You are on page 1of 8

SỐ LIỆU THIẾT KẾ MÔN HỌC QUẢN LÝ VÀ KHAI THÁC

TT MSV Họ và tên Lớp Loại hàng

1 21H4010059 Lê Kiều Mai Anh KT21CLCA


2 21H4010061 Tiêu Gia Bảo KT21CLCA
3 20H4010112 Trần Trương Châu KT20CLCA
4 21H4010005 Ngô Mai Chi KT21CLCA
5 20H4010220 Hồ Nguyễn Tường Chinh KT20CLCC Hàng bách hoá
6 20H1020023 Trần Thị Diễm KT20CLCB đóng kiện
7 21H4010065 Nguyễn Ngọc Dũng KT21CLCA
8 21H4010067 Nguyễn Thị Hồng Gấm KT21CLCA
9 17H4010008 Đỗ Hoàng Hải Giang KT17CLCA
10 21H4010068 Đặng Thị Bích Hà KT21CLCA
11 21H4010069 Nguyễn Ngọc Hà KT21CLCA
12 21H4010010 Trần Thị Ngọc Hân KT21CLCA
13 21H4010013 Dương Văn Hiếu KT21CLCA
14 21H4010070 Phan Thanh Hiếu KT21CLCA
Hàng bao
15 21H4010071 Nguyễn Văn Hiệu KT21CLCA
16 21H4010072 Hoàng Văn Hoàn KT21CLCA
17 21H4010015 Nguyễn Đặng Huy Hoàng KT21CLCA
18 21H4010073 Cao Thùy Thu Hương KT21CLCA
19 20H4010040 Nguyễn Thị Thanh Huyền KT20CLCA
20 21H4010019 Trần Thị Yến Khoa KT21CLCA
21 21H4010074 Bùi Thị Trúc Linh KT21CLCA
22 21H4010075 Ngô Thùy Linh KT21CLCA Container (tính bằng
103 Teu/năm
23 21H4010076 Nguyễn Thị Ngọc Linh KT21CLCA
24 20H4010165 Đỗ Thị Loan KT20CLCB
25 21H4010077 Phạm Lê Thảo Loan KT21CLCA
26 20H4010242 Phan Trần Tuyết Loan KT20CLCC
27 21H4010079 Võ Thị Thảo Ly KT21CLCB
28 21H4010080 Nguyễn Hoàng Minh KT21CLCB
29 21H4010081 Hồ Nguyễn Bảo Ngân KT21CLCB
30 21H4010082 Nguyễn Vũ Thanh Ngân KT21CLCB
Thép cây bó dài
31 21H4010031 Trần Bảo Ngọc KT21CLCA Thép cây bó dài
32 21H4010033 Lê Hoàng Kim Nguyên KT21CLCA
33 21H4010034 Nguyễn Thị Thu Nhanh KT21CLCA
34 20H4010250 Nguyễn Gia Bảo Nhật KT20CLCC
35 21H4010086 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi KT21CLCB
36 21H4010089 Vũ Lê Phương Như KT21CLCB
37 20H4010256 Phạm Thị Hải Phượng KT20CLCC
38 21H4010035 Nguyễn Việt Quốc KT21CLCA
39 21H4010094 Trần Nguyễn Ngọc Quyên KT21CLCB
40 19H4010063 Lê Phước Sơn KT19CLCA Than rời
41 20H4010258 Hoàng Sỹ Tài KT20CLCC
42 21H4010096 Trương Thị Thanh Tâm KT21CLCB
43 21H4010097 Phan Tuấn Thanh KT21CLCB
44 21H4010100 Đào Anh Thư KT21CLCB
45 21H4010101 Huỳnh Thị Minh Thư KT21CLCB
46 21H4010103 Ôn Như Thuật KT21CLCB
47 20H4010272 Nguyễn Ngọc Bảo Trân KT20CLCC
48 21H4010105 Lê Thị Cẩm Tú KT21CLCB
Bao jumbo 1T
49 20H4010185 Phạm Ngọc Tú KT20CLCD
50 21H4010106 Phạm Mỹ Uyên KT21CLCB
51 20H4010208 Cao Thanh Xuân KT20CLCB
52 21H4010109 Dương Thị Mỹ Xuân KT21CLCB
Ý VÀ KHAI THÁC CẢNG - CA 2 THỨ 4-HK1.23.24-CLC

Qn Tn tbq
Số PA α
(103 Tấn/năm) (ngày/năm) (ngày)

4 550
5 590
6 630
5 670
4 710
365 0,7 12
5 750
6 790
5 830
4 870
6 910
5 1.000
4 1.400
6 1.800
5 2.200
365 0.6 10
4 2.600
5 3.000
4 3.400
6 3.800
5 1.100
4 1.400
6 1.700
5 2.000
365 0.6 7
4 2.300
5 2.600
4 2.900
6 3.200
4 2.250
5 2.450
6 2.650
5 2.850
365 0.65 15
4 3.050 365 0.65 15
5 3.250
6 3.450
5 3.650
4 3.850
5 4,500
4 3,500
6 2,400
5 3,800
4 2,500 365 0.7 10
5 2,200
4 1,800
6 3,200
5 2,700
4 1,500
5 2,200
6 1,900
5 1,800
365 0.55 14
4 1,400
5 2,400
6 2,600
5 2,900
0 0

You might also like