You are on page 1of 3

Lịch Sử

STT Họ và tên Lớp Mã đề Tổng số Câu Phạm


Câu sai
câu đúng quy
1 Phan Võ N12A15 121501 603 40 25 15 0
2 Ninh Vũ P12A15 121502 614 40 25 15 0
3 Đặng Ngọc12A15 121503 608 40 29 11 0
4 Phan Trần 12A15 121504 617 40 9 31 0
5 Nguyễn Qu12A15 121505 621 40 28 12 0
6 Trần Quốc12A15 121506 611 40 20 20 0
7 Phạm Thiê12A15 121507 613 40 27 13 0
8 Nguyễn Gi12A15 121508 609 40 14 26 0
9 Võ Như Hu12A15 121509 607 40 25 15 0
10 Nguyễn Kh12A15 121510 606 40 30 10 0
11 Huỳnh Trầ12A15 121511 607 40 14 26 0
12 Hà Triệu 12A15 121512 610 40 23 17 0
13 Huỳnh Thị12A15 121513 611 40 23 17 0
14 Trần Nguy12A15 121514 612 40 22 18 0
15 Trần Thị M12A15 121515 614 40 18 22 0
16 Nguyễn Th12A15 121516 622 40 31 9 0
17 Ngô Kỳ Qu12A15 121517 602 40 24 16 0
18 Nguyễn Di12A15 121518 608 40 22 18 0
19 Đỗ Yến Qu12A15 121519 609 40 16 24 0
20 Lữ Thị Bă 12A15 121520 616 40 21 19 0
21 Phạm Thúy12A15 121521 618 40 21 19 0
22 Thái Công 12A15 121522 621 40 24 16 0
23 Nguyễn Ho12A15 121523 624 40 31 9 0
24 Nguyễn Mi12A15 121524 614 40 26 14 0
25 Trần Huỳn12A15 121525 607 40 17 23 0
26 Đinh Xuân12A15 121526 602 40 17 23 0
27 Hoàng Ngâ12A15 121527 604 40 24 16 0
28 Nguyễn Nh12A15 121528 601 40 22 18 0
h Sử Địa Lý G
Không Tổng số Câu Phạm Không Tổng số
Điểm Câu sai Điểm
làm câu đúng quy làm câu
0 6.25 40 26 14 0 0 6.50 40
0 6.25 40 33 7 0 0 8.25 40
0 7.25 40 32 8 0 0 8.00 40
0 2.25 40 28 12 0 0 7.00 40
0 7.00 40 35 5 0 0 8.75 40
0 5.00 40 31 9 0 0 7.75 40
0 6.75 40 30 10 0 0 7.50 40
0 3.50 40 30 9 0 1 7.50 40
0 6.25 40 37 3 0 0 9.25 40
0 7.50 40 39 1 0 0 9.75 40
0 3.50 40 32 7 0 1 8.00 40
0 5.75 40 32 8 0 0 8.00 40
0 5.75 40 28 12 0 1 7.00 40
0 5.50 40 31 9 0 0 7.75 40
0 4.50 40 31 9 0 0 7.75 40
0 7.75 40 31 9 0 0 7.75 40
0 6.00 40 35 5 0 0 8.75 40
0 5.50 40 32 8 0 0 8.00 40
0 4.00 40 29 11 0 0 7.25 40
0 5.25 40 32 8 0 0 8.00 40
0 5.25 40 32 8 0 0 8.00 40
0 6.00 40 35 5 0 0 8.75 40
0 7.75 40 36 4 0 0 9.00 40
0 6.50 40 38 2 0 0 9.50 40
0 4.25 40 33 7 0 0 8.25 40
0 4.25 40 24 16 0 0 6.00 40
0 6.00 40 32 8 0 0 8.00 40
0 5.50 40 27 13 0 0 6.75 40
GDCD
Tổng
Câu Phạm Không điểm
Câu sai Điểm
đúng quy làm
22 18 0 0 5.50 18.25
30 10 0 0 7.50 22.00
30 10 0 0 7.50 22.75
26 13 0 1 6.50 15.75
27 12 0 1 6.75 22.50
32 8 0 0 8.00 20.75
32 8 0 0 8.00 22.25
29 11 0 0 7.25 18.25
33 7 0 0 8.25 23.75
34 6 0 0 8.50 25.75
31 9 0 0 7.75 19.25
36 4 0 0 9.00 22.75
30 10 0 0 7.50 20.25
31 9 0 0 7.75 21.00
18 22 0 0 4.50 16.75
30 10 0 0 7.50 23.00
31 9 0 0 7.75 22.50
28 12 0 0 7.00 20.50
22 18 0 0 5.50 16.75
29 11 0 0 7.25 20.50
31 9 0 0 7.75 21.00
34 6 0 0 8.50 23.25
34 6 0 0 8.50 25.25
31 9 0 0 7.75 23.75
31 9 0 0 7.75 20.25
24 16 0 0 6.00 16.25
27 13 0 0 6.75 20.75
25 15 0 0 6.25 18.50

You might also like