
508 09701010 Mai Đăng Kho097010A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
509 09701919 Nguyễn Ngọc 097010A 6,840,000 0 6,840,000 25,000 6,815,000 0 6,815,000
510 09701924 Nguyễn Minh 097010A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
511 09701045 Trần Minh Sa 097010B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
512 09701048 Vũ Văn Tài 097010B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
513 09701052 Nguyễn Chiến097010B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
514 09701055 Đinh Hà Trun 097010B 950,000 0 950,000 120,000 830,000 0 830,000
515 09701059 Vũ Hoàng Tuấ097010B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
516 09702036 Phạm Đăng H097020A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
517 09702038 Trịnh Văn Khô097020A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
518 09702073 Phan Trung Vi097020A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
519 09702021 Huỳnh Bá Duy097020B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
520 09702049 Đinh Hải Qua 097020B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
521 09702055 Đỗ Minh Thàn097020B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
522 09702069 Đỗ Mạnh Tuấ 097020B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
523 09703005 Đinh Khắc Hò097030A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
524 09703020 Nguyễn Đỗ Hồ097030A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
525 09703922 Bùi Trường S 097030A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
526 09703058 Trần Trung Th097030B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
527 09703059 Trần Thảo 097030B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
528 09703080 Võ Tuấn Vũ 097030B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
529 09703035 Nguyễn Minh 097030C 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
530 09703065 Nguyễn Tấn T097030C 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
531 09705003 Lê Bá Đình 097050A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
532 09705010 Nhan Thái Nh097050A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
533 09705011 Nguyễn Nhật 097050A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000

Trang 15
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
534 09705015 Đặng Nhật Tr 097050A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
535 09705037 Hoàng Văn Hu097050B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
536 09705055 Lê Quang Thiế097050B 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
537 09705059 Nguyễn Ngọc 097050B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
538 09709033 Nguyễn Thị T097090A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
539 09709061 Võ Thị Diễm 097090A 950,000 0 950,000 800,000 150,000 0 150,000
540 09901006 Nguyễn Mậu L099011A 5,850,000 0 5,850,000 640,000 5,210,000 0 5,210,000
541 09901009 Ngô Văn Nhật099011A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
542 09901014 Phạm Hữu Ái 099011A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
543 09901019 Nguyễn Bá Cô099011A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
544 09901032 Ngô Văn Khán099011A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
545 09901015 Lợi Nguyễn T099011B 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
546 09901018 Trần Minh Chí099011B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
547 09901021 Huỳnh Đặng 099011B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
548 09901043 Ngô Hoàng Ph099011B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
549 09901048 Bùi Thái Tháp099011B 7,425,000 0 7,425,000 640,000 6,785,000 0 6,785,000
550 09901052 Nguyễn Quang099011B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
551 09902006 Nguyễn Ngọc 099020A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
552 09902008 Bùi Văn Công099020A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
553 09902013 Nguyễn Thế H099020A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
554 09902015 Huỳnh Mạnh 099020A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
555 09902026 Châu Phước T099020A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
556 09902032 Hoàng Phúc T099020A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
557 09902033 Trần Quốc Tu099020A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
558 09902035 Hồ Phi Vinh 099020A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
559 09902201 Angăn 09902CT1 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
560 09902212 Mussary 09902CT1 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
561 09902213 Thạch Thị Na 09902CT1 2,700,000 0 2,700,000 2,000,000 700,000 0 700,000
562 09902218 Neàng Sà Ran09902CT1 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
563 09902220 Lâm Thị Sang09902CT1 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
564 09902223 Lâm Thị Thị 09902CT1 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
565 09902224 Nguyễn Văn T09902CT1 3,600,000 0 3,600,000 1,005,000 2,595,000 0 2,595,000
566 09902228 Ksor Trông 09902CT1 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
567 09902231 Thị Thanh Tu 09902CT1 4,950,000 0 4,950,000 1,000,000 3,950,000 0 3,950,000
568 09902233 Lâm Phương 09902CT1 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
569 09902203 Lý Thị Chươi 09902CT2 7,650,000 0 7,650,000 450,000 7,200,000 0 7,200,000

Trang 16
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
570 09902205 Thị Ngọc Dàn09902CT2 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
571 09902216 Lâm Sơn Quốc09902CT2 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
572 09902221 Trương Nhựt 09902CT2 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
573 09902222 Lê Minh Tâm 09902CT2 2,825,000 0 2,825,000 0 2,825,000 0 2,825,000
574 09902227 Trin 09902CT2 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
575 09902230 Lý Minh Tuấn09902CT2 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
576 09902232 Ksor Vốt 09902CT2 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
577 08103092 Đặng Ngọc Ph099030A1 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
578 09903004 Nguyễn Hoàng099030A1 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
579 09903007 Trương Bảo Â099030A1 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
580 09903010 Nguyễn Trịnh 099030A1 1,350,000 0 1,350,000 480,000 870,000 0 870,000
581 09903019 Nguyễn Trần 099030A1 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
582 09903024 Trần Anh Lâm099030A1 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
583 09903047 Trịnh Đình To099030A1 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
584 09903009 Huỳnh Thiện 099030B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
585 09903030 Ngô Ngọc Sơn099030B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
586 09903031 Huỳnh Phát Tà099030B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
587 09903040 Lê Khắc Bảo T099030B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
588 09903043 Lê Thanh Tiến099030B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
589 09903053 Lê Hoàng Vũ 099030B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 480,000 1,605,000
590 09904001 Vũ Đức Sáng 099040A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
591 09904008 Nguyễn Thanh099040A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
592 09904010 Trần Văn Hoà099040A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
593 09904013 Phan Minh Lự099040A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
594 09904017 Phan Phú Quố099040A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
595 09904020 Trương Thị T 099040A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
596 09904022 Hoàng Quốc T099040A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
597 09904024 Nguyễn Đức T099040A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
598 09905002 Lê Đình Ngân099050A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
599 09905003 Lê Nhật Quan099050A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
600 09905006 Lê Ngọc Ánh 099050A 1,575,000 0 1,575,000 100,000 1,475,000 0 1,475,000
601 09905012 Tạ Quang Đăn099050A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
602 09905022 Lưu Ngọc Lý 099050A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
603 09905016 Thái Quang H099050B 10,800,000 0 10,800,000 0 10,800,000 0 10,800,000
604 09905020 Phan Tiến Luậ099050B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
605 09910013 Nguyễn Thanh099100A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000

Trang 17
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
606 09910026 Nguyễn Duy H099100A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
607 09910046 Dương Minh L099100A 2,250,000 0 2,250,000 120,000 2,130,000 0 2,130,000
608 09910087 Nguyễn Minh 099100B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
609 09910018 Phạm Hùng D099100C 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
610 09911017 Nguyễn Minh 099110A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
611 09911028 Phạm Văn Ngh099110A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
612 09911044 Nguyễn Văn T099110A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 160,000 5,335,000
613 09911011 Lê Hải Dương099110B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
614 09911012 Đỗ Văn Đăng 099110B 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
615 09911020 Phạm Quốc H099110B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
616 09911027 Nguyễn Văn N099110B 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
617 09911033 Nguyễn Hoàng099110B 4,725,000 0 4,725,000 20,000 4,705,000 0 4,705,000
618 09911036 Võ Tất Quỳnh099110B 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
619 09911037 Hà Thanh San099110B 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
620 09911045 Nguyễn Thành099110B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
621 09913002 Phạm Tiến Sỹ099130A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
622 09913003 Nguyễn Văn T099130A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
623 09913005 Nguyễn Đăng 099130A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
624 09913012 Nguyễn Dươn099130A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
625 09913017 Đào Hồng Thi099130A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
626 09914403 Lê Thị Thảo 09914LD 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
627 09914404 Lê Văn Hải 09914LD 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
628 09914405 Nguyễn Xuân 09914LD 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
629 09914406 Nguyễn Đức H09914LD 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
630 09914412 Võ Đắc Lộc 09914LD 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
631 09914413 Nguyễn Ngọc 09914LD 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
632 09914417 Lộc Tiến Phi 09914LD 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
633 09914418 Tạ Bảo Sĩ Phú09914LD 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
634 09914421 Nguyễn Thụy 09914LD 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
635 09914423 Đinh Thị Quỳ 09914LD 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
636 09914430 Trần Trịnh Tâ09914LD 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
637 09914432 K' Trọng 09914LD 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
638 09914433 Nguyễn Anh T09914LD 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
639 09917405 Nguyễn Văn Đ09917LD1 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
640 09917423 Võ Đắc Thọ 09917LD1 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
641 09917425 Vũ Thị Thươn09917LD1 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000

Trang 18
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
642 09917430 Nguyễn Thị H09917LD1 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
643 09917433 Trần Quang T09917LD1 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
644 09917406 Nguyễn Văn Đ09917LD2 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
645 09917407 Nguyễn Văn Đ09917LD2 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
646 09917409 Hoàng Bảo Hâ09917LD2 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
647 09917411 Lê Quang Huy09917LD2 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
648 09917414 Đoàn Thị Kiều09917LD2 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
649 09917421 Đinh Xuân Th09917LD2 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
650 09917422 Lê Xuân Thọ 09917LD2 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
651 09917426 Phạm Ngọc Ti09917LD2 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
652 09917428 Phạm Bảo Toà09917LD2 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
653 09917429 Phạm Trọng T09917LD2 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
654 09917432 Trần Thị Minh09917LD2 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
655 10101005 Lê Phú ảnh 101011A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
656 10101008 Bùi Văn Bình 101011A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
657 10101048 Trần Mạnh Hù101011A 4,050,000 0 4,050,000 40,000 4,010,000 0 4,010,000
658 10101082 Nguyễn Trung101011A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
659 10101144 Nguyễn Đức T101011A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
660 10101151 Hồ Anh Tuấn 101011A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
661 10101175 Nguyễn Ngọc 101011A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
662 10101178 Lê Văn Vũ 101011A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
663 10101103 Phan Bá Quát 101011B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
664 10101155 Nguyễn Anh T101011B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
665 10101033 Lê Văn Hải 101011C 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
666 10101111 Nguyễn Văn T101011C 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
667 10101134 Lê Đức Thuận101011C 7,875,000 0 7,875,000 160,000 7,715,000 0 7,715,000
668 10101075 Trương Duy L101012A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
669 10101108 Vũ Văn Quyết101012A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
670 10101120 Nguyễn Phú T101012A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
671 10101132 Phạm Văn Thọ101012A 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000
672 10101149 Đặng Xuân Tr101012A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
673 10101007 Phạm Thanh B101012B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
674 10101009 Vũ Ngọc Bốn 101012B 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
675 10101093 Mai Ngọc Phú101012B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
676 10101164 Trần Anh Tuy101012B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
677 10101026 Đỗ Thành Đạt101012C 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000

Trang 19
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
678 10101046 Đinh Võ Ngọc101012C 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
679 10101056 Vi Văn Hương101012C 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
680 10101156 Nguyễn Anh T101012C 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
681 10101163 Lê Văn Tuyển101012C 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
682 10102008 Nguyễn Nguyê101021A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
683 10102031 Phan Hữu Đạt101021A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
684 10102044 Cao Minh Hảo101021A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
685 10102047 Lưu Hoàng Hi101021A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
686 10102023 Nguyễn Tấn D101021B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
687 10102103 Hoàng Công P101021B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
688 10102138 Nguyễn Thanh101021B 4,725,000 0 4,725,000 2,000,000 2,725,000 0 2,725,000
689 10102163 Lý Minh Tuấn101021B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
690 10102074 Hà Duy Linh 101021C 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
691 10102084 Huỳnh Lê Nhậ101021C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
692 10102013 Trần Minh Ch101021D 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
693 10102050 Lê Khánh Hiế 101021D 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
694 10102077 Nguyễn Thái 101021D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
695 10102118 Nguyễn Thành101021D 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
696 10102125 Ngô Minh Tha101021D 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
697 10102127 Vũ Văn Thanh101021D 4,050,000 0 4,050,000 20,000 4,030,000 0 4,030,000
698 10102146 Đỗ Minh Trí 101021D 7,875,000 0 7,875,000 20,000 7,855,000 0 7,855,000
699 10102167 Dương Thanh 101021D 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
700 10102012 Nguyễn Công 101022A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
701 10102025 Công Văn Dự 101022A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
702 10102036 Tạ Ngọc Đức 101022A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
703 10102040 Nguyễn Hà Gi101022A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
704 10102043 Lê Chí Hải 101022A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
705 10102005 Phạm Duy ánh101022B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
706 10102006 Lê Như Ân 101022B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
707 10102045 Hàn Văn Hiển101022B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
708 10102129 Võ Duy Thành101022B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
709 10102033 Trần Hiếu Đễ 101022C 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
710 10102080 Lê Tài Lương 101022C 2,925,000 0 2,925,000 2,000,000 925,000 0 925,000
711 10102082 Nguyễn Hữu 101022C 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
712 10102126 Trần Tiến Tha101022C 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
713 10102140 Nguyễn Quang101022C 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000

Trang 20
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
714 10102142 Huỳnh Quang 101022C 6,750,000 0 6,750,000 240,000 6,510,000 0 6,510,000
715 10102143 Võ Trung Tín 101022C 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
716 10102144 Châu Đức Toà101022C 2,475,000 0 2,475,000 900,000 1,575,000 0 1,575,000
717 10103003 Võ Trường An101031A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
718 10103047 Võ Minh Hiển101031A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
719 10103053 Lê Đình Hiệu 101031A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
720 10103082 Ngô Phước Lộ101031A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
721 10103099 Nguyễn Trần 101031A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
722 10103106 Bùi Anh Pha 101031A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
723 10103134 Nguyễn Văn T101031A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
724 10103182 Đinh Danh Vũ101031A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
725 10103002 Trần Thuận A101031B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
726 10103006 Vũ Thế Anh 101031B 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
727 10103012 Trần Thanh Bì101031B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
728 10103051 Phạm Hồng Hi101031B 8,550,000 0 8,550,000 1,500,000 7,050,000 0 7,050,000
729 10103060 Nguyễn Thanh101031B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
730 10103017 Võ Văn Chiến101031C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
731 10103046 Nguyễn Thế H101031C 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
732 10103093 Phan Hữu Ngâ101031C 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
733 10103102 Nguyễn Ngọc 101031C 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
734 10103110 Nguyễn Duy P101031C 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 360,000 3,285,000
735 10103131 Đinh Hoàng T101031C 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
736 10103148 Lê Đăng Thuậ101031C 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
737 10103157 Nguyễn Minh 101031C 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
738 10103018 Nguyễn Đình 101032A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
739 10103027 Nguyễn Văn D101032A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
740 10103066 Nguyễn Anh H101032A 2,925,000 0 2,925,000 180,000 2,745,000 0 2,745,000
741 10103071 Đặng Quốc Kh101032A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
742 10103090 Lê Đức Mạnh 101032A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
743 10103190 Lâm Phước 101032A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
744 10103022 Lê Mạnh Cườ 101032B 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
745 10103115 Mai Ngọc Phư101032B 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
746 10103116 Nguyễn Thành101032B 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 360,000 7,785,000
747 10103144 Phan Đình Thi101032B 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
748 10103174 Phạm Đình Tu101032B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
749 10103007 Vũ Việt Bách 101032C 6,525,000 0 6,525,000 80,000 6,445,000 0 6,445,000

Trang 21
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
750 10103035 Trần Cao Điền101032C 2,925,000 0 2,925,000 2,140,000 785,000 0 785,000
751 10103067 Nguyễn Văn H101032C 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
752 10103077 Nguyễn Thanh101032C 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000
753 10103104 Võ Văn Nhất 101032C 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
754 10103129 Từ Hữu Sơn 101032C 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
755 10103164 Đặng Tấn Triề101032C 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
756 10103184 Nguyễn Vũ 101032C 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
757 10103186 Trần Quốc Vũ101032C 450,000 0 450,000 0 450,000 2,400,000 2,850,000
758 10104009 Lê Minh Hải 101041A 4,500,000 0 4,500,000 60,000 4,440,000 0 4,440,000
759 10104014 Trần Kim Khá101041A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
760 10104015 Nguyễn Văn K101041A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
761 10104016 K' Kiu 101041A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
762 10104030 Lê Bá Thạo 101041A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
763 10104036 Nguyễn Khắc 101041A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
764 10104038 Trà Quốc Tuấ 101041A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
765 10104002 Đặng Ngọc Cư101041B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
766 10104025 Phan Hữu Phư101041B 3,375,000 0 3,375,000 1,800,000 1,575,000 0 1,575,000
767 10104026 Đỗ Ngọc Qúi 101041B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
768 10104028 Nguyễn Hoàng101041B 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
769 10104041 Lê Văn Dũng 101041B 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
770 10104050 Nguyễn Đức Q101041B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
771 10104051 Nguyễn Văn Q101041B 1,800,000 0 1,800,000 225,000 1,575,000 0 1,575,000
772 10105056 Huỳnh Văn Là101051A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
773 10105001 Ngô Quang Tr101051B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
774 10105011 Nguyễn Phan 101051B 6,750,000 0 6,750,000 20,000 6,730,000 0 6,730,000
775 10105027 Nguyễn Huy Đ101051B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
776 10105053 Trần Thanh K101051B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
777 10105054 Nguyễn Tuấn 101051B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
778 10105055 Châu Trần Th 101051B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
779 10105098 Phạm Minh Ph101051B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
780 10105102 Lê Nguyễn Mi101051B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
781 10105125 Lê Văn Thịnh 101051B 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
782 10105014 Nguyễn Duy A101051C 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
783 10105015 Trần Bá Công101051C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
784 10105045 Lục Mông Lâ 101051C 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
785 10105057 Đào Duy Lâm101051C 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000

Trang 22
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
786 10105063 Nguyễn Văn L101051C 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
787 10105065 Lâm Thiên Th101051C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
788 10105078 Lương Thanh 101051C 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
789 10105104 Trương Lê Sa 101051C 5,850,000 0 5,850,000 100,000 5,750,000 0 5,750,000
790 10105108 Đào Duy Tâm101051C 6,075,000 0 6,075,000 160,000 5,915,000 0 5,915,000
791 10105111 Đỗ Tấn Hồng 101051C 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
792 10105003 Nguyễn Văn A101052A 2,700,000 0 2,700,000 2,000,000 700,000 0 700,000
793 10105024 Vũ Tiến Đạt 101052A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
794 10105035 Trương Minh 101052A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
795 10105049 Lê Văn Khải 101052A 4,500,000 0 4,500,000 2,000,000 2,500,000 0 2,500,000
796 10105077 Đào Trọng Nh101052A 5,400,000 0 5,400,000 240,000 5,160,000 0 5,160,000
797 10105081 Trần Văn Nhất101052A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
798 10105117 Đặng Quang T101052A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
799 10105118 Huỳnh Văn Th101052A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
800 10105142 Vũ Văn Toàn 101052A 3,375,000 0 3,375,000 2,000,000 1,375,000 0 1,375,000
801 10105145 Huỳnh Nhã Tri101052A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
802 10105017 Nguyễn Quốc 101052B 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
803 10105046 Nguyễn Phúc 101052B 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
804 10105062 Nguyễn Duy L101052B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
805 10105169 Sỳ Chi Vũ 101052B 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
806 10105028 Lê Đình Điệp 101052C 5,625,000 0 5,625,000 2,000,000 3,625,000 0 3,625,000
807 10105072 Nguyễn Hoài 101052C 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
808 10105137 Trần Hữu Tiệp101052C 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
809 10105163 Vương Quang 101052C 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
810 10105167 Lương Anh V 101052C 3,825,000 0 3,825,000 2,000,000 1,825,000 0 1,825,000
811 10106001 Trần Phạm Tu101060A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
812 10106003 Nguyễn Văn H101060A 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
813 10106006 Võ Thái Bình 101060A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
814 10106014 Nguyễn Khoa 101060A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
815 10106016 Đặng Ngọc Hu101060A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
816 10106020 Trần Đức Mạn101060A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
817 10106027 Nguyễn Thế T101060A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
818 10106032 Thân Hoàng V101060A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
819 10107015 Nguyễn Tiến 101070A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
820 10107017 Nguyễn Hữu H101070A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
821 10107018 Nguyễn Phạm 101070A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000

Trang 23
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
822 10108901 Nguyễn Văn T101081A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
823 10108129 Trương Minh 101081B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
824 10109067 Đỗ Thị Diễm T101091B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
825 10110094 Lê Quang Sơn101101A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
826 10110095 Kiều Sứ 101101A 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000
827 10110140 Lê Anh Vũ 101101A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
828 10110002 Hoàng Tuấn A101101B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
829 10110073 Nguyễn Trung101101B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
830 10110091 Trịnh Anh Qu101101B 8,775,000 0 8,775,000 0 8,775,000 0 8,775,000
831 10110103 Đinh Trung T 101101B 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000
832 10110111 Vũ Trọng Thị 101101B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
833 10110115 Nguyễn Hoài 101101B 4,275,000 0 4,275,000 1,120,000 3,155,000 0 3,155,000
834 10110019 Võ Đức Duy 101101C 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
835 10110027 Bùi Nhật Đoa 101101C 8,775,000 0 8,775,000 0 8,775,000 0 8,775,000
836 10110038 Lê Trung Hiếu101101C 1,350,000 0 1,350,000 40,000 1,310,000 0 1,310,000
837 10110062 Trần Quốc Lĩn101101C 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
838 10110080 Đặng Minh Ph101101C 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000
839 10110117 Nguyễn Thế T101101C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
840 10110044 Nguyễn Văn H101102A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
841 10110108 Dương Anh Th101102A 1,350,000 0 1,350,000 80,000 1,270,000 0 1,270,000
842 10110025 Nguyễn Phước101102B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
843 10110043 Nguyễn Văn H101102B 6,300,000 0 6,300,000 2,000,000 4,300,000 0 4,300,000
844 10110060 Nguyễn Thanh101102B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
845 10110126 Huỳnh Công T101102B 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000
846 10110142 Lê Quốc Vươn101102B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
847 10110012 Đặng Ngọc Cư101102C 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000
848 10110067 Vũ Đình Mạnh101102C 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
849 10110075 Mai Hoàng Nh101102C 5,400,000 0 5,400,000 80,000 5,320,000 0 5,320,000
850 10110097 Đỗ Thanh Tâ 101102C 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
851 10110125 Từ Ngọc Truy101102C 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
852 10111009 Tống Thiện H101111A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
853 10111029 Tô Tiến Kiệt 101111A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
854 10111044 Nguyễn Chí N101111A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
855 10111048 Nguyễn Hữu P101111A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
856 10111057 Hà Ba Ri 101111A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 120,000 3,270,000
857 10111101 Lương Xuân T101111A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000

Trang 24
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
858 10111019 Nguyễn Ngọc 101111B 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
859 10111030 Nguyễn Văn 101111B 3,375,000 0 3,375,000 580,000 2,795,000 0 2,795,000
860 10111037 Hoàng Thiện 101111B 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
861 10111046 Nguyễn Thàn 101111B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 120,000 2,145,000
862 10111064 Trần Thanh Tâ101111B 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
863 10111070 Nguyễn Văn T101111B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
864 10111072 Phan Viết Thă101111B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
865 10111079 Võ Đạt Thịnh 101111B 5,400,000 0 5,400,000 2,060,000 3,340,000 0 3,340,000
866 10111039 Ninh Ngọc Mi101112A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
867 10111049 Nguyễn Đại P101112A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
868 10111055 Lê Hoàng Phi 101112A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
869 10111062 Nguyễn Văn 101112A 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
870 10111069 Lê Minh Thàn101112A 9,675,000 0 9,675,000 0 9,675,000 120,000 9,795,000
871 10111084 Lê Quốc Trầm101112A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 120,000 1,695,000
872 10111086 Đinh Đức Tru 101112A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
873 10111090 Trần Văn Trư 101112A 4,050,000 0 4,050,000 2,000,000 2,050,000 0 2,050,000
874 10111093 Phạm Ngọc Tù101112A 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000 0 8,100,000
875 10111031 Nguyễn Tài L 101112B 2,250,000 0 2,250,000 10,000 2,240,000 0 2,240,000
876 10111034 Võ Ngọc Liêm101112B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
877 10111068 Dương Nhật T101112B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
878 10111085 Võ Nguyễn Đă101112B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
879 10111095 Trương Quí T 101112B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
880 10112028 Dương Nguyễn101121A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
881 10112031 Nguyễn Tấn H101121A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
882 10112034 Huỳnh Thanh 101121A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
883 10112037 Trần Đình Ho 101121A 2,925,000 0 2,925,000 70,000 2,855,000 0 2,855,000
884 10112079 Phạm Ngọc Sá101121A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
885 10112091 Huỳnh Văn Th101121A 6,750,000 0 6,750,000 160,000 6,590,000 0 6,590,000
886 10112001 Nguyễn Duy 101121B 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
887 10112022 Nguyễn Văn Đ101121B 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
888 10112024 Trịnh Ngọc Đ 101121B 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
889 10112036 Nguyễn Hoàng101121B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
890 10112045 Nguyễn Thanh101121B 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
891 10112053 Lê Thanh Lon101121B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
892 10112065 Lương Bá Nha101121B 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
893 10112108 Trần Văn Trun101121B 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000

Trang 25
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
894 10112110 Phan Quang T101121B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
895 10112117 Nguyễn Sơn T101121B 4,275,000 0 4,275,000 30,000 4,245,000 0 4,245,000
896 10112011 Bùi Lê Duy 101122A 7,200,000 0 7,200,000 30,000 7,170,000 0 7,170,000
897 10112040 Lê Tấn Hùng 101122A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
898 10112098 Nguyễn Xuân 101122A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
899 10112039 Hoàng Việt H 101122B 1,575,000 0 1,575,000 30,000 1,545,000 0 1,545,000
900 10112047 Lê Ngọc Lâm 101122B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
901 10112071 Nguyễn Vinh 101122B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
902 10112072 Vũ Đình Phúc101122B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
903 10112073 Lê Quang Phư101122B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
904 10112093 Trương Văn T101122B 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
905 10112102 Nguyễn Chí T101122B 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
906 10112119 Tống Trần Tu 101122B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
907 10113020 Nguyễn Ngọc 101130A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
908 10113035 Trần Châu Đô101130A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
909 10113047 Phan Xuân Trí101130A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
910 10113003 Đinh Văn Bin 101130B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
911 10113015 Nguyễn Văn 101130B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
912 10113024 Bùi Thái Mạn 101130B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
913 10113040 Ngô Đình Tâm101130B 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
914 10113065 Lê Văn Đức 101130C 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
915 10113072 Trương Hoàng101130C 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
916 10113080 Cao Văn Quý 101130C 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
917 10114067 Triệu Hoàng 101141A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
918 10114141 Nguyễn Văn T101141A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
919 10114002 Phạm Nguyễn 101141B 4,725,000 0 4,725,000 2,000,000 2,725,000 0 2,725,000
920 10114086 Chu Văn Nam101141B 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
921 10114089 Phan Hoàng N101141B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
922 10114116 Nguyễn Nhất 101141B 2,700,000 0 2,700,000 2,200,000 500,000 0 500,000
923 10114143 Đinh Công Tiế101141B 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
924 10114160 Nguyễn Nhật 101141B 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
925 10114161 Trần Xuân Tr 101141B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
926 10114183 Kim Ký Lợi 101141B 5,175,000 0 5,175,000 60,000 5,115,000 0 5,115,000
927 10114011 Phạm Hữu Chí101141C 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
928 10114058 Nguyễn Văn H101141C 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
929 10114111 Trương Đình 101141C 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000

Trang 26
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
930 10114112 Lê Phước San 101141C 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
931 10114159 Ngô Minh Trư101141C 1,800,000 0 1,800,000 10,000 1,790,000 0 1,790,000
932 10114007 Nguyễn Văn C101141D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
933 10114013 Ma Công Chu101141D 2,925,000 0 2,925,000 1,500,000 1,425,000 0 1,425,000
934 10114028 Huỳnh Tấn Đa101141D 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
935 10114088 Hồ Bảo Ngân 101141D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
936 10114097 Nguyễn Thanh101141D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
937 10114106 Nguyễn Đại Q101141D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
938 10114069 Đỗ Đình Khán101142A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
939 10114092 Võ Minh Nhựt101142A 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
940 10114020 Nguyễn Trung101142B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
941 10114029 Lâm Quốc Đạt101142B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
942 10114124 Bùi Văn Tân 101142B 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
943 10114030 Phù Quốc Đạt 101142C 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000
944 10114059 Nguyễn Văn H101142C 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
945 10114077 Đặng Cửu Lin101142C 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
946 10114120 Phạm Phước T101142C 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
947 10115085 Nguyễn Thanh101150A 1,575,000 0 1,575,000 20,000 1,555,000 0 1,555,000
948 10115005 Nguyễn Thị H101150B 2,250,000 0 2,250,000 1,000,000 1,250,000 0 1,250,000
949 10115006 Phan Thế Côn101150B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
950 10115090 Phạm Lê Vinh101150B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
951 10115076 Nguyễn Thị Th101150C 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
952 10115077 Nguyễn Thị T101150C 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
953 10116089 Kiều Xuân Nh101160A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
954 10116024 Hà Văn Hùng 101160C 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
955 10117013 Quách Hữu Da101170A 7,425,000 0 7,425,000 2,000,000 5,425,000 0 5,425,000
956 10117016 Trần Cao Dưa101170A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
957 10117041 Phạm Đăng M101170A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
958 10117054 Trần Thanh P 101170A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
959 10117061 Trương Tiến 101170A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
960 10117064 Hồ Thịnh 101170A 2,925,000 0 2,925,000 1,500,000 1,425,000 0 1,425,000
961 10117084 Nguyễn Xuân 101170A 675,000 0 675,000 60,000 615,000 0 615,000
962 10117085 Phạm Như Vư101170A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
963 10117901 Trần Lê Danh 101170A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
964 10117014 Thông Minh D101170B 2,475,000 0 2,475,000 160,000 2,315,000 0 2,315,000
965 10117021 Hà Đình Điệp 101170B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000

Trang 27
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
966 10117024 Trịnh Hoàng 101170B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
967 10117031 Lê Kim Hùng 101170B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
968 10117062 Đinh Minh Th101170B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
969 10117065 Lê Đức Thịnh 101170B 2,250,000 0 2,250,000 700,000 1,550,000 0 1,550,000
970 10117068 Lê Văn Toàn 101170B 7,425,000 0 7,425,000 240,000 7,185,000 0 7,185,000
971 10117069 Vũ Phi Toàn 101170B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
972 10117902 Nguyễn Duy S101170B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
973 10117007 Đỗ Văn Bằng 101170C 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
974 10117035 Trịnh Hồng H101170C 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000
975 10117072 Nguyễn Hữu T101170C 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
976 09117033 Lê Văn Kế 101170D 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
977 10117028 Ngô Thị Hoa 101170D 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
978 10117034 Nguyễn Văn H101170D 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
979 10117042 Nguyễn Phươ 101170D 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
980 10117043 Nguyễn Viết 101170D 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
981 10117053 Đặng Hữu Phù101170D 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
982 10118007 Huỳnh Văn C 101181A 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
983 10118012 Đặng Thúc Du101181A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
984 10118054 Phan Văn Phú101181A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
985 10118031 Nguyễn Minh 101181B 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
986 10118041 Trịnh Hoàng L101181B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
987 10118045 Hồ Hoài Nam 101181B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
988 10118052 Trương Phi 101181B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
989 10118003 Bùi Xuân Biên101182A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
990 10118023 Võ Trường Hậ101182A 3,150,000 0 3,150,000 20,000 3,130,000 0 3,130,000
991 10118034 Nguyễn Nam 101182A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
992 10118040 Phạm Duy Lin101182A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
993 10118049 Nhữ Thảo Ngu101182A 1,800,000 0 1,800,000 840,000 960,000 0 960,000
994 10118072 Đỗ Lương Tiế101182A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
995 10118075 Nguyễn Huy T101182A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
996 10119001 Võ Bảo An 101191A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
997 10119006 Nguyễn Thái 101191A 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
998 10119031 Mai Quốc Na 101191A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
999 10119036 Trần Nam Pho101191A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
1000 10119039 Phạm Thế Qua101191A 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000 0 7,425,000
1001 10119021 Lê Ngọc Minh101191B 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000

Trang 28
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1002 10119023 Ngô Đức Hoàn101191B 6,975,000 0 6,975,000 100,000 6,875,000 0 6,875,000
1003 10119043 Nguyễn Kiên 101191B 11,925,000 0 11,925,000 0 11,925,000 0 11,925,000
1004 10119045 Lê Tôn Thái 101191B 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
1005 10119060 Nguyễn Trung101191B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1006 10119067 Lữ Cẩm Vinh 101191B 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000 0 6,525,000
1007 10119020 Trương Trung101192A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
1008 10119029 Nguyễn Văn L101192A 9,000,000 0 9,000,000 2,200,000 6,800,000 0 6,800,000
1009 10119064 Đinh Công Tứ101192A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
1010 10120042 Nguyễn Thảo 101201A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1011 10120045 Nguyễn Tuấn 101201A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
1012 10120051 Đỗ Thị Thuý 101201A 7,425,000 0 7,425,000 2,425,000 5,000,000 0 5,000,000
1013 10120058 Trần Thị Mỹ 101201A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1014 10120012 Nguyễn Xuân 101201B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
1015 10120019 Nguyễn Thị H101201B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
1016 10120066 Đặng Đức Ngh101201B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1017 10120069 Nguyễn Thị H101201B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1018 10120077 Lê Nữ Xuân T101201B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
1019 10121028 Cao Thị Thu T101210A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1020 10121045 Nguyễn Phan 101210A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1021 10123022 Trần Thị Thúy101230A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1022 10123055 Phùng Thị Cẩ 101230A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1023 10123036 Nguyễn Thị K101230B 450,000 0 450,000 30,000 420,000 0 420,000
1024 10115037 Nguyễn Thị H101241A 675,000 525,000 675,000 0 150,000 0 150,000
1025 10124008 Đặng Thị Chu101241A 1,350,000 525,000 1,350,000 675,000 150,000 0 150,000
1026 10124018 Nguyễn Văn D101241A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1027 10124099 Châu Tuấn Vũ101241A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1028 10124143 Nguyễn Phước101241A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
1029 10124701 Phan Văn Luâ101241A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
1030 10124001 Trần Thị Xuân101242A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
1031 10124023 Lê Quang Hiề 101242A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1032 10124037 Nguyễn Thành101242A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
1033 10124073 Dương Phi Th101242A 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000 0 6,975,000
1034 10124092 Nguyễn Vương101242A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1035 10124134 Trần Tín 101242A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1036 10124110 Lê Văn Đạt 101242B 1,350,000 525,000 1,350,000 675,000 150,000 0 150,000
1037 10125011 Hồ Đức Dũng 101251A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000

Trang 29
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1038 10125003 Bùi Ngọc Anh101251B 675,000 525,000 675,000 0 150,000 0 150,000
1039 10125005 Nguyễn Hoàng101251B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
1040 10125033 Lê Thị Thùy L101251B 675,000 0 675,000 40,000 635,000 0 635,000
1041 10125083 Nguyễn Tư Tí101251B 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1042 10125102 Nguyễn Năng 101251B 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
1043 10201010 Nguyễn Hoàng102010A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
1044 10201014 Nguyễn Trung102010A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1045 10201018 Vũ Quang Hu 102010A 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000 0 7,200,000
1046 10201043 Lê Đức Thọ 102010A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
1047 10201045 Lê Văn Thống102010A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
1048 10201051 Trương Quan 102010A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
1049 10201056 Bùi Văn Viễn 102010A 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
1050 10201057 Trịnh Đình Vi102010A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1051 10201058 Huỳnh Hữu Vi102010A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1052 10201059 Trần Quang V102010A 3,375,000 0 3,375,000 1,800,000 1,575,000 0 1,575,000
1053 10201001 Huỳnh Anh Bả102010B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
1054 10201006 Nguyễn Tiến Đ102010B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
1055 10201015 Nguyễn Văn H102010B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1056 10201025 Vũ Ngọc Lộc 102010B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1057 10201026 Nguyễn Văn N102010B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
1058 10201029 Trần Văn Nhờ102010B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
1059 10201034 Lương Hữu Ph102010B 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1060 10201035 Võ Đại Phụng102010B 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000 0 8,325,000
1061 10201037 Võ Hữu Phươ 102010B 1,575,000 0 1,575,000 80,000 1,495,000 0 1,495,000
1062 10202041 Nguyễn Văn T102020A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1063 10202042 Trần Nhật Thà102020A 2,925,000 0 2,925,000 2,000,000 925,000 0 925,000
1064 10202059 Võ Anh Tuấn 102020A 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000 0 6,300,000
1065 10202005 Nguyễn Văn C102020B 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
1066 10202008 Nguyễn Quốc 102020B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
1067 10202012 Ngô Quốc Đạt102020B 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
1068 10202026 Đặng Thế Lực102020B 4,950,000 0 4,950,000 80,000 4,870,000 0 4,870,000
1069 10202031 Nguyễn Dũng 102020B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1070 10202033 Phan Văn Nở 102020B 675,000 0 675,000 20,000 655,000 0 655,000
1071 10202035 Lê Văn Sơn 102020B 675,000 0 675,000 60,000 615,000 0 615,000
1072 10202036 Trần Minh Sơ 102020B 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
1073 10202003 Phan Xuân Bi 102020C 1,125,000 0 1,125,000 880,000 245,000 0 245,000

Trang 30
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1074 10202009 Nguyễn Trung102020C 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
1075 10202011 Ngô Lê Tuấn 102020C 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000 0 9,225,000
1076 10202015 Nguyễn Hoàng102020C 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
1077 10202028 Hoàng Bá Văn102020C 3,600,000 0 3,600,000 80,000 3,520,000 0 3,520,000
1078 10202034 Lê Văn Quí 102020C 4,950,000 0 4,950,000 1,500,000 3,450,000 0 3,450,000
1079 10202047 Võ Hữu Thịnh102020C 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
1080 10202050 Lê Trọng Tiến102020C 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
1081 10202058 Nguyễn Ngọc 102020C 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
1082 10203001 Võ Trung An 102030A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
1083 10203006 Hoàng Ngọc C102030A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1084 10203010 Nguyễn Thanh102030A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1085 10203036 Ngô Đăng Kh 102030A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1086 10203041 Nguyễn Quốc 102030A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
1087 10203057 Nguyễn Trọng102030A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
1088 10203059 Huỳnh Phú Ph102030A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1089 10203067 Đỗ Văn Sơn 102030A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
1090 10203069 Trần Thanh Tà102030A 1,575,000 0 1,575,000 560,000 1,015,000 0 1,015,000
1091 10203073 Nguyễn Minh 102030A 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
1092 10203087 Trần Minh Trí102030A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
1093 10203092 Nguyễn Xuân 102030A 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1094 10203005 Nguyễn Việt 102030B 2,700,000 0 2,700,000 2,000,000 700,000 0 700,000
1095 10203017 Nguyễn Tiến 102030B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 80,000 1,655,000
1096 10203023 Huỳnh Thanh 102030B 2,025,000 0 2,025,000 280,000 1,745,000 0 1,745,000
1097 10203035 Phạm Tự Khắ 102030B 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
1098 10203039 Lê Thành Lâm102030B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1099 10203049 Lê Hữu Nghĩa102030B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1100 10203052 Nguyễn Văn N102030B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1101 10203054 Dương Đức N102030B 5,400,000 0 5,400,000 280,000 5,120,000 0 5,120,000
1102 10203061 Huỳnh Ngọc P102030B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
1103 10203077 Vũ Văn Thiết 102030B 1,575,000 0 1,575,000 420,000 1,155,000 0 1,155,000
1104 10203081 Nguyễn Hữu T102030B 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1105 10203086 Cao Đức Trí 102030B 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
1106 10203090 Lê Phạm Anh 102030B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1107 10203093 Nguyễn Văn T102030B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
1108 10203008 Nguyễn Cao C102030C 675,000 0 675,000 20,000 655,000 0 655,000
1109 10203024 Đinh Xuân Hi 102030C 2,025,000 0 2,025,000 140,000 1,885,000 0 1,885,000

Trang 31
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1110 10203030 Nguyễn Hoàng102030C 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
1111 10203031 Nguyễn Bá Hu102030C 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1112 10203050 Nguyễn Đình 102030C 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000 0 7,650,000
1113 10203066 Nguyễn Ngọc 102030C 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
1114 10203068 Mã Văn Sum 102030C 3,600,000 0 3,600,000 140,000 3,460,000 0 3,460,000
1115 10203074 Nguyễn Thành102030C 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000 0 7,875,000
1116 10203078 Nguyễn Lưu T102030C 5,850,000 0 5,850,000 760,000 5,090,000 0 5,090,000
1117 10203085 Nguyễn Thanh102030C 6,750,000 0 6,750,000 10,000 6,740,000 0 6,740,000
1118 10203094 Phan Hữu Ước102030C 5,850,000 0 5,850,000 320,000 5,530,000 0 5,530,000
1119 10203097 Trần Văn Vươ102030C 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1120 10203011 Nguyễn Thái 102030D 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
1121 10203037 Nguyễn Tất K102030D 4,050,000 0 4,050,000 140,000 3,910,000 0 3,910,000
1122 10203044 Bùi Đức Lộc 102030D 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1123 10203051 Nguyễn Công 102030D 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1124 10203079 Nguyễn Văn T102030D 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
1125 10203091 Hồ Trọng Tùn102030D 3,150,000 0 3,150,000 2,000,000 1,150,000 0 1,150,000
1126 10205003 Nguyễn Lê Tu102050A 3,375,000 0 3,375,000 2,000,000 1,375,000 0 1,375,000
1127 10205004 Nguyễn Thế B102050A 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
1128 10205008 Triệu Xuân D 102050A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
1129 10205011 Trình Phùng 102050A 3,375,000 0 3,375,000 1,800,000 1,575,000 0 1,575,000
1130 10205015 Nguyễn Văn H102050A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
1131 10205019 Phạm Thanh H102050A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
1132 10205021 Nguyễn Quốc 102050A 3,825,000 0 3,825,000 2,000,000 1,825,000 0 1,825,000
1133 10205022 Võ Minh Anh 102050A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1134 10205052 Hà Khắc Tưởn102050A 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000 0 8,550,000
1135 10205030 Võ Viết Nhan 102050B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
1136 10205032 Nguyễn Trung102050B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1137 10205033 Nguyễn Văn P102050B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
1138 10205037 Phan Minh Tâ102050B 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
1139 10205038 Huỳnh Thanh 102050B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1140 10205040 Phạm Anh Thá102050B 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
1141 10205043 Nguyễn Minh 102050B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
1142 10301058 Đỗ Thị Thủy 103010A 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
1143 10701032 Mai Đỗ Công 107010A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1144 10701056 Đào Văn Long107010A 6,840,000 0 6,840,000 20,000 6,820,000 0 6,820,000
1145 10701930 Lê Thái Sơn 107010A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000

Trang 32
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1146 10701027 Cao Nhữ Ân 107010B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1147 10701046 Nguyễn Văn H107010B 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000
1148 10701048 Phan Hữu Hùy107010B 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1149 10701066 Trương Thành107010B 1,520,000 0 1,520,000 1,505,000 15,000 0 15,000
1150 10701070 Nguyễn Thanh107010B 5,700,000 0 5,700,000 10,000 5,690,000 0 5,690,000
1151 10701073 Trần Ngọc Sơ 107010B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1152 10701081 Huỳnh Phước 107010B 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1153 10701088 Võ Trần Minh107010B 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1154 10701008 Võ Minh Nhật107010C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1155 10701045 Nguyễn Trung107010C 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1156 10701063 Nguyễn Văn P107010C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1157 10701075 Vũ Bá Sỹ 107010C 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1158 10701097 Nguyễn Khánh107010C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1159 10702044 Nguyễn Văn K107020A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1160 10702058 Nguyễn Ngọc 107020A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1161 10702924 Trần Thế Toàn107020A 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1162 10702051 Trần Phi Long107020B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1163 10702054 Dương Thành 107020B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1164 10702071 Lê Văn Thái 107020B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1165 10702085 Nguyễn Tườn 107020B 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000
1166 10702008 Nguyễn Ngọc 107020C 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1167 10702011 Nguyễn Phúc 107020C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1168 10702063 Lê Hồng Phúc107020C 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1169 10702070 Hồ Văn Tám 107020C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1170 10703002 Nguyễn Thanh107030A 950,000 0 950,000 125,000 825,000 0 825,000
1171 10703007 Lê Văn Minh 107030A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1172 10703037 Trương Đình 107030A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1173 10703044 Nguyễn Tuấn 107030A 950,000 0 950,000 1,000 949,000 0 949,000
1174 10703049 Ngô Văn Nghĩ107030A 3,420,000 0 3,420,000 40,000 3,380,000 0 3,380,000
1175 10703901 Võ Văn Duẩn 107030A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1176 10703021 Nguyễn Hoài 107030B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1177 10703025 Lý Hoàng Dũn107030B 6,840,000 0 6,840,000 0 6,840,000 0 6,840,000
1178 10703035 Ngô Bảo Hiệp107030B 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1179 10703061 Trịnh Ngọc Q 107030B 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1180 10703062 Trần Văn Sơn 107030B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1181 10703073 Huỳnh Ngọc T107030B 190,000 0 190,000 0 190,000 1,260,000 1,450,000

Trang 33
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1182 10703083 Triệu Thanh T107030B 3,800,000 0 3,800,000 40,000 3,760,000 0 3,760,000
1183 10703088 Lê Minh Vị 107030B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1184 10703074 Nguyễn Công 107030C 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1185 10705005 Tạ Quốc Huy 107050A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1186 10705020 Vương Kim Qu 107050A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1187 10705030 Lê Đại Dương107050A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1188 10705039 Nguyễn Ngọc 107050A 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1189 10705050 Lê Văn Huy 107050A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1190 10705051 Nguyễn Văn 107050A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1191 10705070 Võ Chí Phú 107050A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1192 10705075 Đặng Hùng Sa107050A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1193 10705082 Võ Kim Thạnh107050A 2,090,000 0 2,090,000 20,000 2,070,000 0 2,070,000
1194 10705028 Lê Văn Cư 107050B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1195 10705032 Đặng Đình Đạ107050B 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1196 10705052 Trần Quang K107050B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1197 10705065 Nguyễn Thế N107050B 3,800,000 0 3,800,000 140,000 3,660,000 0 3,660,000
1198 10705076 Lâm Sơn 107050B 6,460,000 0 6,460,000 280,000 6,180,000 0 6,180,000
1199 10705085 Hồ Nguyễn Hữ107050B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1200 10705014 Đỗ Minh Thiệ107050C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1201 10705064 Nguyễn Hoàng107050C 2,660,000 0 2,660,000 555,000 2,105,000 0 2,105,000
1202 10705905 Trần Hữu Lộc107050C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1203 10705021 Nguyễn Tuấn 107050D 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1204 10705025 Võ Trần Chi 107050D 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1205 10705027 Nguyễn Văn C107050D 4,750,000 0 4,750,000 120,000 4,630,000 0 4,630,000
1206 10705033 Lê Hoàng Đại 107050D 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1207 10705037 Trần Văn Giáp107050D 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1208 10705047 Phạm Quốc H107050D 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1209 10705059 Phan Long Mạ107050D 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1210 10705068 Phạm Ngọc Ph107050D 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1211 10705072 Đặng Đức Qua107050D 5,130,000 0 5,130,000 280,000 4,850,000 0 4,850,000
1212 10705077 Huỳnh Công S107050D 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1213 10901001 Phùng Văn Bì109010A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1214 10901006 Nguyễn Văn H109010A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1215 10901007 Nguyễn Vĩnh 109010A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1216 10901009 Dương Thị Bíc109010A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1217 10901010 Nguyễn Vũ Li109010A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000

Trang 34
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1218 10901012 Đậu Tuấn Mạn109010A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1219 10901015 Trần Hữu Nhâ109010A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1220 10901020 Phạm Hồng Th109010A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1221 10901026 Lê Quốc Vươn109010A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1222 10901051 Lê Thành Lợi 109010A 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1223 10901055 Nguyễn Duy N109010A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1224 10901062 Trần Văn Rin 109010A 3,990,000 0 3,990,000 20,000 3,970,000 0 3,970,000
1225 10901071 Võ Đình Tiên 109010A 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1226 10901082 Bùi Dân 109010A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1227 10901088 Nguyễn Quang109010A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1228 10901096 Nguyễn Trườn109010A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1229 10901105 Nguyễn Quốc 109010A 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1230 10901016 Nguyễn Hồng 109010B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1231 10901027 Trần Hoàng B109010B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1232 10901033 Nguyễn Quốc 109010B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1233 10901044 Phạm Chí Hữu109010B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1234 10901048 Nguyễn Quang109010B 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1235 10901054 Nguyễn Thành109010B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1236 10901061 Nguyễn Tấn Q109010B 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1237 10901066 Châu Huỳnh T109010B 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1238 10901073 Lê Kim Trọng109010B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1239 10901092 Võ Thiện Nam109010B 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1240 10901098 Trương Minh 109010B 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1241 10901106 Đinh Văn Xì 109010B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1242 10901005 Trần Hoàng H109010C 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1243 10901008 Hoàng Tuấn K109010C 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1244 10901011 Phạm Tấn Lợi109010C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1245 10901017 Nguyễn Kế Ph109010C 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1246 10901024 Từ Hoàng Anh109010C 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1247 10901028 Phạm Minh C 109010C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1248 10901052 Lê Hữu Lý 109010C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1249 10901057 Nguyễn Hoàng109010C 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1250 10901070 Nguyễn Tấn M109010C 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1251 10901084 Huỳnh Luân Đ109010C 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1252 10901086 Phạm Hoài Đứ109010C 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1253 10901104 Nguyễn Khanh109010C 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000

Trang 35
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1254 10901004 Nguyễn Hồng 109010D 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1255 10901029 Đào Hữu Cun 109010D 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1256 10901032 Nguyễn Bảo D109010D 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1257 10901042 Lê Thanh Hưn109010D 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1258 10901047 Lê Hữu Khoa 109010D 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1259 10901049 Nguyễn Phi L 109010D 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1260 10901053 Nguyễn Như N109010D 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1261 10901077 Nguyễn Thanh109010D 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1262 10901079 Hoàng Thị Th109010D 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1263 10901083 Phạm Văn Địn109010D 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1264 10901091 Dương Quốc 109010D 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1265 10902003 Đào Lê Quốc 109020A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1266 10902015 Đặng Văn Đại109020A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1267 10902019 Hoàng Công H109020A 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1268 10902041 Trần Văn Phi 109020A 420,000 0 420,000 0 420,000 0 420,000
1269 10902043 Lê Tiền Phong109020A 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000
1270 10902045 Đoàn Minh Qu109020A 2,470,000 0 2,470,000 1,000,000 1,470,000 0 1,470,000
1271 10902055 Nguyễn Duy T109020A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1272 10902059 Huỳnh Xuân T109020A 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1273 10902060 Trần Công Tr 109020A 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1274 10902067 Phạm Văn Hoạ109020A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1275 10902072 Lưu Anh Tuấn109020A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1276 10913004 Nguyễn Quốc 109020A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1277 10902020 Nguyễn Thế H109020B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1278 10902022 Trần Khoa Hợ109020B 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1279 10902026 Võ Thành Hửu109020B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1280 10902047 Nguyễn Thanh109020B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1281 10902049 Nguyễn Hữu T109020B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1282 10902051 Nguyễn Hữu T109020B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1283 10902014 Nguyễn Phạm 109020C 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1284 10902021 Đào Trung Hi 109020C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1285 10902023 Nguyễn Việt 109020C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1286 10902025 Đỗ Quang Hu 109020C 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1287 10902028 Đoàn Hữu Lưu109020C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1288 10902038 Trần Hữu Ngh109020C 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1289 10902040 Đinh Hoàng Ph109020C 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000

Trang 36
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1290 10902048 Trần Văn Tâm109020C 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1291 10902056 Trần Viết Tiến109020C 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1292 10903004 Trần Văn Khá109030A 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1293 10903005 Huỳnh Phú Ng109030A 2,660,000 0 2,660,000 2,090,000 570,000 0 570,000
1294 10903032 Vũ Trung Kiê 109030A 4,750,000 0 4,750,000 20,000 4,730,000 0 4,730,000
1295 10903048 Nguyễn Đức N109030A 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1296 10903054 Trần Quốc Rố109030A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1297 10903057 Nguyễn Trọng109030A 2,630,000 0 2,630,000 20,000 2,610,000 0 2,610,000
1298 10903060 Mạch Minh Th109030A 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1299 10903076 Ngô Minh Vư 109030A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1300 10903089 Nguyễn Minh 109030A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1301 10903090 Phạm Tôn Quố109030A 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1302 10903023 Nguyễn Minh 109030B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1303 10903034 Nguyễn Ngọc 109030B 5,320,000 0 5,320,000 10,000 5,310,000 0 5,310,000
1304 10903036 Nguyễn Trọng109030B 3,040,000 0 3,040,000 320,000 2,720,000 0 2,720,000
1305 10903040 Nguyễn Thàn 109030B 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1306 10903043 Đoàn Sĩ Nguy109030B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1307 10903055 Phạm Ngọc Sa109030B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1308 10903069 Nguyễn Địch T109030B 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1309 10903080 Nguyễn Thanh109030B 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1310 10903085 Nguyễn Thế H109030B 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1311 10903086 Nguyễn Anh P109030B 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1312 10903088 Nguyễn Hưũ T109030B 570,000 0 570,000 420,000 150,000 0 150,000
1313 10903003 Lưu Trường G109030C 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1314 10903008 Nguyễn Đình 109030C 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1315 10903016 Lương Đình C109030C 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1316 10903018 Ngô Văn Duy 109030C 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1317 10903021 Nguyễn Minh 109030C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1318 10903033 Nguyễn Hữu 109030C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1319 10903038 Bùi Đức Minh109030C 3,990,000 0 3,990,000 180,000 3,810,000 0 3,810,000
1320 10903061 Võ Quang Thắ109030C 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1321 10903074 Lê Đình Vũ 109030C 6,580,000 0 6,580,000 960,000 5,620,000 960,000 6,580,000
1322 10903077 Ngô Văn Ba 109030C 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1323 10903087 Đinh Tấn Tân 109030C 4,370,000 0 4,370,000 320,000 4,050,000 0 4,050,000
1324 10904004 Thái Thị Hiền109040A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1325 10904011 Nguyễn Duy 109040A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000

Trang 37
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1326 10904017 Đinh Hữu Trọ109040A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1327 10904018 Đỗ Văn Trườn109040A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1328 10904202 Chau Dinh 10904CTU 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1329 10904208 Nguyễn Trung10904CTU 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1330 10904213 Lê Quốc Vươn10904CTU 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1331 10905002 Nguyễn Thị X109050A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1332 10905010 Nguyễn Tài T 109050A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1333 10905036 Bùi Minh Hiế 109050A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1334 10905041 Đặng Văn Hùn109050A 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1335 10905043 Ngô Nguyễn P109050A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1336 10905054 Oun Thành Ng109050A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1337 10905058 Nguyễn Ngọc 109050A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1338 10905073 Lê Thái Thuận109050A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1339 10905075 Nguyễn Bùi T109050A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1340 10905088 Nguyễn Xuân 109050A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1341 10905097 Nguyễn Bá Ph109050A 3,800,000 0 3,800,000 2,200,000 1,600,000 0 1,600,000
1342 10905027 Thiềm Phước 109050B 3,990,000 0 3,990,000 20,000 3,970,000 0 3,970,000
1343 10905040 Ao Tấn Hùng 109050B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1344 10905042 Vi Đức Hưng 109050B 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1345 10905068 Trần Thế Tài 109050B 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1346 10905072 Hồ Chí Thiện 109050B 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1347 10905076 Bùi Đức Toàn109050B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1348 10905081 Phạm Nhựt Tr109050B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1349 10905084 Sử Văn Tùng 109050B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1350 10905098 Trần Quang Q109050B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1351 10905005 Vy Hoàng Ch 109050C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1352 10905006 Lê Văn Giảng109050C 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1353 10905007 Nguyễn Khắc 109050C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1354 10905048 Trần Thanh L 109050C 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1355 10905056 Lê Văn Nhất 109050C 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1356 10905059 Trần Hoàng Ph109050C 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1357 10905067 Đỗ Tài 109050C 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1358 10905074 Nguyễn Hữu T109050C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1359 10106015 Võ Quốc Hoàn109100A 3,150,000 0 3,150,000 10,000 3,140,000 0 3,140,000
1360 10910002 Nguyễn Văn Đ109100A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1361 10910003 Phạm Minh H109100A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000

Trang 38
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1362 10910006 Nguyễn Thành109100A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1363 10910010 Lương Thị Th109100A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1364 10910015 Trần Văn Tú 109100A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1365 10910019 Võ Văn Châu 109100A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1366 10910020 Nguyễn Hữu H109100A 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1367 10910023 Nguyễn Huỳnh109100A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1368 10910027 Trịnh Đăng T 109100A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1369 10910030 Huỳnh Minh T109100A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1370 10910034 Hoàng Thanh 109100B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1371 10910037 Trần Văn Duẩ109100B 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1372 10910038 Phan Đức Địn109100B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1373 10910039 Nguyễn Thanh109100B 2,850,000 0 2,850,000 40,000 2,810,000 0 2,810,000
1374 10910044 Trần Thị Uyê 109100B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1375 10910055 Nguyễn Hữu T109100B 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1376 10910059 Phan Đình Vă109100B 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1377 10910061 Nguyễn Thị H109100B 2,280,000 0 2,280,000 640,000 1,640,000 0 1,640,000
1378 10910404 Nguyễn Ngọc 10910LD 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1379 10910405 Lê Quang Duy10910LD 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1380 10910407 Nguyễn Thành10910LD 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1381 10910414 Trương Thanh10910LD 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1382 10910416 Nguyễn Khánh10910LD 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1383 10910417 Nguyễn Văn S10910LD 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1384 10910419 Huỳnh Lưu Qu10910LD 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1385 10910424 Hoàng Giang 10910LD 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1386 10910425 Trần Trung N 10910LD 4,750,000 0 4,750,000 1,750,000 3,000,000 0 3,000,000
1387 10910432 Đặng Tri Sơn 10910LD 4,750,000 0 4,750,000 640,000 4,110,000 0 4,110,000
1388 10910435 Nguyễn Đăng 10910LD 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1389 10910436 Lưu Xuân Thứ10910LD 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1390 10911006 Đặng Minh Tâ109110A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1391 10911009 Nguyễn Hữu T109110A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1392 10911014 Ngô Tuấn Anh109110A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1393 10911025 Trần Chí Hiếu109110A 5,130,000 0 5,130,000 320,000 4,810,000 0 4,810,000
1394 10911042 Hồ Xuân Phươ109110A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1395 10911045 Dương Hoàng109110A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1396 10911046 Nguyễn Quân 109110A 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000
1397 10911049 Lê Đăng Sơn 109110A 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000

Trang 39
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1398 10911055 Bùi Xuân Thả109110A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1399 10911058 Nguyễn Đăng 109110A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1400 10911064 Trần Duy Tuệ109110A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1401 10911073 Lê Văn Ngọc 109110A 380,000 0 380,000 30,000 350,000 0 350,000
1402 10911017 Võ Ngọc Cườ 109110B 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1403 10911022 Nguyễn Văn H109110B 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1404 10911030 Nguyễn Duy 109110B 1,140,000 0 1,140,000 600,000 540,000 0 540,000
1405 10911043 Nguyễn Văn P109110B 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1406 10911052 Trần Thanh Th109110B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1407 10911054 Nguyễn Văn T109110B 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1408 10911060 Nguyễn Văn T109110B 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000 0 3,840,000
1409 10911062 Nguyễn Anh T109110B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1410 10911063 Võ Thanh Tú 109110B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1411 10911065 Nguyễn Thanh109110B 1,560,000 0 1,560,000 1,140,000 420,000 0 420,000
1412 10911072 Mai Tiểu Định109110B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1413 10911074 Nguyễn Văn N109110B 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1414 10911079 Lê Anh Tuấn 109110B 4,840,000 0 4,840,000 0 4,840,000 0 4,840,000
1415 10911008 Nguyễn Thị T109110C 6,460,000 0 6,460,000 2,040,000 4,420,000 0 4,420,000
1416 10911012 Phạm Linh Vư109110C 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1417 10911016 Nguyễn Đức C109110C 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1418 10911020 Đỗ Sơn Hải 109110C 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1419 10911023 Huỳnh Văn Hi109110C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1420 10911032 Nguyễn Kiên 109110C 6,460,000 0 6,460,000 0 6,460,000 0 6,460,000
1421 10911039 Trương Duy N109110C 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1422 10911047 Long Phú Quí109110C 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1423 10911048 Lê Trường Sin109110C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1424 10911053 Nguyễn Ngọc 109110C 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1425 10911069 Trần Vĩnh Thi109110C 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1426 10911076 Trần Lê Quý 109110C 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1427 10913007 Lê Đức Anh 109130A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1428 10913015 Hoàng Trung 109130A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1429 10913016 Lê Văn Hợp 109130A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1430 10913040 Đổng Lưu Đức109130A 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1431 10914001 Hồ Thanh Ân 109140A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1432 10914003 Phạm Minh H109140A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1433 10914005 Phạm Văn Hiệ109140A 4,560,000 0 4,560,000 160,000 4,400,000 0 4,400,000

Trang 40
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1434 10914009 Nguyễn Khắc 109140A 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1435 10914030 Trần Văn Địn 109140A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1436 10914053 Nguyễn Đức K109140A 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1437 10914070 Võ Tuấn Minh109140A 5,130,000 0 5,130,000 20,000 5,110,000 0 5,110,000
1438 10914076 Lê Gia Pho 109140A 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1439 10914077 Y Phộng 109140A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1440 10914095 Võ Cao Thông109140A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1441 10914101 Bạch Sĩ Tin 109140A 5,130,000 0 5,130,000 20,000 5,110,000 0 5,110,000
1442 10914108 Lê Tự Trị 109140A 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000
1443 10914021 Trần Xuân Cả 109140B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1444 10914031 Nguyễn Hà Hồ109140B 1,900,000 0 1,900,000 320,000 1,580,000 0 1,580,000
1445 10914033 Trần Văn Hậu109140B 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1446 10914046 Nguyễn Xuân 109140B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1447 10914049 Nguyễn Tiến 109140B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1448 10914052 Bùi Đức Khiê 109140B 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1449 10914060 Lê Bảo Linh 109140B 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1450 10914065 Nguyễn Hoàng109140B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1451 10914086 Nguyễn Chí T109140B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1452 10914094 Phùng Nguyên109140B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1453 10914113 Bùi Nhựt Trư 109140B 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1454 10914117 Lê Lâm Tùng 109140B 4,560,000 0 4,560,000 160,000 4,400,000 0 4,400,000
1455 10911011 Lê Hoàng Vũ 109140C 190,000 0 190,000 0 190,000 0 190,000
1456 10914006 Nguyễn Hoàn 109140C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1457 10914026 Nguyễn Quốc 109140C 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1458 10914034 Trần Xuân Hiề109140C 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1459 10914051 Trần Quốc Kh109140C 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1460 10914054 Nguyễn Hà An109140C 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1461 10914057 Lê Quang Kiê 109140C 6,080,000 0 6,080,000 2,000,000 4,080,000 0 4,080,000
1462 10914068 Nguyễn Thành109140C 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1463 10914072 Trần Hiếu Ngh109140C 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1464 10914098 Bùi Minh Tiến109140C 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1465 10914104 Phạm Ngọc Tí109140C 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1466 10914110 Lữ Quốc Trọn109140C 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1467 10914126 Văn Thanh Vũ109140C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1468 10914015 Nguyễn Quốc 109140D 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1469 10914023 Đoàn Anh Chi109140D 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000

Trang 41
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1470 10914025 Nguyễn Trọng109140D 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1471 10914044 Nguyễn Ngọc 109140D 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1472 10914050 Trần Quang K109140D 4,560,000 0 4,560,000 10,000 4,550,000 0 4,550,000
1473 10914083 Nguyễn Văn 109140D 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1474 10914089 Trần Hữu Thế109140D 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1475 10914097 Bạch Văn Tiế 109140D 4,750,000 0 4,750,000 1,000,000 3,750,000 0 3,750,000
1476 10914109 Phạm Đắc Tri 109140D 6,080,000 0 6,080,000 1,280,000 4,800,000 1,120,000 5,920,000
1477 10914114 Bùi Quang Tr 109140D 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1478 10914116 Phạm Nhật Tú109140D 4,560,000 0 4,560,000 580,000 3,980,000 0 3,980,000
1479 10914127 Huỳnh Anh V109140D 4,560,000 0 4,560,000 160,000 4,400,000 0 4,400,000
1480 10917004 Nguyễn Thị H109170A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1481 10917010 Nguyễn Văn H109170A 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1482 10917031 Nguyễn Phươn109170A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1483 10917036 Trần Ngô Tha109170A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1484 10917038 Lê Tường Vin109170A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1485 10917048 Lê Văn Hùng 109170A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1486 10917051 Trần Vương L109170A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1487 10917060 Thạch Quốc P109170A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1488 10917044 Dương Văn Gi109170B 5,130,000 0 5,130,000 40,000 5,090,000 0 5,090,000
1489 10917045 Võ Trường Gi109170B 4,940,000 0 4,940,000 2,000,000 2,940,000 0 2,940,000
1490 10917049 Phạm Duy Kh109170B 4,940,000 0 4,940,000 640,000 4,300,000 0 4,300,000
1491 10917069 Đoàn Quang T109170B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1492 10917070 Trần Quang T109170B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1493 11104015 Tằng Vũ Hoài111040A 5,520,000 0 5,520,000 10,000 5,510,000 0 5,510,000
1494 11104032 Nguyễn Minh 111040A 5,230,000 0 5,230,000 0 5,230,000 0 5,230,000
1495 11104031 Nguyễn Đoàn 111040B 5,090,000 0 5,090,000 0 5,090,000 0 5,090,000
1496 11104038 Trịnh Tuấn An111040B 6,230,000 2,240,000 3,990,000 0 3,990,000 2,520,000 6,510,000
1497 11104047 Bùi Công Đến111040B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1498 11104048 Bùi Đức 111040B 5,470,000 0 5,470,000 0 5,470,000 0 5,470,000
1499 11104072 Nguyễn Ngọc 111040C 5,610,000 0 5,610,000 2,000,000 3,610,000 0 3,610,000
1500 11104077 Hoàng Xuân Q111040C 4,860,000 0 4,860,000 0 4,860,000 0 4,860,000
1501 11104100 Lê Văn Quang111040C 5,620,000 0 5,620,000 2,400,000 3,220,000 2,400,000 5,620,000
1502 11109054 Cù Thị Thanh 111091A 3,800,000 0 3,800,000 2,000,000 1,800,000 0 1,800,000
1503 11109022 Đỗ Thị Diệu 111091B 3,610,000 0 3,610,000 2,000,000 1,610,000 0 1,610,000
1504 11109033 Lê Thị Tuyết 111091B 2,660,000 0 2,660,000 2,000,000 660,000 0 660,000
1505 11109103 Phạm Thị Tú T111092A 3,800,000 0 3,800,000 2,000,000 1,800,000 0 1,800,000

Trang 42
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1506 11109011 Lư Hồng Cúc 111092B 2,660,000 0 2,660,000 2,000,000 660,000 0 660,000
1507 11109028 Phạm Nguyễn111092B 3,800,000 0 3,800,000 2,000,000 1,800,000 0 1,800,000
1508 11110168 Trần Văn Xuy111101A 6,410,000 0 6,410,000 0 6,410,000 0 6,410,000
1509 11110032 Nguyễn Mậu 111101B 4,980,000 0 4,980,000 0 4,980,000 0 4,980,000
1510 11110103 Lê Hoàng Quâ111101C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1511 11110120 Văn Hoàng Ng111101C 5,260,000 0 5,260,000 0 5,260,000 0 5,260,000
1512 11110127 Lê Tấn Thắng111101C 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000
1513 11110164 Trần Đình Vũ 111101C 5,020,000 0 5,020,000 2,000,000 3,020,000 0 3,020,000
1514 11110016 Trương Văn 111102A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1515 11110160 Nguyễn Hoàng111102A 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000
1516 11110167 Nguyễn Văn 111102A 5,390,000 0 5,390,000 0 5,390,000 0 5,390,000
1517 11110054 Nguyễn Văn H111102B 6,350,000 0 6,350,000 0 6,350,000 0 6,350,000
1518 11110065 Nguyễn Hoàng111102B 6,060,000 0 6,060,000 0 6,060,000 0 6,060,000
1519 11110107 Trần Anh Quố111102B 5,140,000 0 5,140,000 0 5,140,000 0 5,140,000
1520 11110135 Lê Vũ Vĩnh Th111102B 5,070,000 0 5,070,000 0 5,070,000 0 5,070,000
1521 11110149 Trần Quang Tr111102B 6,160,000 0 6,160,000 0 6,160,000 0 6,160,000
1522 11110001 Nguyễn Thanh111102C 4,070,000 0 4,070,000 0 4,070,000 0 4,070,000
1523 11110075 Nguyễn Đức L111102C 6,340,000 0 6,340,000 0 6,340,000 0 6,340,000
1524 11116L01 Phimmavong K 111160A 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 8,440,000 12,340,000
1525 11116L02 Vanxay Pimph111160A 4,280,000 0 4,280,000 0 4,280,000 8,240,000 12,520,000
1526 11119012 Lê Danh Đức 111190B 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
1527 11119027 Châu Thành L111190B 5,260,000 0 5,260,000 0 5,260,000 0 5,260,000
1528 11119115 Trần Bá Giảng111190B 5,400,000 0 5,400,000 200,000 5,200,000 0 5,200,000
1529 11119140 Phạm Ngọc T 111190B 4,540,000 0 4,540,000 20,000 4,520,000 0 4,520,000
1530 11119026 Ngô Tấn Lợi 111190C 5,110,000 0 5,110,000 0 5,110,000 0 5,110,000
1531 11119120 Nguyễn Đức H111190C 4,880,000 0 4,880,000 0 4,880,000 0 4,880,000
1532 11119131 Trần Trung Ng111190C 140,000 0 140,000 0 140,000 1,080,000 1,220,000
1533 11123002 Trần Thị Bích111230A 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000
1534 11123029 Hoàng Châu 111230A 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
1535 11123022 Nguyễn Thị Li111230B 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
1536 11123060 Đào Thị Phươ111230B 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000
1537 11124016 Nguyễn Thị T111241A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
1538 11124032 Phạm Tự Mạn111241A 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000
1539 11124033 Nguyễn Xuân 111241A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
1540 11124064 Trần Minh Th111241A 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000
1541 11124080 Hoàng Quốc V111241A 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000

Trang 43
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1542 11124169 Nguyễn Minh 111241A 1,625,000 0 1,625,000 0 1,625,000 0 1,625,000
1543 11124L01 Khammanivong 111241A 3,025,000 0 3,025,000 0 3,025,000 9,795,000 12,820,000
1544 11124L02 Boutsyvongsak111241A 3,025,000 0 3,025,000 0 3,025,000 10,395,000 13,420,000
1545 11124L03 Keokhammoun111241A 3,025,000 0 3,025,000 0 3,025,000 10,495,000 13,520,000
1546 11124029 Nguyễn Thị H111241B 2,325,000 0 2,325,000 0 2,325,000 0 2,325,000
1547 11124040 Triệu Hoàng 111241B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1548 11124050 Tạ Thị Phượn 111241B 1,875,000 0 1,875,000 0 1,875,000 0 1,875,000
1549 11124056 Châu Thế Tân111241B 3,125,000 0 3,125,000 0 3,125,000 0 3,125,000
1550 11124166 Nguyễn Văn T111241B 2,475,000 0 2,475,000 5,000 2,470,000 0 2,470,000
1551 11124185 Hoàng Như Vi111241B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1552 11124019 Nguyễn Thị N111242A 2,150,000 0 2,150,000 1,000,000 1,150,000 0 1,150,000
1553 11124055 Nguyễn Quốc 111242A 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000
1554 11124129 Phạm Thị Tha111242A 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000
1555 11124161 Nguyễn Minh 111242A 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1556 11124156 Lê Thị Hồng 111242B 3,475,000 0 3,475,000 1,900,000 1,575,000 0 1,575,000
1557 11124165 Nguyễn Thành111242B 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000
1558 11124168 Trần Doãn Th111242B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
1559 11124183 Nguyễn Nhật 111242B 2,950,000 0 2,950,000 0 2,950,000 0 2,950,000
1560 11125092 Trần Thị Thu 111251A 2,125,000 0 2,125,000 0 2,125,000 0 2,125,000
1561 11141160 Trần Bảo Phúc11141DT1 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
1562 11141036 Nguyễn Duy 11141DT1 6,090,000 0 6,090,000 0 6,090,000 0 6,090,000
1563 11141247 Cao Văn Tùng11141DT1 140,000 0 140,000 0 140,000 1,480,000 1,620,000
1564 11141327 Nguyễn Bá Vư11141DT1 4,170,000 0 4,170,000 0 4,170,000 230,000 4,400,000
1565 11141084 Vũ Huy Hoàn 11141DT1 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000
1566 11141123 Hà Đăng Lộc 11141DT1 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1567 11141331 Lương Minh T11141DT1 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000
1568 11141332 Thạch Quang 11141DT1 140,000 0 140,000 0 140,000 1,280,000 1,420,000
1569 11141113 Nguyễn Văn L11141DT2 5,620,000 0 5,620,000 0 5,620,000 0 5,620,000
1570 11141222 Phan Thanh T11141DT2 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000
1571 11141102 Võ Hoàng Khá11141DT2 5,230,000 0 5,230,000 0 5,230,000 0 5,230,000
1572 11141241 Đặng Văn Tú 11141DT2 6,000,000 0 6,000,000 0 6,000,000 0 6,000,000
1573 11141242 Nguyễn Hoàng11141DT2 5,020,000 0 5,020,000 0 5,020,000 0 5,020,000
1574 11141256 Lê Văn Vịnh 11141DT2 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000
1575 11141384 Nguyễn Đắc H11141DT2 2,520,000 0 2,520,000 20,000 2,500,000 0 2,500,000
1576 11141015 Vương Quốc V11141DT2 5,570,000 0 5,570,000 0 5,570,000 0 5,570,000
1577 11141170 Nguyễn Văn Q11141DT2 3,090,000 0 3,090,000 2,120,000 970,000 0 970,000

Trang 44
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1578 11141257 Dương Thành 11141DT2 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000
1579 11141014 Nguyễn Bùi X11141VTA 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000
1580 11141029 Tô Vũ Cường 11141VTA 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1581 11141150 Phan Trọng N11141VTA 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1582 11141203 Phan Văn Thoạ11141VTA 980,000 0 980,000 0 980,000 0 980,000
1583 11141117 Mai Đức Sỹ L11141VTB 4,650,000 0 4,650,000 2,000,000 2,650,000 0 2,650,000
1584 11141134 Nguyễn Phướ 11141VTB 5,330,000 0 5,330,000 0 5,330,000 0 5,330,000
1585 11141022 Hồ Minh Công11141VTC 5,950,000 0 5,950,000 0 5,950,000 0 5,950,000
1586 11141098 Trương Anh H11141VTC 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1587 11141120 Hà Việt Long 11141VTC 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1588 11141166 Lê Anh Pôn 11141VTC 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1589 11141207 Đặng Tường T11141VTC 5,080,000 0 5,080,000 0 5,080,000 0 5,080,000
1590 11141089 Nguyễn Minh 11141VTD 4,370,000 0 4,370,000 100,000 4,270,000 0 4,270,000
1591 11141413 Nguyễn Sĩ 11141VTD 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
1592 11142040 Trần Duy Thuậ111421A 5,440,000 0 5,440,000 0 5,440,000 0 5,440,000
1593 11142064 Nguyễn Văn H111421A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
1594 11142139 Lê Hữu Thích 111421A 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000
1595 11142152 Nguyễn Thành111421A 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1596 11142011 Trần Đức Cản111421C 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000 0 4,260,000
1597 11142045 Vũ Văn Hiệu 111421C 3,700,000 0 3,700,000 0 3,700,000 0 3,700,000
1598 11142083 Phạm Lộc 111421D 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000
1599 11142211 Vòng Trung B111421D 4,550,000 0 4,550,000 20,000 4,530,000 0 4,530,000
1600 11142167 Nguyễn Quang111422A 3,980,000 0 3,980,000 0 3,980,000 0 3,980,000
1601 11142021 Dương Đình D111422B 4,870,000 0 4,870,000 0 4,870,000 0 4,870,000
1602 11142101 Trần Đình Nh 111422B 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1603 11142112 Nguyễn Hoàng111422B 740,000 0 740,000 0 740,000 0 740,000
1604 11142125 Lê Minh Tâm 111422B 4,970,000 0 4,970,000 2,000,000 2,970,000 0 2,970,000
1605 11142150 Nguyễn Hoàng111422B 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000
1606 11142168 Nguyễn Phan 111422B 5,590,000 0 5,590,000 0 5,590,000 0 5,590,000
1607 11142034 Phạm Hữu Đứ111422C 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000
1608 11142076 Trần Văn Lâm111422C 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000
1609 11142123 Hồ Trần Kim 111422C 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000
1610 11142124 Nguyễn Văn T111422C 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
1611 11142140 Lê Quang Thi 111422C 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000
1612 11142154 Nguyễn Chánh111422C 4,270,000 0 4,270,000 0 4,270,000 0 4,270,000
1613 11143005 Nguyễn Văn B111431A 5,660,000 0 5,660,000 0 5,660,000 0 5,660,000

Trang 45
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1614 11143087 Phạm Quốc Lợ111431A 3,180,000 0 3,180,000 0 3,180,000 0 3,180,000
1615 11143112 Hồ Văn Phong111431A 4,230,000 0 4,230,000 0 4,230,000 0 4,230,000
1616 11143701 Nguyễn Văn L111431A 280,000 0 280,000 0 280,000 0 280,000
1617 11143024 Phạm Ngọc D111431B 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1618 11143081 Bùi Ngọc Linh111431B 4,890,000 0 4,890,000 0 4,890,000 0 4,890,000
1619 11143103 Nguyễn Tiến 111431B 5,710,000 0 5,710,000 0 5,710,000 0 5,710,000
1620 11143131 Trần Đăng Sơ 111431B 5,740,000 0 5,740,000 0 5,740,000 0 5,740,000
1621 11143191 Lê Anh Vĩ 111431B 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1622 11143196 Vũ Xuân Việt 111431B 4,030,000 0 4,030,000 0 4,030,000 0 4,030,000
1623 11143113 Lê Hồng Phon111431C 3,910,000 0 3,910,000 2,140,000 1,770,000 0 1,770,000
1624 11143147 Nguyễn Ngọc 111431C 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1625 11143154 Lê Trường Thị111431C 5,010,000 0 5,010,000 0 5,010,000 0 5,010,000
1626 11143157 Ninh Văn Thủ111431C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 340,000 3,950,000
1627 11143322 Lý Trần Minh111431C 3,700,000 0 3,700,000 0 3,700,000 360,000 4,060,000
1628 11143017 Lê Thành Dan111431D 3,940,000 0 3,940,000 2,140,000 1,800,000 0 1,800,000
1629 11143028 Trần Tuấn Đạt111431D 5,300,000 0 5,300,000 0 5,300,000 0 5,300,000
1630 11143124 Nguyễn Minh 111431D 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000 200,000 4,710,000
1631 11143125 Đỗ Thanh Sa 111431D 3,930,000 0 3,930,000 2,000,000 1,930,000 0 1,930,000
1632 11143172 Khổng Thành 111431D 4,980,000 0 4,980,000 0 4,980,000 360,000 5,340,000
1633 11143190 Trần Thanh T 111431D 5,970,000 0 5,970,000 0 5,970,000 0 5,970,000
1634 11143194 Nguyễn Văn V111431D 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000
1635 11143051 Bùi Trung Hiể111432A 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000
1636 11143080 Nguyễn Văn K111432A 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000
1637 11143106 Phạm Trí Nhâ111432A 5,300,000 0 5,300,000 0 5,300,000 250,000 5,550,000
1638 11143139 Nguyễn Xuân 111432A 4,870,000 0 4,870,000 20,000 4,850,000 0 4,850,000
1639 11143163 Nguyễn Thanh111432A 5,170,000 0 5,170,000 10,000 5,160,000 0 5,160,000
1640 11143183 Trà Nhật Tuấn111432A 3,360,000 0 3,360,000 1,500,000 1,860,000 0 1,860,000
1641 11143185 Trương Anh T111432A 5,010,000 0 5,010,000 40,000 4,970,000 0 4,970,000
1642 11143006 Đinh Hoài Bả 111432B 5,970,000 0 5,970,000 0 5,970,000 0 5,970,000
1643 11143023 Bùi Danh Dự 111432B 4,240,000 0 4,240,000 520,000 3,720,000 0 3,720,000
1644 11143033 Nguyễn Xuân 111432B 3,750,000 0 3,750,000 360,000 3,390,000 0 3,390,000
1645 11143098 Lê Ngọc Nghĩ111432B 5,630,000 0 5,630,000 0 5,630,000 0 5,630,000
1646 11143123 Nguyễn ái Qu 111432B 5,610,000 0 5,610,000 0 5,610,000 360,000 5,970,000
1647 11143337 Trương Công 111432C 4,790,000 0 4,790,000 0 4,790,000 280,000 5,070,000
1648 11143345 Phạm Ngọc Hi111432C 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000
1649 11143351 Đinh Viết Lã 111432C 4,790,000 0 4,790,000 0 4,790,000 0 4,790,000

Trang 46
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1650 11143372 Nguyễn Vinh 111432C 5,350,000 0 5,350,000 780,000 4,570,000 0 4,570,000
1651 11143396 Trương Minh 111432C 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000
1652 11143016 Trần Ngọc Cư111433A 5,770,000 0 5,770,000 0 5,770,000 0 5,770,000
1653 11143031 Đặng Bá Đội 111433A 3,890,000 0 3,890,000 0 3,890,000 0 3,890,000
1654 11143058 Nguyễn Tiến 111433A 5,200,000 0 5,200,000 360,000 4,840,000 0 4,840,000
1655 11143089 Lương Tấn Lự111433A 4,930,000 0 4,930,000 360,000 4,570,000 0 4,570,000
1656 11143094 Đặng Văn Mỹ111433A 5,390,000 0 5,390,000 0 5,390,000 0 5,390,000
1657 11143099 Trần Hữu Ngh111433A 6,120,000 0 6,120,000 0 6,120,000 0 6,120,000
1658 11143118 Nguyễn Đức A111433A 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
1659 11143169 Phạm Thành T111433A 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000 0 4,080,000
1660 11143182 Nguyễn Việt 111433A 5,590,000 0 5,590,000 360,000 5,230,000 0 5,230,000
1661 11143184 Trần Văn Tuấ 111433A 5,770,000 0 5,770,000 360,000 5,410,000 0 5,410,000
1662 11143198 Trần Thế Vinh111433A 4,660,000 0 4,660,000 0 4,660,000 0 4,660,000
1663 11143038 Nguyễn Thị G111433B 5,670,000 0 5,670,000 0 5,670,000 0 5,670,000
1664 11143044 Trần Đức Hải 111433B 5,930,000 0 5,930,000 0 5,930,000 0 5,930,000
1665 11143085 Nguyễn Huy L111433B 5,690,000 0 5,690,000 0 5,690,000 0 5,690,000
1666 11143126 Đổ Quốc Sang111433B 5,680,000 0 5,680,000 360,000 5,320,000 0 5,320,000
1667 11143338 Lê Quang Chí 111433B 4,440,000 0 4,440,000 2,000,000 2,440,000 0 2,440,000
1668 11143360 Võ Đại Phong111433B 5,630,000 0 5,630,000 0 5,630,000 0 5,630,000
1669 11143364 Lê Tuấn Sơn 111433B 5,700,000 0 5,700,000 140,000 5,560,000 0 5,560,000
1670 11143373 Bùi Văn Tiến 111433B 6,440,000 0 6,440,000 360,000 6,080,000 0 6,080,000
1671 11144065 Phan Quốc Mi111441A 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000
1672 11144116 Vũ Nhật Tuấn111441A 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000
1673 11144014 Lê Việt Cường111441B 5,740,000 0 5,740,000 0 5,740,000 0 5,740,000
1674 11144006 Trịnh Việt An111442A 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1675 11144034 Huỳnh Văn Hi111442A 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000
1676 11144061 Đinh Tấn Lực 111442A 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000
1677 11144082 Lương Văn Qu111442A 3,790,000 0 3,790,000 460,000 3,330,000 0 3,330,000
1678 11144089 Nguyễn Tấn 111442A 4,410,000 0 4,410,000 0 4,410,000 0 4,410,000
1679 11144005 Phạm Minh Ho111442B 5,490,000 0 5,490,000 0 5,490,000 0 5,490,000
1680 11145012 Nguyễn Tấn C111451A 5,970,000 0 5,970,000 120,000 5,850,000 0 5,850,000
1681 11145093 Nguyễn Hồng 111451A 4,460,000 0 4,460,000 0 4,460,000 0 4,460,000
1682 11145047 Nguyễn Đức H111451B 6,070,000 0 6,070,000 0 6,070,000 0 6,070,000
1683 11145102 Trương Văn Q111451C 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1684 11145121 Doãn Văn Thà111451C 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1685 11145125 Mai Văn Thiệ 111451C 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000

Trang 47
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1686 11145035 Phạm Đình Gi111451D 5,690,000 0 5,690,000 0 5,690,000 0 5,690,000
1687 11145073 Lê Nguyễn Xu111451D 4,980,000 0 4,980,000 0 4,980,000 0 4,980,000
1688 11145087 Hà Minh Nhựt111451D 3,510,000 0 3,510,000 0 3,510,000 0 3,510,000
1689 11145103 Lê Văn Quân 111452A 4,160,000 0 4,160,000 0 4,160,000 0 4,160,000
1690 11145143 Lê Anh Tuấn 111452A 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
1691 11145037 Nguyễn Hữu H111452B 4,360,000 0 4,360,000 2,360,000 2,000,000 0 2,000,000
1692 11145185 Hoàng Đức Hu111452B 5,120,000 0 5,120,000 0 5,120,000 0 5,120,000
1693 11146012 Đỗ Đình Cẩm 111461A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
1694 11146040 Trần Công Hậ111461A 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1695 11146086 Võ Văn Quang111461A 5,080,000 0 5,080,000 100,000 4,980,000 0 4,980,000
1696 11146107 Dương Văn Th111461A 4,970,000 0 4,970,000 0 4,970,000 0 4,970,000
1697 11146140 Phạm Sơn Tùn111461A 3,740,000 0 3,740,000 0 3,740,000 0 3,740,000
1698 11146016 Lương Bảo Da111461B 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
1699 11146042 Nguyễn Trung111461B 4,930,000 0 4,930,000 0 4,930,000 0 4,930,000
1700 11146069 Vũ Duy Nam 111461B 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000
1701 11146034 Nguyễn Tấn Đ111461C 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1702 11146076 Hoàng Minh N111461C 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
1703 11146087 Đặng Anh Quố111461C 4,930,000 0 4,930,000 0 4,930,000 0 4,930,000
1704 11146103 Nguyễn Minh 111461C 3,640,000 0 3,640,000 120,000 3,520,000 0 3,520,000
1705 11146006 Nguyễn Hoàng111462A 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000
1706 11146011 Lê Văn Cao 111462A 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000
1707 11146059 A Kỳ 111462A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1708 11146065 Nguyễn Quang111462A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
1709 11146071 Lưu Bảo Ngọc111462A 3,220,000 0 3,220,000 2,000,000 1,220,000 0 1,220,000
1710 11146026 Nguyễn Hoàn 111462B 4,170,000 0 4,170,000 0 4,170,000 0 4,170,000
1711 11146044 Nguyễn Đông 111462B 2,940,000 0 2,940,000 0 2,940,000 0 2,940,000
1712 11146240 Nguyễn Đức H111463A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1713 11146271 Lê Văn Tuấn 111463A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1714 11146274 Trịnh Hoàng V111463A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
1715 11146225 Vũ Minh Cảnh111463B 3,560,000 0 3,560,000 0 3,560,000 0 3,560,000
1716 11146247 Nguyễn Xuân 111463B 4,410,000 0 4,410,000 60,000 4,350,000 0 4,350,000
1717 11146252 Tạ Ngọc Ninh111463B 5,110,000 0 5,110,000 1,500,000 3,610,000 0 3,610,000
1718 10113091 Đặng Quốc Vi111470A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1719 11147028 Nguyễn Văn K111470A 5,660,000 0 5,660,000 0 5,660,000 0 5,660,000
1720 11147042 Đỗ Nguyễn Xu111470A 3,390,000 0 3,390,000 0 3,390,000 0 3,390,000
1721 11147019 Đỗ Đoàn Huy 111470B 5,950,000 0 5,950,000 0 5,950,000 0 5,950,000

Trang 48
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1722 11147021 Đỗ Quốc Hùn 111470B 5,570,000 0 5,570,000 0 5,570,000 0 5,570,000
1723 11147031 Võ Văn Linh 111470B 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000 0 3,480,000
1724 11147049 Mai Thanh Sa111470C 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000
1725 11147055 Võ Huỳnh Tha111470C 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000
1726 11147063 Huỳnh Ngọc T111470C 4,460,000 0 4,460,000 0 4,460,000 0 4,460,000
1727 11147077 Nguyễn Văn V111470C 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1728 11148039 Nguyễn Thị L111480A 2,520,000 0 2,520,000 2,000,000 520,000 0 520,000
1729 11148049 Phạm Ngọc Th111480A 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
1730 11148117 Nguyễn Đức C111480A 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
1731 11148017 Phạm Phú Hiế111480B 4,520,000 0 4,520,000 0 4,520,000 0 4,520,000
1732 11148026 Lương Văn Kh111480B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1733 11148032 Lê Duy Long 111480B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1734 11148034 Nguyễn Văn H111480B 3,990,000 0 3,990,000 1,500,000 2,490,000 0 2,490,000
1735 11148035 Lê Đại Nam 111480B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1736 11148043 Vũ Thái Phon 111480B 4,880,000 0 4,880,000 0 4,880,000 0 4,880,000
1737 11148114 Trương Thế A111480B 5,560,000 0 5,560,000 0 5,560,000 0 5,560,000
1738 11148126 Nguyễn Tấn H111480B 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1739 11148140 Phạm Thanh P111480B 560,000 0 560,000 0 560,000 0 560,000
1740 11148141 Bùi Văn Nhân111480B 2,660,000 0 2,660,000 2,000,000 660,000 0 660,000
1741 11149038 Phạm Hải Đăn111491A 2,160,000 0 2,160,000 0 2,160,000 0 2,160,000
1742 11149100 Lê Hoàng Phú111491A 2,730,000 0 2,730,000 0 2,730,000 0 2,730,000
1743 11149106 Phạm Danh Nh111491A 4,140,000 0 4,140,000 0 4,140,000 0 4,140,000
1744 11149171 Nguyễn Phong111491A 2,240,000 0 2,240,000 0 2,240,000 0 2,240,000
1745 11149064 Nguyễn Văn H111491C 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
1746 11149128 Thạch Thanh 111491D 2,850,000 0 2,850,000 2,000,000 850,000 0 850,000
1747 11149132 Trần Đại Thàn111491D 4,840,000 0 4,840,000 0 4,840,000 0 4,840,000
1748 11149142 Trần Phước Th111491D 4,140,000 0 4,140,000 2,000,000 2,140,000 0 2,140,000
1749 11149029 Huỳnh Phương111492A 3,940,000 0 3,940,000 0 3,940,000 0 3,940,000
1750 11149125 Cao Phan Tạo111492A 2,240,000 0 2,240,000 0 2,240,000 0 2,240,000
1751 11149178 Đàm Tuấn An111492A 5,560,000 0 5,560,000 0 5,560,000 0 5,560,000
1752 11149073 Trần Xuân Kh111492B 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000
1753 11149088 Trương Vĩnh 111492B 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000 0 3,090,000
1754 11149093 Võ Thiện Nhâ111492B 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
1755 11149094 Lương Công N111492B 4,540,000 0 4,540,000 0 4,540,000 0 4,540,000
1756 11149136 Nguyễn Văn T111492B 4,120,000 0 4,120,000 0 4,120,000 0 4,120,000
1757 11149184 Nguyễn Thành111492B 3,760,000 2,240,000 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000

Trang 49
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1758 11149112 Nguyễn Nhất 111492C 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000
1759 11149168 Nguyễn Thế V111492C 6,070,000 0 6,070,000 0 6,070,000 0 6,070,000
1760 11149177 Thiên Não Bả 111492C 1,930,000 0 1,930,000 0 1,930,000 0 1,930,000
1761 11150065 Phạm Quốc Th111500B 2,910,000 0 2,910,000 1,500,000 1,410,000 0 1,410,000
1762 11150076 Trần Minh Tu111500C 6,330,000 0 6,330,000 40,000 6,290,000 0 6,290,000
1763 11151097 Vũ Việt 111511A 4,630,000 0 4,630,000 60,000 4,570,000 0 4,570,000
1764 11151014 Nguyễn Vũ C 111511B 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000 0 5,310,000
1765 11151022 Trương Phát Đ111511B 5,020,000 0 5,020,000 0 5,020,000 0 5,020,000
1766 11151061 Nguyễn Đức 111511B 5,120,000 0 5,120,000 0 5,120,000 0 5,120,000
1767 11151068 Nguyễn Phước111511B 4,550,000 0 4,550,000 80,000 4,470,000 0 4,470,000
1768 11151060 Lương Quang 111512A 3,510,000 0 3,510,000 2,000,000 1,510,000 0 1,510,000
1769 11151043 Đặng Trọng K111512B 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000
1770 11151093 Phạm Ngọc Tu111512B 5,800,000 0 5,800,000 0 5,800,000 0 5,800,000
1771 11151099 Trần Đình Vũ 111512B 5,030,000 0 5,030,000 80,000 4,950,000 0 4,950,000
1772 11152016 Nguyễn Thị N111520A 2,940,000 0 2,940,000 0 2,940,000 0 2,940,000
1773 11152014 Trần Thị Bích111520B 3,930,000 0 3,930,000 2,000,000 1,930,000 0 1,930,000
1774 11152018 Lê Thị Thúy 111520B 2,940,000 0 2,940,000 2,000,000 940,000 0 940,000
1775 11209007 Đinh Nhật Th 112090A 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
1776 11241003 Văng Minh Hả112410A 4,470,000 0 4,470,000 0 4,470,000 0 4,470,000
1777 11241026 Nguyễn Văn B112410A 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000
1778 11242045 Lê Thanh Tuấ112410A 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000 0 5,220,000
1779 11241004 Võ Lương Hận112410B 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000
1780 11241018 Nguyễn Văn S112410B 5,710,000 0 5,710,000 0 5,710,000 0 5,710,000
1781 11241023 Nguyễn Hải Tr112410B 4,460,000 0 4,460,000 2,000,000 2,460,000 0 2,460,000
1782 11241025 Hồng Ngọc Tr112410B 3,560,000 0 3,560,000 0 3,560,000 0 3,560,000
1783 11241029 Trần Văn Tùn112410B 3,320,000 0 3,320,000 0 3,320,000 0 3,320,000
1784 11242009 Ngô Thị Thanh112420A 5,030,000 0 5,030,000 2,060,000 2,970,000 0 2,970,000
1785 11242016 Nguyễn Việt K112420A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
1786 11242026 Lê Văn Quang112420A 5,640,000 0 5,640,000 0 5,640,000 0 5,640,000
1787 11242035 Trương Công 112420A 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000
1788 11242030 Vũ Đức Thảo 112420B 4,740,000 0 4,740,000 40,000 4,700,000 0 4,700,000
1789 11242042 Nguyễn Trần 112420B 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000 0 5,790,000
1790 11243012 Phan Ngọc Mi112430A 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000 300,000 5,950,000
1791 11243023 Nguyễn Diên 112430A 5,690,000 0 5,690,000 2,140,000 3,550,000 0 3,550,000
1792 11243028 Lê Văn Hùng 112430A 2,870,000 0 2,870,000 2,140,000 730,000 0 730,000
1793 11243030 Nguyễn Văn K112430A 5,390,000 0 5,390,000 0 5,390,000 320,000 5,710,000

Trang 50
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1794 11243037 Dương Hồng P112430A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1795 11243038 Trần Quang 112430A 4,600,000 0 4,600,000 2,140,000 2,460,000 0 2,460,000
1796 11243041 Nguyễn Phước112430A 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000 0 5,850,000
1797 11243042 Lê Lý Lập Sơ 112430A 1,540,000 0 1,540,000 0 1,540,000 0 1,540,000
1798 11243044 Ngô Chí Tâm 112430A 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000 0 5,360,000
1799 11243045 Phan Văn Tây112430A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1800 11243046 Trương Văn T112430A 5,890,000 0 5,890,000 2,080,000 3,810,000 0 3,810,000
1801 11243058 Tống Xuân Tù112430A 6,040,000 0 6,040,000 80,000 5,960,000 0 5,960,000
1802 11243060 Trương Trần 112430A 6,480,000 0 6,480,000 80,000 6,400,000 0 6,400,000
1803 11243001 Hoàng Văn An112430B 6,190,000 0 6,190,000 0 6,190,000 0 6,190,000
1804 11243002 Nguyễn Hải B112430B 4,570,000 0 4,570,000 1,660,000 2,910,000 0 2,910,000
1805 11243005 Nguyễn Công 112430B 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000 0 5,410,000
1806 11243007 Trần Văn Cừ 112430B 6,330,000 0 6,330,000 0 6,330,000 360,000 6,690,000
1807 11243009 Vũ Minh Cườ 112430B 5,650,000 0 5,650,000 2,140,000 3,510,000 0 3,510,000
1808 11243010 Mạc Văn Dũn112430B 5,840,000 0 5,840,000 0 5,840,000 0 5,840,000
1809 11243013 Thạch Thái D 112430B 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
1810 11243019 Nguyễn Minh 112430B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 360,000 3,400,000
1811 11243025 Nguyễn Minh 112430B 5,850,000 2,240,000 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1812 11243054 Huỳnh Hữu Tr112430B 5,080,000 0 5,080,000 0 5,080,000 0 5,080,000
1813 11243055 Trương Long T112430B 560,000 0 560,000 0 560,000 0 560,000
1814 11245003 Võ Văn Bin 112450A 4,970,000 0 4,970,000 0 4,970,000 0 4,970,000
1815 11245006 Nguyễn Văn C112450A 7,730,000 0 7,730,000 0 7,730,000 0 7,730,000
1816 11245037 Âu Văn Phát 112450A 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1817 11245039 Lê Trọng Phúc112450A 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
1818 11245040 Võ Thanh Phư112450A 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
1819 11245044 Vũ Trọng Thà112450A 5,550,000 0 5,550,000 0 5,550,000 0 5,550,000
1820 11245016 Nguyễn Văn H112450B 5,110,000 0 5,110,000 60,000 5,050,000 0 5,050,000
1821 11245020 Sơn Hiếu 112450B 5,250,000 0 5,250,000 0 5,250,000 0 5,250,000
1822 11245025 Võ Thanh Kha112450B 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
1823 11247003 Nguyễn Hoàng112470A 5,750,000 0 5,750,000 400,000 5,350,000 0 5,350,000
1824 11247004 Nguyễn Hoài 112470A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
1825 11709014 Lưu Hà Mỹ D117090A 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1826 11709021 Nguyễn Hữu H117090B 5,320,000 0 5,320,000 20,000 5,300,000 0 5,300,000
1827 11709034 Trần Mỹ Lan 117090B 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1828 11709037 Vũ Ngọc Vân 117090B 1,520,000 0 1,520,000 1,500,000 20,000 0 20,000
1829 11709042 Trần Thị Than117090B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000

Trang 51
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1830 11709060 Trần Minh Sơ 117090B 2,090,000 0 2,090,000 280,000 1,810,000 0 1,810,000
1831 11741001 Phạm Tuấn An117410A 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
1832 11741005 Vi Xuân Nam 117410A 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1833 11741006 Phan Nhật Tân117410A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1834 11741008 Trần Thị Than117410A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1835 11741028 Phạm Hồng Đạ117410A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1836 11741071 Đặng Cao Tha117410A 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000 0 5,320,000
1837 11741020 Ngô Bảo Cang117410B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1838 11741031 Trần Hải Đăng117410B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1839 11741033 Nguyễn Hoàng117410B 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1840 11741036 Trần Minh Ho117410B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1841 11741049 Lê Hồng Nam117410B 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1842 11741052 Phan Ngọc Nh117410B 2,280,000 0 2,280,000 2,000,000 280,000 0 280,000
1843 11741062 Hồ Văn Tài 117410B 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000 0 5,890,000
1844 11741063 Nguyễn Văn T117410B 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1845 11741068 Cáp Trọng Tấ 117410B 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1846 11741069 Nguyễn Văn T117410B 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000
1847 11741914 Nguyễn Văn T117410B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1848 11741015 Nguyễn Tuấn 117410C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1849 11741023 Nguyễn Anh 117410C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1850 11741037 Lưu Quốc Hội117410C 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
1851 11741038 Nguyển Văn H117410C 6,840,000 0 6,840,000 0 6,840,000 0 6,840,000
1852 11741067 Nguyễn Minh 117410C 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000 0 6,270,000
1853 11741076 Đặng Nguyên 117410C 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1854 11741908 Lê Văn Na 117410C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1855 11742001 Nguyễn Thành117420A 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1856 11742007 Nguyễn Xuân 117420A 6,460,000 0 6,460,000 0 6,460,000 0 6,460,000
1857 11742037 Huỳnh Tấn Ph117420A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1858 11742042 Nguyễn Phú 117420A 4,180,000 0 4,180,000 2,000,000 2,180,000 0 2,180,000
1859 11742926 Trần Hoài Dư 117420A 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1860 11742927 Huỳnh Tấn Đờ117420A 0 0 0 0 0 100,000 100,000
1861 11742015 Nguyễn Hoài 117420B 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1862 11742020 Lê Minh Cườn117420B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1863 11742022 Nguyễn Hoàng117420B 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
1864 11742038 Tạ Ngọc Phát 117420B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1865 11742040 Lê Hoàng Phi 117420B 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000

Trang 52
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1866 11742062 Hoàng Nhật T117420B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1867 11742064 Nguyễn Nhật 117420B 4,750,000 0 4,750,000 20,000 4,730,000 0 4,730,000
1868 11742006 Võ Trọng Tiến117420C 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000
1869 11742017 Nguyễn Hồng 117420C 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
1870 11742027 Dương Ngọc H117420C 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1871 11742035 Trần Văn Mạn117420C 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1872 11742047 Lê Quang Sửu117420C 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
1873 11742057 Nguyễn Thế T117420C 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1874 11742060 Đào Văn Tin 117420C 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1875 11743004 Phạm Ngọc Hả117430A 7,410,000 0 7,410,000 0 7,410,000 0 7,410,000
1876 11743012 Lữ Thành Thỏ117430A 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000 0 6,080,000
1877 11743013 Trần Nhật Trư117430A 7,410,000 0 7,410,000 0 7,410,000 0 7,410,000
1878 11743023 Trần Trung D 117430B 4,180,000 0 4,180,000 5,000 4,175,000 0 4,175,000
1879 11743040 Nguyễn Than 117430B 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000 0 3,990,000
1880 11743048 Lê Văn Tâm 117430B 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000 0 5,130,000
1881 11743058 Đoàn Hiếu Tr 117430B 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1882 11743901 Nguyễn Hữu N117430B 1,140,000 0 1,140,000 760,000 380,000 0 380,000
1883 11743924 Trần Thiện Hù117430B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1884 11743065 Trần Quốc Việ117430C 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1885 11745004 Nguyễn Văn C117450A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1886 11745017 Phan Đình Tu 117450A 4,180,000 0 4,180,000 200,000 3,980,000 0 3,980,000
1887 11745053 Nguyễn Thành117450A 1,330,000 0 1,330,000 100,000 1,230,000 0 1,230,000
1888 11745908 Trần Kim Tiến117450A 1,520,000 0 1,520,000 200,000 1,320,000 0 1,320,000
1889 11745033 Hồ Đức Duy 117450B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1890 11745037 Mai Quốc Đạt117450B 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000 0 6,650,000
1891 11745039 Trần Tiến Đạt117450B 4,370,000 0 4,370,000 200,000 4,170,000 0 4,170,000
1892 11745062 Trịnh Ngọc Tà117450B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1893 11745071 Hồ Minh Tiến117450B 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
1894 11745073 Trần Trọng To117450B 1,330,000 0 1,330,000 100,000 1,230,000 0 1,230,000
1895 11745026 Cao Văn Bảo 117450C 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1896 11745029 Trần Văn Châ 117450C 2,850,000 0 2,850,000 200,000 2,650,000 0 2,650,000
1897 11745036 Đỗ Hồ Bảo Đạ117450C 6,460,000 0 6,460,000 200,000 6,260,000 0 6,260,000
1898 11745049 Lê Thanh Huy117450C 5,320,000 0 5,320,000 200,000 5,120,000 0 5,120,000
1899 11745059 Nguyễn Đức P117450C 4,180,000 0 4,180,000 400,000 3,780,000 0 3,780,000
1900 11745063 Trịnh Đình T 117450C 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1901 11745069 Phạm Hữu Thị117450C 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000

Trang 53
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1902 11745076 Nguyễn Hữu T117450C 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1903 11745081 Đỗ Quang Vĩn117450C 2,470,000 0 2,470,000 100,000 2,370,000 0 2,370,000
1904 11745902 Nguyễn Công 117450C 1,140,000 0 1,140,000 200,000 940,000 0 940,000
1905 11904002 Nguyễn Văn T119040A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1906 11904023 Huỳnh Ngọc ả119040A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1907 11904030 Trương Vũ Hà119040A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1908 11904032 Nguyễn Thị T119040A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1909 11904042 Liêu Phạm Ho119040A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1910 11904046 Nguyễn Văn N119040A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1911 11904059 Lưu Ngọc Toà119040A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1912 11904063 Lý Trung Vin 119040A 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1913 11904065 Trần Thị Thảo119040A 190,000 0 190,000 0 190,000 0 190,000
1914 11904028 Hà Văn Đạt 119040B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1915 11904029 Đỗ Hồng Anh 119040B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1916 11904034 Đinh Quốc Hư119040B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1917 11904036 Trần Thanh H119040B 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000 0 3,040,000
1918 11904038 Nguyễn Thái 119040B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1919 11904044 Lê Thành Nam119040B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1920 11904045 Nguyễn Duy 119040B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1921 11904051 Nguyễn Thiện119040B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1922 11904055 Hoàng Vĩnh T119040B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1923 11904058 Nguyễn Tấn T119040B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1924 11904064 Bùi Xuân Vũ 119040B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1925 11904067 Nguyễn Thế G119040B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1926 11904011 Chau Phath 11904CTU 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1927 11904012 Danh Phe 11904CTU 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1928 11904016 Danh Thánh 11904CTU 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1929 11910003 Phạm Hoàng 119100A 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
1930 11910004 Lê Sĩ Hoàng 119100A 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 40,000 1,940,000
1931 11910006 Trần Đình Lin119100A 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1932 11910011 Nguyễn Lê Việ119100A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1933 11910013 Nguyễn Hoàng119100A 3,510,000 0 3,510,000 0 3,510,000 0 3,510,000
1934 11910022 Hoàng Thanh 119100B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1935 11910023 Phạm Văn Dũ119100B 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
1936 11910024 Đỗ Thị Kiều 119100B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1937 11910030 Nguyễn Văn H119100B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000

Trang 54
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1938 11910035 Nguyễn Cảnh 119100B 2,560,000 0 2,560,000 0 2,560,000 0 2,560,000
1939 11910045 Trịnh Thanh T119100B 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1940 11911008 Trần Võ Minh119110A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1941 11911010 Bùi Phan Kiên119110A 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1942 11911016 Lương Ngọc P119110A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1943 11911021 Phạm Thanh S119110A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1944 11911028 Phạm Anh Vũ119110A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1945 11911006 Nguyễn Văn H119110B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1946 11911013 Phan Chấn Ng119110B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1947 11911031 Nguyễn Văn H119110B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1948 11911038 Đặng Thanh T119110B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1949 11911039 Trầm Hoàng P119110B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1950 11911040 Văn Đức Yên 119110B 3,040,000 0 3,040,000 1,400,000 1,640,000 0 1,640,000
1951 11941005 Phạm Văn Dũ11941DT 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1952 11941006 Trần Thanh D11941DT 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1953 11941010 Nguyễn Trung11941DT 570,000 0 570,000 0 570,000 2,430,000 3,000,000
1954 11941031 Lương Văn Tr11941DT 1,140,000 0 1,140,000 640,000 500,000 0 500,000
1955 11941039 Đỗ Vũ Anh D 11941DT 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1956 11941042 Đinh Hữu Huy11941DT 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1957 11941044 Phạm Đức Hu11941DT 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1958 11941051 Nguyễn Văn S11941DT 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
1959 11941001 Bùi Thị Ngọc 11941VT 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1960 11941007 Trần Hoàng Đ11941VT 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1961 11941015 Trần Nguyễn 11941VT 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1962 11941018 Nguyễn Trươn11941VT 0 0 0 0 0 3,360,000 3,360,000
1963 11941027 Phùng Anh Ti11941VT 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1964 11941030 Trần Ngọc Trí11941VT 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
1965 11941038 Tống Thị Thơ 11941VT 1,120,000 0 1,120,000 0 1,120,000 0 1,120,000
1966 11941048 Trần Như Ngọ11941VT 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1967 11941055 Nguyễn Hoàng11941VT 1,900,000 0 1,900,000 160,000 1,740,000 0 1,740,000
1968 11942010 Đỗ Xuân Hưn 119420A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1969 11942016 Nguyễn Hoàn 119420A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1970 11942023 Liêu Hoàng N119420A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
1971 11942033 Nguyễn Thanh119420A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1972 11942050 Trần Đình Tuâ119420A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
1973 11942014 Trần Kinh Kỳ 119420B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000

Trang 55
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
1974 11942015 Ngô Xuân Ký 119420B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1975 11942031 Nghiêm Sinh 119420B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1976 11942034 Trần Ngọc Tài119420B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
1977 11942052 Nguyễn Hà Tu119420B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1978 11943008 Phó Vĩnh Hoà119430A 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1979 11943017 Huỳnh Phú Nh119430A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1980 11943027 Trương Quang119430A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1981 11943035 Trần Minh Việ119430B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1982 11943038 Lê Xuân Lợi 119430B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
1983 11943044 Đỗ Thành Như119430B 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
1984 11943049 Võ Tấn Rôn 119430B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1985 11943053 Châu Ngọc To119430B 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000
1986 11943054 Hoàng Minh T119430B 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
1987 11945002 Cao Minh Bảo119450A 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1988 11945009 Nguyễn Hoàng119450A 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
1989 11945016 Võ Trọng Nhậ119450A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
1990 11945027 Nguyễn Hữu T119450A 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000 0 2,470,000
1991 11945036 Lê Hoàng Vin119450A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1992 11945001 Lê Tuấn Anh 119450B 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000 0 3,420,000
1993 11945006 Lưu Trí Dinh 119450B 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1994 11945015 Chế Văn Năng119450B 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000 0 2,090,000
1995 11945021 Nguyễn Tuấn 119450B 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000 0 1,900,000
1996 11947010 Hồ Nguyễn Xu119470A 2,090,000 0 2,090,000 40,000 2,050,000 0 2,050,000
1997 11947011 Lê Thanh Đạt 119470A 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
1998 11947024 Quách Thái Ph119470A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
1999 11947032 Vũ Đức Quý T119470A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
2000 11947033 Lê Minh Trí 119470A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
2001 11947034 Nguyễn Tiến T119470A 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
2002 11947035 Vũ Thành Tru119470A 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000 0 3,610,000
2003 11947036 Nguyễn Nhật 119470A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
2004 11949005 Cai Thành Ch 119490A 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000 0 1,710,000
2005 11949011 Trần Hoàng H119490A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
2006 11949013 Lê Đình Hoàn119490A 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000 0 2,280,000
2007 11949022 Nguyễn Văn 119490A 760,000 0 760,000 0 760,000 0 760,000
2008 11949025 Nguyễn Văn L119490A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
2009 11949032 Lê Văn Phong119490A 380,000 0 380,000 0 380,000 0 380,000

Trang 56
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2010 11949038 Phạm Hữu Qu119490A 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
2011 11949044 Trương Đình T119490A 380,000 0 380,000 200,000 180,000 0 180,000
2012 11949047 Nguyễn Ngọc 119490A 2,090,000 0 2,090,000 1,000,000 1,090,000 0 1,090,000
2013 11949048 Lê Văn Trổi 119490A 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
2014 11949019 Lê Tôn Khánh119490B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
2015 11949020 Lê Đức Khoa 119490B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
2016 11949028 Mai Trí Nghĩa119490B 2,280,000 0 2,280,000 10,000 2,270,000 0 2,270,000
2017 11949035 Lê Văn Phượn119490B 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000 0 1,330,000
2018 11949041 Lê Khánh Thả119490B 570,000 0 570,000 0 570,000 0 570,000
2019 11949051 Trần Văn Tú 119490B 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000 0 1,520,000
2020 11949054 Nguyễn Quang119490B 950,000 0 950,000 0 950,000 0 950,000
2021 11949056 Trần Công Vũ119490B 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
2022 11949057 Phạm Vũ Vươ119490B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
2023 11949058 Báo Tùng Lâm119490B 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000 0 1,140,000
2024 11950020 Võ Thành Hồn119501A 525,000 0 525,000 0 525,000 0 525,000
2025 11950072 Lê Thị Nhân 119501A 1,575,000 0 1,575,000 25,000 1,550,000 0 1,550,000
2026 11950003 Nguyễn Thị T119502A 525,000 0 525,000 0 525,000 0 525,000
2027 11950034 Trần Thị Hươ 119502A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2028 11950085 Tôn Nữ Huyền119502B 525,000 0 525,000 0 525,000 0 525,000
2029 12104022 Nguyễn Quang121041A 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000 0 5,700,000
2030 12104262 Tô Minh Tuấn121041A 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
2031 12104051 Đinh Việt Dũn121041B 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000
2032 12104104 Vũ Trung Hiế 121041B 5,925,000 0 5,925,000 60,000 5,865,000 0 5,865,000
2033 12104180 Nguyễn Đức P121041B 5,825,000 0 5,825,000 2,120,000 3,705,000 0 3,705,000
2034 12104073 Nguyễn Tấn Đ121041C 4,000,000 0 4,000,000 2,000,000 2,000,000 0 2,000,000
2035 12104160 Võ Đại Nghiê 121042A 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000
2036 12104016 Phan Thanh N121042B 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
2037 12109041 Hoàng Thị Mi121090B 3,600,000 0 3,600,000 2,000,000 1,600,000 0 1,600,000
2038 12109090 Đoàn Thị Trin12109DB 4,200,000 0 4,200,000 2,000,000 2,200,000 0 2,200,000
2039 12110055 Lâm Minh Hiế121101A 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2040 12110082 Võ Hồng Khi 121101A 3,575,000 0 3,575,000 0 3,575,000 0 3,575,000
2041 12110201 Trần Thị Bích121101B 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2042 12110009 Nguyễn Lê Qu121101C 5,075,000 0 5,075,000 0 5,075,000 0 5,075,000
2043 12110022 Bùi Trương Q121101C 5,525,000 0 5,525,000 0 5,525,000 0 5,525,000
2044 12110059 Nguyễn An Hò121101C 4,825,000 0 4,825,000 30,000 4,795,000 0 4,795,000
2045 12110066 Vũ Thái Học 121101C 5,975,000 0 5,975,000 0 5,975,000 0 5,975,000

Trang 57
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2046 12110100 Lê Công Linh 121101C 4,200,000 0 4,200,000 2,160,000 2,040,000 0 2,040,000
2047 12110060 Nguyễn Đình 121102A 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000
2048 12110139 Nguyễn Trườn121102A 700,000 0 700,000 0 700,000 0 700,000
2049 12110175 Đào Đức Than121102A 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000
2050 12110214 Nguyễn Văn T121102A 4,250,000 0 4,250,000 0 4,250,000 0 4,250,000
2051 12110215 Phùng Lê Quố121102A 6,000,000 0 6,000,000 0 6,000,000 0 6,000,000
2052 12110173 Bùi Nhật Tân 121102B 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000
2053 12110203 Huỳnh Văn Tr121102B 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000
2054 12110170 Đỗ Thành Tâ 121102C 5,275,000 0 5,275,000 0 5,275,000 0 5,275,000
2055 12110051 Lâm Hòa Hiệp121103A 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000
2056 12110079 Dương Đình K121103A 6,025,000 0 6,025,000 0 6,025,000 0 6,025,000
2057 12110103 Phạm Thị Mỹ 121103A 3,900,000 0 3,900,000 2,000,000 1,900,000 0 1,900,000
2058 12110143 Trần Đông Ph121103A 4,425,000 0 4,425,000 2,000,000 2,425,000 0 2,425,000
2059 12110095 Lê Văn Hoàng121103B 5,500,000 0 5,500,000 80,000 5,420,000 0 5,420,000
2060 12110211 Nguyễn Hữu T121103B 5,900,000 0 5,900,000 0 5,900,000 0 5,900,000
2061 12110235 Lâm Nhật Vĩ 121103B 3,900,000 0 3,900,000 2,000,000 1,900,000 0 1,900,000
2062 12110240 Trần Nguyễn 121103B 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000
2063 12116004 Trương Thị Hồ121160A 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2064 12116020 Trần Thị Anh 121160A 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000
2065 12116055 Nguyễn Thị B121160B 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2066 12116084 Nguyễn Thị Th121160B 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2067 12119002 Ngô Gia Bảo 121190A 4,225,000 0 4,225,000 2,000,000 2,225,000 0 2,225,000
2068 12119015 Thiềm Bình N121190A 3,325,000 0 3,325,000 2,330,000 995,000 0 995,000
2069 12119016 Trần Tấn Lộc 121190A 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2070 12119017 Trần Lê Lợi 121190B 4,375,000 0 4,375,000 2,000,000 2,375,000 0 2,375,000
2071 12119234 Nguyễn Anh T121190B 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2072 12123014 Lê Thị Thanh 121230A 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2073 12123023 Trần Vũ Khán121230B 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2074 12123035 Lê Thị Quỳnh121230B 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2075 12123037 Đỗ Hải Phụng121230B 3,500,000 0 3,500,000 30,000 3,470,000 0 3,470,000
2076 12123041 Hà Thị Bích P121230B 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000
2077 12123064 Trang Thanh 121230B 3,850,000 0 3,850,000 40,000 3,810,000 0 3,810,000
2078 12123065 Trần Kim Yến121230B 3,850,000 0 3,850,000 2,000,000 1,850,000 0 1,850,000
2079 12124110 Phạm Ngọc Đì121241A 4,150,000 0 4,150,000 0 4,150,000 0 4,150,000
2080 12124701 Võ Thu Thùy 121241A 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000 0 2,850,000
2081 12124067 Nguyễn Thị T121242B 3,450,000 0 3,450,000 2,000,000 1,450,000 0 1,450,000

Trang 58
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2082 12125037 Nguyễn Thị Tr121250A 2,550,000 0 2,550,000 2,000,000 550,000 0 550,000
2083 12125020 Lê Thị Cẩm H121250B 4,850,000 0 4,850,000 2,000,000 2,850,000 0 2,850,000
2084 12125128 Nguyễn Thị T121250C 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000
2085 12141170 Lê Trần Phú 121412A 5,800,000 0 5,800,000 2,230,000 3,570,000 0 3,570,000
2086 12141065 Cao Văn Gian12141DT1 4,150,000 0 4,150,000 470,000 3,680,000 0 3,680,000
2087 12141192 Lê Nguyễn Hù12141DT1 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000
2088 12141232 Phạm Thanh T12141DT1 4,025,000 0 4,025,000 2,050,000 1,975,000 0 1,975,000
2089 12141008 Huỳnh Trọng 12141DT1 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000
2090 12141033 Đào Trần Duy12141DT1 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000
2091 12141175 Đàm Văn Qua12141DT1 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
2092 12141177 Đỗ Nguyễn Du12141DT1 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2093 12141063 Phạm Công Đ12141DT1 5,500,000 0 5,500,000 2,010,000 3,490,000 0 3,490,000
2094 12141078 Hà Văn Hiền 12141DT1 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000
2095 12141082 Trần Hữu Hiế 12141DT1 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000 0 6,750,000
2096 12141188 Nguyễn Siêu 12141DT1 3,425,000 0 3,425,000 0 3,425,000 0 3,425,000
2097 12141494 Nguyễn Công 12141DT1 4,925,000 0 4,925,000 2,000,000 2,925,000 0 2,925,000
2098 12141623 Dương Minh 12141DT1 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000
2099 12141022 Từ Thị Kim C12141DT2 4,000,000 0 4,000,000 2,000,000 2,000,000 0 2,000,000
2100 12141220 Nguyễn Ngọc 12141DT2 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
2101 12141249 Nông Quang T12141DT2 4,425,000 0 4,425,000 10,000 4,415,000 0 4,415,000
2102 12141240 Võ Văn Trong12141DT2 5,375,000 0 5,375,000 30,000 5,345,000 0 5,345,000
2103 12141030 Nguyễn Bá Tr12141DT2 1,050,000 0 1,050,000 0 1,050,000 0 1,050,000
2104 12141053 Võ Tiến Đạt 12141DT2 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000
2105 12141229 Đào Đức Tiến12141DT2 5,550,000 0 5,550,000 10,000 5,540,000 0 5,540,000
2106 12141119 Bùi Phạm Tuấn12141VT1 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000
2107 12141134 Lê Nguyên Nh12141VT1 4,325,000 0 4,325,000 2,000,000 2,325,000 0 2,325,000
2108 12141226 Nguyễn Đức T12141VT1 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000
2109 12141680 Nguyễn Đình T12141VT1 4,550,000 0 4,550,000 2,000,000 2,550,000 0 2,550,000
2110 12141166 Lê Vĩnh Phi 12141VT2 3,975,000 0 3,975,000 0 3,975,000 0 3,975,000
2111 12141203 Trần Nhật Thá12141VT2 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2112 12141084 Đinh Việt Hòa12141VT2 3,900,000 0 3,900,000 2,000,000 1,900,000 0 1,900,000
2113 12141157 Trương Thành12141VT2 4,425,000 0 4,425,000 330,000 4,095,000 0 4,095,000
2114 12142197 Đoàn Nhất Ph121421A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
2115 12142201 Nguyễn Anh P121421A 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000
2116 12142010 Bùi Duy Ân 121421B 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000
2117 12142286 Tiêu Văn Trư 121421C 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000

Trang 59
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2118 12142276 Võ Hồng Minh121422C 5,900,000 0 5,900,000 0 5,900,000 0 5,900,000
2119 12142167 Nguyễn Trung121422D 3,175,000 0 3,175,000 0 3,175,000 0 3,175,000
2120 12142283 Nguyễn Thành121422D 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000
2121 12142042 Mạch Tiến Dũ121423A 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2122 12142100 Võ Duy Huy 121423A 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000
2123 12142003 Lê Hoàng Anh121423C 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000
2124 12142044 Bùi Hửu Duy 121423C 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000
2125 12142158 Y Mikô Mlô 121423C 4,825,000 0 4,825,000 0 4,825,000 0 4,825,000
2126 12142247 Trương Công 121423C 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000
2127 12142265 Thạch Phi Tiế121423C 3,500,000 0 3,500,000 2,000,000 1,500,000 0 1,500,000
2128 12142210 Nguyễn Bảo Q121423D 4,400,000 0 4,400,000 0 4,400,000 0 4,400,000
2129 12142233 Lê Trọng Tấn 121423D 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000
2130 12143100 Lưu Anh Kiệt 121431A 3,450,000 0 3,450,000 2,200,000 1,250,000 0 1,250,000
2131 12143128 Nguyễn Minh 121431A 6,375,000 0 6,375,000 0 6,375,000 0 6,375,000
2132 12143096 Nguyễn Anh K121431B 4,000,000 0 4,000,000 2,000,000 2,000,000 0 2,000,000
2133 12143250 Lưu Kim Tùng121431B 4,350,000 0 4,350,000 2,000,000 2,350,000 0 2,350,000
2134 12143506 Hồ Chí Lợi 121431B 4,575,000 0 4,575,000 0 4,575,000 0 4,575,000
2135 12143524 Phạm Văn Qu121431B 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000
2136 12143047 Nguyễn Trườn121431C 5,475,000 0 5,475,000 2,000,000 3,475,000 0 3,475,000
2137 12143204 Nguyễn Võ Cư121431C 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
2138 12143500 Phạm Hiếu Lễ121431C 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000
2139 12143054 Cao Happy 121431D 5,825,000 0 5,825,000 0 5,825,000 0 5,825,000
2140 12143179 Nguyễn Bá Tà121432B 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2141 12143233 Trương Công T121432B 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000
2142 12143499 Võ Thành Lâ 121432B 3,425,000 0 3,425,000 0 3,425,000 0 3,425,000
2143 12143018 Đỗ Phú Cương121432C 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2144 12143203 Đinh Đức Thị 121432C 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000
2145 12143225 Phạm Huy Tô 121432C 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000
2146 12143229 Hắc Quang Trí121432C 3,350,000 0 3,350,000 0 3,350,000 0 3,350,000
2147 12143264 Lê Hoàng Vũ 121432C 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000 0 5,400,000
2148 12143265 Nguyễn Tuấn 121432C 6,125,000 0 6,125,000 10,000 6,115,000 0 6,115,000
2149 12143104 Lê Trí Liêm 121432D 3,675,000 0 3,675,000 2,000,000 1,675,000 0 1,675,000
2150 12143121 Trần Ngọc Mi121432D 3,975,000 0 3,975,000 2,000,000 1,975,000 0 1,975,000
2151 12143117 Nguyễn Ngọc 121433A 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000
2152 12143133 Nguyễn Trọng121433A 5,075,000 0 5,075,000 2,000,000 3,075,000 0 3,075,000
2153 12143191 Nguyễn Hữu T121433A 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000

Trang 60
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2154 12143002 Nguyễn Duy 121433B 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2155 12143088 Dương Gia Hư121433B 575,000 0 575,000 0 575,000 0 575,000
2156 12143035 Nguyễn Thanh121433C 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2157 12143039 Văn Hải Đăng121433C 3,100,000 0 3,100,000 0 3,100,000 0 3,100,000
2158 12143448 Nguyễn Huy 121433D 6,150,000 0 6,150,000 0 6,150,000 0 6,150,000
2159 12143496 Bùi Thành Kiê121433D 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
2160 12143508 Nguyễn Văn 121433D 3,675,000 0 3,675,000 150,000 3,525,000 0 3,525,000
2161 12143574 Lê Quang Vĩn121433D 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2162 12144030 Vòng Chí Hải 121441A 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2163 12144051 Lê Đăng Khoa121441A 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000
2164 12144054 Đặng Lê Anh K121441A 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000
2165 12144089 Đặng Ngọc Qu121441A 4,200,000 0 4,200,000 2,000,000 2,200,000 0 2,200,000
2166 12144096 Bùi Thành Sơ 121441A 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000
2167 12144098 Trịnh Công Sơ121441A 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2168 12144135 Phan Vũ 121441A 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000
2169 12144056 Hà Ngọc Lân 121441B 4,600,000 0 4,600,000 0 4,600,000 0 4,600,000
2170 12144066 Nguyễn Hải N121441B 6,700,000 0 6,700,000 0 6,700,000 0 6,700,000
2171 12144049 Nguyễn Duy K121441C 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000
2172 12144060 Nguyễn Hoàng121441C 5,575,000 0 5,575,000 0 5,575,000 0 5,575,000
2173 12144065 Hồ Lê Minh 121441C 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000
2174 12144058 Trần Hoan Li 121442A 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000 0 2,775,000
2175 12144023 Nguyễn Thàn 121442B 5,775,000 0 5,775,000 0 5,775,000 0 5,775,000
2176 12144076 Bùi Đình Nhất121442B 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000
2177 12145116 Phạm Xuân Ng121451A 4,625,000 0 4,625,000 10,000 4,615,000 0 4,615,000
2178 12145188 Triệu Kim To 121451A 3,825,000 0 3,825,000 20,000 3,805,000 0 3,805,000
2179 12145701 Lê Kim Hùng 121451A 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2180 12145277 Hà Vương Bử 121451B 5,750,000 0 5,750,000 0 5,750,000 0 5,750,000
2181 12145052 Hữu Hạnh 121451D 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
2182 12145112 Nguyễn Trọng121451D 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000
2183 12145136 Trương Minh 121451D 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000
2184 12145214 Nguyễn Huy T121451D 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2185 12145015 Nguyễn Thành121452B 4,650,000 0 4,650,000 30,000 4,620,000 0 4,620,000
2186 12145045 Đỗ Văn Đính 121452B 6,175,000 0 6,175,000 0 6,175,000 0 6,175,000
2187 12145083 Nguyễn Khiê 121452B 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000
2188 12145027 Nguyễn Văn D121452C 2,800,000 0 2,800,000 240,000 2,560,000 0 2,560,000
2189 12145298 Nguyễn Văn Đ121452C 5,550,000 0 5,550,000 0 5,550,000 0 5,550,000

Trang 61
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2190 12145010 Nguyễn Văn C121453A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
2191 12145075 Hồ Ngọc Hưn 121453A 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2192 12145415 Lê Công Trườ121453A 4,275,000 0 4,275,000 20,000 4,255,000 0 4,255,000
2193 12145073 Nguyễn Thanh121453B 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000
2194 12145085 Phạm Quốc Kh121453B 6,325,000 0 6,325,000 0 6,325,000 0 6,325,000
2195 12145098 Trần Bảo Lon 121453B 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
2196 12145101 Nguyễn Tấn L121453B 5,225,000 0 5,225,000 110,000 5,115,000 0 5,115,000
2197 12146026 Huỳnh Tấn Dũ121461A 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000
2198 12146033 Bùi Tấn Minh121461A 5,375,000 0 5,375,000 0 5,375,000 0 5,375,000
2199 12146085 Trần Duy Kho121461A 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000
2200 12146126 Lê Phương Ng121461A 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2201 12146152 Hồ Trương Tấ121461A 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000
2202 12146702 Nguyễn Bá Tà121461A 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2203 12146121 Trương Hửu N121461B 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000
2204 12146174 Võ Văn Thảo 121461B 4,625,000 0 4,625,000 2,000,000 2,625,000 0 2,625,000
2205 12146009 Nguyễn Hữu B121461C 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2206 12146147 Nguyễn Đức Q121461C 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000
2207 12146164 Vũ Tạ Tấn 121461C 3,675,000 0 3,675,000 2,000,000 1,675,000 0 1,675,000
2208 12146188 Đỗ Minh Thuậ121462A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
2209 12146158 Hà Hoàng Sun121462B 5,900,000 0 5,900,000 30,000 5,870,000 0 5,870,000
2210 12146065 Nguyễn Tiến 121462C 5,375,000 0 5,375,000 40,000 5,335,000 0 5,335,000
2211 12146073 Nguyễn Văn H121462C 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2212 12146078 Nguyễn Đoàn 121462C 5,925,000 0 5,925,000 120,000 5,805,000 0 5,805,000
2213 12146077 Nguyễn Mạnh121462D 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2214 12146131 Nguyễn Văn N121462D 4,125,000 0 4,125,000 10,000 4,115,000 0 4,115,000
2215 12146196 Mai Minh Tiế 121462D 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2216 12147171 Nguyễn Trọng121470A 4,825,000 0 4,825,000 0 4,825,000 0 4,825,000
2217 12147025 Mai Nhật Phư 121470B 5,275,000 0 5,275,000 0 5,275,000 0 5,275,000
2218 12147225 Ngô Quốc Pho121470B 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000
2219 12147265 Kim Văn Trí 121470B 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000
2220 12147033 Hồ Thanh Tâ 121470C 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000
2221 12147145 Phan Văn Cườ121470C 6,450,000 0 6,450,000 0 6,450,000 0 6,450,000
2222 12147149 Nguyễn Hoàng121470C 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2223 12147208 Mai Văn Minh121470C 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000
2224 12148238 Nguyễn Xuân 121481A 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000
2225 12148004 Nguyễn Văn ú121481B 5,350,000 0 5,350,000 20,000 5,330,000 0 5,330,000

Trang 62
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2226 12148020 Đồng Sỹ Luân121481B 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000
2227 12148031 Nguyễn Thanh121481B 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000
2228 12148038 Lê Văn Thươn121481B 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2229 12148012 Nguyễn Đức H121482A 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2230 12148354 Đoàn Đại Hùn121482A 3,475,000 0 3,475,000 90,000 3,385,000 0 3,385,000
2231 12148296 Vũ Quốc Vươ121482B 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000
2232 12148298 Lê Nguyễn Đứ121482B 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000 0 5,675,000
2233 12149156 Ngô Đình Tứ 121491A 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000 0 5,625,000
2234 12149340 Võ Đông Tườ 121491A 4,575,000 0 4,575,000 0 4,575,000 0 4,575,000
2235 12149092 Hoàng Phúc 121491B 4,350,000 0 4,350,000 150,000 4,200,000 0 4,200,000
2236 12149108 Vòng Sỳ Sênh121491B 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000 0 4,225,000
2237 12149154 Trần Văn Tùn121491B 175,000 0 175,000 0 175,000 1,140,000 1,315,000
2238 12149187 Phan Quốc Bả121491B 5,025,000 0 5,025,000 0 5,025,000 0 5,025,000
2239 12149239 Trần Hòa Hiếu121491B 4,800,000 0 4,800,000 2,000,000 2,800,000 0 2,800,000
2240 12149035 Huỳnh Hân 121491C 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2241 12149122 Nguyễn Đức T121492A 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2242 12149152 Trần Phi Trườ121492A 175,000 0 175,000 0 175,000 1,920,000 2,095,000
2243 12149012 Đỗ Từ Chươn 121492B 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000
2244 12149024 Nguyễn Tấn Đ121492B 4,025,000 0 4,025,000 2,000,000 2,025,000 0 2,025,000
2245 12149026 Trần Thiên Đạ121492B 5,475,000 0 5,475,000 2,000,000 3,475,000 0 3,475,000
2246 12149312 Hà Tô Minh T121492C 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000
2247 12149022 Nguyễn Minh 121493A 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000 0 5,475,000
2248 12149046 Trần Văn Quố121493A 6,600,000 0 6,600,000 0 6,600,000 0 6,600,000
2249 12149114 Nguyễn Quang121493A 175,000 0 175,000 0 175,000 1,440,000 1,615,000
2250 12149135 Nguyễn Minh 121493A 175,000 0 175,000 0 175,000 3,450,000 3,625,000
2251 12149329 Lưu Quốc Tuấ121493A 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000
2252 12149103 Nguyễn Thanh121493B 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000
2253 12149155 Nguyễn Thế M121493B 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2254 12149170 Thạch Phắt 121493B 5,600,000 0 5,600,000 2,000,000 3,600,000 0 3,600,000
2255 12149171 Châu Quân 121493B 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000
2256 12149190 Trần Văn Bình121493B 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000
2257 12149238 Ngô Trọng Hi 121493B 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000
2258 12149318 Lê Hữu Tín 121493B 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2259 12149330 Ma Hữu Anh 121493B 5,250,000 0 5,250,000 0 5,250,000 0 5,250,000
2260 12150091 Trương Bảo Vi121500B 175,000 0 175,000 0 175,000 0 175,000
2261 12151056 Cao Văn Nhật121510A 4,000,000 0 4,000,000 2,000,000 2,000,000 0 2,000,000

Trang 63
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2262 12151098 Đinh Trần Du 121510A 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2263 12151102 Trần Đặng Lâ 121510A 2,100,000 0 2,100,000 0 2,100,000 0 2,100,000
2264 12151067 Đỗ Văn Quyền121510B 4,500,000 0 4,500,000 2,000,000 2,500,000 0 2,500,000
2265 12151039 Ngô Nhất Lam121510C 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000 0 4,275,000
2266 12341111 Phan Trọng Th123411A 2,025,000 0 2,025,000 150,000 1,875,000 0 1,875,000
2267 12341113 Hoàng Văn Th123411A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2268 12341115 Bùi Xuân Toà123411A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
2269 12341123 Thái Văn Tuấ 123411A 3,600,000 0 3,600,000 300,000 3,300,000 0 3,300,000
2270 12341002 Hồ Ngọc Anh 123411B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
2271 12341012 Dương Hiển C123411B 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 640,000 2,440,000
2272 12341016 Phùng Phú Cư123411B 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
2273 12341017 Nguyễn Công 123411B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2274 12341018 Ngô Lương Ph123411B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2275 12341027 Trần ý Đạt 123411C 675,000 0 675,000 80,000 595,000 0 595,000
2276 12341050 Nguyễn Quyết123412A 675,000 0 675,000 10,000 665,000 0 665,000
2277 12341051 Dương Văn K123412A 900,000 0 900,000 380,000 520,000 0 520,000
2278 12341063 Nguyễn Nhựt 123412A 675,000 0 675,000 90,000 585,000 0 585,000
2279 12341074 Trần Văn Phát123412A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2280 12341088 Vũ Văn Quý 123412B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2281 12341103 Nguyễn Quốc 123412C 225,000 0 225,000 0 225,000 280,000 505,000
2282 12341122 Nguyễn Ngọc 123412C 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2283 12342068 Cao Đình Tâm123421A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2284 12342074 Phạm Quý Thi123421A 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
2285 12342089 Nguyễn Văn T123421A 675,000 0 675,000 240,000 435,000 0 435,000
2286 12342003 Lê Nguyên Bả123421B 4,275,000 0 4,275,000 290,000 3,985,000 0 3,985,000
2287 12342006 Võ Hồng Bình123421B 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
2288 12342008 Đinh Minh Ch123421B 2,250,000 0 2,250,000 60,000 2,190,000 0 2,190,000
2289 12342010 Nguyễn Hữu C123421B 4,050,000 0 4,050,000 20,000 4,030,000 0 4,030,000
2290 12342014 Đinh Vũ Dũng123421B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2291 12342017 Nguyễn Thành123421B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2292 12342094 Nguyễn Li Xi 123421B 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000 0 2,250,000
2293 12342025 Võ Lê Minh Đ123422A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2294 12342028 Bùi Thanh Già123422A 4,950,000 0 4,950,000 90,000 4,860,000 0 4,860,000
2295 12342032 Ngô Lê Phúc 123422A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2296 12342034 Hồ Hoan 123422A 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000 0 3,600,000
2297 12342047 Nguyễn Trườn123422B 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000 0 3,375,000

Trang 64
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2298 12342052 Phạm Hoàng 123422B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2299 12342064 Nguyễn Anh P123422B 675,000 0 675,000 90,000 585,000 0 585,000
2300 12343104 Vũ Đức Thịnh123431A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2301 12343109 Nguyễn Cao T123431A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2302 12343123 Nguyễn Xuân 123431A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2303 12343025 Phạm Ngọc Vi123431B 450,000 0 450,000 210,000 240,000 0 240,000
2304 12343125 Bùi Thúc Vinh123431B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2305 12343127 Nguyễn Đức 123431B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2306 12343080 Nguyễn Văn Q123431C 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2307 12343097 Đỗ Hồng Thàn123431C 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
2308 12343001 Nguyễn Hoàng123432A 2,475,000 0 2,475,000 240,000 2,235,000 0 2,235,000
2309 12343010 Nguyễn Viết 123432A 1,125,000 0 1,125,000 150,000 975,000 0 975,000
2310 12343098 Nguyễn Minh 123432A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2311 12343053 Hồ Đắc Lợi 123432B 1,800,000 0 1,800,000 150,000 1,650,000 0 1,650,000
2312 12343056 Hoàng Công L123432B 450,000 0 450,000 60,000 390,000 0 390,000
2313 12343063 Đinh Trọng N123432B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2314 12343074 Nguyễn Duy P123432B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2315 12345048 Phạm Văn Kh123451A 225,000 0 225,000 0 225,000 0 225,000
2316 12345119 Vũ Văn Trườn123451B 900,000 0 900,000 0 900,000 280,000 1,180,000
2317 12345105 Phạm Văn Thô123451C 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000 0 4,050,000
2318 12709081 Nguyễn Thị N127091C 3,140,000 0 3,140,000 0 3,140,000 0 3,140,000
2319 12709086 Nguyễn Thị T127091C 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
2320 12709312 Nguyễn Thị Vi127092B 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000
2321 12709022 Phan Thị Hoài127092C 2,380,000 0 2,380,000 0 2,380,000 0 2,380,000
2322 12709047 Trần Thị Đào 127093A 4,090,000 0 4,090,000 0 4,090,000 0 4,090,000
2323 12709121 Nguyễn Thị M127093A 5,080,000 0 5,080,000 760,000 4,320,000 0 4,320,000
2324 12709127 Lê Thị Liến 127093A 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000 0 4,940,000
2325 12709178 Hồ Thị Như N127093A 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000
2326 12709302 Lê Thị Thu T 127093A 3,230,000 0 3,230,000 2,000,000 1,230,000 0 1,230,000
2327 12709352 Nguyễn Minh 127093A 3,140,000 0 3,140,000 0 3,140,000 0 3,140,000
2328 12709202 Bùi Thị Kim 127093B 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000
2329 12709017 Nguyễn Phươn127093C 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000 0 2,660,000
2330 12709142 Đặng Thị Luy127093C 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000 0 5,650,000
2331 12709182 Lê Lâm Thảo 127093C 4,090,000 0 4,090,000 0 4,090,000 0 4,090,000
2332 12709193 Nguyễn Thị Ti127093C 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000
2333 12745240 Phạm Thanh T127451A 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000 0 4,180,000

Trang 65
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2334 12745124 Đỗ Duy Khươ127451B 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000
2335 12745127 Hoàng Cao Kỳ127451B 3,620,000 0 3,620,000 0 3,620,000 0 3,620,000
2336 12745180 Bùi Văn Quân127451B 4,840,000 0 4,840,000 2,000,000 2,840,000 0 2,840,000
2337 12745219 Ngô Thuận 127451B 3,960,000 0 3,960,000 0 3,960,000 0 3,960,000
2338 12745072 Nguyễn Ngọc 127452A 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000
2339 12745084 Bùi Chung Hi 127452A 3,670,000 0 3,670,000 0 3,670,000 0 3,670,000
2340 12745098 Vũ Văn Hoàng127452A 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000 0 3,660,000
2341 12745181 Đỗ Duy Quân 127452A 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000
2342 12745207 Trần Quốc Th127452A 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000 0 4,510,000
2343 12745223 Nguyễn Thanh127452A 3,890,000 0 3,890,000 0 3,890,000 0 3,890,000
2344 12745115 Nguyễn Chí K127452B 4,090,000 0 4,090,000 900,000 3,190,000 0 3,190,000
2345 12745163 Lưu Hữu Phán127452B 5,180,000 0 5,180,000 0 5,180,000 0 5,180,000
2346 12745171 Bùi Hồng Phú127452B 5,610,000 0 5,610,000 0 5,610,000 0 5,610,000
2347 12745201 Nguyễn Duy T127452B 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000 0 5,160,000
2348 12745211 Vũ Thành Thắ127452B 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000 0 5,030,000
2349 12745253 Dương Thiện 127452B 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000 0 4,990,000
2350 12745254 Mai Văn Vũ 127452B 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000 0 5,510,000
2351 12104024 Nguyễn Thị Ti129040A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
2352 12104034 Phạm Minh Hả129040A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2353 12104211 Nguyễn Tấn T129040A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2354 12110052 Nguyễn Hiệp 129100A 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000 0 2,925,000
2355 12110099 Đinh Văn Chí 129100A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
2356 12141052 Trương Tấn Đ129410A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
2357 12141093 Trần Văn Hùn129410A 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2358 12143013 Trần Hữu Có 129430A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2359 12143014 Kiều Thành C129430A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2360 12145053 Võ Phú Hảo 129450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2361 12145062 Nguyễn Văn H129450A 900,000 0 900,000 0 900,000 0 900,000
2362 12145118 Nguyễn Đăng 129450A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2363 12145140 Đỗ Văn Rul 129450A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2364 12145144 Sỳ Quang Sâm129450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2365 12145161 Trần Quốc Th129450A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2366 12145173 Lê Thiết 129450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2367 12145176 Mang Tấn Thụ129450A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2368 12145209 Lương Anh Tu129450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2369 12145011 Võ Văn Châu 129450B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000

Trang 66
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2370 12145035 Phạm Ngọc D129450B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2371 12145056 Phan Công Hậ129450B 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2372 12145125 Vũ Văn Nhật 129450B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2373 12145127 Tô Bùi Minh 129450B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2374 12145150 Hồ Thanh Tân129450B 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2375 12145213 Trương Ngọc 129450B 675,000 0 675,000 570,000 105,000 0 105,000
2376 12145323 Tăng Châu Hu129450B 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2377 12145406 Phan Văn Trậ 129450B 450,000 0 450,000 10,000 440,000 0 440,000
2378 12145465 Lê Minh Nhựt129450B 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
2379 12146047 Lâm Hoàng Gi129460A 3,800,000 0 3,800,000 1,350,000 2,450,000 0 2,450,000
2380 12146156 Nguyễn Trọng129460A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2381 12146190 Trần Trọng Th129460A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2382 12147022 Đỗ Khánh Ngu129470A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2383 12147039 Nguyễn Thành129470A 1,575,000 0 1,575,000 90,000 1,485,000 0 1,485,000
2384 12147049 Huỳnh Thiện 129470A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2385 12147139 Phạm Hoàng 129470A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
2386 12147189 Nông Văn Khá129470A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2387 12147196 Lư Chiêu Linh129470A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
2388 12147222 Lê Văn Nhựt 129470A 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000 0 2,475,000
2389 12147273 Đào Minh Tuấ129470A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2390 12147001 Đỗ Hoàng Ân 129470B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2391 12147023 Võ Phúc Nguy129470B 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2392 12147199 Nguyễn Thành129470B 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
2393 12147254 Nguyễn Mỹ T129470B 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2394 12149010 Phạm Trần Ch129490A 3,150,000 0 3,150,000 90,000 3,060,000 0 3,060,000
2395 12149088 Võ Hữu Nhất 129490A 450,000 0 450,000 0 450,000 0 450,000
2396 12149121 Võ Minh Than129490A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2397 12950062 Phạm Duy Ph 129501A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
2398 12950088 Nguyễn Thị T129502A 2,000,000 0 2,000,000 1,600,000 400,000 0 400,000
2399 12950045 Phạm Minh Lo129502B 1,600,000 0 1,600,000 0 1,600,000 0 1,600,000
2400 12950092 Trần Nguyễn 129502B 3,400,000 0 3,400,000 0 3,400,000 0 3,400,000
2401 13104022 Trần Ngọc Hoà131040A 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2402 13104047 Lưu Lý Ngọc 131040A 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000 0 4,850,000
2403 13104049 Nguyễn Thị M131040A 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000
2404 13104071 Trần Tuân 131040A 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000 0 4,525,000
2405 13104031 Kiều Khanh 131040B 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000

Trang 67
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2406 13104048 Nông Đức Tài131040B 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000 0 3,900,000
2407 13104068 Nguyễn Duy T131040B 3,925,000 0 3,925,000 0 3,925,000 0 3,925,000
2408 13109043 Tô Thị Hồng L131092A 3,725,000 0 3,725,000 0 3,725,000 0 3,725,000
2409 13109112 Nguyễn Thị T131092B 3,850,000 0 3,850,000 2,000,000 1,850,000 0 1,850,000
2410 13110019 Hà Văn Dũng 131101A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
2411 13110035 Lê Minh Đức 131101A 5,250,000 0 5,250,000 2,000,000 3,250,000 0 3,250,000
2412 13110178 Nguyễn Đình T131101A 3,350,000 0 3,350,000 40,000 3,310,000 0 3,310,000
2413 13110081 Trần Đăng Kh131102A 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2414 13110084 Nguyễn Trung131102A 5,275,000 0 5,275,000 1,500,000 3,775,000 0 3,775,000
2415 13110124 Lê Nguyễn Ho131102B 5,275,000 0 5,275,000 2,000,000 3,275,000 0 3,275,000
2416 13110191 Phạm Viết Vă131102B 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000 0 5,100,000
2417 13110050 Trần Phan Tru131103A 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2418 13110047 Lê Ngọc Mỹ H131103B 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2419 13110099 Lê Đặng Nhựt131103B 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2420 13110171 Võ Thanh Toà131103B 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000 0 4,650,000
2421 13110188 Phạm Thanh T131103B 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2422 13116170 Trương Thụy 131161A 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000
2423 13116172 Trần Thị Hồn 131161A 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000
2424 13116026 Nguyễn Hải 131161B 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000
2425 13116034 Nông Trung H131162A 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000 0 5,450,000
2426 13116047 Nguyễn Thị H131162A 4,200,000 0 4,200,000 2,000,000 2,200,000 0 2,200,000
2427 13116094 Võ Thị Yến N131162A 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000 0 4,325,000
2428 13119010 Cổ Cẩm Hồng131191A 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000
2429 13119011 Nguyễn Hiếu 131191A 4,625,000 0 4,625,000 0 4,625,000 0 4,625,000
2430 13119026 Lê Sỹ Nghĩa 131191A 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000
2431 13123022 Nguyễn Thị N131230A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
2432 13123044 Huỳnh Thanh 131230B 3,675,000 0 3,675,000 2,000,000 1,675,000 0 1,675,000
2433 13124014 Nguyễn Thành131242A 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000
2434 13124053 Phạm Thị Bích131242A 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000 0 2,700,000
2435 13124058 Bùi Thị Mai 131242B 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000 0 3,000,000
2436 13125032 Nguyễn Trịnh 131252B 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
2437 13141266 Lê Minh Quý 131411A 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000 0 3,300,000
2438 13141189 Trương Nhật 131411B 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000
2439 13141403 Hà Văn Tuấn 131411C 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000 0 6,125,000
2440 13141107 Trần Đình Hù 131411D 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2441 13141128 Đỗ Khắc Than131411D 3,425,000 0 3,425,000 2,000,000 1,425,000 0 1,425,000

Trang 68
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2442 13141252 Nguyễn Văn P131411D 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
2443 13141588 Hoàng Minh K131411D 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2444 13141027 Lê Hồng Danh131412B 2,450,000 0 2,450,000 0 2,450,000 0 2,450,000
2445 13141227 Đặng Thị Tuy131412C 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
2446 13141393 Nguyễn Khắc 131412C 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000 0 3,800,000
2447 13141382 Nguyễn Minh 131413A 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000 0 4,425,000
2448 13141245 Lê Quang Phư131413B 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000
2449 13141434 Trần Thế Vinh131413B 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000 0 4,800,000
2450 13141093 Đoàn Minh Hi131413C 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000 0 3,475,000
2451 13141097 Nguyễn Duy H131413C 4,100,000 0 4,100,000 0 4,100,000 0 4,100,000
2452 13141037 Nguyễn Quốc 131414B 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000
2453 13141235 Bùi Hải Phong131414C 5,825,000 0 5,825,000 0 5,825,000 0 5,825,000
2454 13142205 Vũ Minh Nhật131421A 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2455 13142701 Trần Vũ Bảo 131421A 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2456 13142174 Phan Văn Mạn131421B 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000
2457 13142064 Lương Ngọc Đ131421C 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000
2458 13142065 Phạm Khương131421C 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000
2459 13142199 Lê Văn Nhân 131421C 5,100,000 0 5,100,000 2,000,000 3,100,000 0 3,100,000
2460 13142104 Nguyễn Hùng131421D 3,700,000 0 3,700,000 0 3,700,000 0 3,700,000
2461 13142187 Đào Hoàng N 131421D 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2462 13142345 Nguyễn Anh T131422A 4,725,000 0 4,725,000 130,000 4,595,000 0 4,595,000
2463 13142241 Đoàn Ngọc Qu131422B 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000
2464 13142286 Dương Đình T131422B 4,150,000 0 4,150,000 0 4,150,000 0 4,150,000
2465 13142363 Phan Thế Vũ 131422B 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2466 13142152 Lê Văn Linh 131422C 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2467 13142155 Huỳnh Anh Lo131422C 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000 0 5,150,000
2468 13142304 Thái Minh Tiế131422C 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2469 13142105 Nguyễn Phi H131422D 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000 0 4,350,000
2470 13142151 Đào Khả Linh131422D 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2471 13142008 Nguyễn Đức B131423A 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2472 13142053 Đinh Đức Đạt 131423A 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000 0 3,150,000
2473 13142019 Nguyễn Quốc 131423B 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2474 13142100 Nguyễn Công 131423B 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000
2475 13142040 Lê Thiết Duy 131423C 5,750,000 0 5,750,000 0 5,750,000 0 5,750,000
2476 13142095 Phạm Thiên H131423C 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2477 13142208 Bùi Ngọc Nhớ131423C 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000

Trang 69
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2478 13142113 Trần Đức Huy131423D 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000 0 4,950,000
2479 13142127 Phan Quang K131423D 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2480 13142150 Trương Công 131423D 4,625,000 0 4,625,000 0 4,625,000 0 4,625,000
2481 13142191 Võ Hà Nam 131423D 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2482 13143050 Nguyễn Đắc P131431C 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000 0 4,675,000
2483 13143373 Nông Hữu Tru131431C 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000 0 4,475,000
2484 13143156 Đinh Duy Khá131431D 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000
2485 13143206 Lê Trọng Min131431D 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000 0 5,350,000
2486 13143341 Nguyễn Văn T131431D 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
2487 13143394 Nguyễn Chí T131431D 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2488 13143141 Hồ Hoàng Hu 131432A 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000 0 2,975,000
2489 13143175 Phạm Lai 131432A 2,975,000 0 2,975,000 2,450,000 525,000 0 525,000
2490 13143262 Chí Đức Phươ131432B 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000 0 4,925,000
2491 13143187 Chu Minh Lon131432C 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000 0 2,900,000
2492 13143219 Vũ Tú Nam 131432C 6,250,000 0 6,250,000 0 6,250,000 0 6,250,000
2493 13143226 Phạm Trọng N131432C 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000 0 3,950,000
2494 13143232 Vương Trọng 131432D 5,025,000 0 5,025,000 0 5,025,000 0 5,025,000
2495 13143352 Phan Khắc Tiế131432D 4,775,000 0 4,775,000 0 4,775,000 0 4,775,000
2496 13143162 Trịnh Khánh 131433A 4,975,000 0 4,975,000 1,500,000 3,475,000 0 3,475,000
2497 13143228 Trần Phúc Ng 131433A 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000
2498 13143380 Đinh Văn Trư 131433A 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000
2499 13143142 Huỳnh Thanh 131433B 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2500 13143066 Lưu Quang D 131433C 4,650,000 0 4,650,000 2,040,000 2,610,000 0 2,610,000
2501 13143150 Trần Quốc Kh131433C 3,875,000 0 3,875,000 0 3,875,000 0 3,875,000
2502 13143021 Nguyễn Hữu B131433D 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000 0 5,125,000
2503 13143022 Nguyễn Thanh131433D 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
2504 13143078 Vương Khả Đắ131433D 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2505 13143289 Phan Công Tá131434A 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2506 13143047 Phương Nhũ D131434B 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2507 13143057 Vương Hòai D131434C 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000
2508 13144056 Nguyễn Hoàng131441A 6,025,000 0 6,025,000 0 6,025,000 0 6,025,000
2509 13144075 Trần Minh Mẫ131441A 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2510 13144094 Phan Thanh P 131441A 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000
2511 13144173 Kiều Tiên Tru131441A 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2512 13144089 Phùng Xuân P131441B 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000
2513 13144169 Dương Công L131441C 4,700,000 0 4,700,000 2,000,000 2,700,000 0 2,700,000

Trang 70
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2514 13144014 Trần Thế Cườ131442A 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000
2515 13144054 Lê Tấn Hưng 131442A 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000 0 5,225,000
2516 13144066 Nguyễn Đức L131442A 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000 0 4,900,000
2517 13144159 Lê Hoài Vinh 131442B 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000 0 4,700,000
2518 13144160 Nguyễn Hoàng131442B 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2519 13144091 Trần Thiên Ph131442C 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2520 13144116 Trần Hoàng T131442C 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2521 13145497 Lý Văn Chí 131451A 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000
2522 13145503 Hoàng Quốc V131451A 3,925,000 0 3,925,000 120,000 3,805,000 0 3,805,000
2523 13145024 Chu Minh Cẩn131451C 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000
2524 13145104 Trần Văn Hùn131451C 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2525 13145119 Nguyễn Hoàng131451C 5,975,000 0 5,975,000 0 5,975,000 0 5,975,000
2526 13145145 Trịnh Đình Lo131452B 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000 0 3,325,000
2527 13145292 Nguyễn Chí T131452B 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2528 13145328 Nguyễn Quang131452B 5,075,000 0 5,075,000 0 5,075,000 0 5,075,000
2529 13145127 Lê Văn Khươn131452C 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2530 13145329 Phạm Thế Vin131452C 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2531 13145502 Chu Minh Tru131452C 4,500,000 0 4,500,000 2,000,000 2,500,000 0 2,500,000
2532 13145237 Nguyễn Minh 131453A 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000 0 2,625,000
2533 13145303 Bùi Lê Minh T131453A 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2534 13145126 Nguyễn Phú K131453B 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000 0 3,825,000
2535 13145128 Nguyễn Đình 131453B 4,875,000 0 4,875,000 2,000,000 2,875,000 0 2,875,000
2536 13145264 Lê Thanh Thu131453B 4,200,000 0 4,200,000 2,000,000 2,200,000 0 2,200,000
2537 13145097 Nguyễn Văn H131453C 2,450,000 0 2,450,000 0 2,450,000 0 2,450,000
2538 13145215 Nguyễn Thanh131453C 4,375,000 0 4,375,000 20,000 4,355,000 0 4,355,000
2539 13145243 Huỳnh Đoàn A131453C 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2540 13145289 Phùng Khắc Tr131453C 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000 0 4,450,000
2541 13145026 Lại Văn Chất 131454A 3,425,000 0 3,425,000 2,000,000 1,425,000 0 1,425,000
2542 13145223 Nguyễn Mai T131454A 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000 0 3,675,000
2543 13145225 Nguyễn Quốc 131454A 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000
2544 13145025 Cái Công Chá131454C 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000 0 3,850,000
2545 13145112 Nguyễn Quốc 131454C 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000 0 5,325,000
2546 13145246 Phạm Văn Thắ131454C 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000 0 5,050,000
2547 13146136 Nguyễn Hoài 131461A 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2548 13146249 Đặng Anh Tuấ131461A 4,725,000 0 4,725,000 2,000,000 2,725,000 0 2,725,000
2549 13146056 Lê Sĩ Hải 131461C 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000

Trang 71
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2550 13146135 Nguyễn Đình 131461C 4,900,000 0 4,900,000 150,000 4,750,000 0 4,750,000
2551 13146099 Hồ Đăng Khoa131461D 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2552 13146128 Huỳnh Minh M 131461D 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000 0 6,075,000
2553 13146064 Nguyễn Minh 131462A 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000
2554 13146104 Lê Việt Kiều 131462A 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000
2555 13146134 Lưu Văn Nam131462A 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000 0 5,600,000
2556 13146252 Nguyễn Anh T131462A 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000 0 4,975,000
2557 13146287 Đặng Phú Nhi131462A 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000 0 4,725,000
2558 13146006 Nguyễn Việt 131462B 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2559 13146223 Hoàng Minh T131462B 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000 0 4,550,000
2560 13147007 Trần Trọng D 131470A 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000 0 4,300,000
2561 13147055 Đoàn Thế Tài 131470A 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000
2562 13148019 Nguyễn Đăng 131480A 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000 0 4,025,000
2563 13148049 Huỳnh Lê Trí 131480A 5,725,000 0 5,725,000 150,000 5,575,000 0 5,575,000
2564 13148038 Ngô Thị Hùyn131480C 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000 0 4,875,000
2565 13149146 Tống Thanh T131491B 5,550,000 0 5,550,000 30,000 5,520,000 0 5,520,000
2566 13149214 Trần Quốc Việ131491B 4,375,000 0 4,375,000 2,000,000 2,375,000 0 2,375,000
2567 13149326 Lương Văn Hi131492A 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000 0 4,175,000
2568 13149218 Trần Quốc Vư131492B 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2569 13149032 Nguyễn Thành131493A 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000 0 4,375,000
2570 13149201 Trần Ngọc Tu131493B 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000 0 2,800,000
2571 13150006 Phạm Thị Mỹ 131500B 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000 0 4,200,000
2572 13150033 Nguyễn Văn K131500B 3,675,000 0 3,675,000 30,000 3,645,000 0 3,645,000
2573 13151057 Nguyễn Đức 131511A 4,475,000 0 4,475,000 2,000,000 2,475,000 0 2,475,000
2574 13151087 Phạm Thành T131511A 4,900,000 0 4,900,000 2,000,000 2,900,000 0 2,900,000
2575 13151131 Lâm Hàn Vươ131511A 630,000 0 630,000 0 630,000 0 630,000
2576 13151070 Tạ Hà Phong 131512B 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000 0 5,175,000
2577 13151083 Đỗ Huỳnh Sơn131512B 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000 0 4,125,000
2578 13151090 Vũ Văn Thiện131512B 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000 0 5,425,000
2579 13152018 Nguyễn Trọng131520A 4,450,000 0 4,450,000 30,000 4,420,000 0 4,420,000
2580 13709022 Trần Thị Kim 137090A 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000 0 3,230,000
2581 13709078 Phạm Thị Quỳ137090A 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000 0 3,650,000
2582 13709079 Trần Thị Mỹ 137090B 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000
2583 13709029 Hà Thị Hồng 137090C 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000 0 3,080,000
2584 13709083 Nguyễn Thị T137090C 4,310,000 0 4,310,000 0 4,310,000 0 4,310,000
2585 13745004 Võ Bá Công 137450A 3,910,000 0 3,910,000 0 3,910,000 0 3,910,000

Trang 72
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2586 13745049 Doãn Quang V137450A 4,140,000 0 4,140,000 0 4,140,000 0 4,140,000
2587 13745067 Trần Quốc Hu137450A 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
2588 13745091 Phan Đức Thứ137450A 3,760,000 0 3,760,000 0 3,760,000 0 3,760,000
2589 13745047 Phan Minh Tú137450B 2,770,000 0 2,770,000 0 2,770,000 0 2,770,000
2590 13745058 Phạm Minh Đ137450B 4,040,000 0 4,040,000 0 4,040,000 0 4,040,000
2591 13745068 Võ Hoàng Hu 137450B 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000 0 4,370,000
2592 13745033 Lâm Minh Tấn137450C 3,610,000 0 3,610,000 350,000 3,260,000 0 3,260,000
2593 13745038 Trần Ngọc Qu137450C 3,760,000 0 3,760,000 0 3,760,000 0 3,760,000
2594 13745043 Trần Công Trì137450C 4,470,000 0 4,470,000 0 4,470,000 0 4,470,000
2595 13745094 Phan Thành Ti137450C 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000 0 4,560,000
2596 13104051 Nguyễn Công 139040A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2597 13110058 Lục Mông Lâm 139100A 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000 0 1,800,000
2598 13110164 Nguyễn Trung139100A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2599 13110104 Mai Hữu Nam139100B 2,250,000 0 2,250,000 1,000,000 1,250,000 0 1,250,000
2600 13142259 Trần Đình Tài139420B 1,350,000 0 1,350,000 580,000 770,000 0 770,000
2601 13143053 Trần Quốc Du139430A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2602 13143121 Nguyễn Văn T139430A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2603 13145013 Nguyễn Đức á139450A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2604 13145134 Trần Văn Lào 139450A 1,125,000 0 1,125,000 1,050,000 75,000 0 75,000
2605 13145168 Nguyễn Hữu N139450A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2606 13145255 Phạm Hồng Đắ139450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2607 13145300 Tăng Thế Tru 139450A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2608 13145501 Nông Văn Thu139450A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2609 13145251 Phan Văn Thiệ139450B 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2610 13147031 Nguyễn Viết 139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2611 13147033 Nguyễn Thị Bí139470A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2612 13147037 Nguyễn Văn L139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2613 13147041 Nguyễn Thị K139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2614 13147044 Nguyễn Hoàng139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2615 13147045 Diệp Gia Nhu 139470A 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000 0 1,125,000
2616 13147063 Nguyễn Đức T139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2617 13147078 Phạm Thanh T139470A 675,000 0 675,000 0 675,000 0 675,000
2618 13149113 Nguyễn Thế Ph 139490A 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000 0 2,025,000
2619 13149202 Lê Duy Tuệ 139490A 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000 0 1,575,000
2620 13149215 Trần Thái Việt139490A 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000 0 1,350,000
2621 13950008 Hà Tiến Thùy 139501A 600,000 0 600,000 0 600,000 0 600,000

Trang 73
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ Còn nợ
2622 14110139 Nguyễn Huỳn 141101A 1,900,000 0 1,900,000 150,000 1,750,000 0 1,750,000
2623 14110248 Lương Thị Th141102B 1,900,000 0 1,900,000 150,000 1,750,000 0 1,750,000
2624 14143142 Trần Thanh L 141431D 1,900,000 0 1,900,000 150,000 1,750,000 0 1,750,000
2625 14144068 Trần Văn Linh141441B 1,900,000 0 1,900,000 150,000 1,750,000 0 1,750,000
2626 14150068 Phan Thị Thiê141500B 1,900,000 0 1,900,000 150,000 1,750,000 0 1,750,000
2627 14709042 Cao Minh Thù147090A 750,000 0 750,000 150,000 600,000 0 600,000
Tổng cộng 9,621,300,000 8,820,000 9,614,580,000 367,923,500 9,244,556,500 92,745,000 9,337,301,500

TP.HCM, ngµy 20 th¸ng 11 n¨m 2014

P.KHTC Ng­êi lËp biÓu

NguyÔn ThÞ Thanh Sang

Trang 74
Tr­êng §¹i häc S­ph¹m Kü thuËt TP.HCM
Phßng KÕ Ho¹ch Tµi ChÝnh

DANH S¸CH SINH VI£N CH¦A §ãng tiÒn häc phÝ ®ît 1 HKI/14-15
(H¹n thu tiÒn häc phÝ ®ît 1 HKI/14-15 b¾t ®Çu thu tõ ngµy 15/09/2014 cho ®Õn ngµy 14/11/2014)
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
1 07102171 Lê Nguyễn Thanh Lâm 07102CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
2 07102174 Trương Văn Long 07102CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
3 07110162 Trần Nguyễn Minh Bảo 07110CLC 17,000,000 0 17,000,000 2,800,000 14,200,000 0
4 07110169 Cấn Trọng Đức 07110CLC 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0
5 08101190 Đinh Quang Dương 08101CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
6 08102196 Lê Ngô Duy Khôi 08102CLC 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0
7 08110170 Lê Quang Khâm 08110CL1 7,000,000 0 7,000,000 0 7,000,000 0
8 08110229 Đào Duy Lâm 08110CL1 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
9 08110184 Dương Hoài Thi 08110CL2 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
10 08110185 Phan Tấn Đạt 08110CL2 2,000,000 0 2,000,000 0 2,000,000 0
11 08110189 Nguyễn Tâm Hậu 08110CL2 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
12 08112150 Nguyễn Vũ Vương 08112CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
13 09101182 Đặng Văn Dũng 09101CLC 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0
14 09101195 Hồ Minh Hòa 09101CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
15 09102174 Lê Huỳnh Tuấn Anh 09102CL1 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
16 09102182 Nguyễn Văn Chuyên 09102CL1 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
17 09102187 Lê Trọng Dũng 09102CL1 5,500,000 0 5,500,000 40,000 5,460,000 0
18 09102188 Phạm Quang Dũng 09102CL1 6,500,000 0 6,500,000 2,500,000 4,000,000 0
19 09102199 Nguyễn Văn Hùng 09102CL1 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
20 09102220 Dương Chí Ngọ 09102CL1 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
21 09102238 Trần Nghĩa Thành 09102CL1 15,000,000 0 15,000,000 0 15,000,000 0
22 09103171 Bùi Nguyễn Dương 09103CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
23 09103202 Nguyễn Văn Trưởng 09103CLC 2,500,000 0 2,500,000 0 2,500,000 0
24 09105186 Huỳnh Thành Huy 09105CL1 17,000,000 0 17,000,000 800,000 16,200,000 0
25 09108098 Phan Đình Tân 09108CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
26 09108102 Võ Nguyễn Hải Triều 09108CLC 500,000 0 500,000 100,000 400,000 0
27 09108108 Lê Minh Thiện 09108CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
28 09110189 Nguyễn Thành Trí 09110CLC 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
29 09103105 Hồ Việt Phương 09111CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
30 09111033 Lê Ninh Hoà 09111CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0

Trang 75
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
31 09111127 Nguyễn Quang Huy 09111CLC 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
32 09111153 Đoàn Mạnh Tuấn 09111CLC 3,000,000 0 3,000,000 10,000 2,990,000 0
33 09112158 Nguyễn Xuân Hoàn 09112CL1 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
34 09112179 Đào Trọng Hoàng Nam 09112CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
35 09112191 Dương Minh Nhật 09112CL1 7,000,000 0 7,000,000 0 7,000,000 0
36 09112213 Nguyễn Viết Tài 09112CL1 3,500,000 0 3,500,000 200,000 3,300,000 0
37 09112243 Trần Ngọc Trinh 09112CL1 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
38 09107002 Văn Tiến Đạt 09112CL2 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
39 09112150 Trần Văn Hân 09112CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
40 09112159 Đặng Minh Hoàng 09112CL2 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
41 09112161 Trần Công Huấn 09112CL2 3,000,000 0 3,000,000 1,200,000 1,800,000 0
42 09112195 Nguyễn Duy Phát 09112CL2 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
43 09112207 Trần Anh Quân 09112CL2 9,500,000 0 9,500,000 4,000,000 5,500,000 0
44 09112212 Nguyễn Quốc Sinh 09112CL2 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
45 09112216 Trần Việt Tân 09112CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
46 09114149 Nguyễn Mạnh Cường 09114CL1 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
47 09114151 Phạm Minh Duy 09114CL1 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0
48 09114174 Dương Thanh Khuyến 09114CL1 7,000,000 0 7,000,000 2,500,000 4,500,000 0
49 09114185 Trần Vũ Nghiêm 09114CL1 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
50 09114154 Trịnh Ngọc Dương 09114CL2 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
51 09114158 Huỳnh Hữu Giác 09114CL2 11,000,000 0 11,000,000 1,200,000 9,800,000 0
52 09114183 Nguyễn Ngọc Minh 09114CL2 10,000,000 0 10,000,000 400,000 9,600,000 0
53 09114204 Phan Minh Thoả 09114CL2 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0
54 09114220 Nguyễn Minh Tuấn 09114CL2 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
55 09114222 Trần Minh Tuấn 09114CL2 2,000,000 0 2,000,000 0 2,000,000 0
56 09114224 Lương Công Vĩ 09114CL2 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0
57 09114225 Trần Đại Quốc Vũ 09114CL2 7,000,000 0 7,000,000 0 7,000,000 0
58 09118027 Nguyễn Minh Kiên 09118CL1 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
59 09118040 Hoàng Tấn Phát 09118CL1 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0
60 09118078 Nguyễn Duy Mạnh 09118CL1 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
61 09118086 Phạm Quốc Thái 09118CL1 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
62 09118111 Phạm Phú Hải 09118CL2 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
63 09118112 Trần Thế Hiển 09118CL2 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
64 09118119 Nguyễn Hoàng Vũ 09118CL2 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
65 09118129 Nguyễn Hoàng Bão 09118CL2 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
66 09118131 Cao Thế Mỹ 09118CL2 2,000,000 0 2,000,000 0 2,000,000 0

Trang 76
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
67 09118133 Võ Quang Thành 09118CL2 19,000,000 0 19,000,000 0 19,000,000 0
68 09119092 Nguyễn Huy Sáng 09119CLC 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0
69 10101190 Nguyễn Duy 10101CLC 5,500,000 0 5,500,000 2,000,000 3,500,000 0
70 10101205 Trần Nhật Kha 10101CLC 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
71 10101213 Lê Văn Phóng 10101CLC 4,000,000 0 4,000,000 0 4,000,000 0
72 10101214 Lê Văn Quang 10101CLC 19,000,000 0 19,000,000 0 19,000,000 0
73 10101220 Vũ Ngọc Sơn Thành 10101CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
74 10101222 Đặng Văn Thi 10101CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
75 10101239 Nguyễn Kế Phúc 10101CLC 4,500,000 0 4,500,000 0 4,500,000 0
76 10101242 Lê Thành Tân 10101CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
77 10102177 Phan Tuấn Anh 10102CLC 9,500,000 0 9,500,000 7,100,000 2,400,000 0
78 10102184 Vũ Đại Dương 10102CLC 10,000,000 0 10,000,000 8,400,000 1,600,000 0
79 10102185 Võ Quốc Đại 10102CLC 9,000,000 0 9,000,000 5,500,000 3,500,000 0
80 10102204 Nguyễn Văn Nam 10102CLC 15,500,000 0 15,500,000 1,000,000 14,500,000 0
81 10102217 Hoàng Văn Phương 10102CLC 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
82 10102219 Nguyễn Bá Vương Quan 10102CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
83 10102229 Trương Cao Thắng 10102CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
84 10102233 Nguyễn Đình Tiển 10102CLC 500,000 0 500,000 0 500,000 0
85 10102235 Nguyễn Văn Tiến 10102CLC 11,000,000 0 11,000,000 7,500,000 3,500,000 0
86 10102239 Nguyễn Thanh Trà 10102CLC 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
87 10102253 Phan Thanh Bình 10102CLC 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
88 10102254 Hồ Thành Danh 10102CLC 10,500,000 0 10,500,000 2,500,000 8,000,000 0
89 10102256 Lê Thanh Huệ 10102CLC 15,500,000 0 15,500,000 0 15,500,000 0
90 10102262 Thái Trần Thiên Tường 10102CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
91 10103103 Phạm Thành Nhân 10103CL1 16,000,000 0 16,000,000 800,000 15,200,000 0
92 10103121 Nguyễn Văn Quân 10103CL1 19,000,000 0 19,000,000 0 19,000,000 0
93 10103194 Nguyễn Tuấn An 10103CL1 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
94 10103208 Phạm Văn Đức 10103CL1 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
95 10103212 Trần Văn Hiền 10103CL1 8,000,000 0 8,000,000 0 8,000,000 0
96 10103217 Nguyễn Thanh Huy 10103CL1 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
97 10103225 Trần Quốc Luân 10103CL1 7,000,000 0 7,000,000 0 7,000,000 0
98 10103231 Trần Phương Nam 10103CL1 17,500,000 0 17,500,000 0 17,500,000 0
99 10103267 Đỗ Văn Trung 10103CL1 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
100 10103274 Trần Văn Tuấn 10103CL1 16,500,000 0 16,500,000 1,600,000 14,900,000 0
101 10103198 Trần Công Danh 10103CL2 15,000,000 0 15,000,000 0 15,000,000 0
102 10103229 Nguyễn Xuân Minh 10103CL2 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0

Trang 77
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
103 10103237 Bùi Quang Nhật 10103CL2 14,500,000 0 14,500,000 0 14,500,000 0
104 10103239 Trương Quang Nhật 10103CL2 18,000,000 0 18,000,000 0 18,000,000 0
105 10103241 Lê Văn Nhựt 10103CL2 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
106 10103246 Nguyễn Minh Sang 10103CL2 8,000,000 0 8,000,000 6,800,000 1,200,000 0
107 10103254 Bùi Khắc Thắng 10103CL2 15,500,000 0 15,500,000 0 15,500,000 0
108 10103258 Trần Văn Thiện 10103CL2 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
109 10103270 Nguyễn Đăng Tú 10103CL2 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
110 10103273 Huỳnh Văn Thanh Tuấn 10103CL2 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
111 10103275 Cao Thanh Tùng 10103CL2 14,000,000 0 14,000,000 15,000 13,985,000 0
112 10103278 Đặng Văn Tưởng 10103CL2 6,000,000 0 6,000,000 5,400,000 600,000 0
113 10103281 Đỗ Thành Việt 10103CL2 4,500,000 0 4,500,000 4,200,000 300,000 0
114 10103283 Bùi Duy Vũ 10103CL2 2,500,000 0 2,500,000 2,200,000 300,000 0
115 10103300 Trần Quốc Thể 10103CL2 8,000,000 0 8,000,000 0 8,000,000 0
116 10105084 Nguyễn Hồng Nhật 10105CLC 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
117 10105146 Vũ Cao Trọng 10105CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
118 10105196 Nguyễn Hoài Nhất 10105CLC 11,500,000 0 11,500,000 5,000,000 6,500,000 0
119 10105201 Trần Anh Quân 10105CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
120 10105214 Lê Quang Tuyển 10105CLC 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
121 10105215 Hồ Sỹ Việt 10105CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
122 10105216 Đỗ Tận Vũ 10105CLC 11,000,000 0 11,000,000 6,000,000 5,000,000 0
123 10105219 Nguyễn Thế Duy Anh 10105CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
124 10105223 Đoàn Trung Hiếu 10105CLC 14,500,000 0 14,500,000 0 14,500,000 0
125 10105224 Phạm Hoàng Hùng 10105CLC 3,000,000 0 3,000,000 500,000 2,500,000 0
126 10105226 Lê Ngọc Minh 10105CLC 1,500,000 0 1,500,000 0 1,500,000 0
127 10105234 Trần Quang Trung 10105CLC 13,000,000 0 13,000,000 0 13,000,000 0
128 10105235 Nguyễn Quang Trưởng 10105CLC 16,000,000 0 16,000,000 0 16,000,000 0
129 10105237 Trần Đăng Khoa 10105CLC 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
130 10105238 Nguyễn Nho Gia 10105CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
131 10105239 Hứa Văn Tuấn 10105CLC 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
132 10108103 Phạm Thị Minh Thư 10108CLC 3,500,000 0 3,500,000 100,000 3,400,000 0
133 10108106 Lê Thủy Tiên 10108CLC 1,500,000 0 1,500,000 1,200,000 300,000 0
134 10110021 Mai Trần Phúc Đại 10110CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
135 10110056 Đào Duy Khánh 10110CLC 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0
136 10110066 Nguyễn Huỳnh Minh Luân 10110CLC 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
137 10110084 Phạm Thanh Phong 10110CLC 6,500,000 0 6,500,000 0 6,500,000 0
138 10110208 Nguyễn Anh Hùng 10110CLC 16,000,000 0 16,000,000 0 16,000,000 0

Trang 78
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
139 10110213 Phan Văn Luân 10110CLC 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
140 10110216 Nguyễn Hồng Phong 10110CLC 8,000,000 0 8,000,000 4,000,000 4,000,000 0
141 10110217 Đỗ Phước Tài 10110CLC 6,000,000 0 6,000,000 0 6,000,000 0
142 10110230 Cái Ngọc Tịnh Tiến 10110CLC 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0
143 10111021 Trần Bá Hoàng 10111CLC 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
144 10111047 Võ Văn Phân 10111CLC 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
145 10111143 Nguyễn Phúc Đăng 10111CLC 11,000,000 0 11,000,000 2,000,000 9,000,000 0
146 10111146 Lê Anh Huy 10111CLC 8,000,000 0 8,000,000 2,500,000 5,500,000 0
147 10111149 Đoàn Đình Khánh 10111CLC 10,500,000 0 10,500,000 2,500,000 8,000,000 0
148 10111151 Nguyễn Phi Long 10111CLC 11,500,000 0 11,500,000 2,000,000 9,500,000 0
149 10111155 Nguyễn Trường Phúc 10111CLC 12,000,000 0 12,000,000 3,000,000 9,000,000 0
150 10111158 Nguyễn Bá Toàn 10111CLC 1,000,000 0 1,000,000 400,000 600,000 0
151 10111162 Phan Viết Anh Việt Vương 10111CLC 2,500,000 0 2,500,000 0 2,500,000 0
152 10111166 Lê Tuấn Anh 10111CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
153 10112055 Tô Hoàng Long 10112CLC 19,500,000 0 19,500,000 4,000,000 15,500,000 0
154 10112190 Vũ Tuấn Đạt 10112CLC 6,500,000 0 6,500,000 1,600,000 4,900,000 0
155 10112191 Đoàn Nam Giang 10112CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
156 10112194 Lê Bá Liêm 10112CLC 18,000,000 0 18,000,000 0 18,000,000 0
157 09114163 Nguyễn Văn Học 10114CLC 7,000,000 0 7,000,000 2,000,000 5,000,000 0
158 10114079 Hồ Trần Tấn Lộc 10114CLC 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 400,000
159 10114194 Lương Anh Hậu 10114CLC 5,000,000 0 5,000,000 0 5,000,000 0
160 10114199 Võ Phi Nhân 10114CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
161 10114201 Nguyễn Hoàng Văn Phụng 10114CLC 15,500,000 0 15,500,000 0 15,500,000 0
162 10114203 Bùi Vũ Văn Sanh 10114CLC 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
163 10118006 Phan Tại Chính 10118CLC 10,500,000 0 10,500,000 9,440,000 1,060,000 0
164 10118036 Vy Tiến Mạnh Khang 10118CLC 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
165 10118038 Phan Trần Anh Kiệt 10118CLC 8,000,000 0 8,000,000 2,000,000 6,000,000 0
166 10118046 Nguyễn Phương Nam 10118CLC 9,000,000 0 9,000,000 2,900,000 6,100,000 0
167 10118066 Nguyễn Việt Thắng 10118CLC 9,000,000 0 9,000,000 1,600,000 7,400,000 1,600,000
168 10118156 Phạm Thị Kim ánh 10118CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
169 10118158 Ngô Quang Dũng 10118CLC 7,500,000 0 7,500,000 2,000,000 5,500,000 0
170 10118160 Đoàn Thanh Hải 10118CLC 1,000,000 0 1,000,000 0 1,000,000 0
171 10119077 Nguyễn Ngọc Chiến 10119CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
172 10119083 Lương Quốc Đức 10119CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
173 10119100 Kha Vĩnh Khánh 10119CLC 3,500,000 0 3,500,000 0 3,500,000 0
174 10119106 Phạm Hoàng Long 10119CLC 9,000,000 0 9,000,000 3,000,000 6,000,000 0

Trang 79
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
175 10119126 Nguyễn Ngọc Lương Thuận 10119CLC 5,500,000 0 5,500,000 0 5,500,000 0
176 10119129 Bùi Quốc Tín 10119CLC 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
177 10119133 Tạ Minh Trí 10119CLC 500,000 0 500,000 0 500,000 0
178 10119138 Nguyễn Mạnh Tuấn 10119CLC 9,000,000 0 9,000,000 100,000 8,900,000 0
179 10119140 Lê Thanh Tùng 10119CLC 9,000,000 0 9,000,000 20,000 8,980,000 0
180 10125161 Đặng Thanh Tùng 10125CLC 0 0 0 0 0 6,000,000
181 10125173 Phạm Đăng Minh 10125CLC 0 0 0 0 0 12,000,000
182 11110173 Vũ Tuấn Anh 11110CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
183 11110203 Nguyễn Văn Hiếu 11110CLC 9,500,000 0 9,500,000 7,500,000 2,000,000 0
184 11110205 Lê Trường Hoang 11110CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
185 11110208 Huỳnh Trần Bảo Huyên 11110CLC 0 0 0 0 0 16,200,000
186 11110212 Lê Duy Khánh 11110CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
187 11110215 Đàm Duy Linh 11110CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
188 11110217 Nguyễn Thành Linh 11110CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
189 11110221 Hồ Xuân Lộc 11110CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
190 11110237 Nguyễn Nhân 11110CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
191 11110239 Trần Thị Mỹ Nhiên 11110CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
192 11110259 Lê Ngọc Tân 11110CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
193 11110261 Nguyễn Hồng Mai Thảo 11110CLC 7,500,000 0 7,500,000 3,500,000 4,000,000 0
194 11110265 Đào Cao Thược 11110CLC 11,000,000 0 11,000,000 9,000,000 2,000,000 0
195 11110282 Trương Quốc Đạt 11110CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
196 11110291 Trần Quang Tiến 11110CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
197 11119053 Nguyễn Thanh Bình 11119CL1 0 0 0 0 0 7,500,000
198 11119074 Nguyễn Văn Nhựt 11119CL1 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
199 11119085 Tống Ngọc Thơ 11119CL1 13,500,000 0 13,500,000 1,200,000 12,300,000 1,200,000
200 11119090 Võ Thành Trung 11119CL1 0 0 0 0 0 15,000,000
201 11119103 Trần Duy Linh 11119CL1 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
202 11119105 Vũ Tuệ Nhân 11119CL1 0 0 0 0 0 17,000,000
203 11119153 Nguyễn Tuấn Anh 11119CL1 13,500,000 0 13,500,000 0 13,500,000 0
204 11119178 Nguyễn Thanh Lâm 11119CL1 15,500,000 0 15,500,000 1,200,000 14,300,000 1,200,000
205 11119190 Nguyễn Thành Tài 11119CL1 13,500,000 0 13,500,000 2,400,000 11,100,000 2,400,000
206 11119194 Ung Văn Thuận 11119CL1 9,500,000 0 9,500,000 800,000 8,700,000 800,000
207 11119051 Nguyễn Hà Anh 11119CL2 0 0 0 0 0 15,000,000
208 11119089 Lê Minh Trung 11119CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
209 11119154 Phan Tấn Anh 11119CL2 10,500,000 0 10,500,000 800,000 9,700,000 800,000
210 11119176 Tạ Thanh Huy 11119CL2 9,000,000 0 9,000,000 8,700,000 300,000 0

Trang 80
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
211 11119187 Lê Đình Sằng 11119CL2 7,500,000 0 7,500,000 1,200,000 6,300,000 1,200,000
212 11119200 Nguyễn Văn Trung 11119CL2 0 0 0 0 0 15,000,000
213 11119207 Nguyễn Thành Vương 11119CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
214 11116086 Nguyễn Minh Nam 11125CLC 9,000,000 0 9,000,000 7,500,000 1,500,000 0
215 11125117 Đào Thanh Mai 11125CLC 8,500,000 0 8,500,000 7,500,000 1,000,000 0
216 11125122 Bùi Thị Hương Trang 11125CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
217 11125123 Lại Mạnh Trường 11125CLC 9,000,000 0 9,000,000 7,500,000 1,500,000 0
218 11125126 Nguyễn Thị Bích 11125CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
219 11125133 Nguyễn Hữu Tuấn 11125CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
220 11141285 Đào Đức Quang Huy 11141CL1 0 0 0 0 0 15,000,000
221 11141901 Keo Onla Sengsou Liseum 11141CL1 0 0 0 0 0 15,000,000
222 11141343 Lê Nhuận Phát 11141CL2 0 0 0 0 0 15,000,000
223 11119107 Huỳnh Tri Ân 11141CLDT 10,500,000 0 10,500,000 9,900,000 600,000 0
224 11141262 Ngô Ngọc Vượng 11141CLDT 9,000,000 0 9,000,000 7,500,000 1,500,000 0
225 11141308 Phạm Quang Sáng 11141CLDT 10,500,000 0 10,500,000 9,500,000 1,000,000 0
226 11141355 Trần Minh Thuận 11141CLDT 10,500,000 0 10,500,000 7,500,000 3,000,000 0
227 11141360 Hồ Thiện Quân 11141CLDT 9,000,000 0 9,000,000 8,000,000 1,000,000 0
228 11141307 Nguyễn Thanh Sang 11141CLDT 7,500,000 0 7,500,000 4,500,000 3,000,000 0
229 11141336 Nguyễn Đức Cảnh 11141CLDT 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
230 11141338 Tôn Thất Tuấn Hoàng 11141CLDT 12,500,000 0 12,500,000 8,000,000 4,500,000 0
231 11141265 Lê Thị Thúy An 11141CLVT 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
232 11141315 Ngô Đình Thi 11141CLVT 9,000,000 0 9,000,000 6,000,000 3,000,000 0
233 11141318 Nguyễn Thanh Trà 11141CLVT 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 7,500,000
234 11141329 Nguyễn Đức Trung 11141CLVT 9,000,000 0 9,000,000 6,600,000 2,400,000 0
235 11141L01 Keo Onla Sengsou Liseum 11141CLVT 17,000,000 0 17,000,000 0 17,000,000 15,000,000
236 11142180 Phan Duy Hưng 11142CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
237 11142183 Phan Ngọc Lập 11142CLC 0 0 0 0 0 13,000,000
238 11142196 Hoàng Văn Sơn 11142CLC 7,500,000 0 7,500,000 2,500,000 5,000,000 0
239 11142203 Lê Tuấn Minh Thi 11142CLC 12,000,000 0 12,000,000 2,000,000 10,000,000 0
240 11142215 Nguyễn ánh Dương 11142CLC 9,000,000 0 9,000,000 1,500,000 7,500,000 0
241 11142222 Đỗ Quốc Hưng 11142CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
242 11142223 Huỳnh Anh Kiệt 11142CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
243 11142227 Trần Công Tâm 11142CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
244 11142232 Trà Văn Vũ 11142CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
245 11142235 Lâm Quang Kỳ 11142CLC 0 0 0 0 0 8,300,000
246 11142901 Sanglarty Soubanh 11142CLC 0 0 0 0 0 15,000,000

Trang 81
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
247 11142L01 Sanglarty Soubanh 11142CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 22,500,000
248 11124081 Nguyễn Văn Công 11143CL1 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
249 11143034 Đỗ Nguyễn Minh Đức 11143CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 15,000,000
250 11143067 Nguyễn Đức Huy 11143CL1 0 0 0 0 0 15,000,000
251 11143077 Nguyễn Tấn Đan Khoa 11143CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
252 11143206 Nguyễn Tấn Ân 11143CL1 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
253 11143208 Nguyễn Thanh Bích 11143CL1 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
254 11143217 Huỳnh Văn Duy 11143CL1 7,500,000 1,975,000 5,525,000 0 5,525,000 0
255 11143246 Nguyễn Chế Linh 11143CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
256 11143253 Đặng Quốc Nam 11143CL1 0 0 0 0 0 7,500,000
257 11143261 Thủy Ngọc Phong 11143CL1 8,000,000 0 8,000,000 0 8,000,000 0
258 11143241 Nguyễn Xuân Kiểng 11143CL2 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
259 11143328 Hồ Văn Tín 11143CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
260 11143330 Vũ Tuấn Trung 11143CL2 0 0 0 0 0 15,000,000
261 11143333 Diệp Minh Quang 11143CL2 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
262 11144101 Trần Đình Thuận 11144CL1 0 0 0 0 0 5,070,000
263 11144135 Phạm Hữu Đức 11144CL1 0 0 0 0 0 18,500,000
264 11144138 Nguyễn Bá Giàu 11144CL1 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
265 11144144 Nguyễn Quốc Kha 11144CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
266 11144147 Phan Đình Lợi 11144CL1 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
267 11144161 Nguyễn Công Sự 11144CL1 11,000,000 0 11,000,000 7,500,000 3,500,000 0
268 11144170 Nguyễn Ngọc Thức 11144CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 4,000,000
269 11144181 Trần Tuấn Vũ 11144CL1 0 0 0 0 0 7,890,000
270 11144206 Trần Thành Công 11144CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
271 11144208 Nguyễn Thành Dân 11144CL1 7,500,000 0 7,500,000 4,000,000 3,500,000 0
272 11144213 Phạm Viết Tân 11144CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 7,500,000
273 11144217 Trần Duy Dũng 11144CL1 9,000,000 0 9,000,000 5,000,000 4,000,000 0
274 11144153 Đổng Tấn Phước 11144CL2 10,000,000 0 10,000,000 7,500,000 2,500,000 0
275 11144167 Đỗ Tường Thạnh 11144CL2 11,000,000 0 11,000,000 3,800,000 7,200,000 0
276 11144172 Mai Cảnh Tiến 11144CL2 10,000,000 0 10,000,000 5,000,000 5,000,000 0
277 11144185 Trần Quý Hiếu 11144CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
278 11144186 Phạm Văn Hoan 11144CL2 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
279 11144187 Lê Khôi Nguyên 11144CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
280 11144189 Nguyễn Thành Phong 11144CL2 9,500,000 0 9,500,000 2,500,000 7,000,000 0
281 11144201 Đặng Thanh Tùng 11144CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
282 11144225 Hoàng Mạnh Khoa 11144CL2 0 0 0 0 0 7,500,000

Trang 82
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
283 10105236 Nguyễn Thiên Vũ 11145CLC 0 0 0 0 0 23,898,000
284 11145015 Nguyễn Thành Công 11145CLC 7,500,000 0 7,500,000 3,000,000 4,500,000 0
285 11145064 Đỗ Tuấn Kiệt 11145CLC 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
286 11145094 Bùi Gia Bảo Phúc 11145CLC 7,500,000 0 7,500,000 4,000,000 3,500,000 0
287 11145156 Hồ Văn Bảy 11145CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
288 11145161 Tiền Quốc Huy 11145CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
289 11145169 Đặng Hoàn Nam 11145CLC 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
290 11145172 Đặng Minh Nhật 11145CLC 8,500,000 0 8,500,000 8,000,000 500,000 0
291 11145182 Nguyễn Ngọc Linh Vũ 11145CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
292 11145191 Phạm Minh Dũng 11145CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
293 11145201 Nguyễn Văn Lộc 11145CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
294 11145211 Đỗ Hoà 11145CLC 8,500,000 0 8,500,000 0 8,500,000 0
295 11145227 Nguyễn Huỳnh Hùng Phong 11145CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
296 11146001 Phan Hoàng An 11146CLC 0 0 0 0 0 22,500,000
297 11146036 Nguyễn Hữu Hà 11146CLC 8,000,000 0 8,000,000 0 8,000,000 0
298 11146046 Hà Nguyễn Quốc Huy 11146CLC 10,000,000 0 10,000,000 7,500,000 2,500,000 0
299 11146156 Lê Ngọc Hiến 11146CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
300 11146176 Trần Minh Thành 11146CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
301 11146185 Lê Văn Vương 11146CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
302 11146199 Nguyễn Văn Minh 11146CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 7,500,000
303 11146200 Nguyễn Minh Hoàng Nhã 11146CLC 10,000,000 0 10,000,000 7,500,000 2,500,000 0
304 11146206 Nguyễn Tấn Việt Tuyến 11146CLC 7,500,000 0 7,500,000 4,000,000 3,500,000 0
305 11146213 Bùi Văn Tuân 11146CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
306 11146214 Nguyễn Tiến Vũ 11146CLC 0 0 0 0 0 8,700,000
307 11146217 Nguyễn Thanh Duy 11146CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
308 11146276 Mai Đình Phong 11146CLC 9,500,000 0 9,500,000 5,000,000 4,500,000 0
309 11147131 Trần Văn Nhàn 11147CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
310 11147191 Lê Nam Kha 11147CLC 11,000,000 0 11,000,000 4,200,000 6,800,000 0
311 11147200 Nguyễn Thanh Sang 11147CLC 0 0 0 0 0 12,300,000
312 11124085 Nguyễn Văn Độ 11148CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
313 11148086 Vũ Hoàng Phúc 11148CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
314 11148099 Nguyễn Chí Bảo 11148CLC 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
315 11148157 Võ Văn Minh Đức 11148CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
316 11148205 Thái Trọng Toàn 11148CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
317 11149188 Trần Quang Huy 11149CLC 8,500,000 0 8,500,000 400,000 8,100,000 0
318 11149197 Hồ Lê Minh Tuấn 11149CLC 8,000,000 0 8,000,000 5,500,000 2,500,000 0

Trang 83
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
319 11149198 Nguyễn Công Đoàn 11149CLC 10,000,000 0 10,000,000 400,000 9,600,000 0
320 11149199 Nguyễn Đức Chiến 11149CLC 10,000,000 0 10,000,000 0 10,000,000 0
321 11149200 Lê Thành Phát 11149CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
322 11149901 Keoboualay Phone Ananh 11149CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
323 11149902 Moungkhoun Vongphed 11149CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
324 11149L01 Keoboualay Phoneanah 11149CLC 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 15,000,000
325 11149L02 Moungkhoun Vongphed 11149CLC 8,000,000 0 8,000,000 0 8,000,000 13,900,000
326 11150099 Vũ Thanh Bình 11150CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
327 11150102 Hoàng Văn Cường 11150CLC 0 0 0 0 0 15,000,000
328 11150110 Trương Đủ 11150CLC 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
329 11150158 Phạm Thanh Trưởng 11150CLC 0 0 0 0 0 7,500,000
330 11150172 Lê Quang Vũ 11150CLC 13,000,000 450,000 13,000,000 6,000,000 6,550,000 0
331 11151072 Lâm Đức Thọ 11151CL1 10,500,000 0 10,500,000 7,000,000 3,500,000 0
332 11151113 Đào Thạch Phi Dương 11151CL1 0 0 0 0 0 7,500,000
333 11151121 Huỳnh Trung Hiếu 11151CL1 9,000,000 0 9,000,000 7,500,000 1,500,000 0
334 11151209 Nguyễn Chính Trung 11151CL1 0 0 0 0 0 15,800,000
335 11151230 Nguyễn Văn Chí Nguyện 11151CL1 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
336 11151235 Hoàng Anh Tú 11151CL1 11,000,000 0 11,000,000 8,000,000 3,000,000 0
337 11151133 Trịnh Vương Quốc Hưng 11151CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
338 11151158 Dương Ngọc Quân 11151CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
339 11151175 Trần Anh Toàn 11151CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
340 11151180 Hồ Quốc Trung 11151CL2 0 0 0 0 0 15,000,000
341 11151202 Đỗ Hữu Minh 11151CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
342 11151206 Nguyễn Thúc Thanh Tâm 11151CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 8,300,000
343 11151211 Trần Minh Tú 11151CL2 0 0 0 0 0 7,500,000
344 11151218 Bùi Quốc Đại 11151CL2 7,500,000 0 7,500,000 0 7,500,000 0
345 11151221 Nguyễn Văn Thương 11151CL2 9,000,000 0 9,000,000 0 9,000,000 0
346 11151224 Nguyễn Trọng Nam 11151CL2 7,500,000 0 7,500,000 800,000 6,700,000 0
347 12110061 Vũ Quý Hoài 12110CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
348 12110065 Trần Xuân Hoàng 12110CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
349 12110097 Đỗ Trọng Liêm 12110CLC 13,500,000 0 13,500,000 9,500,000 4,000,000 0
350 12110145 Huỳnh Hữu Phúc 12110CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
351 12110152 Phạm Thế Quang 12110CLC 9,500,000 0 9,500,000 8,000,000 1,500,000 0
352 12110153 Bùi Thanh Quân 12110CLC 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
353 12110174 Lê Anh Thái 12110CLC 11,500,000 0 11,500,000 500,000 11,000,000 0
354 12110197 Trịnh Đình Toàn 12110CLC 0 0 0 0 0 19,000,000

Trang 84
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
355 12110255 Trần Văn Giang 12110CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 11,000,000
356 12110268 Trần Quang Huy 12110CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
357 12110322 Trần Gia Huy 12110CLC 11,500,000 0 11,500,000 0 11,500,000 0
358 12110323 Hoàng Võ Nhật Khoa 12110CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
359 12110325 Phạm Minh Thiện 12110CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
360 12110331 Nguyễn Thị Thuý Giang 12110CLC 11,500,000 2,400,000 9,100,000 0 9,100,000 0
361 12142325 Trịnh Hồng Nhân 12110CLC 14,500,000 0 14,500,000 9,500,000 5,000,000 0
362 11119102 Nguyễn Thành Hưng 12119CLC 12,000,000 0 12,000,000 6,000,000 6,000,000 0
363 12119010 Huỳnh Anh Kiệt 12119CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
364 12119011 Nguyễn Thành Liêm 12119CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
365 12119036 Lê Thân Việt Anh 12119CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
366 12119045 Phan Thành Chung 12119CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
367 12119091 Nguyễn Tiến Mạnh 12119CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
368 12119118 Nguyễn Ngọc Sơn 12119CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
369 12119119 Trần Thanh Sơn 12119CLC 9,500,000 0 9,500,000 500,000 9,000,000 0
370 12119129 Cao Hữu Thịnh 12119CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
371 12119144 Vũ Minh Hiếu 12119CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
372 12119146 Trương Tấn Phước 12119CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
373 12119147 Trần Tấn Tài 12119CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
374 12119148 Phạm Minh Tiến 12119CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
375 12124076 Hà Minh Tấn 12124CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
376 12124137 Trần Thị Kim Hồng 12124CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
377 12124159 Lê Tấn Phát 12124CLC 11,000,000 0 11,000,000 2,500,000 8,500,000 0
378 12124167 Nguyễn Thị Thu Thảo 12124CLC 12,500,000 0 12,500,000 9,500,000 3,000,000 0
379 12124194 Nguyễn Tuấn Giang 12124CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
380 12124228 Lê Thị Ngọc Bích 12124CLC 9,500,000 0 9,500,000 4,500,000 5,000,000 0
381 12125160 Huỳnh Võ Yến Như 12125CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
382 12141437 Nguyễn Hữu Đức 12141CL1 0 0 0 0 0 19,000,000
383 12141449 Nguyễn Thành Nam 12141CL1 0 0 0 0 0 11,500,000
384 12141054 Vũ Lê Bá Đạt 12141CL2 0 0 0 0 0 12,500,000
385 12141339 Nguyễn Thị Mỹ 12141CL2 0 0 0 0 0 28,500,000
386 12141120 Nguyễn Tuấn Kiệt 12141CL3 0 0 0 0 0 9,500,000
387 12141353 Nguyễn Đức Nguyên 12141CL3 0 0 0 0 0 19,000,000
388 12141280 Nguyễn Văn Cường 12141CLDT 10,500,000 0 10,500,000 5,000,000 5,500,000 0
389 12141291 Ngô Đức Định 12141CLDT 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
390 12141317 Đỗ Văn Khoa 12141CLDT 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0

Trang 85
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
391 12141383 Nguyễn Khắc Thành 12141CLDT 11,500,000 0 11,500,000 2,000,000 9,500,000 0
392 12141406 Đặng Văn Tuân 12141CLDT 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
393 12141444 Lê Anh Khoa 12141CLDT 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
394 12141451 Nguyễn Phương 12141CLDT 11,500,000 0 11,500,000 2,000,000 9,500,000 0
395 12141459 Nguyễn Lê Nhật Thanh 12141CLDT 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
396 12141461 Đỗ Ngọc Thịnh 12141CLDT 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
397 12141462 Phạm Minh Tiến 12141CLDT 9,500,000 0 9,500,000 2,000,000 7,500,000 0
398 12141380 Nguyễn Phượng Thái 12141CLDT 0 0 0 0 0 9,500,000
399 12141107 Phan Trần Khải 12141CLVT 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 9,500,000
400 12141322 Phạm Hoàng Lâm 12141CLVT 11,000,000 0 11,000,000 5,000,000 6,000,000 0
401 12141744 Lý Tường Duy 12141CLVT 12,000,000 0 12,000,000 2,000,000 10,000,000 0
402 12142008 Trần Tuấn Anh 12142CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
403 12142061 Huỳnh Hồng Đức 12142CLC 10,500,000 0 10,500,000 7,000,000 3,500,000 0
404 12142111 Võ Huy Khánh 12142CLC 9,500,000 0 9,500,000 500,000 9,000,000 0
405 12142300 Nguyễn Thanh Tùng 12142CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
406 12142347 Trương Quyết Tiến 12142CLC 9,500,000 0 9,500,000 2,000,000 7,500,000 0
407 12142350 Trịnh Vĩnh An 12142CLC 13,000,000 0 13,000,000 8,000,000 5,000,000 0
408 12142353 Lại Phước Định 12142CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 15,000,000
409 12142377 Lê Hồng Ngọc 12142CLC 11,500,000 0 11,500,000 2,500,000 9,000,000 0
410 12143333 Nguyễn Văn Kiệt 12143CL1 4,750,000 0 4,750,000 0 4,750,000 0
411 12143413 Chu Kim Đạt 12143CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
412 12143419 Đặng Minh Hoàng 12143CL1 0 0 0 0 0 19,000,000
413 12143422 Vũ Đức Huy 12143CL1 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
414 12143425 Phan Trọng Lễ 12143CL1 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
415 12143429 Phan Trọng Nghĩa 12143CL1 0 0 0 0 0 9,500,000
416 12143443 Nguyễn Anh Tuấn 12143CL1 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
417 12143444 Phạm Trần Anh Tuấn 12143CL1 0 0 0 0 0 19,000,000
418 12143105 Nguyễn Thanh Liêm 12143CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
419 12143253 Trần Lê Đức Tường 12143CL2 14,500,000 0 14,500,000 0 14,500,000 0
420 12143313 Huỳnh Nguyễn Vũ Hoàng 12143CL2 15,000,000 0 15,000,000 8,500,000 6,500,000 0
421 12143383 Đinh Minh Trí 12143CL2 13,000,000 0 13,000,000 7,000,000 6,000,000 0
422 12143410 Nguyễn Đức Anh 12143CL2 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 9,500,000
423 12143412 Lê Anh Đàn 12143CL2 11,000,000 0 11,000,000 1,500,000 9,500,000 1,500,000
424 12143440 Nguyễn Bảo Trung 12143CL2 11,000,000 0 11,000,000 9,500,000 1,500,000 1,500,000
425 12143581 Huỳnh Ngọc Linh 12143CL2 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
426 12143095 Hoàng Mạnh Khoa 12143CL3 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0

Trang 86
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
427 12143281 Nguyễn Văn Chính 12143CL3 9,500,000 0 9,500,000 2,500,000 7,000,000 0
428 12143282 Nguyễn Văn Công 12143CL3 11,000,000 0 11,000,000 7,000,000 4,000,000 1,500,000
429 12143302 Trần Anh Hậu 12143CL3 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
430 12143304 Nguyễn Thành Hiếu 12143CL3 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
431 12143338 Bùi Xuân Mến 12143CL3 11,000,000 0 11,000,000 1,500,000 9,500,000 1,500,000
432 12143432 Trần Thanh Phong 12143CL3 11,000,000 0 11,000,000 1,500,000 9,500,000 1,500,000
433 12143442 Lương Mạnh Tuấn 12143CL3 11,000,000 0 11,000,000 1,500,000 9,500,000 1,500,000
434 12144075 Võ Thành Nhân 12144CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 9,500,000
435 12144162 Huỳnh Trọng Việt 12144CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
436 12144163 Phạm Cao Khánh 12144CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 9,500,000
437 12145008 Nguyễn Rô Bil 12145CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
438 12145051 Quách Văn Hải 12145CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
439 12145092 Lê Hoàng Lâm 12145CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
440 12145137 Chắng Trường Quang 12145CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
441 12145187 Trần Minh Toàn 12145CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
442 12145233 Phạm Huỳnh Chất 12145CLC 0 0 0 0 0 17,000,000
443 12145235 Nguyễn Nhất Duy 12145CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
444 12145240 Trần Đại Hữu 12145CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
445 12145253 Võ Quang Thái 12145CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
446 12145263 Phạm Tấn Đạt 12145CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
447 12145444 Nguyễn Văn Hai 12145CLC 0 0 0 0 0 11,000,000
448 12145462 Phạm Trần Tường Viễn 12145CLC 9,500,000 0 9,500,000 9,000,000 500,000 0
449 12146068 Hồ Trọng Huy 12146CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
450 12146251 Nguyễn Khoa Lượng 12146CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
451 12146290 Nguyễn Khánh Minh 12146CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
452 12146293 Nguyễn Thành Trí 12146CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
453 12147041 Phạm Lê Việt Tín 12147CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
454 12147074 Huỳnh Giang Khải 12147CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
455 12147120 Nguyễn Tuấn Vũ 12147CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
456 12147128 Đồng Thanh Ngọc 12147CLC 9,500,000 0 9,500,000 4,000,000 5,500,000 0
457 12148044 Hồ Nhật Vinh 12148CLC 9,500,000 0 9,500,000 2,000,000 7,500,000 0
458 12148068 Nguyễn Tấn Đạt 12148CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
459 12148078 Nguyễn Thị Thúy Hoa 12148CLC 9,500,000 0 9,500,000 2,500,000 7,000,000 0
460 12148083 Vũ Nguyễn Duy Khương 12148CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
461 12148116 Phạm Huy Tâm 12148CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
462 12145455 Huỳnh Minh Thuận 12149CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0

Trang 87
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
463 12149173 Hồ Sỹ Hà Anh 12149CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
464 12149234 Huỳnh Nguyên Hiệp 12149CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
465 12149360 Hoàng Thái Hòa 12149CLC 9,500,000 0 9,500,000 0 9,500,000 0
466 12149375 Hà Minh Thi 12149CLC 10,500,000 0 10,500,000 0 10,500,000 0
467 12150167 Văn Thị Hoàng Linh 12150CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
468 12150171 Văn Thanh Bình 12150CLC 9,500,000 0 9,500,000 5,000,000 4,500,000 0
469 12150172 Nguyễn Minh Dân 12150CLC 0 0 0 0 0 19,000,000
470 12151094 Phạm Sỷ Tùng 12151CLC 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
471 12151111 Võ Như Phương Linh 12151CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
472 12151114 Dương Kim Hoàn Mỹ 12151CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
473 12151129 Nguyễn Xuân Đức Huy 12151CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
474 12151130 Lê Bá Quang 12151CLC 0 0 0 0 0 11,500,000
475 12151132 Nguyễn Quang Trung 12151CLC 0 0 0 0 0 9,500,000
476 12151138 Nguyễn Trọng Long 12151CLC 0 0 0 0 0 28,500,000
477 12151145 Nguyễn Duy Phương 12151CLC 13,500,000 0 13,500,000 0 13,500,000 0
478 12151156 Phan Vũ Minh Hoàng 12151CLC 0 0 0 0 0 11,000,000
479 13110094 Kim Quang Long 13110CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 13,100,000
480 13110126 Văn Phú Phú 13110CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
481 13110208 Đặng Khánh Duy 13110CLC 13,000,000 0 13,000,000 0 13,000,000 0
482 13110214 Nguyễn Đình Hiếu 13110CLC 13,000,000 0 13,000,000 6,000,000 7,000,000 0
483 13110234 Ngô Thị Như Phương 13110CLC 13,000,000 0 13,000,000 0 13,000,000 0
484 13110241 Lê Tự Quốc Thông 13110CLC 0 0 0 0 0 11,000,000
485 13110261 Võ Trọng Ân 13110CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
486 13110262 Nguyễn Việt Đức 13110CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
487 13110263 Trần Thái Anh 13110CLC 13,000,000 0 13,000,000 4,500,000 8,500,000 0
488 13110264 Trương Tùng Lâm 13110CLC 13,000,000 0 13,000,000 7,000,000 6,000,000 0
489 13119101 Phạm Thế Mạnh 13119CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
490 13119119 Phạm Tín Pháp 13119CL1 11,000,000 2,825,000 8,175,000 5,650,000 2,525,000 0
491 13119133 Nguyễn Minh Tài 13119CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
492 13119138 Phạm Ngọc Thái 13119CL1 13,500,000 0 13,500,000 1,000,000 12,500,000 0
493 13119184 Nguyễn Thị Hồng Thắm 13119CL1 0 0 0 0 0 11,000,000
494 13119052 Lý Hoàng An 13119CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
495 13119057 Bùi Xuân Chinh 13119CL2 14,000,000 0 14,000,000 3,000,000 11,000,000 0
496 13119064 Nguyễn Bảo Duy 13119CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
497 13119082 Trần Đồng Công Hiếu 13119CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
498 13119102 Kiều Duy Mẫn 13119CL2 12,500,000 0 12,500,000 6,500,000 6,000,000 0

Trang 88
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
499 13119157 Nguyễn Thành Trung 13119CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
500 13141452 Lê Tấn Anh 13141CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
501 13141508 Cao Tuấn Kiệt 13141CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
502 13141580 Dương Phú Vinh 13141CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
503 13141624 Huỳnh Nguyễn Duy Thanh 13141CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
504 13141627 Phạm Minh Ngọc 13141CL1 11,000,000 2,825,000 8,175,000 0 8,175,000 0
505 13141635 Nguyễn Tuấn Kha 13141CL1 0 0 0 0 0 11,000,000
506 13141376 Trần Thành Trai 13141CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
507 13141463 Nguyễn Việt Cường 13141CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 10,600,000
508 13141561 Nguyễn Duy Trần 13141CL2 0 0 0 0 0 11,000,000
509 13141477 Võ Hoài Đức 13141CL3 13,000,000 0 13,000,000 2,000,000 11,000,000 0
510 13141548 Nguyễn Thanh Tâm 13141CL3 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
511 13141553 Ngô Nhất Thiên 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
512 13141593 Nguyễn Anh Tấn Dũng 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
513 13141599 Phạm Văn Linh 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
514 13141617 Lê Xuân Quang 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
515 13141620 Nguyễn Lưu Trọng Đông 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 8,000,000 3,000,000 0
516 13141621 Trương Minh Trí 13141CL3 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
517 13141622 Nguyễn Hoàng Lâm 13141CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
518 13110215 Nguyễn Văn Nhật Hoàng 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
519 13142186 Trần Nguyên Minh 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
520 13142318 Nguyễn Hoàng Trọng 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 7,000,000 4,000,000 0
521 13142372 Nguyễn Thắng Cảnh 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
522 13142395 Nguyễn Văn Hơn 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 2,000,000 9,000,000 0
523 13142399 Nguyễn Anh Kiệt 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 2,000,000 9,000,000 0
524 13142415 Vũ Thế Phương 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
525 13142417 Nguyễn Văn Quân 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 12,500,000
526 13142419 Trương Thanh Quí 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 22,000,000
527 13142458 Lê Tiến Đạt 13142CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
528 13116175 Loan Thanh Kỳ 13142CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
529 13124132 Đặng Thụy Minh Tâm 13142CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 12,500,000
530 13142017 Lê Thanh Cảnh 13142CL2 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
531 13142375 Bạch Nguyễn Lâm Duy 13142CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
532 13142387 Nguyễn Trung Hiếu 13142CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
533 13142414 Đoàn Thiện Phước 13142CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 22,150,000
534 13143419 Lê Vũ Trường An 13143CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000

Trang 89
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
535 13143474 Phạm An Luân 13143CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 22,150,000
536 13143479 Phan Đình Mỹ 13143CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
537 13143581 Nguyễn Chánh Tín 13143CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
538 13143294 Nguyễn Tấn Tài 13143CL2 15,000,000 0 15,000,000 400,000 14,600,000 0
539 13143390 Phan Trọng Tuấn 13143CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
540 13143478 Trần Hải Anh Minh 13143CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
541 13143513 Nguyễn Văn Thoại 13143CL2 12,500,000 0 12,500,000 3,000,000 9,500,000 0
542 13143579 Nguyễn Văn Tú 13143CL2 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
543 13143617 Tăng Hoàng Vĩ 13143CL2 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
544 13143484 Phạm Quý Nhân 13143CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
545 13143575 Đặng Nhật Thiên 13143CL3 11,000,000 0 11,000,000 6,000,000 5,000,000 0
546 13143599 Cao Văn Minh Tú 13143CL3 11,000,000 0 11,000,000 6,000,000 5,000,000 0
547 13143612 Hoàng Văn Sự 13143CL3 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
548 13143304 Mai Thanh Tâm 13143CL4 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
549 13143431 Nguyễn Việt Cường 13143CL4 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
550 13143486 Dương Nguyễn Thiện Nhơn 13143CL4 12,500,000 0 12,500,000 2,000,000 10,500,000 0
551 13143553 Trần Anh Chương 13143CL4 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
552 13143587 Nguyễn Trung Anh 13143CL4 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
553 13144178 Thái Sỹ Phú 13144CLC 11,000,000 0 11,000,000 6,000,000 5,000,000 0
554 13145345 Đặng Thái Bình 13145CL1 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
555 13145358 Nguyễn Minh Cương 13145CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
556 13145486 Trần Anh Tùng 13145CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
557 13145030 Vũ Hoàng Minh Chiến 13145CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 1,500,000
558 13145084 Đỗ Phú Hiền 13145CL2 11,000,000 0 11,000,000 5,000,000 6,000,000 0
559 13145342 Nguyễn Quốc Anh 13145CL2 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
560 13145464 Võ Tín 13145CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
561 13145470 Nguyễn Minh Trí 13145CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
562 13145488 Giống Thiện Tường 13145CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
563 13146022 Võ Văn Trường Chí 13146CLC 8,175,000 0 8,175,000 0 8,175,000 0
564 13146030 Nguyễn Văn Chí Cường 13146CLC 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
565 13146268 Phan Thành Vinh 13146CLC 13,500,000 0 13,500,000 1,975,000 11,525,000 0
566 13146297 Vũ Đức Lâm 13146CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
567 13146299 Nguyễn Văn Lực 13146CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
568 13146303 Nguyễn Quốc Vương 13146CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
569 13147133 Từ Kiến Lập 13147CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
570 13147154 Nguyễn Công Quân 13147CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0

Trang 90
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ
571 13147210 Trần Văn Phúc 13147CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
572 13147217 Nguyễn Minh Đức 13147CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
573 13147219 Huỳnh Tấn Công 13147CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
574 13147088 Lê Hoài Chí Bảo 13147CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
575 13147101 Quách Đình Dũng 13147CL2 0 0 0 0 0 11,000,000
576 13147102 Nguyễn Văn Đại 13147CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
577 13147126 Trần Thành Khoa 13147CL2 0 0 0 0 0 11,000,000
578 13147169 Lâm Tấn Thành 13147CL2 2,200,000 0 2,200,000 0 2,200,000 0
579 13147178 Nguyễn Thống 13147CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
580 13147209 Vương Minh Nam 13147CL2 12,000,000 0 12,000,000 0 12,000,000 0
581 13147224 Trần Lê Minh 13147CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
582 13148079 Từ Gia Bảo 13148CLC 12,500,000 0 12,500,000 0 12,500,000 0
583 13148107 Bùi Trọng Hảo 13148CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
584 13148171 Lê Văn Tuyền 13148CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 11,000,000
585 13148185 Nguyễn Lê Khánh Hoàng 13148CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
586 13149274 Nguyễn Việt Nghĩa 13149CL1 14,000,000 0 14,000,000 0 14,000,000 0
587 13149286 Hồ Ngọc Sơn 13149CL1 0 0 0 0 0 11,000,000
588 13149311 Vũ Thành Trung 13149CL1 0 0 0 0 0 11,000,000
589 13149323 Đinh Quốc Vương 13149CL1 0 0 0 0 0 11,000,000
590 13149347 Đặng Nguyễn Minh Nhựt 13149CL1 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
591 13149247 Lê Trung Hiếu 13149CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
592 13149334 Phan Anh Kiệt 13149CL2 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
593 13149335 Trần Lê Long 13149CL2 12,500,000 0 12,500,000 7,500,000 5,000,000 0
594 13149341 Lâm Ngọc Thi 13149CL2 0 0 0 0 0 11,000,000
595 13150140 Nguyễn Trường Nam 13150CLC 0 0 0 0 0 11,000,000
596 13150159 Hoàng Mai Xuân Sang 13150CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
597 13150184 Ngô Quốc Trí 13150CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
598 13150190 Nguyễn Ngọc 13150CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
599 13151136 Nguyễn Nhật Anh 13151CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 22,000,000
600 13151142 Đặng Xuân Khương 13151CLC 11,000,000 0 11,000,000 0 11,000,000 0
601 13151143 Trần Đức Mạnh 13151CLC 0 0 0 0 0 11,000,000
602 14110407 Nguyễn Minh Nhật 14110CL1 11,650,000 0 11,650,000 0 11,650,000 0
603 13151071 Phạm Đình Phú 14151CLC 10,650,000 0 10,650,000 8,175,000 2,475,000 0
Tổng Cộng 4,524,925,000 10,475,000 4,514,900,000 627,225,000 3,887,225,000 2,339,458,000

TP.HCM, ngày 20 tháng 11 năm 2014

Trang 91
Số TT MSSV Họ tên Lớp Học phí Miễn giảm Phải đóng Đã đóng Nợ HK Nợ cũ

P.KHTC Người lập biểu

Nguyễn Thị Thanh Sang

Trang 92
014)
Còn nợ
1,500,000
1,000,000
14,200,000
5,500,000
1,000,000
6,500,000
7,000,000
5,000,000
8,500,000
2,000,000
3,500,000
1,500,000
5,500,000
1,500,000
3,500,000
1,500,000
5,460,000
4,000,000
4,500,000
4,500,000
15,000,000
1,500,000
2,500,000
16,200,000
1,500,000
400,000
1,500,000
4,500,000
1,500,000
1,500,000

Trang 93
Còn nợ
4,500,000
2,990,000
1,500,000
7,500,000
7,000,000
3,300,000
3,500,000
10,000,000
11,000,000
11,500,000
1,800,000
12,500,000
5,500,000
4,500,000
11,000,000
5,000,000
6,500,000
4,500,000
1,000,000
9,500,000
9,800,000
9,600,000
4,000,000
9,000,000
2,000,000
6,500,000
7,000,000
10,500,000
4,000,000
12,500,000
1,000,000
3,500,000
12,000,000
5,000,000
3,500,000
2,000,000

Trang 94
Còn nợ
19,000,000
5,500,000
3,500,000
12,500,000
4,000,000
19,000,000
11,000,000
10,500,000
4,500,000
9,500,000
2,400,000
1,600,000
3,500,000
14,500,000
10,000,000
9,500,000
1,000,000
500,000
3,500,000
12,000,000
8,500,000
8,000,000
15,500,000
11,000,000
15,200,000
19,000,000
3,500,000
1,000,000
8,000,000
9,000,000
7,000,000
17,500,000
9,500,000
14,900,000
15,000,000
11,500,000

Trang 95
Còn nợ
14,500,000
18,000,000
11,500,000
1,200,000
15,500,000
1,500,000
9,000,000
12,000,000
13,985,000
600,000
300,000
300,000
8,000,000
10,000,000
1,000,000
6,500,000
11,000,000
11,500,000
10,500,000
5,000,000
9,500,000
14,500,000
2,500,000
1,500,000
13,000,000
16,000,000
12,000,000
10,500,000
5,000,000
3,400,000
300,000
9,000,000
6,500,000
5,000,000
6,500,000
16,000,000

Trang 96
Còn nợ
5,000,000
4,000,000
6,000,000
5,500,000
14,000,000
3,500,000
9,000,000
5,500,000
8,000,000
9,500,000
9,000,000
600,000
2,500,000
9,500,000
15,500,000
4,900,000
7,500,000
18,000,000
5,000,000
3,900,000
5,000,000
7,500,000
15,500,000
3,500,000
1,060,000
3,500,000
6,000,000
6,100,000
9,000,000
1,000,000
5,500,000
1,000,000
11,000,000
9,500,000
3,500,000
6,000,000

Trang 97
Còn nợ
5,500,000
10,000,000
500,000
8,900,000
8,980,000
6,000,000
12,000,000
7,500,000
2,000,000
15,000,000
16,200,000
7,500,000
7,500,000
10,500,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
4,000,000
2,000,000
15,000,000
7,500,000
7,500,000
9,000,000
13,500,000
15,000,000
11,500,000
17,000,000
13,500,000
15,500,000
13,500,000
9,500,000
15,000,000
7,500,000
10,500,000
300,000

Trang 98
Còn nợ
7,500,000
15,000,000
7,500,000
1,500,000
1,000,000
9,000,000
1,500,000
15,000,000
7,500,000
15,000,000
15,000,000
15,000,000
600,000
1,500,000
1,000,000
3,000,000
1,000,000
3,000,000
7,500,000
4,500,000
7,500,000
3,000,000
15,000,000
2,400,000
32,000,000
15,000,000
13,000,000
5,000,000
10,000,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
15,000,000
8,300,000
15,000,000

Trang 99
Còn nợ
30,000,000
10,000,000
22,500,000
15,000,000
7,500,000
8,500,000
10,000,000
5,525,000
7,500,000
7,500,000
8,000,000
10,000,000
7,500,000
15,000,000
10,000,000
5,070,000
18,500,000
9,000,000
7,500,000
9,000,000
3,500,000
11,500,000
7,890,000
11,000,000
3,500,000
15,000,000
4,000,000
2,500,000
7,200,000
5,000,000
7,500,000
9,500,000
7,500,000
7,000,000
7,500,000
7,500,000

Trang 100
Còn nợ
23,898,000
4,500,000
8,500,000
3,500,000
9,000,000
7,500,000
8,500,000
500,000
15,000,000
7,500,000
9,000,000
8,500,000
7,500,000
22,500,000
8,000,000
2,500,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
15,000,000
2,500,000
3,500,000
9,500,000
8,700,000
7,500,000
4,500,000
11,000,000
6,800,000
12,300,000
9,000,000
7,500,000
9,000,000
7,500,000
15,000,000
8,100,000
2,500,000

Trang 101
Còn nợ
9,600,000
10,000,000
9,500,000
15,000,000
15,000,000
27,500,000
21,900,000
7,500,000
15,000,000
7,500,000
7,500,000
6,550,000
3,500,000
7,500,000
1,500,000
15,800,000
7,500,000
3,000,000
7,500,000
7,500,000
7,500,000
15,000,000
7,500,000
15,800,000
7,500,000
7,500,000
9,000,000
6,700,000
9,500,000
9,500,000
4,000,000
9,500,000
1,500,000
11,500,000
11,000,000
19,000,000

Trang 102
Còn nợ
20,500,000
19,000,000
11,500,000
9,500,000
19,000,000
9,100,000
5,000,000
6,000,000
19,000,000
19,000,000
9,500,000
19,000,000
9,500,000
28,500,000
9,000,000
28,500,000
9,500,000
10,500,000
28,500,000
28,500,000
11,000,000
11,000,000
8,500,000
3,000,000
11,000,000
5,000,000
19,000,000
19,000,000
11,500,000
12,500,000
28,500,000
9,500,000
19,000,000
5,500,000
14,000,000
10,500,000

Trang 103
Còn nợ
9,500,000
12,000,000
9,500,000
9,500,000
9,500,000
12,000,000
7,500,000
9,500,000
19,000,000
6,000,000
10,000,000
9,500,000
3,500,000
9,000,000
9,500,000
7,500,000
5,000,000
24,500,000
9,000,000
4,750,000
11,000,000
19,000,000
12,500,000
9,500,000
9,500,000
9,500,000
19,000,000
11,000,000
14,500,000
6,500,000
6,000,000
19,000,000
11,000,000
3,000,000
9,500,000
9,500,000

Trang 104
Còn nợ
7,000,000
5,500,000
9,500,000
9,500,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
19,000,000
28,500,000
19,000,000
9,500,000
9,500,000
19,000,000
9,500,000
9,500,000
17,000,000
28,500,000
28,500,000
28,500,000
28,500,000
11,000,000
500,000
9,500,000
28,500,000
28,500,000
9,500,000
19,000,000
9,500,000
9,500,000
5,500,000
7,500,000
19,000,000
7,000,000
9,500,000
28,500,000
10,500,000

Trang 105
Còn nợ
11,000,000
9,500,000
9,500,000
10,500,000
28,500,000
4,500,000
19,000,000
12,500,000
9,500,000
28,500,000
11,000,000
11,500,000
9,500,000
28,500,000
13,500,000
11,000,000
24,100,000
11,000,000
13,000,000
7,000,000
13,000,000
11,000,000
22,000,000
11,000,000
8,500,000
6,000,000
22,000,000
2,525,000
22,000,000
12,500,000
11,000,000
22,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
6,000,000

Trang 106
Còn nợ
11,000,000
22,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
8,175,000
11,000,000
22,000,000
21,600,000
11,000,000
11,000,000
14,000,000
22,000,000
22,000,000
22,000,000
22,000,000
3,000,000
12,500,000
22,000,000
11,000,000
11,000,000
4,000,000
11,000,000
9,000,000
9,000,000
11,000,000
23,500,000
33,000,000
11,000,000
11,000,000
23,500,000
12,500,000
11,000,000
11,000,000
33,150,000
22,000,000

Trang 107
Còn nợ
33,150,000
22,000,000
11,000,000
14,600,000
11,000,000
11,000,000
9,500,000
12,000,000
14,000,000
22,000,000
5,000,000
5,000,000
22,000,000
11,000,000
22,000,000
10,500,000
22,000,000
22,000,000
5,000,000
12,000,000
22,000,000
11,000,000
12,500,000
6,000,000
12,500,000
11,000,000
11,000,000
22,000,000
8,175,000
14,000,000
11,525,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000

Trang 108
Còn nợ
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
22,000,000
11,000,000
2,200,000
11,000,000
12,000,000
22,000,000
12,500,000
11,000,000
22,000,000
11,000,000
14,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
5,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
11,000,000
33,000,000
11,000,000
11,000,000
11,650,000
2,475,000
6,226,683,000

2014

Trang 109
Còn nợ

ểu

nh Sang

Trang 110
TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC SÖ PHAÏM KYÕ THUAÄT
PHOØNG KEÁ HOAÏCH TAØI CHÍNH

DANH SAÙCH GIA HAÏN ÑOÙNG HOÏC PHÍ ÑÔÏT 1 HKI/2014-2015

Ngày cuối nộp


Stt Họ Và Tên MSSV Khoa tiền cho SV gia Học Kỳ
hạn

1 Huỳnh Hân 12149035 XD&CHƯD 14/12/2014 I


2 Đàm Văn Quang 12141175 Đ-ĐT 24/11/2014 I
3 Võ Huỳnh Thanh Thiên 11147055 CKĐ 24/11/2014 I
4 Nguyễn Quang Vinh 13145328 CKĐ 24/11/2014 I
5 Nguyễn Thị Bích Nga 12116055 CNHH&TP 24/11/2014 I
6 Nguyễn Văn Mân 12143508 CKM 24/11/2014 I
7 Lê Minh Hải 10104009 CKM 24/11/2014 I
8 Kiều Khanh 13104031 CKM 14/12/2014 I
9 Vương Khả Đắc 13143078 CKM 24/11/2014 I
10 Nguyễn Thành Duy 13124014 Kinh tế 24/11/2014 I
11 Lê Khánh Nhựt 11119183 CLC 24/11/2014 I
12 Trần Công Danh 10103198 CLC 24/11/2014 I
13 Lê Văn Nhựt 10103241 CLC 24/11/2014 I
14 Chu Kim Đạt 12143413 CLC 14/12/2014 I
15 Nguyễn Đăng Tú 10103270 CLC 24/11/2014 I
16 Nguyễn Chí Bảo 11148099 CLC 24/11/2014 I

TP.HCM, ngaøy 22 thaùng 11 naêm 2014

P.KHTC Ngöôøi Laäp Bieåu

Nguyeãn Thò Thanh Sang


HKI/2014-2015

Ghi Chú

thaùng 11 naêm 2014

øi Laäp Bieåu

Thò Thanh Sang

You might also like