Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Học Bổng Kì 1 Năm 23-24 - Check
Tổng Hợp Học Bổng Kì 1 Năm 23-24 - Check
9.08 92 12 12 0
8.88 97 12 12 0
8.68 98 12 12 0
8.63 92 12 12 0
8.63 92 12 12 0
8.63 92 12 12 0
8.63 92 12 12 0
8.5 92 12 12 0
8.5 92 12 12 0
8.38 88 12 12 0
8.25 83 12 12 0
8.13 93 12 12 0
8.13 92 12 12 0
8.13 90 12 12 0
8.13 90 12 12 0
8.13 88 12 12 0
8.13 86 12 12 0
8.13 85 12 12 0
8 92 12 12 0
8 90 12 12 0
8 90 12 12 0
8 90 12 12 0
8 90 12 12 0
8 88 12 12 0
8 86 12 12 0
7.88 92 12 12 0
7.88 89 12 12 0
7.88 85 12 12 0
7.88 85 12 12 0
7.88 85 12 12 0
7.75 90 12 12 0
7.75 86 12 12 0
7.63 90 12 12 0
7.63 75 12 12 0
7.5 81 12 12 0
7.5 70 12 12 0
7.38 75 12 12 0
Xếp loại SỐ TÀI KHOẢN
Số TC học lại
HB NGÂN HÀNG
0 Xuất sắc
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Giỏi
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
0 Khá
DT STT Mã SV Họ và tên Lớp
8.8 92 19 19 0 0
8.46 92 19 19 0 0
8.39 87 19 19 0 0
8.32 86 19 19 0 0
8.29 87 19 19 0 0
8.05 86 19 19 0 0
7.95 85 19 19 0 0
7.95 83 19 19 0 0
7.87 88 19 19 0 0
7.79 90 19 19 0 0
7.74 83 19 19 0 0
7.68 81 19 19 0 0
7.55 83 19 19 0 0
7.41 78 22 22 0 1
7.32 85 15 19 0 0
7.21 70 19 19 0 0
8.45 82 22 22 0 0
8.36 95 22 22 0 0
8.34 85 22 22 0 0
8.34 85 22 22 0 0
8.31 92 22 22 0 0
8.3 89 22 22 0 0
8.27 85 22 22 0 0
8.15 89 22 22 0 0
8.11 92 22 22 0 0
8.02 85 22 22 0 0
8 89 22 22 0 0
8.39 78 22 22 0 0
7.98 82 22 22 0 0
7.98 81 22 22 0 0
7.95 80 22 22 0 0
7.91 80 22 22 0 0
7.91 75 22 22 0 0
7.89 80 22 22 0 0
7.89 75 22 22 0 0
7.86 82 22 22 0 0
7.86 82 18 22 0 0
7.86 82 22 22 0 0
7.84 85 22 22 0 0
7.84 77 22 22 0 0
7.84 85 22 22 0 0
7.84 89 22 22 0 0
7.82 90 22 22 0 0
7.8 82 22 22 0 0
7.78 78 18 18 0 0
7.77 80 22 22 0 0
7.75 88 22 22 0 0
7.75 80 22 22 0 0
7.7 82 22 22 0 0
7.7 72 22 22 0 0
7.7 80 22 22 0 0
7.69 80 18 18 0 0
7.68 83 22 22 0 0
7.67 78 18 18 0 0
7.67 75 18 18 0 0
7.66 75 22 22 0 0
7.66 85 22 22 0 0
7.61 71 22 22 0 0
7.59 85 22 22 0 0
7.59 75 22 22 0 0
7.59 71 22 22 0 0
7.59 78 22 22 0 0
7.57 80 22 22 0 0
7.52 78 22 22 0 0
7.5 75 22 22 0 0
7.5 70 22 22 0 0
7.47 80 18 18 0 0
7.45 77 18 22 0 0
7.44 80 18 18 0 0
7.41 82 22 22 0 0
7.41 75 22 22 0 0
7.36 75 22 22 0 0
7.36 78 18 18 0 0
7.34 78 22 22 0 0
7.32 71 22 22 0 0
7.31 75 18 18 0 0
7.27 77 18 22 0 0
7.27 71 22 22 0 0
7.25 75 22 22 0 0
7.2 80 22 22 0 0
7.06 78 18 18 0 0
7 73 18 22 0 0
Xếp loại SỐ TÀI
HB KHOẢN
NGÂN HÀNG
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Giỏi
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Khá
Điểm TBC HT hệ
DT STT Mã SV Họ và tên Lớp
10
1127 1127 1676010021 Trương Đức Long QHCC 16 - 01 8.32
1128 1128 1676010002 Nguyễn Đỗ Thùy Anh QHCC 16 - 01 8.21
1129 1129 1676010007 Cao Thị Phương Chinh QHCC 16 - 01 8.18
1130 1130 1676010005 Nguyễn Thị Bình QHCC 16 - 01 8.18
1131 1131 1676010018 Hoàng Trung Kiên QHCC 16 - 01 8.15
1132 1132 1676010022 Phạm Thị Ngọc Ly QHCC 16 - 01 8.15
1133 1133 1676010019 Bùi Phương Linh QHCC 16 - 01 7.91
1134 1134 1676010032 Nguyễn Mai Quỳnh QHCC 16 - 01 7.91
1135 1135 1676010013 Nguyễn Nhật Hằng QHCC 16 - 01 7.88
1136 1136 1676010001 Lưu Vũ Quỳnh An QHCC 16 - 01 7.85
1137 1137 1676010024 Lương Ngọc Nam QHCC 16 - 01 7.83
1138 1138 1676010020 Lê Thị Hoài Linh QHCC 16 - 01 7.82
1139 1139 1676010025 Bùi Thanh Nga QHCC 16 - 01 7.74
1140 1140 1676010004 Nguyễn Lê Quỳnh Anh QHCC 16 - 01 7.74
1141 1141 1676010028 Lưu Thị Quỳnh Nhung QHCC 16 - 01 7.74
1142 1142 1676010011 Trần Thị Hương Giang QHCC 16 - 01 7.68
1143 1143 1676010023 Nguyễn Hà My QHCC 16 - 01 7.65
1144 1144 1677020153 Lê Đậu Phương Thảo QHCC 16 - 01 7.59
1145 1145 1676010027 Lương Thị Nhung QHCC 16 - 01 7.59
1146 1146 1676010030 Lê Văn Quân QHCC 16 - 01 7.5
1147 1147 1676010006 Bùi Thị Hoàng Châu QHCC 16 - 01 7.47
1148 1148 1676010015 Nguyễn Thị Thu Huyền QHCC 16 - 01 7.46
1149 1149 1676010008 Nguyễn Thái Dương QHCC 16 - 01 7.44
1150 1150 1676010009 Lê Thành Đạt QHCC 16 - 01 7.32
1151 1151 1676010035 Nguyễn Hà Vy QHCC 16 - 01 7.21
1152 1152 1676010029 Nguyễn Hồng Nhung QHCC 16 - 01 7.15
1153 1153 1676010003 Nguyễn Lan Anh QHCC 16 - 01 7.15
1154 1154 1676010014 Tạ Thị Thu Hoài QHCC 16 - 01 7.15
1155 1155 1676030085 Bùi Thị Linh TTĐPT 16 - 01 9.3
1156 1156 1676030122 Nguyễn Minh Quân TTĐPT 16 - 02 9.3
1157 1157 1577010161 Tạ Thị Thu Trang TTĐPT 16 - 01 8.97
1158 1158 1676030003 Phan Hà An TTĐPT 16 - 02 8.97
1159 1159 1676030152 Lưu Vân Trường TTĐPT 16 - 01 8.93
1160 1160 1676030078 Nguyễn Thị Thanh Huyền TTĐPT 16 - 01 8.93
1161 1161 1676030016 Nguyễn Thị Hoàng Anh TTĐPT 16 - 02 8.9
1162 1162 1676030075 Nguyễn Lương Ngọc Huyền TTĐPT 16 - 01 8.83
1163 1163 1676030056 Nguyễn Thị Khánh Hạ TTĐPT 16 - 03 8.7
1164 1164 1676030015 Nguyễn Thế Anh TTĐPT 16 - 02 8.7
1165 1165 1676030111 Nguyễn Hồng Ngọc TTĐPT 16 - 01 8.7
1166 1166 1676030151 Cao Thiên Trúc TTĐPT 16 - 02 8.7
1167 1167 1676030139 Nguyễn Minh Thắng TTĐPT 16 - 03 8.63
1168 1168 1676030119 Ngô Văn Phú TTĐPT 16 - 02 8.63
1169 1169 1676030073 Lê Thị Thương Huyền TTĐPT 16 - 02 8.63
1170 1170 1676030087 Hoàng Trúc Linh TTĐPT 16 - 01 8.63
1171 1171 1676030071 Dương Kim Huệ TTĐPT 16 - 01 8.63
1172 1172 1676030045 Nguyễn Tuấn Đạt TTĐPT 16 - 02 8.55
1173 1173 1676030157 Nguyễn Hải Vi TTĐPT 16 - 02 8.53
1174 1174 1676030160 Hồ Chí Vĩ TTĐPT 16 - 01 8.5
1175 1175 1676030134 Lê Thị Phương Thảo TTĐPT 16 - 02 8.47
1176 1176 1676030140 Nguyễn Phương Thúy TTĐPT 16 - 01 8.47
1177 1177 1676030049 Bùi Đỗ Hương Giang TTĐPT 16 - 02 8.43
1178 1178 1676030001 Ngô Chiêu An TTĐPT 16 - 02 8.43
1179 1179 1676030013 Nguyễn Phương Anh TTĐPT 16 - 01 8.4
1180 1180 1676030076 Nguyễn Thị Huyền TTĐPT 16 - 01 8.4
1181 1181 1676030105 Trương Thị Trà My TTĐPT 16 - 02 8.4
1182 1182 1676030066 PhùNg Quang HợP TTĐPT 16 - 01 8.37
1183 1183 1676030032 Trần Thị Kim Chí TTĐPT 16 - 01 8.33
1184 1184 1676030084 Lê Quang Khải TTĐPT 16 - 01 8.33
1185 1185 1676030089 Nguyễn Thị Khánh Linh TTĐPT 16 - 01 8.3
1186 1186 1676030010 Nguyễn Đức Việt Anh TTĐPT 16 - 02 8.3
1187 1187 1676030100 Đàm Thủy Trúc Mây TTĐPT 16 - 02 8.3
1188 1188 1676030064 Vũ Thị Thúy Hiền TTĐPT 16 - 03 8.27
1189 1189 1676030030 Trần Bình Cẩn TTĐPT 16 - 03 8.2
1190 1190 1676030144 Lê Thùy Trang TTĐPT 16 - 02 8.2
1191 1191 1676030128 Phạm Thị Hương San TTĐPT 16 - 02 8.17
1192 1192 1676030106 Nguyễn Hoàng Nam TTĐPT 16 - 02 8.17
1193 1193 1676030082 Dương Duy Khánh TTĐPT 16 - 01 8.17
1194 1194 1676030052 Phạm Hương Giang TTĐPT 16 - 02 8.17
1195 1195 1676030068 Phạm Mai Hoa TTĐPT 16 - 01 8.13
1196 1196 1676030094 Vũ Thị Thùy Linh TTĐPT 16 - 03 8.13
1197 1197 1676030116 Chu Tố Như TTĐPT 16 - 03 8.1
1198 1198 1676030123 Hoa Hồng Quế TTĐPT 16 - 02 8.1
1199 1199 1676030091 Phạm Khánh Linh TTĐPT 16 - 02 8.1
1200 1200 1676030129 Hà Lâm Sơn TTĐPT 16 - 01 8.07
1201 1201 1676030007 Đỗ Thục Anh TTĐPT 16 - 01 8.07
1202 1202 1676030141 Nguyễn Thị Thanh Thủy TTĐPT 16 - 02 8.07
1203 1203 1676030107 Nguyễn Phương Nam TTĐPT 16 - 02 8.07
1204 1204 1676030070 Vũ Nhi Hồng TTĐPT 16 - 02 8.07
1205 1205 1676030081 Trần Thị Quỳnh Hương TTĐPT 16 - 03 8
1206 1206 1676030112 Nguyễn Thị Thảo Nguyên TTĐPT 16 - 02 8
1207 1207 1676030029 Trịnh Ngọc Bích TTĐPT 16 - 01 7.97
1208 1208 1676030125 Mai Đỗ Như Quỳnh TTĐPT 16 - 01 7.97
1209 1209 1676030104 Nguyễn Hà My TTĐPT 16 - 02 7.97
1210 1210 1676030057 Dương Minh Hằng TTĐPT 16 - 01 7.97
1211 1211 1676030039 Lê Mỹ Dung TTĐPT 16 - 01 7.97
1212 1212 1676030031 Nguyễn Linh Chi TTĐPT 16 - 03 7.97
1213 1213 1676030153 Phạm Văn Tuấn TTĐPT 16 - 01 7.93
1214 1214 1676030099 Vũ Phương Mai TTĐPT 16 - 01 7.93
1215 1215 1676030046 Phạm Thành Đạt TTĐPT 16 - 03 7.93
1216 1216 1676030097 Phạm Hồng Mai TTĐPT 16 - 01 7.93
1217 1217 1676030047 Nguyễn Hải Đăng TTĐPT 16 - 02 7.9
1218 1218 1676030080 Nguyễn Lan Hương TTĐPT 16 - 03 7.9
1219 1219 1676030011 Nguyễn Lan Anh TTĐPT 16 - 02 7.9
1220 1220 1676030077 Nguyễn Thị Thanh Huyền TTĐPT 16 - 03 7.9
1221 1221 1676030130 Trần Thị Tâm TTĐPT 16 - 03 7.87
1222 1222 1676030098 Trần Tuyết Mai TTĐPT 16 - 03 7.87
1223 1223 1676030163 Dương Văn Xuyên TTĐPT 16 - 01 7.87
1224 1224 1676030027 Ngô Gia Bảo TTĐPT 16 - 03 7.87
1225 1225 1676030067 Nguyễn Thị Hoa TTĐPT 16 - 01 7.83
1226 1226 1676030006 Đào Duy Anh TTĐPT 16 - 02 7.83
1227 1227 1676030043 Đỗ Hải Dương TTĐPT 16 - 01 7.8
1228 1228 1676030149 Lê Thành Trung TTĐPT 16 - 03 7.8
1229 1229 1676030135 Nguyễn Thanh Thảo TTĐPT 16 - 01 7.8
1230 1230 1576030106 Lê Khánh Tùng TTĐPT 16 - 03 7.8
1231 1231 1676030048 Lê Trung Đức TTĐPT 16 - 03 7.77
1232 1232 1676030044 Nguyễn Thành Đạt TTĐPT 16 - 03 7.73
1233 1233 1676030035 Vũ Thị Thu Cúc TTĐPT 16 - 01 7.73
1234 1234 1676030146 Phạm Hà Trang TTĐPT 16 - 01 7.73
1235 1235 1676030158 Trương Tùng Việt TTĐPT 16 - 01 7.73
1236 1236 1676030124 Nguyễn Phạm Quang Quyền TTĐPT 16 - 01 7.73
1237 1237 1676030142 Nguyễn Anh Thư TTĐPT 16 - 02 7.7
1238 1238 1676030072 Hoàng Quốc Huy TTĐPT 16 - 02 7.7
1239 1239 1676030023 Trần Thị Trâm Anh TTĐPT 16 - 01 7.67
1240 1240 1676030086 Hoàng Diệu Linh TTĐPT 16 - 03 7.67
1241 1241 1676030008 Hoàng Duy Anh TTĐPT 16 - 02 7.65
1242 1242 1676030033 Nguyễn Minh Chuyên TTĐPT 16 - 03 7.63
1243 1243 1676030095 Bùi Khánh Vân Ly TTĐPT 16 - 01 7.63
1244 1244 1676030038 Nguyễn Mạnh Cường TTĐPT 16 - 03 7.6
1245 1245 1676030143 Nguyễn Thị Thương TTĐPT 16 - 02 7.6
1246 1246 1676030059 Trần Thanh Hằng TTĐPT 16 - 02 7.57
1247 1247 1676030028 Nguyễn Thị Tuyết Băng TTĐPT 16 - 03 7.53
1248 1248 1676030120 Trần Thu Phương TTĐPT 16 - 02 7.5
1249 1249 1676030022 Nguyễn Tuấn Anh TTĐPT 16 - 01 7.5
1250 1250 1676030131 Dương Thị Thanh Thanh TTĐPT 16 - 03 7.5
1251 1251 1676030051 Nguyễn Thị Minh Giang TTĐPT 16 - 01 7.5
1252 1252 1676030121 Trần Nhật Quang TTĐPT 16 - 03 7.5
1253 1253 1676030079 Trần Minh Ngọc Huyền TTĐPT 16 - 03 7.47
1254 1254 1676030118 Bùi Thu Oanh TTĐPT 16 - 01 7.47
1255 1255 1676030137 Trần Phương Thảo TTĐPT 16 - 02 7.47
1256 1256 1676030115 Nguyễn Thu Nhung TTĐPT 16 - 01 7.43
1257 1257 1676030005 Cao Tuấn Anh TTĐPT 16 - 03 7.4
1258 1258 1676030102 Bùi Thị Trà My TTĐPT 16 - 02 7.4
1259 1259 1676030145 Nguyễn Phương Trang TTĐPT 16 - 01 7.4
1260 1260 1676030040 Nguyễn Thị Thùy Dung TTĐPT 16 - 03 7.4
1261 1261 1676030034 Nguyễn Thị Chúc TTĐPT 16 - 03 7.4
1262 1262 1676030060 Lưu Văn Hiếu TTĐPT 16 - 01 7.37
1263 1263 1676030054 Nguyễn Hoàng Hà TTĐPT 16 - 03 7.37
1264 1264 1676030165 Trịnh Thị Hải Yến TTĐPT 16 - 01 7.37
1265 1265 1676030017 Nguyễn Thị Lan Anh TTĐPT 16 - 03 7.33
1266 1266 1676030019 Nguyễn Thị Vân Anh TTĐPT 16 - 03 7.33
1267 1267 1676030050 Nguyễn Thị Mai Giang TTĐPT 16 - 03 7.33
1268 1268 1676030162 Nguyễn Thị Hà Vy TTĐPT 16 - 02 7.3
1269 1269 1676030025 Nguyễn Ngọc Ánh TTĐPT 16 - 02 7.27
1270 1270 1676030002 NguyễN TiềN An TTĐPT 16 - 02 7.23
1271 1271 1676030012 Nguyễn Mai Anh TTĐPT 16 - 02 7.2
1272 1272 1676030156 Lê Thị Yên Vân TTĐPT 16 - 03 7.2
1273 1273 1676030058 Nông Thu Hằng TTĐPT 16 - 02 7.13
1274 1274 1676030042 Đỗ Mạnh Dũng TTĐPT 16 - 03 7.11
1275 1275 1676030092 Phạm Lê Khánh Linh TTĐPT 16 - 03 7.1
1276 1276 1676030148 Nghiêm Minh Trị TTĐPT 16 - 02 7.07
1277 1277 1676030041 Phạm Mỹ Duyên TTĐPT 16 - 02 7.07
1278 1278 1676030055 Trần Thị Thu Hải TTĐPT 16 - 03 7
1279 1279 1676030090 Phan Thị Nhật Linh TTĐPT 16 - 03 7
Số TC học Xếp loại
Điểm TBC RL Số TC tích lũy Số TC học tập Số TC thi lại
lại HB
95 17 17 0 0 Giỏi
85 17 17 0 0 Giỏi
95 17 17 0 0 Giỏi
90 17 17 0 0 Giỏi
92 17 17 0 0 Giỏi
87 17 17 0 0 Giỏi
92 17 17 0 0 Khá
81 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
91 17 17 0 0 Khá
90 17 17 0 0 Khá
87 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
80 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
90 17 17 0 0 Khá
80 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
85 17 17 0 0 Khá
80 17 17 0 0 Khá
97 15 15 0 0 Xuất sắc
91 15 15 0 0 Xuất sắc
90 15 15 0 0 Giỏi
88 15 15 0 0 Giỏi
98 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Giỏi
98 15 15 0 0 Giỏi
94 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Giỏi
93 15 15 0 0 Giỏi
93 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
80 11 11 0 0 Giỏi
93 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
82 15 15 0 0 Giỏi
92 15 15 0 0 Giỏi
87 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Giỏi
82 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
84 15 15 0 0 Giỏi
84 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
88 15 15 0 0 Giỏi
82 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
92 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
90 15 15 0 0 Giỏi
85 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
80 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Giỏi
93 15 15 0 0 Giỏi
95 15 15 0 0 Khá
90 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
90 15 15 0 0 Khá
89 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
92 15 15 0 0 Khá
83 15 15 0 0 Khá
70 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
83 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
78 15 15 0 0 Khá
87 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
70 15 15 0 4 Khá
75 15 15 0 0 Khá
90 15 15 0 0 Khá
90 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
82 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
87 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 11 13 0 0 Khá
90 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
82 15 15 0 0 Khá
82 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
82 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
92 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
79 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
95 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
85 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
82 15 15 0 0 Khá
81 11 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
80 11 15 0 0 Khá
75 15 18 0 0 Khá
70 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
80 15 15 0 0 Khá
75 15 15 0 0 Khá
70 15 15 0 0 Khá
SỐ TÀI KHOẢN
NGÂN HÀNG
DT STT Mã SV Họ và tên Lớp
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
80 10 10 0 0 Giỏi
90 10 10 0 0 Giỏi
75 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
95 10 10 0 0 Khá
90 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
77 10 10 0 0 Khá
77 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
85 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
85 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
70 10 10 0 0 Khá
70 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
70 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
71 10 10 0 0 Khá
70 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
83 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
70 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
90 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
91 19 19 0 0 Giỏi
95 19 19 0 0 Giỏi
92 19 19 0 0 Giỏi
85 18 18 0 0 Khá
91 18 18 0 0 Khá
91 18 18 0 0 Khá
86 18 18 0 0 Khá
83 18 18 0 0 Khá
70 18 18 0 0 Khá
83 18 18 0 0 Khá
93 18 18 0 0 Khá
82 18 18 0 0 Khá
89 18 18 0 0 Khá
70 18 18 0 0 Khá
SỐ TÀI KHOẢN
NGÂN HÀNG
Điểm TBC
DT STT Mã SV Họ và tên Lớp
HT hệ 10
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
97 10 10 0 0 Giỏi 50%
92 10 10 0 0 Giỏi 50%
83 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
95 10 10 0 0 Giỏi 50%
92 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
92 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Giỏi 50%
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
90 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
93 10 10 0 0 Khá
75 10 10 0 0 Khá
95 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
80 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
90 10 10 0 0 Khá
78 10 10 0 0 Khá
SỐ TÀI
KHOẢN
NGÂN HÀNG
DT STT Mã SV Họ và tên Lớp Điểm TBC HT hệ 10